Danh Sách Lớp Buổi Chiều

You might also like

You are on page 1of 109

TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG

BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA


DANH SÁCH LỚP BUỔI CHIỀU

Chú ý: Các bạn chưa được xếp lớp (do đổi khối, không có điểm kscl…) thì chủ động chọn
lớp theo làn điểm phù hợp năng lực và báo lại cô đi điểm danh vào buổi học đầu tiên

Điểm
STT MSHS Họ và tên Lớp Tổng Lớp chiều
Toán
1 MM372 Nguyễn Hải Anh 11 Toán T11.1
2 MM373 Nguyễn Quỳnh Chi 11 Toán T11.1
3 MM374 Triệu Quang Chiến 11 Toán T11.1
4 MM375 Trần Đức Duy 11 Toán T11.1
5 MM376 Nguyễn Nam Dương 11 Toán T11.1
6 MM377 Nguyễn Tùng Dương 11 Toán T11.1
7 MM378 Nguyễn Tiến Đạt 11 Toán T11.1
8 MM379 Nguyễn Mạnh Đức 11 Toán T11.1
9 MM380 Lê Trung Hiếu 11 Toán T11.1
10 MM381 Tạ Việt Hùng 11 Toán T11.1
11 MM382 Phan Thanh Lâm 11 Toán T11.1
12 MM383 Hồ Vương Long 11 Toán T11.1
13 MM384 Nguyễn Tiến Mạnh 11 Toán T11.1
14 MM385 Đoàn Bảo Minh 11 Toán T11.1
15 MM386 Nguyễn Quang Minh 11 Toán T11.1
16 MM387 Phạm Khánh Ngọc 11 Toán T11.1
17 MM388 Lê Yến Nhi 11 Toán T11.1
18 MM389 Trương Hà Phương 11 Toán T11.1
19 MM390 Vũ Quốc Thành 11 Toán T11.1
20 MM391 Nguyễn Xuân Thịnh 11 Toán T11.1
21 MM392 Trần Thị Thanh Thảo 11 Toán T11.1
22 MM393 Nguyễn Anh Thư 11 Toán T11.1
23 MM394 Nguyễn Minh Tiến 11 Toán T11.1
24 MM395 Nguyễn Quỳnh Trang 11 Toán T11.1
25 MM396 Nguyễn Tuấn Tú 11 Toán T11.1
1 MM366 Hồ Quỳnh Nhi 11 Tin 8.2 26.1 T11.2
2 MM349 Trịnh Tuấn Hải 11 Tin 8.6 26.6 T11.2
3 MM363 Kiều Duy Linh 11 Tin 8.6 24.6 T11.2
4 MM360 Nguyễn Trung Kiên 11 Tin 8.4 27.4 T11.2
5 MM354 Nguyễn Khánh Huyền 11 Tin 8.4 25.65 T11.2
6 MM359 Hán Quang Kiên 11 Tin 8.4 23.05 T11.2
7 MM303 Nguyễn Thị Anh Đào 11 Sinh 9.2 26.7 T11.2
8 MM300 Lục Trần Khánh Chi 11 Sinh 8.8 26.55 T11.2
9 MM307 Tạ Nguyễn Kim Khánh 11 Sinh 8.6 27.1 T11.2
10 MM285 Lê Ngọc Linh 11 Pháp 8.4 25.35 T11.2
11 MM266 Đặng Anh Tú 11 Lí 9.6 24.75 T11.2
12 MM253 Nguyễn Thu Hoài 11 Lí 9.2 26.5 T11.2
13 MM258 Nguyễn Hoàng Trà My 11 Lí 9 26.05 T11.2
14 MM261 Trần Thanh Nhàn 11 Lí 9 25.2 T11.2
15 MM267 Nguyễn Trọng Việt 11 Lí 8.8 25 T11.2
16 MM249 Hà Anh Đức 11 Lí 8.8 23.8 T11.2
17 MM263 Hạ Xuân Thành 11 Lí 8.6 27.6 T11.2
18 MM246 Lương Thùy Dung 11 Lí 8.6 25.6 T11.2
19 MM251 Vũ Hữu Đức 11 Lí 8.4 27.9 T11.2
20 MM259 Nguyễn Hoài Nam 11 Lí 8.4 27.15 T11.2
21 MM245 Nguyễn Xuân Dũng 11 Lí 8.4 25.9 T11.2
22 MM247 Nguyễn Tùng Dương 11 Lí 8.4 25.15 T11.2
23 MM235 Cao Hà Minh 11 Hóa 9.8 28.05 T11.2
24 MM226 Nguyễn Thanh Hải 11 Hóa 9.6 28.35 T11.2
25 MM237 Đinh Bảo Ngọc 11 Hóa 9.2 27.45 T11.2
26 MM238 Đào Thái Sơn 11 Hóa 8.8 27.55 T11.2
27 MM236 Nguyễn Tuấn Minh 11 Hóa 8.8 26.8 T11.2
28 MM233 Nguyễn Nhật Linh 11 Hóa 8.6 32.8 T11.2
29 MM218 Nguyễn Thị Vân Anh 11 Hóa 8.4 26.65 T11.2
30 MM172 Hoàng Phương Linh 11 C4 8.6 22.95 T11.2
31 MM175 Hoàng Hương Ly 11 C4 8.2 26.7 T11.2
32 MM133 Phạm Ngọc Linh 11 C3 8.8 24.3 T11.2
33 MM10 Hà Thị Bích Hường 11 Anh 8.4 24.4 T11.2
1 MM19 Tạ Phương Thùy 11 Anh 8 25.2 T11.3
2 MM2 Nguyễn Lê Phương Anh 11 Anh 8 17.6 T11.3
3 MM45 Nguyễn Trúc Ly 11 C1 8 23.9 T11.3
4 MM38 Mai Đức Hiếu 11 C1 8 23.65 T11.3
5 MM131 Đỗ Văn Lâm 11 C3 8.2 24.45 T11.3
6 MM149 Tạ Mạnh Tuấn 11 C3 7.8 24.3 T11.3
7 MM189 Nguyễn Mạnh Tuấn 11 C4 8.2 22.25 T11.3
8 MM150 Lại Vũ An 11 C4 7.8 23.55 T11.3
9 MM240 Quản Phương Thảo 11 Hóa 8.2 25.6 T11.3
10 MM231 Nguyễn Đăng Khôi 11 Hóa 8.2 24.95 T11.3
11 MM239 Nguyễn Cao Hồng Tâm 11 Hóa 8.2 23.95 T11.3
12 MM227 Nguyễn Minh Hằng 11 Hóa 8 27 T11.3
13 MM232 Đỗ Phương Linh 11 Hóa 8 24.35 T11.3
14 MM220 Nguyễn Ngọc Bách 11 Hóa 7.8 25.3 T11.3
15 MM250 Triệu Hồng Đức 11 Lí 8.2 25.7 T11.3
16 MM265 Hà Thế Trung 11 Lí 8.2 25.35 T11.3
17 MM252 Nguyễn Thị Thu Hằng 11 Lí 8.2 20.7 T11.3
18 MM280 Đỗ Khánh Huyền 11 Pháp 8.2 23.6 T11.3
19 MM284 Vương Hiểu Lan 11 Pháp 8 25.15 T11.3
20 MM286 Phạm Khánh Linh 11 Pháp 8 24.5 T11.3
21 MM276 Hồ Thu Giang 11 Pháp 7.8 24.7 T11.3
22 MM305 Lê Thanh Huyền 11 Sinh 7.8 25.8 T11.3
23 MM298 Vũ Hoàng Tuấn Anh 11 Sinh 7.8 25.55 T11.3
24 MM306 Trần Hoàng Thu Hương 11 Sinh 7.8 24.8 T11.3
25 MM371 Nguyễn Văn Tiến Thành 11 Tin 8.2 24.45 T11.3
26 MM346 Phan Mỹ Bình 11 Tin 8.2 24.2 T11.3
27 MM369 Lý Phú Sang 11 Tin 8.2 22.7 T11.3
28 MM348 Nguyễn Hương Giang 11 Tin 8.2 22.55 T11.3
29 MM368 Nguyễn Việt Phương 11 Tin 8.2 20.4 T11.3
30 MM370 Lê Thị Mỹ Tâm 11 Tin 8 24.2 T11.3
31 MM347 Nguyễn Linh Chi 11 Tin 8 24 T11.3
32 MM352 Nguyễn Tuấn Hùng 11 Tin 8 23.65 T11.3
33 MM420 Đàm Anh Tú 11 Văn 8 22.45 T11.3
1 MM24 Vũ Ngọc Trâm 11 Anh 7.6 24.75 T11.4
2 MM14 Phạm Bảo Kim Ngân 11 Anh 7.6 24.15 T11.4
3 MM36 Đỗ Ngọc Hà 11 C1 7.6 22.15 T11.4
4 MM41 Dương Phương Linh 11 C1 7.6 21.4 T11.4
5 MM134 Hà Thị Phương Mai 11 C3 7.8 22.05 T11.4
6 MM110 Vũ Thị Huyền Diệu 11 C3 7.6 23.95 T11.4
7 MM119 Nguyễn Hoàng Hà 11 C3 7.6 21.25 T11.4
8 MM128 Cao Thu Hương 11 C3 7.6 19.5 T11.4
9 MM185 Trần Thanh Thảo 11 C4 7.8 22.5 T11.4
10 MM184 Cao Minh Thái 11 C4 7.8 21.85 T11.4
11 MM167 Nguyễn Đức Khánh 11 C4 7.6 23.85 T11.4
12 MM165 Cao Khánh Hưng 11 C4 7.6 22.6 T11.4
13 MM199 Hoàng Phương Linh 11 Địa 7.8 17.9 T11.4
14 MM207 Trần Bảo Ngọc 11 Địa 7.4 25.65 T11.4
15 MM221 Vương Trí Bách 11 Hóa 7.6 26.1 T11.4
16 MM225 Nguyễn Ngọc Hải 11 Hóa 7.4 25.9 T11.4
17 MM217 Đỗ Thị Mai Anh 11 Hóa 7.4 25.65 T11.4
18 MM255 Hoa Xuân Lộc 11 Lí 7.6 26.1 T11.4
19 MM243 Nguyễn Vĩnh An 11 Lí 7.6 20.9 T11.4
20 MM282 Nguyễn Lan Hương 11 Pháp 7.6 23.45 T11.4
21 MM299 Nguyễn Thị Chất 11 Sinh 7.6 25.35 T11.4
22 MM297 Trần Lan Anh 11 Sinh 7.6 25.1 T11.4
23 MM304 Lê Phùng Hồng 11 Sinh 7.4 25.4 T11.4
24 MM337 Dương Phương Thảo 11 Sử 7.6 24.1 T11.4
25 MM365 Nguyễn Phương Ngân 11 Tin 7.8 23.05 T11.4
26 MM353 Phạm Vũ Huy 11 Tin 7.6 25.85 T11.4
27 MM364 Trần Duy Nam 11 Tin 7.6 24.15 T11.4
28 MM350 Đỗ Thanh Hòa 11 Tin 7.6 23.6 T11.4
29 MM355 Nguyễn Việt Hưng 11 Tin 7.6 21.55 T11.4
30 MM402 Hoàng Thị Phương Hiền 11 Văn 7.8 22 T11.4
31 MM401 Hà Thu Hiền 11 Văn 7.8 21.9 T11.4
32 MM400 Đặng Thị Thanh Hiền 11 Văn 7.8 21.85 T11.4
1 MM15 Lê Như Ngọc 11 Anh 7.4 24.65 T11.5
2 MM13 Nguyễn Kim Ngân 11 Anh 7.4 23.75 T11.5
3 MM9 Nguyễn Công Hưng 11 Anh 7.4 23.1 T11.5
4 MM18 Vi Hồng Thảo 11 Anh 7.2 24.1 T11.5
