You are on page 1of 1

∼みたい Hình như

∼らしい Có vẻ như, ra dáng, hình như

∼そうに・そうな Trông có vẻ như

Nghe nói , nghe âu


Trước khi, chậm nhất là までに ∼そうだ
PHÁN ĐOÁN, MỤC Trông có vẻ như

Mặc dù, vậy mà のに ĐÍCH, KHẢ NĂNG 1


∼とみえる Có vẻ,,, thì phải

Cứ cách おきに 予定だ Theo dự định

Vừa... vừa し∼し ようだ Dường như, hình như

khi とき ようにする Chắc chắn, cố làm

Sắp, ang, vừa mới ところ のに Để cho

hoàn toàn không ぜんぜん ∼られる Có thể làm gì đó


TỪ NỐI
chỉ だけ PHÁN ĐOÁN, MỤC ∼ようと思う Định...
SƠ ĐỒ TƯ DUY ĐÍCH, KHẢ NĂNG 2
nhưng が だろう Có lẽ..
NGỮ PHÁP
A hặc b か N4(2.0)part 1 でしょう Có lẽ
(FB: Đào Duy Lập)
nhưng けれども ながら Vừa.. vừa

Ở , trong, tại に 終わる Kết thúc

ến に・へ ∼たばかり Vừa mới

Vì, ( khách quan) ので ∼たところ Vừa mới

Cứ như là みたいに・みたいな ∼ていく Tiếp tục( liên tiếp)

Chẳng hạn など
THỨ TỰ THỜI GIAN ∼ているところ Đang làm gì ó
SO SÁNH, VÍ DỤ
nào là.. nào là たり。。たり Đang làm gì ó( quá khứ liên
∼ていた
tục)

Như là... hay là とか。。。とか。。 ∼てくる rồi quay lại.~ rồi lại đến

∼ておく Sẵn , trước

∼てしまう Xong , lỡ

前に trước

You might also like