Professional Documents
Culture Documents
tổng hợp ngữ pháp sơ cấp 1,2
tổng hợp ngữ pháp sơ cấp 1,2
5. Hãy (으)세요
Ví dụ: 오늘은 집에 일찍 가세요.
( Hôm nay hãy về nhà sớm nha! )
6. Hãy cùng (으)ㅂ시다
Ví dụ: 한국 음식을 만듭시다.
( Hãy cùng làm món ăn Hàn đi! )
Một số từ để hỏi
마음에 들다 vừa ý
꽃이 피다 hoa nở
춤을 추다 nhảy múa
Các từ vựng về: Quốc gia, nghề nghiệp, sở thích, nơi chốn, thời gian, giao thông,
điện thoại, quà cáp, hoạt động, lượng từ, món ăn, vị trí, gia đình, thời tiết