You are on page 1of 5

Tel: 0942 181 988

KẾT QUẢ KHÓA VELA 2021

Chú thích: Phần in cam là trường các bạn đã chốt

IELTS / Chi phí bao gồm tiền


Xếp hạng US Học bổng mỗi Gia đình
Tên học sinh Trường cấp 3 TOEFL / SAT GPA Tên trường đại học Dạng trường học, ăn ở, chi tiêu mỗi
News năm còn đóng
DET năm
V31 Chuyên Ngoại Ngữ (Hà Nội) 8 (IELTS) 9.2 New York University in Abu Dhabi National U. 28 $ 79,000 $ 79,000 $ -
V51 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 8.8 Fulbright University Vietnam $ 26,000 $ 23,000 $ 3,000
V49 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 8.8 Carnegie Mellon University - Qatar Qatar $ 76,531 $ 68,878 $ 7,653
V26 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 8 (IELTS) / 115 (DET) 8.6 Soka University of America LAC 28 $ 53,000 $ 45,000 $ 8,000
V22 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7 (IELTS) / 130 (DET) 8.5 Haaga-Helia University of Applied Sciences Finland $ 16,000 $ 5,000 $ 11,000
V22 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7 (IELTS) / 130 (DET) 8.5 Tampere University of Applied Sciences Finland $ 16,000 $ 5,000 $ 11,000
V48 Chuyên Ngoại Ngữ (Hà Nội) 125 (DET) 9.3 Mount Holyoke College LAC 34 $ 74,000 $ 62,678 $ 11,322
V22 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7 (IELTS) / 130 (DET) 8.5 Ritsumeikan Asia Pacific University Japan $ 20,000 $ 7,000 $ 13,000
V16 Hùng Vương (Bình Dương) 115 (DET) 8.3 Duke Kunshan University (China) National U. 9 $ 67,000 $ 52,276 $ 14,724
V50 Chuyên Hà Nội Amsterdam (Hà Nội) 120 (DET) 9 Gettysburg College LAC 54 $ 80,000 $ 65,190 $ 14,810
V22 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7 (IELTS) / 130 (DET) 8.5 Jamk University of Applied Sciences Finland $ 15,000 $ - $ 15,000
V03 Nguyễn Thượng Hiền (HCMC) 130 (DET) 9.6 Bucknell University LAC 34 $ 76,000 $ 60,000 $ 16,000
V16 Hùng Vương (Bình Dương) 115 (DET) 8.3 Luther College LAC 105 $ 63,000 $ 46,830 $ 16,170
V49 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 8.8 Luther College LAC 105 $ 63,000 $ 46,830 $ 16,170
V49 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 8.8 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 24,500 $ 17,500
V08 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 1440 8.9 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 24,342 $ 17,658
V26 Bùi Thị Xuân (HCMC) 7.5 (IELTS) / 135 (DET) 9.4 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 24,342 $ 17,658
V50 Chuyên Hà Nội Amsterdam (Hà Nội) 120 (DET) 9 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 24,342 $ 17,658
V51 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 8.8 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 24,342 $ 17,658
V57 Trần Phú (HCMC) 115 (DET) 1310 8.8 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 24,300 $ 17,700
V03 Nguyễn Thượng Hiền (HCMC) 130 (DET) 9.6 Juniata College LAC 84 $ 65,000 $ 47,000 $ 18,000
V32 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7.5 (IELTS) 1360 9 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 24,000 $ 18,000
V55 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 105 (DET) 1290 9 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 24,000 $ 18,000
V51 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 8.8 Gettysburg College LAC 54 $ 80,000 $ 61,890 $ 18,110
V50 Chuyên Hà Nội Amsterdam (Hà Nội) 120 (DET) 9 Luther College LAC 105 $ 63,000 $ 44,830 $ 18,170
V03 Nguyễn Thượng Hiền (HCMC) 130 (DET) 9.6 Augustana College LAC 92 $ 62,000 $ 43,500 $ 18,500
V27 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 7.5 (IELTS) 1310 8.5 Centre College LAC 52 $ 59,000 $ 40,000 $ 19,000
V10 Thái Bình High School (HCMC) 120 (DET) 9 Gettysburg College LAC 54 $ 80,000 $ 60,415 $ 19,585
V28 Lý Thường Kiệt (Hà Nội) 7.5 (IELTS) 9 Luther College LAC 105 $ 63,000 $ 43,250 $ 19,750
V03 Nguyễn Thượng Hiền (HCMC) 130 (DET) 9.6 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 50,000 $ 20,000
V06 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 140 (DET) 1510 9.5 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 50,000 $ 20,000
V09 Vinschool Central Park 135 (DET) 9.1 Truman State University Regional U. 6 $ 30,000 $ 10,000 $ 20,000
V10 Thái Bình High School (HCMC) 120 (DET) 9 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 50,000 $ 20,000
V17 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 8 (IELTS) 9.5 Denison University LAC 42 $ 78,000 $ 58,000 $ 20,000
V21 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 110 (DET) 1220 8.6 Fulbright University Vietnam $ 26,000 $ 6,000 $ 20,000
V35 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 1330 8.6 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 50,000 $ 20,000
V50 Chuyên Hà Nội Amsterdam (Hà Nội) 120 (DET) 9 Gustavus Adolphus College LAC 79 $ 65,000 $ 45,000 $ 20,000
V34 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7.5 (IELTS) 1380 9.5 Gettysburg College LAC 54 $ 80,000 $ 59,890 $ 20,110
V25 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 8.9 Luther College LAC 105 $ 63,000 $ 42,630 $ 20,370
V44 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 7.5 (IELTS) 9.1 Augustana College LAC 92 $ 62,000 $ 41,600 $ 20,400
V07 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 115 (DET) 8.2 Gustavus Adolphus College LAC 79 $ 65,000 $ 44,500 $ 20,500
V10 Thái Bình High School (HCMC) 120 (DET) 9 Gustavus Adolphus College LAC 79 $ 65,000 $ 44,500 $ 20,500
V28 Lý Thường Kiệt (Hà Nội) 7.5 (IELTS) 9 Gustavus Adolphus College LAC 79 $ 65,000 $ 44,500 $ 20,500
V48 Chuyên Ngoại Ngữ (Hà Nội) 125 (DET) 9.3 Gustavus Adolphus College LAC 79 $ 65,000 $ 44,500 $ 20,500
