You are on page 1of 7

Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật

レーバンクイ

LỜI NÓI ĐẦU


Xin chào tất cả các bạn học tiếng nhật mình là : Lê Quy (レーバンクイ )
Người sáng lập Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật
Suốt từ tháng 2 năm 2019 đã đồng hành cùng các bạn, chia sẻ những tài liệu miễn
phí hay nhất được biên soạn chỉnh sửa đẹp đẽ nhất như bản in sách, hi vọng
những tài liệu đó giúp ích được cho các bạn.Trong page có đầy đủ từ nhập môn
tiếng nhật cho đến hết N2 và N1 phân theo cấp độ toàn bộ về từ vựng, kanji,ngữ
pháp pháp..vvv. các bạn hãy tìm kếm và học tập tốt nhé
Chi tiết link page đăng tài liệu :
https://www.facebook.com/T%C3%A0i-Li%E1%BB%87u-D%E1%BA%A1y-
V%C3%A0-H%E1%BB%8DcTi%E1%BA%BFng-Nh%E1%BA%ADt-385111538945045
Link nhóm học tập giảng dạy miễn phí :
https://www.facebook.com/groups/2908526106067407/posts/2962455114007839
/?comment_id=2962459220674095&reply_comment_id=2962462637340420&n
otif_id=1627980101939934&ref=notif&notif_t=group_comment_mention
Ngoài ra mình có cung cấp các sách TỰ HỌC TOÀN DIỆN MỌI CẤP ĐỘ N5-
N4-N3-2. Chi tiết hiệu quả, dễ hiểu nhất có thể tự học được ĐỘC QUYỀN BIÊN
SOẠN KO ĐÂU CÓ

CẢM ƠN CÁC BẠN ĐÃ ĐỒNG HÀNH CHÚC CÁC BẠN HỌC TẬP TỐT VÀ
THÀNH CÔNG
Việt Trì ,Phú Thọ
レーバン クイ

Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KAIWA,KANJI


Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật

TỰ ĐỘNG TỪ THA ĐỘNG TỪ

閉まります (trạng thái đóng) しまります 閉めます (đóng cái gì) しめます

開きます (trạng thái mở) あきます 開けます( mở cái gì) あけます

止まります (trạng thái dừng) とまります 止めます(dừng cái gì) とめます

掛かります (được treo) かかります 掛けます (treo) かけます

変わります(thay, đối) かわります 変えます (thay, đổi cái gì) かえます

始まります (trạng thái bắt đầu) はじまります 始めます(bắt đầu cái gì) はじめます

見つかります みつかります 見つけます みつけます

決まります (được quyết định) きまります 決めます (quyết định cái gì) きめます

上がります (tăng) あがります 上げます (làm tăng, nâng lên) あげます

下がります (giảm, hạ) さがります 下げます (làm giảm, hạ xuống) さげます

曲がります(bị gập, bị cong) まがります 曲げます (gập, bẻ cong cái gì) まげます

Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KANJI,KAIWA


Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật

集まります(tụ tập, được tập hợp) あつまります 集めます (thu thập, tập hợp cái gì) あつめます

並びます(xếp hàng) ならびます 並べます (xếp ai/cái gì) vào hàng ならべます

溜まります (bị tích tụ, dồn lại) たまります 溜めます (tích tụ, dồn cái gì) ためます

温まります (ấm) あたたまります 温めます (làm ấm) あたためます

捕まります (bị bắt, bị tóm) つかまります 捕まえます (bắt ai, tóm ai) つかまえます

育ちます (lớn lên, được nuôi nấng) そだちます 育てます (nuôi nấng ai) そだてます

儲かります (sinh lời, sinh lãi) もうかります 儲けます (sinh lời, sinh lãi từ…) もうけます

助かります (được giúp, được cứu) たすかります 助けます (giúp ai, cứu ai) たすけます

伝わります (được truyền tải) つたわります 伝えます (chuyển lời) つたえます

消えます (bị tắt, tắt) きえます 消します (tắt cái gì) けします

壊れます (bị hỏng) こわれます 壊します (làm hỏng) こわします

割れます (vỡ, bị vỡ) われます 割ります (làm vỡ) わります

Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KANJI,KAIWA


Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật

折れます (gãy, bị gãy) おれます 折ります (làm gãy) おります

破れます (rách, bị xé) やぶれます 破ります (làm rách, xe) やぶります

汚れます (bị bẩn) よごれます 汚します (làm bẩn) よごします

外れます (rời ra, tuột ra) はずれます 外します (tháo ra) はずします

落ちます (rơi, bị rơi) おちます 落とします (làm rơi) おとします

出ます (chạy đi, rời đi) でます 出します (thả ra, cho ra, đưa ra) だします

動きます (chuyển động) うごきます 動かします (làm chuyển động) うごかします

聞こえます (nghe thấy) きこえます 聞きます (nghe cái gì) ききます

見えます (nhìn thấy) みえます 見ます (nhìn ngắm, xem) みます

なくなります(mất, bị mất) なくします (làm mất)

入ります (vào) はいります 入れます (cho vào) いれます

沸きます (khô, bị khô) わきます 沸かします(làm khô) わかします

Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KANJI,KAIWA


Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật

焼けます (được nướng) やけます 焼きます (nướng cái gì) やきます

煮えます (được nấu) にえます 煮ます (nấu cái gì) にます

届きます (đến) とどきます 届けます (gửi đến, đưa đến) とどけます

増えます (tăng lên) ふえます 増やします (thêm vào, làm tăng lên) ふやします

減ります (giảm đi) へります 減らします (bớt đi, làm giảm đi) へらします

続きます (tiếp diễn) つづきます 続けます (tiếp tục cái gì) つづけます

回ります (quay vòng) まわります 回します (quay cái gì) まわします

こぼれます (đổ, trào) こぼします (làm đổ, làm trào)

切れます ( bị cắt, bị gãy) きれます 切ります (cắt cái gì) きります

燃えます (cháy) もえます 燃やします (đốt) もやします

取れます (tuột, rơi ra) とれます 取ります (lấy ra, tháo ra) とります

売れます (được bán) うれます 売ります (bán cái gì) うります

Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KANJI,KAIWA


Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật

揃います (được sắp xếp) そろいます 揃えます (sắp xếp cái gì) そろえます

進みます (tiến triển, phát triển) すすみます 進めます (làm cho tiến triển, phát triển cái gì)
すすめます

済みます (hoàn thiện, hoàn thành) すみます 済ませます (hoàn thành cái gì) すませます

過ぎます (qua, vượt quá) すぎます 過ごします (trải qua) すごします

流れます (chảy) ながれます 流します (làm chảy) ながします

倒れます (đổ,sụp đổ) たおれます 倒します (làm đổ, đốn) たおします

冷えます (bị nguội, nguội) ひえます 冷やします(làm nguội) ひやします

冷めます (bị lạnh, lạnh) さめます 冷まします (làm lạnh) さまします

起きます (ngủ dậy) おきます 起こします (gọi dậy) おこします

生まれます (sinh ra) うまれます 生みます (sinh con) うみます

脱げます (tuột) ぬげます 脱ぎます (cởi, tháo) ぬぎます

寝ます (ngủ) ねます 寝かします (làm ai ngủ) ねかします

Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KANJI,KAIWA


Page : Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật

降ります (xuống) おります 降ろします (cho xuống, đỡ xuống) おろします

隠れます (đi trốn) かくれます 隠します (giấu) かくします

濡れます (ướt) ぬれます 濡らします (làm ướt) ぬらします

Nhóm : TỰ HỌC TIẾNG NHẬT KANJI,KAIWA

You might also like