5 MM52 Đặng Hồng Nhi 11 C1 7.4 22.05 T11.5
6 MM68 Đỗ Phương Anh 11 C2 7.4 23.7 T11.5
7 MM89 Đỗ Thùy Linh 11 C2 7.4 21.3 T11.5
8 MM77 Đào Hương Giang 11 C2 7.2 23.95 T11.5
9 MM111 Lê Hoàng Dũng 11 C3 7.4 24.65 T11.5
10 MM135 Hoàng Đức Mạnh 11 C3 7.4 24.65 T11.5
11 MM116 Vũ Anh Đức 11 C3 7.4 21.5 T11.5
12 MM115 Nguyễn Minh Đức 11 C3 7.4 19.9 T11.5
13 MM143 Nguyễn Hồng Quân 11 C3 7.4 17.5 T11.5
14 MM153 Nguyễn Thanh Vân Anh 11 C4 7.4 23.9 T11.5
15 MM179 Nguyễn Bảo Phúc 11 C4 7.4 23.25 T11.5
16 MM157 Trần Lê Duy 11 C4 7.4 21.4 T11.5
17 MM187 Bùi Ngọc Thuấn 11 C4 7.4 19.75 T11.5
18 MM190 Nguyễn Hoàng Việt 11 C4 7.4 19.15 T11.5
19 MM205 Hoàng Ánh Ngọc 11 Địa 7.4 21.85 T11.5
20 MM234 Nguyễn Đức Mạnh 11 Hóa 7.4 24.65 T11.5
21 MM262 Hà Hồng Phúc 11 Lí 7.4 21.8 T11.5
22 MM293 Trần Khánh Ngọc 11 Pháp 7.4 23.2 T11.5
23 MM302 Trần Nam Dương 11 Sinh 7.4 24.65 T11.5
24 MM320 Phạm Quang Trung 11 Sinh 7.4 24.15 T11.5
25 MM311 Chu Ngọc Khánh Ly 11 Sinh 7.2 31.35 T11.5
26 MM315 Nguyễn Minh Quân 11 Sinh 7.2 24.45 T11.5
27 MM322 Phí Thế Anh 11 Sử 7.4 21.5 T11.5
28 MM361 Nguyễn Bảo Lâm 11 Tin 7.4 22.65 T11.5
29 MM357 Cao Quốc Khánh 11 Tin 7.4 21.5 T11.5
30 MM412 Dương Bảo Ngọc 11 Văn 7.4 23.1 T11.5
31 MM419 Trần Huyền Trang 11 Văn 7.4 22.7 T11.5
32 MM403 Nguyễn Minh Thu Hiền 11 Văn 7.4 22 T11.5
1 MM3 Bùi Băng Băng 11 Anh 7.2 23.65 T11.6
2 MM17 Nguyễn Lê Thảo 11 Anh 7.2 23.5 T11.6
3 MM22 Nguyễn Khánh Toàn 11 Anh 7.2 22.1 T11.6
4 MM1 Đặng Minh Anh 11 Anh 7 24.65 T11.6
5 MM5 Nguyễn Thuỳ Dương 11 Anh 7 24.35 T11.6
6 MM40 Phạm Hiền Lê 11 C1 7.2 22 T11.6
7 MM57 Nguyễn Như Thảo 11 C1 7.2 19.65 T11.6
8 MM49 Phùng Tố Nga 11 C1 7.2 19.5 T11.6
9 MM53 Đỗ Thanh Phúc 11 C1 7 23.6 T11.6
10 MM26 Đặng Nhật Anh 11 C1 7 23.45 T11.6
11 MM29 Lê Đức Anh 11 C1 7 23.45 T11.6
12 MM108 Trịnh Bùi Hoa Viên 11 C2 7.2 21.85 T11.6
13 MM137 Nguyễn Đức Nam 11 C3 7.2 18.55 T11.6
14 MM140 Đào Minh Ngọc 11 C3 7 24.1 T11.6
15 MM168 Vũ Đăng Khoa 11 C4 7.2 23.2 T11.6
16 MM215 Nguyễn Đoan Trang 11 Địa 7.2 22.95 T11.6
17 MM222 Lê Duy Đông 11 Hóa 7.2 22.7 T11.6
18 MM224 Lê Nguyên Hà 11 Hóa 7.2 20.2 T11.6
19 MM229 Đỗ Viết Hưng 11 Hóa 7 24.5 T11.6
20 MM260 Trịnh Hoàng Ngân 11 Lí 7.2 21.75 T11.6
21 MM254 Nguyễn Quang Hưng 11 Lí 7.2 19.3 T11.6
22 MM292 Đào Kim Ngân 11 Pháp 7.2 23.65 T11.6
23 MM270 Đặng Lê Hà Chi 11 Pháp 7.2 23.4 T11.6
24 MM269 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11 Pháp 7.2 23.2 T11.6
25 MM277 Kiều Ngọc Hân 11 Pháp 7 24.1 T11.6
26 MM288 Vũ Phương Linh 11 Pháp 7 24.1 T11.6
27 MM356 Đặng Thị Xuân Hương 11 Tin 7.2 23.4 T11.6
28 MM351 Nguyễn Thị Huế 11 Tin 7.2 20.75 T11.6
29 MM405 Hoàng Quỳnh Hương 11 Văn 7.2 22.95 T11.6
30 MM404 Phùng Thanh Hoa 11 Văn 7.2 20.7 T11.6
31 MM418 Tạ Huyền Trang 11 Văn 7.2 20.65 T11.6
32 MM414 Nguyễn Khánh Phương 11 Văn 7.2 20.55 T11.6
33 MM417 Đỗ Như Trang 11 Văn 7.2 20.4 T11.6
1 MM20 Trần Anh Thư 11 Anh 7 22.4 T11.7
2 MM23 Nguyễn Thị Minh Trang 11 Anh 6.8 23.1 T11.7
3 MM4 Hoàng Dũng 11 Anh 6.8 22.55 T11.7
4 MM56 Đặng trần phương thảo 11 C1 7 22.7 T11.7
5 MM27 Đỗ Ngọc Anh 11 C1 7 22.4 T11.7
6 MM34 Trần Minh Đức 11 C1 7 21.15 T11.7
7 MM32 Phạm Minh Dũng 11 C1 7 20.15 T11.7
8 MM48 Nguyễn Đức Minh 11 C1 6.8 22.95 T11.7
9 MM59 Nguyễn Anh Thư 11 C1 6.8 22.1 T11.7
10 MM91 Nguyễn Phương Linh 11 C2 7 22.5 T11.7
11 MM94 Nguyễn Tuấn Nghĩa 11 C2 7 21.05 T11.7
12 MM93 Bùi Phương Ngân 11 C2 7 20.4 T11.7
13 MM145 Bùi Đức Thiện 11 C3 7 21.55 T11.7
14 MM125 Đỗ Anh Huy 11 C3 6.8 22.5 T11.7
15 MM170 Tạ Trung Kiên 11 C4 7 19.3 T11.7
16 MM162 Lê Minh Hoàng 11 C4 6.8 22.8 T11.7
17 MM210 Trần Minh Quang 11 Địa 7 21.65 T11.7
18 MM230 Nguyễn Hiểu Khanh 11 Hóa 7 22.05 T11.7
19 MM242 Trần Lê Vũ 11 Hóa 6.8 23.8 T11.7
20 MM241 Trần Đại Văn 11 Hóa 6.8 22.55 T11.7
21 MM273 Hoàng Anh Dũng 11 Pháp 7 22.55 T11.7
22 MM294 Trần Quý 11 Pháp 7 21.5 T11.7
23 MM281 Đinh Quỳnh Hương 11 Pháp 6.8 23.45 T11.7
24 MM291 Nguyễn Diệu My 11 Pháp 6.8 22.7 T11.7
25 MM271 Nguyễn Hoàng Phương Dung 11 Pháp 6.8 22.05 T11.7
26 MM272 Đào Mạnh Dũng 11 Pháp 6.8 22.05 T11.7
27 MM301 Lê Thị Thùy Dương 11 Sinh 6.8 24.55 T11.7
28 MM310 Đỗ Thị Thùy Linh 11 Sinh 6.8 23.05 T11.7
29 MM319 Nguyễn Viết Trung 11 Sinh 6.8 22.3 T11.7
30 MM308 Nguyễn Thị Phương Lan 11 Sinh 6.8 21.6 T11.7
31 MM362 Nguyễn Tùng Lâm 11 Tin 7 20.85 T11.7
32 MM410 Nguyễn Khánh Ly 11 Văn 6.8 21.6 T11.7
1 MM6 Nguyễn Hiền Giang 11 Anh 6.6 23.8 T11.8
2 MM16 Nguyễn Thị Minh Tâm 11 Anh 6.6 23.2 T11.8
3 MM46 Hoàng Đức Minh 11 C1 6.8 21 T11.8
4 MM35 Đào Thu Hà 11 C1 6.8 19.8 T11.8
5 MM64 Lê Thanh Tùng 11 C1 6.6 21.4 T11.8
6 MM58 Nguyễn lê thanh thúy 11 C1 6.6 20.1 T11.8
7 MM54 Nguyễn Thu Phương 11 C1 6.6 19.9 T11.8
8 MM99 Hoàng Hà Phương 11 C2 6.8 20.55 T11.8
9 MM81 Trần Bích Hằng 11 C2 6.6 23.8 T11.8
10 MM105 Trần Hải Triều 11 C2 6.6 21.5 T11.8
11 MM79 Nghiêm Trà Giang 11 C2 6.6 21.4 T11.8
12 MM73 Phạm Thanh Bình 11 C2 6.6 21.3 T11.8
13 MM72 Phan Thị Minh Ánh 11 C2 6.8 20.7 T11.8
14 MM146 Hoàng Hà Thu Trang 11 C3 6.6 22.1 T11.8
15 MM154 Nguyễn Thị Minh Châu 11 C4 6.8 21.3 T11.8
16 MM159 Trần Lê Ngọc Hà 11 C4 6.8 20.4 T11.8
17 MM163 Lã Huy Gia Huy 11 C4 6.6 20.5 T11.8
18 MM164 Bùi Việt Hưng 11 C4 6.6 20.05 T11.8
19 MM200 Nguyễn Diệu Linh 11 Địa 6.8 19.55 T11.8
20 MM197 Trần Quang Huy 11 Địa 6.6 20.9 T11.8
21 MM198 Lê Thuý Hường 11 Địa 6.6 19.95 T11.8
22 MM295 Lê Thị Hồng Vân 11 Pháp 6.6 24.2 T11.8
23 MM278 Phạm Minh Hằng 11 Pháp 6.6 21.65 T11.8
24 MM314 Vũ Đào Quang 11 Sinh 6.6 23.1 T11.8
25 MM309 Đỗ Khánh Linh 11 Sinh 6.6 21.1 T11.8
26 MM317 Đỗ Thị Thảo 11 Sinh 6.6 20.6 T11.8
27 MM327 Nguyễn Lê Hồng Hà 11 Sử 6.8 21.05 T11.8
28 MM325 Đào Tiến Dũng 11 sử 6.6 20.35 T11.8
29 MM367 Nguyễn Nhất Phong 11 Tin 6.8 21.15 T11.8
30 MM397 Khổng Thị Ngọc Ánh 11 Văn 6.6 22.3 T11.8
31 MM411 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 11 Văn 6.6 21.35 T11.8
32 MM408 Nguyễn Vũ Ngọc Linh 11 Văn 6.6 20.9 T11.8
1 MM25 Lê Vũ Anh Tuấn 11 Anh 6.4 22.25 T11.9
2 MM55 Trần Văn Thịnh 11 C1 6.6 17.95 T11.9
3 MM31 Nguyễn Thị Hạnh Dung 11 C1 6.4 22.2 T11.9
4 MM65 Lưu Quốc Vượng 11 C1 6.4 22.05 T11.9
5 MM61 Tạ Thuỳ Trang 11 C1 6.4 22 T11.9
6 MM43 Nguyễn Hạnh Linh 11 C1 6.4 20.4 T11.9
7 MM100 Lê Hà Phương 11 C2 6.6 19.7 T11.9
