Professional Documents
Culture Documents
HẠNG MỤC / ITEMS: PHẦN KẾT CẤU THÉP TIỀN CHẾ VÀ TÔN MÁI NHÀ XƯỞNG RUBY 1
ĐỊA ĐIỂM / LOCATION: KCN BÁ THIỆN I - HUYỆN BÌNH XUYÊN - TỈNH VĨNH PHÚC
KHỐI
TT NỘI DUNG CÔNG VIỆC VẬT LIỆU KỸ THUẬT ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG
25 Phụ kiện tôn: Diềm bo đỉnh, bo hồi tôn dày 0,45mm Tôn Đông á màu GR-04 G550-AZ100 md 419.64 -
26 Vật tư phụ lợp tôn, phụ kiện tôn (đinh vít, Silicone) Vít SEC, Silicone Apolo A500 m2/md 5,875.16 -
27 Thanh treo máng nước @1000 Mạ kẽm cái 110.00 -
28 Phễu thu nước từ máng Inox 304, dày 0.8mm cái 11.00 -
29 Vật tư phụ: ke chặn nước đỉnh + đuôi mái bộ 216.00 -
30 Vật tư phụ lợp tôn mái (đai Seamlock) Thép mạ kẽm cái 7,788.00 -
31 Vật tư phụ: hộp kẹp bắn PK tôn mái seam) Thép mạ kẽm cái 190.00 -
Ống nhựa PVC Ø140 thoát nước mái, 2 ống/1 trục cột (bao
32 Ống nhựa PVC - Class 1 md - Bên A thực hiện
gồm đai liên kết ống nước)
33 Phễu thu, cút, chếch, măng xông nhựa cho ống PVC Ống nhựa PVC - Class 1 cái - Bên A thực hiện
34 Cầu chắn rác cho ống PVC Inox 304 cái - Bên A thực hiện
35 Chi phí vận chuyển ống nước và phụ kiện gói - Bên A thực hiện
Chi phí, cẩu tôn, hệ thống giá đỡ máy cán, cẩu tôn lên cao, tấm tôn dài 49m, cán tôn trên cao cos
36 gói 1.00 -
cos 16m, nhân công đỡ tôn tại công trường + 16.0m
37 Chi phí vận chuyển coil tôn và máy cán tôn gói 1.00 -
38 Nhân công lợp tôn m2 5,350.80 -
39 Nhân công lắp đặt phụ kiện tôn md 419.64 -
40 Nhân công trải lợp bạt cách nhiệt m2 5,350.80 -
41 Nhân công lắp đặt máng thu nước mái Hàn Argon md 104.73 -
42 Nhân công lắp đặt ống thoát nước mái md - - Bên A thực hiện
Bằng chữ:
Ghi chú :
- Gíá trị trên đã bao gồm thuế VAT
- Kết cấu được làm sạch, đánh gỉ bằng phun bi độ sạch SA2.0
- Dung sai chiều dày thép của cấu kiện thép theo tiêu chuẩn TCVN 7573:2006
- Báo giá không bao gồm hạng mục về phần xây dựng, đổ sika chân cột, hệ cửa nhôm kính, alumium, cửa cuốn.
