You are on page 1of 7

BẢNG ƯỚC TÍNH TẢI ĐIỆN

Công trình : Khách sạn, trung tâm thương mại, dịch vụ và văn phòng căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê Ngày: 08/03/2017

Vị trí : Số 58 Đường Tây Hồ,Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội Hiệu chỉnh: A

Thực hiện: Lê Hữu Thuận Kiểm tra: Bùi thị kim Oanh

Tiêu chuẩn tham khảo/ Reference Standard:


+ QCVN 09-2013/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả/National Technical Regulation on Energy Efficiency Buildings.
+ QCVN 12-2014/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lắp đặt hệ thống điện cho nhà ở và công trình công cộng/National Technical Regulation on Electrical Installations of Dwelling and Public Buildings.
+ TCVN 7114-2002: Chiếu sáng tại nơi làm việc/Lighting of work places.
+ TCVN 9206-2012: Lắp đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng – Tiêu chuẩn thiết kế/Installation of electrical wiring in dwellings and public building - Design standard.

TẢI ĐIỀU HÒA NƯỚC NÓNG TỔNG


TẢI TẢI
THƯỜNG
DIỆN TÍCH CHIẾU SÁNG Ổ CẮM
SỐ KHÔNG KHÍ KITCHEN + (Ku*Ks) TCVN NORMAL LOAD
STT. TÊN PHÒNG LIGHTING SOCKET GHI CHÚ
LƯỢNG MVAC WATER 9206:2012 (kVA)
m² Lux VA/m2 kVA VA/m2 kVA VA/m2 kVA VA/m2 kVA Căn hộ Tổng

PHẦN 1 KHU PODIUM 5,041

A PHẦN NGẦM 0.8 968

I Tầng hầm 3

1 Bãi đậu xe 24,512 100 5 123 5 122.6 10 245 0.8 392

II Tầng hầm 2

1 Bãi đậu xe 24,512 100 5 123 5 122.6 10 245 0.8 392

III Tầng hầm 1

1 Bãi đậu xe 26,604 100 5 133 5 133.0 10 266 0.8 426

B KHỐI ĐẾ (THƯƠNG MẠI+VĂN PHÒNG) 0.8 2,334

I Tầng 1

1 Thương mại dịch vụ 10,947 500 25 274 25 273.7 75 821 0.8 1,095

2 Văn phòng 1,150 500 25 29 25 28.8 75 86 0.8 115

II Tầng 2

2 Thương mại dịch vụ 10,734 500 25 268 25 268.4 75 805 0.8 1,073

3 Văn phòng 550 500 25 14 15 8.3 75 41 0.8 51

C TẢI PHỤC VỤ KHỐI ĐẾ VÀ CÁC THÁP CĂN HỘ 0.8 1,328

1 Hệ thống điện nhẹ 1 50 50

2 Chiếu sáng ngoài 1 50 50

3 Hành lang các tháp căn hộ 9,975 200 10 100 5 49.9 5 50 0.8 160

4 Thiết bị bếp cho các khu thương mại 1 300 1.0 300

5 Thiết bị Spa 1 100 1.0 100

QA-T-VN-MEP-CN-2001 1/7
BẢNG ƯỚC TÍNH TẢI ĐIỆN
Công trình : Khách sạn, trung tâm thương mại, dịch vụ và văn phòng căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê Ngày: 08/03/2017

Vị trí : Số 58 Đường Tây Hồ,Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội Hiệu chỉnh: A

Thực hiện: Lê Hữu Thuận Kiểm tra: Bùi thị kim Oanh

Tiêu chuẩn tham khảo/ Reference Standard:


+ QCVN 09-2013/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả/National Technical Regulation on Energy Efficiency Buildings.
+ QCVN 12-2014/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lắp đặt hệ thống điện cho nhà ở và công trình công cộng/National Technical Regulation on Electrical Installations of Dwelling and Public Buildings.
+ TCVN 7114-2002: Chiếu sáng tại nơi làm việc/Lighting of work places.
+ TCVN 9206-2012: Lắp đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng – Tiêu chuẩn thiết kế/Installation of electrical wiring in dwellings and public building - Design standard.

