You are on page 1of 8

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG THIẾT BỊ, VẬT TƯ - DỰ ÁN BÙ ĐĂNG

SỐ LƯỢNG THEO HỢP ĐỒNG


STT Nhà cung cấp Tên vật tư ĐVT SL Đặt Đơn Giá
SLTT Thành tiền
hàng (VAT)

I VẬT TƯ CHÍNH - -
1 LONGI Tấm pin Mono 445Wp Tấm 2,696 -
2 Fronius Inverter hòa lưới 27kW Bộ 37 -
I VẬT TƯ THEO DÕI ĐIỀU KHIỂN - -
1 Data Manager Bộ 1 -
2 Cáp tín hiệu Mét 250 -
II VẬT TƯ KHUNG NHÔM - -
1 Rail nhôm 4.2m Thanh 1,500 1,437 -
2 Nối rail nhôm (thanh nối, bulong inox M8) bộ 1,450 1,412 -
3 Kẹp giữa - hệ 35mm (kẹp nhôm, bulong inox M8, tán nhôm, long đền vênh bộ 5,300 5,120 -
4 Kẹp biên - hệ 35mm (kẹp nhôm, bulong inox M8, tán nhôm, long đền vênh) bộ 530 512 -
CHIKO
5 Kẹp tiếp địa giữa bộ 5,300 -
6 Kẹp dây tiếp địa (kẹp, bulong inox M8) bộ 1,318 256 -
7 Chân chữ L (L plate, vít bắn tôn inox, bulong tán hạt xoài, long đền inox) bộ 5,300 5,120 -
8 Kẹp cáp DC bộ 5,392 -
III VẬT TƯ ĐIỆN - TỦ ĐIỆN
1 Tủ điện LV0,4kV 1000kW Bộ 1 -
2 Tủ điện DC (6 cầu chì 32A), DC SPD gắn trong inverter Bộ 37 -
3 Sàn thao tác (lối đi, walkway) rộng 360mm, tôn mạ kẽm dày 1.5mm M 180 -
4 Máng cáp 300x100x1.5mm mạ kẽm (máng + nắp) M 60 -
5 Máng cáp 400x100x1.5mm mạ kẽm (máng + nắp) M 50 -
6 Nối chuyển từ máng 300 lên 400 mạ kẽm (thân và nắp) cái 1 -
7 Máng cáp 500x100x1.5mm mạ kẽm (máng + nắp) M 250 -
8 Nối chuyển từ máng 400 lên 500 mạ kẽm (thân và nắp) cái 1 -
9 Co chuyển 90 độ từ mái xuống tường 500x100x1.5mm (thân + nắp) cái 1 -
Co chuyển 90 độ từ tường sang khung đỡ máng cao độ +5.0
10 cái 1 -
BHT 500x100x1.5mm (thân máng + nắp)
SỐ LƯỢNG THEO HỢP ĐỒNG
STT Nhà cung cấp Tên vật tư ĐVT SL Đặt Đơn Giá
SLTT Thành tiền
BHT hàng (VAT)
11 Co chuyển 90 độ trái 500x100x1.5mm mạ kẽm (thân + nắp) cái 1 -
12 Co chuyển 90 độ phải 500x100x1.5mm mạ kẽm (thân + nắp) cái 1 -
Co chuyển 90 độ từ khung ngang cao độ +5.0 xuống 500x100x1.5mm
13 cái 1 -
(thân + nắp)
Co chuyển 90 độ từ khung đứng xuống cao độ +2.4, 500x100x1.5mm
14 cái 1 -
(thân + nắp)
15 Bộ chia nhánh mãng cáp từ 500 thành 2x300 (thân và nắp) cái 1 -
16 Nhánh T máng 300-200x100x1.5mm (thân và nắp) cái 1 -
17 Co vuông trái 300-200x100x1.5mm (thân và nắp) cái 1 -
18 Máng cáp 200x100x1.2 mạ kẽm (thân và nắp) cho phòng kỹ thuật M 37 -
IV DÂY CÁP ĐIỆN AC + PHỤ KIỆN 4,130,005
1 Cáp Cadivi CVV 16 đỏ (0,6/1kV) Mét 555 -
2 Cáp Cadivi CVV 16 đen (0,6/1kV) Mét 185 -
3 Cáp Cadivi PE 16 vàng xanh (0,6/1kV) Mét 50
MAI TIẾN PHÁT
4 Cáp Cadivi PE 2.5 vàng xanh (0,6/1kV) Mét 500
5 Cáp Cadivi CVV 500 đỏ (0,6/1kV) Mét 30 -
6 Cáp Cadivi CVV 300 đen (0,6/1kV) Mét 10 -
đầu nối cáp tl240-14 (10 cái/bao - 30
9 Cái 30 65,835 1,975,050
cái/hộp - 180 cái/thùng)
đầu nối cáp tl185-14 (10 cái/bao - 40
10 Cái 15 43,890 658,350
cái/hộp - 240 cái/thùng)
