Professional Documents
Culture Documents
Học Ex Cùng Anh THắng Đần
Học Ex Cùng Anh THắng Đần
Mã học phần Tên môn Bài tập Giữa kì Cuối kì Điểm Qua môn (Điểm >=8)
T100 Hóa 8.5 7.8 10 8 Rớt môn (Điểm <8)
T101 Lý 6.5 6.5 9.8 7.3 Số môn xuất sắc(Điểm >9)
T102 Sinh lực 7.5 7.5 9.5 8.6 Số môn cuối kì cao(Điểm >9)
T103 Róc két 5.5 7.3 8.8 7.6
T104 Máy bay 7.5 7.6 9.4 8.2
T105 Xe lửa 9.5 8.4 10 9.7
T106 Tùa 8.5 9.6 10 9.5
Qua môn (Điểm >=8) 5
Rớt môn (Điểm <8) 2
Số môn xuất sắc(Điểm >9) 2
Số môn cuối kì cao(Điểm >9) 6
Thời gian
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
Tiết 1 (7h30-8h15) Toán: Cô ngu 2
Tiết 2 (8h30-9h15) Lý: CÔ ngáo 4
Sáng
Tiết 3 (7h30-8h15) Lý: CÔ ngáo 3
Tiết 4 (7h30-8h15) Lý: CÔ ngáo 6
Tiết 1 (7h30-8h15) Lý: CÔ ngáo 23
Tiết 2 (7h30-8h15) Lý: CÔ ngáo 5
Chiều
Tiết 3 (7h30-8h15) Lý: CÔ ngáo
Tiết 4 (7h30-8h15) Lý: CÔ ngáo 5
2
Thứ 5 Thứ 6 Ghi chú
Sumproduct
Tổng tiền 382150 Tổng doanh thu 4,100
343 343
0
STT Họ và tên Giới tính Ngày sinh Ngoại hình Đạo đức ĐTB Đỗ/Trượt? Trưởng Thành
1 Đức Thắng Nam 1/2/2001 Xinh Tốt 9.5 Qua môn Lớn rồi
2 Minh Tâm Nữ 4/12/2005 Xấu Kém 5 ÓC chó Trẻ trâu
3 Phạm Tuấn Nữ 4/13/2010 Xinh Yếu 6.2 ÓC chó Trẻ trâu
4 Văn Trường Bê đê 4/14/2001 Xấu Tốt 3.4 ÓC chó Lớn rồi
5 Văn Việt Nam 4/15/2001 Xinh Kém 7.4 ÓC chó Lớn rồi
6 Đức Minh Nam 4/16/2008 Xấu Yếu 8.6 Qua môn Trẻ trâu
7 Hồng Phong Nữ 4/17/2009 Xinh Tốt 8.8 Qua môn Trẻ trâu
X
% Tốc độ tăng trưởng hinh tế Việt Nam 2020
400
350.7
350
300
250.5
250
200.4
200 158.6
150
100
50
0
2010 2012 2014 2016 2018