TẢI ĐIỀU HÒA NƯỚC NÓNG TỔNG


TẢI TẢI
THƯỜNG
DIỆN TÍCH CHIẾU SÁNG Ổ CẮM
SỐ KHÔNG KHÍ KITCHEN + (Ku*Ks) TCVN NORMAL LOAD
STT. TÊN PHÒNG LIGHTING SOCKET GHI CHÚ
LƯỢNG MVAC WATER 9206:2012 (kVA)
m² Lux VA/m2 kVA VA/m2 kVA VA/m2 kVA VA/m2 kVA Căn hộ Tổng

6 Bơm trung chuyển 1 38 1.0 38

7 Bơm tăng áp từ hầm 1 lên các tháp 7 47 0.8 263

8 Trạm Xử lý nước thải 2 75 0.8 120

9 Bơm nước thải hầm 9 3 0.8 20

10 Quạt thông gió cho các tháp 7 14 0.8 77

11 Thang máy 19 31 0.7 416

12 Thang cuốn 6 11 1.0 68

13 Bơm bù áp 2 11 1.0 23 Chỉ chạy khi xảy cháy

14 Bơm chữa cháy 2 169 1.0 338 Chỉ chạy khi xảy cháy

D KHU KHÁCH SẠN 1A-1B 0.8 412

I KHÁCH SẠN 1A

1 Tầng hầm 850 100 5 4 5 4.3 10 9 0.8 14

2 Tầng 1 580 300 15 9 25 14.5 75 44 0.8 53

3 Tầng 2 580 300 15 9 25 14.5 75 44 0.8 53

4 Tầng 3 580 300 15 9 25 14.5 75 44 0.8 53

5 Thang máy 3 19 0.8 45

II KHÁCH SẠN 1B

1 Tầng hầm 1,110 100 5 6 5 5.6 10 11 0.8 18

2 Tầng 1 790 300 15 12 25 19.8 75 59 0.8 73

3 Tầng 2 790 300 15 12 25 19.8 75 59 0.8 73

4 Tầng 3 790 300 15 12 25 19.8 75 59 0.8 73

QA-T-VN-MEP-CN-2001 2/7
BẢNG ƯỚC TÍNH TẢI ĐIỆN
Công trình : Khách sạn, trung tâm thương mại, dịch vụ và văn phòng căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê Ngày: 08/03/2017

Vị trí : Số 58 Đường Tây Hồ,Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội Hiệu chỉnh: A

Thực hiện: Lê Hữu Thuận Kiểm tra: Bùi thị kim Oanh

Tiêu chuẩn tham khảo/ Reference Standard:


+ QCVN 09-2013/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả/National Technical Regulation on Energy Efficiency Buildings.
+ QCVN 12-2014/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lắp đặt hệ thống điện cho nhà ở và công trình công cộng/National Technical Regulation on Electrical Installations of Dwelling and Public Buildings.
+ TCVN 7114-2002: Chiếu sáng tại nơi làm việc/Lighting of work places.
+ TCVN 9206-2012: Lắp đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng – Tiêu chuẩn thiết kế/Installation of electrical wiring in dwellings and public building - Design standard.

TẢI ĐIỀU HÒA NƯỚC NÓNG TỔNG


TẢI TẢI
THƯỜNG
DIỆN TÍCH CHIẾU SÁNG Ổ CẮM
SỐ KHÔNG KHÍ KITCHEN + (Ku*Ks) TCVN NORMAL LOAD
STT. TÊN PHÒNG LIGHTING SOCKET GHI CHÚ
LƯỢNG MVAC WATER 9206:2012 (kVA)
m² Lux VA/m2 kVA VA/m2 kVA VA/m2 kVA VA/m2 kVA Căn hộ Tổng

5 Thang máy 4 19 0.8 60

PHẦN 2 KHU CĂN HỘ KiỂU KHÁCH SẠN CHO THUÊ 0.4 3,969

I Tầng 3

1 Căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê 5,206 46 300 15 78 25 130.2 50 260 414 0.6 12 530

II Tầng 4

1 Căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê 5,206 46 300 15 78 25 130.2 50 260 414 0.6 12 530

III Tầng 5

1 Căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê 5,206 46 300 15 78 25 130.2 50 260 414 0.6 12 530

IV Tầng 6 ~ 14 9
1 Căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê 5,206 46 300 15 78 25 130.2 50 260 414 0.6 12 4,766