V03 Nguyễn Thượng Hiền (HCMC) 130 (DET) 9.6 Knox College LAC 79 $ 66,500 $ 45,500 $ 21,000
V09 Vinschool Central Park 135 (DET) 9.1 Hanover College LAC 98 $ 56,000 $ 35,000 $ 21,000
V10 Thái Bình High School (HCMC) 120 (DET) 9 Hanover College LAC 98 $ 56,000 $ 35,000 $ 21,000
V13 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 110 (DET) 1340 9 Hanover College LAC 98 $ 56,000 $ 35,000 $ 21,000
V19 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 1280 8.5 Hanover College LAC 98 $ 56,000 $ 35,000 $ 21,000
V32 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7.5 (IELTS) 1360 9 Hanover College LAC 98 $ 56,000 $ 35,000 $ 21,000
V32 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7.5 (IELTS) 1360 9 Lawrence University LAC 62 $ 70,000 $ 49,000 $ 21,000
V46 Chuyên Lương Thế Vinh (Đồng Nai) 8 (IELTS) 1380 8.3 Hobart and William Smith College LAC 75 $ 80,000 $ 59,000 $ 21,000
V46 Chuyên Lương Thế Vinh (Đồng Nai) 8 (IELTS) 1380 8.3 Northwestern University in Qatar National U. 9 $ 70,000 $ 49,000 $ 21,000
V36 Chuyên Ngoại Ngữ (Hà Nội) 7 (IELTS) 9 Texas Christian University National U. 83 $ 75,000 $ 53,980 $ 21,020
V04 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 105 (TOEFL) 1450 9.5 Texas Christian University National U. 83 $ 75,000 $ 53,890 $ 21,110
V28 Lý Thường Kiệt (Hà Nội) 7.5 (IELTS) 9 Texas Christian University National U. 83 $ 75,000 $ 53,890 $ 21,110
V30 Nguyễn Thị Minh Khai (HCMC) 6.5 (IELTS) 9.3 Texas Christian University National U. 83 $ 75,000 $ 53,890 $ 21,110
V32 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7.5 (IELTS) 1360 9 Texas Christian University National U. 83 $ 75,000 $ 53,890 $ 21,110
V34 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7.5 (IELTS) 1380 9.5 Texas Christian University National U. 83 $ 75,000 $ 53,890 $ 21,110
V54 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 115 (DET) 9.3 Texas Christian University National U. 83 $ 75,000 $ 53,890 $ 21,110
V10 Thái Bình High School (HCMC) 120 (DET) 9 Augustana College LAC 92 $ 62,000 $ 40,500 $ 21,500
V21 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 110 (DET) 1220 8.6 Hanover College LAC 98 $ 56,000 $ 34,500 $ 21,500
V41 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 7.5 (IELTS) 9.1 Dickinson College LAC 47 $ 75,000 $ 53,010 $ 21,990
V01 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 115 (DET) 1320 8.8 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 48,000 $ 22,000
V08 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 1440 8.9 Knox College LAC 79 $ 66,500 $ 44,500 $ 22,000
V09 Vinschool Central Park 135 (DET) 9.1 Knox College LAC 72 $ 65,000 $ 43,000 $ 22,000
V12 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 115 (DET) 9 Gustavus Adolphus College LAC 79 $ 65,000 $ 43,000 $ 22,000
V20 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 120 (DET) 1250 8.5 Knox College LAC 79 $ 66,500 $ 44,500 $ 22,000
V34 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7.5 (IELTS) 1380 9.5 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 48,000 $ 22,000
V34 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7.5 (IELTS) 1380 9.5 Knox College LAC 79 $ 66,500 $ 44,500 $ 22,000
V35 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 1330 8.6 Knox College LAC 79 $ 66,500 $ 44,500 $ 22,000
V53 Chuyên Lê Quý Đôn (Quảng Trị) 115 (DET) 9.2 Knox College LAC 79 $ 66,500 $ 44,500 $ 22,000
V56 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 110 (DET) 8.4 Knox College LAC 79 $ 66,500 $ 44,500 $ 22,000
V05 Chuyên Sư Phạm (Hà Nội) 135 (DET) 1540 9.5 Augustana College LAC 92 $ 62,000 $ 39,500 $ 22,500
V21 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 110 (DET) 1220 8.6 Gustavus Adolphus College LAC 79 $ 65,000 $ 42,500 $ 22,500
V21 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 110 (DET) 1220 8.6 Truman State University Regional U. 6 $ 30,000 $ 7,500 $ 22,500
V28 Lý Thường Kiệt (Hà Nội) 7.5 (IELTS) 9 Augustana College LAC 92 $ 62,000 $ 39,500 $ 22,500
V45 Hai Bà Trưng (Huế) 110 (DET) 8.8 Truman State University Regional U. 6 $ 30,000 $ 7,500 $ 22,500
V08 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 1440 8.9 University of South Florida National U. 103 $ 35,000 $ 12,000 $ 23,000
V17 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 8 (IELTS) 9.5 Knox College LAC 79 $ 66,500 $ 43,500 $ 23,000
V39 Lê Quý Đôn (HCMC) 8 (IELTS), 130 (DET) 1450 9.5 University of South Florida National U. 103 $ 35,000 $ 12,000 $ 23,000
V41 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 7.5 (IELTS) 9.1 Knox College LAC 79 $ 66,500 $ 43,500 $ 23,000
V48 Chuyên Ngoại Ngữ (Hà Nội) 125 (DET) 9.3 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 19,000 $ 23,000
V49 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 8.8 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 50,000 $ 23,000
V56 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 110 (DET) 8.4 Gustavus Adolphus College LAC 79 $ 65,000 $ 42,000 $ 23,000
V57 Trần Phú (HCMC) 115 (DET) 1310 8.8 Knox College LAC 79 $ 66,500 $ 43,500 $ 23,000
V60 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 8 (IELTS) 8.9 Knox College LAC 79 $ 66,500 $ 43,500 $ 23,000
V26 Bùi Thị Xuân (HCMC) 7.5 (IELTS) / 135 (DET) 9.4 Gettysburg College LAC 54 $ 80,000 $ 56,890 $ 23,110
V41 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 7.5 (IELTS) 9.1 Gettysburg College LAC 54 $ 80,000 $ 56,890 $ 23,110
V09 Vinschool Central Park 135 (DET) 9.1 Augustana College LAC 92 $ 62,000 $ 38,500 $ 23,500
V11 Mạc Đĩnh Chi (HCMC) 125 (DET) 1320 9.3 Knox College LAC 79 $ 66,500 $ 43,000 $ 23,500
V32 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7.5 (IELTS) 1360 9 Augustana College LAC 92 $ 62,000 $ 38,500 $ 23,500
