Professional Documents
Culture Documents
Short Circut - Berriver
Short Circut - Berriver
TỦ ĐIỆN MSB
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
mΩ mΩ mΩ mΩ
1 MV network
Ssc = 500 MVA Rmv= 0.053 Xmv= 0.353
2 Máy biến áp (MBA) Rtr= 1.10 Xtr= 6.50 1.153 6.853
Type = Dry
Prim = 22 kV
Sec = 400 V
(IEC) (IEC) Rmv+Rtr Xmv+Xtr
Pn = 1600 kVA
Usc = 6 %
Pcu = 21510 W
Page 1
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
DB-MDB = 630 A (IEC) (IEC) Rd+Rd'+R5 Xd+Xd'+X5
6 Từ MSB đến DB-MDB R6= 1.34 X6= 1.44 2.857 9.443
L = 18 m
Num (S.lượng
= 2 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 150 mm2/pha Xc=Xv x L
L Rd+Rd'+R5+R6 Xd+Xd'+X5+X6
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m RC
num S
Xv = 0.08 mΩ/m
ᵖ
num S
= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ)
Rmv+Rtr+Rc+ Xt (mΩ)
Xmv+Xtr+Xc+
(IEC)
L
Xc=Xv x L Rd+Rd'+R9+R10 Xd+Xd'+X9+X10
RC
ᵖ
num S
= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Page 3
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
NHÁNH CĂN HỘ
42 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003
Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
43 Từ MSB đến Plug in unit(3F) Rf= 0.79 Xf= 0.21 2.298 8.214
L = 25.5 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf Xc+Xd+Xd'+Xe+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
44 Từ Plug in unit đến DB-3F Rg= 1.60 Xg= 0.40 3.898 8.614
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha (IEC)
L
Xc=Xv x L Rd+Rd'+Re+Rf+ Rg Xd+Xd'+Xe+Xf+ Xg
RC
ᵖ
num S
= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Page 4
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
L Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha RC Xc=Xv x L
num S Rd+Re+Rf+Rg Xd+Xe+Xf+Xg
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
56 Từ Plug in unit đến DB-7F Rg= 1.60 Xg= 0.40 4.293 8.720
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
L Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha RC (IEC)
Xc=Xv x L
num S Rd+Re+Rf+Rg Xd+Xe+Xf+Xg
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Page 7
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
ᵖ
num S
= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha RC
(IEC)
L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg Xd+Xe+Xf+Xg
num S
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
71 Từ Plug in unit đến DB-12F Rg= 1.60 Xg= 0.40 4.785 8.853
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha RC (IEC)
L
Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg Xd+Xe+Xf+Xg
num S
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Page 10
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
73 Từ MSB đến Plug in unit(14F) Rf= 1.87 Xf= 0.50 3.383 8.506
L = 60.7 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
74 Từ Plug in unit đến DB-14F Rg= 1.60 Xg= 0.40 4.983 8.906
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha (IEC)
RC
L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg Xd+Xe+Xf+Xg
num S
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
LL
83 ACB RRCC
Re=
0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003
num
num SS
Rmv+Rtr+ Xmv+Xtr+Xc
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rc+Rd+Rd'+Re +Xd+Xd'+Xe
84 Từ MSB đến Reducer(2500-1250A) Rf= 1.88 Xf= 0.51 3.392 8.509
L = 61 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf Xc+Xd+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
85 Từ Reducer đến plug in unit (15F) Rg= 0.12 Xg= 0.03 3.508 8.541
L = 2.1 m
I = 1250 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf+Rg Xc+Xd+Xf+Xg
Rv = 0.0555 mΩ/m
Page 11
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
R xL
Rc=Rv Xc=XvX xL Rt (mΩ) Xt (mΩ)
+Rd+Rf+Rg Xc+Xd+Xf+Xg
Xv = 0.0182 mΩ/m
86 Từ Plug in unit đến DB-15F Rh= 1.60 Xh= 0.40 5.108 8.941
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha RC
(IEC)
L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg+Rh Xd+Xe+Xf+Xg+Xh
num S
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Page 12
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
90 Từ Plug in unit đến DB-16F Rh= 1.60 Xh= 0.40 5.286 8.989