đầu nối cáp tl50-10 (50 cái/bao - 250
11 Cái 90 7,524 677,160
cái/hộp - 1500 cái/thùng)
đầu nối cáp tl16-8 (100 cái/bao - 1000
12 Cái 20 2,090 41,800
cái/hộp - 6000 cái/thùng)
đầu nối cáp tl35-8 (50 cái/bao - 400
13 Cái 26 4,703 122,265
cái/hộp - 2400 cái/thùng)
chụp nhựa v200 red (10 cái/bao - 800
14 Cái 10 3,553 35,530
cái/thùng 54)
chụp nhựa v200 yellow (10 cái/bao -
15 Cái 10 3,553 35,530
800 cái/thùng 54)
SỐ LƯỢNG THEO HỢP ĐỒNG
STT Nhà cung cấp Tên vật tư ĐVT SL Đặt Đơn Giá
SLTT Thành tiền
hàng (VAT)
chụp nhựa v200 blue (10 cái/bao - 800
16 Cái 10 3,553 35,530
cái/thùng 54)
chụp nhựa v150 red (20 cái/bao - 1500
17 Cái 20 2,404 48,070
cái/thùng 54)
chụp nhựa v150 yellow (20 cái/bao -
18 Cái 20 2,404 48,070
1500 cái/thùng 54)
chụp nhựa v150 blue (20 cái/bao -
19 MẪN HỒ ĐIỆP Cái 20 2,404 48,070
1500 cái/thùng 54)
chụp nhựa v38 red (100 cái/bao - 7000
20 Cái 100 627 62,700
cái/thùng 54)
chụp nhựa v38 yellow (100 cái/bao -
21 Cái 100 627 62,700
7000 cái/thùng 54)
chụp nhựa v38 blue (100 cái/bao -
22 Cái 100 627 62,700
7000 cái/thùng 54)
chụp nhựa v38 black (100 cái/bao -
23 Cái 100 627 62,700
7000 cái/thùng 54)
chụp nhựa v14 red (100 cái/bao - 9000
24 Cái 100 262 26,180
cái/thùng 38.5 - 15000 cái/thùng 54)
chụp nhựa v14 yellow (100 cái/bao -
25 4000 cái/thùng 38.5 - 15000 cái/thùng Cái 100 262 26,180
54)
26 chụp nhựa v14 blue (100 cái / bao) Cái 100 262 26,180
chụp nhựa v22 black (100 cái/bao -
27 3000 cái/thùng 38.5 - 12000 cái/thùng Cái 100 376 37,620
54)
chụp nhựa v22 green (100 cái/bao -
28 3000 cái/thùng 38.5 - 12000 cái/thùng Cái 100 376 37,620
54)
V DÂY CÁP DC + PHỤ KIỆN - -
1 Cáp điện DC solar 6mm2, 1500vdc (đen) Mét 9,660 -
2 Cáp điện DC solar 6mm2, 1500vdc (sọc đỏ) Mét 9,660 -
LAPPKABEL
SỐ LƯỢNG THEO HỢP ĐỒNG
STT Nhà cung cấp Tên vật tư ĐVT SL Đặt Đơn Giá
SLTT Thành tiền
hàng (VAT)
LAPPKABEL
3 Cáp điện DC solar 4mm2, 1500vdc (đen) Mét 15,300 -
4 Cáp điện DC solar 4mm2, 1500vdc (sọc đỏ) Mét 15,300 -
5 LEADERTECH Jack MC4 nối cáp DC Cặp 1,000 -
V VẬT TƯ NƯỚC - PHỤ KIỆN 17,177,559
1 Ống HDPE trơn 32x3.0, PN16 Mét 400 17,485 6,993,800
2 Van HDPE vặn ren @32 Cái 42 82,236 3,453,912
3 Tê HDPE vặn ren 32 Cái 10 44,055 440,550
TRÚC XANH
4 Co HDPE vặn ren 32 Cái 100 28,545 2,854,500
5 Nút bịt HDPE vặn ren 32 Cái 3 14,933 44,798
6 Bơm điện mô tơ 2hp Cái 1 3,390,000 3,390,000
VIII VẬT TƯ TIẾP ĐỊA 44,621,247
1 Cọc tiếp địa ấn độ (raratna) d16-l-2.4m, lớp mạ >= 0.254mm Cây 16 269,500 4,312,000
2 kẹp khuôn hàn (tay cầm khuôn hàn) Cái 1 874,500 874,500
3 súng mồi hàn Cái 1 82,500 82,500
4 thuốc hàn hóa nhiệt 115g ( có sẵn thuốc mồi) Lọ 16 126,500 2,024,000
5 SMARTTECH khuôn hàn hóa nhiệt ngã 3 ( 50-d16-50) Bộ 1 1,155,000 1,155,000