V42 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 7 (IELTS) 1420 8.7 Augustana College LAC 92 $ 62,000 $ 38,500 $ 23,500
V51 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 8.8 Augustana College LAC 92 $ 62,000 $ 38,500 $ 23,500
V57 Trần Phú (HCMC) 115 (DET) 1310 8.8 Augustana College LAC 92 $ 62,000 $ 38,500 $ 23,500
V46 Chuyên Lương Thế Vinh (Đồng Nai) 8 (IELTS) 1380 8.3 Denison University LAC 42 $ 78,000 $ 54,400 $ 23,600
V05 Chuyên Sư Phạm (Hà Nội) 135 (DET) 1540 9.5 Gustavus Adolphus College LAC 79 $ 65,000 $ 41,000 $ 24,000
V17 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 8 (IELTS) 9.5 St. Olaf College LAC 67 $ 67,000 $ 43,000 $ 24,000
V30 Nguyễn Thị Minh Khai (HCMC) 6.5 (IELTS) 9.3 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 46,000 $ 24,000
V35 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 1330 8.6 Lawrence University LAC 62 $ 70,000 $ 46,000 $ 24,000
V40 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 7.5 (IELTS) 9.3 Gettysburg College LAC 54 $ 80,000 $ 56,000 $ 24,000
V47 Chuyên Hoàng Lê Kha (Tây Ninh) 110 (DET) 8.1 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 46,000 $ 24,000
V47 Chuyên Hoàng Lê Kha (Tây Ninh) 110 (DET) 8.1 Hanover College LAC 98 $ 56,000 $ 32,000 $ 24,000
V59 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 115 (DET) 1210 8.8 University of Akron National U. 299 $ 32,000 $ 8,000 $ 24,000
V04 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 105 (TOEFL) 1450 9.5 Villanova University National U. 49 $ 81,000 $ 56,300 $ 24,700
V11 Mạc Đĩnh Chi (HCMC) 125 (DET) 1320 9.3 Villanova University National U. 49 $ 81,000 $ 56,300 $ 24,700
V53 Chuyên Lê Quý Đôn (Quảng Trị) 115 (DET) 9.2 Luther College LAC 105 $ 63,000 $ 38,030 $ 24,970
V08 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 1440 8.9 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 45,000 $ 25,000
V09 Vinschool Central Park 135 (DET) 9.1 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 45,000 $ 25,000
V12 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 115 (DET) 9 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 45,000 $ 25,000
V17 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 8 (IELTS) 9.5 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 45,000 $ 25,000
V17 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 8 (IELTS) 9.5 Sewanee University of the South LAC 47 $ 65,000 $ 40,000 $ 25,000
V21 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 110 (DET) 1220 8.6 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 45,000 $ 25,000
V26 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 8 (IELTS) / 115 (DET) 8.6 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 48,000 $ 25,000
V27 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 7.5 (IELTS) 1310 8.5 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 45,000 $ 25,000
V28 Lý Thường Kiệt (Hà Nội) 7.5 (IELTS) 9 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 45,000 $ 25,000
V29 Chuyên Lê Quý Đôn (Vũng Tàu) 7 (IELTS) 9 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 48,000 $ 25,000
V32 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7.5 (IELTS) 1360 9 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 45,000 $ 25,000
V37 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 120 (DET) 8.9 Ripon College LAC 128 $ 63,000 $ 38,000 $ 25,000
V39 Lê Quý Đôn (HCMC) 8 (IELTS), 130 (DET) 1450 9.5 Villanova University National U. 49 $ 81,000 $ 56,000 $ 25,000
V44 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 7.5 (IELTS) 9.1 Texas Christian University National U. 83 $ 75,000 $ 50,000 $ 25,000
V47 Chuyên Hoàng Lê Kha (Tây Ninh) 110 (DET) 8.1 Earlham College LAC 92 $ 66,000 $ 41,000 $ 25,000
V47 Chuyên Hoàng Lê Kha (Tây Ninh) 110 (DET) 8.1 Gustavus Adolphus College LAC 79 $ 65,000 $ 40,000 $ 25,000
V53 Chuyên Lê Quý Đôn (Quảng Trị) 115 (DET) 9.2 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 45,000 $ 25,000
V55 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 105 (DET) 1290 9 University of Cincinnati National U. 143 $ 42,000 $ 17,000 $ 25,000
V56 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 110 (DET) 8.4 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 45,000 $ 25,000
V57 Trần Phú (HCMC) 115 (DET) 1310 8.8 Gustavus Adolphus College LAC 79 $ 65,000 $ 40,000 $ 25,000
V58 ACS International (Singapore) 7.5 (IELTS) 1390 43/45 (IB) Nanyang Technological University Singapore $ 38,000 $ 13,000 $ 25,000
V08 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 1440 8.9 Augustana College LAC 92 $ 62,000 $ 36,500 $ 25,500
V12 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 115 (DET) 9 Augustana College LAC 92 $ 62,000 $ 36,500 $ 25,500
V21 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 110 (DET) 1220 8.6 Augustana College LAC 92 $ 62,000 $ 36,500 $ 25,500
V36 Chuyên Ngoại Ngữ (Hà Nội) 7 (IELTS) 9 Augustana College LAC 92 $ 62,000 $ 36,500 $ 25,500
V36 Chuyên Ngoại Ngữ (Hà Nội) 7 (IELTS) 9 Knox College LAC 79 $ 66,500 $ 41,000 $ 25,500
V47 Chuyên Hoàng Lê Kha (Tây Ninh) 110 (DET) 8.1 Augustana College LAC 92 $ 62,000 $ 36,500 $ 25,500
V56 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 110 (DET) 8.4 Augustana College LAC 92 $ 62,000 $ 36,500 $ 25,500
V19 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 1280 8.5 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 47,310 $ 25,690
V03 Nguyễn Thượng Hiền (HCMC) 130 (DET) 9.6 Fulbright University Vietnam $ 26,000 $ - $ 26,000
V21 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 110 (DET) 1220 8.6 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 47,000 $ 26,000