8 MM103 Trần Thị Anh Thu 11 C2 6.4 21.15 T11.9
9 MM71 Nguyễn Ngọc Phương Ánh 11 C2 6.4 20.85 T11.9
10 MM95 Hà Bích Ngọc 11 C2 6.4 20.85 T11.9
11 MM67 Đào Hồng Anh 11 C2 6.4 20.35 T11.9
12 MM97 Kim Thị Hồng Nhung 11 C2 6.4 19.75 T11.9
13 MM147 Nguyễn Quỳnh Trang 11 C3 6.4 22.1 T11.9
14 MM132 Hà Ngọc Lâm 11 C3 6.4 19.5 T11.9
15 MM113 Nguyễn Hải Duyên 11 C3 6.4 18.65 T11.9
16 MM177 Đinh Hoàng Nam 11 C4 6.6 19.6 T11.9
17 MM183 Hà Thanh Tâm 11 C4 6.4 22.9 T11.9
18 MM171 Nguyễn Hồng Kỳ 11 C4 6.4 18.35 T11.9
19 MM201 Quách Thị Hương Ly 11 Địa 6.6 18.5 T11.9
20 MM219 Phạm Đức Anh 11 Hóa 6.4 23.1 T11.9
21 MM264 Nguyễn Quang Thắng 11 Lí 6.4 21.2 T11.9
22 MM268 Lê Trang Anh 11 Pháp 6.4 23.3 T11.9
23 MM290 Nguyễn Đặng Đức Mạnh 11 Pháp 6.4 21.55 T11.9
24 MM274 Nguyễn Tuấn Dũng 11 Pháp 6.4 21.45 T11.9
25 MM296 Đào Nguyễn Ngọc Ánh 11 Sinh 6.6 19.15 T11.9
26 MM316 Vũ Hải Sơn 11 Sinh 6.4 22.65 T11.9
27 MM313 Phan Thảo Nhân 11 Sinh 6.4 22.15 T11.9
28 MM323 Trần Quỳnh Anh 11 Sử 6.6 19.8 T11.9
29 MM358 Nguyễn Việt Khánh 11 Tin 6.6 19.6 T11.9
30 MM415 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 11 Văn 6.6 19 T11.9
31 MM399 Phùng Hương Giang 11 Văn 6.4 20.8 T11.9
32 MM409 Vũ Thị Ngọc Linh 11 Văn 6.4 19.8 T11.9
1 MM8 Bùi Quang Huy 11 Anh 6.4 15.4 T11.10
2 MM21 Lê Hạnh Thương 11 Anh 6 22.75 T11.10
3 MM33 Nguyễn Đức Duy 11 C1 6.2 22.35 T11.10
4 MM39 Nguyễn Thanh Huyền 11 C1 6.2 18.95 T11.10
5 MM86 Trần Phương Huế 11 C2 6.2 21.2 T11.10
6 MM83 Phạm Thanh Hằng 11 C2 6.2 21.05 T11.10
7 MM87 Lã Khánh Huyền 11 C2 6.2 20.1 T11.10
8 MM80 Bùi Nguyễn Minh Hà 11 C2 6 21.6 T11.10
9 MM126 Lê Thị Thanh Huyền 11 C3 6.2 19.35 T11.10
10 MM124 Nguyễn Việt Hoàng 11 C3 6.2 18.65 T11.10
11 MM112 Trần Việt Dũng 11 C3 6.2 13.4 T11.10
12 MM144 Tạ Quốc Thái 11 C3 6 20.5 T11.10
13 MM180 Phạm Hồng Phúc 11 C4 6.4 14.8 T11.10
14 MM176 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 11 C4 6.2 22.2 T11.10
15 MM186 Trần Thị Phương Thảo 11 C4 6.2 16.7 T11.10
16 MM166 Hoàng Gia Hưng 11 C4 6 20 T11.10
17 MM188 Bùi Thu Trang 11 C4 6 19.3 T11.10
18 MM216 Trần Phan Tuấn 11 Địa 6.2 21.7 T11.10
19 MM211 Hoàng Như Quỳnh 11 Địa 6.2 21.35 T11.10
20 MM214 Lê Thị Quỳnh Trang 11 Địa 6 21.55 T11.10
21 MM212 Nguyễn Hải Sáng 11 Địa 6 19.9 T11.10
22 MM228 Nguyễn Minh Hùng 11 Hóa 6.2 20.45 T11.10
23 MM256 Nguyễn Đức Minh 11 Lí 6.4 18 T11.10
24 MM244 Phạm Hà Linh Chi 11 Lí 6.2 19.25 T11.10
25 MM248 Dương Hoàng Đạt 11 Lí 6 21 T11.10
26 MM289 Tạ Nhật Mai 11 Pháp 6.2 21.65 T11.10
27 MM279 Nguyễn Hồng Hạnh 11 Pháp 6 21.15 T11.10
28 MM287 Tạ Vũ Phương Linh 11 Pháp 6 19.4 T11.10
29 MM312 Trịnh Hà Công Minh 11 Sinh 6 23.25 T11.10
30 MM328 Dương Thu Hằng 11 Sử 6.2 18.85 T11.10
31 MM335 Nguyễn Yến Nhi 11 Sử 6.2 17.7 T11.10
32 MM339 Lê Thị Thu Thủy 11 Sử 6.2 20.9 T11.10
33 MM398 Đào Hương Giang 11 Văn 6.2 19.85 T11.10
1 MM7 Phạm Thanh Hằng 11 Anh 5.8 23.35 T11.11
2 MM12 Nguyễn Khánh Linh 11 Anh 5.8 14 T11.11
3 MM66 Bùi Bảo Yến 11 C1 5.8 20.8 T11.11
4 MM60 Nguyễn Thùy Trang 11 C1 5.6 17.6 T11.11
5 MM28 Dương Hữu Tuấn Anh 11 C1 5.6 16.25 T11.11
6 MM51 Lê Bảo Ngọc 11 C1 5.4 19 T11.11
7 MM47 Lê Quang Minh 11 C1 5.4 10 T11.11
8 MM42 Lê Khánh Linh 11 C1 5.2 18.45 T11.11
9 MM44 Nguyễn Phương Linh 11 C1 5.2 17.6 T11.11
10 MM76 Bùi Phương Đăng 11 C2 5.8 19.4 T11.11
11 MM74 Trần Hà Chi 11 C2 5.4 19.25 T11.11
12 MM88 Nguyễn Trung Kiên 11 C2 5.4 18.5 T11.11
13 MM90 Hoàng Khánh Linh 11 C2 5.2 17.75 T11.11
14 MM70 Ngô Trọng Anh 11 C2 5.2 16.55 T11.11
15 MM139 Nguyễn Trung Hải Nam 11 C3 6 18.5 T11.11
16 MM127 Nguyễn Thu Huyền 11 C3 6 15.5 T11.11
17 MM118 Nguyễn Phương Giang 11 C3 5.8 18.8 T11.11
18 MM142 Hà Yến Nhi 11 C3 5.8 18.55 T11.11
19 MM130 Hoàng Trung Kiên 11 C3 5.6 17.85 T11.11
20 MM120 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 11 C3 5.6 17.6 T11.11
21 MM109 Nguyễn Phương Anh 11 C3 5.4 19.55 T11.11
22 MM122 Nguyễn Thị Minh Hiền 11 C3 5.2 18.3 T11.11
23 MM161 Nguyễn Đức Hiếu 11 C4 6 16 T11.11
24 MM158 Trương Đức Dương 11 C4 5.8 17.55 T11.11
25 MM155 Phạm Bảo Minh Châu 11 C4 5.8 14.65 T11.11
26 MM191 Lê Hà Phi Yến 11 C4 5.6 17.4 T11.11
27 MM181 Nguyễn Đan Phương 11 C4 5.4 20 T11.11
28 MM151 Nguyễn Thành An 11 C4 5.2 18.95 T11.11
29 MM193 Bùi Gia Bảo 11 Địa 6 18.3 T11.11
30 MM204 Phan Thị Thảo My 11 Địa 5.4 20.6 T11.11
31 MM257 Nguyễn Vũ Nhật Minh 11 Lí 5.4 21.4 T11.11
32 MM283 Vũ Thế Khải 11 Pháp 5.8 20.75 T11.11
33 MM413 Đào Thu Phương 11 Văn 6 18.6 T11.11
34 MM407 Nguyễn Phương Linh 11 Văn 5.8 19.6 T11.11
1 MM11 Tạ Hoàng Lâm 11 Anh 3.8 17.2 T11.12
2 MM62 Lê Quỳnh Trâm 11 C1 5 18.45 T11.12
3 MM63 Ngô Anh Huyền Trân 11 C1 4.4 17.4 T11.12
4 MM37 Đàm Đức Hiển 11 C1 3.8 17.95 T11.12
5 MM30 Hoàng Phúc Bách 11 C1 3.8 14.5 T11.12
6 MM85 Lê Minh Hiếu 11 C2 5 20.65 T11.12
7 MM82 Nguyễn Thu Hằng 11 C2 5 19.25 T11.12
8 MM96 Nguyễn Ánh Ngọc 11 C2 5 16.55 T11.12
9 MM69 Hoàng Minh Ánh 11 C2 5 16.35 T11.12
10 MM98 Nguyễn Cẩm Nhung 11 C2 5 16 T11.12
11 MM102 Nguyễn Minh Tâm 11 C2 4.8 20.9 T11.12
12 MM107 Đàm Thị Tuyết 11 C2 4.8 15.75 T11.12
13 MM101 Nguyễn Bảo Khánh Phương 11 C2 4.4 16.8 T11.12
14 MM106 Ngô Cao Minh Tùng 11 C2 4.2 15.2 T11.12
15 MM84 Hoàng Trung Hiếu 11 C2 4.2 11.4 T11.12
16 MM75 Nguyễn Thùy Dương 11 C2 4 18.65 T11.12
17 MM104 Hoàng Khánh Thương 11 C2 4 18.4 T11.12
18 MM141 Trần Bảo Ngọc 11 C3 5.2 16.3 T11.12
19 MM117 Lê Ngân Giang 11 C3 5 19.25 T11.12
20 MM138 Nguyễn Ngọc Nam 11 C3 5 16.5 T11.12
21 MM121 Nguyễn Thanh Hằng 11 C3 4.8 17.7 T11.12
22 MM148 Nguyễn Đức Tuân 11 C3 4.8 14.45 T11.12
23 MM123 Lê Việt Hoàng 11 C3 4.6 18.15 T11.12
24 MM129 Lê Minh Khôi 11 C3 4.4 14.35 T11.12
25 MM136 Hà Dương Ngọc Minh 11 C3 4 14.3 T11.12
26 MM156 Nguyễn Hà Dũng 11 C4 4.8 15.25 T11.12
27 MM169 Lê Trung Kiên 11 C4 4.6 16.2 T11.12
28 MM178 Trần Minh Ngọc 11 C4 3.2 11.75 T11.12
29 MM209 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 11 Địa 4.4 17.95 T11.12
30 MM213 Nguyễn Phạm Hương Trà 11 Địa 3.8 15.4 T11.12
31 MM275 Nguyễn Quốc Duy 11 Pháp 5.2 14.8 T11.12
32 MM334 Nguyễn Thị Minh Ngọc 11 Sử 5 19.35 T11.12
33 MM406 Nguyễn Thị Ngọc Liên 11 Văn 5 19.8 T11.12
34 MM318 Lê Thu Trang 11 Sinh 0 18.75 T11.12
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA
DANH SÁCH LỚP BUỔI CHIỀU

