You are on page 1of 51

TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH

TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)

mΩ mΩ mΩ mΩ

1 MV network
Ssc = 500 MVA Rmv= 0.053 Xmv= 0.353
2 Máy biến áp (MBA) Rtr= 1.10 Xtr= 6.50 1.153 6.853
Type = Dry
Prim = 22 kV
Sec = 400 V
(IEC) (IEC) Rmv+Rtr Xmv+Xtr
Pn = 1600 kVA
Usc = 6 %
Pcu = 21510 W

3 Từ MBA đến ACB Rc= 0.36 Xc= 0.10 1.513 6.953


L = 15 m
I = 2500 A
Rv = 0.024 mΩ/m Rc=Rv x L Xc=Xv x L Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+Xc
Xv = 0.008 mΩ/m

4 ACB Rd= 0.00 Xd= 0.15 1.513 7.10

ACB-1 = 2500 (IEC) (IEC) Rmv+Rtr+Rc+Rd Xmv+Xtr+Xc+Xd

4' Main busbar Rd'= 0.00 Xd'= 0.75 1.513 7.853


L = 5 m
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+
(IEC) (IEC) Rd+Rd' Xc+Xd+Xd'
Busbar = 2500 A
KHU CÔNG CỘNG
5 MCCB R5= 0.00 X5= 0.15 1.513 8.003

Page 1
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)

Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
DB-MDB = 630 A (IEC) (IEC) Rd+Rd'+R5 Xd+Xd'+X5
6 Từ MSB đến DB-MDB R6= 1.34 X6= 1.44 2.857 9.443
L = 18 m
Num (S.lượng
= 2 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 150 mm2/pha Xc=Xv x L
 L Rd+Rd'+R5+R6 Xd+Xd'+X5+X6
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m RC  
num S
Xv = 0.08 mΩ/m

7 MCCB R7= 0.00 X7= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
DB-SH = 160 A (IEC) (IEC) Rd+Rd'+R7 Xd+Xd'+X7
8 Từ MSB đến DB-SH R8= 6.40 X8= 1.60 7.913 9.603
L = 20 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha (IEC)
 L
Xc=Xv x L Rd+Rd'+R7+R8 Xd+Xd'+X7+X8
RC  


num S

= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

9 MCCB R9= 0.00 X9= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
DB-EMDB = 800 A (IEC) (IEC) Rd+Rd'+R9 Xd+Xd'+X9
10 Từ MSB đến DB-EMDB R10= 0.84 X10= 1.44 2.353 9.443
L = 18 m
Num (S.lượng
= 2 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 240 mm2/pha (IEC)
 L
Xc=Xv x L Rd+Rd'+R9+R10 Xd+Xd'+X9+X10
RC  
num S
Page 2
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ)
Rmv+Rtr+Rc+ Xt (mΩ)
Xmv+Xtr+Xc+
(IEC)
 L
Xc=Xv x L Rd+Rd'+R9+R10 Xd+Xd'+X9+X10
RC  


num S
= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

Page 3
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)

NHÁNH CĂN HỘ
42 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003
Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
43 Từ MSB đến Plug in unit(3F) Rf= 0.79 Xf= 0.21 2.298 8.214
L = 25.5 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf Xc+Xd+Xd'+Xe+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
44 Từ Plug in unit đến DB-3F Rg= 1.60 Xg= 0.40 3.898 8.614
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha (IEC)
 L
Xc=Xv x L Rd+Rd'+Re+Rf+ Rg Xd+Xd'+Xe+Xf+ Xg
RC  


num S

= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

Page 4
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)

45 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
46 Từ MSB Plug in unit(4F) Rf= 0.88 Xf= 0.24 2.397 8.241
L = 28.7 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
47 Từ Plug in unit đến DB-4F Rg= 1.60 Xg= 0.40 3.997 8.641
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha RC 
(IEC)


