You are on page 1of 43

OMEGA VIETNAM STEEL STRUCTURES JSC

Office: No 6 –TT5C- Tay Nam Linh Dam - Hoang Mai- Ha Noi


Tel: 0243.2007.799 - Email: omegasteel.info@gmail.com
Factory: Chi Long - Ngoc Long industry - Yen My district- Hung Yen
Tel: 0211 633 44 66 - 0243 2007799

BẢNG CHI TIẾT DỰ TOÁN


DỰ ÁN / PROJECT: NHÀ MÁY CNC TECH RUBY

HẠNG MỤC / ITEMS: PHẦN KẾT CẤU THÉP TIỀN CHẾ VÀ TÔN MÁI NHÀ XƯỞNG RUBY 1

ĐỊA ĐIỂM / LOCATION: KCN BÁ THIỆN I - HUYỆN BÌNH XUYÊN - TỈNH VĨNH PHÚC

KHỐI
TT NỘI DUNG CÔNG VIỆC VẬT LIỆU KỸ THUẬT ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
LƯỢNG

I PHẦN KẾT CẤU THÉP 66,314 -


1 Kết cấu thép chính: cột, kèo băng thép tổ hợp Thép SS400 hoặc tương đương. kg 38,084.19 -
Kết cấu thép phụ (giằng thép hình cán nóng, giằng thép ống,
2 Thép CT34, SS400 m2 952.56 -
thép góc, giằng thép tròn...)
3 Kết cấu thép: xà gồ mái, mạ kẽm G235, độ mạ Z80 kg 25,179.04 -
4 Kết cấu thép: ty giằng xà gồ D12mm Mạ kẽm kg 2,097.87 -
Làm sạch bằng phun bi, độ sạch SA2.0 + sơn kết cấu chổng gỉ
5 Tổng độ dày: (60~80) micromet m2 1,453.31 -
+ sơn màu Alkyd.
6 Giằng cáp mái D16 md 571.69 -
7 Thanh đầu giằng D18 bộ 96.00 -
8 Khóa cáp D16 bộ 192.00 -
9 Cóc giằng đúc bộ 96.00 -
9 Bulong neo M27*900 Cấp bền 5.6, mạ kẽm đầu ren bộ 270.00 -
10 Bulong neo M24*800 Cấp bền 5.6, mạ kẽm đầu ren bộ 56.00 -
11 Vận chuyển bulong neo gói 1.00 -
12 Nhân công định vị, lắp đặt bulong neo Lắp đặt tại cos +0.0m bộ 326 - Bên A thực hiện
13 Trắc đạc kiểm tra định vị bulong neo gói 1 -
14 Bulong liên kết M22 Cấp bền 8.8, mạ kẽm bộ 445 -
15 Bulong liên kết M18 Cấp bền 8.8, mạ kẽm bộ 159 -
16 Bulong liên kết M12 Cấp bền 4.6, mạ kẽm bộ 3,788 -
17 Ê cu ty xà gồ M12 Cấp bền 4.6, mạ kẽm bộ 5,880 -
18 Vận chuyển kết cấu thép đến công trình. kg 66,313.65 -
khố lượng nhỏ, lắp
Tuân theo quy chuẩn an toàn của
19 Nhân công lắp dựng kết cấu thép kg 66,313.65 - trên cột mái tầng 3
Omega Steel.
nhà 2-3 tầng
20 Chi phí xe boom cao 18m trong quá trình lắp dựng xe 2.00 -
20 Nhân công đổ sika grout chân cột/ kèo vị trí 41 - Bên A thực hiện
II PHẦN TÔN MÁI, PHỤ KIỆN TÔN -

Khối lượng tôn tính


theo khối lượng thực tế
21 Tôn mái Seamlock khổ 485, mạ màu dày 0.5mm Tôn Đông á màu GR-04 G550-AZ100 m2 5,350.80 - nhân với hệ số nối
chồng tôn 1.08

22 Bạt cách nhiệt Polynum P2 WIN hoặc tương đương m2 5,350.80 -


23 Nẹp tôn dưới bạt (thép mạ kẽm) md 3,822.00 -
24 Máng xối thu nước mái, khổ 1200 Inox 304, dày 0.8mm md 104.73 -

25 Phụ kiện tôn: Diềm bo đỉnh, bo hồi tôn dày 0,45mm Tôn Đông á màu GR-04 G550-AZ100 md 419.64 -

26 Vật tư phụ lợp tôn, phụ kiện tôn (đinh vít, Silicone) Vít SEC, Silicone Apolo A500 m2/md 5,875.16 -
27 Thanh treo máng nước @1000 Mạ kẽm cái 110.00 -
28 Phễu thu nước từ máng Inox 304, dày 0.8mm cái 11.00 -
29 Vật tư phụ: ke chặn nước đỉnh + đuôi mái bộ 216.00 -
30 Vật tư phụ lợp tôn mái (đai Seamlock) Thép mạ kẽm cái 7,788.00 -
31 Vật tư phụ: hộp kẹp bắn PK tôn mái seam) Thép mạ kẽm cái 190.00 -
Ống nhựa PVC Ø140 thoát nước mái, 2 ống/1 trục cột (bao
32 Ống nhựa PVC - Class 1 md - Bên A thực hiện
gồm đai liên kết ống nước)
33 Phễu thu, cút, chếch, măng xông nhựa cho ống PVC Ống nhựa PVC - Class 1 cái - Bên A thực hiện
34 Cầu chắn rác cho ống PVC Inox 304 cái - Bên A thực hiện
35 Chi phí vận chuyển ống nước và phụ kiện gói - Bên A thực hiện
Chi phí, cẩu tôn, hệ thống giá đỡ máy cán, cẩu tôn lên cao, tấm tôn dài 49m, cán tôn trên cao cos
36 gói 1.00 -
cos 16m, nhân công đỡ tôn tại công trường + 16.0m
37 Chi phí vận chuyển coil tôn và máy cán tôn gói 1.00 -
38 Nhân công lợp tôn m2 5,350.80 -
39 Nhân công lắp đặt phụ kiện tôn md 419.64 -
40 Nhân công trải lợp bạt cách nhiệt m2 5,350.80 -
41 Nhân công lắp đặt máng thu nước mái Hàn Argon md 104.73 -
42 Nhân công lắp đặt ống thoát nước mái md - - Bên A thực hiện

TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ -

THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( 10% VAT) -

TỔNG GIÁ TRỊ HỢP ĐỒNG SAU THUẾ -

Bằng chữ:
Ghi chú :
- Gíá trị trên đã bao gồm thuế VAT
- Kết cấu được làm sạch, đánh gỉ bằng phun bi độ sạch SA2.0
- Dung sai chiều dày thép của cấu kiện thép theo tiêu chuẩn TCVN 7573:2006
- Báo giá không bao gồm hạng mục về phần xây dựng, đổ sika chân cột, hệ cửa nhôm kính, alumium, cửa cuốn.
- Hiêu lực của báo giá là 05 ngày kể từ ngày phát hành
Hà Nội, ngày 06 tháng 08 năm 2022
c«ng ty cp kÕt cÊu thÐp omega viÖt nam
ĐẶT TÔN RUBY: NHÀ XƯỞNG R1 - SS400
STT Dày Rộng Dài Số Lượng Khối lượng (kg)
1 6 1500 6590 9 4,190.3
2 6 1500 7510 5 2,652.9
3 6 1500 4510 4 1,274.5
4 6 1500 12000 8 6,782.4
5 6 1500 6000 15 6,358.5
tổng: 41.0 21,258.6
5 8 1500 6543 3 1,849.1
6 8 1500 5805 3 1,640.5
7 8 1500 6000 12 6,782.4
tổng: 18 10,271.9
8 10 1500 6000 6 4,239.0
tổng: 6 4,239.0
9 20 1500 6000 2 2,826.0
tổng: 2 2,826.0

TỔNG 67.0 38,595.5


Khối lượng bóc 6 21,221.34
8 9,886.93
10 4,366.17
20 2,747.40
Ghi chú
Bụng R1,R5
Bụng R3
Bụng R3
Bụng R2,R4,Kèo hồi

Cánh R1,R5
Cánh R1,R5

Cánh R3

Mã liên kết kèo


I. BẢNG TỔNG HỢP THÉP TẤM

Tổng khối Diện tích sơn


TT Loại thép tấm Đơn vị Đơn giá Thành tiền
lượng (Kg) (m2)

Chiều dày 5 kg - - 20500 -


Chiều dày 6 kg 21221 901 20500 435,037,378
Chiều dày 8 kg 9887 315 20500 202,682,076
Chiều dày 10 kg 4366 111 20500 89,506,485
Chiều dày 12 kg 108 2 20500 2,206,830
Chiều dày 14 kg - - 23400 -
Chiều dày 16 kg - - 23400 -
Chiều dày 18 kg - - 23400 -
Chiều dày 20 kg 2747 35 23800 65,388,109
Chiều dày 22 kg - - -
Chiều dày 24 kg - - -
Chiều dày 25 kg - - 23800 -
Chiều dày 26 kg - - -
Chiều dày 28 kg - - -
Chiều dày 30 kg - - -

TỔNG KHỐI LƯỢNG 38329 1365 794,820,878 20,736.54


Tổng Zone 1 11
K1 9
KH-1 2
FR3
FR4
FR5

Tổng Zone 2 -

BẢN DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG KẾT CẤU KHUNG NX-1

14
Tên cấu kiện/Chi Dài Rộng chiều dày T.L.D.V
TT SLCK SL/CK Vật liệu Ký hiệu SL/1CK Số CK Tổng SL
tiết (mm) (mm) (mm) (Kg)

C PHẦN CỘT
CH-1 H312x186x6x6 312 312 186 6 6
SL: Cánh ngoài PL 1 14 14 300 186 6 2.63
14 Cánh trong PL 1 14 14 281 186 6 2.46
K1 9 - Bản bụng PL 1 14 14 291 300 6 4.10
KH-1 2 7 14 Tăng cứng bụng PL - 14 - 300 180 6 2.54
FR3 - - Bích chân cột PL 1 14 14 340 186 20 9.93
FR4 - - Ke tăng cứng bích chân cột PL 14 - 150 75 8 0.71
FR5 - - Bích đỉnh cột PL - 14 - 330 186 16 7.71
- Ke tăng cứng bích đỉnh PL - 14 - 100 50 8 0.31
- Mã xà gồ PL - 14 - 230 150 6 1.62
- Tăng cứng mã xà gồ PL - 14 - 220 50 6 0.52

CH-2 H312x186x6x6 312 312 186 6 6


SL: Cánh ngoài PL 1 - - 706 186 10 10.31
- Cánh trong PL 1 - - 725 186 6 6.35
K1 9 - Bản bụng PL 1 - - 716 296 6 9.98
KH-1 2 - Tăng cứng bụng PL 1 - - 296 180 6 2.51
FR3 - - Bích chân cột PL 1 - - 320 186 16 7.48
FR4 - - Ke tăng cứng bích chân cột PL - - 150 75 8 0.71
FR5 - - Bích đỉnh cột PL - - - 330 186 16 7.71
- Ke tăng cứng bích đỉnh PL - - - 100 50 8 0.31
- Mã xà gồ PL - - - 230 150 6 1.62
- Tăng cứng mã xà gồ PL - - - 220 50 6 0.52

