You are on page 1of 2

FUTURE SIMPLE TENSE & NEAR FUTURE TENSE

(Thì Tương Lai Đơn & Thì Thì Tương Lai Gần)

Present Continuous Tense Past Continuous Tense


(Hiện tại tiếp diễn) (Quá khứ tiếp diễn)
Affirmative
(Khẳng định) S + will + Vo S + is/ am/ are + going to + Vo

Cấu trúc Negative


(Phủ định) S + will not/ won’t + Vo S + am not/ isn’t / aren’t + going to + Vo
(Form)
Question
(Câu hỏi) Will + S + Vo ? Am/ Is/ Are + S + going to + Vo ?

Chúng ta thường sử dụng thì này với các cụm


từ thời gian như:

Các cụm từ thời gian - tomorrow

(Time phrases) - next …( next week/ month/ etc.)


- in the future
- when I’m older
- later
- soon
- etc.
Note: Chúng ta cũng thường sử dụng thì
tương lai đơn với các cụm từ như
- I hope/ think/ expect/ etc.
- probably/ perhaps
EX: Perhaps it will rain tomorrow.
- Diễn tả dự đoán không có căn cứ - Diễn tả dự định, kế hoạch trong tương lai (future
(predictions) plans and intentions).
Ex: I think it will rain tomorrow. Ex: I’m going to get married next year.
Cách dùng
(Use) (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.) ( Tôi dự định năm sau kết hôn.)

- Diễn tả quyết định nhất thời tại thời điểm - Diễn tả dự đoán có căn cứ, bằng chứng ở hiện tại
nói (decisions made at the moment of (predictions based on present evidence.)
speaking) Ex: Bill is playing very well. He isn’t going to lose this
Ex: I will drink coffee, please. game.
(Tôi sẽ uống cà phê.) ( Bill đang chơi rất tốt. Anh ấy chắc chắn sẽ không
thua trận này được.)
- Diễn tả lời yêu cầu, đề nghị (requests and Look at that tree! It is going to fall on your car!
offers) (Hãy nhìn vào cái cây kia đi! Nó sắp đổ vào xe ô tô của
Ex: Will you help me carry this suitcase, bạn rồi!)
please? -> a request
(Bạn làm ơn giúp tôi mang cái vali này nhé?)
Shall I make you a cup of tea? -> an offer
( Tôi pha cho bạn tách trà nhé?)

- Diễn tả lời hứa (promises)


Ex: I promise I will arrive on time.
( Tôi hứa tôi sẽ đến đúng giờ)

- Diễn tả lời từ chối với won’t (refusals)


Ex: No, I won’t eat this kind of food.
(Không, tôi sẽ không ăn món ăn này.)

- Diễn tả sự việc thực tế sẽ xảy ra ở trương lai


(future facts).
Ex: The shop will open tomorrow.
(Cửa hang sẽ mở cửa vào ngày mai.)

You might also like