You are on page 1of 69

BÁO CÁO THÀNH PHẨM MẠ VÀNG

圖面版
製造日
客户 本
月份 WEEK 檢驗日期 工單號碼 料號 廠商 期
Khách Bản vẽ
Tháng Ngày kiểm tra Mã công lệnh Mã liệu Xưởng Ngày
hàng phiên
chế tạo
bản

2 1/3/2022 5103-20220223001 11-9220004-3001 G


2 1/3/2022 5103-20220223001 11-9220004-3001 G
2 1/3/2022 5103-20220223001 11-9220004-3001 G
2 1/3/2022 5103-20220223001 11-9220004-3001 G
2 1/3/2022 5103-20220223001 11-9220004-3001 G
2 1/3/2022 5103-20220223001 11-9220004-3001 G
2 1/3/2022 5103-20220223001 11-9220004-3001 G
2 1/3/2022 5103-20220223001 11-9220004-3001 G
2 1/3/2022 5103-20220223001 11-9220004-3001 G

2 2/3/2022 5103-20220301024 11-3300005-0401 E

2 2/3/222 5103-20220301028 11-9140004-3001 G

2 2/3/222 5103-20191001011 11-9140006-3001 E

2 2/3/222 5103-20220219007 11-2110022-0401 E

2 2/3/222 5103-20220219007 11-2110022-0401 E

2 2/3/222 5103-20220219007 11-2110022-0401 E

2 2/3/222 5103-20220301047 11-2110022-0101 D


2 2/3/222 5103-20220301027 11-3300005-0102 E 33005-0102 GO
2 2/3/223 5103-20220301027 11-3300005-0102 E 33005-0102 GO

2 3/3/2022 5103-20220301051 11-9140004-3001 G

2 3/3/2022 5103-20220301048 11-3300005-0401 E

2 3/3/2022 5103-20220301047 11-2110022-0101 D


2 3/3/2022 5103-20220301027 11-3300005-0102 E 33005-0102 GO
2 3/3/2022 5103-20220301027 11-3300005-0102 E 33005-0102 GO
2 3/3/2022 5103-20220301052 11-2200030-0101 B
2 3/3/2022 5103-20220301052 11-2200030-0101 B
2 3/3/2022 5103-20220301052 11-2200030-0101 B
2 3/3/2022 5103-20220301052 11-2200030-0101 B
2 4/3/2022 5103-20191001033 11-9140022-3001
2 4/3/2022 5103-20200917007
2 4/3/2022 5103-20200917008
2 4/3/2022 5103-20200917009
7/3/2022 5103-20220301050 11-9140009-3001 I
7/3/2022 5201-20220301001 11-9140009-3001 I
7/3/2022 5103-20220301047 11-2110022-0101 D
7/3/2022 5103-20220301047 11-2110022-0101 D
8/3/2022 5103-20220301047 11-2110022-0101 D
8/3/2022 5103-20220301047 11-2110022-0101 D
#N/A
實際
抽檢
檢驗數量(送 抽樣 不良
不良
數 抽檢良率
料號 驗數量) 數 率 允收
tổng đơn Số lượng kiểm AC RE Số Tỷ lệ đạt
Mã liệu Sluon Tỷ lệ Chấp
không rút kiểm
tra(Số lượng g rút rút nhận
gửi nghiệm) kiểm đạt
kiểm
thực
NG
tế
33102-0101 5000 200 2 3 100.0% 0 1
33102-0101 5000 200 2 3 100.0% 0 1
33102-0101 5000 200 2 3 100.0% 0 1
33102-0101 5000 200 2 3 100.0% 0 1
33102-0101 5000 200 2 3 100.0% 0 1
33102-0101 5000 200 2 3 100.0% 0 1
33102-0101 5000 200 2 3 100.0% 0 1
33102-0101 5000 200 2 3 100.0% 0 1
33102-0101 2885 125 1 2 100.0% 0 1

33005-0401 vang 30U 2197 125 1 2 100.0% 0

33121-0401 VANG 30U 14867 315 3 4 100.0% 0

mua về mạ 65 32 0 1 100.0% 0 1

21122-0401 6523 200 2 3 100.0% 0

21122-0401 8200 200 2 3 100.0% 0

21122-0401 7450 200 2 3 100.0% 0

21122-0101 1609 125 1 2 100.0% 0 1


33005-0102 GOLD FLASH 5572 200 2 3 100.0% 0 1
33005-0102 GOLD FLASH 4918 200 2 3 100.0% 0 1

33102-0401 VANG 30U 19744 315 3 4 100.0% 0

33005-0401 VANG 30U 10567 315 3 4 100.0% 0

21122-0101 1706 125 1 2 100.0% 0 1


33005-0102 GOLD FLASH 5159 200 2 3 100.0% 0 1
33005-0102 GOLD FLASH 5328 200 2 3 100.0% 0 1
22030-0101 VANG 5U 1250 125 1 2 100.0% 0 1
22030-0101 VANG 5U 1794 125 1 2 100.0% 0 1
22030-0101 VANG 5U 1814 125 1 2 100.0% 0 1
22030-0101 VANG 5U 1820 125 1 2 100.0% 0 1
33019-0401 323 125 1 2 100.0% 0 1
01*003-104 493 32 0 1 100.0% 0 2
01*002-104 93 32 0 1 100.0% 0 1
04*001-205 93 32 0 1 100.0% 0 1
33102-0406 VANG 30U 200 2 3 100.0% 0
IPQC-AS202202005 2893 125 1 2 100.0% 0
21122-0101 1222 125 1 2 100.0% 0 1
21122-0101 1390 125 1 2 100.0% 0
21122-0101 1402 125 1 2 100.0% 0
21122-0101 1676 125 1 2 100.0% 0
#N/A #N/A #DIV/0! ###
#DIV/0! ###
#DIV/0!
#DIV/0!
異常單 檢驗時間
拒收 特採 挑選 檢驗者
其它 併驗 編號 備註 Thời gian
Từ Đặc Chọn Ng kiểm
Khác Nghiệm gộp Mã đơn Ghi chú kiểm hàng
chối biệt lựa tra
báo lỗi (P)

DIU 50
DIU 50
DIU 50
DIU 50
DIU 50
DIU 50
DIU 50
DIU 45
DIU 45
KT(7)0.32+-0.02>0.35
1 DIU 45
KT(10)1.8+0.1>1.78
KT(15)3.22+-0.05>3.28
1 DIU KT(19)5.05-0.1>4.93 50
90ĐỘ
DIU HÀNG TỒN KHO 10
KT(13)9.55+-0.05>9.61
1 DIU KT(14)0.84+-0.03>0.88 50
90 ĐỘ
KT(13)9.55+-0.05>9.61
1 DIU KT(14)0.84+-0.03>0.88 50
90 ĐỘ
KT(13)9.55+-0.05>9.61
1 DIU KT(14)0.84+-0.03>0.88 50
90 ĐỘ
DIU 50
DIU 50
DIU 50
KT(15)3.22+-0.05>3.28
1 DIU KT(19)5.05-0.1>4.93 50
90ĐỘ
KT(7)0.32+-0.02>0.35
1 DIU 50
KT(10)1.8+0.1>1.78
DIU 45
DIU 50
DIU 50
DIU 45
DIU 50
DIU 50
DIU 50
DIU tồn kho 10
DIU tồn kho 25
DIU tồn kho 5
DIU tồn kho 5
1 DIU
1 DIU
DIU
DIU
DIU
DIU
檢驗時間
Thời gian
kiểm hàng
(h)

0.8333333333
0.8333333333
0.8333333333
0.8333333333
0.8333333333
0.8333333333
0.8333333333
0.75
0.75

0.75

0.8333333333

0.1666666667

0.8333333333

0.8333333333

0.8333333333

0.8333333333
0.8333333333
0.8333333333

0.8333333333

0.8333333333

0.75
0.8333333333
0.8333333333
0.75
0.8333333333
0.8333333333
0.8333333333
0.1666666667
0.4166666667
0.0833333333
0.0833333333
số lượng số lượng rút kiểm AC RE
281 32 0 1
501 125 1 2
3201 125 1 2
10001 200 2 3
35001 315 3 4
150001 500 5 6
500001 800 7 8
1500001 1250 10 11
2000 14 15
Mã số lệnh tạo Ngày xác nhận Mã xác nhận Mã trạng thái Mã SP ĐV
5101-20220215002 01/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 21-V750046-0001 PCS