K PHẦN KÈO -
K-1.1 H816/516x250x6x8 816 516 250 6 8
SL: Cánh trên PL 1 18 18 6500 250 8 102.05
18 Cánh dưới PL 1 18 18 5740 250 8 90.12
K1 9 2 18 Bản bụng PL 1 18 18 6500 650 6 199.00
KH-1 2 - Bịt đầu kèo PL 1 18 18 734 250 8 11.53
15
FR3 - - Sườn đầu kèo PL 1 18 18 800 244 8 12.26
FR4 - - Tăng cứng bụng PL 1 18 18 650 244 6 7.47
FR5 - - Bích liên kết đầu kèo PL 1 18 18 820 250 20 32.19
- Ke tăng cứng bích đầu kèo PL 2 18 36 100 50 6 0.24
- Bích đuôi kèo PL 2 18 36 716 250 20 28.10
- Ke tăng cứng bích đuôi kèo PL 8 18 144 100 50 6 0.24
- Mã xà gồ PL 6 18 108 250 150 6 1.77
- Tăng cứng mã xà gồ PL 18 - 240 50 6 0.57
- Kéo dài cánh trên PL - 18 - 250 250 8 3.93
- Gia cường đoạn kéo dài PL - 18 - 250 50 6 0.59
-
K-1.2 H516x212x6x8 516 516 212 6 8
SL: Cánh trên PL 1 18 18 12000 212 8 159.76
18 Cánh dưới PL 1 18 18 12000 212 8 159.76
K1 9 2 18 Bản bụng PL 1 18 18 12000 500 6 282.60
KH-1 2 - Tăng cứng bụng PL 2 18 36 500 206 6 4.85
FR3 - - Bích liên kết đầu kèo PL 18 - 716 250 20 28.10
FR4 - - Ke tăng cứng bích đầu kèo PL - 18 - 100 50 6 0.24
FR5 - - Bích đuôi kèo PL 18 - 716 212 16 19.07
- Ke tăng cứng bích đuôi kèo PL - 18 - 100 50 6 0.24
- Mã xà gồ PL 9 18 162 250 150 6 1.77
- Tăng cứng mã xà gồ PL 18 - 240 50 6 0.57
-
K-1.3 H520/920x250x6x10 520 920 250 6 10
SL: Cánh trên PL 1 9 9 12000 250 10 235.50
9 Cánh dưới PL 1 9 9 12000 250 10 235.50
K1 9 1 9 Bản bụng PL 1 9 9 12000 700 6 395.64
KH-1 2 - Tăng cứng bụng PL 2 9 18 700 244 6 8.04
FR3 - - Bích liên kết đầu kèo PL 4 9 36 720 250 20 28.26
FR4 - - Ke tăng cứng bích đầu kèo PL 16 9 144 100 50 6 0.24
FR5 - - Bích đuôi kèo PL 9 - 1120 250 20 43.96
- Ke tăng cứng bích đuôi kèo PL 9 - 100 100 6 0.47
- Mã xà gồ PL 9 9 81 250 150 6 1.77
- Tăng cứng mã xà gồ PL 9 - 240 50 6 0.57
Tăng cứng bụng 2 PL 2 9 18 900 244 8 13.79
-
KH-1.1 H312x186x6x6 312 312 186 6 6
SL: Cánh trên PL 1 2 2 49000 186 6 429.27
2 Cánh dưới PL 1 2 2 49000 186 6 429.27
K1 9 - - Bản bụng PL 1 2 2 49000 300 6 692.37
Bịt đầu kèo PL 1 2 2 278 186 6 2.44
KH-1 2 1 2 Tăng cứng bụng PL 12 2 24 300 180 6 2.54

16
FR3 - - Bích liên kết đầu kèo PL - 2 - 320 186 12 5.61
FR4 - - Ke tăng cứng bích đầu kèo PL 2 - 100 50 6 0.24
FR5 - - Bích đuôi kèo PL 6 2 12 512 186 12 8.97
- Ke tăng cứng bích đuôi kèo PL 12 2 24 100 50 6 0.24
- Mã xà gồ PL 37 2 74 250 150 6 1.77
- Tăng cứng mã xà gồ PL 2 - 240 50 6 0.57
- Kéo dài cánh trên PL - 2 - 250 186 6 2.19
- Gia cường đoạn kéo dài PL - 2 - 250 50 6 0.59
-

mã xà gồ vách cấp rời PL - - 200 180 6 1.70


đặt mã chờ PL - - 200 200 6 1.88

KHỐI LƯỢNG PHẦN CỘT, KÈO THÉP -

DS PHẦN DẦM SÀN -

CX H512x186x6x6 512 512 186 6 6


SL: Cánh ngoài PL 1 - - 1000 186 6 8.76
- Cánh trong PL 1 - - 1000 186 6 8.76
Bản bụng PL 1 - - 1000 500 6 23.55
Tăng cứng bụng PL - - - 500 180 6 4.24
Bích chân cột PL - - - 712 186 20 20.79
Ke tăng cứng bích chân cột PL - - - 150 75 8 0.71
Bích đỉnh cột PL - - 622 186 16 14.53
Ke tăng cứng bích đỉnh PL - - - 125 63 8 0.49

MB1 H391x212x6x8 391 391 212 6 8


SL: Cánh trên PL 1 - - 1000 212 8 13.31
- Cánh dưới PL 1 - - 1000 212 8 13.31
K1 9 - Bản bụng PL 1 - - 1000 375 6 17.66
KH-1 2 - Tăng cứng bụng PL - - - 375 206 12 7.28
FR3 - - Mã Lk đầu dầm PL - - - 501 212 20 16.68
FR4 - - Gia cường mã LK PL - - - 150 75 8 0.71
FR5 - - Trừ cánh cột PL - - 501 212 10 8.34
-
SB1 H400x246x5x8 400 400 246 5 8
SL: Cánh trên PL 1 - - 7550 246 8 116.64
- Cánh dưới PL 1 - - 7550 246 8 116.64
+4.5m Bản bụng PL 1 - - 7550 384 5 113.79

17
+9.0m Tăng cứng bụng PL 1 - - 384 241 5 3.63
Mã Lk đầu dầm PL 2 - - 110 350 12 3.63
Gia cường mã LK PL - - 100 100 8 0.63
-
Bích liên kết PL 28 - 520 212 12 10.38
T liên kết PL 28 - 220 440 10 7.60