V Tầng 15

1 Căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê 5,206 42 300 15 78 25 130.2 50 260 378 0.6 12 508

VI Tầng 16

1 Căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê 4,494 36 300 15 67 25 112.4 50 225 324 0.6 12 437

VII Tầng 17 ~ 19 3
1 Căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê 3,775 34 300 15 57 25 94.4 50 189 306 0.6 11 1,162

VIII Tầng 20

1 Căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê 3,775 24 300 15 57 25 94.4 50 189 216 0.6 14 333

IX Tầng 21 ~ 23 3
1 Căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê 2,267 20 300 15 34 25 56.7 50 113 180 0.6 12 691

X Tầng 24

QA-T-VN-MEP-CN-2001 3/7
BẢNG ƯỚC TÍNH TẢI ĐIỆN
Công trình : Khách sạn, trung tâm thương mại, dịch vụ và văn phòng căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê Ngày: 08/03/2017

Vị trí : Số 58 Đường Tây Hồ,Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội Hiệu chỉnh: A

Thực hiện: Lê Hữu Thuận Kiểm tra: Bùi thị kim Oanh

Tiêu chuẩn tham khảo/ Reference Standard:


+ QCVN 09-2013/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả/National Technical Regulation on Energy Efficiency Buildings.
+ QCVN 12-2014/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lắp đặt hệ thống điện cho nhà ở và công trình công cộng/National Technical Regulation on Electrical Installations of Dwelling and Public Buildings.
+ TCVN 7114-2002: Chiếu sáng tại nơi làm việc/Lighting of work places.
+ TCVN 9206-2012: Lắp đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng – Tiêu chuẩn thiết kế/Installation of electrical wiring in dwellings and public building - Design standard.

TẢI ĐIỀU HÒA NƯỚC NÓNG TỔNG


TẢI TẢI
THƯỜNG
DIỆN TÍCH CHIẾU SÁNG Ổ CẮM
SỐ KHÔNG KHÍ KITCHEN + (Ku*Ks) TCVN NORMAL LOAD
STT. TÊN PHÒNG LIGHTING SOCKET GHI CHÚ
LƯỢNG MVAC WATER 9206:2012 (kVA)
m² Lux VA/m2 kVA VA/m2 kVA VA/m2 kVA VA/m2 kVA Căn hộ Tổng

1 Căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê 2,267 10 300 15 34 25 56.7 50 113 90 0.6 18 176

XI Tầng 25 ~ 27 3 3
1 Căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê 706 6 300 15 11 25 17.7 50 35 54 0.6 12 212

XII Tầng 28

1 Căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê 706 2 300 15 11 25 17.7 50 35 18 0.6 24 49

PHẦN 3 KHỐI KHÁCH SẠN 7,994

A KHỐI THÁP KHU KHÁCH SẠN (4A, 4B) 0.4 5,316

I Tầng 4 ~ 14 11
1 Khách sạn 4,295 45 300 15 64 25 107.4 50 215 270 0.6 9 4,333

II Tầng 15

1 Khách sạn 4,295 45 300 15 64 25 107.4 50 215 270 0.6 9 394

III Tầng 16

1 Khách sạn 4,295 45 300 15 64 25 107.4 50 215 270 0.6 9 394

IV Tầng 17 ~ 19 3
1 Khách sạn 4,295 45 300 15 64 25 107.4 50 215 270 0.6 9 1,182

V Tầng 20

1 Khách sạn 4,295 45 300 15 64 25 107.4 50 215 270 0.6 9 394

VI Tầng 21 ~ 23 3
1 Khách sạn 4,295 45 300 15 64 25 107.4 50 215 270 0.6 9 1,182

VII Tầng 24

1 Khách sạn 4,295 45 300 15 64 25 107.4 50 215 270 0.6 9 394

QA-T-VN-MEP-CN-2001 4/7
BẢNG ƯỚC TÍNH TẢI ĐIỆN
Công trình : Khách sạn, trung tâm thương mại, dịch vụ và văn phòng căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê Ngày: 08/03/2017

