You are on page 1of 5

CÂU BỊ ĐỘNG NÂNG CAO

Câu bị động với 2 tân ngữ


Trong tiếng Anh, nhiều động từ có thể được theo sau bởi 2 tân ngữ (chỉ người và vật) ở
dạng: V + sb + sth
Câu chủ động Câu bị động

S + V + Oi + Od Cách 1: S + be + Verb 3 + Od

Cách 2: S + be + Verb 3 + giới từ + Oi

He gave me a dress for my birthday. 1. I was given a dress by him for my birthday.

(Anh ấy tặng tôi một chiếc váy trong dịp sinh (Tôi được anh ấy tặng một chiếc váy trong dịp sinh
nhật.) nhật.)

Trong đó: 2. A dress was given to me by him for my birthday.


 Oi (Indirect Object): Tân ngữ gián tiếp
 Od (Direct Object): Tân ngữ trực tiếp (Một chiếc váy đã được anh ấy tặng tôi trong dịp sinh
nhật.)

Câu bị động với V-ing


Trong tiếng Anh, có các động từ thường đi với V-ing như: like, dislike, love, fancy,
enjoy, hate, imagine, involve, admit, regret, deny, avoid, mind,….
Chủ động Bị động

V + Sb + V-ing V + sth/sb + being + V(P2)

I hate eating a lot of vegetables. I hate a lot of vegetables being eaten.

(Tôi ghét việc phải ăn nhiều rau.)

Câu bị động với động từ tri giác


Các động từ tri giác như: see, hear, watch, notice, look… trong câu chủ động khi chuyển
sang dạng bị động sẽ áp dụng theo công thức sau:
Chủ động Bị động

S + V + Sb + V-ing/to V-inf Sb + be + V(P2) + V-ing/to V-inf

John saw her leaving the house. She was seen leaving the house by John.

(John đã nhìn thấy cô ấy rời khỏi nhà.)

Câu bị động “Kép”


Một số động từ thường gặp trong câu bị động kép như: say, think, believe, understand,
expect, know, consider, find,…
Trường hợp 1: V1 (Câu chủ động) chia ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại
hoàn thành.
Chủ động Bị động Ví dụ

S1 + V1 + that It is + V1-pII + that + S2 + V2 People believe that their


+ S2 + V2 director is very rich.

(Nhiều nhân viên tin rằng


giám đốc của họ rất giàu.)

→ It is believed that their


director is very rich.

S1 + V1 + that S2 + is/am/are + V1-pII + to + V2 (nguyên → Their director is


+ S2 + V2 thể) believed to be very rich.

→ Dùng khi V2 ở câu chủ động chia thì hiện


tại đơn hoặc tương lai đơn.

S1 + V1 + that S2 + is/am/are + V1-pII + to have + V2-pII Jack thinks that his


+ S2 + V2 father bought a car.
→ Dùng khi V2 ở câu chủ động chia thì quá
khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành. (Jack nghĩ rằng bố anh ấy đã
mua một chiếc xe ô tô.)

→ Jack’s father is thought to


have bought a car.

Trường hợp 2: V1 (Câu chủ động) chia ở thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ
hoàn thành.
Chủ động Bị động Ví dụ

+ V1 + that + S2 It was + V1-pII + that + S2 + V2 People said that the new


+ V2 student was very humorous.

(Mọi người nói rằng học sinh mới


rất hài hước.)

→ It was said that the new


student was very humorous.

S + V1 + that + S2 + was/were + V1-pII + to + V2 → The new student was said to


S2 + V2 (nguyên thể) be very humorous.

→ Dùng khi V2 câu chủ động chia ở


thì quá khứ đơn.

S + V1 + that + S2 + was/were + V1-pII + to + have People said that he had been very
S2 + V2 + V2-pII thrifty.

(Mọi người nói rằng anh ấy đã rất


kiệm lời.)

→ He was said to have been very


thrifty.

Bị động với câu mệnh lệnh


Các câu mệnh lệnh bắt đầu bằng “It’s” sẽ được chuyển sang câu bị động theo công thức
sau:
Chủ động Bị động Ví dụ
It’s one’s S + to be + It’s your duty to finish your homework today.
duty to + V- supposed to +
inf V-inf (Nhiệm vụ của bạn là làm hết bài tập hôm nay.)

⟶ You are supposed to finish homework today.


Chủ động Bị động Ví dụ
It’s S + must/should It’s necessary to solve traffic congestion.
necessary to + be + V2/ed
+ V-inf (Việc giải quyết tắc nghẽn giao thông là rất cần
thiết.)

→ Traffic congestion should be solved.

Câu mệnh S + must/should Close the windows, please!


lệnh thức + be + V2/ed
→ Verb + (Làm ơn hãy đóng cửa lại!)
Object
⟶ The windows should be closed.

Câu bị động với cấu trúc: Nhờ ai làm gì?


Câu bị động đặc biệt với nghĩa “Nhờ ai làm gì?” thường xuất hiện hai động từ get và
have.
Chủ động Bị động Ví dụ
S + have + sb + V S + have + sth + V2/ed I have my father repair my
motorbike.

(Tôi nhờ bố sửa xe máy.)

→ I have my
motorbike repaired by my
father.

S + get + sb + to + V S + get + sth + VpII She got her sister to


sweep the floor.

(Cô ấy nhờ em gái quét sàn


nhà.)

→ She got the floor swept by


her sister.

Câu bị động với Make và Let


Chủ động Bị động Ví dụ

S + make + sb + V- S + to be + made + to + V- They make me do housework


inf inf alone.

(Họ bắt tôi làm việc nhà một


mình.)

⟶ I am made to do housework
alone.
Chủ động Bị động Ví dụ

S + let + sb + V-inf Let + sb/sth + be V2/ed My parents let me cook dinner.

= be allowed to V-inf (Bố mẹ để tôi nấu bữa tối.)

⟶ My parents let the dinner be


cooked by me.

⟶ I am allowed to cook dinner.

Câu bị động với 7 động từ đặc biệt


Chủ động Bị động

S + suggest/require/request/… + that + S + (should) + V- It + be + VpII (of 7


inf + O verbs) + that +
something + be + VpII

He suggested that my son should take part in outdoor It was suggested that the
activities. outdoor activities be
taken part in by my son.
(Anh ấy đề xuất rằng con trai tôi nên tham gia vào các hoạt
động ngoài trời.)

Câu bị động với chủ ngữ giả IT


Chủ động Bị động

It + be + adj + for sb + to V + to do sth It + be + adj + for sth + to + be


V3

It is impossible for us to complete the exercise in 30 It is impossible for the exercise to


minutes. be completed in 30 minutes.

(Việc hoàn thành bài tập trong 30 phút là điều


không thể đối với chúng tôi.)

You might also like