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha (IEC)
L
Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg+Rh Xd+Xe+Xf+Xg+Xh
RC
ᵖ
num S
= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Page 13
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
(IEC)
Điện trở Xc=Xv
Điện xL
kháng Tổng điện trở
Rd+Re+Rf+Rg+Rh Tổng điện kháng
Xd+Xe+Xf+Xg+Xh
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
Xv = 0.08 mΩ/m
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
ᵖ
num S
= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf+Rg Xc+Xd+Xf+Xg
Rv = 0.0555 mΩ/m
Xv = 0.0182 mΩ/m
106 Từ Plug in unit đến DB-20F Rh= 1.60 Xh= 0.40 5.835 9.139
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha RC (IEC)
num
L
S
Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg+Rh Xd+Xe+Xf+Xg+Xh
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Page 16
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
ᵖ
num S
= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Rc=Rv x L Xc=Xv x L +Rd+Rf+Rg Xc+Xd+Xf+Xg
Rv = 0.0555 mΩ/m
Xv = 0.0182 mΩ/m
114 Từ Plug in unit đến DB-22F Rh= 1.60 Xh= 0.40 6.191 9.235
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha)
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
Sc = 70 mm2/pha (IEC)
L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg+Rh Xd+Xe+Xf+Xg+Xh
RC
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
num S
Xv = 0.08 mΩ/m
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ)
Rmv+Rtr+Rc+ Xt (mΩ)
Xmv+Xtr+Xc+
(IEC)
L Xc=Xv x L Rd+Re+Rf+Rg+Rh Xd+Xe+Xf+Xg+Xh
RC
ᵖ
num S
= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Page 19
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
CĂN HỘ
TẦNG 3 (CHỈ TÍNH CHO CĂN HỘ GẦN NHẤT VÀ XA NHẤT)
1 ACB Re= 0.00 Xe= 0.15 1.513 8.003
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
ACB = 2000 A (IEC) (IEC) Rd+Rd'+Re Xd+Xd'+Xe
2 Từ MSB đến Plug in unit(3F) Rf= 0.79 Xf= 0.21 2.298 8.214
L = 25.5 m
I = 2000 A Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+Xc+Xd+Xd'
Rc = Rv x L Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf +Xe+Xf
Rv = 0.0308 mΩ/m
Xv = 0.01 mΩ/m
3 Từ Plug in unit đến DB-3F Rg= 1.60 Xg= 0.40 3.898 8.614
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha) Xmv+Xtr+
Rmv+Rtr+Rc
Sc = 70 mm2/pha (IEC)
L
Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf+Rg
Xc+Xd+Xd'+Xe+Xf+X
RC
g
ᵖ
num S
= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
1 MCB(CB PHÂN PHỐI CHO CĂN HỘ TẠI TỦ DB-3F) Re= 0.00 Xe= 0.15 3.8984 8.76425
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
MCB = 63 A (IEC) (IEC) Rd+Rd'+Re Xd+Xd'+Xe
4 Từ DB-3F CH-02 Rh= 21.00 Xh= 1.20 24.898 9.814
L = 15 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha) Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
RC (IEC) Xc= Xv x L
Sc = 16 mm2/pha L +Rd+Rd'+Re+Rf+Rg+ Xc+Xd+Rd'+Xe+Xf+X
num S Rh g+Rh
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Page 20
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
(IEC)
Điện trở Xc= kháng
Điện Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf+Rg+
Tổng điện trở Xc+Xd+Rd'+Xe+Xf+X
Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ Rh
R X Rt (mΩ) Xtg+Rh
(mΩ)
Xv = 0.08 mΩ/m
= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
1 MCB(CB PHÂN PHỐI CHO CĂN HỘ TẠI TỦ DB-3F) Re= 0.00 Xe= 0.15 3.8984 8.76425
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
MCB = 63 A (IEC) (IEC) Rd+Rd'+Re Xd+Xd'+Xe
4 Từ DB-3F đến CH-06 Rh= 51.80 Xh= 2.96 55.698 11.574
L = 37 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha) Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Sc = 16 mm2/pha RC
(IEC)
L Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf+Rg+ Xc+Xd+Rd'+Xe+Xf+X
num S
Rh g+Rh
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Page 21
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
Xv = 0.08 mΩ/m
1 MCB(CB PHÂN PHỐI CHO CĂN HỘ TẠI TỦ DB-24F) Re= 0.00 Xe= 0.15 6.5458 9.48187
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
MCB = 40 A (IEC) (IEC) Rd+Rd'+Re Xd+Xd'+Xe
5 Từ DB-24F CH-05 Rk= 22.40 Xk= 1.28 28.946 10.612
L = 16 m