- Hiêu lực của báo giá là 05 ngày kể từ ngày phát hành
Hà Nội, ngày 06 tháng 08 năm 2022
c«ng ty cp kÕt cÊu thÐp omega viÖt nam
ĐẶT TÔN RUBY: NHÀ XƯỞNG R1 - SS400
STT Dày Rộng Dài Số Lượng Khối lượng (kg)
1 6 1500 6590 9 4,190.3
2 6 1500 7510 5 2,652.9
3 6 1500 4510 4 1,274.5
4 6 1500 12000 8 6,782.4
5 6 1500 6000 15 6,358.5
tổng: 41.0 21,258.6
5 8 1500 6543 3 1,849.1
6 8 1500 5805 3 1,640.5
7 8 1500 6000 12 6,782.4
tổng: 18 10,271.9
8 10 1500 6000 6 4,239.0
tổng: 6 4,239.0
9 20 1500 6000 2 2,826.0
tổng: 2 2,826.0
Cánh R1,R5
Cánh R1,R5
Cánh R3
Tổng Zone 2 -
14
Tên cấu kiện/Chi Dài Rộng chiều dày T.L.D.V
TT SLCK SL/CK Vật liệu Ký hiệu SL/1CK Số CK Tổng SL
tiết (mm) (mm) (mm) (Kg)
C PHẦN CỘT
CH-1 H312x186x6x6 312 312 186 6 6
SL: Cánh ngoài PL 1 14 14 300 186 6 2.63
14 Cánh trong PL 1 14 14 281 186 6 2.46
K1 9 - Bản bụng PL 1 14 14 291 300 6 4.10
KH-1 2 7 14 Tăng cứng bụng PL - 14 - 300 180 6 2.54
FR3 - - Bích chân cột PL 1 14 14 340 186 20 9.93
FR4 - - Ke tăng cứng bích chân cột PL 14 - 150 75 8 0.71
FR5 - - Bích đỉnh cột PL - 14 - 330 186 16 7.71
- Ke tăng cứng bích đỉnh PL - 14 - 100 50 8 0.31
- Mã xà gồ PL - 14 - 230 150 6 1.62
- Tăng cứng mã xà gồ PL - 14 - 220 50 6 0.52
K PHẦN KÈO -
K-1.1 H816/516x250x6x8 816 516 250 6 8
SL: Cánh trên PL 1 18 18 6500 250 8 102.05
18 Cánh dưới PL 1 18 18 5740 250 8 90.12
K1 9 2 18 Bản bụng PL 1 18 18 6500 650 6 199.00
KH-1 2 - Bịt đầu kèo PL 1 18 18 734 250 8 11.53
15
FR3 - - Sườn đầu kèo PL 1 18 18 800 244 8 12.26
FR4 - - Tăng cứng bụng PL 1 18 18 650 244 6 7.47
FR5 - - Bích liên kết đầu kèo PL 1 18 18 820 250 20 32.19
- Ke tăng cứng bích đầu kèo PL 2 18 36 100 50 6 0.24
- Bích đuôi kèo PL 2 18 36 716 250 20 28.10
- Ke tăng cứng bích đuôi kèo PL 8 18 144 100 50 6 0.24
- Mã xà gồ PL 6 18 108 250 150 6 1.77
- Tăng cứng mã xà gồ PL 18 - 240 50 6 0.57
- Kéo dài cánh trên PL - 18 - 250 250 8 3.93
- Gia cường đoạn kéo dài PL - 18 - 250 50 6 0.59
-
K-1.2 H516x212x6x8 516 516 212 6 8
SL: Cánh trên PL 1 18 18 12000 212 8 159.76
18 Cánh dưới PL 1 18 18 12000 212 8 159.76
K1 9 2 18 Bản bụng PL 1 18 18 12000 500 6 282.60
KH-1 2 - Tăng cứng bụng PL 2 18 36 500 206 6 4.85
FR3 - - Bích liên kết đầu kèo PL 18 - 716 250 20 28.10
FR4 - - Ke tăng cứng bích đầu kèo PL - 18 - 100 50 6 0.24
FR5 - - Bích đuôi kèo PL 18 - 716 212 16 19.07
- Ke tăng cứng bích đuôi kèo PL - 18 - 100 50 6 0.24
- Mã xà gồ PL 9 18 162 250 150 6 1.77
- Tăng cứng mã xà gồ PL 18 - 240 50 6 0.57
-
K-1.3 H520/920x250x6x10 520 920 250 6 10
SL: Cánh trên PL 1 9 9 12000 250 10 235.50
9 Cánh dưới PL 1 9 9 12000 250 10 235.50
K1 9 1 9 Bản bụng PL 1 9 9 12000 700 6 395.64
KH-1 2 - Tăng cứng bụng PL 2 9 18 700 244 6 8.04
FR3 - - Bích liên kết đầu kèo PL 4 9 36 720 250 20 28.26
FR4 - - Ke tăng cứng bích đầu kèo PL 16 9 144 100 50 6 0.24