KHỐI LƯỢNG PHẦN DẦM SÀN -

DCT PHẦN DẦM CẦU TRỤC -

DCT 1 H400x189x5x8 400 400 189 5 8


SL: Cánh trên PL 1 - - 8650 189 8 102.67
- Cánh dưới PL 1 - - 8650 189 8 102.67
Bản bụng PL 1 - - 8650 384 5 130.37
Tăng cứng bụng PL 5 - - 384 184 5 2.77
Bích liên kết PL 2 - - 410 189 16 9.73
Ke tăng cứng bích PL 8 - - 100 50 8 0.31
Mã V1 PL 2 - - 100 170 8 1.07
Mã V2 PL - - 140 170 8 1.49
Mã V3 PL - - 280 170 8 2.99
-
DCT 2 H400x189x5x8 400 400 189 5 8
SL: Cánh trên PL 1 - - 8500 189 8 100.89
- Cánh dưới PL 1 - - 8500 189 8 100.89
Bản bụng PL 1 - - 8500 384 5 128.11
Tăng cứng bụng PL 5 - - 384 184 5 2.77
Bích liên kết PL 2 - - 410 189 16 9.73
Ke tăng cứng bích PL 8 - - 100 50 8 0.31
Mã V1 PL 2 - - 100 170 8 1.07
Mã V2 PL - - 140 170 8 1.49
Mã V3 PL - - 280 170 8 2.99
-
Vai cấp rời H500/300x250x6x10 500 300 250 6 10
SL: Cánh ngoài PL 1 - - 500 250 10 9.81
- Cánh trong PL 1 - - 500 250 10 9.81
Bản bụng PL 1 - - 500 380 6 8.95
18
Tăng cứng bụng PL 1 - - 380 244 6 4.37
Bịt đầu PL 1 - - 300 250 6 3.53
Ke tăng cứng vai PL - - 500 250 8 7.85
Bích liên kết PL 1 - - 610 250 16 19.15
Ke tăng cứng bích PL 3 - - 100 50 8 0.31
-
Mã V4 PL 2 - 200 200 8 2.51
Mã V4.1 PL 2 - 200 120 8 1.51
Chặn ray 1 PL 1 - 400 200 10 6.28
Chặn ray 2 PL 2 - 400 150 8 3.77
Mã đệm DCT PL 1 - 400 189 5 2.97
Đệm cao su sợi thép 1 1 -
Đệm cao su sợi thép 2 1 -
Đệm cao su sợi thép 3 1 -
-

KHỐI LƯỢNG PHẦN DẦM CẦU TRỤC -

PHẦN MÁI CHE CANOPY - THÉP TỔ HỢP -

Canopy 1 H412/212x186x6x6 412 212 186 6 6


SL: Cánh ngoài PL 1 - - 6000 186 6 52.56
- Cánh trong PL 1 - - 6000 186 6 52.56
Bản bụng PL 1 - - 6000 300 6 84.78
Tăng cứng bụng PL 1 - - 300 180 6 2.54
Bích liên kết PL 1 - - 522 212 12 10.42
Ke PL 3 - - 100 50 6 0.24
Tăng cứng cột PL 2 - - 400 200 6 3.77
Mã xà gồ PL 6 - - 230 150 6 1.62
Tăng cứng mã xà gồ PL - - 220 50 6 0.52
Bích liên kết đỉnh PL - - 322 186 12 5.64
Ke PL - - 100 50 6 0.24
-
Canopy 1.2 H200x210x6x8 200 200 210 6 8
SL: Cánh ngoài PL 1 - - 1500 210 8 19.78
- Cánh trong PL 1 - - 1500 210 8 19.78
Bản bụng PL 1 - - 1500 184 6 13.00
Tăng cứng bụng PL - - 184 204 6 1.77
Bích liên kết PL - - 310 210 12 6.13
19
Ke PL - - 100 50 6 0.24
Tăng cứng cột PL - - 400 200 6 3.77
Mã xà gồ PL 4 - - 190 150 8 1.79
Tăng cứng mã xà gồ PL - - 180 50 8 0.57
-

KHỐI LƯỢNG CANOPY - THÉP TỔ HỢP -

PHẦN MÁI CHE CANOPY - THÉP HÌNH -

THANH CĂNG Thép ống, D127x2.9 127 2.90 -


TC1 1 - - 4,500 9.08
- 9,050 9.08
-
Bản mã 1 PL 2 - - 130 180 10 1.84
Bản mã 2 PL 2 - - 150 150 10 1.77
Bản mã 3 PL 2 - - 500 300 10 11.78

CNP THÉP U Thép U 160x64x5x8.4 160 64 5 8.4 -


SL: U1 1 - 7,900 14.20
U2 - 8,000 14.20

Bản mã 1 PL - - 220 220 10 3.80


Bản mã 2 PL - - 200 50 6 0.47

Canopy 2 I đúc 200x100x5.5x8 200 100 5.50 8.00 -


SL: CANOPY 1 - - 2,400 21.30
- Bích liên kết PL 1 - - 300 186 12 5.26
Ke PL 2 - - 100 50 6 0.24
Mã xà gồ PL 3 - - 220 150 6 1.55
Tăng cứng mã xà gồ PL 3 - - 210 50 6 0.49
Tăng cứng CỘT PL - - 100 100 6 0.47

Gối treo ray I đúc 200x100x5.5x8 200 100 5.50 8.00 -


SL: THÉP HÌNH 1 - - 600 21.30
- Bích liên kết PL 1 - - 250 250 12 5.89
- Ke PL 1 - - 100 50 6 0.24

20
mã bịt đầu PL

Ray treo cửa I đúc 150x75x5x7 150 75 5 7.00 -


SL: THÉP HÌNH 1 - - 10,000 14.00
- Bích liên kết PL 4 - - 260 186 10 3.80
- Ke PL - - 100 50 6 0.24

Thanh chống Ray Thép góc: L50x5 50 5


Thanh 1 2 - - 1800 3.93
Thanh 2 - - 1000 3.93

Bản mã tay chống PL 1 - - 120 120 8 0.90


-

KHỐI LƯỢNG CANOPY - THÉP HÌNH -

Trọng lượng
KHUNG CỬA TRỜI THÉP HÌNH riêng (kg/m)

THÉP HÌNH I đúc 150x75x5x7 150 75 5 7.00 -


SL: Cửa trời 2 - - 4,800 14.00
- Bích liên kết chân PL 2 - - 310 186 12 5.43
Ke PL 4 - - 100 50 6 0.24
Bích liên kết PL 2 - - 310 186 12 5.43
Ke PL 4 - - 100 50 6 0.24
Mã xà gồ PL 10 - - 230 150 6 1.62
Tăng cứng mã xà gồ PL 10 - - 220 50 6 0.52
Tăng cứng PL - - 100 100 6 0.47

THÉP HỘP Thép hộp 150x150x3 150 150 3 -


SL: Cửa trời 1 - - 8000 14.13
Bích liên kết chân PL 2 - - 310 186 12 5.43
Ke PL 4 - - 100 50 6 0.24
Bích liên kết PL 2 - - 310 186 12 5.43
Ke PL 4 - - 100 50 6 0.24
Mã xà gồ PL 10 - - 200 150 6 1.41