V24 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 27 (ACT) 9 University of South Florida National U. 103 $ 35,000 $ 9,000 $ 26,000
V28 Lý Thường Kiệt (Hà Nội) 7.5 (IELTS) 9 Hollins University LAC 105 $ 61,500 $ 35,500 $ 26,000
V53 Chuyên Lê Quý Đôn (Quảng Trị) 115 (DET) 9.2 University of South Florida National U. 103 $ 35,000 $ 9,000 $ 26,000
V55 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 105 (DET) 1290 9 University of South Florida National U. 103 $ 35,000 $ 9,000 $ 26,000
V57 Trần Phú (HCMC) 115 (DET) 1310 8.8 University of South Florida National U. 103 $ 35,000 $ 9,000 $ 26,000
V45 Hai Bà Trưng (Huế) 110 (DET) 8.8 Hollins University LAC 105 $ 61,500 $ 35,465 $ 26,035
V50 Chuyên Hà Nội Amsterdam (Hà Nội) 120 (DET) 9 Hollins University LAC 105 $ 61,500 $ 35,465 $ 26,035
V47 Chuyên Hoàng Lê Kha (Tây Ninh) 110 (DET) 8.1 Luther College LAC 105 $ 63,000 $ 36,830 $ 26,170
V03 Nguyễn Thượng Hiền (HCMC) 130 (DET) 9.6 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 46,500 $ 26,500
V13 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 110 (DET) 1340 9 Knox College LAC 79 $ 66,500 $ 40,000 $ 26,500
V16 Hùng Vương (Bình Dương) 115 (DET) 8.3 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 46,500 $ 26,500
V23 Chuyên Phan Bội Châu (Vinh) 7.5 (IELTS) 1470 8.9 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 46,500 $ 26,500
V26 Bùi Thị Xuân (HCMC) 7.5 (IELTS) / 135 (DET) 9.4 Knox College LAC 79 $ 66,500 $ 40,000 $ 26,500
V27 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 7.5 (IELTS) 1310 8.5 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 46,500 $ 26,500
V28 Lý Thường Kiệt (Hà Nội) 7.5 (IELTS) 9 Lycoming College LAC 124 $ 65,000 $ 38,500 $ 26,500
V51 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 8.8 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 46,500 $ 26,500
V60 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 8 (IELTS) 8.9 Dickinson College LAC 47 $ 75,000 $ 48,500 $ 26,500
V04 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 105 (TOEFL) 1450 9.5 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 43,000 $ 27,000
V14 Mạc Đĩnh Chi (HCMC) 105 (DET) 8.7 Ohio Wesleyan University LAC 93 $ 62,000 $ 35,000 $ 27,000
V17 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 8 (IELTS) 9.5 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 46,000 $ 27,000
V26 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 8 (IELTS) / 115 (DET) 8.6 University of Cincinnati National U. 143 $ 42,000 $ 15,000 $ 27,000
V28 Lý Thường Kiệt (Hà Nội) 7.5 (IELTS) 9 University of Cincinnati National U. 143 $ 42,000 $ 15,000 $ 27,000
V36 Chuyên Ngoại Ngữ (Hà Nội) 7 (IELTS) 9 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 43,000 $ 27,000
V39 Lê Quý Đôn (HCMC) 8 (IELTS), 130 (DET) 1450 9.5 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 43,000 $ 27,000
V48 Chuyên Ngoại Ngữ (Hà Nội) 125 (DET) 9.3 University of Cincinnati National U. 143 $ 42,000 $ 15,000 $ 27,000
V50 Chuyên Hà Nội Amsterdam (Hà Nội) 120 (DET) 9 University of Cincinnati National U. 143 $ 42,000 $ 15,000 $ 27,000
V55 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 105 (DET) 1290 9 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 46,000 $ 27,000
V57 Trần Phú (HCMC) 115 (DET) 1310 8.8 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 43,000 $ 27,000
V07 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 115 (DET) 8.2 Lake Forest College LAC 79 $ 66,500 $ 39,000 $ 27,500
V13 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 110 (DET) 1340 9 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 45,500 $ 27,500
V26 Bùi Thị Xuân (HCMC) 7.5 (IELTS) / 135 (DET) 9.4 Augustana College LAC 92 $ 62,000 $ 34,500 $ 27,500
V20 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 120 (DET) 1250 8.5 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 45,000 $ 28,000
V29 Chuyên Lê Quý Đôn (Vũng Tàu) 7 (IELTS) 9 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 45,000 $ 28,000
V37 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 120 (DET) 8.9 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 45,000 $ 28,000
V04 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 105 (TOEFL) 1450 9.5 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 44,500 $ 28,500
V06 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 140 (DET) 1510 9.5 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 44,500 $ 28,500
V12 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 115 (DET) 9 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 44,500 $ 28,500
V15 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 115 (DET) 7.8 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 44,500 $ 28,500
V35 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 1330 8.6 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 44,500 $ 28,500
V39 Lê Quý Đôn (HCMC) 8 (IELTS), 130 (DET) 1450 9.5 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 44,500 $ 28,500
V52 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 150 (DET) 1390 9.1 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 44,500 $ 28,500
V53 Chuyên Lê Quý Đôn (Quảng Trị) 115 (DET) 9.2 Augustana College LAC 92 $ 62,000 $ 33,500 $ 28,500
V53 Chuyên Lê Quý Đôn (Quảng Trị) 115 (DET) 9.2 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 44,500 $ 28,500
V54 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 115 (DET) 9.3 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 44,500 $ 28,500
V57 Trần Phú (HCMC) 115 (DET) 1310 8.8 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 44,500 $ 28,500
V60 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 8 (IELTS) 8.9 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 44,500 $ 28,500
