Material Material Description Bltruc Bach 330 H24 Ngày Tạo Kh Đặt Hàng Cttm Ngày Tạo Mới Nhất

You might also like

You are on page 1of 138

Material 11000024

Material Description BLTruc Bach 330 H24


Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
2001 Công ty Một Thành Viên
S102 MTV-CN ĐTBB-Phú Thọ 05.2022
S103 MTV-CN HN-Mê Linh 05.2022
S104 MTV-CN HN-183HHT 05.2022
S105 MTV-CN ĐBSH-Hưng Yên 05.2022
S106 MTV-ĐBSH-Hải Dương 05.2022
S107 MTV-ĐBSH-Hải Phòng 05.2022
S108 MTV-ĐBSH-Thái Bình 05.2022
S109 MTV-ĐBSH-Nam Định 05.2022
S110 MTV-CN ĐTBB-Bắc Giang 05.2022
S111 MTV-CN HN-Thạch Thất + Phú Xu05.2022
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022
4001 Hanibeco
4001 QN-Kho Quảng Ninh 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000023
Material Description BL Hanoi Premium 330 H24
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
2001 Công ty Một Thành Viên
S102 MTV-CN ĐTBB-Phú Thọ 05.2022
S103 MTV-CN HN-Mê Linh 05.2022
S104 MTV-CN HN-183HHT 05.2022
S105 MTV-CN ĐBSH-Hưng Yên 05.2022
S106 MTV-ĐBSH-Hải Dương 05.2022
S107 MTV-ĐBSH-Hải Phòng 05.2022
S108 MTV-ĐBSH-Thái Bình 05.2022
S109 MTV-ĐBSH-Nam Định 05.2022
S110 MTV-CN ĐTBB-Bắc Giang 05.2022
S111 MTV-CN HN-Thạch Thất + Phú Xu05.2022
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022
4001 Hanibeco
4001 QN-Kho Quảng Ninh 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM

932,560.400
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000058
Material Description Bia hoi Ha Noi lon 500ml H24
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
2001 Công ty Một Thành Viên
S102 MTV-CN ĐTBB-Phú Thọ 05.2022
S103 MTV-CN HN-Mê Linh 05.2022
S104 MTV-CN HN-183HHT 05.2022
S105 MTV-CN ĐBSH-Hưng Yên 05.2022
S106 MTV-ĐBSH-Hải Dương 05.2022
S107 MTV-ĐBSH-Hải Phòng 05.2022
S108 MTV-ĐBSH-Thái Bình 05.2022
S109 MTV-ĐBSH-Nam Định 05.2022
S110 MTV-CN ĐTBB-Bắc Giang 05.2022
S111 MTV-CN HN-Thạch Thất + Phú Xu05.2022
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022
4001 Hanibeco
4001 QN-Kho Quảng Ninh 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000088
Material Description Bia hoi Ha Noi lon 500ml H24 (KMC)
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
2001 Công ty Một Thành Viên
S102 MTV-CN ĐTBB-Phú Thọ 05.2022
S103 MTV-CN HN-Mê Linh 05.2022
S104 MTV-CN HN-183HHT 05.2022
S105 MTV-CN ĐBSH-Hưng Yên 05.2022
S106 MTV-ĐBSH-Hải Dương 05.2022
S107 MTV-ĐBSH-Hải Phòng 05.2022
S108 MTV-ĐBSH-Thái Bình 05.2022
S109 MTV-ĐBSH-Nam Định 05.2022
S110 MTV-CN ĐTBB-Bắc Giang 05.2022
S111 MTV-CN HN-Thạch Thất + Phú Xu05.2022
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022
4001 Hanibeco
4001 QN-Kho Quảng Ninh 05.2022
5001 Habeco Trading
5001 HAT-Kho 183 HHT 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM

1,177,332.000
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng

19,440.000
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000045
Material Description BL Ha Noi nhan xanh 330 H24
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
2001 Công ty Một Thành Viên
S102 MTV-CN ĐTBB-Phú Thọ 05.2022
S103 MTV-CN HN-Mê Linh 05.2022 34,848.000
S104 MTV-CN HN-183HHT 05.2022
S105 MTV-CN ĐBSH-Hưng Yên 05.2022 27,720.000
S106 MTV-ĐBSH-Hải Dương 05.2022
S107 MTV-ĐBSH-Hải Phòng 05.2022
S108 MTV-ĐBSH-Thái Bình 05.2022
S109 MTV-ĐBSH-Nam Định 05.2022 15,840.000
S110 MTV-CN ĐTBB-Bắc Giang 05.2022
S111 MTV-CN HN-Thạch Thất + Phú Xu05.2022
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022 280,368.000
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022 46,530.000
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022 26,634.960
4001 Hanibeco
4001 QN-Kho Quảng Ninh 05.2022
5001 Habeco Trading
5001 HAT-Kho 183 HHT 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022 12,236.400
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM

34,848.000 26,579.520

27,720.000

15,840.000

47,520.000 232,848.000
46,530.000

26,634.960

8,316.000 3,920.400
26,579.520
26,579.520
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương

76,158.720
46,530.000

26,634.960

3,920.400
153,244.080
153,244.080
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng

8,268.480

8,268.480
515,869.200
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An

141,110.640

141,110.640
141,110.640
Tổng

34,848.000

217,269.360
46,530.000

26,634.960

3,920.400
Material 11000022
Material Description BL Ha Noi 330 H24
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
2001 Công ty Một Thành Viên
S102 MTV-CN ĐTBB-Phú Thọ 05.2022
S103 MTV-CN HN-Mê Linh 05.2022 57,103.200
S104 MTV-CN HN-183HHT 05.2022
S105 MTV-CN ĐBSH-Hưng Yên 05.2022 224,928.000
S106 MTV-ĐBSH-Hải Dương 05.2022 87,912.000
S107 MTV-ĐBSH-Hải Phòng 05.2022 167,904.000
S108 MTV-ĐBSH-Thái Bình 05.2022 312,840.000
S109 MTV-ĐBSH-Nam Định 05.2022 709,632.000
S110 MTV-CN ĐTBB-Bắc Giang 05.2022 41,976.000
S111 MTV-CN HN-Thạch Thất + Phú Xu05.2022
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022 978,912.000
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022 617,918.400
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022 4,752.000
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022
4001 Hanibeco
4001 QN-Kho Quảng Ninh 05.2022 652,766.400
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022 19,641.600
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM

57,103.200 57,103.200

137,808.000 87,120.000
64,152.000 23,760.000
71,280.000 96,624.000
118,800.000 194,040.000
247,896.000 461,736.000
19,800.000 22,176.000 22,176.000

531,036.000 447,876.000
234,432.000 383,486.400
4,752.000

200,059.200 452,707.200

8,434.800 11,206.800
79,279.200
16,340,606.340
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương

447,876.000

11,206.800
447,876.000 11,206.800
6,206,325.840 458,203.680
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng

87,120.000
23,760.000

110,880.000
2,591,875.440
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An