FR5 - - Bích đuôi kèo PL 9 - 1120 250 20 43.96
- Ke tăng cứng bích đuôi kèo PL 9 - 100 100 6 0.47
- Mã xà gồ PL 9 9 81 250 150 6 1.77
- Tăng cứng mã xà gồ PL 9 - 240 50 6 0.57
Tăng cứng bụng 2 PL 2 9 18 900 244 8 13.79
-
KH-1.1 H312x186x6x6 312 312 186 6 6
SL: Cánh trên PL 1 2 2 49000 186 6 429.27
2 Cánh dưới PL 1 2 2 49000 186 6 429.27
K1 9 - - Bản bụng PL 1 2 2 49000 300 6 692.37
Bịt đầu kèo PL 1 2 2 278 186 6 2.44
KH-1 2 1 2 Tăng cứng bụng PL 12 2 24 300 180 6 2.54
16
FR3 - - Bích liên kết đầu kèo PL - 2 - 320 186 12 5.61
FR4 - - Ke tăng cứng bích đầu kèo PL 2 - 100 50 6 0.24
FR5 - - Bích đuôi kèo PL 6 2 12 512 186 12 8.97
- Ke tăng cứng bích đuôi kèo PL 12 2 24 100 50 6 0.24
- Mã xà gồ PL 37 2 74 250 150 6 1.77
- Tăng cứng mã xà gồ PL 2 - 240 50 6 0.57
- Kéo dài cánh trên PL - 2 - 250 186 6 2.19
- Gia cường đoạn kéo dài PL - 2 - 250 50 6 0.59
-
17
+9.0m Tăng cứng bụng PL 1 - - 384 241 5 3.63
Mã Lk đầu dầm PL 2 - - 110 350 12 3.63
Gia cường mã LK PL - - 100 100 8 0.63
-
Bích liên kết PL 28 - 520 212 12 10.38
T liên kết PL 28 - 220 440 10 7.60
20
mã bịt đầu PL
Trọng lượng
KHUNG CỬA TRỜI THÉP HÌNH riêng (kg/m)
21
Tăng cứng mã xà gồ PL - - 200 50 6 0.47
Tăng cứng PL 6 - - 150 75 6 0.53
22
Dầm GC1 H387x186x6x6 387 387 186 6 6
SL: Cánh ngoài PL 1 - - 8702 186 6 76.23
- Cánh trong PL 1 - - 8702 186 6 76.23
biên - Bản bụng PL 1 - - 8702 375 6 153.70
- Tăng cứng bụng PL 1 - - 375 180 6 3.18
Bích liên kết PL 4 - - 407 186 12 7.13
Ke PL 8 - - 100 50 6 0.24
-
Cột GC2 H237/387x186x6x6 237 387 186 6 6
SL: Cánh ngoài PL 1 - - 8000 186 6 70.08
- Cánh trong PL 1 - - 7613 186 6 66.69
giữa - Bản bụng PL 1 - - 8000 300 6 113.04
Tăng cứng bụng PL 1 - - 375 180 8 4.24
Bích LK dầm PL - - 407 186 16 9.51
Ke tăng cứng bích đỉnh PL - - - 100 50 8 0.31
Bịt đỉnh PL 1 - - 387 186 6 3.39
Bịt chân PL - - 237 186 6 2.08
-
KHỐI LƯỢNG PHẦN GIẰNG TỔ HỢP -
Trọng lượng
G PHẦN GIẰNG riêng (kg/m)
GIẰNG MÁI Thép ống, D141x3.5 141 3.50 -
RBP1 - 9,600 12.16
23
RBP2 - 12.16
- 12.16
- 12.16
- 12.16
- 12.16
Bản mã 1 PL 2 - - 160 160 8 1.61
Bản mã 2 PL 2 - - 110 160 10 1.38
Bản mã 3 - KÈO PL 2 - - 200 220 10 3.45
24
MÁI- BR1 16 3 48 11,910 1.58
- 1.58
- 1.58
-
Đệm bulong PL 2 48 96 50 50 6 0.12
Đệm cóc PL 2 48 96 100 100 6 0.47
Bán nguyệt PL 4 48 192 80 50 6 0.19
TĂNG ĐƠ 2 48 96
-
GIẰNG V Thanh chống xà gồ: L75x6 75 6
CBR3 - 9000 7.07
- 1019 7.07
- 810 7.07
Bản LK1 PL 2 - - 200 300 10 4.71
Bản LK2 PL 1 - - 150 150 10 1.77
-
THANH CHỐNG XG Thanh chống xà gồ: L50x3 50 3
TC1 8 9 72 978 2.36
TC2 20 9 180 871 2.36
TC3 8 9 72 1017 2.36
-
kèo hồi - 2.36
khác
mã sấn ĐỐ CỬA PL - - - 180 150 6 1.27
THANH 2 PL - - - 150 100 6 0.71
PL GIẰNG XGM C PL 2 - 150 130 6 0.92
25
XG PHẦN XÀ GỒ
XÀ GỒ MÁI 1 Z250x72x78x20x1.8 250 72 78 20 1.80