5101-20220223001 23/02/2022 Đã xác nhận Đang SX 21-3330002-1401 PCS

5101-20220225001 25/02/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 21-1410009-0601 PCS

5101-20220301001 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 21-V740029-0001 PCS

5101-20220301002 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 21-3301002-0301 PCS

5101-20220301003 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 21-2200030-0301 PCS

5101-20220301004 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 21-3310021-0301 PCS

5101-20220301005 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 21-9140004-3001 PCS

5101-20220301006 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 21-2200030-0101 PCS

5101-20220301007 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 21-2110022-0101 PCS

5101-20220301008 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 21-2110022-0301 PCS

5101-20220301009 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 21-3300005-0301 PCS

5101-20220301010 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 21-3310002-0302 PCS

5101-20220301011 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 21-3300005-0401 PCS

5101-20220301012 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 21-3300005-0102 PCS

5101-20220301013 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 21-1410009-0701 PCS

5101-20220301014 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 21-2110022-0401 PCS

5101-20220301015 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 21-2110022-0101 PCS

5101-20220301016 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 21-3300005-0401 PCS

5101-20220301017 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 21-2111001-0101 PCS

5101-20220301018 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 21-2160001-0102 PCS

5101-20220301019 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 21-2111001-0301 PCS

5101-20220301020 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 21-2111001-0302 PCS

5101-20220301021 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 21-2160001-0402 PCS

5101-20220301022 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 21-2111001-0701 PCS

5101-20220301023 01/03/2022 Huỷ NVL đã giao 21-3330001-0401 PCS

5101-20220301024 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 21-3300019-0401 PCS


5101-20220301025 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 21-V710001-0001 PCS

5101-20220301026 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 21-9140009-3001 PCS

5101-20220303001 03/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 21-V810002-0001 PCS

5102-20220301001 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 71-V510001-0001 PCS

5102-20220301002 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 71-1510012-0101 PCS

5102-20220301003 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 71-2160052-0101 PCS

5102-20220301004 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 71-1411001-0101 PCS

5102-20220301005 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 71-1410009-0101 PCS

5102-20220301006 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 71-1411001-0101 PCS

5102-20220301007 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 71-1410009-0101 PCS

5102-20220301008 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 71-V750046-0001 PCS

5102-20220301009 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 71-V040040-0001 PCS

5102-20220301010 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 71-V040050-0001 PCS

5102-20220302001 02/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 71-V040040-0001 PCS

5102-20220302002 02/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 71-V040056-0001 PCS

5102-20220302003 02/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 07-V040054-0001 PCS

5102-20220302004 02/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 07-V040055-0001 PCS

5103-20220223001 23/02/2022 Đã xác nhận Đang SX 11-9220004-3001 PCS

5103-20220223002 23/02/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V410008-0001 KG

5103-20220223003 23/02/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V470047-0001 KG

5103-20220224001 24/02/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V470047-0001 KG

5103-20220224002 24/02/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V210007-0001 KG

5103-20220224003 24/02/2022 Đã xác nhận Chỉ định hoàn thành 01-V210010-0001 KG

5103-20220224004 24/02/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V210014-0001 KG

5103-20220224005 24/02/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V210030-0001 KG

5103-20220224006 24/02/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V210073-0001 KG

5103-20220226001 26/02/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V210014-0001 KG

5103-20220226002 26/02/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V210007-0001 KG


5103-20220226003 26/02/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V040078-0001 PCS

5103-20220228001 28/02/2022 Huỷ Chưa SX 01-V320002-0001 PCS

5103-20220301001 01/03/2022 Huỷ Chưa SX 00-2160001-0001 PCS

5103-20220301002 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V210012-0001 KG

5103-20220301003 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V210014-0001 KG

5103-20220301004 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V210010-0001 KG

5103-20220301005 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V470047-0001 KG

5103-20220301006 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V300055-0001 PCS

5103-20220301007 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V300041-0001 PCS

5103-20220301008 01/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 09-BBC01498-00L0 PCS

5103-20220301009 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 09-BLB01262-00L0 PCS

5103-20220301010 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 09-BBC01499-00L0 PCS

5103-20220301011 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 09-BBC01499-A0L0 PCS

5103-20220301012 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V300022-0001 PCS

5103-20220301013 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V300023-0001 PCS

5103-20220301014 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V300055-0001 PCS

5103-20220301015 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V210014-0001 KG

5103-20220301016 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 01-V210010-0001 KG

5103-20220301017 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V210007-0001 KG

5103-20220301018 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V300059-0001 PCS

5103-20220301019 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 11-1410009-0601 PCS

5103-20220301020 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 11-9140009-3001 PCS

5103-20220301021 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 11-2200030-0101 PCS

5103-20220301022 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 11-2200030-0401 PCS

5103-20220301023 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 11-2100000-0701 PCS

5103-20220301024 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 11-3300005-0401 PCS

5103-20220301025 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 11-2260036-0401 PCS

5103-20220301026 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 11-2110022-0101 PCS


5103-20220301027 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 11-3300005-0102 PCS

5103-20220301028 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 11-9140004-3001 PCS

5103-20220301029 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 11-2110022-0401 PCS

5103-20220301030 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V210010-0001 KG

5103-20220301031 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V040056-0001 PCS

5103-20220301032 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V320003-0001 PCS

5103-20220301033 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V320002-0001 PCS

5103-20220301034 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V320004-0001 PCS

5103-20220301035 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V040045-0001 PCS

5103-20220301036 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V040047-0001 PCS

5103-20220301037 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V040048-0001 PCS

5103-20220301038 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V040049-0001 PCS

5103-20220301039 01/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 01-V040050-0001 PCS

5103-20220301040 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V040040-0001 PCS

5103-20220301041 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V040056-0001 PCS

5103-20220301042 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V040065-0001 PCS

5103-20220301043 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 09-BBC01498-00L0 PCS

5103-20220301044 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 09-BBC01499-00L0 PCS

5103-20220301045 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 09-BBC01498-00L0 PCS

5103-20220301046 01/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 01-V040038-0001 PCS

5103-20220301047 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 11-2110022-0101 PCS

5103-20220301048 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 11-3300005-0401 PCS

5103-20220301049 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 11-3300005-0102 PCS

5103-20220301050 01/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 11-9140009-3001 PCS

5103-20220301051 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 11-9140004-3001 PCS

5103-20220301052 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 11-2200030-0101 PCS

5103-20220301053 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 11-1411001-0101 PCS

5103-20220301054 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 11-1410009-0101 PCS


5103-20220302001 02/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 09-BBC01499-A0L0 PCS

5103-20220302002 02/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V300055-0001 PCS

5103-20220302003 02/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V300001-0001 PCS

5103-20220302004 02/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V300002-0001 PCS

5103-20220302005 02/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V300042-0001 PCS

5103-20220302006 02/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 01-V300058-0001 PCS

5103-20220302007 02/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V690006-0001 PCS

5103-20220302008 02/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V690007-0001 PCS

5103-20220302009 02/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V690002-0001 PCS

5103-20220302010 02/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 01-V690001-0001 PCS

5103-20220303001 03/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 11-3300019-0101 PCS

5103-20220303002 03/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 09-BBC01499-00L0 PCS

5103-20220304001 04/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 11-2110022-0401 PCS

5103-20220304002 04/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 01-V300042-0001 PCS

5103-20220304003 04/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 01-V300039-0001 PCS

5103-20220304004 04/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 11-9220001-3001 PCS

5104-20220301001 01/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 00-2160001-0001 PCS

5104-20220301002 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 00-3302005-0001 PCS

5104-20220301003 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 00-3310002-0004 PCS

5104-20220301004 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 00-2200030-0001 PCS

5104-20220301005 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 00-1410015-0002 PCS

5104-20220301006 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 00-1411001-0005 PCS

5104-20220301007 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 00-1410009-0001 PCS

5104-20220301008 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 00-2110022-0001 PCS

5104-20220301009 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 00-2160052-0002 PCS

5104-20220301010 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 00-V710003-0002 PCS

5104-20220301011 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 00-2110025-0002 PCS

5104-20220301012 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 00-V710003-0002 PCS


5104-20220301013 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 00-V710004-0001 M

