You are on page 1of 5

Âm nhạc thời kỳ này cho thấy được sự sáng tạo về âm sắc.

Trong giai đoạn này các nhà soạn


nhạc và các nghệ sĩ biểu diễn sử dụng nhiều các kỹ thuật phức tạp, thực hiện thay đổi trong ký
hiệu âm nhạc và phát triển các kỹ thuật chơi nhạc cụ mới. Hầu hết các nhạc sĩ làm việc cho nhà
thờ hoặc cho những người giàu có, những người có dàn nhạc riêng, hoặc làm việc cho các nhà
hát opera. Âm nhạc baroque mở rộng quy mô, phạm vi và tính phức tạp của hiệu năng nhạc cụ
và cũng thiết lập các thể loại âm nhạc như opera, cantata, oratorio, concerto, sonata. Nhiều thuật
ngữ âm nhạc và các khái niệm từ thời kỳ này vẫn còn đang được sử dụng cho đến ngày hôm nay.

1. Hai xu hướng chính của âm nhạc thời kỳ Baroque:

Vào khoảng những năm 1600 ở châu Âu, một số thay đổi khác biệt xuất hiện trong cách tư duy
về âm nhạc. Một phần những thay đổi này đã được cách mạng, thận trọng phát động bởi một
nhóm trí thức ở Florence được gọi là Camerata, đã tiến hóa thành tiền thân của phong
cách baroque.

Trong bối cảnh các nền quân chủ ở châu Âu ganh đua quyết liệt, nhiều quân vương tuyển dụng
các nhà soạn nhạc nhưng chỉ đặt họ vào vị thế ngang với kẻ hầu người hạ và có bổn phận phải
viết nhạc mỗi khi triều đình cần. Tuy nhiên các nhà soạn nhạc lớn nhất của thời kỳ Baroque đã
phá vỡ nền tảng âm nhạc cũ và tạo ra một phong cách âm nhạc hoàn toàn mới.

Có hai xu hướng chính góp phần xác định âm nhạc thời kỳ Baroque: một là sự quan tâm
nhiều hơn đến giọng hát solo; hai là sự nâng cao vị thế của các nhạc cụ và thể loại khí nhạc.
Nhóm Florentine Camerata thảo luận, hướng dẫn các xu hướng trong nghệ thuật.

2. Thanh nhạc hình thành các thể loại mới: opera, cantata, oratorio

Opera:

- Sự hình thành: vào cuối thế kỷ 16 khi nhạc phức điệu Phục Hưng còn thịnh hành thì một sự
phát triển mới tại Ý đã bắt đầu có những phát kiến mới. Nhiều nhạc sĩ Ý không thích phong cách
phức điệu của những Người Hà Lan thời kỳ trước. Vì thế, thành viên của “Camerata tại
Florence” tìm cách tạo ra một hình thức âm nhạc sân khấu có năng lực biểu đạt tương gần với bi
kịch cổ Hy Lạp. Họ xem thường thể loại madrigal phức điệu nên tạo ra một thể loại mới là opera
trong đó có sự kết hợp của âm nhạc, diễn xuất, cảnh trí, phục trang và đạo cụ.

- Tính chất: Các vở opera trong thời kỳ sơ khai chú trọng ca từ và coi nhẹ phần nhạc đệm.
Nội tâm của nhân vật trong các vở opera tiến triển thành aria. Các aria trong một vở opera
được tách bạch bằng đoạn recitative (hát nói). Vở opera sớm nhất được lưu giữ trọn vẹn đến
ngày nay là L’Euridice của Jacopo Peri (1561-1633), thành viên “Camerata tại Florence”: kể về
huyền thoại Orpheus và Eurydice, trong đó đoạn cuối được sửa đổi thành một kết thúc có hậu:
Orpheus cứu được Eurydice thoát khỏi địa ngục.

- Quá trình phát triển, nhà soạn nhạc tiêu biểu:

 Từ Florence, nghệ thuật opera lan tỏa ra các thành phố khác như Rome và Venice.
Tại Venice, lần đầu tiên opera được công diễn có bán vé để mọi tầng lớp có thể vào xem.
Năm 1637, Venice khai trương Teatro San Cassiano, nhà hát công cộng đầu tiên trên thế
giới. Opera không còn là trò giải trí dành riêng cho giới quý tộc mà trở nên phổ cập với
số lượng các vở tăng vọt.