Vị trí : Số 58 Đường Tây Hồ,Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội Hiệu chỉnh: A

Thực hiện: Lê Hữu Thuận Kiểm tra: Bùi thị kim Oanh

Tiêu chuẩn tham khảo/ Reference Standard:


+ QCVN 09-2013/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả/National Technical Regulation on Energy Efficiency Buildings.
+ QCVN 12-2014/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lắp đặt hệ thống điện cho nhà ở và công trình công cộng/National Technical Regulation on Electrical Installations of Dwelling and Public Buildings.
+ TCVN 7114-2002: Chiếu sáng tại nơi làm việc/Lighting of work places.
+ TCVN 9206-2012: Lắp đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng – Tiêu chuẩn thiết kế/Installation of electrical wiring in dwellings and public building - Design standard.

TẢI ĐIỀU HÒA NƯỚC NÓNG TỔNG


TẢI TẢI
THƯỜNG
DIỆN TÍCH CHIẾU SÁNG Ổ CẮM
SỐ KHÔNG KHÍ KITCHEN + (Ku*Ks) TCVN NORMAL LOAD
STT. TÊN PHÒNG LIGHTING SOCKET GHI CHÚ
LƯỢNG MVAC WATER 9206:2012 (kVA)
m² Lux VA/m2 kVA VA/m2 kVA VA/m2 kVA VA/m2 kVA Căn hộ Tổng

VIII Tầng 25 ~ 27 3 3
1 Khách sạn 4,295 45 300 15 64 25 107.4 50 215 270 0.6 9 1,182

IX Tầng 28

1 Khách sạn 4,295 45 300 15 64 25 107.4 50 215 270 0.6 9 394

X Tầng 29 ~ 36 8
1 Khách sạn 4,295 45 300 15 64 25 107.4 50 215 270 0.6 9 3,151

XI Tầng 37

1 Penthouse 4,295 16 300 15 64 25 107.4 50 215 96 0.6 18 290

XI Tầng 38

1 Technical house 4,295 300 15 64 10 43.0 10 43 0 0.8 120

B KHỐI ĐẾ PHỤC VỤ KHÁCH SẠN (4C) 0.8 760

I Tầng 1

1 Sảnh đón 326 300 15 5 10 3.3 75 24 0.8 26

II Tầng 2

1 Nhà hàng+ bar 1,085 300 15 16 10 10.9 75 81 0.8 87

2 Bếp 350 300 15 5 25 8.8 75 26 0.8 32

3 Thiết bị bếp 1 300 0.8 240

III Tầng 3

1 Sảnh 3,548 300 15 53 10 35.5 75 266 0.8 284

2 Ball room 846 500 25 21 25 21.2 75 63 0.8 85

3 Dịch vụ 1,155 500 25 29 25 28.9 75 87 0.8 116

QA-T-VN-MEP-CN-2001 5/7
BẢNG ƯỚC TÍNH TẢI ĐIỆN
Công trình : Khách sạn, trung tâm thương mại, dịch vụ và văn phòng căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê Ngày: 08/03/2017

Vị trí : Số 58 Đường Tây Hồ,Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội Hiệu chỉnh: A

Thực hiện: Lê Hữu Thuận Kiểm tra: Bùi thị kim Oanh

Tiêu chuẩn tham khảo/ Reference Standard:


+ QCVN 09-2013/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả/National Technical Regulation on Energy Efficiency Buildings.
+ QCVN 12-2014/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lắp đặt hệ thống điện cho nhà ở và công trình công cộng/National Technical Regulation on Electrical Installations of Dwelling and Public Buildings.
+ TCVN 7114-2002: Chiếu sáng tại nơi làm việc/Lighting of work places.
+ TCVN 9206-2012: Lắp đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng – Tiêu chuẩn thiết kế/Installation of electrical wiring in dwellings and public building - Design standard.