V07 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 115 (DET) 8.2 Denison University LAC 42 $ 78,000 $ 49,400 $ 28,600
V53 Chuyên Lê Quý Đôn (Quảng Trị) 115 (DET) 9.2 Denison University LAC 42 $ 78,000 $ 49,400 $ 28,600
V01 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 115 (DET) 1320 8.8 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 44,000 $ 29,000
V33 Gia Định (HCMC) 7.5 (IELTS), 125 (DET) 9.1 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 41,000 $ 29,000
V42 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 7 (IELTS) 1420 8.7 University of South Florida National U. 103 $ 35,000 $ 6,000 $ 29,000
V44 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 7.5 (IELTS) 9.1 Gustavus Adolphus College LAC 79 $ 65,000 $ 36,000 $ 29,000
V11 Mạc Đĩnh Chi (HCMC) 125 (DET) 1320 9.3 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 43,500 $ 29,500
V14 Mạc Đĩnh Chi (HCMC) 105 (DET) 8.7 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 12,000 $ 30,000
V21 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 110 (DET) 1220 8.6 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 12,000 $ 30,000
V28 Lý Thường Kiệt (Hà Nội) 7.5 (IELTS) 9 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 12,000 $ 30,000
V30 Nguyễn Thị Minh Khai (HCMC) 6.5 (IELTS) 9.3 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 12,000 $ 30,000
V44 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 7.5 (IELTS) 9.1 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 12,000 $ 30,000
V58 ACS International (Singapore) 7.5 (IELTS) 1390 43/45 (IB) University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 12,000 $ 30,000
V08 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 1440 8.9 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 42,500 $ 30,500
V27 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 7.5 (IELTS) 1310 8.5 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 11,500 $ 30,500
V28 Lý Thường Kiệt (Hà Nội) 7.5 (IELTS) 9 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 42,500 $ 30,500
V32 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7.5 (IELTS) 1360 9 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 42,500 $ 30,500
V36 Chuyên Ngoại Ngữ (Hà Nội) 7 (IELTS) 9 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 42,500 $ 30,500
V41 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 7.5 (IELTS) 9.1 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 42,500 $ 30,500
V48 Chuyên Ngoại Ngữ (Hà Nội) 125 (DET) 9.3 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 42,500 $ 30,500
V50 Chuyên Hà Nội Amsterdam (Hà Nội) 120 (DET) 9 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 42,500 $ 30,500
V59 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 115 (DET) 1210 8.8 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 42,500 $ 30,500
V08 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 1440 8.9 University of Nebraska - Lincoln National U. 136 $ 46,000 $ 15,000 $ 31,000
V11 Mạc Đĩnh Chi (HCMC) 125 (DET) 1320 9.3 University of Nebraska - Lincoln National U. 136 $ 46,000 $ 15,000 $ 31,000
V26 Bùi Thị Xuân (HCMC) 7.5 (IELTS) / 135 (DET) 9.4 Texas Christian University National U. 83 $ 75,000 $ 44,000 $ 31,000
V34 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7.5 (IELTS) 1380 9.5 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 42,000 $ 31,000
V35 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 1330 8.6 Kalamazoo College LAC 71 $ 72,000 $ 41,000 $ 31,000
V40 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 7.5 (IELTS) 9.3 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 42,000 $ 31,000
V44 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 7.5 (IELTS) 9.1 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 42,000 $ 31,000
V46 Chuyên Lương Thế Vinh (Đồng Nai) 8 (IELTS) 1380 8.3 Gettysburg College LAC 54 $ 80,000 $ 49,000 $ 31,000
V55 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 105 (DET) 1290 9 St. Thomas University National U. 133 $ 63,000 $ 32,000 $ 31,000
V55 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 105 (DET) 1290 9 University of St. Thomas National U. 136 $ 65,000 $ 34,000 $ 31,000
V18 Nam Sài Gòn (HCMC) 115 (DET) 8.3 University of Cincinnati National U. 143 $ 42,000 $ 10,000 $ 32,000
V24 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 27 (ACT) 9 Dickinson College LAC 47 $ 75,000 $ 43,000 $ 32,000
V53 Chuyên Lê Quý Đôn (Quảng Trị) 115 (DET) 9.2 University of Cincinnati National U. 143 $ 42,000 $ 10,000 $ 32,000
V57 Trần Phú (HCMC) 115 (DET) 1310 8.8 University of Cincinnati National U. 143 $ 42,000 $ 10,000 $ 32,000
V15 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 115 (DET) 7.8 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 9,500 $ 32,500
V10 Thái Bình High School (HCMC) 120 (DET) 9 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 40,500 $ 32,500
V10 Thái Bình High School (HCMC) 120 (DET) 9 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 9,500 $ 32,500
V24 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 27 (ACT) 9 Gustavus Adolphus College LAC 79 $ 65,000 $ 32,500 $ 32,500
V45 Hai Bà Trưng (Huế) 110 (DET) 8.8 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 9,500 $ 32,500
V47 Chuyên Hoàng Lê Kha (Tây Ninh) 110 (DET) 8.1 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 40,500 $ 32,500
V47 Chuyên Hoàng Lê Kha (Tây Ninh) 110 (DET) 8.1 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 9,500 $ 32,500
V52 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 150 (DET) 1390 9.1 Drexel University National U. 103 $ 79,000 $ 46,500 $ 32,500