Chú ý: Các bạn chưa được xếp lớp (do đổi khối, không có điểm kscl…) thì chủ động chọn lớp t
làn điểm phù hợp năng lực và báo lại cô đi điểm danh vào buổi học đầu tiên

STT MSHS Họ và tên Lớp Điểm Vật lí


1 MM243 Nguyễn Vĩnh An 11 Lí
2 MM244 Phạm Hà Linh Chi 11 Lí
3 MM245 Nguyễn Xuân Dũng 11 Lí
4 MM246 Lương Thùy Dung 11 Lí
5 MM247 Nguyễn Tùng Dương 11 Lí
6 MM248 Dương Hoàng Đạt 11 Lí
7 MM249 Hà Anh Đức 11 Lí
8 MM250 Triệu Hồng Đức 11 Lí
9 MM251 Vũ Hữu Đức 11 Lí
10 MM252 Nguyễn Thị Thu Hằng 11 Lí
11 MM253 Nguyễn Thu Hoài 11 Lí
12 MM254 Nguyễn Quang Hưng 11 Lí
13 MM255 Hoa Xuân Lộc 11 Lí
14 MM256 Nguyễn Đức Minh 11 Lí
15 MM257 Nguyễn Vũ Nhật Minh 11 Lí
16 MM258 Nguyễn Hoàng Trà My 11 Lí
17 MM259 Nguyễn Hoài Nam 11 Lí
18 MM260 Trịnh Hoàng Ngân 11 Lí
19 MM261 Trần Thanh Nhàn 11 Lí
20 MM262 Hà Hồng Phúc 11 Lí
21 MM263 Hạ Xuân Thành 11 Lí
22 MM264 Nguyễn Quang Thắng 11 Lí
23 MM265 Hà Thế Trung 11 Lí
24 MM266 Đặng Anh Tú 11 Lí
25 MM267 Nguyễn Trọng Việt 11 Lí
1 MM376 Nguyễn Nam Dương 11 Toán 9.25
2 MM391 Nguyễn Xuân Thịnh 11 Toán 9.5
3 MM379 Nguyễn Mạnh Đức 11 Toán 9.25
4 MM383 Hồ Vương Long 11 Toán 9.25
5 MM385 Đoàn Bảo Minh 11 Toán 9.25
6 MM375 Trần Đức Duy 11 Toán 8.75
7 MM382 Phan Thanh Lâm 11 Toán 8.5
8 MM386 Nguyễn Quang Minh 11 Toán 8.5
9 MM366 Hồ Quỳnh Nhi 11 Tin 9.5
10 MM353 Phạm Vũ Huy 11 Tin 9.5
11 MM352 Nguyễn Tuấn Hùng 11 Tin 9.25
12 MM360 Nguyễn Trung Kiên 11 Tin 9
13 MM349 Trịnh Tuấn Hải 11 Tin 9
14 MM363 Kiều Duy Linh 11 Tin 9
15 MM370 Lê Thị Mỹ Tâm 11 Tin 9
16 MM364 Trần Duy Nam 11 Tin 8.75
17 MM238 Đào Thái Sơn 11 Hóa 9.25
18 MM227 Nguyễn Minh Hằng 11 Hóa 9.25
19 MM226 Nguyễn Thanh Hải 11 Hóa 9
20 MM221 Vương Trí Bách 11 Hóa 8.75
21 MM225 Nguyễn Ngọc Hải 11 Hóa 8.75
22 MM218 Nguyễn Thị Vân Anh 11 Hóa 8.5
23 MM217 Đỗ Thị Mai Anh 11 Hóa 8.5
24 MM229 Đỗ Viết Hưng 11 Hóa 8.5
25 MM172 Hoàng Phương Linh 11 C4 8.75
26 MM111 Lê Hoàng Dũng 11 C3 8.75
27 MM110 Vũ Thị Huyền Diệu 11 C3 8.75
1 MM14 Phạm Bảo Kim Ngân 11 Anh 7.75
2 MM18 Vi Hồng Thảo 11 Anh 7.5
3 MM17 Nguyễn Lê Thảo 11 Anh 7.5
4 MM53 Đỗ Thanh Phúc 11 C1 8
5 MM149 Tạ Mạnh Tuấn 11 C3 8.25
6 MM119 Nguyễn Hoàng Hà 11 C3 8.25
7 MM135 Hoàng Đức Mạnh 11 C3 7.5
8 MM125 Đỗ Anh Huy 11 C3 7.5
9 MM163 Lã Huy Gia Huy 11 C4 8.5
10 MM167 Nguyễn Đức Khánh 11 C4 8.25
11 MM179 Nguyễn Bảo Phúc 11 C4 8.25
12 MM189 Nguyễn Mạnh Tuấn 11 C4 8.25
13 MM153 Nguyễn Thanh Vân Anh 11 C4 7.5
14 MM220 Nguyễn Ngọc Bách 11 Hóa 8.25
15 MM357 Cao Quốc Khánh 11 Tin 8.5
16 MM362 Nguyễn Tùng Lâm 11 Tin 8.25
17 MM346 Phan Mỹ Bình 11 Tin 8
18 MM348 Nguyễn Hương Giang 11 Tin 7.75
19 MM355 Nguyễn Việt Hưng 11 Tin 7.75
20 MM367 Nguyễn Nhất Phong 11 Tin 7.75
21 MM390 Vũ Quốc Thành 11 Toán 8.5
22 MM384 Nguyễn Tiến Mạnh 11 Toán 8.5
23 MM393 Nguyễn Anh Thư 11 Toán 8.5
24 MM396 Nguyễn Tuấn Tú 11 Toán 7.75
25 MM377 Nguyễn Tùng Dương 11 Toán 7.75
26 MM380 Lê Trung Hiếu 11 Toán 7.5
27 MM388 Lê Yến Nhi 11 Toán 7.75
1 MM10 Hà Thị Bích Hường 11 Anh 7
2 MM4 Hoàng Dũng 11 Anh 6.75
3 MM9 Nguyễn Công Hưng 11 Anh 6.5
4 MM22 Nguyễn Khánh Toàn 11 Anh 6.5
5 MM27 Đỗ Ngọc Anh 11 C1 7
6 MM28 Dương Hữu Tuấn Anh 11 C1 5.25
7 MM94 Nguyễn Tuấn Nghĩa 11 C2 7.25
8 MM116 Vũ Anh Đức 11 C3 7.5
9 MM115 Nguyễn Minh Đức 11 C3 7.5
10 MM128 Cao Thu Hương 11 C3 7.5
11 MM132 Hà Ngọc Lâm 11 C3 7.5
12 MM134 Hà Thị Phương Mai 11 C3 7.25
13 MM138 Nguyễn Ngọc Nam 11 C3 6.5
14 MM145 Bùi Đức Thiện 11 C3 5.75
15 MM144 Tạ Quốc Thái 11 C3 5.75
16 MM139 Nguyễn Trung Hải Nam 11 C3 5.75
17 MM143 Nguyễn Hồng Quân 11 C3 5.5
18 MM117 Lê Ngân Giang 11 C3 5.25
19 MM113 Nguyễn Hải Duyên 11 C3 5.25
20 MM129 Lê Minh Khôi 11 C3 4.75
21 MM127 Nguyễn Thu Huyền 11 C3 4.5
22 MM176 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 11 C4 7.5
23 MM170 Tạ Trung Kiên 11 C4 7.5
24 MM164 Bùi Việt Hưng 11 C4 7.25
25 MM177 Đinh Hoàng Nam 11 C4 7
26 MM187 Bùi Ngọc Thuấn 11 C4 6.75
27 MM171 Nguyễn Hồng Kỳ 11 C4 6.75
28 MM150 Lại Vũ An 11 C4 6.5
1 MM154 Nguyễn Thị Minh Châu 11 C4 6.5
2 MM166 Hoàng Gia Hưng 11 C4 6
3 MM191 Lê Hà Phi Yến 11 C4 6
4 MM157 Trần Lê Duy 11 C4 5.75
5 MM158 Trương Đức Dương 11 C4 5.75
6 MM156 Nguyễn Hà Dũng 11 C4 5.25
7 MM190 Nguyễn Hoàng Việt 11 C4 4.5
8 MM180 Phạm Hồng Phúc 11 C4 4
9 MM200 Nguyễn Diệu Linh 11 Địa 5.75
10 MM228 Nguyễn Minh Hùng 11 Hóa 5.25
11 MM270 Đặng Lê Hà Chi 11 Pháp 7
12 MM289 Tạ Nhật Mai 11 Pháp 6.25
13 MM274 Nguyễn Tuấn Dũng 11 Pháp 6.25
14 MM325 Đào Tiến Dũng 11 sử 5.25
15 MM359 Hán Quang Kiên 11 Tin 7.25
16 MM371 Nguyễn Văn Tiến Thành 11 Tin 7
17 MM350 Đỗ Thanh Hòa 11 Tin 7
18 MM361 Nguyễn Bảo Lâm 11 Tin 7
19 MM358 Nguyễn Việt Khánh 11 Tin 6
20 MM369 Lý Phú Sang 11 Tin 5.25
21 MM368 Nguyễn Việt Phương 11 Tin 5
22 MM387 Phạm Khánh Ngọc 11 Toán 6.75
23 MM373 Nguyễn Quỳnh Chi 11 Toán 6.75
24 MM395 Nguyễn Quỳnh Trang 11 Toán 7.25
25 MM378 Nguyễn Tiến Đạt 11 Toán 6.25
26 MM374 Triệu Quang Chiến 11 Toán 6.25
2 MM92 Phùng Quang Minh 11 C2 #N/A
5 MM114 Nguyễn Hải Đăng 11 C3 #N/A
6 MM152 Đỗ Trâm Anh 11 C4 #N/A
8 MM160 Dương Thanh Hải 11 C4 #N/A
9 MM174 Ngô Ngọc Linh 11 C4 #N/A
10 MM182 Nguyễn Thanh Phương 11 C4 #N/A
11 MM223 Nguyễn Minh Đức 11 Hóa #N/A
HIỀU

m kscl…) thì chủ động chọn lớp theo


i học đầu tiên

Tổng Lớp chiều


L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
L11.1
26.45 L11.2
26.5 L11.2
26.5 L11.2
25.85 L11.2
23.85 L11.2
22.15 L11.2
24.9 L11.2
24.75 L11.2
26.1 L11.2
25.85 L11.2
23.65 L11.2
27.4 L11.2
26.6 L11.2
24.6 L11.2
24.2 L11.2
24.15 L11.2
27.55 L11.2
27 L11.2
28.35 L11.2
26.1 L11.2
25.9 L11.2
26.65 L11.2
25.65 L11.2
24.5 L11.2
22.95 L11.2
24.65 L11.2
23.95 L11.2
24.15 L11.3
24.1 L11.3
23.5 L11.3
23.6 L11.3
24.3 L11.3
21.25 L11.3
24.65 L11.3
22.5 L11.3
20.5 L11.3
23.85 L11.3
23.25 L11.3
22.25 L11.3
23.9 L11.3
25.3 L11.3
21.5 L11.3
20.85 L11.3
24.2 L11.3
22.55 L11.3
21.55 L11.3
21.15 L11.3
24.1 L11.3
23.5 L11.3
23.3 L11.3
23.95 L11.3
22.95 L11.3
23.1 L11.3
20.95 L11.3
24.4 L11.4
22.55 L11.4
23.1 L11.4
22.1 L11.4
22.4 L11.4
16.25 L11.4
21.05 L11.4
21.5 L11.4
19.9 L11.4
19.5 L11.4
19.5 L11.4
22.05 L11.4
16.5 L11.4
21.55 L11.4
20.5 L11.4
18.5 L11.4
17.5 L11.4
19.25 L11.4
18.65 L11.4
14.35 L11.4
15.5 L11.4
22.2 L11.4
19.3 L11.4
20.05 L11.4
19.6 L11.4
19.75 L11.4
18.35 L11.4
23.55 L11.4
21.3 L11.5
20 L11.5
17.4 L11.5
21.4 L11.5
17.55 L11.5
15.25 L11.5
19.15 L11.5
14.8 L11.5
19.55 L11.5
20.45 L11.5
23.4 L11.5
21.65 L11.5
21.45 L11.5
20.35 L11.5
23.05 L11.5
24.45 L11.5
23.6 L11.5
22.65 L11.5
19.6 L11.5
22.7 L11.5
20.4 L11.5
22.9 L11.5
22.25 L11.5
22.65 L11.5
22.05 L11.5
21.4 L11.5
#N/A T11.1
#N/A T11.1
#N/A T11.1
#N/A T11.1
#N/A T11.1
#N/A T11.1
#N/A T11.1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA
DANH SÁCH LỚP BUỔI CHIỀU

Chú ý: Các bạn chưa được xếp lớp (do đổi khối, không có điểm kscl…) thì chủ động chọn
lớp theo làn điểm phù hợp năng lực và báo lại cô đi điểm danh vào buổi học đầu tiên

STT MSHS Họ và tên Lớp Điểm Hóa học Tổng


1 MM217 Đỗ Thị Mai Anh 11 Hóa
2 MM218 Nguyễn Thị Vân Anh 11 Hóa
3 MM219 Phạm Đức Anh 11 Hóa
4 MM220 Nguyễn Ngọc Bách 11 Hóa
5 MM221 Vương Trí Bách 11 Hóa
6 MM222 Lê Duy Đông 11 Hóa
7 MM223 Nguyễn Minh Đức 11 Hóa
8 MM224 Lê Nguyên Hà 11 Hóa
9 MM225 Nguyễn Ngọc Hải 11 Hóa
10 MM226 Nguyễn Thanh Hải 11 Hóa
11 MM227 Nguyễn Minh Hằng 11 Hóa
12 MM228 Nguyễn Minh Hùng 11 Hóa
13 MM229 Đỗ Viết Hưng 11 Hóa
14 MM230 Nguyễn Hiểu Khanh 11 Hóa
15 MM231 Nguyễn Đăng Khôi 11 Hóa
16 MM232 Đỗ Phương Linh 11 Hóa
17 MM233 Nguyễn Nhật Linh 11 Hóa
18 MM234 Nguyễn Đức Mạnh 11 Hóa
19 MM235 Cao Hà Minh 11 Hóa
20 MM236 Nguyễn Tuấn Minh 11 Hóa
21 MM238 Đào Thái Sơn 11 Hóa
22 MM239 Nguyễn Cao Hồng Tâm 11 Hóa
23 MM240 Quản Phương Thảo 11 Hóa
24 MM241 Trần Đại Văn 11 Hóa
25 MM242 Trần Lê Vũ 11 Hóa
1 MM135 Hoàng Đức Mạnh 11 C3 9.75 24.65
2 MM133 Phạm Ngọc Linh 11 C3 9.5 24.3
3 MM140 Đào Minh Ngọc 11 C3 9.5 24.1
4 MM147 Nguyễn Quỳnh Trang 11 C3 9.5 22.1
5 MM175 Hoàng Hương Ly 11 C4 9.5 26.7
6 MM185 Trần Thanh Thảo 11 C4 9.5 22.5
7 MM150 Lại Vũ An 11 C4 9.25 23.55
8 MM168 Vũ Đăng Khoa 11 C4 9.25 23.2
9 MM207 Trần Bảo Ngọc 11 Địa 9.5 25.65
10 MM251 Vũ Hữu Đức 11 Lí 10 27.90
11 MM263 Hạ Xuân Thành 11 Lí 9.5 27.60
12 MM259 Nguyễn Hoài Nam 11 Lí 9.5 27.15
13 MM255 Hoa Xuân Lộc 11 Lí 9.5 26.10
14 MM307 Tạ Nguyễn Kim Khánh 11 Sinh 9.75 27.1
15 MM303 Nguyễn Thị Anh Đào 11 Sinh 9.75 26.7
16 MM299 Nguyễn Thị Chất 11 Sinh 9.75 25.35
17 MM318 Lê Thu Trang 11 Sinh 9.5 18.75
18 MM315 Nguyễn Minh Quân 11 Sinh 9.25 24.45
19 MM311 Chu Ngọc Khánh Ly 11 Sinh 9 31.35
20 MM300 Lục Trần Khánh Chi 11 Sinh 9 26.55
21 MM305 Lê Thanh Huyền 11 Sinh 9 25.8
22 MM360 Nguyễn Trung Kiên 11 Tin 10 27.40
23 MM371 Nguyễn Văn Tiến Thành 11 Tin 9.25 24.45
24 MM369 Lý Phú Sang 11 Tin 9.25 22.70
25 MM389 Trương Hà Phương 11 Toán 9.5 28
26 MM372 Nguyễn Hải Anh 11 Toán 9.25 26.7
27 MM379 Nguyễn Mạnh Đức 11 Toán 9.25 26.50
1 MM131 Đỗ Văn Lâm 11 C3 9 24.45
2 MM144 Tạ Quốc Thái 11 C3 8.75 20.50
3 MM149 Tạ Mạnh Tuấn 11 C3 8.25 24.30
4 MM130 Hoàng Trung Kiên 11 C3 8.25 17.85
5 MM109 Nguyễn Phương Anh 11 C3 7.75 19.55
6 MM123 Lê Việt Hoàng 11 C3 7.75 18.15
7 MM137 Nguyễn Đức Nam 11 C3 6.75 18.55
8 MM139 Nguyễn Trung Hải Nam 11 C3 6.75 18.50
9 MM124 Nguyễn Việt Hoàng 11 C3 6.25 18.65
10 MM148 Nguyễn Đức Tuân 11 C3 4.25 14.45
11 MM153 Nguyễn Thanh Vân Anh 11 C4 9 23.90
12 MM183 Hà Thanh Tâm 11 C4 8.75 22.9
13 MM162 Lê Minh Hoàng 11 C4 8.75 22.8
14 MM165 Cao Khánh Hưng 11 C4 8.5 22.6
15 MM176 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 11 C4 8.5 22.20
16 MM157 Trần Lê Duy 11 C4 8.25 21.40
17 MM159 Trần Lê Ngọc Hà 11 C4 8 20.4
18 MM166 Hoàng Gia Hưng 11 C4 8 20.00
19 MM190 Nguyễn Hoàng Việt 11 C4 7.25 19.15
20 MM186 Trần Thị Phương Thảo 11 C4 7 16.7
21 MM158 Trương Đức Dương 11 C4 6 17.55
22 MM161 Nguyễn Đức Hiếu 11 C4 6 16
23 MM215 Nguyễn Đoan Trang 11 Địa 8.75 22.95
24 MM246 Lương Thùy Dung 11 Lí 9 25.60
25 MM245 Nguyễn Xuân Dũng 11 Lí 8.5 25.90
26 MM257 Nguyễn Vũ Nhật Minh 11 Lí 8 21.40
27 MM298 Vũ Hoàng Tuấn Anh 11 Sinh 9 25.55
1 MM302 Trần Nam Dương 11 Sinh 9 24.65
2 MM301 Lê Thị Thùy Dương 11 Sinh 9 24.55
3 MM308 Nguyễn Thị Phương Lan 11 Sinh 9 21.6
4 MM304 Lê Phùng Hồng 11 Sinh 8.75 25.4
5 MM306 Trần Hoàng Thu Hương 11 Sinh 8.75 24.80
6 MM312 Trịnh Hà Công Minh 11 Sinh 8.75 23.25
7 MM320 Phạm Quang Trung 11 Sinh 8.5 24.15
8 MM297 Trần Lan Anh 11 Sinh 8.25 25.1
9 MM319 Nguyễn Viết Trung 11 Sinh 8 22.30
10 MM313 Phan Thảo Nhân 11 Sinh 8 22.15
11 MM316 Vũ Hải Sơn 11 Sinh 7.5 22.65
12 MM317 Đỗ Thị Thảo 11 Sinh 7 20.60
13 MM325 Đào Tiến Dũng 11 sử 8.5 20.35
14 MM354 Nguyễn Khánh Huyền 11 Tin 9 25.65
15 MM350 Đỗ Thanh Hòa 11 Tin 9 23.60
16 MM353 Phạm Vũ Huy 11 Tin 8.75 25.85
17 MM351 Nguyễn Thị Huế 11 Tin 8.75 20.75
18 MM365 Nguyễn Phương Ngân 11 Tin 8.5 23.05
19 MM361 Nguyễn Bảo Lâm 11 Tin 8.25 22.65
20 MM358 Nguyễn Việt Khánh 11 Tin 7 19.60
21 MM381 Tạ Việt Hùng 11 Toán 8.75 26.6
22 MM392 Trần Thị Thanh Thảo 11 Toán 8.75 24.05
23 MM373 Nguyễn Quỳnh Chi 11 Toán 8.5 22.25
24 MM386 Nguyễn Quang Minh 11 Toán 8.25 24.75
25 MM387 Phạm Khánh Ngọc 11 Toán 7.75 22.90
26 MM378 Nguyễn Tiến Đạt 11 Toán 9 22.05
27 MM374 Triệu Quang Chiến 11 Toán 7.75 21.40
26 MM114 Nguyễn Hải Đăng 11 C3 #N/A #N/A
27 MM223 Nguyễn Minh Đức 11 Hóa #N/A #N/A
1 MM78 Hoàng Hương Giang 11 C2 #N/A #N/A
2 MM92 Phùng Quang Minh 11 C2 #N/A #N/A
5 MM114 Nguyễn Hải Đăng 11 C3 #N/A #N/A
6 MM152 Đỗ Trâm Anh 11 C4 #N/A #N/A
8 MM160 Dương Thanh Hải 11 C4 #N/A #N/A
9 MM174 Ngô Ngọc Linh 11 C4 #N/A #N/A
10 MM182 Nguyễn Thanh Phương 11 C4 #N/A #N/A
11 MM223 Nguyễn Minh Đức 11 Hóa #N/A #N/A
chủ động chọn
c đầu tiên

