You are on page 1of 10

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


TRƯỜNG TRUNG CẤP ĐÔNG DƯƠNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI TỐT NGHIỆP KHÓA T17 (2017-2019)
NGÀY THI: 21&22/06/2019
NGÀNH: SƯ PHẠM TIỂU HỌC

Giới
STT Phòng Mã SV SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học Ghi chú
tính
1 P7 (203) 17003055 H001 Nguyễn Ngọc Bảo Ân Nữ 14/06/1989 T17B-H02A
2 P7 (203) 17003591 H002 Lê Thị Trúc Anh Nữ 02/08/1999 T17A-H01A
3 P7 (203) 17003610 H003 Nguyễn Phạm Phương Anh Nữ 16/11/1994 T17B-H01B
4 P7 (203) 17003418 H004 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 28/07/1999 T17A-H01A
5 P7 (203) 17003631 H005 Trần Thị Hoàng Anh Nữ 20/01/1988 T17B-H01B
6 P7 (203) 17003250 H006 Trương Thanh Phương Anh Nữ 04/09/1999 T17B-H01B
7 P7 (203) 17003586 H007 Nguyễn Thái Bình Nữ 07/02/1998 T17B-H01B
8 P7 (203) 16001963 H008 Nguyễn Ngọc Châu Nữ 06/12/1992 T17B-H02A
9 P7 (203) 17003263 H009 Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nữ 17/09/1996 T17B-H01B
10 P7 (203) 17003061 H010 Trần Minh Chiến Nam 04/01/1997 T17A-H01A
11 P7 (203) 17003408 H011 Huỳnh Tấn Đại Nam 11/05/1999 T17B-H02A
12 P7 (203) 17003294 H012 Nguyễn Thị Trúc Đào Nữ 01/02/1999 T17B-H01A
13 P7 (203) 17003429 H013 Ưng Viễn Dậu Nam 29/11/1996 T17B-H02A
14 P7 (203) 17003204 H014 Nguyễn Ngọc Diễm Nữ 10/10/1999 T17B-H01B
15 P7 (203) 17003519 H015 Nguyễn Thủy Mỹ Dung Nữ 02/08/1999 T17A-H01A
16 P7 (203) 17003211 H016 Khấu Bạch Xuân Duy Nữ 14/01/1999 T17B-H01B
17 P7 (203) 17003701 H017 Nguyễn Phạm Anh Duy Nam 18/04/1992 T17B-H02A
18 P7 (203) 17003228 H018 Bùi Thị Bích Duyên Nữ 01/06/1997 T17B-H01A
19 P7 (203) 17003439 H019 Hà Mỹ Duyên Nữ 03/04/1999 T17A-H01A
20 P7 (203) 17003249 H020 Nguyễn Thị Kim Duyên Nữ 20/05/1999 T17B-H01B
21 P7 (203) 17003515 H021 Võ Thị Ngọc Duyên Nữ 26/06/1999 T17A-H01A
22 P7 (203) 17003532 H022 Nguyễn Trường Giang Nam 10/01/1996 T17B-H02A
23 P7 (203) 17003482 H023 Trần Thị Quỳnh Giang Nữ 18/11/1999 T17A-H01A
24 P7 (203) 17003265 H024 Lê Thị Hà Nữ 18/05/1999 T17B-H01A
25 P7 (203) 17003340 H025 Nguyễn Hồ Thiên Hà Nữ 11/04/1999 T17B-H01A
26 P7 (203) 17003017 H026 Phạm Ngọc Đăng Hà Nữ 13/10/1998 T17A-H01A
27 P7 (203) 17003177 H027 Lê Văn Hải Nam 13/02/1995 T17B-H02A
28 P7 (203) 17003004 H028 Đồng Thị Ngọc Hân Nữ 23/09/1993 T17B-H02A
29 P7 (203) 17003536 H029 Bùi Nguyễn Minh Hằng Nữ 19/04/1995 T17A-H01A
30 P7 (203) 17003589 H030 Mai Thị Thanh Hằng Nữ 30/12/1998 T17B-H01B
31 P7 (203) 17003296 H031 Phạm Thị Ngọc Hằng Nữ 02/03/1999 T17B-H01B
32 P7 (203) 17003105 H032 Trần Thị Mỹ Hằng Nữ 28/05/1992 T17B-H02A