6 dây đồng trần c50mm2 Mét 70 73,653 5,155,689
7 dây đồng trần c1omm2 Mét 1,600 14,772 23,635,040
8 dây cvl6mm2 (0.6/lkv) te Mét 80 26,770 2,141,568
9 dây cv35mm2 (0.6/ lkv) te Mét 100 52,410 5,240,950
IX BẢO HỘ LAO ĐỘNG 32,290,000
1 Áo bảo hộ đồng phục Datkeys Solar Size M + L (công nhân) bộ 60 200,000 12,000,000
2 Áo bảo hộ đồng phục Datkeys Solar Size M + L (kỹ sư, giám sát) cái 20 350,000 7,000,000
3 Nón bảo hộ vàng Hàn Quốc, Logo Datkeys Solar (công nhân) cái 30 150,000 4,500,000
BẢNG DỰ TOÁN THI CÔNG 1201.5 KWP
CÔNG TRÌNH ĐIỆN MẶT TRỜI ÁP MÁI NHÀ XƯỞNG XXX XXXX - KCN XXXX XXX XX XXXX
Khối Đơn giá
TT Tên vật tư - Quy cách Nhà sx/cc Xuất xứ ĐVT Thành tiền (VNĐ) Ghi chú
lượng (VNĐ)
I THIẾT BỊ CHÍNH
Tấm pin Mono Halfcell công suất
1 JA Solar TQ Tấm 2,700
445Wp/tấm, hãng JA Solar (TQ)
Inverter hòa lưới công suất
2 Solis TQ Bộ 9
110kW/bộ, hãng Solis (TQ)
3 Data Manager Solis TQ Bộ 1
4 Cáp tín hiệu VN Mét 200
Cáp tín hiệu bấm sẵn 1m5, đầu cos
5 VN bộ 10
loại tốt
II VẬT TƯ NHÔM
1 Kẹp tôn Cliplock Chiko TQ bộ 4,800
2 Rail nhôm 4.35m Chiko TQ Thanh 1,340
Nối rail nhôm (thanh nối, bulong
3 Chiko TQ bộ 1,282
inox M8)
Kẹp giữa - hệ 40mm (kẹp nhôm,
4 bulong inox M8, tán nhôm, long Chiko TQ bộ 5,270
đền vênh)
Kẹp biên - hệ 40mm (kẹp nhôm,
5 bulong inox M8, tán nhôm, long Chiko TQ bộ 322
đền vênh)
6 Kẹp tiếp địa kẹp giữa Chiko TQ bộ 5,270
Kẹp dây tiếp địa (kẹp, bulong inox
7 Chiko TQ bộ 57
M8)
8 Chân chữ L (cho kẹp Cliplock) Chiko TQ bộ 4,160
9 Kẹp cáp DC 4mm2 Chiko TQ bộ 5,400
V CÁP ĐIỆN DC VÀ VẬT TƯ PHỤ
Cáp điện DC solar 4mm2, 1500vdc
1 Leader TQ Mét 20,000
(đen)
Cáp điện DC solar 4mm2, 1500vdc
2 Leader TQ Mét 20,000
(đỏ)
3 Jack MC4 nối cáp DC Leader TQ Cặp 600
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa
4 CVL VN md 200
PVC, kích thước 1/2 inch
Nối ống ruốt gà với máng cáp, kích
5 CVL VN bộ 200
thước 1/2 inch
Dây rút nhựa đen chống UV 5*200
6 KST VN bịch 20
(bịch 500 sợi)
Dây rút nhựa đen chống UV 5*300
7 KST VN bịch 20
(bịch 250 sợi)
III TỦ ĐIỆN MSB Solar 2000A
Vỏ tủ trong nhà tole 2.0mm, 2 lớp
1 cửa, sơn tĩnh điện RAL 7035 nhăn, PS VN Cái 1
IP 41
Busbar + Support + N + E + Phu
2 PS VN Cụm 1
kiện
3 Cầu chì 3x5A + đê Taiwan Cái 3
4 Đèn báo pha R-Y-B Taiwan Cái 3
5 Đồng hồ Multimeter Selec India Cái 1
6 Đồng hồ KWh 3P gián tiêp Emic VN Cái 1
7 MCT 2000/5A Omega VN Cái 6
8 Cầu chì 3P 100A Omega VN Cái 1
9 Cảm biên nhiệt VN VN Cái 1
10 Quat hút VN VN Cái 1
Chống sét lan truyền (cat loc sét)
11 Himel Spain Bộ 1
3P 80kA, 8/20us
12 ACB 3P 2000A 65kA Fix Mitsubishi Japan Cái 1
13 MCCB 3P 250A 30kA Mitsubishi Japan Cái 9
CÁP ĐIỆN AC + PHỤ KIỆN ĐẤU
V
NỐI
Cáp Cadivi CXV 3x70+1x35mm2
1 Cadivi VN Mét 90
(0,6/1kV)
Cáp ngầm hạ thế Cadivi
2 Cadivi VN Mét 210
CXV/DSTA 4x240mm2 (0,6/1kV)