21
Tăng cứng mã xà gồ PL - - 200 50 6 0.47
Tăng cứng PL 6 - - 150 75 6 0.53

THÉP U Thép U 160x65x4 160 65 4 -


SL: Cửa trời 1 - - 11,260 9.11
Bích liên kết chân PL 2 - - 360 186 12 6.31
Ke PL 4 - - 100 50 6 0.24
Bích liên kết PL 4 - - 200 200 12 3.77
Ke PL - - 100 50 6 0.24
Mã xà gồ PL 14 - - 200 150 6 1.41
Tăng cứng mã xà gồ PL 14 - - 200 50 6 0.47
Bịt đầu PL 2 - - 160 150 6 1.13

KHỐI LƯỢNG PHẦN CỬA TRỜI -

PHẦN GIẰNG THÉP TỔ HỢP -


GC1 H312x150x6x6 312 312 150 6 6
SL: Cánh ngoài PL 1 15 15 9750 150 6 68.88
15 Cánh trong PL 1 15 15 9750 150 6 68.88
15 Bản bụng PL 1 15 15 9750 300 6 137.77
Tăng cứng bụng PL 1 15 15 300 144 6 2.03
Bích liên kết PL 2 15 30 300 180 10 4.24
Ke PL 15 - 100 50 6 0.24
-
Cột GC1 H237/387x186x6x6 237 387 186 6 6
SL: Cánh ngoài PL 1 - - 8000 186 6 70.08
- Cánh trong PL 1 - - 7613 186 6 66.69
biên - Bản bụng PL 1 - - 8000 300 6 113.04
Tăng cứng bụng PL 1 - - 375 180 8 4.24
Bích LK dầm PL - - 407 186 12 7.13
Ke tăng cứng bích đỉnh PL - - - 100 50 8 0.31
Bịt đỉnh PL 1 - - 387 186 6 3.39
Bịt chân PL - - 237 186 6 2.08

22
Dầm GC1 H387x186x6x6 387 387 186 6 6
SL: Cánh ngoài PL 1 - - 8702 186 6 76.23
- Cánh trong PL 1 - - 8702 186 6 76.23
biên - Bản bụng PL 1 - - 8702 375 6 153.70
- Tăng cứng bụng PL 1 - - 375 180 6 3.18
Bích liên kết PL 4 - - 407 186 12 7.13
Ke PL 8 - - 100 50 6 0.24
-
Cột GC2 H237/387x186x6x6 237 387 186 6 6
SL: Cánh ngoài PL 1 - - 8000 186 6 70.08
- Cánh trong PL 1 - - 7613 186 6 66.69
giữa - Bản bụng PL 1 - - 8000 300 6 113.04
Tăng cứng bụng PL 1 - - 375 180 8 4.24
Bích LK dầm PL - - 407 186 16 9.51
Ke tăng cứng bích đỉnh PL - - - 100 50 8 0.31
Bịt đỉnh PL 1 - - 387 186 6 3.39
Bịt chân PL - - 237 186 6 2.08

Dầm GC2 H387x186x6x6 387 387 186 6 6


SL: Cánh ngoài PL 1 - - 8702 186 6 76.23
- Cánh trong PL 1 - - 8702 186 6 76.23
giữa - Bản bụng PL 1 - - 8702 375 6 153.70
- Tăng cứng bụng PL 1 - - 375 180 6 3.18
Bích liên kết PL 4 - - 407 186 12 7.13
Ke PL 8 - - 100 50 6 0.24
-

-
KHỐI LƯỢNG PHẦN GIẰNG TỔ HỢP -

Trọng lượng
G PHẦN GIẰNG riêng (kg/m)
GIẰNG MÁI Thép ống, D141x3.5 141 3.50 -
RBP1 - 9,600 12.16

23
RBP2 - 12.16
- 12.16
- 12.16
- 12.16
- 12.16
Bản mã 1 PL 2 - - 160 160 8 1.61
Bản mã 2 PL 2 - - 110 160 10 1.38
Bản mã 3 - KÈO PL 2 - - 200 220 10 3.45

GIẰNG CỘT Thép ống, D141x3.5 141 3.50 -


CBP1 - 2 - 9,500 12.16
CBP2 - 2 - 9,500 12.16
CBP3 - 2 - 9,500 12.16
- 6,250 12.16
- 6,750 12.16
- 12.16
Bản mã 1 PL 2 - - 160 160 8 1.61
Bản mã 2 PL 2 - - 110 160 10 1.38
Bản mã 3 - KÈO PL 2 - - 200 220 10 3.45

THÉP HÌNH I đúc 150x75x5x7 150 75 5 7.00 -


GC1 2 - 6,500 14.00
GC2 2 - 6,000 14.00
GC3 1 - 6,946 14.00

Bản mã 1 PL 2 - - 200 150 12 2.83

THÉP HỘP Thép hộp 100x150x2.5 100 150 3 -


SL: TH1 - 4,000 9.81
TH2 - 9.81

Bản mã 1 PL 2 - - 120 140 12 1.58


Bản mã 2 PL 4 - - 120 140 12 1.58

THÉP U Thép U 200x80x4 200 80 4 -


SL: U1 - 8,000 11.30
U2 - 8,000 11.30

Bản mã 1 PL 2 - - 220 220 10 3.80


Bản mã 2 PL - - 200 50 6 0.47

GIẰNG CHÉO Giằng D16 16 -

24
MÁI- BR1 16 3 48 11,910 1.58
- 1.58
- 1.58
-
Đệm bulong PL 2 48 96 50 50 6 0.12
Đệm cóc PL 2 48 96 100 100 6 0.47
Bán nguyệt PL 4 48 192 80 50 6 0.19
TĂNG ĐƠ 2 48 96
-
GIẰNG V Thanh chống xà gồ: L75x6 75 6
CBR3 - 9000 7.07
- 1019 7.07
- 810 7.07
Bản LK1 PL 2 - - 200 300 10 4.71
Bản LK2 PL 1 - - 150 150 10 1.77
-
THANH CHỐNG XG Thanh chống xà gồ: L50x3 50 3
TC1 8 9 72 978 2.36
TC2 20 9 180 871 2.36
TC3 8 9 72 1017 2.36
-
kèo hồi - 2.36

