You are on page 1of 22

N tin vào

adj

adj

N
s
đuổi việc

choose-chose-chosen

+N
thang máy

đi xuống
N
N

N
adj V
N V
V
to+V

V
adj
adj
N
appear/come

from ....to
between...and

have ST
have + PP
to phải

adv
this/that/these/those
can/may/might +Vo adj

V
S+be+Ving

+clause tự mãn
bí mật
bảo thủ
thận trọng
xa thải
hoàn tiền
từ chối

chuyển đến
phục hồi
V
adv

thuận tiện

khan hiếm
nhiều
phủ
dưới lòng đất
53

54

55

hợp lí
166

167

168
171

171
174

173
172
176
175
177
183

184

181
182

185

184
186

188

189
187
93

191

192
194
193
195
200

199

200

197

200

198

199

You might also like