L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg Xd+Xe+Xf+Xg

num S
= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

48 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
49 Từ MSB đến Plug in unit(5F) Rf= 0.98 Xf= 0.26 2.496 8.267
L = 31.9 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
50 Từ Plug in unit đến DB-5F Rg= 1.60 Xg= 0.40 4.096 8.667
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
 L Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
RC   Xc=Xv x L
Page 5num S Rd+Re+Rf+Rg Xd+Xe+Xf+Xg
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
 L Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha RC   Xc=Xv x L
num S Rd+Re+Rf+Rg Xd+Xe+Xf+Xg
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

51 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
52 Từ MSB đến Plug in unit(6F) Rf= 1.08 Xf= 0.35 2.594 8.354
L = 35.1 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
53 Từ Plug in unit đến DB-6F Rg= 1.60 Xg= 0.40 4.194 8.754
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha RC  (IEC)


L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg Xd+Xe+Xf+Xg
num S

ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

54 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
55 Từ MSB đến Plug in unit(7F) Rf= 1.18 Xf= 0.32 2.693 8.320
L = 38.3 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
Page 6
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)

56 Từ Plug in unit đến DB-7F Rg= 1.60 Xg= 0.40 4.293 8.720
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
 L Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha RC (IEC)
  Xc=Xv x L
num S Rd+Re+Rf+Rg Xd+Xe+Xf+Xg
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

57 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
58 Từ MSB đến Plug in unit(8F) Rf= 1.28 Xf= 0.34 2.791 8.347
L = 41.5 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
59 Từ Plug in unit đến DB-8F Rg= 1.60 Xg= 0.40 4.391 8.747
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha (IEC) L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg Xd+Xe+Xf+Xg
RC  
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m num S

Xv = 0.08 mΩ/m

Page 7
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)

60 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
61 Từ MSB đến Plug in unit(9F) Rf= 1.38 Xf= 0.37 2.890 8.374
L = 44.7 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
62 Từ Plug in unit đến DB-9F Rg= 1.60 Xg= 0.40 4.490 8.774
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha (IEC)
 L
Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg Xd+Xe+Xf+Xg
RC  


num S

= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

63 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
64 Từ MSB đến Plug in unit(10F) Rf= 1.48 Xf= 0.40 2.988 8.400
L = 47.9 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
65 Từ Plug in unit đến DB-10F Rg= 1.60 Xg= 0.40 4.588 8.800
L = 5 m

Page 8 Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+


(IEC) Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg Xd+Xe+Xf+Xg
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)

Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha RC 
(IEC)


L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg Xd+Xe+Xf+Xg
num S

ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

66 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
67 Từ MSB đến Plug in unit(11F) Rf= 1.57 Xf= 0.42 3.087 8.427
L = 51.1 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
68 Từ Plug in unit đến DB-11F Rg= 1.60 Xg= 0.40 4.687 8.827
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha RC 
(IEC)


L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg Xd+Xe+Xf+Xg
num S

ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

69 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
70 Từ MSB đến Plug in unit(12F) Rf= 1.67 Xf= 0.45 3.185 8.453
L = 54.3 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Page 9
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
71 Từ Plug in unit đến DB-12F Rg= 1.60 Xg= 0.40 4.785 8.853
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha RC  (IEC)


L
Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg Xd+Xe+Xf+Xg
num S

ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

72 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
73 Từ MSB đến Plug in unit(13F) Rf= 1.77 Xf= 0.48 3.284 8.480
L = 57.5 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
74 Từ Plug in unit đến DB-13F Rg= 1.60 Xg= 0.40 4.884 8.880
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha RC 
(IEC)


L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg Xd+Xe+Xf+Xg
num S

ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

72 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003

Page 10
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)

Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
73 Từ MSB đến Plug in unit(14F) Rf= 1.87 Xf= 0.50 3.383 8.506
L = 60.7 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
74 Từ Plug in unit đến DB-14F Rg= 1.60 Xg= 0.40 4.983 8.906
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha (IEC)
RC 