33 P8 (205) 17003370 H033 Đoàn Thị Ngọc Hạnh Nữ 03/11/1999 T17B-H01B
Giới
STT Phòng Mã SV SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học Ghi chú
tính
34 P8 (205) 17003455 H034 Huỳnh Thị Hạnh Nữ 02/01/1999 T17A-H01A
35 P8 (205) 17003314 H035 Nguyễn Hoàng Vạn Hạnh Nữ 06/08/1999 T17B-H01B
36 P8 (205) 17003081 H036 Huỳnh Thị Thu Hiền Nữ 01/09/1994 T17B-H02A
37 P8 (205) 17003395 H037 Mã Ngọc Hiền Nữ 05/03/1999 T17B-H01B
38 P8 (205) 17003577 H038 Nguyễn Thị Hiệp Nữ 16/01/1999 T17B-H02A
39 P8 (205) 17003460 H039 Hà Thị Ngọc Hiếu Nữ 05/07/1996 T17A-H01A
40 P8 (205) 17003503 H040 Lê Thị Hoàng Hòa Nữ 06/06/1999 T17A-H01A
41 P8 (205) 17003310 H041 Lê Thị Kim Huệ Nữ 21/04/1999 T17B-H01A
42 P8 (205) 17003095 H042 Huỳnh Thanh Hùng Nam 27/04/1990 T17B-H02A
43 P8 (205) 17003650 H043 Hồ Thị Hương Nữ 25/06/1998 T17B-H02A
44 P8 (205) 17003058 H044 Ngô Thị Kiều Hương Nữ 09/10/1984 T17B-H02A
45 P8 (205) 17003638 H045 Nguyễn Lê Diễm Hương Nữ 1984 T17B-H01B
46 P8 (205) 17003457 H046 Đoàn Thị Kim Ngọc Huyền Nữ 09/05/1999 T17A-H01A
47 P8 (205) 17003401 H047 Võ Thị Phúc Huyền Nữ 04/09/1999 T17A-H01A
48 P8 (205) 17003047 H048 Lê Văn Huỳnh Nam 30/01/1998 T17A-H01A
49 P8 (205) 17003080 H049 Nguyễn Tấn Khang Nam 15/08/1997 T17A-H01A
50 P8 (205) 17003574 H050 Lâm Gia Kiện Nam 01/07/1999 T17B-H01A
51 P8 (205) 17003099 H051 Tiền Liên Kim Nữ 02/03/1995 T17B-H02A
52 P8 (205) 17003385 H052 Phạm Thị Thanh Lan Nữ 09/01/1999 T17B-H01A
53 P8 (205) 17003453 H053 Dương Thị Cẩm Lệ Nữ 24/10/1976 T17A-H01A
54 P8 (205) 17003394 H054 Nguyễn Thị Hoài Linh Nữ 26/08/1999 T17B-H01A
55 P8 (205) 17003199 H055 Nguyễn Thùy Linh Nữ 20/10/1999 T17B-H01A
56 P8 (205) 17003091 H056 Trần Hoàng Linh Nữ 24/11/1992 T17A-H01A
57 P8 (205) 17003002 H057 Lê Thị Loan Nữ 25/10/1997 T17A-H01A
58 P8 (205) 17003096 H058 Đỗ Thành Long Nam 10/09/1995 T17B-H02A
59 P8 (205) 17003066 H059 Lương Thị Ngọc Mai Nữ 19/04/1994 T17B-H02A
60 P8 (205) 17003205 H060 Nguyễn Thị Hồng Mai Nữ 29/01/1999 T17B-H01A
61 P8 (205) 17003192 H061 Nguyễn Thanh Minh Nam 25/01/1995 T17A-H01A
62 P8 (205) 17003663 H062 Trần Võ Kiều My Nữ 31/10/1992 T17B-H02A
63 P8 (205) 17003495 H063 Trương Ngọc My Nữ 16/01/1999 T17A-H01A
64 P8 (205) 17003278 H064 Liêu Thị Kim Ngân Nữ 14/07/1999 T17B-H01B
65 P9 (301.1) 17003339 H065 Nguyễn Hồ Thanh Ngân Nữ 15/08/1999 T17B-H01A
66 P9 (301.1) 17003412 H066 Nguyễn Thị Hồng Ngân Nữ 18/08/1999 T17B-H01A
67 P9 (301.1) 17003575 H067 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 13/11/1996 T17B-H01A
68 P9 (301.1) 18000016 H068 Nguyễn Thị Phúc Nguyên Nữ 20/08/1996 T17B-H01B
