Professional Documents
Culture Documents
Thống Kê Địa Chất
Thống Kê Địa Chất
Độ sâu (m)
15.0
Độ sâu (m)
20.0
20.0
25.0
25.0
30.0 30.0
35.0 35.0
40.0 40.0
45.0 45.0
M2-1 M2-2 M2-3 M2-1 M2-2 M2-3
15.0 20.0
20.0 25.0
30.0
25.0
35.0
30.0 40.0
35.0 45.0
Biểu đồ cấp phối hạt theo Biểu đồ cấp phối hạt theo
chiều sâu chiều sâu
0.0 10.0 20.0 30.0 0.0
0.0 0.0
5.0 5.0
10.0 10.0
Biểu đồ cấp phối hạt theo Biểu đồ cấp phối hạt theo
chiều sâu chiều sâu
0.0 10.0 20.0 30.0 0.0
0.0 0.0
5.0 5.0
10.0 10.0
Độ sâu (m) 15.0 15.0
Độ sâu (m)
20.0 20.0
25.0 25.0
30.0 30.0
35.0 35.0
40.0 40.0
45.0 45.0
M2-1 M2-2 M2-3
M2-1 M2-2
Cát 0.25-0.08 mm Cát 0.08-0.06 mm
Biểu đồ cấp phối hạt theo Biểu đồ cấp phối hạt theo
chiều sâu chiều sâu
0.0 10.0 20.0 30.0 40.0 50.0 0.0 10.0 20.0 30.0 40.0 5
0.0 0.0
5.0 5.0
10.0 10.0
15.0
Độ sâu (m)
Biểu đồ cấp phối hạt theo Biểu đồ cấp phối hạt theo
chiều sâu Lớp 1a-1b chiều sâu Lớp 1a-1b
0.000 0.100 0.200 0.000 0.100 0.2
0.0 0.0
5.0 5.0
10.0 10.0
Độ sâu (m)
Độ sâu (m)
M
M2-1-0.25
15.0 15.0
M
M2-2-0.25
20.0 20.0
M
25.0 M2-3-0.25 25.0
30.0 30.0
5.0 5.0
10.0 10.0
Độ sâu (m)
Độ sâu (m)
M
M2-1-0.25
15.0 15.0
M
M2-2-0.25
20.0 20.0
M
25.0 M2-3-0.25 25.0
30.0 30.0
Biểu đồ cấp phối hạt theo Biểu đồ cấp phối hạt the
chiều sâu Lớp 2-3 chiều sâu Lớp 2-3
0.000 0.500 1.000 1.500 2.000 0.000 0.500 1.000 1.500
25.0 25.0
27.0 27.0
29.0 29.0
Độ sâu (m)
Độ sâu (m)
31.0 31.0
33.0 M2-1-1 33.0
35.0 35.0
M2-2-1 M2-1-2
37.0 37.0
39.0 39.0 M2-2-2
M2-3-1
41.0 41.0 M2-3-2
20.0
25.0
30.0
35.0
40.0
45.0
M2-1 M2-2 M2-3
M2-1 M2-2 M2-3
Độ sâu (m)
20.0
25.0
30.0
35.0
40.0
45.0
M2-1 M2-2 M2-3
M2-1 M2-2 M2-3
Cát 0.08-0.06 mm Bụi bột 0.06-0.01 mm
5.0
10.0
Độ sâu (m)
M2-1-0.5 M2-1-0.75
15.0
M2-2-0.5 M2-2-0.75
20.0
M2-3-0.5 M2-3-0.75
25.0
30.0
5.0
10.0
Độ sâu (m)
M2-1-0.5 M2-1-0.75
15.0
M2-2-0.5 M2-2-0.75
20.0
M2-3-0.5 M2-3-0.75
25.0
30.0
31.0
33.0
35.0
1-2 M2-1-3
37.0
2-2 39.0 M2-2-3
3-2 41.0
M2-3-3
> 10.0 mm
TÊN LỚP - LAYER
10.0 - 5.0
Số thứ tự - No.
NAME
mm
m mm mm
No.