L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg Xd+Xe+Xf+Xg
num S

ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
 LL
83 ACB RRCC 
Re= 
0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003
num
num SS
Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
84 Từ MSB đến Reducer(2500-1250A) Rf= 1.88 Xf= 0.51 3.392 8.509
L = 61 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
85 Từ Reducer đến plug in unit (15F) Rg= 0.12 Xg= 0.03 3.508 8.541
L = 2.1 m
I = 1250 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf+Rg Xc+Xd+Xf+Xg
Rv = 0.0555 mΩ/m

Page 11
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
R xL
Rc=Rv Xc=XvX xL Rt (mΩ) Xt (mΩ)
+Rd+Rf+Rg Xc+Xd+Xf+Xg
Xv = 0.0182 mΩ/m
86 Từ Plug in unit đến DB-15F Rh= 1.60 Xh= 0.40 5.108 8.941
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha RC 
(IEC)


L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg+Rh Xd+Xe+Xf+Xg+Xh
num S

ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

87 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
88 Từ MSB đến Reducer(2500-1250A) Rf= 1.88 Xf= 0.51 3.392 8.509
L = 61 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
89 Từ Reducer đến plug in unit (16F) Rg= 0.29 Xg= 0.08 3.686 8.589
L = 5.3 m
I = 1250 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf+Rg Xc+Xd+Xf+Xg
Rv = 0.0555 mΩ/m
Xv = 0.0182 mΩ/m

Page 12
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)

90 Từ Plug in unit đến DB-16F Rh= 1.60 Xh= 0.40 5.286 8.989
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha (IEC)
 L
Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg+Rh Xd+Xe+Xf+Xg+Xh
RC  


num S
= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

91 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
92 Từ MSB đến Reducer(2500-1250A) Rf= 1.88 Xf= 0.51 3.392 8.509
L = 61 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
93 Từ Reducer đến plug in unit (17F) Rg= 0.47 Xg= 0.13 3.864 8.637
L = 8.5 m
I = 1250 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf+Rg Xc+Xd+Xf+Xg
Rv = 0.0555 mΩ/m
Xv = 0.0182 mΩ/m
94 Từ Plug in unit đến DB-17F Rh= 1.60 Xh= 0.40 5.464 9.037
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha (IEC)
 L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg+Rh Xd+Xe+Xf+Xg+Xh
RC  
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
num S

Page 13
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
(IEC)
Điện trở Xc=Xv
Điện xL
kháng Tổng điện trở
Rd+Re+Rf+Rg+Rh Tổng điện kháng
Xd+Xe+Xf+Xg+Xh
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)

Xv = 0.08 mΩ/m

95 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
96 Từ MSB đến Reducer(2500-1250A) Rf= 1.88 Xf= 0.51 3.392 8.509
L = 61 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
97 Từ Reducer đến plug in unit (18F) Rg= 0.65 Xg= 0.18 4.041 8.686
L = 11.7 m
I = 1250 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf+Rg Xc+Xd+Xf+Xg
Rv = 0.0555 mΩ/m
Xv = 0.0182 mΩ/m
98 Từ Plug in unit đến DB-18F Rh= 1.60 Xh= 0.40 5.641 9.086
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha RC  (IEC)


L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg+Rh Xd+Xe+Xf+Xg+Xh
num S

ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

99 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
100 Từ MSB đến Reducer(2500-1250A) Rf= 1.88 Xf= 0.51 3.392 8.509
L = 61 m
Page 14 Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)