5107-20220301001 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 81-3491011-0304 PCS

5109-20220301001 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 91-BLB01261-00L0 PCS

5109-20220301002 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 91-BLB01254-01L0 PCS

5110-20220224001 24/02/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V760001-0001 PCS

5110-20220224002 24/02/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V760002-0001 PCS

5110-20220224003 24/02/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 01-V760008-0001 PCS

5110-20220225001 25/02/2022 Đã xác nhận Chỉ định hoàn thành 01-V760002-0001 PCS

5110-20220225002 25/02/2022 Đã xác nhận Chỉ định hoàn thành 01-V760008-0001 PCS

5110-20220301001 01/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 01-V760008-0001 PCS

5110-20220301002 01/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 01-V760002-0001 PCS

5110-20220301003 01/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 01-V760001-0001 PCS

5110-20220301004 01/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 01-V760003-0001 PCS

5110-20220301005 01/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 01-V760009-0001 PCS

5110-20220301006 01/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 01-V760009-0001 PCS

5110-20220301007 01/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 01-V760002-0001 PCS

5110-20220301008 01/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 01-V760008-0001 PCS

5111-20220301001 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 05-MRC0007-0001 PCS

5111-20220301002 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 05-MRC0003-0001 PCS

5111-20220301003 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 91-MRC0000-0001 PCS

5111-20220301004 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 05-MRC0009-0001 PCS

5111-20220301005 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 91-MRC0000-0001 PCS

5201-20220301001 01/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 11-9140009-3001 PCS

5201-20220302001 02/03/2022 Chưa xác nhận Chưa SX 11-2110022-0101 PCS

5201-20220302002 02/03/2022 Đã xác nhận Chưa SX 11-3310021-0401 PCS

5106-20220223001 23/02/2022 Huỷ Chưa SX 12-BLB01261-00L0 PCS

5106-20220225001 25/02/2022 Huỷ Chưa SX 12-BBC01499-A0L0 PCS

5106-20220226001 26/02/2022 Huỷ Chưa SX 12-BLB01254-01L0 PCS


5106-20220301001 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 12-BLB01261-00L0 PCS

5106-20220301002 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 12-BLB01262-01L0 PCS

5106-20220301003 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 12-BLB01262-00L0 PCS

5106-20220301004 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 12-BLB01254-01L0 PCS

5106-20220301005 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 12-BBC01499-00L0 PCS

5106-20220301006 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 12-BBC01499-A0L0 PCS

5106-20220301007 01/03/2022 Huỷ Chưa SX 12-BBC01498-00L0 PCS

5106-20220301008 01/03/2022 Đã xác nhận Đã hoàn thành 12-BBC01499-A0L0 PCS

5106-20220301009 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 12-BLB01254-01L0 PCS

5106-20220301010 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 12-BBC01499-00L0 PCS

5106-20220301011 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 12-BBC01499-A0L0 PCS

5106-20220301012 01/03/2022 Huỷ NVL đã giao 12-BBC01499-A0L0 PCS

5106-20220301013 01/03/2022 Đã xác nhận Đang SX 12-BBC01498-00L0 PCS

5106-20220301014 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 12-1510012-0101 PCS

5106-20220301015 01/03/2022 Đã xác nhận NVL đã giao 12-BLB01254-01L0 PCS

5106-20230201001 01/03/2022 Huỷ Chưa SX 12-BLB01254-01L0 PCS

Tổng cộng: 183Tờ


Tên SP
61D-00410

MMCX R/A FERRULE BRASS NO PLATED

BNC POST BRASS C3604 NO PLATED

PEM NUT M5 x 4.5

MMCX STRAIGHT PLUG PCB INSULATOR

SMA INSULATOR TEFLON

MMCX RIGHT ANGLE INSULATOR TEFLON

CONTACT STAMPING BEND

SMA BODY Ø9.0 BRASS

SMA R/A BODY BRASS NO PLATED

SMA R/A INSULATOR TEFLON

INSULATOR ( TEFLON, Φ 2.26 x 3.55 )

MMCX R/A INSULATOR TEFLON

MMCX PCB CONTACT BE.COPPER C17300 NO-PLATED

MMCX ST.JACK PCB BRASS C3604 NO-PLATED

BNC NUT BRASS C3604 NICKEL NO PLATED

SMA R/A CONTACT BE.COPPER NO PLATED

SMA R/A BODY BRASS NO PLATED

MMCX PCB CONTACT BE.COPPER C17300 NO-PLATED

SMA R/A BODY BRASS C3604 NO PLATED

RP SMA R/A JACK PCB BODY BRASS NO PLATED

SMA R/A INSULATOR TEFLON

SMA R/A INSULATOR TEFLON

RP SMA R/A JACK PCB CONTACT NO PLATED

SMA R/A NUT BRASS NO PLATED

MMCX R/A CONTACT BRASS NO PLATED

MMCX ST.JACK PCB CONTACT BE.COPPER NO PLATED


'780000020400(CAP 161006)

CONTACT STAMPING BEND

NUT M4x7,5

BE-ENMM033 (NFH200E-06)

75 OHM BNC R/A JACK PCB BODY ZINC ALLOY #3 NO PLATED

SMA R/A JACK FOR PCB BODY ZIN ALLOY #3

BNC R/A JACK BODY NO- PLATED

BNC BODY NO-PLATED

BNC R/A JACK BODY NO- PLATED

BNC BODY NO-PLATED

61D-00410 NO - PLATED

ROLLER(SHUTTER)

CAM

ROLLER(SHUTTER)

SHAFT ZDC2 NO PLATED

CAM

CAM

BODY BRASS NICKEL 50U"-150U"GOLD 4U"

1712-0103-0500

0973-002L

0973-002L

CA+DELPT(B) 1.6*4*3.5

CA+DELPT(B) 1.6*4.5*4

CA+M(perfex) 1.4*3.5*3

CA+M(prefex)1.4*2.5*2.1

TN+M 2*4,

CA+M(perfex) 1.4*3.5*3

CA+DELPT(B) 1.6*4*3.5
ZYG053-401 Ag 200U"

LY 9475 TIN 200U ' ± 40U'

RP-R/A SMA JACK FOR PCB RECEPTACLE

CA+M(B)1.4*2.5*2.1

CA+M(perfex) 1.4*3.5*3

CA+DELPT(B) 1.6*4.5*4

0973-002L

NA-04000137 (212003)

211009 Sn 5um

BBC-01498-00-L

BLB-01262-00-L Ni plating

BBC-01499-00-L Ni plating

BBC-01499-A0-L Ni plating

PFJT1041ZA/V1 NICKEL 80U'~120U'

PFJT1042ZA/V1 NICKEL 80U'~120U'

NA-04000137 (212003)

CA+M(perfex) 1.4*3.5*3

CA+DELPT(B) 1.6*4.5*4

CA+DELPT(B) 1.6*4*3.5

211002, Sn 5um

BNC POST BRASS C3604 CU 50U"~100U" NICKEL 50U"~100U" TIN 200U"

CONTACT BECOPPER NICKEL 50U"-100U" GOLD 30U"

SMA BODY 5u"

SMA CONTACT GOLD 30U"

NUT ( BRASS C3604, 8.0 HEX x 1.7 , GOLD/ NICKEL )

MMCX ST. JACK PCB RECEPTACLE

RP- SMA R/A JACK PCB CONTACT NICKEL 100U" GOLD 3U"

SMA R/A BODY BRASS NICKEL 50U' GOLD 3U'


BODY ( BRASS, 3.5 SQ x 8.6, GOLD FLASH )

MMCX RIGHT ANGLE CONTACT BE.COPPER NICKEL 50U' GOLD 30U'

SMA R/A CONTACT BE.COPPER NICKEL 50U' GOLD 30U'

CA+DELPT(B) 1.6*4.5*4

SHAFT ZDC2 Ep-Zn 8K(BLACK) 320U'

LY9476 TIN 200U' ± 40U'

LY 9475 TIN 200U ' ± 40U'

LY 8374 Ni 40U' Sn 200U'

ROTOR

CAM

ROTOR

ROLLER

CAM

ROLLER (SHUTTER)

SHAFT ZDC2 Ep-Zn 8K(BLACK) 320U'

