You are on page 1of 2

VOCABULARY UNIT 3: A PARTY - BỮA TIỆC

Từ mới Phiên âm Định nghĩa


1. accidentally (adv) /,æksi'dentəli/ tình cờ
2. blow out (v) /'blou 'aut/ thổi tắt
3. budget (n) /'bʌdʒit/ ngân sách
4. candle (n) /'kændl/ đèn cầy, nến
5. celebrate (v) /'selibret/ tổ chức, làm lễ kỷ niệm
6. clap (v) /klæp/ vỗ tay
7. count on (v) / kaunt ɒn/ trông chờ vào
8. decorate (v) /'dekəreit/ trang trí
9. decoration (n) /,dekə'rei∫n/ sự/ đồ trang trí
lễ kỷ niệm đám cưới kim cương
10. diamond anniversary (n) /'daiəmənd æni'və:səri/
(60 năm)

11. diamond wedding (n) /'daiəmənd 'wediη/ lễ kỷ niệm đám cưới kim cương
= diamond jubilee (n) /'daiəmənd 'dʒu:bili:/ (60 năm)

12. financial (a) /fai'næn∫l; fi'næn∫l/ (thuộc) tài chính


13. flight (n) /flait/ chuyến bay
14. forgive (v) /fə'giv/ tha thứ
15. get into trouble (exp) /ɡet ˈɪntə 'trʌbl/ gặp rắc rối
lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50
16. golden anniversary (n) /'gouldən ,æni'və:sər/
năm)

17. golden wedding (n) /'gouldən 'wediη/ lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50
= golden jubilee (n) /'gouldən 'dʒu:bili:/ năm)

18. guest (n) /gest/ khách


19. helicopter (n) /'helikɔptə/ trực thăng
20. hold (v) /hould/ tổ chức
21. icing (n) /'aisiη/ lớp kem phủ trên mặt bánh
22. jelly (n) /'dʒeli/ thạch
23. judge (n) /'dʒʌdʒ/ thẩm phán
24. lemonade (n) /,lemə'neid/ nước chanh
25. mention (v) /'men∫n/ đề cập
26. mess (n) /mes/ sự bừa bộn
27. milestone (n) /mailstoun/ sự kiện quan trọng
28. organise (v) /'ɔ:gənaiz/ tổ chức
29. refreshments (n) /ri'fre∫mənt/ món ăn nhẹ
30. serve (v) /sə:v/ phục vụ
31. silver anniversary (n) /ˈsɪlvə(r) ,æni'və:sər/ lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)
32. silver wedding (n) /ˈsɪlvə(r) 'wediη/
lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm)
= silver jubilee (n) /ˈsɪlvə(r) 'dʒu:bili:/
33. slip out (v) /slip aʊt/ lỡ miệng
34. tidy up (v) /'taidi ʌp/ dọn dẹp
35. upset (v) /ʌp'set/ làm bối rối, lo lắng

You might also like