You are on page 1of 4

DANH SÁCH THU TIỀN HỌC TĂNG CƯỜNG THÁNG 11 - 2021

HỌC TỪ 1/11 - 29/11.


Số TT Họ và tên học sinh
Số ca học theo môn Thành tiền
TOÁN LÝ HÓA VĂN ANH TOÁN LÝ HÓA
1 Lều Duy Anh 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
2 Lương Thế Anh 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
3 Nguyễn Nữ Kiều Anh 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
4 Nông Đức Anh 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
5 Trần Quỳnh Anh 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
6 Trần Vũ Quốc Anh 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
7 Vũ Hoàng Bảo Anh 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
8 Vũ Thị Huyền Châu 9 5 0 1.5 0 225000 125000 0
9 Nguyễn Thành Công 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
10 Nguyễn Đức Dũng 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
11 Nguyễn Nhật Duy 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
12 Đinh Như Đạt 0 5 0 0 2 0 125000 0
13 Đào Mạnh Đức 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
14 Vũ Minh Đức 9 5 0 0 0 225000 125000 0
15 Nguyễn Ngọc Khánh Hà 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
16 Phan Việt Hà 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
17 Nguyễn Đức Hiệp 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
18 Lai Trung Hiếu 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
19 Nguyễn Minh Hiếu 0 5 0 0 2 0 125000 0
20 Vũ Hùng 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
21 Lê Quang Huy 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
22 Triệu Tuấn Hưng 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
23 Vũ Lê Khang 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
24 Hoàng Gia Khánh 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
25 Trần Gia Kiệt 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
26 Hoàng Khánh Linh 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
27 Lê Thị Phương Linh 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
28 Phạm Gia Linh 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
29 Phan Hoàng Long 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
30 Lê Đức Minh 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
31 Trần Quang Minh 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
32 Trần Thanh Phong 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
33 Phạm Hữu Phú 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
34 Nguyễn Minh Phương 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
35 Nguyễn Trọng Quốc 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
36 Nguyễn Tiến Quyền 0 0 0 1.5 2 0 0 0
37 Tô Minh Thắng 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
38 Trần Huy Thịnh 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
39 Phạm Đức Thuận 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
40 Nguyễn Minh Thư 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
41 Vũ Đức Trọng 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
42 Trần Khánh Trung 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
43 Nguyễn Ánh Tuyết 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
44 Nguyễn Minh Vũ 9 5 6.5 1.5 2 225000 125000 175500
Tổng số học sinh học 41 43 39 41 42 9225000 5375000 6844500
THÁNG 11 - 2021

Thành tiền
Tổng tiền học Tiền BHYT Tổng tiền nộp
VĂN ANH
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 0 387500 564000 951500
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 0 613000
37500 50000 613000 0 613000
0 50000 175000 564000 739000
37500 50000 613000 564000 1177000
0 0 350000 0 350000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
0 50000 175000 564000 739000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 0 613000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 0 613000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 0 613000
37500 50000 87500 564000 651500
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 0 613000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 564000 1177000
37500 50000 613000 0 613000
1537500 2100000 25082000 20304000 45386000

You might also like