CAM B

BBC-01498-00-L

BBC-01499-00-L Ni plating

BBC-01498-00-L

BUSHING P.BRONZE CU PLATED, NI 200U' MIN

SMA R/A BODY BRASS NICKEL 50U' GOLD 3U'

MMCX ST. JACK PCB RECEPTACLE

BODY ( BRASS, 3.5 SQ x 8.6, GOLD FLASH )

CONTACT BECOPPER NICKEL 50U"-100U" GOLD 30U"

MMCX RIGHT ANGLE CONTACT BE.COPPER NICKEL 50U' GOLD 30U'

SMA BODY 5u"

BNC BODY CU680 U"~760U",NICKEL 120U"~200U"

BNC BODY CU 680U"~760U" NICKEL 120U"~200U"


BBC-01499-A0-L Ni plating

NA-04000137 (212003)

PNJT 1204 ZA/V1 NICKEL 400U' CU 120U'

PNJT 1205 ZA/V1 NICKEL 400U' CU 120U'

53K-2A304-000

212005(NA-04000689)

TKF1640-A

TKF1641-A,

P23958 Terminal, A (STOP),

P23960 Terminal, A (INHIBITOR)

MMCX ST.JACK PCB BODY BRASS NICKEL 50U'~100U', GOLD 4U'

BBC-01499-00-L Ni plating

SMA R/A CONTACT BE.COPPER NICKEL 50U' GOLD 30U'

53K-2A304-000

PNJC1025ZA_S1 NICKEL 3~8 um

MMCX RIGHT ANGLE BODY BRASS NICKEL 50U' GOLD 3U'

RP-R/A SMA JACK FOR PCB RECEPTACLE

MMCX ST.JACK PCB RECEPTACLE

MMCX R/A JACK PCB RECEPTACLE

SMA ST.JACK PCB

BNC R/A JACKFOR PCB RECEPTACLE

BNC R/A JACK PCB RECEPTACLE

BNC R/A JACK PCB RECEPTACLE NICKEL

SMA R/A JACK EDGE MUONT RECEPTACLE

RP-SMA R/A JACK FOR PCB RECEPTACLE

TORPEDO 720010217900 MUA NGOÀI

SMA R/A JACK FOR PCB RECEPTACLE

TORPEDO 720010217900 MUA NGOÀI


Mã khách hàng 680020078400 Ống co nhiệt màu trắng Ø 22 ( độ dày 0.4 ± 0.15 mm)cuộn 100M

75 OHM BNC R/A JACK PCB PP.VO INSULATOR

BLB-01261-00-L

BLB-01254-01-L

DR66-SS001A (DR70-SS003A) PLATE BACK SHS-P710

DR66-SS002A (DR70-SS006A) FIRE PLATE AP920 PLATING)

Support hinge press 683

DR66-SS002A (DR70-SS006A) FIRE PLATE AP920 PLATING)

Support hinge press 683

Support hinge press 683

DR66-SS002A (DR70-SS006A) FIRE PLATE AP920 PLATING)

DR66-SS001A (DR70-SS003A) PLATE BACK SHS-P710

DR66-SS004A (DR70-SS008A), PLATE-IN FIX PLATE_DP608 PLATING

KDSH-W-PT-651-3006-00

KDSH-W-PT-651-3006-00

DR66-SS002A (DR70-SS006A) FIRE PLATE AP920 PLATING)

Support hinge press 683

Cable, ECU, 14-Pin, PACCAR, J-1939, SR4

CABLE, ECU J-1939 2 PIN TYPE

半成品 Smart(07-08-09-10)

Cable, ECU, RP-1226, CAN 1, 1 Meter, SR4

半成品 Smart(07-08-09-10)

CONTACT BECOPPER NICKEL 50U"-100U" GOLD 30U"

SMA R/A BODY BRASS NICKEL 50U' GOLD 3U'

MMCX RIGHT ANGLE CONTACT BE.COPPER NICKEL 50U' GOLD 30U'

BLB-01261-00-L

BBC-01499-A0-L

BLB-01254-01-L
BLB-01261-00-L

BLB-01262-01-L

BLB-01262-00-L

BLB-01254-01-L

BBC-01499-00-L

BBC-01499-A0-L

BBC-01498-00-L

BBC-01499-A0-L

BLB-01254-01-L

BBC-01499-00-L

BBC-01499-A0-L

BBC-01499-A0-L

BBC-01498-00-L

BODY ZINC ALLOY #3

BLB-01254-01-L

BLB-01254-01-L
Quy cách ĐV đóng gói ĐV GC SL dự tính SL đã SX SL báo phế
29000 0 0

