Professional Documents
Culture Documents
Sach Ly Thuyet
Sach Ly Thuyet
#PhanDaBaoChau 3
Bảng tính điểm
Số Số Số Số
Câu đúng Câu đúng Câu đúng Câu đúng
Mt:
Mt: 600 5 18 47 22 10 28
4
- Luyện nghe mỗi ngày ( đúng cách : nghe kỹ & hiểu )
LISTENING - Áp dụng p.p đặt bút (p1-2) & đặt ngón tay (p3-4)
PART 1: - 6 Pictures S + V + O + Place
Mô tả tranh - 4 Đáp Án • Being V3 : bỏ ko ng, ko làm
học các từ vựng hành động, đồ vật
PART 2: - 25 Câu hỏi Phân loại dạng câu hỏi & cách trả lời
Nghe câu hỏi & - 3 đáp án ( Wh, Yes No, Đề nghị, Kể chuyện, OR )
chọn Đ.Án phù hợp Luyện nghe hiểu kỹ từng câu &
luyện làm lại đúng hết 100%
PART 3: - Câu hỏi * Phân loại câu hỏi & vị trí nghe
Nghe hội thoại & ( 13 audio )
• Nghe đọc lời thoại
chọn thông tin đúng
& học từ đồng nghĩa
2-3 ng nói * 1 audio 3 câu hỏi
• Nghe viết lại & bắt keyword
PART 4: - Câu hỏi ( từng đoạn )
Nghe audio & ( 10 audio ) Áp dụng nghe toàn đề ,
chọn thông tin đúng luyện đọc trước câu hỏi
1 ng nói & tập quen áp lực thời gian
PART 7: 54 câu hỏi * Phân loại câu hỏi & cách trả lời
Đọc các đoạn Đoạn Đơn : • Luyện kỹ năng quét từ khóa quan trọng,
chọn thông tin Đoạn Đôi : loại trừ Đ.Án , bỏ các đoạn / câu khó
Đoạn Ba : Luyện tập nhiều & ôn tập
để hiểu cách làm & kiểu đề thi
5
CÁCH LÀM PART 5-6
• Thấy 1 từ có thể là V
A cake __________ by me yesterday.
PHẢI Đếm số lượng Vc
1 câu : chỉ có ____
Ns Ns Ns & Vs
Đã có Vc điền Vp
that
S + Vc + O Liên từ S + Vc + O
,
To Vo * Be +
[ Nc ] Giới + N
MĐQH * V linking +
Be + V3 :
MĐQH ( dạng rút gọn )
Be + Ving :
Have + V3 :
… Vc … [ N ] _________ ? Modal V +
To Vo :
* Xét [ ]
* O 7
N (học thuộc) + to Vo :
ĐÃ CÓ VC điền Vp
• Ving
…. Vc …. N ___Vp____ + ( xét [__] )
• V__ / V3
chance / opportunity
way / option / time + _____
decision / plan / effort
ability / right / work
(n)
8
Ving + [O] Meeting [ a president ] ___ difficult.
[N]
You can be rich by investing [ some money ].
Dịch nghĩa : việc ….
investing [ money ] .
S Vc S
Bill Gates has 100 million USD , ______ is one of the richest people.
Having 100 million USD , Bill Gates is one of the richest people.
S Vc S
9
Ved / Ving
V chỉ cảm xúc
Encouraging Encouraged
I am ______.
Fascinating Fascinated
[ An interesting meeting ]
Ex: We are delighted with …
[ A boring film ]
I’m worried about
[ A encouraging sign ]
V3/___
[ Ving/___ N ]
[ V3/___ N ] [ Ving/___ N ]
11
Đại Từ
12
13
[ Cụm N ] : ____ ____ ____ ____ ______
some very good Pops singers
N chính : đc thêm
N phụ : ko đc thêm
I am worker .
good good
They are worker . a singer
I have car . Pop Pop
I have car .
14
Mệnh đề / Câu :
1) __S__ ____ ____
She runs.
She runs
She runs
VD:
I am
She is
We feel
15
16
He runs quick .
V + (adv) + _____
He is quick .
Câu: A very good singer often sing a song very well. adv
17
CHIA V : Thì & Chủ động / Bị Động
( V phụ )
She to go …
She go …
I go …
I gone
I / She went …
She going
I can go
She will go
Be careful !
Go !
Open your book. 18
is + going to
Be + Ving
Have + V3
Be + V3
Chủ động
Bị động
19
Vị trí N Adj Adv V
#PhanDaBaoChau 20
#PhanDaBaoChau 21
22
Chia V :
#PhanDaBaoChau 23
24
25
#PhanDaBaoChau
26
1 7
2 8
3 9
4 10
5 11
6 12
#PhanDaBaoChau 27
Câu điều kiện – IF
( if ; if not ~ unless )
IF + S + V1 , S + will ….
IF + S + V2 , S + would …
28
Mệnh đề quan hệ
Dạng Rút Gọn
The girl , who is introduced by my mom , is nice.
who [N] +
[N] + which
that
[N] + whom
which
[N] +
that
[N] + whose The person whose salary is high can have a good life.
Câu IF
31
* Multiple locations
Tìm tên 2 địa danh
#PhanDaBaoChau 32
có liên kết câu trước
33
#PhanDaBaoChau 34
#PhanDaBaoChau 35
#PhanDaBaoChau 36
#PhanDaBaoChau
37
Lý thuyết Listening
Part 1 - 2
#PhanDaBaoChau
Part 3 - 4 : áp dụng p.p. đặt 3 ngón tay
38
Part 1: Mô tả tranh
#PhanDaBaoChau
39
Part 2
Ex : When will the manager check the report ?
A. My manager is nice.
B. I finished the report
C. I’m not sure. / It hasn’t been decided yet.
D. _ _ _ _
#PhanDaBaoChau
40
Wh- / H- Questions
• Nghe : Từ Để Hỏi ? trả lời _______________
#PhanDaBaoChau
41
phone is yours?
How ?
* How can I fix this problem?
#PhanDaBaoChau
Yes / No Questions ; ______________
+ ______________
Do / Does
EX:
Did
. + ____ ____ _____ ?
.
.
43
Câu đề nghị / Hỏi ý kiến / Yêu cầu
- Yes - No
- _ - _
- Would you like some tea or coffee? - I pass the TOEIC exam.
*
44
Part 3 - 4
B1: Luôn phải đọc trước câu hỏi & đáp án
( lấy keyword )
1) Câu chung :
Gud luck :D
#PhanDaBaoChau 52