Professional Documents
Culture Documents
Phương Trình Hàm C NG Tính
Phương Trình Hàm C NG Tính
1) vớ i mọ i Mở rộ ng vớ i mọ i số
hữ u tỷ
2) vớ i
3) Nếu hà m đơn điệu thì vớ i mọ i Thườ ng gặ p vớ i mọ i
thì
Giả sử f(x)>=0 vớ i mọ i x>=0, xét số thự c y>x hiển nhiên y-x>0 f(y-x)>=0
Á p dụ ng cộ ng tính f(y)-f(x)=f(y-x) >= 0 f(y)>=f(x) hà m f tă ng
Ký hiệu
(1)
P(0,0) 2f(0)=f(0)^2 f(0)=0 hoặ c f(0)=2.
Xét f(0)=2. P(x,0) f(x)+2=f(x)-2+2f(x) f(x)=2 vớ i mọ i số thự c x, thử lạ i thấ y thỏ a.
Xét f(0)=0. P(x,0) f(x)=f(x). P(0,y) f(-y)=-f(y) hà m lẻ.
P(x,-y) f(x+y)-f(xy)=f(x)+f(y)-f(x)f(y) vớ i mọ i x,y. (2)
Cộ ng ( 1)+ (2) f(x+y)+f(x-y)=2f(x) f(x+y)=f(x)+f(y) cộ ng tính.
vớ i mọ i số thự c (1)
P(0,0) f(0)^2=0 f(0)=0. P(x,0) xf(x)=xf(x).
X+xy y=-1 x+xy=0
P(-1,-1) -f(0)=-f(-1)+f(1)f(-1) f(-1)=0 hoặ c f(1)=1.
Xét f(-1)=0. P(x,-1) xf(0)=xf(x)+f(x^2)f(-1) xf(x)=0, xét x khá c 0 f(x)=0 vớ i mọ i
x khá c 0, kết hợ p vớ i f(0)=0 f(x)=0 vớ i mọ i số thự c x.
Xét f(1)=1. P(x,-1) xf(0)=xf(x)+f(x^2)f(-1), thay x=1 f(1)+f(1)f(-1)=0 f(-1)=-1.
Thay và o f(x^2)=xf(x) thay x-x: f(x^2)=-xf(-x) xf(x)=-xf(-x), xét x khá c 0 suy ra
f(x)=-f(-x) vớ i mọ i x khá c 0 (f(0)=-f(-0)) hà m lẻ.
P(x,-y) xf(x-xy)=xf(x)-f(x^2)f(y) (2)
vớ i mọ i x thự c.
vớ i mọ i
P(f(x),y,z) từ đâ y cho
z=1 f(x+y)=f(x)+f(y) vớ i mọ i x,y. f(x)=f(1)x.
vớ i mọ i
P(0,0) f(0)=0. Tính xf(x)^2018 theo f(…).
Thay y=0 f(x^2019)=xf(x)^2018 thay đẳ ng thứ c nà y và o pt ban đầ u thì đượ c
Bà i cũ