10200 7082 0

400 400 0

2100 0 0

20900 3560 0

8295 6580 0

16080 14920 0

折弯 DẬP CONG 30233 19834 0

24660 6737 0

23284 7091 0

21800 10570 0

31770 14650 0

31380 5860 0

30000 5292 0

31292 14805 0

5038 5038 0

37247 4130 0

22500 0 0

50000 0 0

4900 0 0

4800 0 0

4850 0 0

4850 0 0

4900 0 0

4900 0 0

22500 0 0

4750 435 0
2000 905 0

折弯 DẬP CONG 12000 0 0

51000 0 0

21000 0 0

40000 0 0

3100 0 0

1500 1500 0

3880 3880 0

8500 4000 0

3000 3000 0

29000 4000 0

50000 0 0

25000 25000 0

30000 0 0

10000 0 0

ZYM024-105*05 10000 0 0

ZYM024-106A*00 10000 0 0

61000 60487 0

蓝白锌 Zn 5-6um 113 113 0

Ag 2um 5 5 0

Ag 2um 12.8 12.8 0

NI 120U'~240U' CU 60U'~120U' 74 74 0

NICKEL 120U'~240U' CU 60U'~120U' 74 74 0

NI 120U'~240U' CU 60U'~120U' 132.2 132.2 0

NICKEL 120U"~240U" 72.6 72.6 0

Cu 60U"~120U" ,Ni 120u"~240u" 57.2 57.2 0

NI 120U'~240U' CU 60U'~120U' 14.8 14.8 0

NI 120U'~240U' CU 60U'~120U' 14.6 14.6 0


5000 5000 0

152216 0 0

5000 0 0

NICKEL 120U'~240U' CU 60U'~120U' KG 15 15 0

NI 120U'~240U' CU 60U'~120U' 89 89 0

NICKEL 120U'~240U' CU 60U'~120U' 29.2 29.2 0

Ag 2um KG 13 13 0

Ni ,Sn 3um 11900 11900 0

8000 0 0

210128255020003 6501 0 0

210129715020102 70 0 0

210129715020002 2 0 0

210129802020002 8990 0 0

9600 9600 0

9600 9600 0

Ni ,Sn 3um 37220 37220 0

NI 120U'~240U' CU 60U'~120U' 90.2 0 0

NICKEL 120U'~240U' CU 60U'~120U' 102.6 59.2 0

NI 120U'~240U' CU 60U'~120U' 87.6 87.6 0

570 0 0

400 245 0

mua về mạ 1000 0 0

7415 7415 0

84 0 0

5048 5048 0

2197 2197 0

12 0 0

298 0 0
4369 4369 0

MUA VỀ MẠ 14867 14867 0

22173 22173 0

NICKEL 120U'~240U' CU 60U'~120U' 28.8 28.8 0

ZYM024-104A*00 560 0 0

151744 0 0

152216 0 0

10000 0 0

ZYM012-102*05 1000 0 0

ZYM012-106*04 1200 0 0

ZHM003-102*10 1600 0 0

ZHM001-105*05 1600 0 0

ZHM003-105*04 12000 0 0

NYL901-105*06 57000 0 0

ZYM024-104A*00 8000 0 0

TYM7-104*03 200 0 0

210128255020003 340 0 0

210129715020002 1962 0 0

210128255020003 1459 0 0

ES154-401*02 1000 0 0

25500 3310 0

32000 10567 0

60000 21120 0

mua về mạ 28000 0 0

MUA VỀ MẠ 50000 19744 0

25500 6678 0

11000 0 0

15000 0 0
210129802020002 12760 0 0

Ni ,Sn 3um 14200 0 0

PCS 24600 0 0

24600 0 0

Ni 2um-4um 20000 20000 0

Ni, Sn 5um PCS 9763 0 0

Cu:2~4μm; Sn:3~10μm 146218 0 0

Cu:2~4μm; Sn:3~10μm 146218 0 0

Ag 1um 92687 0 0

Ag 1um 12600 0 0

6000 0 0

210129715020002 7172 0 0

48000 0 0

Ni 2um-4um PCS 60000 0 0

14500 0 0

MUA VỀ MẠ PCS 13000 0 0

5000 0 0

45000 0 0

BODY+CONTACT mua ngoài 28000 0 0

35000 0 0

6000 0 0

sửa NUT (3106-002A ) 500 0 0

13500 0 0

40000 0 0

15800 0 0

NẮP ĐỒNG 1000 0 0

3000 0 0

NẮP ĐỒNG 15800 0 0


màu trắng Ø 22 ( độ dày 0.4 ± 0.15 mm)cuộn 100M 300 300 0

67000 0 0

7300 0 0

4100 4100 0

Zn 10-15um, trắng xanh 蓝白锌 1800 1800 0

Zn 10-15um, trắng xanh 蓝白锌 1440 1440 0

Zn 10-15 um, trắng xanh 1960 1960 0

Zn 10-15um, trắng xanh 蓝白锌 1505 1505 0

Zn 10-15 um, trắng xanh 1040 1040 0

Zn 10-15 um, trắng xanh 4400 0 0

Zn 10-15um, trắng xanh 蓝白锌 1120 0 0

Zn 10-15um, trắng xanh 蓝白锌 1500 0 0

Zn 10-15um, trắng xanh 蓝白锌 720 0 0

Zn 10-15 um, trắng xanh 3800 0 0

Zn 10-15 um, trắng xanh 18 0 0

Zn 10-15um, trắng xanh 蓝白锌 415 0 0

Zn 10-15 um, trắng xanh 160 0 0

104-0009-0016-00 1000 0 0

ACA01002012-021 (104-0009-0007-00) 1856 0 0

1856 0 0

104-0009-0038-00 1000 0 0

1008 0 0

mua về mạ 4243 0 0

73 0 0

1000 0 0

mạ Bright Ni plating QQ-N290A PCS 5 0 0

mạ Bright Ni plating QQ-N290A PCS 1000 0 0

mạ Bright Ni plating QQ-N290A PCS 1000 0 0


mạ Bright Ni plating QQ-N290A PCS 5 0 0

mạ Bright Ni plating QQ-N290A PCS 171 0 0

mạ Bright Ni plating QQ-N290A PCS 338 0 0

mạ Bright Ni plating QQ-N290A PCS 290 0 0

mạ Bright Ni plating QQ-N290A PCS 7426 7426 0

mạ Bright Ni plating QQ-N290A PCS 1000 1000 0

mạ Bright Ni plating QQ-N290A PCS 1769 0 0

mạ Bright Ni plating QQ-N290A PCS 3154 3154 0

mạ Bright Ni plating QQ-N290A PCS 10667 0 0

mạ Bright Ni plating QQ-N290A PCS 11870 1217 0

mạ Bright Ni plating QQ-N290A PCS 25000 17606 0

mạ Bright Ni plating QQ-N290A PCS 6410 0 0

mạ Bright Ni plating QQ-N290A PCS 8291 1308 0

CU 680U"-760U", NICKEL 120U"-200U'' PCS 1000 0 0

mạ Bright Ni plating QQ-N290A PCS 1000 0 0

mạ Bright Ni plating QQ-N290A PCS 290 0 0

2868265.6 485557 0
SL đã lãnh SL chưa SX SL đóng gói dự tính SL đóng gói đã SX SL đóng gói báo phế SL bao bì chưa SX
0 29000 0 0 0 0