 Tại Venice cũng xuất hiện một trong số những nhà cải cách opera vĩ đại trong lịch
sử âm nhạc: Claudio Monteverdi (1567-1643) – cây cầu nối giữa hai thời kỳ Phục
Hưng và Baroque; Monterverdi là một nhà soạn nhạc chuyên nghiệp. Ông là tác giả của
L’Orfeo, vở opera sớm nhất mà ngày nay vẫn thường xuyên được biểu diễn. Dù lấy cảm
hứng từ cùng một câu chuyện trong thần thoại Hy Lạp nhưng so với L’Euridice của Peri,
L’Orfeo của Monterverdi có những thay đổi mang tính lịch sử. Thay vì sử dụng các đàn
lute, Monterverdi đã mở rộng biên chế dàn nhạc bằng việc dùng các đàn dây,
harpsichord, organ, trumpet, recorder... khiến phần nhạc của opera trở nên giàu màu sắc
và có tính tương phản rõ nét. Monterverdi cũng mở đầu opera bằng một đoạn nhạc ngắn,
tiền thân của overture sau này. Ông cũng tạo cho những nhân vật sự khác biệt bằng
những nét nhạc đặc thù. Recitative trong vở opera này không chỉ truyền tải nội dung ca từ
mà còn thể hiện ý nghĩa của ca từ, khắc họa diễn biến nội tâm sâu sắc của nhân vật.

 Đến cuối thế kỉ 17 đầu thế kỉ 18, trung tâm opera Ý chuyển từ Venice sang Naples
và nhà soạn nhạc tiêu biểu nhất giai đoạn này là  Alessandro Scarlatti  (1660-1725),
người đã phát triển hình thức aria da capo và định hình cho overture kiểu Ý theo hình
thức nhanh-chậm-nhanh, tiền đề cho sự ra đời của thể loại giao hưởng sau này. Tại Pháp,
Đức và Anh cũng xuất hiện các tác giả opera tiêu biểu như: Jean-Baptiste Lully (1632-
1687), Jean Philippe Rameau (1683-1764), Heinrich Schütz (1582-1672), Reinhard
Keiser (1674-1739), Georg Philipp Telemann (1681-1767), Henry Purcell (1659-1695),
George Frideric Handel (1685-1759).

Cantata, oratorio:

- Điểm giống nhau: xuất hiện gần như cùng thời điểm với thể loại opera là các thể loại cantata và
oratorio (thanh xướng kịch). Cấu trúc của ba thể loại này có nhiều nét tương đồng, cũng sử dụng
aria, hát nói, dàn nhạc...

- Điểm khác nhau: Oratorio

 So với Cantata: Khuôn khổ lớn hơn, tính kịch và chủ đề được phát triển rộng hơn.

 So với opera: ngoài nội dung tôn giáo, oratorio có lời ca mang tính suy tư và tường thuật
hơn và đặc biệt là có sự nhấn mạnh vào các hợp xướng. Oratorio thường dùng để miêu tả
một câu chuyện kịch nhưng khác với một vở opera là nó không có các hành động kịch,
không dùng phục trang biểu diễn và trang trí sân khấu.

3. Sự phát triển của khí nhạc

Đến thời kỳ Baroque, khí nhạc dần chiếm vị trí ngang hàng với thanh nhạc. Khí nhạc trở nên
ngày càng nổi bật trong thế kỉ 17. Nhiều tác phẩm khí nhạc được dựa trên một giai điệu hay bè
trầm đã có sẵn; chúng gồm chủ đề và các biến tấu, passacaglia, chaconne và chorale prelude. Các
tác phẩm theo nhịp vũ khúc thường được hợp nhóm thành các tổ khúc (suite). Cuối cùng, các nhà
soạn nhạc phát triển các tác phẩm theo các phong cách ứng tác viết cho các đàn phím; các tác
phẩm này gọi là prelude, toccata và fantasia.

Giai đoạn này còn hình thành phong cách concertato, concertate và concerto, vốn cùng xuất phát
từ concertare (tiếng Latinh nghĩa là “sát cánh chiến đấu”). Đây là một cải cách quan trọng khác
trong thế kỉ 17 đã biến đổi phong cách lỏng lẻo của âm nhạc cuối thời Phục Hưng thành một
phong cách được đặc trưng bởi nhiều yếu tố tương phản.