69 P9 (301.1) 17003484 H069 Nhan Thị Kim Nguyên Nữ 30/07/1997 T17A-H01A
70 P9 (301.1) 17003398 H070 Trần Thị Nguyệt Nữ 25/08/1991 T17B-H02A
71 P9 (301.1) 18000026 H071 Đinh Huỳnh Nữ Ý Nhi Nữ 27/01/1989 T17B-H01B
72 P9 (301.1) 17003219 H072 Hà Thị Ngọc Nhi Nữ 01/10/1999 T17B-H01B
Giới
STT Phòng Mã SV SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học Ghi chú
tính
73 P9 (301.1) 17003210 H073 Mai Ngọc Nhi Nữ 07/08/1995 T17B-H01B
74 P9 (301.1) 17003193 H074 Phạm Ngọc Nhi Nữ 27/07/1999 T17B-H01B
75 P9 (301.1) 17003590 H075 Chu Thị Quỳnh Như Nữ 09/11/1999 T17A-H01A
76 P9 (301.1) 17003057 H076 Nguyễn Sang Huỳnh Như Nữ 04/06/1994 T17B-H02A
77 P9 (301.1) 17003713 H077 Trần Thị Tố Như Nữ 04/01/1987 T17B-H02A
78 P9 (301.1) 17003202 H078 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 02/05/1999 T17B-H01A
79 P9 (301.1) 17003318 H079 Mai Thị Yến Nhung Nữ 20/01/1999 T17B-H01B
80 P9 (301.1) 17003614 H080 Nguyễn Thị Kim Nhung Nữ 20/02/1998 T17B-H01B
81 P9 (301.1) 17003271 H081 Trương Thị Hồng Nhung Nữ 05/01/1996 T17B-H01A
82 P9 (301.1) 17003435 H082 Lê Tấn Phát Nam 09/09/1997 T17A-H01A
83 P9 (301.1) 17003645 H083 Lê Thị Kha Phiêu Nữ 01/07/1998 T17B-H01A
84 P9 (301.1) 17003148 H084 Lê Trương Hồng Phúc Nữ 15/06/1996 T17B-H01A
85 P9 (301.1) 17003350 H085 Thạch Hồ Thị Tuyết Phương Nữ 01/06/1999 T17B-H01B
86 P9 (301.1) 17003111 H086 Trịnh Thị Phương Nữ 25/07/1998 T17A-H01A
87 P9 (301.1) 17003277 H087 Võ Ngọc Kim Phượng Nữ 11/10/1999 T17B-H01B
88 P9 (301.1) 17003305 H088 Nguyễn Thanh Quang Nam 08/01/1999 T17B-H01A
89 P9 (301.1) 18000013 H089 Cao Ngọc Phương Quyên Nữ 18/12/1997 T17B-H01B
90 P9 (301.1) 17003342 H090 Lày Thụy Ngọc Quyên Nữ 21/11/1999 T17B-H01A
91 P9 (301.1) 17003378 H091 Nguyễn Thị Thùy Quyên Nữ 14/12/1999 T17B-H01A
92 P9 (301.1) 17003363 H092 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 15/01/1999 T17B-H01B
93 P9 (301.1) 17003101 H093 Trần Thị Diễm Quỳnh Nữ 03/10/1995 T17A-H01A
94 P9 (301.1) 17003274 H094 Trần Thị Sang Nữ 07/11/1997 T17B-H01B
95 P9 (301.1) 17003325 H095 Lê Thu Tâm Nữ 25/04/1999 T17B-H01A
96 P10 (301.2) 18000018 H096 Trần Thanh Tâm Nam 01/09/1988 T17B-H01B
T14A-
97 P10 (301.2) H097 Nguyễn Quốc Thái Nam 24/10/1992 T17B-H02A
H01A-025
98 P10 (301.2) 15000929 H098 Dương Thị Thanh Nữ 01/05/1987 T17B-H01B
99 P10 (301.2) 17003660 H099 Hồ Thị Quế Thanh Nữ 06/05/1986 T17B-H02A
100 P10 (301.2) 17003272 H100 Võ Hoàng Thành Nam 26/03/1990 T17B-H01B
101 P10 (301.2) 17003224 H101 Hà Thanh Thảo Nữ 12/09/1997 T17B-H01B
102 P10 (301.2) 17003430 H102 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 27/06/1999 T17A-H01A