10200 3118 0 0 0 0

400 0 0 0 0 0

2100 2100 0 0 0 0

0 17340 0 0 0 0

8295 1715 0 0 0 0

16080 1160 0 0 0 0

30233 10399 0 0 0 0

24660 17923 0 0 0 0

23284 16193 0 0 0 0

21800 11230 0 0 0 0

31770 17120 0 0 0 0

31380 25520 0 0 0 0

30000 24708 0 0 0 0

31292 16487 0 0 0 0

5038 0 0 0 0 0

37247 33117 0 0 0 0

22500 22500 0 0 0 0

50000 50000 0 0 0 0

4900 4900 0 0 0 0

4800 4800 0 0 0 0

4850 4850 0 0 0 0

4850 4850 0 0 0 0

4900 4900 0 0 0 0

4900 4900 0 0 0 0

22500 22500 0 0 0 0

4750 4315 0 0 0 0
2000 1095 0 0 0 0

12000 12000 0 0 0 0

0 51000 0 0 0 0

21000 21000 0 0 0 0

40000 40000 0 0 0 0

3100 3100 0 0 0 0

1500 0 0 0 0 0

3880 0 0 0 0 0

8500 4500 0 0 0 0

3000 0 0 0 0 0

29000 25000 0 0 0 0

50000 50000 0 0 0 0

25000 0 0 0 0 0

30000 30000 0 0 0 0

10000 10000 0 0 0 0

10000 10000 0 0 0 0

10000 10000 0 0 0 0

61000 513 0 0 0 0

113 0 0 0 0 0

5 0 0 0 0 0

12.8 0 0 0 0 0

74 0 0 0 0 0

74 0 0 0 0 0

132.2 0 0 0 0 0

72.6 0 0 0 0 0

57.2 0 0 0 0 0

14.8 0 0 0 0 0

14.6 0 0 0 0 0
5000 0 0 0 0 0

0 152216 0 0 0 0

0 5000 0 0 0 0

15 0 0 0 0 0

89 0 0 0 0 0

29.2 0 0 0 0 0

13 0 0 0 0 0

11900 0 0 0 0 0

8000 8000 0 0 0 0

0 6501 0 0 0 0

70 70 0 0 0 0

2 2 0 0 0 0

8990 8990 0 0 0 0

9600 0 0 0 0 0

9600 0 0 0 0 0

37220 0 0 0 0 0

90.2 90.2 0 0 0 0

102.6 43.4 0 0 0 0

87.6 0 0 0 0 0

570 570 0 0 0 0

0 155 0 0 0 0

1000 1000 0 0 0 0

7415 0 0 0 0 0

84 84 0 0 0 0

5048 0 0 0 0 0

2197 0 0 0 0 0

12 12 0 0 0 0

298 298 0 0 0 0
4369 0 0 0 0 0

14867 0 0 0 0 0

22173 0 0 0 0 0

28.8 0 0 0 0 0

560 560 0 0 0 0

151744 151744 0 0 0 0

152216 152216 0 0 0 0

10000 10000 0 0 0 0

1000 1000 0 0 0 0

1200 1200 0 0 0 0

1600 1600 0 0 0 0

1600 1600 0 0 0 0

0 12000 0 0 0 0

15000 57000 0 0 0 0

8000 8000 0 0 0 0

200 200 0 0 0 0

340 340 0 0 0 0

1962 1962 0 0 0 0

1459 1459 0 0 0 0

0 1000 0 0 0 0

9027 22190 0 0 0 0

10567 21433 0 0 0 0

21120 38880 0 0 0 0

0 28000 0 0 0 0

19744 30256 0 0 0 0

11132 18822 0 0 0 0

3000 11000 0 0 0 0

9880 15000 0 0 0 0
12760 12760 0 0 0 0

14200 14200 0 0 0 0

24600 24600 0 0 0 0

24600 24600 0 0 0 0

20000 0 0 0 0 0

0 9763 0 0 0 0

146218 146218 0 0 0 0

146218 146218 0 0 0 0

92687 92687 0 0 0 0

12600 12600 0 0 0 0

0 6000 0 0 0 0

7172 7172 0 0 0 0

15910 48000 0 0 0 0

0 60000 0 0 0 0

0 14500 0 0 0 0

0 13000 0 0 0 0

0 5000 0 0 0 0

18700 45000 0 0 0 0

27939 28000 0 0 0 0

19099 35000 0 0 0 0

6000 6000 0 0 0 0

413 500 0 0 0 0

12000 13500 0 0 0 0

19208 40000 0 0 0 0

665 15800 0 0 0 0

678 1000 0 0 0 0

3026 3000 0 0 0 0

15800 15800 0 0 0 0
300 0 0 0 0 0

67000 67000 0 0 0 0

7300 7300 0 0 0 0

4100 0 0 0 0 0

1800 0 0 0 0 0

1440 0 0 0 0 0

1960 0 0 0 0 0

1505 0 0 0 0 0

1040 0 0 0 0 0

0 4400 0 0 0 0

0 1120 0 0 0 0

0 1500 0 0 0 0

0 720 0 0 0 0

0 3800 0 0 0 0

0 18 0 0 0 0

0 415 0 0 0 0

0 160 0 0 0 0

1000 1000 0 0 0 0

1805 1856 0 0 0 0

1861 1856 0 0 0 0

1000 1000 0 0 0 0

1008 1008 0 0 0 0

0 4243 0 0 0 0

0 73 0 0 0 0

0 1000 0 0 0 0

0 5 0 0 0 0

0 1000 0 0 0 0

0 1000 0 0 0 0
5 5 0 0 0 0

171 171 0 0 0 0

338 338 0 0 0 0

290 290 0 0 0 0

7426 0 0 0 0 0

1000 0 0 0 0 0

0 1769 0 0 0 0

3154 0 0 0 0 0

10667 10667 0 0 0 0

11870 10653 0 0 0 0

25000 7394 0 0 0 0

6410 6410 0 0 0 0

8291 6983 0 0 0 0

1000 1000 0 0 0 0

1000 1000 0 0 0 0

0 290 0 0 0 0

2143734.6 2382708.6 0 0 0 0
Ngày lập đơn Ngày BOM Dự tính BĐ SX Dự tính hoàn thành Mã ĐĐH L.SX cấp trên
01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5101-20220215002

23/02/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220222001 5101-20220223001

25/02/2022 25/02/2022 25/02/2022 25/02/2022 5101-20220225001

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220218003 5101-20220301001

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5101-20220301002

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5101-20220301003

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5101-20220301004

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5101-20220301005

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5101-20220301006

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5101-20220301007

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5101-20220301008

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5101-20220301009

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5101-20220301010

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5101-20220301011

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5101-20220301012

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5101-20220301013

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5101-20220301014

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 2202-20211229001 5101-20220301015

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220220001 5101-20220301016

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220217001 5101-20220301017

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220217001 5101-20220301018

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220217001 5101-20220301019

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220217001 5101-20220301020

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220217001 5101-20220301021

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220217001 5101-20220301022

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220222001 5101-20220301023

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5101-20220301024


01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5101-20220301025

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5101-20220301026

03/03/2022 03/03/2022 03/03/2022 31/03/2022 2202-20220222003 5101-20220303001

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220118001 5102-20220301001

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220208001 5102-20220301002

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5102-20220301003

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5102-20220301004

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5102-20220301005

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5102-20220301006

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5102-20220301007

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5102-20220301008

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5102-20220301009

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5102-20220301010

02/03/2022 02/03/2022 02/03/2022 31/03/2022 5102-20220302001

02/03/2022 02/03/2022 02/03/2022 31/03/2022 5102-20220302002

02/03/2022 02/03/2022 02/03/2022 31/03/2022 5102-20220302003

02/03/2022 02/03/2022 02/03/2022 31/03/2022 5102-20220302004

23/02/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220127001 5103-20220223001

23/02/2022 23/02/2022 23/02/2022 28/02/2022 -20220223001 5103-20220223002

23/02/2022 23/02/2022 23/02/2022 28/02/2022 -20220223002 5103-20220223003

24/02/2022 24/02/2022 24/02/2022 28/02/2022 -20220223003 5103-20220224001

24/02/2022 24/02/2022 24/02/2022 28/02/2022 2201-20220218004 5103-20220224002

24/02/2022 24/02/2022 24/02/2022 26/02/2022 2201-20220218004 5103-20220224003

24/02/2022 24/02/2022 24/02/2022 24/02/2022 2201-20220218004 5103-20220224004

24/02/2022 24/02/2022 24/02/2022 24/02/2022 2201-20220218004 5103-20220224005

24/02/2022 24/02/2022 24/02/2022 24/02/2022 2201-20220218004 5103-20220224006

26/02/2022 26/02/2022 26/02/2022 26/02/2022 2201-20220225001 5103-20220226001

26/02/2022 26/02/2022 26/02/2022 26/02/2022 2201-20220225001 5103-20220226002


26/02/2022 26/02/2022 26/02/2022 26/02/2022 2201-20220223004 5103-20220226003

28/02/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220228001 5103-20220228001

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220217001 5103-20220301001

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220225001 5103-20220301002

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 26/03/2022 2201-20220225001 5103-20220301003

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 -20220225001 5103-20220301004

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 26/03/2022 2201-20220226001 5103-20220301005

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 -20220225003 5103-20220301006

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 -20220225003 5103-20220301007

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 5103-20220301008

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5103-20220301009

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5103-20220301010

01/03/2022 26/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5103-20220301011

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220225003 5103-20220301012

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220225003 5103-20220301013

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220226002 5103-20220301014

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220226003 5103-20220301015

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220226003 5103-20220301016

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220226003 5103-20220301017

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220218001 5103-20220301018

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202 5103-20220301019

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5103-20220301020

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20211217001 5103-20220301021

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20211217001 5103-20220301022

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20211217001 5103-20220301023

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20211223001 5103-20220301024

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220107002 5103-20220301025

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20211223001 5103-20220301026


01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20211229001 5103-20220301027

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220114001 5103-20220301028

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20211229001 5103-20220301029

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220218004 5103-20220301030

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20211115002 5103-20220301031

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220228001 5103-20220301032

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220228001 5103-20220301033

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 30/03/2022 2201-20220228001 5103-20220301034

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220207001 5103-20220301035

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220207001 5103-20220301036

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220207001 5103-20220301037

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220207001 5103-20220301038

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220207001 5103-20220301039

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220207001 5103-20220301040

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220207001 5103-20220301041

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220207001 5103-20220301042

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5103-20220301043

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5103-20220301044

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5103-20220301045

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220207001 5103-20220301046

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20211223001 5103-20220301047

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20211229001 5103-20220301048

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220120001 5103-20220301049

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220127001 5103-20220301050

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220114001 5103-20220301051

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20211217001 5103-20220301052

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220104001 5103-20220301053

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20211213001 5103-20220301054


02/03/2022 02/03/2022 02/03/2022 31/03/2022 5103-20220302001

02/03/2022 02/03/2022 02/03/2022 31/03/2022 2201-20220301004 5103-20220302002

02/03/2022 02/03/2022 02/03/2022 31/03/2022 2201-20220301004 5103-20220302003

02/03/2022 02/03/2022 02/03/2022 31/03/2022 2201-20220301004 5103-20220302004

02/03/2022 02/03/2022 02/03/2022 31/03/2022 2201-20220301004 5103-20220302005

02/03/2022 02/03/2022 02/03/2022 31/03/2022 2201-20220301004 5103-20220302006

02/03/2022 02/03/2022 02/03/2022 31/03/2022 2201-20220301002 5103-20220302007

02/03/2022 02/03/2022 02/03/2022 31/03/2022 2201-20220301002 5103-20220302008

02/03/2022 02/03/2022 02/03/2022 31/03/2022 2201-20220301002 5103-20220302009

02/03/2022 02/03/2022 02/03/2022 31/03/2022 2201-20220301002 5103-20220302010

03/03/2022 03/03/2022 03/03/2022 31/03/2022 2202-20220302001 5103-20220303001

03/03/2022 03/03/2022 03/03/2022 31/03/2022 2201 5103-20220303002

04/03/2022 04/03/2022 04/03/2022 31/03/2022 2202-20211229001 5103-20220304001

04/03/2022 04/03/2022 04/03/2022 25/03/2022 2201-20220303001 5103-20220304002

04/03/2022 04/03/2022 04/03/2022 25/03/2022 2201-20220303001 5103-20220304003

04/03/2022 04/03/2022 04/03/2022 31/03/2022 2202-20211214002 5103-20220304004

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220217001 5104-20220301001

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20211229001 5104-20220301002

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20210419001 5104-20220301003

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20211217001 5104-20220301004

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220104001 5104-20220301005

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220104001 5104-20220301006

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20211213001 5104-20220301007

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20211223001 5104-20220301008

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20211207001 5104-20220301009

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5104-20220301010

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220117001 5104-20220301011

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220222005 5104-20220301012


01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 10/03/2022 2201-20220214002 5104-20220301013