Đến cuối thế kỉ 17, hệ thống các liên hệ về mặt hòa âm gọi là “điệu thức” bắt đầu thống trị âm
nhạc. Đến đầu thế kỉ 18, các nhà soạn nhạc đã làm chủ được những quy tắc bắt buộc phức tạp về
điệu thức, tiêu biểu như Johann Sebastian Bach (1685-1750) và George Frideric Handel (1685-
1759), hai nhà soạn nhạc lớn người Đức cuối thời Baroque.
Các nhà soạn nhạc

4. Tính chất âm nhạc

 Cấu trúc tác phẩm nhiều chương, quy mô. Đây cũng là giai đoạn nhịp, phách ra đời. Các
tác phẩm thường được bắt đầu bằng 1 phách lấy đà theo sau 1 dấu lặng, tạo cảm giác nối
tiếp từ một tác phẩm khác.

 Hệ thống âm thức trưởng - thứ


Thời kỳ này đã có sự thay đổi từ kỹ thuật viết nhiều dạng ca tương phản nhưng biệt lập sang kỹ
thuật sử dụng một dạng ca duy nhất, phụ đệm bằng những hợp âm. Sự thay đổi từ bút pháp đa
âm sang hoà âm như vậy đòi hỏi phải có một hệ thống thang âm (điệu thức) mới, dẫn đến việc
thay thế hệ thống mode của Nhà thờ Công giáo Trung đại (Middle Age) bằng hệ thống âm thức
trưởng - thứ.

 Thường sử dụng kỹ thuật đối âm


Hai phong cách sáng tác nổi bật:
- Tác phẩm đối âm liên tục mà không có sự phân chia rành mạch thành các đoạn hay chương
nhạc; nó mang những cái tên như ricercare, fantasia và fancy.
- Phong cách sáng tác thứ hai là tạo nên các đoạn tương phản, thường ở các kết cấu vừa cùng chủ
điệu vừa đối âm; phong cách này được biết đến như là canzona hoặc sonata.

 Nổi bật yếu tố tương phản ở mật độ âm thanh, tốc độ, âm lượng,...
Tiêu biểu là phong cách concertato, concertate và concerto. Sự tương phản xảy ra ở nhiều mức
độ âm nhạc, chẳng hạn như tương phản nhạc cụ hay tương phản mật độ âm thanh (một nhạc cụ
độc tấu đối đáp với một nhóm nhạc cụ), tương phản tốc độ và tương phản mức độ âm lượng. Các
đặc tính tương phản này được tạo ra nhằm dựng lên một phong cách âm nhạc năng nổ, sôi nổi
được áp dụng với âm nhạc viết cho mọi nhạc cụ cũng như giọng hát và được dùng trong mọi
hình thức và thể loại.

 Sử dụng nhiều âm tô điểm


Giống như kiến trúc và điêu khắc Baroque, âm nhạc Baroque bao hàm sự tinh tế. Ngay cả những
giai điệu đơn giản nhất cũng thường được tô điểm bằng các kỹ thuật hoa mỹ như trills,
acciaccaturas, appoggiaturas, mordents và turn.

 Nhạc cụ thời baroque phát triển giúp các tác phẩm có khả năng biến hoá về cường độ
Nhạc cụ được sử dụng rộng rãi ở thời kỳ Phục Hưng là đàn Harpsichord, các tác phẩm viết ra
cũng phù hợp với tính chất của loại nhạc cụ này nên cao độ và cường độ cũng bị giới hạn. Trong
thời kỳ Baroque, pianoforte (tiền thân của đàn piano) đã thay thế đàn harpsichord. Đàn
pianoforte (tiếng Đức gọi là klavier) đánh dây bằng búa bọc nỉ, có khả năng tạo ra những sự thay
đổi âm thanh nhỏ thông qua sự bấm phím mạnh hay nhẹ của người chơi. Trong khi đàn
harpsichord tạo ra âm thanh nhờ gảy vào dây đàn, nó có nhược điểm lớn: tiếng đàn lanh lảnh một
màu, không thể điều chỉnh to nhỏ theo lực mạnh nhẹ khi người chơi bấm lên phím đàn. Điều này
có nghĩa là cây đàn pianoforte có thể mở ra những khả năng sáng tác các tác phẩm với màu sắc
mới. Các nhạc cụ Baroque mới khác như kèn Valve trumpet và violin, cũng góp phần vào việc
biến hoá các tác phẩm.

You might also like