Professional Documents
Culture Documents
Chẳng hạn など
THỨ TỰ THỜI GIAN ∼ているところ Đang làm gì ó
SO SÁNH, VÍ DỤ
nào là.. nào là たり。。たり Đang làm gì ó( quá khứ liên
∼ていた
tục)
Như là... hay là とか。。。とか。。 ∼てくる rồi quay lại.~ rồi lại đến
∼てしまう Xong , lỡ
前に trước