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2202-20220208001 5107-20220301001

01/03/2022 23/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5109-20220301001

01/03/2022 24/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5109-20220301002

24/02/2022 24/02/2022 24/02/2022 28/02/2022 -20220224001 5110-20220224001

24/02/2022 24/02/2022 24/02/2022 28/02/2022 -20220224001 5110-20220224002

24/02/2022 24/02/2022 24/02/2022 28/02/2022 -20220224001 5110-20220224003

25/02/2022 26/02/2022 25/02/2022 26/02/2022 2201-20220225002 5110-20220225001

25/02/2022 26/02/2022 25/02/2022 26/02/2022 2201-20220225002 5110-20220225002

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220301001 5110-20220301001

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220301001 5110-20220301002

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220301001 5110-20220301003

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220301001 5110-20220301004

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220301001 5110-20220301005

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220125003 5110-20220301006

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220225002 5110-20220301007

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 2201-20220225002 5110-20220301008

01/03/2022 10/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5111-20220301001

01/03/2022 10/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5111-20220301002

01/03/2022 10/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5111-20220301003

01/03/2022 24/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5111-20220301004

01/03/2022 26/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5111-20220301005

01/03/2022 28/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5201-20220301001

02/03/2022 02/03/2022 02/03/2022 31/03/2022 5201-20220302001

02/03/2022 02/03/2022 02/03/2022 31/03/2022 5201-20220302002

23/02/2022 23/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20220223001

25/02/2022 25/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20220225001

26/02/2022 26/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20220226001


01/03/2022 23/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20220301001

01/03/2022 23/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20220301002

01/03/2022 23/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20220301003

01/03/2022 25/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20220301004

01/03/2022 25/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20220301005

01/03/2022 25/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20220301006

01/03/2022 25/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20220301007

01/03/2022 25/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20220301008

01/03/2022 25/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20220301009

01/03/2022 25/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20220301010

01/03/2022 25/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20220301011

01/03/2022 25/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20220301012

01/03/2022 25/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20220301013

01/03/2022 26/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20220301014

01/03/2022 01/03/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20220301015

01/03/2022 25/02/2022 01/03/2022 31/03/2022 5106-20230201001


Số lô kế hoạch NVL khẩn cấp Xưởng SX Tên xưởng Loại kho nhập
N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

2202-20220222001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

2201-20220218003 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

2202-20211229001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

2202-20220220001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

2202-20220217001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

2202-20220217001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

2202-20220217001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

2202-20220217001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

2202-20220217001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

2202-20220217001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

2202-20220222001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103


N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

2202-20220222003 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 103

2202-20220118001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 102

2202-20220208001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 102

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 102

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 102

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 102

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 102

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 102

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 102

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 102

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 102

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 102

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 102

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

2202-20220127001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

2201-20220218004 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

2201-20220218004 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

2201-20220218004 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

2201-20220218004 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

2201-20220218004 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220225001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220225001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051


220120220223004 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220228001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220220220217001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220120220225001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220225001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220226001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

220120220225003 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220225003 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220226002 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220226003 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220226003 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220226003 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220218001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

2202 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

220220211217001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

220220211217001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

220220211217001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

220220211223001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

220220220107002 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

220220211223001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104


220220211229001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

220220220114001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

220220211229001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

220120220218004 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120211115002 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220120220228001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220228001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220228001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220207001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220120220207001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220120220207001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220120220207001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220120220207001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220120220207001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220120220207001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220120220207001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220120220207001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220220211223001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

220220211229001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

220220220120001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

220220220127001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

220220220114001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

220220211217001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

220220220104001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

220220211213001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104


N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220120220301004 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220301004 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220301004 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220301004 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220301004 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220301002 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220301002 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220301002 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220301002 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220220220302001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

2201 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220220211229001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

220120220303001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220303001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220220211214002 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

220220220217001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220220211229001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220220210419001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220220211217001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220220220104001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220220220104001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220220211213001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220220211223001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220220211207001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220220220117001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

220120220222005 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105


220120220214002 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

2202-20220208001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 109

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 111

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 111

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220225002 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220225002 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220301001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220301001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220301001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220301001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220301001 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220125003 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220225002 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

220120220225002 N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 1051

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 105

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 104

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101


N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101

N 01 宏致越南 ACES Việt Nam 101


Tên kho DCSX Tên dây chuyền Ghi chú
車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện 61D-00410

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện 14M000-104*44 thanh

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện 063001-108X

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện messtech*5THANH

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện 03M016-310

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện chuyen thang

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện chuyen thang

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện chuyen thang

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện chuyen thang

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện chuyen thang

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện chuyen thang

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện chuyen thang

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện chuyen thang

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện chuyen thang

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện chuyen thang

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện chuyen thang

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện chuyen thang

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện 21122-0101*161THANH

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện 33005-0401*194 THANH

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện 01D072-104*38 THANH

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện 21601-0102*33THANH

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện 21602-0301

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện 21602-0302

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện 21601-0402*68 THANH

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện 21601-0701*9 THANH

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện 33301-0401X*87thanh

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện 33019-0401*18thanh


車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện lắp đồng *13 thanh

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện dap cong

車床倉 Kho máy tiện CNC 601 車床 máy tiện BBM * 130 thanh

壓鑄倉 Kho đúc 602 壓鑄 Đúc vinataiyo *lotno 2399562

壓鑄倉 Kho đúc 602 壓鑄 Đúc 15112-0101*lotno 2399562

壓鑄倉 Kho đúc 602 壓鑄 Đúc chuyen thang

壓鑄倉 Kho đúc 602 壓鑄 Đúc chuyen thang

壓鑄倉 Kho đúc 602 壓鑄 Đúc chyenthang

壓鑄倉 Kho đúc 602 壓鑄 Đúc chuyen thang

壓鑄倉 Kho đúc 602 壓鑄 Đúc chuyen thang

壓鑄倉 Kho đúc 602 壓鑄 Đúc CHUYEN THANG

壓鑄倉 Kho đúc 602 壓鑄 Đúc CHUYEN THANG

壓鑄倉 Kho đúc 602 壓鑄 Đúc CHUYEN THANG

壓鑄倉 Kho đúc 602 壓鑄 Đúc 34904V-040X*lotno 2399258

壓鑄倉 Kho đúc 602 壓鑄 Đúc 34904V-056X*lotno 2399258

成品倉 Kho thành phẩm 602 壓鑄 Đúc 34904V-054*lotno 2399252

成品倉 Kho thành phẩm 602 壓鑄 Đúc 34904V-055*lotno 2399252

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 33102-0101

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay LONGTECH 56-V410008-0001

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay CAMEX CN,56 -V470047-0001

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay CAMEX

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay ASIA

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay ASIA

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay ASIA

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay ASIA

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay ASIA

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay ASIA BOLT

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay ASIA BOLT
成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay ASAHIDENSO