Cáp ngầm hạ thế Cadivi


3 Cadivi VN Mét 140
CXV/DATA 1x240mm2 (0,6/1kV)

Thi công cáp ngầm hoàn trả mặt


4 DKS VN Mét 70
bằng
5 Đầu cos SC 240-14 (cáp 240mm2) Cadivi VN cái 28
Bulong xiết đầu cos M14x60 (bộ 1
6 Cadivi VN bộ 14
bulong 1 tán, 1 long đền)
7 Đầu cos SC 70-10 (cáp 70mm2) Cadivi VN cái 54
8 Đầu cos SC 35-8 (cáp 35mm2) Cadivi VN cái 18
9 Nhựa chụp đầu cos V250 - đỏ Cadivi VN cái 8
10 Nhựa chụp đầu cos V250 - xanh Cadivi VN cái 8
11 Nhựa chụp đầu cos V250 - vàng Cadivi VN cái 8
12 Nhựa chụp đầu cos V250 - đen Cadivi VN cái 4
13 Nhựa chụp đầu cos V70 - đỏ Cadivi VN cái 14
14 Nhựa chụp đầu cos V70 - xanh Cadivi VN cái 14
15 Nhựa chụp đầu cos V70 - vàng Cadivi VN cái 14
16 Nhựa chụp đầu cos V35 - đen Cadivi VN cái 14
Cáp Cadivi PE 16 vàng xanh
17 Cadivi VN Mét 100
(0,6/1kV)
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa
19 CVL VN md 100
PVC, kích thước 3/2 inch
Nối ống ruốt gà với máng cáp, kích
20 CVL VN bộ 20
thước 3/2 inch
Ống HDPE ruột gà đi cáp ngầm hạ
21 Maxtel VN md 280
thế D150/195
Thanh đồng 350x100x12mm nối
22 Maxtel VN cái 4
dài điện cực của TBA
THANG MÁNG CÁP + LỐI ĐI
VI
BẢO TRÌ
Máng cáp 75x75x1.5mm mạ kẽm
1 PS VN M 648
(máng + nắp + nối)
Máng cáp 200x75x1.5mm mạ kẽm
2 PS VN M 100
(máng + nắp + nối)
Máng cáp 400x75x1.5mm mạ kẽm
3 PS VN M 29
(máng + nắp + nối)
Máng cáp 250x75x1.5mm mạ kẽm
4 PS VN M 30
(máng + nắp + nối)
Co ngang 90 độ 200-75x75x1.5mm
5 PS bộ 2
mạ kẽm (máng + nắp)