Lớp chiều
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.1
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.2
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
H11.3
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA
DANH SÁCH LỚP BUỔI CHIỀU
Chú ý: Các bạn chưa được xếp lớp (do đổi khối, không có điểm kscl…) thì chủ động
chọn lớp theo làn điểm phù hợp năng lực và báo lại cô đi điểm danh vào buổi học đầu
tiên
Điểm
STT MSHS Họ và tên Lớp Tổng
Sinh học
1 MM297 Trần Lan Anh 11 Sinh
2 MM298 Vũ Hoàng Tuấn Anh 11 Sinh
3 MM299 Nguyễn Thị Chất 11 Sinh
4 MM300 Lục Trần Khánh Chi 11 Sinh
5 MM301 Lê Thị Thùy Dương 11 Sinh
6 MM302 Trần Nam Dương 11 Sinh
7 MM303 Nguyễn Thị Anh Đào 11 Sinh
8 MM304 Lê Phùng Hồng 11 Sinh
9 MM305 Lê Thanh Huyền 11 Sinh
10 MM307 Tạ Nguyễn Kim Khánh 11 Sinh
11 MM311 Chu Ngọc Khánh Ly 11 Sinh
12 MM312 Trịnh Hà Công Minh 11 Sinh
13 MM313 Phan Thảo Nhân 11 Sinh
14 MM315 Nguyễn Minh Quân 11 Sinh
15 MM316 Vũ Hải Sơn 11 Sinh
16 MM318 Lê Thu Trang 11 Sinh
17 MM320 Phạm Quang Trung 11 Sinh
1 MM133 Phạm Ngọc Linh 11 C3 6 24.30
2 MM130 Hoàng Trung Kiên 11 C3 4 17.85
3 MM131 Đỗ Văn Lâm 11 C3 0 24.45
4 MM137 Nguyễn Đức Nam 11 C3 0 18.55
5 MM175 Hoàng Hương Ly 11 C4 9 26.70
6 MM183 Hà Thanh Tâm 11 C4 7.75 22.90
7 MM162 Lê Minh Hoàng 11 C4 7.25 22.8
8 MM168 Vũ Đăng Khoa 11 C4 6.75 23.2
9 MM165 Cao Khánh Hưng 11 C4 6.5 22.60
10 MM186 Trần Thị Phương Thảo 11 C4 3.5 16.70
11 MM215 Nguyễn Đoan Trang 11 Địa 7 22.95
12 MM207 Trần Bảo Ngọc 11 Địa 8.75 25.65
13 MM235 Cao Hà Minh 11 Hóa 8.5 28.05
14 MM237 Đinh Bảo Ngọc 11 Hóa 8.5 27.45
15 MM236 Nguyễn Tuấn Minh 11 Hóa 8.5 26.8
16 MM242 Trần Lê Vũ 11 Hóa 7.75 23.8
17 MM234 Nguyễn Đức Mạnh 11 Hóa 7.5 24.65
18 MM239 Nguyễn Cao Hồng Tâm 11 Hóa 7.5 23.95
19 MM224 Lê Nguyên Hà 11 Hóa 4.5 20.20
20 MM354 Nguyễn Khánh Huyền 11 Tin 8.25 25.65
21 MM365 Nguyễn Phương Ngân 11 Tin 6.75 23.05
22 MM389 Trương Hà Phương 11 Toán 9.5 28
23 MM381 Tạ Việt Hùng 11 Toán 9.25 26.6
24 MM372 Nguyễn Hải Anh 11 Toán 8.25 26.7
25 MM392 Trần Thị Thanh Thảo 11 Toán 7.5 24.05
26 MM114 Nguyễn Hải Đăng 11 C3 #N/A #N/A

26 MM114 Nguyễn Hải Đăng 11 C3 #N/A #N/A


27 MM223 Nguyễn Minh Đức 11 Hóa #N/A #N/A
1 MM78 Hoàng Hương Giang 11 C2 #N/A #N/A
2 MM92 Phùng Quang Minh 11 C2 #N/A #N/A
5 MM114 Nguyễn Hải Đăng 11 C3 #N/A #N/A
6 MM152 Đỗ Trâm Anh 11 C4 #N/A #N/A
8 MM160 Dương Thanh Hải 11 C4 #N/A #N/A
9 MM174 Ngô Ngọc Linh 11 C4 #N/A #N/A
10 MM182 Nguyễn Thanh Phương 11 C4 #N/A #N/A
11 MM223 Nguyễn Minh Đức 11 Hóa #N/A #N/A
thì chủ động
o buổi học đầu

Lớp chiều

S11.1
S11.1
S11.1
S11.1
S11.1
S11.1
S11.1
S11.1
S11.1
S11.1
S11.1
S11.1
S11.1
S11.1
S11.1
S11.1
S11.1
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
S11.2
H11.1
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA
DANH SÁCH LỚP BUỔI CHIỀU

Chú ý: Các bạn chưa được xếp lớp (do đổi khối, không có điểm kscl…) thì chủ động chọn
lớp theo làn điểm phù hợp năng lực và báo lại cô đi điểm danh vào buổi học đầu tiên