I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+


Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
101 Từ Reducer đến plug in unit (19F) Rg= 0.83 Xg= 0.23 4.219 8.734
L = 14.9 m
I = 1250 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf+Rg Xc+Xd+Xf+Xg
Rv = 0.0555 mΩ/m
Xv = 0.0182 mΩ/m
102 Từ Plug in unit đến DB-19F Rh= 1.60 Xh= 0.40 5.819 9.134
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha (IEC)
 L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg+Rh Xd+Xe+Xf+Xg+Xh
RC  


num S

= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

103 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
104 Từ MSB đến Reducer(2500-1250A) Rf= 1.88 Xf= 0.51 3.392 8.509
L = 61 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
105 Từ Reducer đến plug in unit (20F) Rg= 0.84 Xg= 0.23 4.235 8.739
L = 15.2 m
I = 1250 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf+Rg Xc+Xd+Xf+Xg
Page 15
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf+Rg Xc+Xd+Xf+Xg
Rv = 0.0555 mΩ/m
Xv = 0.0182 mΩ/m
106 Từ Plug in unit đến DB-20F Rh= 1.60 Xh= 0.40 5.835 9.139
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha RC  (IEC)

num

L
S
Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg+Rh Xd+Xe+Xf+Xg+Xh
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

107 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
108 Từ MSB đến Reducer(2500-1250A) Rf= 1.88 Xf= 0.51 3.392 8.509
L = 61 m
Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf

Page 16
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)

I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+


Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
109 Từ Reducer đến plug in unit (21F) Rg= 1.02 Xg= 0.28 4.413 8.787
L = 18.4 m
I = 1250 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf+Rg Xc+Xd+Xf+Xg
Rv = 0.0555 mΩ/m
Xv = 0.0182 mΩ/m
110 Từ Plug in unit đến DB-21F Rh= 1.60 Xh= 0.40 6.013 9.187
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha (IEC)
 L
Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg+Rh Xd+Xe+Xf+Xg+Xh
RC  


num S
= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

111 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
112 Từ MSB đến Reducer(2500-1250A) Rf= 1.88 Xf= 0.51 3.392 8.509
L = 61 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
113 Từ Reducer đến plug in unit (22F) Rg= 1.20 Xg= 0.33 4.591 8.835
L = 21.6 m
I = 1250 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf+Rg Xc+Xd+Xf+Xg
Page 17
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf+Rg Xc+Xd+Xf+Xg
Rv = 0.0555 mΩ/m
Xv = 0.0182 mΩ/m
114 Từ Plug in unit đến DB-22F Rh= 1.60 Xh= 0.40 6.191 9.235
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha (IEC)
 L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg+Rh Xd+Xe+Xf+Xg+Xh
RC  
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
num S

Xv = 0.08 mΩ/m

115 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
116 Từ MSB đến Reducer(2500-1250A) Rf= 1.88 Xf= 0.51 3.392 8.509
L = 61 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
117 Từ Reducer đến plug in unit (23F) Rg= 1.38 Xg= 0.37 4.768 8.884
L = 24.8 m
I = 1250 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf+Rg Xc+Xd+Xf+Xg
Rv = 0.0555 mΩ/m
Xv = 0.0182 mΩ/m
118 Từ Plug in unit đến DB-23F Rh= 1.18 Xh= 0.40 5.947 9.284
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 95 mm2/pha (IEC)
 L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg+Rh Xd+Xe+Xf+Xg+Xh
RC  
num S
Page 18
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ)
Rmv+Rtr+Rc+ Xt (mΩ)
Xmv+Xtr+Xc+
(IEC)
 L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg+Rh Xd+Xe+Xf+Xg+Xh
RC  


num S

= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

119 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
120 Từ MSB đến Reducer(2500-1250A) Rf= 1.88 Xf= 0.51 3.392 8.509
L = 61 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
121 Từ Reducer đến plug in unit (24F) Rg= 1.55 Xg= 0.04 4.946 8.551
L = 28 m
I = 1250 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf+Rg Xc+Xd+Xf+Xg
Rv = 0.0555 mΩ/m
Xv = 0.0182 mΩ/m
122 Từ Plug in unit đến DB-24F Rh= 1.60 Xh= 0.40 6.546 8.951
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha RC 
(IEC)