TẢI ĐIỀU HÒA NƯỚC NÓNG TỔNG


TẢI TẢI
THƯỜNG
DIỆN TÍCH CHIẾU SÁNG Ổ CẮM
SỐ KHÔNG KHÍ KITCHEN + (Ku*Ks) TCVN NORMAL LOAD
STT. TÊN PHÒNG LIGHTING SOCKET GHI CHÚ
LƯỢNG MVAC WATER 9206:2012 (kVA)
m² Lux VA/m2 kVA VA/m2 kVA VA/m2 kVA VA/m2 kVA Căn hộ Tổng

4 Văn phòng 612 500 25 15 25 15.3 75 46 0.8 61

5 Khu phụ trợ kỹ thuật khách sạn 800 300 15 12 5 4.0 10 8 0.8 19

C TẢI PHỤC VỤ KHU KHÁCH SẠN 0.8 1,918

1 Hệ thống điện nhẹ 1 50 1.0 50

2 Chiếu sáng ngoài 1 30 1.0 30

3 Tải giặt ủi 1 200 1.0 200

4 Bơm trung chuyển tầng Hầm -> 3 1 23 1.0 23

5 Bơm trung chuyển 3-> mái 2 94 1.0 188

6 Bơm tăng áp 2 7 0.8 11

7 Bể bơi 2 11 0.8 18

8 Bơm nhiệt cho bể bơi 2 115 0.8 184

9 Trạm Xử lý nước thải 1 50 0.8 40

10 Quạt thông gió cho các tháp 4 11 0.8 36

11 Thang máy 31 31 0.7 678

12 Bơm nhiệt cho khách sạn 35 38 0.7 940

13 Bơm bù áp 2 11 1.0 23 Chỉ chạy khi xảy cháy

14 Bơm chữa cháy 2 169 1.0 338 Chỉ chạy khi xảy cháy

PHẦN 4 TỔNG TẢI:

Tổng tải : 17,004

Dự phòng (20%): 3,401

Tổng tải kết nối : 20,405

QA-T-VN-MEP-CN-2001 6/7
BẢNG ƯỚC TÍNH TẢI ĐIỆN
Công trình : Khách sạn, trung tâm thương mại, dịch vụ và văn phòng căn hộ (kiểu khách sạn) cho thuê Ngày: 08/03/2017

Vị trí : Số 58 Đường Tây Hồ,Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội Hiệu chỉnh: A

Thực hiện: Lê Hữu Thuận Kiểm tra: Bùi thị kim Oanh

Tiêu chuẩn tham khảo/ Reference Standard:


+ QCVN 09-2013/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình xây dựng sử dụng năng lượng hiệu quả/National Technical Regulation on Energy Efficiency Buildings.
+ QCVN 12-2014/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lắp đặt hệ thống điện cho nhà ở và công trình công cộng/National Technical Regulation on Electrical Installations of Dwelling and Public Buildings.
+ TCVN 7114-2002: Chiếu sáng tại nơi làm việc/Lighting of work places.
+ TCVN 9206-2012: Lắp đặt thiết bị điện trong nhà ở và công trình công cộng – Tiêu chuẩn thiết kế/Installation of electrical wiring in dwellings and public building - Design standard.

TẢI ĐIỀU HÒA NƯỚC NÓNG TỔNG


TẢI TẢI
THƯỜNG
DIỆN TÍCH CHIẾU SÁNG Ổ CẮM
SỐ KHÔNG KHÍ KITCHEN + (Ku*Ks) TCVN NORMAL LOAD
STT. TÊN PHÒNG LIGHTING SOCKET GHI CHÚ
LƯỢNG MVAC WATER 9206:2012 (kVA)
m² Lux VA/m2 kVA VA/m2 kVA VA/m2 kVA VA/m2 kVA Căn hộ Tổng
TẢI
A CHỌN MÁY BIẾN ÁP (kVA) :
LOAD
1 Khu công cộng, khu thương mại và tải phục vụ 4x1600 kVA 5,041 DRY TYPE

2 Khu căn hộ cho thuê 2x2500 kVA 3,969 DRY TYPE

3 Khu khách sạn 4x2500 kVA 7,994 DRY TYPE

B CHỌN MÁY PHÁT ĐIỆN (kVA) :

1 Khu công cộng, khu thương mại và tải phục vụ 4x1600 kVA 5,041 STAND BY

2 Khu căn hộ cho thuê 2x2000 kVA 3,969 PRIME TYPE

3 Khu khách sạn 4x2000KVA 7,994 PRIME TYPE

QA-T-VN-MEP-CN-2001 7/7

You might also like