Điểm Ngữ
STT MSHS Họ và tên Lớp Tổng
văn
1 MM420 Đàm Anh Tú 11 Văn
2 MM398 Đào Hương Giang 11 Văn
3 MM413 Đào Thu Phương 11 Văn
4 MM412 Dương Bảo Ngọc 11 Văn
5 MM401 Hà Thu Hiền 11 Văn
6 MM405 Hoàng Quỳnh Hương 11 Văn
7 MM402 Hoàng Thị Phương Hiền 11 Văn
8 MM397 Khổng Thị Ngọc Ánh 11 Văn
9 MM415 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 11 Văn
10 MM414 Nguyễn Khánh Phương 11 Văn
11 MM403 Nguyễn Minh Thu Hiền 11 Văn
12 MM407 Nguyễn Phương Linh 11 Văn
13 MM411 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 11 Văn
14 MM406 Nguyễn Thị Ngọc Liên 11 Văn
15 MM408 Nguyễn Vũ Ngọc Linh 11 Văn
16 MM399 Phùng Hương Giang 11 Văn
17 MM404 Phùng Thanh Hoa 11 Văn
18 MM418 Tạ Huyền Trang 11 Văn
19 MM419 Trần Huyền Trang 11 Văn
20 MM409 Vũ Thị Ngọc Linh 11 Văn
21 MM400 Đặng Thị Thanh Hiền 11 Văn
22 MM417 Đỗ Như Trang 11 Văn
23 MM416 Lê Thanh Thiện 11 Văn
24 MM410 Nguyễn Khánh Ly 11 Văn
1 MM1 Đặng Minh Anh 11 Anh 8.25 24.65
2 MM19 Tạ Phương Thùy 11 Anh 8 25.2
3 MM6 Nguyễn Hiền Giang 11 Anh 8 23.8
4 MM29 Lê Đức Anh 11 C1 8.25 23.45
5 MM65 Lưu Quốc Vượng 11 C1 8.25 22.05
6 MM31 Nguyễn Thị Hạnh Dung 11 C1 8 22.2
7 MM66 Bùi Bảo Yến 11 C1 8 20.8
8 MM77 Đào Hương Giang 11 C2 8.75 23.95
9 MM68 Đỗ Phương Anh 11 C2 8.5 23.7
10 MM105 Trần Hải Triều 11 C2 8.5 21.5
11 MM108 Trịnh Bùi Hoa Viên 11 C2 8.25 21.85
12 MM82 Nguyễn Thu Hằng 11 C2 8.25 19.25
13 MM74 Trần Hà Chi 11 C2 8.25 19.25
14 MM75 Nguyễn Thùy Dương 11 C2 8.25 18.65
15 MM81 Trần Bích Hằng 11 C2 8 23.8
16 MM79 Nghiêm Trà Giang 11 C2 8 21.4
17 MM86 Trần Phương Huế 11 C2 8 21.2
18 MM202 Hoàng Phương Mai 11 Địa 8.25 24.5
19 MM295 Lê Thị Hồng Vân 11 Pháp 8 24.2
20 MM293 Trần Khánh Ngọc 11 Pháp 8 23.2
21 MM343 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 11 Sử 8.5 25.5
22 MM329 Nguyễn Phan Tiến Hiếu 11 Sử 8.5 22.75
23 MM324 Nguyễn Phương Dung 11 Sử 8.25 25.5
24 MM321 Hà Phương Anh 11 Sử 8.25 25.25
25 MM332 Nguyễn Hà Linh 11 Sử 8.25 23.75
26 MM330 Trần Minh Huế 11 Sử 8.25 23.5
27 MM338 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11 Sử 8.25 23.25
28 MM345 Vũ Nguyễn Thảo Vân 11 Sử 8.25 23.25
29 MM341 Nguyễn Thu Trang 11 Sử 8 26
30 MM337 Dương Phương Thảo 11 Sử 8 24.1
31 MM331 Nguyễn Quỳnh Hương 11 Sử 8 21.75
1 MM24 Vũ Ngọc Trâm 11 Anh 7.75 24.75
2 MM5 Nguyễn Thuỳ Dương 11 Anh 7.75 24.35
3 MM13 Nguyễn Kim Ngân 11 Anh 7.75 23.75
4 MM7 Phạm Thanh Hằng 11 Anh 7.75 23.35
5 MM21 Lê Hạnh Thương 11 Anh 7.75 22.75
6 MM35 Đào Thu Hà 11 C1 8 19.8
7 MM60 Nguyễn Thùy Trang 11 C1 8 17.6
8 MM63 Ngô Anh Huyền Trân 11 C1 8 17.4
9 MM48 Nguyễn Đức Minh 11 C1 7.75 22.95
10 MM33 Nguyễn Đức Duy 11 C1 7.75 22.35
11 MM36 Đỗ Ngọc Hà 11 C1 7.75 22.15
12 MM39 Nguyễn Thanh Huyền 11 C1 7.75 18.95
13 MM45 Nguyễn Trúc Ly 11 C1 7.5 23.9
14 MM104 Hoàng Khánh Thương 11 C2 8 18.4
15 MM103 Trần Thị Anh Thu 11 C2 7.75 21.15
16 MM97 Kim Thị Hồng Nhung 11 C2 7.75 19.75
17 MM126 Lê Thị Thanh Huyền 11 C3 7.75 19.35
18 MM204 Phan Thị Thảo My 11 Địa 8 20.6
19 MM211 Hoàng Như Quỳnh 11 Địa 7.75 21.35
20 MM285 Lê Ngọc Linh 11 Pháp 7.75 25.35
21 MM284 Vương Hiểu Lan 11 Pháp 7.75 25.15
22 MM273 Hoàng Anh Dũng 11 Pháp 7.75 22.55
23 MM276 Hồ Thu Giang 11 Pháp 7.5 24.7
24 MM277 Kiều Ngọc Hân 11 Pháp 7.5 24.1
25 MM288 Vũ Phương Linh 11 Pháp 7.5 24.1
26 MM268 Lê Trang Anh 11 Pháp 7.5 23.3
27 MM296 Đào Nguyễn Ngọc Ánh 11 Sinh 7.75 19.15
28 MM344 Nguyễn Thảo Uyên 11 Sử 7.75 23.25
29 MM333 Trần Cẩm Ly 11 Sử 7.75 22.75
30 MM342 Trần Vũ Hiền Trang 11 Sử 7.75 21.35
31 MM340 Nguyễn Đoan Trang 11 Sử 7.75 18.05
1 MM23 Nguyễn Thị Minh Trang 11 Anh 7.5 23.1
2 MM15 Lê Như Ngọc 11 Anh 7.25 24.65
3 MM3 Bùi Băng Băng 11 Anh 7.25 23.65
4 MM25 Lê Vũ Anh Tuấn 11 Anh 7.25 22.25
5 MM56 Đặng trần phương thảo 11 C1 7.5 22.7
6 MM26 Đặng Nhật Anh 11 C1 7.25 23.45
7 MM52 Đặng Hồng Nhi 11 C1 7.25 22.05
8 MM89 Đỗ Thùy Linh 11 C2 7.5 21.3
9 MM73 Phạm Thanh Bình 11 C2 7.5 21.3
10 MM102 Nguyễn Minh Tâm 11 C2 7.5 20.9
11 MM87 Lã Khánh Huyền 11 C2 7.5 20.1
12 MM100 Lê Hà Phương 11 C2 7.5 19.7
13 MM72 Phan Thị Minh Ánh 11 C2 7.5 20.7
14 MM146 Hoàng Hà Thu Trang 11 C3 7.5 22.1
15 MM122 Nguyễn Thị Minh Hiền 11 C3 7.5 18.3
16 MM121 Nguyễn Thanh Hằng 11 C3 7.5 17.7
17 MM188 Bùi Thu Trang 11 C4 7.5 19.3
18 MM184 Cao Minh Thái 11 C4 7.25 21.85
19 MM216 Trần Phan Tuấn 11 Địa 7.5 21.7
20 MM197 Trần Quang Huy 11 Địa 7.5 20.9
21 MM195 Nguyễn Quỳnh Châu 11 Địa 7.5 18.7
22 MM291 Nguyễn Diệu My 11 Pháp 7.5 22.7
23 MM294 Trần Quý 11 Pháp 7.5 21.5
24 MM292 Đào Kim Ngân 11 Pháp 7.25 23.65
25 MM281 Đinh Quỳnh Hương 11 Pháp 7.25 23.45
26 MM282 Nguyễn Lan Hương 11 Pháp 7.25 23.45
27 MM272 Đào Mạnh Dũng 11 Pháp 7.25 22.05
28 MM271 Nguyễn Hoàng Phương Dung 11 Pháp 7.25 22.05
29 MM326 Bùi Thu Hà 11 Sử 7.5 17.7
30 MM339 Lê Thị Thu Thủy 11 Sử 7.5 20.9
31 MM336 Bùi Hữu Phúc 11 Sử 7.25 24
1 MM16 Nguyễn Thị Minh Tâm 11 Anh 7 23.2
2 MM20 Trần Anh Thư 11 Anh 7 22.4
3 MM57 Nguyễn Như Thảo 11 C1 7.25 19.65
4 MM42 Lê Khánh Linh 11 C1 7.25 18.45
5 MM62 Lê Quỳnh Trâm 11 C1 7.25 18.45
6 MM40 Phạm Hiền Lê 11 C1 7 22
7 MM61 Tạ Thuỳ Trang 11 C1 7 22
8 MM64 Lê Thanh Tùng 11 C1 7 21.4
9 MM46 Hoàng Đức Minh 11 C1 7 21
10 MM43 Nguyễn Hạnh Linh 11 C1 7 20.4
11 MM44 Nguyễn Phương Linh 11 C1 7 17.6
12 MM83 Phạm Thanh Hằng 11 C2 7.25 21.05
13 MM95 Hà Bích Ngọc 11 C2 7.25 20.85
14 MM71 Nguyễn Ngọc Phương Ánh 11 C2 7.25 20.85
15 MM85 Lê Minh Hiếu 11 C2 7.25 20.65
16 MM80 Bùi Nguyễn Minh Hà 11 C2 7 21.6
17 MM93 Bùi Phương Ngân 11 C2 7 20.4
18 MM76 Bùi Phương Đăng 11 C2 7 19.4
19 MM101 Nguyễn Bảo Khánh Phương 11 C2 7 16.8
20 MM67 Đào Hồng Anh 11 C2 6.75 20.35
21 MM181 Nguyễn Đan Phương 11 C4 7 20
22 MM203 Đỗ Nguyễn Trang My 11 Địa 7 21.9
23 MM192 Nguyễn Việt Anh 11 Địa 7 18
24 MM213 Nguyễn Phạm Hương Trà 11 Địa 7 15.4
25 MM198 Lê Thuý Hường 11 Địa 6.75 19.95
26 MM278 Phạm Minh Hằng 11 Pháp 7.25 21.65
27 MM269 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11 Pháp 7 23.2
28 MM283 Vũ Thế Khải 11 Pháp 6.75 20.75
29 MM327 Nguyễn Lê Hồng Hà 11 Sử 7.25 21.05
30 MM328 Dương Thu Hằng 11 Sử 7.25 18.85
31 MM323 Trần Quỳnh Anh 11 Sử 7 19.8
1 MM11 Tạ Hoàng Lâm 11 Anh 5 17.2
2 MM37 Đàm Đức Hiển 11 C1 6.75 17.95
3 MM55 Trần Văn Thịnh 11 C1 6.75 17.95
4 MM59 Nguyễn Anh Thư 11 C1 6.5 22.1
5 MM54 Nguyễn Thu Phương 11 C1 6.5 19.9
6 MM49 Phùng Tố Nga 11 C1 6.5 19.5
7 MM41 Dương Phương Linh 11 C1 6 21.4
8 MM51 Lê Bảo Ngọc 11 C1 6 19
9 MM30 Hoàng Phúc Bách 11 C1 5.5 14.5
10 MM70 Ngô Trọng Anh 11 C2 6.75 16.55
11 MM107 Đàm Thị Tuyết 11 C2 6.75 15.75
12 MM91 Nguyễn Phương Linh 11 C2 6.5 22.5
13 MM98 Nguyễn Cẩm Nhung 11 C2 6 16
14 MM106 Ngô Cao Minh Tùng 11 C2 6 15.2
15 MM99 Hoàng Hà Phương 11 C2 5.75 20.55
16 MM142 Hà Yến Nhi 11 C3 6.75 18.55
17 MM141 Trần Bảo Ngọc 11 C3 6.5 16.3
18 MM136 Hà Dương Ngọc Minh 11 C3 6.5 14.3
19 MM120 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 11 C3 6 17.6
20 MM169 Lê Trung Kiên 11 C4 6 16.2
21 MM178 Trần Minh Ngọc 11 C4 5.75 11.75
22 MM209 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 11 Địa 6.75 17.95
23 MM208 Trần Minh Ngọc 11 Địa 6.5 22.5
24 MM196 Phùng Ngọc Minh Châu 11 Địa 6.5 21.2
25 MM201 Quách Thị Hương Ly 11 Địa 6.5 18.5
26 MM199 Hoàng Phương Linh 11 Địa 6.5 17.9
27 MM194 Nguyễn Bảo Châu 11 Địa 6.500 16.5
28 MM287 Tạ Vũ Phương Linh 11 Pháp 5 19.4
29 MM334 Nguyễn Thị Minh Ngọc 11 Sử 6.75 19.35
30 MM335 Nguyễn Yến Nhi 11 Sử 6.5 17.7
1 MM78 Hoàng Hương Giang 11 C2 #N/A #N/A
2 MM92 Phùng Quang Minh 11 C2 #N/A #N/A
5 MM114 Nguyễn Hải Đăng 11 C3 #N/A #N/A
6 MM152 Đỗ Trâm Anh 11 C4 #N/A #N/A
8 MM160 Dương Thanh Hải 11 C4 #N/A #N/A
9 MM174 Ngô Ngọc Linh 11 C4 #N/A #N/A
10 MM182 Nguyễn Thanh Phương 11 C4 #N/A #N/A
11 MM223 Nguyễn Minh Đức 11 Hóa #N/A #N/A
chủ động chọn
c đầu tiên

Lớp chiều

V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.1
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.2
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.3
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.4
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.5
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
V11.6
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA
DANH SÁCH LỚP BUỔI CHIỀU
Chú ý: Các bạn chưa được xếp lớp (do đổi khối, không có điểm kscl…) thì chủ động
chọn lớp theo làn điểm phù hợp năng lực và báo lại cô đi điểm danh vào buổi học
đầu tiên
Điểm
STT MSHS Họ và tên Lớp Tổng Lớp chiều
Lịch sử
1 MM416 Lê Thanh Thiện 11 Văn 0 20 SU11.1
2 MM336 Bùi Hữu Phúc 11 Sử 8 24 SU11.1
3 MM331 Nguyễn Quỳnh Hương 11 Sử 7.75 21.75 SU11.1
4 MM341 Nguyễn Thu Trang 11 Sử 9 26.00 SU11.1
5 MM344 Nguyễn Thảo Uyên 11 Sử 9 23.25 SU11.1
6 MM324 Nguyễn Phương Dung 11 Sử 8.75 25.5 SU11.1
7 MM343 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 11 Sử 8.75 25.50 SU11.1
8 MM321 Hà Phương Anh 11 Sử 8.75 25.25 SU11.1
9 MM337 Dương Phương Thảo 11 Sử 8.5 24.1 SU11.1
10 MM330 Trần Minh Huế 11 Sử 8.5 23.50 SU11.1
11 MM322 Phí Thế Anh 11 Sử 8.5 21.5 SU11.1
12 MM333 Trần Cẩm Ly 11 Sử 8.25 22.75 SU11.1
13 MM332 Nguyễn Hà Linh 11 Sử 8 23.75 SU11.1
14 MM338 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11 Sử 8 23.25 SU11.1
15 MM345 Vũ Nguyễn Thảo Vân 11 Sử 8 23.25 SU11.1
16 MM329 Nguyễn Phan Tiến Hiếu 11 Sử 8 22.75 SU11.1
17 MM342 Trần Vũ Hiền Trang 11 Sử 8 21.35 SU11.1
18 MM340 Nguyễn Đoan Trang 11 Sử 5.5 18.05 SU11.1
19 MM326 Bùi Thu Hà 11 Sử 0 17.70 SU11.1
20 MM202 Hoàng Phương Mai 11 Địa 7.75 24.5 SU11.1
21 MM208 Trần Minh Ngọc 11 Địa 7.5 22.50 SU11.1
22 MM203 Đỗ Nguyễn Trang My 11 Địa 0 21.90 SU11.1
23 MM196 Phùng Ngọc Minh Châu 11 Địa 0 21.2 SU11.1
24 MM195 Nguyễn Quỳnh Châu 11 Địa 0 18.7 SU11.1
25 MM192 Nguyễn Việt Anh 11 Địa 0 18.00 SU11.1
26 MM194 Nguyễn Bảo Châu 11 Địa 0 16.5 SU11.1
27 MM173 Lê Khánh Linh 11 C4 #N/A #N/A SU11.1
26 MM114 Nguyễn Hải Đăng 11 C3 #N/A #N/A
27 MM223 Nguyễn Minh Đức 11 Hóa #N/A #N/A
1 MM78 Hoàng Hương Giang 11 C2 #N/A #N/A T11.1
2 MM92 Phùng Quang Minh 11 C2 #N/A #N/A T11.1
5 MM114 Nguyễn Hải Đăng 11 C3 #N/A #N/A T11.1
6 MM152 Đỗ Trâm Anh 11 C4 #N/A #N/A T11.1
8 MM160 Dương Thanh Hải 11 C4 #N/A #N/A T11.1
9 MM174 Ngô Ngọc Linh 11 C4 #N/A #N/A T11.1
10 MM182 Nguyễn Thanh Phương 11 C4 #N/A #N/A T11.1
11 MM223 Nguyễn Minh Đức 11 Hóa #N/A #N/A T11.1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA
DANH SÁCH LỚP BUỔI CHIỀU
Chú ý: Các bạn chưa được xếp lớp (do đổi khối, không có điểm kscl…) thì chủ động
chọn lớp theo làn điểm phù hợp năng lực và báo lại cô đi điểm danh vào buổi học
đầu tiên