Bản mã tay chống PL 1 324 324 100 100 6 0.47


-
Viền hồi Thanh bo hồi: L30x3 30 3
Bo hồi mái 2 - 40300 1.41
Bo hồi nóc gió - 2 - 5000 1.41
Bo hồi canopy1 - 10 - 3500 1.41
Bo hồi canopy2 2 - 12000 1.41

khác
mã sấn ĐỐ CỬA PL - - - 180 150 6 1.27
THANH 2 PL - - - 150 100 6 0.71
PL GIẰNG XGM C PL 2 - 150 130 6 0.92

KHỐI LƯỢNG THÉP PHẦN VẬT TƯ PHỤ -

25
XG PHẦN XÀ GỒ
XÀ GỒ MÁI 1 Z250x72x78x20x1.8 250 72 78 20 1.80
XGM-1 37 1 37 100,700 6.22
NỐI CHỒNG 1 36 9 324 1,000 6.22
XGM-2 - 10,000 6.22
NỐI CHỒNG 2 - 1,000 6.22
XGM-MN1 - 10,350 6.22
NỐI CHỒNG MN1 - 1,000 6.22
XGM-MN2 - 10,000 6.22
NỐI CHỒNG MN2 - 1,000 6.22

C200x75x20x1.6 200 75 75 20 1.60


- - 4.90
- - 4.90
- 4.90
- 4.90
- 4.90
- 4.90
- 4.90
- 4.90
- 4.90
- 4.90
- 4.90
- 4.90

XÀ GỒ TƯỜNG HỒI Z200x72x78x20x1.5 200 72 78 20 1.50


Xà gồ vách hồi 1 - 24,500 4.59
NỐI CHÔNG - 800 4.59

XÀ GỒ KHÁC C80x40x15x1.5 80 40 40 15 1.50


GIẰNG XG ĐỈNH MÁI - 8 - 3,300 2.24
GIẰNG XG ĐUÔI MÁI - 10 - 1,200 2.24

Box - XG Thép hộp 25x50x1.6 25 50 2 -


- 110,000 1.88

26
- 1.88

KHỐI LƯỢNG THÉP PHẦN XÀ GỒ -

TR GIẰNG TIREN + CHỐNG LẬT XÀ GỒ + VIỀN HỒI

GIẰNG XÀ GỒ Giằng Tiren D12 12


TY 4 Ty giằng mái 4 35 10 1400 1,520 0.89
4 - 0.89
- 0.89

Thanh chống xà gồ: L50x2.5 50 3 -


- 1.96
- 1.96
- 1.96
- 1.96
- 1.96
- 1.96
-
Bản mã tay chống PL - 1 - 100 100 6 0.47
-
Thanh bo hồi: L50x2.5 50 3 -
Bo hồi mái - 1.96
Bo hồi nóc gió - 1.96
Bo hồi canopy - 1.96

KHỐI LƯỢNG THÉP PHẦN GIẰNG TIREN + CHỐNG LẬT XÀ GỒ + VIỀN HỒI -

HẠNG MỤC KHÁC

Thang thăm mái 1 1 - 18,500


Thang thăm mái 3 1 - 3,000
27
KHỐI LƯỢNG THÉP PHẦN GIẰNG TY REN -

SUM2 M M2 TỔNG KHỐI LƯỢNG

Kích thước nhà 49 100 S= 4900 Khối lượng bình quân

28
BẢNG TỔNG HỢP THÉP TẤM: SS400
CÔNG TRÌNH: K84 DONGTHANH
NGÀY: 10.02.2022
Loại thép Tổng khối lượng KL thép dùng loại Số tờ lý thuyết loại Số tờ nhập loại Tổng KL nhập
Đơn vị KL/1 tờ 1.5*6m
tấm (mm) (Kg) 1.5m 1.5m*6m 1.5m*6m (kg)

Chiều dày 5 kg - 353.3 - -


Chiều dày 6 kg 21,221.34 21,221.34 423.9 50.06 110.0 46,629.0
Chiều dày 8 kg 9,886.93 9,886.93 565.2 17.49 67.0 37,868.4
Chiều dày 10 kg 4,366.17 4,366.17 706.5 6.18 33.0 23,314.5
Chiều dày 12 kg 107.65 107.65 847.8 0.13 8.0 6,782.4
Chiều dày 14 kg - - 989.1 - -
Chiều dày 16 kg - - 1,130.4 - 4.0 4,521.6
Chiều dày 18 kg - - 1,271.7 - -
Chiều dày 20 kg 2,747.40 2,747.40 1,413.0 1.94 2.0 2,826.0
Chiều dày 22 kg - - 1,554.3 - -
Chiều dày 24 kg - - 1,695.6 - -
Chiều dày 25 kg - - 1,766.3 - -
Chiều dày 26 kg - - 1,836.9 - -
Chiều dày 28 kg - - 1,978.2 - -
Chiều dày 30 kg - - 2,119.5 - -

TỔNG KHỐI LƯỢNG 38,329.49 38,329.49 18,651.60 75.81 224.00 121,941.90

29
Diện tích sơn Tổng chiều dài Khối lượng
(m2- 1 lớp) (m) (Kg)

7.24 33,793.47
267.73
1.6 36.79
1.5 34.46
2.4 57.47
0.0 -
1.8 139.00
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -

-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -

1,166.82 33,525.75
9,427.82
58.5 1,836.90
51.7 1,622.12
152.1 3,581.96
6.6 207.54
30
7.0 220.65
5.7 134.46
7.4 579.33
0.4 8.48
12.9 1,011.71
1.4 33.91
8.1 190.76
0.0 -
0.0 -
0.0 -

11,299.05
91.6 2,875.74
91.6 2,875.74
216.0 5,086.80
7.4 174.65
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
12.2 286.13
0.0 -

9,387.14
54.0 2,119.50
54.0 2,119.50
151.2 3,560.76
6.1 144.80
13.0 1,017.36
1.4 33.91
0.0 -
0.0 -
6.1 143.07
0.0 -
7.9 248.24

3,411.73
36.5 858.54
36.5 858.54
58.8 1,384.74
0.2 4.87
2.6 61.04

31
0.0 -
0.0 -
2.3 107.65
0.2 5.65
5.6 130.70
0.0 -
0.0 -
0.0 -

0.0 -
0.0 -

1,174.06 33,793.47

0.00 0.00

-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -

-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -

-
0.0 -
0.0 -
0.0 -

32
0.0 -
0.0 -
0.0 -

0.0 -
0.0 -

0.00 0.00

0.00 0.00

-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -

-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -

-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
33
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -

0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -

0.00 0.00

0.00 0.00

-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -

-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
34
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -

0.00 0.00

0.00 0.00

-
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00

0.0 -
0.0 -
0.0 -

-
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00

0.0 -
0.0 -

-
0.0 0.00 0.00
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -

-
- - -
- -
- -

35
-
- - -
- -
- -

-
- - -
- - -

- -

0.00 0.00

0.00 Tổng chiều dài (m) 0.00

-
0.0 0.00 0.00
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -

-
0.0 0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -

36
0.0 -
0.0 -

-
0.0 0.00 0.00
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -

0.00 0.00

180.04 4,290.72
4,290.72
43.9 1,033.26
43.9 1,033.26
87.8 2,066.51
1.3 30.52
3.2 127.17
0.0 -

-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -

37
-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -

-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -

-
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -
0.0 -

180.04 4,290.72

99.22 Tổng chiều dài (m) 952.56


-
0.0 0.00 0.00

38
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 -
0.0 -
0.0 -

-
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 -
0.0 -
0.0 -

-
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00

0.0 -

-
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00

0.0 -
0.0 -

-
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00

0.0 -
0.0 -

571.69 92.69

39
28.74 571.69
- -
- -
- -
0.5 11.30
1.9 45.22
1.5 36.17

-
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 -
0.0 -

859.87
14.1 70.43 165.86
31.3 156.70 369.03
14.6 73.19 172.37
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00

6.5 152.60

-
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00
0.0 0.00 0.00

-
0.0 -
0.0 -
0.0 -

99.22 952.56

40
0.00 25,179.04
25,179.04
3,725.90 23,164.67
324.00 2,014.37
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00

-
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00
0.00 0.00

-
0.00 0.00
0.00 0.00

-
0.00 0.00
0.00 0.00

-
0.00 0.00

41
0.00 0.00

0.00 25,179.04

0.00 2,097.87

2,097.87
2,128.00 2,097.87
0.00 0.00
0.00 0.00

-
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00

0.00 0.00

-
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00
0.00 0.00 0.00

2,097.87

0.00

0.00
0.00 0.00
42
0.00

1,453 66,313.65 kg

13.53 (kg/m2)

43
Ghi chú

44
BẢN DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG PHẦN TÔN NX-1
KÍCH THƯỚC NHÀ DÀI RỘNG CAO DỐC tường xây

NHÀ XƯỞNG 100,700 49,700 16,000 5% 0

Kích thước mái


Gối chồng Toàn bộ
STT Nội dụng Số lượng HS gối chồng Số lượng tấm Đvt
Dài nhà Rộng nhà (dọc ngang (m2)
(ngang tấm tôn) tấm tôn)

TM Tôn mái SeamLock 5,350.80


Tôn mái 1 1 100,700 49,200 1.08 208.0 5,350.80 m2
- 1.08 0.0 - m2
1.08 - m2
Trừ cửa trời 0 - - 1.08 - m2
Trừ tấm sáng mái - m2

TV Tôn - chấn vòm -


Tôn mái canopy CN1 0 - 3,000 1.08 - m2
Tôn mái canopy CN2 3,000 1.08 - m2
Tôn mái canopy CN3 1.08 - m2
Mái cửa trời 0 750 3,800 1.08 - m2
Vách cửa trời 0 750 1,500 1.08 - m2

TP Tôn phẳng -
Tôn tường hồi - phân hcn 0 49,700 16,000 1.08 - m2
Tôn tường hồi phần tam giác 0 24,850 1,243 1.08 - m2
Trừ lỗ mở 1.00 - m2
Tôn tường biên 1 0 100,700 16,000 1.08 - m2
Tôn tường biên 2 - - 1.08 - m2
Nối chồng tôn 100,700 300 1.08 - m2
Trừ lỗ mở 2,000 1,000 1.00 - m2
Tôn hồi canopy 1 (với CNP vòm) 0 3,000 750 1.08 - m 2

Tôn hồi canopy 2 (với CNP vòm) 750 1.08 - m2


Tôn mái phẳng canopy 1 19,000 6,500 1.08 - m2
Tôn mái phẳng canopy 2 1.08 - m2
Tôn vách cửa trời 0 750 1,000 1.08 - m2
Tôn hồi cửa trời 0 5,000 2,100 1.08 - m2
Tôn cửa đẩy - m2
45
Trừ LUVER - m2 -
Trừ cửa đẩy - m2 0
Trừ cửa cuốn - m2 0
Trừ cửa TH - m 2
0
Trừ cửa sổ/ kính - m2 -
Trừ tấm sáng tường - m 2
-

LV CHỚP GIÓ LUVER 0 -


Louver 1 3,000 1,000 1.00 - m2
Louver 2 3,000 1,000 1.00 - m2

CD CỬA ĐẨY THƯNG TÔN 0 -


Tôn cửa đẩy 1 0 5,100 5,000 1.00 - m2
Tôn cửa đẩy 2 4,000 3,500 1.00 - m2

CC CỬA CUỐN 0 -
cửa 1 5,000 4,000 1.00 - m2
cửa 2 6,500 4,500 1.00 - m2

CTH CỬA TH 0 -
Loại 1 1,200 2,200 1.00 - m2
Loại 2 1,200 2,200 1.00 - m2

CS CỬA SỔ/ KÍNH 0 -


Loại 1 3,000 2,000 1.00 - m2
Loại 2 1.00 - m2

LSM TẤM LẤY SÁNG MÁI -


M1 0 15,000 1,000 1.08 - m2
trừ cửa trời 1,000 1,000 1.08 - m2
M2 10,500 1,000 1.08 - m 2

1,000 1,000 1.08 - m2

LSM TẤM LẤY SÁNG MÁI vòm -


M1 1,000 1.08 - m2
1,000 1,000 1.08 - m2
- m 2

LST TẤM LẤY SÁNG TƯỜNG -


tường hồi 1 0 16,621.25 1,000 1.08 - m2
giảm trừ 0 2,900 1,000 1.08 - m2
46
tường biên 1 0 16,000 1,000 1.08 - m2
giảm trừ 0 2,900 1,000 1.08 - m2

