You are on page 1of 6

Cân đối kế toán

Ngày cập nhật: 07/09/2022 Đơn vị tính: Tỷ đồng

NĂM 2018 2019 2020 2021


Giai đoạn 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12 01/01-31/12
Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất Hợp nhất
Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán Kiểm toán
Công ty kiểm toán EY EY EY EY
Ý kiến kiểm toán Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần Chấp nhận toàn phần

TÀI SẢN
745 842 718 578
   A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 746 841 717 573
    I. Tiền và các khoản tương
đương tiền 300.00 404.00 113.00 203.00
    1. Tiền 73.00 307.00 94.00 42.00
    2. Các khoản tương đương tiền 227.00 97.00 19.00 161.00
    II. Đầu tư tài chính ngắn hạn 178.00 133.00 97.00 5.00
    1. Chứng khoán kinh doanh 5.00 5.00 5.00 5.00
    2. Dự phòng giảm giá chứng
khoán kinh doanh (*) (2.00) (2.00) (1.00) (1.00)
    3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo
hạn 175.00 131.00 94.00 2.00
    III. Các khoản phải thu ngắn
hạn 143.00 152.00 349.00 208.00
    1. Phải thu ngắn hạn của khách
hàng 126.00 135.00 213.00 193.00
    2. Trả trước cho người bán ngắn
hạn 8.00 1.00 115.00 4.00
    3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
    4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch
hợp đồng xây dựng
    5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
    6. Phải thu ngắn hạn khác 13.00 22.00 29.00 20.00
    7. Dự phòng phải thu ngắn hạn
khó đòi (*) (4.00) (5.00) (8.00) (9.00)
    8. Tài sản thiếu chờ xử lý
    IV. Hàng tồn kho 101.00 116.00 126.00 86.00
    1. Hàng tồn kho 105.00 119.00 131.00 93.00
    2. Dự phòng giảm giá hàng tồn
kho (*) (4.00) (3.00) (5.00) (8.00)
    V. Tài sản ngắn hạn khác 24.00 36.00 32.00 76.00
    1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.00 6.00 5.00 3.00
    2. Thuế GTGT được khấu trừ 19.00 30.00 25.00 67.00
    3. Thuế và các khoản khác phải
thu của nhà nước 0.00 0.00 2.00 6.00
    4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu
chính phủ
    5. Tài sản ngắn hạn khác
729 1061
   B. TÀI SẢN DÀI HẠN 510.00 730 826.00 1063
    I. Các khoản phải thu dài hạn 0.00
    1. Phải thu dài hạn của khách
hàng
    2. Trả trước cho người bán dài
hạn
    3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị
trực thuộc
    4. Phải thu nội bộ dài hạn
    5. Phải thu về cho vay dài hạn
    6. Phải thu dài hạn khác 0.00
    7. Dự phòng phải thu dài hạn khó
đòi (*)
221 607
    II. Tài sản cố định 220 193.00 475.00 608
604
     1. Tài sản cố định hữu hình 218.00 190.00 472.00 605
      - Nguyên giá 680.00 690.00 1,045.00 1,263.00
      - Giá trị hao mòn lũy kế (*) (462.00) (500.00) (573.00) (658.00)
     2. Tài sản cố định thuê tài chính 3.00
      - Nguyên giá 11.00
      - Giá trị hao mòn lũy kế (*) (8.00)
3
     3. Tài sản cố định vô hình 2 3.00 3.00
      - Nguyên giá 9.00 10.00 13.00
      - Giá trị hao mòn lũy kế (*) (7.00) (7.00) (10.00)
    III. Bất động sản đầu tư 23.00
     - Nguyên giá 26.00
     - Giá trị hao mòn lũy kế (*) (3.00)
    IV. Tài sản dở dang dài hạn 123.00 371.00 2.00 202.00
    1. Chi phí sản xuất, kinh doanh
dở dang dài hạn 2.00
    2. Chi phí xây dựng cơ bản dở
dang 123.00 371.00 202.00
    V. Đầu tư tài chính dài hạn 200.00
    1. Đầu tư vào công ty con
    2. Đầu tư vào công ty liên kết. liên
doanh
    3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị
khác
    4. Dự phòng đầu tư tài chính dài
hạn (*)