STT MSHS Họ và tên Lớp Điểm Anh Tổng Lớp chiều

1 MM1 Đặng Minh Anh 11 Anh A11.1


2 MM2 Nguyễn Lê Phương Anh 11 Anh A11.1
3 MM3 Bùi Băng Băng 11 Anh A11.1
4 MM4 Hoàng Dũng 11 Anh A11.1
5 MM5 Nguyễn Thuỳ Dương 11 Anh A11.1
6 MM6 Nguyễn Hiền Giang 11 Anh A11.1
7 MM7 Phạm Thanh Hằng 11 Anh A11.1
8 MM8 Bùi Quang Huy 11 Anh A11.1
9 MM9 Nguyễn Công Hưng 11 Anh A11.1
10 MM10 Hà Thị Bích Hường 11 Anh A11.1
11 MM11 Tạ Hoàng Lâm 11 Anh A11.1
12 MM12 Nguyễn Khánh Linh 11 Anh A11.1
13 MM13 Nguyễn Kim Ngân 11 Anh A11.1
14 MM14 Phạm Bảo Kim Ngân 11 Anh A11.1
15 MM15 Lê Như Ngọc 11 Anh A11.1
16 MM16 Nguyễn Thị Minh Tâm 11 Anh A11.1
17 MM17 Nguyễn Lê Thảo 11 Anh A11.1
18 MM18 Vi Hồng Thảo 11 Anh A11.1
19 MM19 Tạ Phương Thùy 11 Anh A11.1
20 MM20 Trần Anh Thư 11 Anh A11.1
21 MM21 Lê Hạnh Thương 11 Anh A11.1
22 MM22 Nguyễn Khánh Toàn 11 Anh A11.1
23 MM23 Nguyễn Thị Minh Trang 11 Anh A11.1
24 MM24 Vũ Ngọc Trâm 11 Anh A11.1
25 MM25 Lê Vũ Anh Tuấn 11 Anh A11.1
1 MM26 Đặng Nhật Anh 11 C1 9.2 23.45 A11.2
2 MM59 Nguyễn Anh Thư 11 C1 8.8 22.1 A11.2
3 MM53 Đỗ Thanh Phúc 11 C1 8.6 23.6 A11.2
4 MM61 Tạ Thuỳ Trang 11 C1 8.6 22 A11.2
5 MM45 Nguyễn Trúc Ly 11 C1 8.4 23.9 A11.2
6 MM48 Nguyễn Đức Minh 11 C1 8.4 22.95 A11.2
7 MM27 Đỗ Ngọc Anh 11 C1 8.4 22.4 A11.2
8 MM33 Nguyễn Đức Duy 11 C1 8.4 22.35 A11.2
9 MM29 Lê Đức Anh 11 C1 8.2 23.45 A11.2
10 MM56 Đặng trần phương thảo 11 C1 8.2 22.7 A11.2
11 MM81 Trần Bích Hằng 11 C2 9.2 23.8 A11.2
12 MM91 Nguyễn Phương Linh 11 C2 9 22.5 A11.2
13 MM80 Bùi Nguyễn Minh Hà 11 C2 8.6 21.6 A11.2
14 MM102 Nguyễn Minh Tâm 11 C2 8.6 20.9 A11.2
15 MM85 Lê Minh Hiếu 11 C2 8.4 20.65 A11.2
16 MM77 Đào Hương Giang 11 C2 8 23.95 A11.2
17 MM117 Lê Ngân Giang 11 C3 9 19.25 A11.2
18 MM145 Bùi Đức Thiện 11 C3 8.8 21.55 A11.2
19 MM125 Đỗ Anh Huy 11 C3 8.2 22.5 A11.2
20 MM146 Hoàng Hà Thu Trang 11 C3 8 22.1 A11.2
21 MM247 Nguyễn Tùng Dương 11 Lí 9 25.15 A11.2
22 MM250 Triệu Hồng Đức 11 Lí 8 25.7 A11.2
23 MM277 Kiều Ngọc Hân 11 Pháp 9.6 24.1 A11.2
24 MM292 Đào Kim Ngân 11 Pháp 9.2 23.65 A11.2
25 MM287 Tạ Vũ Phương Linh 11 Pháp 8.4 19.4 A11.2
26 MM349 Trịnh Tuấn Hải 11 Tin 9 26.6 A11.2
27 MM346 Phan Mỹ Bình 11 Tin 8 24.2 A11.2
28 MM366 Hồ Quỳnh Nhi 11 Tin 8.4 26.1 A11.2
29 MM391 Nguyễn Xuân Thịnh 11 Toán 8.6 26.5 A11.2
30 MM383 Hồ Vương Long 11 Toán 8.6 25.85 A11.2
31 MM376 Nguyễn Nam Dương 11 Toán 9 26.45 A11.2
32 MM412 Dương Bảo Ngọc 11 Văn 8.2 23.1 A11.2
33 MM405 Hoàng Quỳnh Hương 11 Văn 8 22.95 A11.2
1 MM31 Nguyễn Thị Hạnh Dung 11 C1 7.8 22.2 A11.3
2 MM40 Phạm Hiền Lê 11 C1 7.8 22 A11.3
3 MM41 Dương Phương Linh 11 C1 7.8 21.4 A11.3
4 MM64 Lê Thanh Tùng 11 C1 7.8 21.4 A11.3
5 MM51 Lê Bảo Ngọc 11 C1 7.6 19 A11.3
6 MM52 Đặng Hồng Nhi 11 C1 7.4 22.05 A11.3
7 MM65 Lưu Quốc Vượng 11 C1 7.4 22.05 A11.3
8 MM99 Hoàng Hà Phương 11 C2 8 20.55 A11.3
9 MM68 Đỗ Phương Anh 11 C2 7.8 23.7 A11.3
10 MM83 Phạm Thanh Hằng 11 C2 7.6 21.05 A11.3
11 MM88 Nguyễn Trung Kiên 11 C2 7.6 18.5 A11.3
12 MM69 Hoàng Minh Ánh 11 C2 7.6 16.35 A11.3
13 MM140 Đào Minh Ngọc 11 C3 7.6 24.1 A11.3
14 MM110 Vũ Thị Huyền Diệu 11 C3 7.6 23.95 A11.3
15 MM179 Nguyễn Bảo Phúc 11 C4 7.6 23.25 A11.3
16 MM181 Nguyễn Đan Phương 11 C4 7.6 20 A11.3
17 MM216 Trần Phan Tuấn 11 Địa 8 21.7 A11.3
18 MM211 Hoàng Như Quỳnh 11 Địa 7.4 21.35 A11.3
19 MM240 Quản Phương Thảo 11 Hóa 7.4 25.6 A11.3
20 MM253 Nguyễn Thu Hoài 11 Lí 7.8 26.5 A11.3
21 MM258 Nguyễn Hoàng Trà My 11 Lí 7.8 26.05 A11.3
22 MM265 Hà Thế Trung 11 Lí 7.4 25.35 A11.3
23 MM273 Hoàng Anh Dũng 11 Pháp 7.8 22.55 A11.3
24 MM278 Phạm Minh Hằng 11 Pháp 7.8 21.65 A11.3
25 MM334 Nguyễn Thị Minh Ngọc 11 Sử 7.6 19.35 A11.3
26 MM364 Trần Duy Nam 11 Tin 7.8 24.15 A11.3
27 MM359 Hán Quang Kiên 11 Tin 7.4 23.05 A11.3
28 MM390 Vũ Quốc Thành 11 Toán 7.8 24.1 A11.3
29 MM382 Phan Thanh Lâm 11 Toán 7.6 24.9 A11.3
30 MM393 Nguyễn Anh Thư 11 Toán 7.6 23.3 A11.3
31 MM377 Nguyễn Tùng Dương 11 Toán 7.4 22.95 A11.3
32 MM395 Nguyễn Quỳnh Trang 11 Toán 7.8 22.65 A11.3
33 MM411 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 11 Văn 8 21.35 A11.3
1 MM32 Phạm Minh Dũng 11 C1 7.4 20.15 A11.4
2 MM37 Đàm Đức Hiển 11 C1 7.4 17.95 A11.4
3 MM46 Hoàng Đức Minh 11 C1 7.2 21 A11.4
4 MM66 Bùi Bảo Yến 11 C1 7 20.8 A11.4
5 MM43 Nguyễn Hạnh Linh 11 C1 7 20.4 A11.4
6 MM73 Phạm Thanh Bình 11 C2 7.2 21.3 A11.4
7 MM71 Nguyễn Ngọc Phương Ánh 11 C2 7.2 20.85 A11.4
8 MM95 Hà Bích Ngọc 11 C2 7.2 20.85 A11.4
9 MM67 Đào Hồng Anh 11 C2 7.2 20.35 A11.4
10 MM84 Hoàng Trung Hiếu 11 C2 7.2 11.4 A11.4
11 MM86 Trần Phương Huế 11 C2 7 21.2 A11.4
12 MM103 Trần Thị Anh Thu 11 C2 7 21.15 A11.4
13 MM112 Trần Việt Dũng 11 C3 7.2 13.4 A11.4
14 MM134 Hà Thị Phương Mai 11 C3 7 22.05 A11.4
15 MM113 Nguyễn Hải Duyên 11 C3 7 18.65 A11.4
16 MM204 Phan Thị Thảo My 11 Địa 7.2 20.6 A11.4
17 MM200 Nguyễn Diệu Linh 11 Địa 7 19.55 A11.4
18 MM233 Nguyễn Nhật Linh 11 Hóa 7.2 32.8 A11.4
19 MM219 Phạm Đức Anh 11 Hóa 7.2 23.1 A11.4
20 MM261 Trần Thanh Nhàn 11 Lí 7.2 25.2 A11.4
21 MM267 Nguyễn Trọng Việt 11 Lí 7.2 25 A11.4
22 MM249 Hà Anh Đức 11 Lí 7 23.8 A11.4
23 MM248 Dương Hoàng Đạt 11 Lí 7 21 A11.4
24 MM310 Đỗ Thị Thùy Linh 11 Sinh 7 23.05 A11.4
25 MM327 Nguyễn Lê Hồng Hà 11 Sử 7 21.05 A11.4
26 MM339 Lê Thị Thu Thủy 11 Sử 7.2 20.9 A11.4
27 MM370 Lê Thị Mỹ Tâm 11 Tin 7.2 24.2 A11.4
28 MM356 Đặng Thị Xuân Hương 11 Tin 7.2 23.4 A11.4
29 MM368 Nguyễn Việt Phương 11 Tin 7.2 20.4 A11.4
30 MM363 Kiều Duy Linh 11 Tin 7 24.6 A11.4
31 MM347 Nguyễn Linh Chi 11 Tin 7 24 A11.4
32 MM380 Lê Trung Hiếu 11 Toán 7 23.1 A11.4
33 MM397 Khổng Thị Ngọc Ánh 11 Văn 7.2 22.3 A11.4
1 MM36 Đỗ Ngọc Hà 11 C1 6.8 22.15 A11.5
2 MM54 Nguyễn Thu Phương 11 C1 6.8 19.9 A11.5
3 MM38 Mai Đức Hiếu 11 C1 6.4 23.65 A11.5
4 MM79 Nghiêm Trà Giang 11 C2 6.8 21.4 A11.5
5 MM94 Nguyễn Tuấn Nghĩa 11 C2 6.8 21.05 A11.5
6 MM76 Bùi Phương Đăng 11 C2 6.6 19.4 A11.5
7 MM108 Trịnh Bùi Hoa Viên 11 C2 6.4 21.85 A11.5
8 MM105 Trần Hải Triều 11 C2 6.4 21.5 A11.5
9 MM89 Đỗ Thùy Linh 11 C2 6.4 21.3 A11.5
10 MM93 Bùi Phương Ngân 11 C2 6.4 20.4 A11.5
11 MM87 Lã Khánh Huyền 11 C2 6.4 20.1 A11.5
12 MM75 Nguyễn Thùy Dương 11 C2 6.4 18.65 A11.5
13 MM72 Phan Thị Minh Ánh 11 C2 6.4 20.7 A11.5
14 MM109 Nguyễn Phương Anh 11 C3 6.4 19.55 A11.5
15 MM184 Cao Minh Thái 11 C4 6.8 21.85 A11.5
16 MM214 Lê Thị Quỳnh Trang 11 Địa 6.8 21.55 A11.5
17 MM197 Trần Quang Huy 11 Địa 6.8 20.9 A11.5
18 MM209 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 11 Địa 6.8 17.95 A11.5
19 MM198 Lê Thuý Hường 11 Địa 6.6 19.95 A11.5
20 MM232 Đỗ Phương Linh 11 Hóa 6.6 24.35 A11.5
21 MM260 Trịnh Hoàng Ngân 11 Lí 6.8 21.75 A11.5
22 MM264 Nguyễn Quang Thắng 11 Lí 6.8 21.2 A11.5
23 MM348 Nguyễn Hương Giang 11 Tin 6.6 22.55 A11.5
24 MM367 Nguyễn Nhất Phong 11 Tin 6.6 21.15 A11.5
25 MM385 Đoàn Bảo Minh 11 Toán 6.6 23.85 A11.5
26 MM419 Trần Huyền Trang 11 Văn 6.8 22.7 A11.5
27 MM408 Nguyễn Vũ Ngọc Linh 11 Văn 6.8 20.9 A11.5
28 MM406 Nguyễn Thị Ngọc Liên 11 Văn 6.8 19.8 A11.5
29 MM407 Nguyễn Phương Linh 11 Văn 6.8 19.6 A11.5
