Professional Documents
Culture Documents
Test 5 Reading
Test 5 Reading
adj
adj
N
s
đuổi việc
choose-chose-chosen
+N
thang máy
đi xuống
N
N
N
adj V
N V
V
to+V
V
adj
adj
N
appear/come
from ....to
between...and
have ST
have + PP
to phải
adv
this/that/these/those
can/may/might +Vo adj
V
S+be+Ving
+clause tự mãn
bí mật
bảo thủ
thận trọng
xa thải
hoàn tiền
từ chối
chuyển đến
phục hồi
V
adv
thuận tiện
khan hiếm
nhiều
phủ
dưới lòng đất
53
54
55
hợp lí
166
167
168
171
171
174
173
172
176
175
177
183
184
181
182
185
184
186
188
189
187
93
191
192
194
193
195
200
199
200
197
200
198
199