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha) Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+
Sc = 16 mm2/pha (IEC)
L
Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf+Rg+ Xc+Xd+Xd'+Xe+Xf+X
RC
Rh+Rk g+Rh+Xk
ᵖ
num S
= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Page 23
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
Điện trở Điện kháng Tổng điện trở Tổng điện kháng
STT MÔ TẢ
R X Rt (mΩ) Xt (mΩ)
L = 5 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha) Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+Xc
L
Sc = 70 mm2/pha RC (IEC)
Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf+Rg+ +Xd+Xd'+Xe+Xf+Xg+
num S Rh Xh
ᵖ = 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
1 MCB(CB PHÂN PHỐI CHO CĂN HỘ TẠI TỦ DB-24F) Re= 0.00 Xe= 0.15 6.5458 9.48187
Rmv+Rtr+Rc+ Xmv+Xtr+Xc+
MCB = 40 A (IEC) (IEC) Rd+Rd'+Re Xd+Xd'+Xe
5 Từ DB-24F PH-04 Rk= 47.60 Xk= 2.72 54.146 12.052
L = 34 m
Num (S.lượng
= 1 Nos
cáp/pha) Rmv+Rtr+Rc Xmv+Xtr+Xc
Sc = 16 mm2/pha (IEC)
L Xc= Xv x L +Rd+Rd'+Re+Rf+Rg+ +Xd+Xd'+Xe+Xf+Xg+
RC
Rh+Rk Xh+Xk
ᵖ
num S
= 22.4 mΩ.mm2/m
Xv = 0.08 mΩ/m
Page 24
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
Sec (V ) Sec(V )
2 2
RT X T 3 RT 2 X T 2 2 R2 X 2
33.2
32.5
31.8
28.9
HU CÔNG CỘNG
29.1
Page 25
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
24.0
29.1
19.0
29.1
24.3
Page 26
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
Page 27
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
NHÁNH CĂN HỘ
28.4
27.1
24.4
Page 28
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
28.4
26.9
24.3
28.4
26.7
24.1
Page 29
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
28.4
26.4
23.8
28.4
26.4
Page 30
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
23.8
28.4
26.2
23.6
Page 31
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
28.4
26.1
23.4
28.4
25.9
23.3
Page 32
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
28.4
25.7
23.1
28.4
25.6
Page 33
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
22.9
28.4
25.4
22.8
28.4
Page 34
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
25.2
22.6
28.4
25.2
25.0
Page 35
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
22.4
28.4
25.2
24.7
Page 36
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
22.1
28.4
25.2
24.4
21.9
Page 37
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
28.4
25.2
24.1
21.6
28.4
25.2
Page 38
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
23.8
21.3
28.4
25.2
23.8
Page 39
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
21.3
28.4
25.2
Page 40
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
23.5
21.0
28.4
25.2
23.2
Page 41
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
20.8
28.4
25.2
22.9
20.9
Page 42
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
28.4
25.2
23.4
20.8
Page 43
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
CĂN HỘ
HO CĂN HỘ GẦN NHẤT VÀ XA NHẤT)
28.4
27.1
24.4
12.0
8.6 4.3
Page 44
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
28.4
27.1
24.4
12.0
2.0
Page 45
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
25.2
22.6
20.3
20.1
7.5
Page 46
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
28.4
25.2
22.6
20.3
Page 47
OÁN NGẮN MẠCH
TỦ ĐIỆN MSB
20.1
4.2
Page 48
Bảng H1-36: Tổng trở của lưới phía sơ cấp qui đổi về
phía thứ cấp của biến áp phân phối(IEC)
Ssc (MVA) Uo Ra(mOhm) Xa(mOhm)
Sdm MBA loại dầu 50
250 420 0.106 0.71
500 420 0.053 0.353 Usc % 4
Rtr mW 95.3
Xtr mW 104.1
Ztr mW 141.1
Trở kháng và cảm kháng của Busway nhôm(Tham khảo hãng LS)
ALUMINUM BUSWAY
In Icw WxH Rv Xv
(A) (kA/s) (mmxmm) (mΩ/m) (mΩ/m)
800 42 128 x 125 0.0797 0.0262
1000 50 152 x 125 0.0683 0.0221
1250 62 174 x 125 0.0555 0.0182
1600 95 230 x 125 0.0382 0.0123
2000 121 276 x 125 0.0308 0.01
2500 132 352 x 125 0.024 0.008
3200 169 428 x 125 0.0191 0.0061
3600 200 468 x 125 0.0125 0.0055
4000 200 520 x 125 0.0154 0.005
5000 200 682 x 125 0.0115 0.0037
6000 200 764 x 125 0.0102 0.0033
Bảng H1-37: Trở kháng, Cảm kháng và tổng trở của các máy biến áp phân phối (IEC)
Trở kháng và cảm kháng của cáp và dây dẫn Trở kháng và cảm kháng c
Xv(mOHm/m)
0.15