Professional Documents
Culture Documents
Các Căp Tha Động Từ Và Tự Động Từ Phải Biets - Lê Quy
Các Căp Tha Động Từ Và Tự Động Từ Phải Biets - Lê Quy
レーバンクイ
CẢM ƠN CÁC BẠN ĐÃ ĐỒNG HÀNH CHÚC CÁC BẠN HỌC TẬP TỐT VÀ
THÀNH CÔNG
Việt Trì ,Phú Thọ
レーバン クイ
閉まります (trạng thái đóng) しまります 閉めます (đóng cái gì) しめます
始まります (trạng thái bắt đầu) はじまります 始めます(bắt đầu cái gì) はじめます
決まります (được quyết định) きまります 決めます (quyết định cái gì) きめます
曲がります(bị gập, bị cong) まがります 曲げます (gập, bẻ cong cái gì) まげます
集まります(tụ tập, được tập hợp) あつまります 集めます (thu thập, tập hợp cái gì) あつめます
並びます(xếp hàng) ならびます 並べます (xếp ai/cái gì) vào hàng ならべます
溜まります (bị tích tụ, dồn lại) たまります 溜めます (tích tụ, dồn cái gì) ためます
捕まります (bị bắt, bị tóm) つかまります 捕まえます (bắt ai, tóm ai) つかまえます
育ちます (lớn lên, được nuôi nấng) そだちます 育てます (nuôi nấng ai) そだてます
儲かります (sinh lời, sinh lãi) もうかります 儲けます (sinh lời, sinh lãi từ…) もうけます
助かります (được giúp, được cứu) たすかります 助けます (giúp ai, cứu ai) たすけます
消えます (bị tắt, tắt) きえます 消します (tắt cái gì) けします
外れます (rời ra, tuột ra) はずれます 外します (tháo ra) はずします
出ます (chạy đi, rời đi) でます 出します (thả ra, cho ra, đưa ra) だします
増えます (tăng lên) ふえます 増やします (thêm vào, làm tăng lên) ふやします
減ります (giảm đi) へります 減らします (bớt đi, làm giảm đi) へらします
続きます (tiếp diễn) つづきます 続けます (tiếp tục cái gì) つづけます
取れます (tuột, rơi ra) とれます 取ります (lấy ra, tháo ra) とります
揃います (được sắp xếp) そろいます 揃えます (sắp xếp cái gì) そろえます
進みます (tiến triển, phát triển) すすみます 進めます (làm cho tiến triển, phát triển cái gì)
すすめます
済みます (hoàn thiện, hoàn thành) すみます 済ませます (hoàn thành cái gì) すませます