30 MM403 Nguyễn Minh Thu Hiền 11 Văn 6.6 22 A11.5
31 MM401 Hà Thu Hiền 11 Văn 6.6 21.9 A11.5
32 MM399 Phùng Hương Giang 11 Văn 6.4 20.8 A11.5
33 MM410 Nguyễn Khánh Ly 11 Văn 6.8 21.6 A11.5
1 MM62 Lê Quỳnh Trâm 11 C1 6.2 18.45 A11.6
2 MM42 Lê Khánh Linh 11 C1 6 18.45 A11.6
3 MM49 Phùng Tố Nga 11 C1 5.8 19.5 A11.6
4 MM104 Hoàng Khánh Thương 11 C2 6.4 18.4 A11.6
5 MM82 Nguyễn Thu Hằng 11 C2 6 19.25 A11.6
6 MM147 Nguyễn Quỳnh Trang 11 C3 6.2 22.1 A11.6
7 MM142 Hà Yến Nhi 11 C3 6 18.55 A11.6
8 MM120 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 11 C3 6 17.6 A11.6
9 MM123 Lê Việt Hoàng 11 C3 5.8 18.15 A11.6
10 MM164 Bùi Việt Hưng 11 C4 6.2 20.05 A11.6
11 MM177 Đinh Hoàng Nam 11 C4 6 19.6 A11.6
12 MM189 Nguyễn Mạnh Tuấn 11 C4 5.8 22.25 A11.6
13 MM188 Bùi Thu Trang 11 C4 5.8 19.3 A11.6
14 MM191 Lê Hà Phi Yến 11 C4 5.8 17.4 A11.6
15 MM172 Hoàng Phương Linh 11 C4 5.6 22.95 A11.6
16 MM205 Hoàng Ánh Ngọc 11 Địa 6.2 21.85 A11.6
17 MM222 Lê Duy Đông 11 Hóa 6 22.7 A11.6
18 MM244 Phạm Hà Linh Chi 11 Lí 5.8 19.25 A11.6
19 MM308 Nguyễn Thị Phương Lan 11 Sinh 5.8 21.6 A11.6
20 MM323 Trần Quỳnh Anh 11 Sử 6.2 19.8 A11.6
21 MM322 Phí Thế Anh 11 Sử 5.6 21.5 A11.6
22 MM355 Nguyễn Việt Hưng 11 Tin 6.2 21.55 A11.6
23 MM357 Cao Quốc Khánh 11 Tin 5.6 21.5 A11.6
24 MM384 Nguyễn Tiến Mạnh 11 Toán 6.2 23.5 A11.6
25 MM375 Trần Đức Duy 11 Toán 5.8 22.15 A11.6
26 MM388 Lê Yến Nhi 11 Toán 6 20.95 A11.6
27 MM420 Đàm Anh Tú 11 Văn 6.2 22.45 A11.6
28 MM402 Hoàng Thị Phương Hiền 11 Văn 6.2 22 A11.6
29 MM418 Tạ Huyền Trang 11 Văn 6.2 20.65 A11.6
30 MM404 Phùng Thanh Hoa 11 Văn 6 20.7 A11.6
31 MM414 Nguyễn Khánh Phương 11 Văn 5.6 20.55 A11.6
32 MM417 Đỗ Như Trang 11 Văn 6.2 20.4 A11.6
33 MM400 Đặng Thị Thanh Hiền 11 Văn 5.8 21.85 A11.6
1 MM44 Nguyễn Phương Linh 11 C1 5.4 17.6 A11.7
2 MM28 Dương Hữu Tuấn Anh 11 C1 5.4 16.25 A11.7
3 MM57 Nguyễn Như Thảo 11 C1 5.2 19.65 A11.7
4 MM30 Hoàng Phúc Bách 11 C1 5.2 14.5 A11.7
5 MM97 Kim Thị Hồng Nhung 11 C2 5.6 19.75 A11.7
6 MM100 Lê Hà Phương 11 C2 5.6 19.7 A11.7
7 MM74 Trần Hà Chi 11 C2 5.6 19.25 A11.7
8 MM101 Nguyễn Bảo Khánh Phương 11 C2 5.4 16.8 A11.7
9 MM132 Hà Ngọc Lâm 11 C3 5.6 19.5 A11.7
10 MM122 Nguyễn Thị Minh Hiền 11 C3 5.6 18.3 A11.7
11 MM119 Nguyễn Hoàng Hà 11 C3 5.4 21.25 A11.7
12 MM126 Lê Thị Thanh Huyền 11 C3 5.4 19.35 A11.7
13 MM121 Nguyễn Thanh Hằng 11 C3 5.4 17.7 A11.7
14 MM148 Nguyễn Đức Tuân 11 C3 5.4 14.45 A11.7
15 MM129 Lê Minh Khôi 11 C3 5.2 14.35 A11.7
16 MM115 Nguyễn Minh Đức 11 C3 5 19.9 A11.7
17 MM159 Trần Lê Ngọc Hà 11 C4 5.6 20.4 A11.7
18 MM187 Bùi Ngọc Thuấn 11 C4 5.6 19.75 A11.7
19 MM169 Lê Trung Kiên 11 C4 5.6 16.2 A11.7
20 MM163 Lã Huy Gia Huy 11 C4 5.4 20.5 A11.7
21 MM185 Trần Thanh Thảo 11 C4 5.2 22.5 A11.7
22 MM171 Nguyễn Hồng Kỳ 11 C4 5.2 18.35 A11.7
23 MM156 Nguyễn Hà Dũng 11 C4 5.2 15.25 A11.7
24 MM210 Trần Minh Quang 11 Địa 5.4 21.65 A11.7
25 MM212 Nguyễn Hải Sáng 11 Địa 5.4 19.9 A11.7
26 MM201 Quách Thị Hương Ly 11 Địa 5.4 18.5 A11.7
27 MM266 Đặng Anh Tú 11 Lí 5.4 24.75 A11.7
28 MM262 Hà Hồng Phúc 11 Lí 5.4 21.8 A11.7
29 MM252 Nguyễn Thị Thu Hằng 11 Lí 5 20.7 A11.7
30 MM328 Dương Thu Hằng 11 Sử 5.4 18.85 A11.7
31 MM413 Đào Thu Phương 11 Văn 5.6 18.6 A11.7
32 MM398 Đào Hương Giang 11 Văn 5.4 19.85 A11.7
33 MM409 Vũ Thị Ngọc Linh 11 Văn 5.4 19.8 A11.7
1 MM35 Đào Thu Hà 11 C1 5 19.8 A11.8
2 MM39 Nguyễn Thanh Huyền 11 C1 5 18.95 A11.8
3 MM63 Ngô Anh Huyền Trân 11 C1 5 17.4 A11.8
4 MM55 Trần Văn Thịnh 11 C1 4.6 17.95 A11.8
5 MM47 Lê Quang Minh 11 C1 4.6 10 A11.8
6 MM60 Nguyễn Thùy Trang 11 C1 4 17.6 A11.8
7 MM98 Nguyễn Cẩm Nhung 11 C2 5 16 A11.8
8 MM106 Ngô Cao Minh Tùng 11 C2 5 15.2 A11.8
9 MM90 Hoàng Khánh Linh 11 C2 4.8 17.75 A11.8
10 MM96 Nguyễn Ánh Ngọc 11 C2 4.8 16.55 A11.8
11 MM70 Ngô Trọng Anh 11 C2 4.6 16.55 A11.8
12 MM107 Đàm Thị Tuyết 11 C2 4.2 15.75 A11.8
13 MM138 Nguyễn Ngọc Nam 11 C3 5 16.5 A11.8
14 MM127 Nguyễn Thu Huyền 11 C3 5 15.5 A11.8
15 MM143 Nguyễn Hồng Quân 11 C3 4.6 17.5 A11.8
16 MM141 Trần Bảo Ngọc 11 C3 4.6 16.3 A11.8
17 MM128 Cao Thu Hương 11 C3 4.4 19.5 A11.8
18 MM136 Hà Dương Ngọc Minh 11 C3 3.8 14.3 A11.8
19 MM170 Tạ Trung Kiên 11 C4 4.8 19.3 A11.8
20 MM155 Phạm Bảo Minh Châu 11 C4 4.6 14.65 A11.8
21 MM180 Phạm Hồng Phúc 11 C4 4.4 14.8 A11.8
22 MM161 Nguyễn Đức Hiếu 11 C4 4 16 A11.8
23 MM178 Trần Minh Ngọc 11 C4 2.8 11.75 A11.8
24 MM193 Bùi Gia Bảo 11 Địa 4.8 18.3 A11.8
25 MM213 Nguyễn Phạm Hương Trà 11 Địa 4.6 15.4 A11.8
26 MM206 Nguyễn Bích Ngọc 11 Địa 4.2 19.6 A11.8
27 MM199 Hoàng Phương Linh 11 Địa 3.6 17.9 A11.8
28 MM243 Nguyễn Vĩnh An 11 Lí 4.8 20.9 A11.8
29 MM256 Nguyễn Đức Minh 11 Lí 4.6 18 A11.8
30 MM275 Nguyễn Quốc Duy 11 Pháp 4.6 14.8 A11.8
31 MM296 Đào Nguyễn Ngọc Ánh 11 Sinh 4.8 19.15 A11.8
32 MM335 Nguyễn Yến Nhi 11 Sử 5 17.7 A11.8
33 MM415 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 11 Văn 4.4 19 A11.8
34 MM318 Lê Thu Trang 11 Sinh 0 18.75 T11.12
1 MM78 Hoàng Hương Giang 11 C2 #N/A #N/A T11.1
2 MM92 Phùng Quang Minh 11 C2 #N/A #N/A T11.1
5 MM114 Nguyễn Hải Đăng 11 C3 #N/A #N/A T11.1
6 MM152 Đỗ Trâm Anh 11 C4 #N/A #N/A T11.1
8 MM160 Dương Thanh Hải 11 C4 #N/A #N/A T11.1
9 MM174 Ngô Ngọc Linh 11 C4 #N/A #N/A T11.1
10 MM182 Nguyễn Thanh Phương 11 C4 #N/A #N/A T11.1
11 MM223 Nguyễn Minh Đức 11 Hóa #N/A #N/A T11.1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG
BAN KHẢO SÁT PHÂN HÓA
DANH SÁCH LỚP BUỔI CHIỀU
Chú ý: Các bạn chưa được xếp lớp (do đổi khối, không có điểm kscl…) thì chủ động
chọn lớp theo làn điểm phù hợp năng lực và báo lại cô đi điểm danh vào buổi học đầu
tiên
Điểm Tiếng
STT MSHS Họ và tên Lớp Tổng
Pháp
1 MM268 Lê Trang Anh 11 Pháp
2 MM269 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11 Pháp
3 MM270 Đặng Lê Hà Chi 11 Pháp
4 MM271 Nguyễn Hoàng Phương Dung 11 Pháp
5 MM272 Đào Mạnh Dũng 11 Pháp
6 MM274 Nguyễn Tuấn Dũng 11 Pháp
7 MM276 Hồ Thu Giang 11 Pháp
8 MM279 Nguyễn Hồng Hạnh 11 Pháp
9 MM280 Đỗ Khánh Huyền 11 Pháp
10 MM281 Đinh Quỳnh Hương 11 Pháp
11 MM282 Nguyễn Lan Hương 11 Pháp
12 MM283 Vũ Thế Khải 11 Pháp
13 MM284 Vương Hiểu Lan 11 Pháp
14 MM285 Lê Ngọc Linh 11 Pháp
15 MM286 Phạm Khánh Linh 11 Pháp
16 MM288 Vũ Phương Linh 11 Pháp
17 MM289 Tạ Nhật Mai 11 Pháp
18 MM290 Nguyễn Đặng Đức Mạnh 11 Pháp
19 MM291 Nguyễn Diệu My 11 Pháp
20 MM293 Trần Khánh Ngọc 11 Pháp
21 MM294 Trần Quý 11 Pháp
22 MM295 Lê Thị Hồng Vân 11 Pháp
26 MM114 Nguyễn Hải Đăng 11 C3 #N/A #N/A

26 MM114 Nguyễn Hải Đăng 11 C3 #N/A #N/A


27 MM223 Nguyễn Minh Đức 11 Hóa #N/A #N/A
1 MM78 Hoàng Hương Giang 11 C2 #N/A #N/A
2 MM92 Phùng Quang Minh 11 C2 #N/A #N/A
5 MM114 Nguyễn Hải Đăng 11 C3 #N/A #N/A
6 MM152 Đỗ Trâm Anh 11 C4 #N/A #N/A
8 MM160 Dương Thanh Hải 11 C4 #N/A #N/A
9 MM174 Ngô Ngọc Linh 11 C4 #N/A #N/A
10 MM182 Nguyễn Thanh Phương 11 C4 #N/A #N/A
11 MM223 Nguyễn Minh Đức 11 Hóa #N/A #N/A
thì chủ động
o buổi học đầu

Lớp chiều

P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
P10.1
H11.1
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1
T11.1

You might also like