CN Cách nhiệt 5,350.80


Cách nhiệt mái 5,350.80 m2
Cách nhiệt mái vòm
Cách nhiệt mái cửa trời
Mái chính 5,350.80 m2
Tôn vòm - m2
Tôn phẳng - m2
Tấm sáng mái - m2
Tấm sáng tường - m2
Tấm cách nhiệt 5,350.80 m2
Nẹp tôn tấm cách nhiệt, K50 3,822.00 md
Lưới mạ kẽm/ inox 5,350.80 m2
Băng dính 2 mặt 5,350.80 m2

BẢN DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG PHẦN PHỤ KIỆN

MN Phụ kiện máng nước 104.73 Đvt


máng nước
Máng nước mái 1 100,700 1.04 100.7 104.73 m
Máng nước 2 100,700 1.04 0.0 - m
Chặn hắt máng 100,700 1.04 0.0 - m

PK Phụ kiện tôn 419.64 Đvt

Khối lượng diềm phụ kiện K700/1200 419.64


Úp nóc, diềm hồi mái K700-800
Tôn úp nóc 1 100,700 1.04 100.7 104.73 m
Ốp tôn hồi nhà xưởng 2 50,700 1.04 101.4 105.46 m
Ốp đuôi mái 1 100,700 1.04 100.7 104.73 m
CHẶN HẮT MÁNG 1 100,700 1.04 100.7 104.73 m

Khối lượng diềm phụ kiện K400/600 -


Cửa trời - K400/600
Diềm hồi mái CT - 4,400 1.04 0.0 - m
Diềm cắt nước chân CT biên - 750 1.04 0.0 - m
Diềm đỉnh CT 750 1.04 0.0 - m
47
Diềm cắt nước chân CT hồi - 5,000 1.04 0.0 - m
Canopy- K400/600
Diềm canopy vòm 1 - 12,000 1.04 0.0 - m
Diềm canopy vòm 2 - 12,000 1.04 0.0 - m
Diềm canopy vòm 3 - - 1.04 0.0 - m

Diềm canopy phẳng 1 - 51,000 1.04 0.0 - m


Diềm canopy phẳng 2 - - 1.04 0.0 - m

Diềm góc - K400/600


Diềm góc - 16,000 1.04 0.0 - m
Diềm đỉnh biên 100,700 1.04 0.0 - m
1.04 0.0 - m
Diềm cánh cửa đi
Bo ray 1 - 10,700 1.04 0.0 - m
đố trên cửa đi 1 - 5,100 1.04 0.0 - m
đố đứng cửa đi 1 - 5,000 1.04 0.0 - m

Khối lượng diềm phụ kiện K200/300 -


Diềm khác - K200/300
Diềm chân tường biên - 100,700 1.04 0.0 - m
Diềm chân tường hồi - 49,700 1.04 0.0 - m
trừ đố trên cửa đi 1 - 5,100 1.04 0.0 - m
Diềm V máng 100,700 1.04 0.0 - m
Diềm U đỉnh mái 100,700 1.04 0.0 - m
Câu máng 100,700 1.04 0.0 - m

Diềm vách cửa - K200/300


Diềm luver 1 - 5,000 1.04 0.0 - m
Diềm luver 2 - 5,000 1.04 0.0 - m
Diềm luver 3 - - 1.04 0.0 - m
Diềm cửa đẩy 1 - 15,100 1.04 0.0 - m
Diềm cửa đẩy 2 - 11,000 1.04 0.0 - m
Diềm cửa đẩy 3 - - 1.04 0.0 - m
Diềm cửa cuốn 1 - 13,000 1.04 0.0 - m
Diềm cửa cuốn 2 - 15,500 1.04 0.0 - m
Diềm cửa cuốn 3 - - 1.04 0.0 - m
Diềm cửa TH1 - 5,600 1.04 0.0 - m
Diềm cửa TH2 - 5,600 1.04 0.0 - m
Diềm cửa TH3 - - 1.04 0.0 - m
Diềm cửa sổ kính 1 - 10,000 1.04 0.0 - m
Diềm cửa sổ kính 2 - - 1.04 0.0 - m
Diềm cửa sổ kính 3 - - 1.04 0.0 - m
Diềm lỗ mở - 4,000 1.04 0.0 - m

48
VT Phụ kiến khác
Thanh U/Z bắn diềm bo hồi 78 1.04 82.00 cái
Thanh câu máng/Đai ôm máng 110.00 cái
106 1.04 110.00
1.04 -
Đai ôm máng 1.04 - cái
Phễu thu + cút inox thu nước từ máng 11 1.00 11.00 cái
Cầu chắn rác 11 1.00 11.00 cái
Ống thoát nước mái 183.00 md
vách 11 16,000 1.04 176.0 183.00 md
trừ chênh cao 1.04 0.0 - md
Phễu thu + cút + chếch PVC 44 1.00 44.00 cái
Đai ống xối 147 1.04 153.00 cái
Ghế ống xối mạ kẽm 147 1.04 153.00 cái
Tôn Seam 485
Ke chặn nước trên và ke dưới 208 1.04 216.00 cái
Đai seamlock 1.04 7,788.00 cái
7488 1.04 7,788.00 cái
1.04 - cái
Hộp' kẹp bắn PK 1.04 190.00 cái
Nóc 104 1.04 108.00 cái
Treo máng 1.04 - cái
Hồi 78 1.04 82.00 cái
Hồi cửa trời - 1.04 - cái
Tôn Kiplock 970
Foam xốp 104 1.04 108.00 cái
Đai cliplock 1.04 8,772.00 cái
8434 1.04 8,772.00 cái
- 1.04 - cái
Phần hoàn thiện nhà
Lưới chắn côn trùng 1.00 - m2
Cửa đẩy thưng tôn 1.00 - m2
cửa 4m*4.5m - 5,100 5,000 1.00 - m2
cửa 4m*3.5m 4,000 3,500 1.00 - m2
Cửa cuốn 1.00 - m2
Cửa sổ kính 1.00 - m2
cửa chớp tôn 1.00 - m2
Vít 40,810.00 cái
Vít đai seam 2 7,788 1.04 16,200.00
Vít cliplock 2 8,772 1.04 18,250.00
Vít tôn mái 5 sóng 5,351 1.04 -
Vít tôn sóng 5 - 1.04 -
Vít bắn nẹp bạt 1 3,822 1.04 1,990.00
Vít phụ kiện 5 524 1.04 2,730.00
đinh rút 3 524 1.04 1,640.00

49
silicone 200.00 lọ

50

You might also like