L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg+Rh Xd+Xe+Xf+Xg+Xh
num S

ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

Page 19
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)

CĂN HỘ
TẦNG 3 (CHỈ TÍNH CHO CĂN HỘ GẦN NHẤT VÀ XA NHẤT)
1 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rd+Rd'+Re Xd+Xd'+Xe
2 Từ MSB đến Plug in unit(3F) Rf= 0.79 Xf= 0.21 2.298 8.214
L = 25.5 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+Xc+Xd+Xd'
Rc = Rv x L Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf +Xe+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
3 Từ Plug in unit đến DB-3F Rg= 1.60 Xg= 0.40 3.898 8.614
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha) Xmv+Xtr+
Rmv+Rtr+Rc
Sc = 70 mm2/pha (IEC)
 L
Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf+Rg
Xc+Xd+Xd'+Xe+Xf+X
RC  
g

num S
= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
1 MCB(CB PHÂN PHỐI CHO CĂN HỘ TẠI TỦ DB-3F) Re= 0.00 Xe= 0.15 3.8984 8.76425
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
MCB = 63 A (IEC) (IEC) Rd+Rd'+Re Xd+Xd'+Xe
4 Từ DB-3F CH-02 Rh= 21.00 Xh= 1.20 24.898 9.814
L = 15 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha) Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+

RC (IEC) Xc= Xv x L
Sc = 16 mm2/pha L +Rd+Rd'+Re+Rf+Rg+ Xc+Xd+Rd'+Xe+Xf+X
 
num S Rh g+Rh
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m

Page 20
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
(IEC)
Điện trở Xc= kháng
Điện Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf+Rg+
Tổng điện trở Xc+Xd+Rd'+Xe+Xf+X
Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ Rh
R X Rt (mΩ) Xtg+Rh
(mΩ)

Xv = 0.08 mΩ/m

1 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rd+Rd'+Re Xd+Xd'+Xe
2 Từ MSB-2 đến Plug in unit(3F) Rf= 0.79 Xf= 0.21 2.298 8.214
L = 25.5 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+Xc+Xd+Xd'
Rc = Rv x L Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf +Xe+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
3 Từ Plug in unit đến DB-3F Rg= 1.60 Xg= 0.40 3.898 8.614
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha) Xmv+Xtr+
Rmv+Rtr+Rc
Sc = 70 mm2/pha (IEC)
 L Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf+Rg
Xc+Xd+Xd'+Xe+Xf+X
RC  
g

num S

= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
1 MCB(CB PHÂN PHỐI CHO CĂN HỘ TẠI TỦ DB-3F) Re= 0.00 Xe= 0.15 3.8984 8.76425
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
MCB = 63 A (IEC) (IEC) Rd+Rd'+Re Xd+Xd'+Xe
4 Từ DB-3F đến CH-06 Rh= 51.80 Xh= 2.96 55.698 11.574
L = 37 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha) Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Sc = 16 mm2/pha RC 
(IEC)


L Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf+Rg+ Xc+Xd+Rd'+Xe+Xf+X
num S
Rh g+Rh
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Page 21
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)

TẦNG 24 (CHỈ TÍNH CHO CĂN HỘ GẦN NHẤT VÀ XA NHẤT)


1 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rd+Rd'+Re Xd+Xd'+Xe
2 Từ MSB-2 đến Reducer(2500-1250A) Rf= 1.88 Xf= 0.51 3.392 8.509
L = 61 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+Xc+Xd+Xd'
Rc = Rv x L Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf +Xe+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
3 Từ Reducer đến plug in unit (24F) Rg= 1.55 Xg= 0.42 4.946 8.932
L = 28 m
I = 1250 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+Xc+Xd+Xd'
Rc = Rv x L Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf+Rg +Xe+Xf+Rg
Rv = 0.0555 mΩ/m
Xv = 0.0182 mΩ/m
4 Từ Plug in unit đến DB-24F Rh= 1.60 Xh= 0.40 6.546 9.332
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+Xc
Sc = 70 mm2/pha (IEC)
 L Xc= Xv x L +Rd+Rf+Rg+Rh +Xd+Xf+Xg+Xh
RC  
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
num S