XGM-1 37 1 37 100,700 6.22
NỐI CHỒNG 1 36 9 324 1,000 6.22
XGM-2 - 10,000 6.22
NỐI CHỒNG 2 - 1,000 6.22
XGM-MN1 - 10,350 6.22
NỐI CHỒNG MN1 - 1,000 6.22
XGM-MN2 - 10,000 6.22
NỐI CHỒNG MN2 - 1,000 6.22
26
- 1.88
KHỐI LƯỢNG THÉP PHẦN GIẰNG TIREN + CHỐNG LẬT XÀ GỒ + VIỀN HỒI -
28
BẢNG TỔNG HỢP THÉP TẤM: SS400
CÔNG TRÌNH: K84 DONGTHANH
NGÀY: 10.02.2022
Loại thép Tổng khối lượng KL thép dùng loại Số tờ lý thuyết loại Số tờ nhập loại Tổng KL nhập
Đơn vị KL/1 tờ 1.5*6m
tấm (mm) (Kg) 1.5m 1.5m*6m 1.5m*6m (kg)
29
Diện tích sơn Tổng chiều dài Khối lượng
(m2- 1 lớp) (m) (Kg)
7.24 33,793.47
267.73
1.6 36.79
1.5 34.46
2.4 57.47
0.0 -
1.8 139.00
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
1,166.82 33,525.75
9,427.82
58.5 1,836.90
51.7 1,622.12
152.1 3,581.96
6.6 207.54
30
7.0 220.65
5.7 134.46
7.4 579.33
0.4 8.48
12.9 1,011.71
1.4 33.91
8.1 190.76
0.0 -
0.0 -
0.0 -
11,299.05
91.6 2,875.74
91.6 2,875.74
216.0 5,086.80
7.4 174.65
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
12.2 286.13
0.0 -
9,387.14
54.0 2,119.50
54.0 2,119.50
151.2 3,560.76
6.1 144.80
13.0 1,017.36
1.4 33.91
0.0 -
0.0 -
6.1 143.07
0.0 -
7.9 248.24
3,411.73
36.5 858.54
36.5 858.54
58.8 1,384.74
0.2 4.87
2.6 61.04
31
0.0 -
0.0 -
2.3 107.65
0.2 5.65
5.6 130.70
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
1,174.06 33,793.47
0.00 0.00
-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
32
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.00 0.00
0.00 0.00
-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
33
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.00 0.00
0.00 0.00
-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
34
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.00 0.00
0.00 0.00
-
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 -
0.0 -
0.0 -
-
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 -
0.0 -
-
0.0 0.00 0.00
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
-
- - -
- -
- -
35
-
- - -
- -
- -
-
- - -
- - -
- -
0.00 0.00
-
0.0 0.00 0.00
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
-
0.0 0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
36
0.0 -
0.0 -
-
0.0 0.00 0.00
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.00 0.00
180.04 4,290.72
4,290.72
43.9 1,033.26
43.9 1,033.26
87.8 2,066.51
1.3 30.52
3.2 127.17
0.0 -
-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
37
-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
180.04 4,290.72
38
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 -
0.0 -
0.0 -
-
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 -
0.0 -
0.0 -
-
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 -
-
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 -
0.0 -
-
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 -