V56 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 110 (DET) 8.4 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 9,500 $ 32,500
V24 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 27 (ACT) 9 St. Olaf College LAC 67 $ 67,000 $ 34,400 $ 32,600
V09 Vinschool Central Park 135 (DET) 9.1 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 9,000 $ 33,000
V13 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 110 (DET) 1340 9 Ohio Wesleyan University LAC 98 $ 68,000 $ 35,000 $ 33,000
V26 Bùi Thị Xuân (HCMC) 7.5 (IELTS) / 135 (DET) 9.4 Allegheny College LAC 80 $ 69,000 $ 36,000 $ 33,000
V42 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 7 (IELTS) 1420 8.7 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 40,000 $ 33,000
V11 Mạc Đĩnh Chi (HCMC) 125 (DET) 1320 9.3 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 36,000 $ 34,000
V19 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 1280 8.5 Beloit College LAC 75 $ 70,000 $ 36,000 $ 34,000
V31 Chuyên Ngoại Ngữ (Hà Nội) 8 (IELTS) 9.2 Kalamazoo College LAC 71 $ 72,000 $ 38,000 $ 34,000
V46 Chuyên Lương Thế Vinh (Đồng Nai) 8 (IELTS) 1380 8.3 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 38,500 $ 34,500
V24 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 27 (ACT) 9 Gettysburg College LAC 54 $ 80,000 $ 45,400 $ 34,600
V18 Nam Sài Gòn (HCMC) 115 (DET) 8.3 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ 7,000 $ 35,000
V38 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 135 (DET) 9.1 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 38,000 $ 35,000
V44 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 7.5 (IELTS) 9.1 Valparaiso University National U. 172 $ 62,000 $ 27,000 $ 35,000
V50 Chuyên Hà Nội Amsterdam (Hà Nội) 120 (DET) 9 Temple University National U. 103 $ 50,000 $ 15,000 $ 35,000
V51 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 8.8 University of South Florida National U. 103 $ 35,000 $ - $ 35,000
V06 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 140 (DET) 1510 9.5 Arizona State University National U. 103 $ 50,000 $ 14,500 $ 35,500
V60 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 8 (IELTS) 8.9 Arizona State University National U. 103 $ 50,000 $ 14,500 $ 35,500
V04 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 105 (TOEFL) 1450 9.5 Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 22,000 $ 36,000
V15 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 115 (DET) 7.8 University of Nebraska - Lincoln National U. 136 $ 46,000 $ 10,000 $ 36,000
V30 Nguyễn Thị Minh Khai (HCMC) 6.5 (IELTS) 9.3 Florida Southern College Regional U. 8 $ 56,000 $ 20,000 $ 36,000
V34 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7.5 (IELTS) 1380 9.5 University at Buffalo National U. 93 $ 48,000 $ 12,000 $ 36,000
V46 Chuyên Lương Thế Vinh (Đồng Nai) 8 (IELTS) 1380 8.3 University at Buffalo National U. 93 $ 48,000 $ 12,000 $ 36,000
V55 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 105 (DET) 1290 9 University at Buffalo National U. 93 $ 48,000 $ 12,000 $ 36,000
V54 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 115 (DET) 9.3 Drexel University National U. 103 $ 79,000 $ 42,900 $ 36,100
V24 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 27 (ACT) 9 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 36,500 $ 36,500
V24 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 27 (ACT) 9 Denison University LAC 42 $ 78,000 $ 41,400 $ 36,600
V04 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 105 (TOEFL) 1450 9.5 St. Olaf College LAC 67 $ 67,000 $ 30,000 $ 37,000
V09 Vinschool Central Park 135 (DET) 9.1 Gettysburg College LAC 54 $ 80,000 $ 43,000 $ 37,000
V14 Mạc Đĩnh Chi (HCMC) 105 (DET) 8.7 Alma College Regional U. 11 $ 63,000 $ 26,000 $ 37,000
V30 Nguyễn Thị Minh Khai (HCMC) 6.5 (IELTS) 9.3 Bowling Green State University National U. 249 $ 37,000 $ - $ 37,000
V53 Chuyên Lê Quý Đôn (Quảng Trị) 115 (DET) 9.2 Valparaiso University National U. 160 $ 61,000 $ 24,000 $ 37,000
V59 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 115 (DET) 1210 8.8 Bowling Green State University National U. 249 $ 37,000 $ - $ 37,000
V08 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 1440 8.9 University of Iowa National U. 88 $ 48,000 $ 10,000 $ 38,000
V49 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 8.8 Temple University National U. 103 $ 50,000 $ 12,000 $ 38,000
V52 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 150 (DET) 1390 9.1 DePaul University National U. 62 $ 63,000 $ 25,000 $ 38,000
V53 Chuyên Lê Quý Đôn (Quảng Trị) 115 (DET) 9.2 University at Buffalo National U. 93 $ 48,000 $ 10,000 $ 38,000
V47 Chuyên Hoàng Lê Kha (Tây Ninh) 110 (DET) 8.1 St. Lawrence University LAC 54 $ 77,000 $ 38,650 $ 38,350
V09 Vinschool Central Park 135 (DET) 9.1 Mercer University National U. 160 $ 55,000 $ 16,000 $ 39,000
V14 Mạc Đĩnh Chi (HCMC) 105 (DET) 8.7 Illinois Wesleyan University LAC 80 $ 68,000 $ 29,000 $ 39,000
V53 Chuyên Lê Quý Đôn (Quảng Trị) 115 (DET) 9.2 Binghamton University National U. 88 $ 46,000 $ 7,000 $ 39,000
V39 Lê Quý Đôn (HCMC) 8 (IELTS), 130 (DET) 1450 9.5 Drexel University National U. 103 $ 79,000 $ 39,900 $ 39,100
V08 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 1440 8.9 University of Denver National U. 93 $ 76,000 $ 36,000 $ 40,000
V18 Nam Sài Gòn (HCMC) 115 (DET) 8.3 University at Buffalo National U. 93 $ 48,000 $ 8,000 $ 40,000
V43 Lê Quý Đôn (HCMC) 7.5 (DET) 9 Case Western Reserve University National U. 42 $ 85,000 $ 45,000 $ 40,000
V59 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 115 (DET) 1210 8.8 New Jersey Institute of Technology National U. 118 $ 55,000 $ 15,000 $ 40,000