96,624.000
194,040.000
461,736.000

383,486.400
4,752.000

452,707.200

1,205,107.200 388,238.400
2,732,693.040 11,062,228.320
Tổng

57,103.200

87,120.000
23,760.000
96,624.000
194,040.000
461,736.000
22,176.000

447,876.000
383,486.400
4,752.000

452,707.200

11,206.800
Material 11000019
Material Description BC Truc Bach 330 K24
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
2001 Công ty Một Thành Viên
S102 MTV-CN ĐTBB-Phú Thọ 05.2022
S103 MTV-CN HN-Mê Linh 05.2022
S104 MTV-CN HN-183HHT 05.2022
S105 MTV-CN ĐBSH-Hưng Yên 05.2022
S106 MTV-ĐBSH-Hải Dương 05.2022
S107 MTV-ĐBSH-Hải Phòng 05.2022
S108 MTV-ĐBSH-Thái Bình 05.2022
S109 MTV-ĐBSH-Nam Định 05.2022
S110 MTV-CN ĐTBB-Bắc Giang 05.2022
S111 MTV-CN HN-Thạch Thất + Phú Xu05.2022
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022
4001 Hanibeco
4001 QN-Kho Quảng Ninh 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000006
Material Description BL Hanoi Light 330 H24
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
2001 Công ty Một Thành Viên
S102 MTV-CN ĐTBB-Phú Thọ 05.2022
S103 MTV-CN HN-Mê Linh 05.2022
S104 MTV-CN HN-183HHT 05.2022
S105 MTV-CN ĐBSH-Hưng Yên 05.2022
S106 MTV-ĐBSH-Hải Dương 05.2022
S107 MTV-ĐBSH-Hải Phòng 05.2022
S108 MTV-ĐBSH-Thái Bình 05.2022
S109 MTV-ĐBSH-Nam Định 05.2022
S110 MTV-CN ĐTBB-Bắc Giang 05.2022
S111 MTV-CN HN-Thạch Thất + Phú Xu05.2022
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022
4001 Hanibeco
4001 QN-Kho Quảng Ninh 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM

28,104.640
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000018
Material Description BC Hanoi Light 355 K20
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
2001 Công ty Một Thành Viên
S102 MTV-CN ĐTBB-Phú Thọ 05.2022
S103 MTV-CN HN-Mê Linh 05.2022
S104 MTV-CN HN-183HHT 05.2022
S105 MTV-CN ĐBSH-Hưng Yên 05.2022
S106 MTV-ĐBSH-Hải Dương 05.2022
S107 MTV-ĐBSH-Hải Phòng 05.2022
S108 MTV-ĐBSH-Thái Bình 05.2022
S109 MTV-ĐBSH-Nam Định 05.2022
S110 MTV-CN ĐTBB-Bắc Giang 05.2022
S111 MTV-CN HN-Thạch Thất + Phú Xu05.2022
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022
4001 Hanibeco
4001 QN-Kho Quảng Ninh 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM

77,556.000
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000009
Material Description BL Hanoi Bold 330 H24
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
2001 Công ty Một Thành Viên
S102 MTV-CN ĐTBB-Phú Thọ 05.2022
S103 MTV-CN HN-Mê Linh 05.2022
S104 MTV-CN HN-183HHT 05.2022
S105 MTV-CN ĐBSH-Hưng Yên 05.2022
S106 MTV-ĐBSH-Hải Dương 05.2022
S107 MTV-ĐBSH-Hải Phòng 05.2022
S108 MTV-ĐBSH-Thái Bình 05.2022
S109 MTV-ĐBSH-Nam Định 05.2022
S110 MTV-CN ĐTBB-Bắc Giang 05.2022
S111 MTV-CN HN-Thạch Thất + Phú Xu05.2022
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022
4001 Hanibeco
4001 QN-Kho Quảng Ninh 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM

27,260.640
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000017
Material Description BC Hanoi Bold 355 K20
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
2001 Công ty Một Thành Viên
S102 MTV-CN ĐTBB-Phú Thọ 05.2022
S103 MTV-CN HN-Mê Linh 05.2022
S104 MTV-CN HN-183HHT 05.2022
S105 MTV-CN ĐBSH-Hưng Yên 05.2022
S106 MTV-ĐBSH-Hải Dương 05.2022
S107 MTV-ĐBSH-Hải Phòng 05.2022
S108 MTV-ĐBSH-Thái Bình 05.2022
S109 MTV-ĐBSH-Nam Định 05.2022
S110 MTV-CN ĐTBB-Bắc Giang 05.2022
S111 MTV-CN HN-Thạch Thất + Phú Xu05.2022
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022
4001 Hanibeco
4001 QN-Kho Quảng Ninh 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM

82,563.100
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000067
Material Description BC Ha Noi 1890 330 K20
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
2001 Công ty Một Thành Viên
S102 MTV-CN ĐTBB-Phú Thọ 05.2022
S103 MTV-CN HN-Mê Linh 05.2022
S104 MTV-CN HN-183HHT 05.2022
S105 MTV-CN ĐBSH-Hưng Yên 05.2022
S106 MTV-ĐBSH-Hải Dương 05.2022
S107 MTV-ĐBSH-Hải Phòng 05.2022
S108 MTV-ĐBSH-Thái Bình 05.2022
S109 MTV-ĐBSH-Nam Định 05.2022
S110 MTV-CN ĐTBB-Bắc Giang 05.2022
S111 MTV-CN HN-Thạch Thất + Phú Xu05.2022
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022
4001 Hanibeco
4001 QN-Kho Quảng Ninh 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000000
Material Description BC Hanoi Premium 330 K24
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
2001 Công ty Một Thành Viên
S102 MTV-CN ĐTBB-Phú Thọ 05.2022
S103 MTV-CN HN-Mê Linh 05.2022
S104 MTV-CN HN-183HHT 05.2022
S105 MTV-CN ĐBSH-Hưng Yên 05.2022
S106 MTV-ĐBSH-Hải Dương 05.2022
S107 MTV-ĐBSH-Hải Phòng 05.2022
S108 MTV-ĐBSH-Thái Bình 05.2022
S109 MTV-ĐBSH-Nam Định 05.2022
S110 MTV-CN ĐTBB-Bắc Giang 05.2022
S111 MTV-CN HN-Thạch Thất + Phú Xu05.2022
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022
4001 Hanibeco
4001 QN-Kho Quảng Ninh 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000001
Material Description BC Hanoi Premium 330 K20
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
2001 Công ty Một Thành Viên
S102 MTV-CN ĐTBB-Phú Thọ 05.2022
S103 MTV-CN HN-Mê Linh 05.2022
S104 MTV-CN HN-183HHT 05.2022
S105 MTV-CN ĐBSH-Hưng Yên 05.2022
S106 MTV-ĐBSH-Hải Dương 05.2022
S107 MTV-ĐBSH-Hải Phòng 05.2022
S108 MTV-ĐBSH-Thái Bình 05.2022
S109 MTV-ĐBSH-Nam Định 05.2022
S110 MTV-CN ĐTBB-Bắc Giang 05.2022
S111 MTV-CN HN-Thạch Thất + Phú Xu05.2022
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022
4001 Hanibeco
4001 QN-Kho Quảng Ninh 05.2022
5001 Habeco Trading
5001 HAT-Kho 183 HHT 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM

1,109,294.800
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000002
Material Description BC Ha Noi 450 K20
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
2001 Công ty Một Thành Viên
S102 MTV-CN ĐTBB-Phú Thọ 05.2022
S103 MTV-CN HN-Mê Linh 05.2022
S104 MTV-CN HN-183HHT 05.2022
S105 MTV-CN ĐBSH-Hưng Yên 05.2022 231,300.000
S106 MTV-ĐBSH-Hải Dương 05.2022 127,530.000
S107 MTV-ĐBSH-Hải Phòng 05.2022 198,450.000
S108 MTV-ĐBSH-Thái Bình 05.2022 278,595.000
S109 MTV-ĐBSH-Nam Định 05.2022 315,270.000
S110 MTV-CN ĐTBB-Bắc Giang 05.2022
S111 MTV-CN HN-Thạch Thất + Phú Xu05.2022
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022 273,960.000
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022
4001 Hanibeco
4001 QN-Kho Quảng Ninh 05.2022 64,215.000
5001 Habeco Trading
5001 HAT-Kho 183 HHT 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM

49,230.000 182,070.000 179,370.000


72,000.000 55,530.000
46,800.000 151,650.000
41,310.000 237,285.000
140,940.000 174,330.000

64,800.000 209,160.000 44,262.000

16,020.000 48,195.000

223,632.000
15,361,892.250
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương

2,700.000

156,798.000

156,798.000 2,700.000
156,798.000 24,408.000 2,700.000
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng

2,700.000

237,285.000
174,330.000

411,615.000 2,700.000
1,285,209.000 2,700.000 2,700.000 20,700.000
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An