T 200-75-200x75x1.5mm mạ kẽm
6 PS bộ 4
(máng + nắp)
Co ngang 90 độ 200-
7 200x75x1.5mm mạ kẽm (máng + PS VN bộ 3
nắp)
Co ngang 90 độ 400-
8 200x75x1.5mm mạ kẽm (máng + PS VN bộ 1
nắp)
Co ngang 90 độ 400-
8 400x75x1.5mm mạ kẽm (máng + PS VN bộ 1
nắp)
Co xuống 90 độ 400x75x1.5mm mạ
9 PS VN bộ 2
kẽm (máng + nắp)
Co lên 90 độ 400x75x1.5mm mạ
10 PS VN bộ 2
kẽm (máng + nắp)

T 400-250-400x75x1.5mm (thân và
11 PS VN bộ 1
nắp) mạ kẽm - xem hình minh họa

Giảm 400-250x75x1.5mm (thân và


12 PS VN bộ 1
nắp) mạ kẽm - xem hình minh họa

Bulong nối máng và sàn thao tác


13 PS VN bộ 2,000
(bulong, tán, long đền)
Vít đuôi cá, tán mũ dù, dài 2.5cm
14 bắn sàn thao tác và máng xuống PS VN con 1,000
ray nhôm

Sàn thao tác (lối đi, walkway) rộng


15 PS VN M 289
360mm, tôn mạ kẽm dày 1.5mm
VII VẬT TƯ TIẾP ĐỊA
Cọc tiếp địa ấn độ (raratna) d16-l-
1 Ramratna India Cây 16
2.4m, lớp mạ >= 0.254mm
Kẹp khuôn hàn (tay cầm khuôn
2 Ramratna India Cái 1
hàn)
3 Súng mồi hàn Ramratna India Cái 1
Thuốc hàn hóa nhiệt 115g (có sẵn
4 Ramratna India Lọ 16
thuốc mồi)
Khuôn hàn hóa nhiệt ngã 3 (50-
5 Ramratna India Bộ 1
d16-50)
6 Dây đồng trần c50mm2 Cadivi VN Mét 100
7 Dây đồng trần c10mm2 Cadivi VN Mét 400
VIII VẬT TƯ BƠM NƯỚC
1 Ống HDPE trơn 32x3.0, PN16 Bình Minh VN Mét 250
2 Van HDPE vặn ren @32 Bình Minh VN Cái 8
3 Tê HDPE vặn ren 32 Bình Minh VN Cái 8
4 Co HDPE vặn ren 32 Bình Minh VN Cái 10
5 Nút bịt HDPE vặn ren 32 Bình Minh VN Cái 3
6 Bơm điện mô tơ 2hp THC VN Cái 1
IX VẬT TƯ NHÀ CHỨA INVERTER
Bê tông cốt thép móng, sàn nhà
1 Mekong VN m3 5
chứa inverter
Khung thép hộp, xà gồ Nguyễn
2 VN cây 10
100x100x2.5mm Minh
Khung thép hộp, xà gồ Nguyễn
3 VN cây 40
40x80x1.6mm Minh
4 Tôn mái che, 1070x2500 Hòa Phát VN tấm 24
NHÂN CÔNG VÀ THIẾT BỊ LẮP
X
DẶT
Nhân công thi công lắp đặt khung,
1 pin, sàn thao tác, máng cáp, khung PS VN cụm 1
cơ khí
Nhân công kéo cáp và đấu nối
2 PS VN cụm 1
điện, thi công hệ thống tiếp địa
3 Thiết bị nâng hàng lên mái PS VN cụm 1
4 Chi phí vận chuyển hàng PS VN cụm 1
XI CHI PHÍ KHÁC ĐV
Hệ thống chống sét chủ động (sử
1 NL
dụng chung hệ thống của nhà kho)

Chi phí kiểm định chất lượng hệ


2 PS cụm 1
thống điện
Chi phí thỏa thuận đấu nối và thay
3 PS cụm 1
công tơ 2 chiều
Hệ thống camera an ninh (chủ đầu
4 NL
tư tự lắp)
Thang lên mái (dùng chung của
5 NL
nhà kho)
TỔNG CỘNG 12,500,000,000
THUÊ GTGT 10% 1,250,000,000
TỔNG CỘNG BAO GỒM THUẾ 13,750,000,000

You might also like