V59 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 115 (DET) 1210 8.8 Rowan University National U. 179 $ 49,000 $ 9,000 $ 40,000
V08 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 1440 8.9 Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 17,000 $ 41,000
V18 Nam Sài Gòn (HCMC) 115 (DET) 8.3 University of Missouri National U. 122 $ 48,000 $ 7,000 $ 41,000
V26 Bùi Thị Xuân (HCMC) 7.5 (IELTS) / 135 (DET) 9.4 Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 17,000 $ 41,000
V29 Chuyên Lê Quý Đôn (Vũng Tàu) 7 (IELTS) 9 Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 17,000 $ 41,000
V29 Chuyên Lê Quý Đôn (Vũng Tàu) 7 (IELTS) 9 Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 17,000 $ 41,000
V34 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7.5 (IELTS) 1380 9.5 Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 17,000 $ 41,000
V39 Lê Quý Đôn (HCMC) 8 (IELTS), 130 (DET) 1450 9.5 Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 17,000 $ 41,000
V41 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 7.5 (IELTS) 9.1 Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 17,000 $ 41,000
V48 Chuyên Ngoại Ngữ (Hà Nội) 125 (DET) 9.3 Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 17,000 $ 41,000
V51 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 8.8 Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 17,000 $ 41,000
V36 Chuyên Ngoại Ngữ (Hà Nội) 7 (IELTS) 9 Drexel University National U. 103 $ 79,000 $ 37,800 $ 41,200
V27 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 7.5 (IELTS) 1310 8.5 St. Lawrence University LAC 54 $ 77,000 $ 35,000 $ 42,000
V56 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 110 (DET) 8.4 DePaul University National U. 62 $ 63,000 $ 21,000 $ 42,000
V59 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 115 (DET) 1210 8.8 University of Massachusetts Lowell National U. 179 $ 55,000 $ 13,000 $ 42,000
V59 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 115 (DET) 1210 8.8 University of Mississippi National U. 148 $ 42,000 $ - $ 42,000
V06 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 140 (DET) 1510 9.5 Drexel University National U. 103 $ 79,000 $ 36,000 $ 43,000
V09 Vinschool Central Park 135 (DET) 9.1 Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 15,000 $ 43,000
V15 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 115 (DET) 7.8 Oregon State University National U. 162 $ 51,000 $ 8,000 $ 43,000
V43 Lê Quý Đôn (HCMC) 7.5 (DET) 9 University of Massachusetts Amherst National U. 68 $ 60,000 $ 17,000 $ 43,000
V44 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 7.5 (IELTS) 9.1 Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 15,000 $ 43,000
V46 Chuyên Lương Thế Vinh (Đồng Nai) 8 (IELTS) 1380 8.3 Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 15,000 $ 43,000
V50 Chuyên Hà Nội Amsterdam (Hà Nội) 120 (DET) 9 Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 15,000 $ 43,000
V57 Trần Phú (HCMC) 115 (DET) 1310 8.8 Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 15,000 $ 43,000
V24 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 27 (ACT) 9 Drexel University National U. 103 $ 79,000 $ 35,100 $ 43,900
V43 Lê Quý Đôn (HCMC) 7.5 (DET) 9 Michigan State University National U. 83 $ 62,000 $ 18,000 $ 44,000
V54 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 115 (DET) 9.3 DePaul University National U. 62 $ 63,000 $ 19,000 $ 44,000
V09 Vinschool Central Park 135 (DET) 9.1 University of New Hampshire National U. 143 $ 53,000 $ 8,000 $ 45,000
V15 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 115 (DET) 7.8 Mississippi State University National U. 196 $ 45,000 $ - $ 45,000
V35 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 1330 8.6 Case Western Reserve University National U. 42 $ 85,000 $ 40,000 $ 45,000
V52 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 150 (DET) 1390 9.1 Loyola University Chicago National U. 103 $ 70,000 $ 25,000 $ 45,000
V58 ACS International (Singapore) 7.5 (IELTS) 1390 43/45 (IB) Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 13,000 $ 45,000
V26 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 8 (IELTS) / 115 (DET) 8.6 Ithaca College Regional U. 10 $ 68,000 $ 22,000 $ 46,000
V56 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 110 (DET) 8.4 Drexel University National U. 103 $ 79,000 $ 32,700 $ 46,300
V57 Trần Phú (HCMC) 115 (DET) 1310 8.8 Drexel University National U. 103 $ 79,000 $ 32,700 $ 46,300
V26 Bùi Thị Xuân (HCMC) 7.5 (IELTS) / 135 (DET) 9.4 Drexel University National U. 103 $ 79,000 $ 32,400 $ 46,600
V10 Thái Bình High School (HCMC) 120 (DET) 9 Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 11,000 $ 47,000
V15 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 115 (DET) 7.8 University of Connecticut National U. 63 $ 57,000 $ 10,000 $ 47,000
V24 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 27 (ACT) 9 Worcester Polytechnic Institute National U. 63 $ 76,000 $ 29,000 $ 47,000
V27 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 7.5 (IELTS) 1310 8.5 Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 11,000 $ 47,000
V32 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7.5 (IELTS) 1360 9 Ohio Wesleyan University LAC 98 $ 68,000 $ 21,000 $ 47,000
V43 Lê Quý Đôn (HCMC) 7.5 (DET) 9 Drexel University National U. 103 $ 79,000 $ 32,000 $ 47,000
V53 Chuyên Lê Quý Đôn (Quảng Trị) 115 (DET) 9.2 Elon University National U. 88 $ 55,000 $ 8,000 $ 47,000
V56 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 110 (DET) 8.4 Miami University (Ohio) National U. 103 $ 58,000 $ 11,000 $ 47,000