Xv = 0.08 mΩ/m
1 MCB(CB PHÂN PHỐI CHO CĂN HỘ TẠI TỦ DB-24F) Re= 0.00 Xe= 0.15 6.5458 9.48187
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
MCB = 40 A (IEC) (IEC) Rd+Rd'+Re Xd+Xd'+Xe
5 Từ DB-24F CH-05 Rk= 22.40 Xk= 1.28 28.946 10.612
L = 16 m

Page 22 Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+


(IEC) Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf+Rg+ Xc+Xd+Xd'+Xe+Xf+X
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)

Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha) Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Sc = 16 mm2/pha (IEC)
 L
Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf+Rg+ Xc+Xd+Xd'+Xe+Xf+X
RC  
Rh+Rk g+Rh+Xk

num S
= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

1 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003


Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rd+Rd'+Re Xd+Xd'+Xe
2 Từ MSB-2 đến Reducer(2500-1250A) Rf= 1.88 Xf= 0.51 3.392 8.509
L = 61 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc = Rv x L Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+ Rf Xc+Xd+Xd'+Xe+ Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
3 Từ Reducer đến plug in unit (24F) Rg= 1.55 Xg= 0.42 4.946 8.932
L = 28 m
I = 1250 A Xmv+Xtr+
Rmv+Rtr+Rc
Rc = Rv x L Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf+Rg
Xc+Xd+Xd'+Xe+
Rv = 0.0555 mΩ/m Xf+Rg
Xv = 0.0182 mΩ/m
4 Từ Plug in unit đến DB-24F Rh= 1.60 Xh= 0.40 6.546 9.332

Page 23
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)

L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha) Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+Xc
 L
Sc = 70 mm2/pha RC (IEC)
  Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf+Rg+ +Xd+Xd'+Xe+Xf+Xg+
num S Rh Xh
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
1 MCB(CB PHÂN PHỐI CHO CĂN HỘ TẠI TỦ DB-24F) Re= 0.00 Xe= 0.15 6.5458 9.48187
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
MCB = 40 A (IEC) (IEC) Rd+Rd'+Re Xd+Xd'+Xe
5 Từ DB-24F PH-04 Rk= 47.60 Xk= 2.72 54.146 12.052
L = 34 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha) Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+Xc
Sc = 16 mm2/pha (IEC)
 L Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf+Rg+ +Xd+Xd'+Xe+Xf+Xg+
RC  
Rh+Rk Xh+Xk

