You are on page 1of 4

STT Mã hàng Hình thức bán Chất lương Số lượng Mã hàng Xuất xứ

1 LA1234PERUS L A 1234 PER US


2 BB12LIPUK B B 12 LIP UK
3 LA56LIPFR L A 56 LIP FR
4 BA9PERUK B A 9 PER UK
5 BB12LIPFR B B 12 LIP FR

chú ý: Mã hàng quy định


1 ký tự đầu chỉ hình thức bán
1 ký tự tiếp chỉ chất lượng
tính từ phải qua trái
2 ký tự đầu chỉ xuất sứ
3 ký tự tiếp chỉ mã hàng
còn lại là số lượng
BẢNG THỐNG KÊ BÁN HÀNG 2014

Ngày hết hạn bảo hành 1


STT MÃ HOÁ ĐƠN NGÀY BÁN MÃ HÀNG SỐ LƯƠNG
1 1203QB374 3/12/2014 QB 374 6/10/2014
2 0705AP10 5/7/2014 AP 10 8/5/2014
3 1808SM26 8/18/2014 SM 26 11/16/2014

Ngày hết hạn bảo hành 1(cửa hàng sẽ bảo hành trong 90 ngày kể từ ngày bán)
Ngày hết hạn bảo hành 1(cửa hàng sẽ bảo hành trong 3 tháng kể từ ngày bán)
Ngày hết hạn bảo hành 2

6/12/2014
8/7/2014
11/18/2014
ĐIỂM TỔNG KẾT
STT Họ và tên D1 D2 D3 D4 D5 Điểm TK Tổng điểm Xếp thứ Học Bổng Xếp Loại
1 Hà 4 5 6 7 8 6 30 5 240000 Trung bình
2 Trung 5 6 7 8 9 7 35 2 280000 Khá
3 Thành 7 7 8 5 4 6.21 31 4 240000 Trung bình
4 Phương 6 8 7 5 9 6.64 35 3 280000 Trung bình
5 Thắng 5 4 5 6 7 5.43 27 7 Không có Trung bình
6 Lưu 5 2 6 6 9 5.64 28 6 240000 Trung bình
7 Toàn 9 10 8.5 7 9 8.46 43.5 1 280000 Giỏi

Bảng 1 Bảng 2
Môn học D1 D2 D3 D4 D5 Yêu cầu Công thức
Số TC 3 2 3 4 2 Số điểm >=8,0 0
Số điểm <=5,0 0
Số điểm =0 0
Điểm nhỏ nhất 5.43
Điểm lớn nhất 8.46
Điểm lớn thứ 3 6.64
Điểm nhỏ thứ 3 6.00

You might also like