V56 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 110 (DET) 8.4 DePauw University LAC 46 $ 73,000 $ 25,310 $ 47,690
V44 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 7.5 (IELTS) 9.1 Drexel University National U. 103 $ 79,000 $ 31,200 $ 47,800
V04 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 105 (TOEFL) 1450 9.5 Stevens Institute of Technology National U. 80 $ 75,000 $ 27,000 $ 48,000
V08 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 130 (DET) 1440 8.9 University at Buffalo National U. 93 $ 48,000 $ - $ 48,000
V15 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 115 (DET) 7.8 University of Utah National U. 97 $ 48,000 $ - $ 48,000
V32 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7.5 (IELTS) 1360 9 University at Buffalo National U. 93 $ 48,000 $ - $ 48,000
V39 Lê Quý Đôn (HCMC) 8 (IELTS), 130 (DET) 1450 9.5 University at Buffalo National U. 93 $ 48,000 $ - $ 48,000
V42 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 7 (IELTS) 1420 8.7 University of Utah National U. 97 $ 48,000 $ - $ 48,000
V48 Chuyên Ngoại Ngữ (Hà Nội) 125 (DET) 9.3 University at Buffalo National U. 93 $ 48,000 $ - $ 48,000
V57 Trần Phú (HCMC) 115 (DET) 1310 8.8 University at Buffalo National U. 93 $ 48,000 $ - $ 48,000
V58 ACS International (Singapore) 7.5 (IELTS) 1390 43/45 (IB) University of Utah National U. 97 $ 48,000 $ - $ 48,000
V59 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 115 (DET) 1210 8.8 University at Buffalo National U. 93 $ 48,000 $ - $ 48,000
V09 Vinschool Central Park 135 (DET) 9.1 Marquette University National U. 88 $ 72,000 $ 23,500 $ 48,500
V30 Nguyễn Thị Minh Khai (HCMC) 6.5 (IELTS) 9.3 University of Houston National U. 179 $ 49,000 $ - $ 49,000
V48 Chuyên Ngoại Ngữ (Hà Nội) 125 (DET) 9.3 University of Alabama - Tuccalosa National U. 143 $ 52,000 $ 3,000 $ 49,000
V48 Chuyên Ngoại Ngữ (Hà Nội) 125 (DET) 9.3 University of New Hampshire National U. 143 $ 53,000 $ 4,000 $ 49,000
V35 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 1330 8.6 Drexel University National U. 103 $ 79,000 $ 29,500 $ 49,500
V47 Chuyên Hoàng Lê Kha (Tây Ninh) 110 (DET) 8.1 Loyola University Chicago National U. 103 $ 70,000 $ 20,000 $ 50,000
V56 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 110 (DET) 8.4 Temple University National U. 103 $ 50,000 $ - $ 50,000
V02 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 140 (DET) 9.1 University of Minnesota Twin Cities National U. 66 $ 51,000 $ - $ 51,000
V52 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 150 (DET) 1390 9.1 University of Minnesota Twin Cities National U. 66 $ 51,000 $ - $ 51,000
V55 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 105 (DET) 1290 9 Worcester Polytechnic Institute National U. 63 $ 76,000 $ 25,000 $ 51,000
V57 Trần Phú (HCMC) 115 (DET) 1310 8.8 Baylor University National U. 76 $ 69,000 $ 18,000 $ 51,000
V58 ACS International (Singapore) 7.5 (IELTS) 1390 43/45 (IB) Elon University National U. 88 $ 55,000 $ 4,000 $ 51,000
V02 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 140 (DET) 9.1 Worcester Polytechnic Institute National U. 63 $ 76,000 $ 24,920 $ 51,080
V14 Mạc Đĩnh Chi (HCMC) 105 (DET) 8.7 University of Alabama - Tuccalosa National U. 143 $ 52,000 $ - $ 52,000
V30 Nguyễn Thị Minh Khai (HCMC) 6.5 (IELTS) 9.3 University of Alabama - Tuccalosa National U. 143 $ 52,000 $ - $ 52,000
V02 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 140 (DET) 9.1 University of Alberta Canada $ 53,000 $ - $ 53,000
V44 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 7.5 (IELTS) 9.1 University of Delaware National U. 97 $ 53,000 $ - $ 53,000
V14 Mạc Đĩnh Chi (HCMC) 105 (DET) 8.7 Willamette University LAC 72 $ 74,000 $ 20,000 $ 54,000
V59 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 115 (DET) 1210 8.8 University New Hampshire National U. 136 $ 54,000 $ - $ 54,000
V34 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 7.5 (IELTS) 1380 9.5 Bentley University Regional U. 2 $ 85,000 $ 30,000 $ 55,000
V02 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 140 (DET) 9.1 University of Wisconsin - Madison National U. 42 $ 56,000 $ - $ 56,000
V14 Mạc Đĩnh Chi (HCMC) 105 (DET) 8.7 Clemson University National U. 74 $ 56,000 $ - $ 56,000
V49 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 125 (DET) 8.8 Austin College LAC 111 $ 60,000 $ - $ 60,000
V58 ACS International (Singapore) 7.5 (IELTS) 1390 43/45 (IB) University of Pittsburg National U. 58 $ 60,000 $ - $ 60,000
V14 Mạc Đĩnh Chi (HCMC) 105 (DET) 8.7 Drury University National U. 103 $ 79,000 $ 18,000 $ 61,000
V58 ACS International (Singapore) 7.5 (IELTS) 1390 43/45 (IB) Fordham University National U. 68 $ 82,000 $ 12,500 $ 69,500
V31 Chuyên Ngoại Ngữ (Hà Nội) 8 (IELTS) 9.2 Northwestern University in Qatar National U. 9 $ 70,000 $ - $ 70,000
V02 Phổ Thông Năng Khiếu (HCMC) 140 (DET) 9.1 Northeastern University National U. 49 $ 76,000 $ - $ 76,000
V58 ACS International (Singapore) 7.5 (IELTS) 1390 43/45 (IB) Northeastern University National U. 49 $ 76,000 $ - $ 76,000
V55 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 105 (DET) 1290 9 Syracuse University National U. 58 $ 78,000 $ - $ 78,000
V01 Chuyên Lê Hồng Phong (HCMC) 115 (DET) 1320 8.8 Drexel University National U. 103 $ 79,000 $ - $ 79,000
V58 ACS International (Singapore) 7.5 (IELTS) 1390 43/45 (IB) University of Rochester National U. 34 $ 79,000 $ - $ 79,000
V44 Chuyên Trần Đại Nghĩa (HCMC) 7.5 (IELTS) 9.1 Villanova University National U. 49 $ 81,000 $ - $ 81,000
V58 ACS International (Singapore) 7.5 (IELTS) 1390 43/45 (IB) Case Western Reserve University National U. 42 $ 85,000 $ - $ 85,000

You might also like