Professional Documents
Culture Documents
Material Material Description Bltruc Bach 330 H24 Ngày Tạo Kh Đặt Hàng Cttm Ngày Tạo Mới Nhất
Material Material Description Bltruc Bach 330 H24 Ngày Tạo Kh Đặt Hàng Cttm Ngày Tạo Mới Nhất
Material Material Description Bltruc Bach 330 H24 Ngày Tạo Kh Đặt Hàng Cttm Ngày Tạo Mới Nhất
932,560.400
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000058
Material Description Bia hoi Ha Noi lon 500ml H24
Ngày tạo 22.06.2022
1,177,332.000
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
19,440.000
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000045
Material Description BL Ha Noi nhan xanh 330 H24
Ngày tạo 22.06.2022
34,848.000 26,579.520
27,720.000
15,840.000
47,520.000 232,848.000
46,530.000
26,634.960
8,316.000 3,920.400
26,579.520
26,579.520
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
76,158.720
46,530.000
26,634.960
3,920.400
153,244.080
153,244.080
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
8,268.480
8,268.480
515,869.200
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
141,110.640
141,110.640
141,110.640
Tổng
34,848.000
217,269.360
46,530.000
26,634.960
3,920.400
Material 11000022
Material Description BL Ha Noi 330 H24
Ngày tạo 22.06.2022
57,103.200 57,103.200
137,808.000 87,120.000
64,152.000 23,760.000
71,280.000 96,624.000
118,800.000 194,040.000
247,896.000 461,736.000
19,800.000 22,176.000 22,176.000
531,036.000 447,876.000
234,432.000 383,486.400
4,752.000
200,059.200 452,707.200
8,434.800 11,206.800
79,279.200
16,340,606.340
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
447,876.000
11,206.800
447,876.000 11,206.800
6,206,325.840 458,203.680
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
87,120.000
23,760.000
110,880.000
2,591,875.440
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
96,624.000
194,040.000
461,736.000
383,486.400
4,752.000
452,707.200
1,205,107.200 388,238.400
2,732,693.040 11,062,228.320
Tổng
57,103.200
87,120.000
23,760.000
96,624.000
194,040.000
461,736.000
22,176.000
447,876.000
383,486.400
4,752.000
452,707.200
11,206.800
Material 11000019
Material Description BC Truc Bach 330 K24
Ngày tạo 22.06.2022
28,104.640
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000018
Material Description BC Hanoi Light 355 K20
Ngày tạo 22.06.2022
77,556.000
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000009
Material Description BL Hanoi Bold 330 H24
Ngày tạo 22.06.2022
27,260.640
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000017
Material Description BC Hanoi Bold 355 K20
Ngày tạo 22.06.2022
82,563.100
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000067
Material Description BC Ha Noi 1890 330 K20
Ngày tạo 22.06.2022
1,109,294.800
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000002
Material Description BC Ha Noi 450 K20
Ngày tạo 22.06.2022
16,020.000 48,195.000
223,632.000
15,361,892.250
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
2,700.000
156,798.000
156,798.000 2,700.000
156,798.000 24,408.000 2,700.000
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
2,700.000
237,285.000
174,330.000
411,615.000 2,700.000
1,285,209.000 2,700.000 2,700.000 20,700.000
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
151,650.000
8,100.000
48,195.000
199,845.000 8,100.000
268,029.000 2,700.000 8,100.000
Tổng
182,070.000
2,700.000
151,650.000
237,285.000
174,330.000
209,160.000
48,195.000
Material 11000043
Material Description BC Ha Noi nhan xanh 330 K20
Ngày tạo 22.06.2022
12,685.200 (12,685.200)
7,801.200
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
30,663.600
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000044
Material Description BC Ha Noi nhan xanh 450 K20
Ngày tạo 22.06.2022
15,120.000 9,492.670
90,243.000 37,559.330
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
9,492.670
37,559.330
47,052.000
47,052.000
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
9,492.670
37,559.330
Material 11000056
Material Description Bia hoi Ha Noi chai Pet 01 lit X6
Ngày tạo 22.06.2022
3,177,216.530
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000106
Material Description Bia hoi Ha Noi 50L MN
Ngày tạo 22.06.2022
23.000
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000107
Material Description Bia hoi Ha Noi 50L MB
Ngày tạo 22.06.2022
1,537,200.000
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000113
Material Description Bia hoi Ha Noi 02L MB
Ngày tạo 22.06.2022
3,000.000
Tổng
Material 11000027
Material Description NTL Uniaqua 350ml H24
Ngày tạo 22.06.2022
23,226.000
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng
Material 11000026
Material Description NTL Uniaqua 500ml H24
Ngày tạo 22.06.2022
18,145,392.000
Thanh Hóa Quảng Bình Quảng Trị Hải Dương
Thái Bình Habeco ID Hồng Hà Hải Phòng
Habeco HP Kim Bài Hưng yên 89 Nghệ An
Tổng