    5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo
hạn 200.00
    6. Đầu tư dài hạn khác
148
    VI. Tài sản dài hạn khác 166.00 166.00 149 230.00
    1. Chi phí trả trước dài hạn 163.00 162.00 144.00 227.00
    2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3.00 4.00 5.00 3.00
    3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay
thế dài hạn
    4. Tài sản dài hạn khác
   VII. Lợi thế thương mại
 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,255.00 1,570.00 1,543.00 1,640.00
NGUỒN VỐN
447 658
   A. NỢ PHẢI TRẢ 337.00 567.00 445 656
431 520
    I. Nợ ngắn hạn 319.00 548.00 429 519
    1. Phải trả người bán ngắn hạn 148.00 225.00 116.00 143.00
    2. Người mua trả tiền trước ngắn
hạn 8.00 178.00 21.00 162.00
    3. Thuế và các khoản phải nộp
Nhà nước 22.00 29.00 9.00 27.00
    4. Phải trả người lao động 19.00 7.00 6.00 10.00
    5. Chi phí phải trả ngắn hạn 114.00 98.00 82.00 83.00
    6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
    7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch
hợp đồng xây dựng
    8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn
hạn
    9. Phải trả ngắn hạn khác 3.00 5.00 6.00 66.00
    10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn
hạn 182.00 16.00
    11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
    12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 4.00 6.00 7.00 12.00
    13. Quỹ bình ổn giá
    14. Giao dịch mua bán lại trái
phiếu Chính phủ
18 17 138
    II. Nợ dài hạn 19.00 19 16 137
    1. Phải trả người bán dài hạn
    2. Người mua trả tiền trước dài
hạn
    3. Chi phí phải trả dài hạn
    4. Phải trả nội bộ về vốn kinh
doanh
    5. Phải trả nội bộ dài hạn
    6. Doanh thu chưa thực hiện dài
hạn
    7. Phải trả dài hạn khác 4.00 4.00 3.00 103.00
    8. Vay và nợ thuê tài chính dài
hạn 22.00
    9. Trái phiếu chuyển đổi
    10. Cổ phiếu ưu đãi (Nợ)
    11. Thuế thu nhập hoãn lại phải
trả
    12. Dự phòng phải trả dài hạn 15.00 15.00 13.00 12.00
    13. Quỹ phát triển khoa học và
công nghệ
    14. Dự phòng trợ cấp mất việc
làm
1004
   B. VỐN CHỦ SỞ HỮU 918.00 1003 1,096.00 981.00
1004
    I. Vốn chủ sở hữu 918.00 1003 1,096.00 981.00
     1. Vốn góp của chủ sở hữu 154.00 154.00 154.00 154.00
     - Cổ phiếu phổ thông có quyền
biểu quyết 154.00 154.00 154.00 154.00
     - Cổ phiếu ưu đãi
    2. Thặng dư vốn cổ phần 303.00 303.00 303.00 303.00
    3. Quyền chọn chuyển đổi trái
phiếu
    4. Vốn khác của chủ sở hữu (76.00)
    5. Cổ phiếu quỹ (*)
    6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
    7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
    8. Quỹ đầu tư phát triển 352.00 452.00 543.00 579.00
    9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh
nghiệp
    10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở
hữu
     11. Lợi nhuận sau thuế chưa 95 22
phân phối 109.00 94 96.00 21
     - LNST chưa phân phối lũy kế
đến cuối kỳ trước (1.00) (1.00) (1.00) (1.00)
     - LNST chưa phân phối kỳ này 110.00 95.00 97.00 22.00
    12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
    13. Lợi ích cổ đông không kiểm
soát
    14. Quỹ dự phòng tài chính
    II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
    1. Nguồn kinh phí
    2. Nguồn kinh phí đã hình thành
TSCĐ
  C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
1543 1640
 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,255.00 1,570.00 1541 1637

You might also like