Professional Documents
Culture Documents
Tong Hop
Tong Hop
-consider, - look forward to -Assign (v): phân LKV + adj/ cụm Không có tân ngữ
suggest, admit, Ving công, bổ nhiệm, danh từ. theo sau (chú ý
avoid, - from Ving to chuyển nhượng. -remain, consider, dạng câu chủ, bị
recommend, Ving -Grant (v): ban become, turn động)
finish, quit, deny, - used to Ving: cho, cấp vốn. (out), run, go, -appear,
delay, mind, keep, qua việc gì đó -give, offer, order, seem, appear, disappear, retire,
enjoy, postpone, - be accustiomed appoint (bo look, felt, prove, remain,
appreciate, to Ving nhiem), send, grow, get, stay expire( het han),
discontinue - in addition to bring, pay, teach, arrive, respond,
Ving consider work, take place =
- prior to Ving occur = happen:
- object to Ving xảy ra
- be opposed to
Ving,
- be committed to
Ving = be devoted
to Ving = be
dedicated to Ving:
cống hiến
- contribute to
Ving
Lưu ý: be use to +
Vo
Mạo từ + N
Mạo từ + adj + N
Giới từ + N / Ving
Đại từ sở hữu = Tính từ sở hữu + N đại từ sở hữu không đứng trước N, năm ở mệnh đề sau, có danh
từ mang tính sở hữu bị lặp lại
Đại từ phản thân: Vị trí của đại từ phản thân trong câu: S + (dtpt) + V + O + (dtpt)
Cụm danh từ: adj + N, N_sing + N, V_sing + N, N + giới từ + N….
To V + V_sing
Câu chủ, bị động: có tân ngữ câu chủ động, ngược lại (chú ý bảng ở trên)
Các bước làm bài, cần xác định lần lượt: động từ chính chủ ngữ tân ngữ thời gian
-V + so sánh adv