0.0 -
571.69 92.69
39
28.74 571.69
- -
- -
- -
0.5 11.30
1.9 45.22
1.5 36.17
-
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 -
0.0 -
859.87
14.1 70.43 165.86
31.3 156.70 369.03
14.6 73.19 172.37
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
6.5 152.60
-
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
99.22 952.56
40
0.00 25,179.04
25,179.04
3,725.90 23,164.67
324.00 2,014.37
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
-
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
-
0.00 0.00
0.00 0.00
-
0.00 0.00
0.00 0.00
-
0.00 0.00
41
0.00 0.00
0.00 25,179.04
0.00 2,097.87
2,097.87
2,128.00 2,097.87
0.00 0.00
0.00 0.00
-
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00
-
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
2,097.87
0.00
0.00
0.00 0.00
42
0.00
1,453 66,313.65 kg
13.53 (kg/m2)
43
Ghi chú
44
BẢN DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG PHẦN TÔN NX-1
KÍCH THƯỚC NHÀ DÀI RỘNG CAO DỐC tường xây
TP Tôn phẳng -
Tôn tường hồi - phân hcn 0 49,700 16,000 1.08 - m2
Tôn tường hồi phần tam giác 0 24,850 1,243 1.08 - m2
Trừ lỗ mở 1.00 - m2
Tôn tường biên 1 0 100,700 16,000 1.08 - m2
Tôn tường biên 2 - - 1.08 - m2
Nối chồng tôn 100,700 300 1.08 - m2
Trừ lỗ mở 2,000 1,000 1.00 - m2
Tôn hồi canopy 1 (với CNP vòm) 0 3,000 750 1.08 - m 2
CC CỬA CUỐN 0 -
cửa 1 5,000 4,000 1.00 - m2
cửa 2 6,500 4,500 1.00 - m2
CTH CỬA TH 0 -
Loại 1 1,200 2,200 1.00 - m2
Loại 2 1,200 2,200 1.00 - m2
48
VT Phụ kiến khác
Thanh U/Z bắn diềm bo hồi 78 1.04 82.00 cái
Thanh câu máng/Đai ôm máng 110.00 cái
106 1.04 110.00
1.04 -
Đai ôm máng 1.04 - cái
Phễu thu + cút inox thu nước từ máng 11 1.00 11.00 cái
Cầu chắn rác 11 1.00 11.00 cái
Ống thoát nước mái 183.00 md
vách 11 16,000 1.04 176.0 183.00 md
trừ chênh cao 1.04 0.0 - md
Phễu thu + cút + chếch PVC 44 1.00 44.00 cái
Đai ống xối 147 1.04 153.00 cái
Ghế ống xối mạ kẽm 147 1.04 153.00 cái
Tôn Seam 485
Ke chặn nước trên và ke dưới 208 1.04 216.00 cái
Đai seamlock 1.04 7,788.00 cái
7488 1.04 7,788.00 cái
1.04 - cái
Hộp' kẹp bắn PK 1.04 190.00 cái
Nóc 104 1.04 108.00 cái
Treo máng 1.04 - cái
Hồi 78 1.04 82.00 cái
Hồi cửa trời - 1.04 - cái
Tôn Kiplock 970
Foam xốp 104 1.04 108.00 cái
Đai cliplock 1.04 8,772.00 cái
8434 1.04 8,772.00 cái
- 1.04 - cái
Phần hoàn thiện nhà
Lưới chắn côn trùng 1.00 - m2
Cửa đẩy thưng tôn 1.00 - m2
cửa 4m*4.5m - 5,100 5,000 1.00 - m2
cửa 4m*3.5m 4,000 3,500 1.00 - m2
Cửa cuốn 1.00 - m2
Cửa sổ kính 1.00 - m2
cửa chớp tôn 1.00 - m2
Vít 40,810.00 cái
Vít đai seam 2 7,788 1.04 16,200.00
Vít cliplock 2 8,772 1.04 18,250.00
Vít tôn mái 5 sóng 5,351 1.04 -
Vít tôn sóng 5 - 1.04 -
Vít bắn nẹp bạt 1 3,822 1.04 1,990.00
Vít phụ kiện 5 524 1.04 2,730.00
đinh rút 3 524 1.04 1,640.00
49
silicone 200.00 lọ
50