103 P10 (301.2) 17003557 H103 Thái Thị Phương Thảo Nữ 25/07/1999 T17B-H01A
104 P10 (301.2) 17003541 H104 Phạm Nguyễn Đoan Thi Nữ 16/10/1999 T17B-H01B
105 P10 (301.2) 17003251 H105 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 01/01/1999 T17B-H01A
106 P10 (301.2) 17003127 H106 Phạm Thị Hồng Thu Nữ 19/02/1997 T17B-H02A
107 P10 (301.2) 17003644 H107 Tô Thị Hồng Thu Nữ 16/05/1991 T17B-H01A
108 P10 (301.2) 17003551 H108 Đoàn Anh Thư Nữ 22/06/1997 T17A-H01A
109 P10 (301.2) 17003427 H109 Lê Ngọc Anh Thư Nữ 04/12/1999 T17A-H01A
110 P10 (301.2) 17003275 H110 Hoàng Thị Thường Nữ 19/03/1998 T17B-H01B
111 P10 (301.2) 17003065 H111 Võ Hoàng Thúy Nữ 20/05/1997 T17B-H02A
Giới
STT Phòng Mã SV SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học Ghi chú
tính
112 P10 (301.2) 17003072 H112 Trương Thị Thu Thủy Nữ 20/09/1990 T17A-H01A
113 P10 (301.2) 17003290 H113 Võ Thị Cẩm Tiên Nữ 01/08/1999 T17B-H01A
114 P10 (301.2) 17003534 H114 Nguyễn Thành Tiến Nam 25/02/1997 T17B-H01A
115 P10 (301.2) 17003413 H115 Đào Lê Uyên Trâm Nữ 30/09/1999 T17A-H01A
116 P10 (301.2) 17003308 H116 Huỳnh Ngọc Huyền Trân Nữ 14/09/1999 T17B-H01B
117 P10 (301.2) 17003525 H117 Lê Nguyễn Bảo Trân Nữ 19/06/1999 T17A-H01A
118 P10 (301.2) 18000021 H118 Huỳnh Kim Trang Nữ 20/08/1999 T17B-H01B
119 P10 (301.2) 17003374 H119 Nguyễn Ngọc Huyền Trang Nữ 04/10/1999 T17B-H01B
120 P10 (301.2) 17003360 H120 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 02/09/1988 T17B-H02A
121 P10 (301.2) 17003329 H121 Trần Thị Mai Trang Nữ 20/01/1998 T17B-H01A
122 P10 (301.2) 17003579 H122 Nguyễn Quốc Trí Nam 06/02/1998 T17B-H01B
123 P10 (301.2) 17003406 H123 Huỳnh Thị Tú Trinh Nữ 28/05/1999 T17B-H01B
124 P10 (301.2) 17003572 H124 Trần Thị Mỹ Trinh Nữ 20/09/1999 T17B-H01B
125 P10 (301.2) 15000943 H125 Phạm Thị Trình Nữ 17/09/1991 T17B-H01B
126 P10 (301.2) 17003571 H126 Nguyễn Cẩm Tú Nữ 17/09/1995 T17B-H01A
127 P11 (304) 17003353 H127 Nguyễn Ngọc Minh Tuyền Nữ 17/06/1992 T17B-H02A
128 P11 (304) 17003206 H128 Nguyễn Trần Thanh Tuyền Nữ 17/05/1999 T17B-H01B
129 P11 (304) 17003474 H129 Trần Ngọc Thanh Tuyền Nữ 28/07/1997 T17A-H01A
130 P11 (304) 17003194 H130 Đặng Mai Phương Uyên Nữ 11/07/1999 T17B-H01A
131 P11 (304) 17003592 H131 Phạm Nguyễn Phương Uyên Nữ 12/08/1998 T17A-H01A
132 P11 (304) 17003178 H132 Huỳnh Như Vân Nữ 08/10/1998 T17B-H01A
133 P11 (304) 17003172 H133 Bạch Thái Tường Vi Nữ 20/01/1997 T17B-H01B
134 P11 (304) 17003452 H134 Lê Thị Tường Vi Nữ 22/08/1997 T17B-H02A
135 P11 (304) 17003220 H135 Sẩm Tú Vi Nữ 13/08/1999 T17B-H02A
