Professional Documents
Culture Documents
Mục lục HD sử dụng Steel Connections - Quyển 1
Mục lục HD sử dụng Steel Connections - Quyển 1
Revit Structure
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
STEEL CONNECTIONS
Quyển 1
SỬ DỤNG CÔNG CỤ STEEL CHO KHUNG
THÉP HÌNH
LIÊN KẾT ĐẦU CÁC THANH DẦM THÉP
LIÊN KẾT CỘT VỚI DẦM THÉP
MỤC LỤC
StCo 1‐1.1 ĐIỀU KIỆN ÁP DỤNG 7
StCo 1‐1.1.1 Loại cấu kiện được áp dụng 7
StCo 1‐1.1.2 Các cấu kiện không được áp dụng 8
StCo 1‐1.2 TẠO CÁC THÀNH PHẦN CHẾ TẠO 8
StCo 1‐1.2.1 Lắp bản mã – Plate 9
StCo 1‐1.2.1.1 Tạo tấm bản mã 9
StCo 1‐1.2.1.2 Sửa tấm 12
StCo 1‐1.2.2 Lắp bu lông – Bolt 14
StCo 1‐1.2.2.1 Ra lệnh vẽ dãy 15
StCo 1‐1.2.2.2 Thay đổi thông số của cụm bu lông 16
StCo 1‐1.2.2.2.1 Sửa dãy hình chữ nhật 16
StCo 1‐1.2.2.2.2 Sửa dãy hình tròn 24
StCo 1‐1.2.3 Lắp bu lông neo – Anchors 25
StCo 1‐1.2.3.1 Ra lệnh vẽ dãy 25
StCo 1‐1.2.3.2 Thay đổi thông số của cụm bu lông neo 27
StCo 1‐1.2.3.2.1 Sửa dãy hình chữ nhật 27
StCo 1‐1.2.3.2.2 Sửa dãy hình tròn 33
StCo 1‐1.2.4 Tạo lỗ – Holes 34
StCo 1‐1.2.4.1 Ra lệnh vẽ dãy 34
StCo 1‐1.2.4.2 Thay đổi thông số của dãy lỗ 36
StCo 1‐1.2.4.2.1 Dãy tròn 36
StCo 1‐1.2.4.2.2 Dãy hình chữ nhật 37
StCo 1‐1.2.5 Lắp cụm đinh tán chịu cắt – Shear Stud 38
StCo 1‐1.2.5.1 Ra lệnh vẽ dãy 39
StCo 1‐1.2.5.2 Thay đổi thông số của dãy đinh tán 40
StCo 1‐1.2.5.2.1 Dãy hình chữ nhật 40
StCo 1‐1.2.5.2.2 Dãy tròn 42
StCo 1‐1.2.6 Tạo mối hàn – Weld 42
StCo 1‐1.2.6.1 Ra lệnh tạo mối hàn 43
StCo 1‐1.2.6.2 Thay đổi thông số của mối hàn 44
STCO 1‐2 TẠO LIÊN KẾT KHUNG THÉP ‐ STEEL CONNECTIONS 79