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay INTERPLEX

成品倉 Kho thành phẩm 604 組裝 lắp ráp 21601*5k

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay ASIA BOLT

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay asia

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay asia

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay CAMEX CN

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay MIZUHO

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay MIZUHO

成品倉 Kho thành phẩm 603 滾鍍Mạ Quay DONG GOI

成品倉 Kho thành phẩm 603 滾鍍Mạ Quay CHUYEN THANG

成品倉 Kho thành phẩm 603 滾鍍Mạ Quay CHUYEN THANG

原物料倉 Kho vật liệu 603 滾鍍Mạ Quay dong goi 09-BBC01499-A0L0 *9000 PCS

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay MIZUHO

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay MIZUHO

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay MIZUHO

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay ASIA BOLT

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay ASIA BOLT

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay ASIA BOLT

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay MIZUHO

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 063001-108 THIEC

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay THỬ HÓA CHẤT MỚI

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 22030-0101 vang 5U

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 22030-0401 vang 30U

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 21000-0701 vang 0.8~2U

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 33005-0401 vang 30U

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 22636-0401 VANG 3U

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 21122-0101 VANG 3U


電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 33005-0102 GOLD FLASH

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 33121-0401 VANG 30U

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 21122-0401 VANG 30U

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay ASIA BOLT

成品倉 Kho thành phẩm 603 滾鍍Mạ Quay ASAHIDENSO

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay INTERPLEX

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay INTERPLEX

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay INTERPLEX

成品倉 Kho thành phẩm 603 滾鍍Mạ Quay ASAHIDENSO

成品倉 Kho thành phẩm 603 滾鍍Mạ Quay ASAHIDENSO

成品倉 Kho thành phẩm 603 滾鍍Mạ Quay ASAHIDENSO

成品倉 Kho thành phẩm 603 滾鍍Mạ Quay ASAHIDENSO

成品倉 Kho thành phẩm 603 滾鍍Mạ Quay ASAHIDENSO

成品倉 Kho thành phẩm 603 滾鍍Mạ Quay ASAHIDENSO

成品倉 Kho thành phẩm 603 滾鍍Mạ Quay ASAHIDENSO

成品倉 Kho thành phẩm 603 滾鍍Mạ Quay ASAHIDENSO

成品倉 Kho thành phẩm 603 滾鍍Mạ Quay FOXCON

成品倉 Kho thành phẩm 603 滾鍍Mạ Quay FOXCON

成品倉 Kho thành phẩm 603 滾鍍Mạ Quay FOXCON

成品倉 Kho thành phẩm 603 滾鍍Mạ Quay ASAHIDENSO

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 21122-0101

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 33005-0401 VANG 30U

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 33005-0102 GOLD FLASH

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 33102-0406 VANG 30U

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 33102-0401 VANG 30U

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 22030-0101 VANG 5U

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 013156-409 NIKEN

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 013003-409 NIKEN


成品倉 Kho thành phẩm 603 滾鍍Mạ Quay FOXCON

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay MIZUHO

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay MIZUHO

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay MIZUHO

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay MIZUHO

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay MIZUHO

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay HASHIMOTO

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay HASHIMOTO

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay HASHIMOTO

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay HASHIMOTO

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 33019-0101 VANG 4U

成品倉 Kho thành phẩm 603 滾鍍Mạ Quay BBC01499-00L0

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 21122-0401 VANG 30U

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay MIZUHO

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay MIZUHO

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay 33121-0101 VANG 3U

成品倉 Kho thành phẩm 604 組裝 lắp ráp 21601*5k

成品倉 Kho thành phẩm 604 組裝 lắp ráp 33005*45k

成品倉 Kho thành phẩm 604 組裝 lắp ráp 33102*28k

成品倉 Kho thành phẩm 604 組裝 lắp ráp 22030 k*35k

成品倉 Kho thành phẩm 604 組裝 lắp ráp ARFTZP14115-NGP*6k

成品倉 Kho thành phẩm 604 組裝 lắp ráp ARFTZP14110-NTP*500

成品倉 Kho thành phẩm 604 組裝 lắp ráp 3106-000A*13500

成品倉 Kho thành phẩm 604 組裝 lắp ráp 21122*40k

成品倉 Kho thành phẩm 604 組裝 lắp ráp 21652

成品倉 Kho thành phẩm 604 組裝 lắp ráp ARISTON đơn tháng 2 chuyen thang 3

成品倉 Kho thành phẩm 604 組裝 lắp ráp 21125*3k

成品倉 Kho thành phẩm 604 組裝 lắp ráp ariston tháng 3 xuat
成品倉 Kho thành phẩm 604 組裝 lắp ráp ariston ông co nhiêt

射出倉 Kho ép nhựa 606 射出 ép nhựa 034000-410

沖壓倉BP đột dập 608 沖壓 đột dập tra lieu 91-BLB01261-00L0*7300 PCs sang thang 3

沖壓倉BP đột dập 608 沖壓 đột dập ket so thang 2 sang thang 3

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 609 掛鍍Mạ treo ma treo shihung

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 609 掛鍍Mạ treo ma treo shinhung

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 609 掛鍍Mạ treo ma treo shinhung

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 609 掛鍍Mạ treo SHINHEUNG VINA

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 609 掛鍍Mạ treo SHINHEUNG VINA

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 609 掛鍍Mạ treo SHINHEUNG VINA

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 609 掛鍍Mạ treo SHINHEUNG VINA

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 609 掛鍍Mạ treo SHINHEUNG VINA

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 609 掛鍍Mạ treo SHINHEUNG VINA

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 609 掛鍍Mạ treo SHINHEUNG VINA

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 609 掛鍍Mạ treo SHINHEUNG VINA

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 609 掛鍍Mạ treo SHINHEUNG VINA

成品倉-客供 Kho thành phẩm-khách hàng 603 滾鍍Mạ Quay SHINHEUNG VINA

成品倉 Kho thành phẩm 610 組裝Cable lắp ráp Cable 104-0009-0016-00*1000PCS

成品倉 Kho thành phẩm 610 組裝Cable lắp ráp Cable 104-00009-0007-00*1856

原物料倉 Kho vật liệu 610 組裝Cable lắp ráp Cable lam ban thanh pham ma MCR003*1856

成品倉 Kho thành phẩm 610 組裝Cable lắp ráp Cable 104-0009-0038-00*1000 PCS

原物料倉 Kho vật liệu 610 組裝Cable lắp ráp Cable 104-0009-0010*1008PCS

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay IPQC-AS202202005

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay (K BAO LOI) 21122-0101 VANG 3U

電鍍倉 Kho mạ 603 滾鍍Mạ Quay (K BAO LOI) 33121-0401 VANG 30U

原物料倉 Kho vật liệu ket so thang 2 > 3 12-BLB01261-00L0*5PCS

原物料倉 Kho vật liệu ket so 12-BBC01499-A0L0*1000PCS

原物料倉 Kho vật liệu 12-BLB01254-01L0*1000 PCS


原物料倉 Kho vật liệu tra lieu ket so thang 2 > 3

原物料倉 Kho vật liệu tra lieu ket so 2 > 3 12-BLB01262-01L0*171 PCS

原物料倉 Kho vật liệu tra lieu ket so 2 > 3

原物料倉 Kho vật liệu ket so 12-BLB01254-01L0*290pcs

原物料倉 Kho vật liệu ket so 12-BBC01499-00L0*7426 PCS

原物料倉 Kho vật liệu 12-BBC01499-A0L0 ket so *1000PCs

原物料倉 Kho vật liệu ket so 12-BBC01498-00L0*1769PCS

原物料倉 Kho vật liệu ket so 12-BBC01499-A0L0*3154

原物料倉 Kho vật liệu ket so 12-BLB01254-01L0*10667 PCS

原物料倉 Kho vật liệu ket so 12-BBC01499-00L0*11870

原物料倉 Kho vật liệu ket so 12-BBC01499-A0L0*25000pcs

原物料倉 Kho vật liệu ket so 12-BBC01499-A0L0*6410PCS

原物料倉 Kho vật liệu ket so 12-BBC01498-00L0*8291PCS

原物料倉 Kho vật liệu linh kim ma ngoai 15112

原物料倉 Kho vật liệu di ma 12-BLB01254-01L0*1000 NCC moi

原物料倉 Kho vật liệu ket so 12-BLB01254-01L0*290PCS


ĐG GC NCC GC Tên NCC Loại tiền tệ Tỷ giá
0 1

0 0

0 0

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1
0 1

0 0

0 0

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 1

0 0

0 0

0 0

0 0
0 0

0 0

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1
0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1
0 0

0 1

0 0

0 1

0 0

0 0

0 0

0 1

0 1

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 1

0 0

0 0

0 VND 1

0 VV1020 PRECIOUS PLATING VND 1

0 VND 1
0 VND 1

0 VND 1

0 VND 1

0 VV1020 PRECIOUS PLATING VND 1

0 VV1020 PRECIOUS PLATING VND 1

0 VV1020 PRECIOUS PLATING VND 1

0 VV1020 PRECIOUS PLATING VND 1

0 VV1020 PRECIOUS PLATING VND 1

0 VV1020 PRECIOUS PLATING VND 1

0 VV1020 PRECIOUS PLATING VND 1

0 VV1020 PRECIOUS PLATING VND 1

0 VV1020 PRECIOUS PLATING VND 1

0 VV1020 PRECIOUS PLATING VND 1

0 VND 1

0 VND 1

0 VV1020 PRECIOUS PLATING VND 1

0 0

You might also like