num S

= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m

Page 24
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

Sec (V ) Sec(V )
2 2
RT  X T 3 RT 2  X T 2 2 R2  X 2

33.2

32.5

31.8

28.9

HU CÔNG CỘNG
29.1

Page 25
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

24.0

29.1

19.0

29.1

24.3

Page 26
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

Page 27
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

NHÁNH CĂN HỘ
28.4

27.1

24.4

Page 28
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

28.4

26.9

24.3

28.4

26.7

24.1

Page 29
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

28.4

26.4

23.8

28.4

26.4

Page 30
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

23.8

28.4

26.2

23.6

Page 31
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

28.4

26.1

23.4

28.4

25.9

23.3

Page 32
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

28.4

25.7

23.1

28.4

25.6

Page 33
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

22.9

28.4

25.4

22.8

28.4

Page 34
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

25.2

22.6

28.4

25.2

25.0

Page 35
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

22.4

28.4

25.2

24.7

Page 36
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

22.1

28.4

25.2

24.4

21.9

Page 37
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

28.4

25.2

24.1

21.6

28.4

25.2

Page 38
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

23.8

21.3

28.4

25.2

23.8

Page 39
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

21.3

28.4

25.2

Page 40
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

23.5

21.0

28.4

25.2

23.2

Page 41
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

20.8

28.4

25.2

22.9

20.9

Page 42
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

28.4

25.2

23.4

20.8

Page 43
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

CĂN HỘ
HO CĂN HỘ GẦN NHẤT VÀ XA NHẤT)
28.4

27.1

24.4

12.0

8.6 4.3

Page 44
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

28.4

27.1

24.4

12.0

2.0

Page 45
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

CHO CĂN HỘ GẦN NHẤT VÀ XA NHẤT)


28.4

25.2

22.6

20.3

20.1

7.5

Page 46
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

28.4

25.2

22.6

20.3

Page 47
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB

Tổng trở 3-pha pha/N


GHI CHÚ
Z (mΩ) Isc(kA) Isc(kA)

20.1

4.2

Page 48
Bảng H1-36: Tổng trở của lưới phía sơ cấp qui đổi về
phía thứ cấp của biến áp phân phối(IEC)
Ssc (MVA) Uo Ra(mOhm) Xa(mOhm)
Sdm MBA loại dầu 50
250 420 0.106 0.71
500 420 0.053 0.353 Usc % 4
Rtr mW 95.3
Xtr mW 104.1
Ztr mW 141.1

Sdm MBAloại Khô 50


Usc % 6
Rtr mW
Xtr mW
Ztr mW

Trở kháng và cảm kháng của Busway nhôm(Tham khảo hãng LS)

ALUMINUM BUSWAY
In Icw WxH Rv Xv
(A) (kA/s) (mmxmm) (mΩ/m) (mΩ/m)
800 42 128 x 125 0.0797 0.0262
1000 50 152 x 125 0.0683 0.0221
1250 62 174 x 125 0.0555 0.0182
1600 95 230 x 125 0.0382 0.0123
2000 121 276 x 125 0.0308 0.01
2500 132 352 x 125 0.024 0.008
3200 169 428 x 125 0.0191 0.0061
3600 200 468 x 125 0.0125 0.0055
4000 200 520 x 125 0.0154 0.005
5000 200 682 x 125 0.0115 0.0037
6000 200 764 x 125 0.0102 0.0033
Bảng H1-37: Trở kháng, Cảm kháng và tổng trở của các máy biến áp phân phối (IEC)

100 160 250 315 400 500 630 800


4 4 4 4 4 4 4 6
37.9 16.2 9.2 6.9 5.1 3.9 2.9 2.9
59.5 41 26.7 21.3 16.9 13.6 10.8 12.9
70.5 44.1 28.2 22.4 17.7 14.1 11.2 13.2

100 160 250 315 400 500 630 800


6 6 6 6 6 6 6 6
37 18.6 10.7 8.2 6.1 4.6 3.5 2.6
99.1 63.5 41 32.6 25.8 20.7 16.4 13
105.8 66.2 42.4 33.6 26.5 21.2 16.8 13.3

Trở kháng và cảm kháng của cáp và dây dẫn Trở kháng và cảm kháng c

Rv(mOhm/m) Xv(mOHm/m) Rv(mOhm/m)


 L 0.08  L
RC   RC  
num S num S
1000 1250 1600 2000 2500
6 6 6 6 6
2.3 1.8 1.4 1.1 0.9
10.3 8.3 6.5 5.2 4.1
10.6 8.5 6.6 5.3 4.2

1000 1250 1600 2000 2500


6 6 6 6 6
1.9 1.5 1.1 0.8 0.6
10.4 8.3 6.5 5.2 4.2
10.6 8.4 6.6 5.3 4.2

kháng và cảm kháng của thanh góp (busbar)

Xv(mOHm/m)

0.15

You might also like