136 P11 (304) 17003535 H136 Nguyễn Tuấn Vũ Nam 20/11/1997 T17B-H01B
137 P11 (304) 17003297 H137 Hồ Tưởng Ái Vy Nữ 09/07/1999 T17B-H01A
138 P11 (304) 17003390 H138 Lê Thị Thúy Vy Nữ 08/09/1999 T17B-H01A
139 P11 (304) 17003207 H139 Nguyễn Đoàn Thảo Vy Nữ 10/05/1999 T17B-H01A
140 P11 (304) 17003489 H140 Trương Hoàng Nhật Vy Nữ 09/03/1999 T17A-H01A
141 P11 (304) 17003247 H141 Đỗ Thị Như Ý Nữ 09/12/1999 T17B-H01A
142 P11 (304) 17003288 H142 Lâm Mỹ Yến Nữ 29/09/1999 T17B-H01A
143 P11 (304) 17003324 H143 Tạ Huỳnh Bạch Yến Nữ 30/03/1999 T17A-H01A
144 P11 (304) 16002039 H144 Nguyễn Ngọc Bảo Hân Nữ 13/10/1994 T16B-H01A
145 P11 (304) 16002270 H145 Lê Thị Ngọc Hạnh Nữ 26/03/1977 T16A-H02A
146 P11 (304) 16002212 H146 Trần Thị Giáng My Nữ 02/11/1998 T16B-H01A
147 P11 (304) 16002305 H148 Đỗ Thảo Nguyên Nữ 30/09/1997 T16B-H01C
148 P11 (304) 16002013 H149 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Nữ 17/06/1998 T16B-H01A
149 P11 (304) 16002263 H150 Tạ Thị Phương Thảo Nữ 21/05/1997 T16B-H01C
150 P11 (304) 16001969 H151 Ka Thúy Nữ 25/12/1995 T16A-H01B
Giới
STT Phòng Mã SV SBD Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học Ghi chú
tính
151 P11 (304) 16002138 H152 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 17/09/1997 T16A-H01B
152 P11 (304) 16002137 H153 Nguyễn Thị Ngọc Trầm Nữ 25/02/1997 T16A-H01B
153 P11 (304) 16002400 H154 Nguyễn Thị Hoài Trang Nữ 08/11/1998 T16B-H01C
154 P11 (304) 16002937 H155 Nguyễn Thị Vân Trang Nữ 10/12/1990 T16A-H02A
155 P11 (304) 16002066 H156 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 19/07/1998 T16B-H01A
156 P11 (304) 16001973 H157 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 14/12/1997 T16B-H01A
157 P11 (304) 16002275 H158 Nguyễn Thị Thanh Vy Nữ 22/11/1996 T16B-H01C
158 P11 (304) 15001414 H159 Đỗ Phương Chi Nữ 07/11/1997 T15B-H01B
159 P11 (304) 15001452 H161 Dương Trần Hoài Linh Nữ 23/03/1996 T15B-H01B
160 P11 (304) 15001568 H162 Đổng Thị Hồng Nhắn Nữ 01/12/1996 T15B-H01D
161 P11 (304) 15001598 H163 Trần Kim Thanh Nữ 16/12/1996 T15B-H01D
162 P11 (304) 16002145 H164 Nguyễn Thị Huyền My Nữ 20/02/1997 T16B-H01B TL CT
163 P11 (304) 16002032 H165 Châu Thanh Thiên Ngân Nữ 16/02/1998 T16B-H01A TL CT
164 P11 (304) 16002448 H166 Ka Nguyệt Nữ 16/08/1998 T16A-H01B TL CT
165 P11 (304) 16002195 H167 Trần Thanh Thiện Nữ 01/08/1992 T16B-H01B TL CT
166 P11 (304) 16002309 H168 Nguyễn Thị Huệ Nữ 20/08/1998 T16B-H01B TL LTTH

Lưu ý:
1. Thí sinh kiểm tra lại: Họ tên; Ngày tháng năm sinh; Giới tính
2. Mọi thắc mắc liên hệ Phòng đào tạo để được giái quyết đến hết ngày 14/6/2019
M

You might also like