151,650.000

8,100.000

48,195.000

199,845.000 8,100.000
268,029.000 2,700.000 8,100.000
Tổng

182,070.000
2,700.000
151,650.000
237,285.000
174,330.000

209,160.000

48,195.000
Material 11000043
Material Description BC Ha Noi nhan xanh 330 K20
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022
5001 Habeco Trading
5001 HAT-Kho 183 HHT 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022 7,801.200
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM

12,685.200 (12,685.200)

7,801.200
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương

30,663.600
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000044
Material Description BC Ha Noi nhan xanh 450 K20
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022 28,620.000
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022 143,658.000
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM

15,120.000 9,492.670

90,243.000 37,559.330
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương

9,492.670

37,559.330

47,052.000
47,052.000
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng

9,492.670

37,559.330
Material 11000056
Material Description Bia hoi Ha Noi chai Pet 01 lit X6
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
5001 Habeco Trading
5001 HAT-Kho 183 HHT 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM

3,177,216.530
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000106
Material Description Bia hoi Ha Noi 50L MN
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
5001 Habeco Trading
5001 HAT-Kho 183 HHT 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM

23.000
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000107
Material Description Bia hoi Ha Noi 50L MB
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
5001 Habeco Trading
5001 HAT-Kho 183 HHT 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM

1,537,200.000
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000113
Material Description Bia hoi Ha Noi 02L MB
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
5001 Habeco Trading
5001 HAT-Kho 183 HHT 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An

3,000.000
Tổng
Material 11000027
Material Description NTL Uniaqua 350ml H24
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
2001 Công ty Một Thành Viên
S102 MTV-CN ĐTBB-Phú Thọ 05.2022
S103 MTV-CN HN-Mê Linh 05.2022
S104 MTV-CN HN-183HHT 05.2022
S105 MTV-CN ĐBSH-Hưng Yên 05.2022
S106 MTV-ĐBSH-Hải Dương 05.2022
S107 MTV-ĐBSH-Hải Phòng 05.2022
S108 MTV-ĐBSH-Thái Bình 05.2022
S109 MTV-ĐBSH-Nam Định 05.2022
S110 MTV-CN ĐTBB-Bắc Giang 05.2022
S111 MTV-CN HN-Thạch Thất + Phú Xu05.2022
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022
4001 Hanibeco
4001 QN-Kho Quảng Ninh 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM

23,226.000
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000026
Material Description NTL Uniaqua 500ml H24
Ngày tạo 22.06.2022

KH đặt hàng CTTM


Mã CTTM/KCN Kỳ/năm ngày tạo mới nhất
2001 Công ty Một Thành Viên
S102 MTV-CN ĐTBB-Phú Thọ 05.2022
S103 MTV-CN HN-Mê Linh 05.2022
S104 MTV-CN HN-183HHT 05.2022
S105 MTV-CN ĐBSH-Hưng Yên 05.2022
S106 MTV-ĐBSH-Hải Dương 05.2022
S107 MTV-ĐBSH-Hải Phòng 05.2022
S108 MTV-ĐBSH-Thái Bình 05.2022
S109 MTV-ĐBSH-Nam Định 05.2022
S110 MTV-CN ĐTBB-Bắc Giang 05.2022
S111 MTV-CN HN-Thạch Thất + Phú Xu05.2022
3001 HBC miền Trung
3001 TH-Kho Thanh Hóa 05.2022
3002 TH-Kho Nghệ An 05.2022
3003 TH-Kho Hà Tĩnh 05.2022
3004 TH-Kho Quảng Bình 05.2022
3005 TH-Kho Quảng Trị 05.2022
4001 Hanibeco
4001 QN-Kho Quảng Ninh 05.2022
6001 Văn phòng Miền Nam
6001 Văn phòng Miền Nam 05.2022
Cung hàng tối ưu
Khả năng cung hàng tối đa
KH đặt hàng tháng
Tổng lượng đã nhập Hoàng Hoa Thám Mê Linh
CTTM

18,145,392.000
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng

You might also like