Lớp D: Cát bụi (SM), 1 M2-1 2.0 - 2.5
màu xám vàng, xám Trung bình
trắng, kết cấu rời rạc
1 M2-1 6.0 - 6.5
2 M2-1 8.0 - 8.5
3 M2-1 10.0 - 10.5
4 M2-1 14.0 - 14.5
5 M2-1 16.0 - 16.5
6 M2-1 18.0 - 18.5
7 M2-1 20.0 - 20.5
8 M2-1 22.0 - 22.5
9 M2-1 24.0 - 24.5
10 M2-2 4.5 - 5.0
11 M2-2 6.5 - 7.0
12 M2-2 8.5 - 9.0
13 M2-2 10.5 - 11.0
14 M2-2 12.5 - 13.0
Lớp 1a:
Sét tính dẻo cao đôi 15 M2-2 14.5 - 15.0
chỗ kẹp cát (CH), 16 M2-2 16.5 - 17.0
màu xám xanh, trạng 17 M2-2 20.5 - 21.0
thái chảy đến dẻo 18 M2-2 22.5 - 23.0
chảy
19 M2-2 24.5 - 25.0
20 M2-3 4.0 - 4.5
21 M2-3 6.0 - 6.5
22 M2-3 8.0 - 8.5
23 M2-3 10.0 - 10.5
24 M2-3 12.0 - 12.5
25 M2-3 14.0 - 14.5
26 M2-3 16.0 - 16.5
27 M2-3 20.0 - 20.5
28 M2-3 22.0 - 22.5
29 M2-3 24.0 - 24.5
Trung bình
Độ lệch chuẩn
Hệ số biến đổi
1 M2-1 26.0 - 26.5
Lớp 1b: 2 M2-1 28.0 - 28.5
Sét tính dẻo cao đôi 3 M2-2 26.5 - 27.0
chỗ kẹp cát (CH),
màu xám xanh, trạng 4 M2-2 28.5 - 29.0
thái dẻo chảy 5 M2-3 26.0 - 26.5
Trung bình
Lớp 2: 1 M2-3 28.0 - 28.3
Sét tính dẻo thấp 2 M2-3 30.0 - 30.3
(CL), màu xám vàng,
xám trắng, trạng thái 3 M2-3 32.0 - 32.3
dẻo cứng đến nửa Trung bình
1 M2-1 32.0 - 32.2
2 M2-1 34.0 - 34.2
3 M2-1 36.0 - 36.2
4 M2-1 40.0 - 40.2
Lớp 3:
5 M2-2 30.8 - 31.0
Cát bụi đôi chỗ lẫn
sạn sỏi Thạch Anh 6 M2-2 34.8 - 35.0
(SM), màu xám vàng, 7 M2-2 36.8 - 37.0
xám trắng, 8 M2-2 38.8 - 39.0
kết cấu chặt vừa đến
9 M2-3 34.0 - 34.3
chặt
10 M2-3 38.0 - 38.2
Trung bình
Độ lệch chuẩn
Hệ số biến đổi
Thấu kính L1: 1 M2-3 40.0 - 40.3
Sét tính dẻo thấp
(CL), màu xám xanh,
trạng thái dẻo mềm Trung bình
hành phần hạt - Grain Size Distribution %
Moisture Cont.
avel Cát-Sand Bụi bột-Silt Sét-Clay
Độ ẩm -
< 0.002 mm
0.01 - 0.002
0.25 - 0.08
0.08 - 0.06
0.06 - 0.01
0.5 - 0.25
5.0 - 2.0
2.0 - 1.0
1.0 - 0.5
W
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm
mm mm mm mm mm mm mm mm mm %
- Plastic Limits
Độ bão hòa -
Saturation
- Plasticity
Chỉ số dẻo
Giới hạn dẻo
- Void ratio
Deg. of
Hệ số rỗng
Index
Tỷ trọng -
Độ rỗng -
Liquidity
Porosity
Gravity
Độ sệt -
density
density
Special
gw gd D Sr n eo Wl Wp Ip LI
g/cm3 g/cm3 % % % % %
Hệ số rỗng ứng với các cấp áp lực- Void Hệ số nén lún Coefficient of
ratio
0.25 correspond
0.50 to the load of 2.00 4.00
1.00 compressibility
0-0.25 0.25-0.5 0.5-1.0 1.0-2.0 2.0-4.0
kG/cm2 kG/cm2 kG/cm2 kG/cm2 kG/cm2 cm2/kG cm2/kG cm2/kG cm2/kG cm2/kG
Ứng suất cắt ứng với các cấp áp lực- Normal Stress
correspond
0.25 0.50 to the load of 1.0
0.75 2.0 3.0 C Ccu
cu C'cu 'cu 1-2
Cv
Pc
(x10-3 kG/cm
Độ kPa Độ cm2/s) 2
0.253 0.600
(KN/m2)
(KN/m2)
Xác đinh c và φ
τ σ
52.600 100.000 0.457633769 10.0964
49.700 100.000 0.010542581 2.8122
52.900 100.000 0.987423137 5.99595
54.300 100.000 1884.266059 24
51.900 100.000 67742.11877 862.835
57.700 100.000
60.200 100.000
102.900 200.000
102.700 200.000
103.900 200.000
110.700 200.000
111.400 200.000
101.000 200.000
102.000 200.000
142.500 300.000
135.400 300.000
136.300 300.000
150.300 300.000
157.500 300.000
151.000 300.000
190.600 400.000
184.000 400.000
191.300 400.000
200.300 400.000
195.800 400.000
196.700 400.000
202.800 400.000
0.05
Độ ẩm
Wtb
Tên lớp W (%) (KN/m ) 3
( X tb Xi ) 2
Đ 90 161.29
Đ 85.5 67.24
Đ 87.7 108.16
Đ 1a 79.5 80.20 4.84 7.69 0.004 Đạt
Đ 75.8 2.25
Đ 70.6 44.89
Đ 72.3 25
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
0.133
0.46928571
max
0.51517
0.49607
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
0.135
0.448
max
0.49228
0.47384
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
0.135
0.43371429
max
0.47660
0.45874
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
0.135
0.41785714
max
0.45929
0.44204
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ
0.134
0.39942857
max
0.43886
0.42244
0.200
7.000
2.180
(50) (50)tb
2
(KN/m2) Tên lớp (KN/m2) (KN/m2) ( X tb Xi )
0.200
7.000
2.180
(KN/m2)
2.04285714 Đ
2.24285714 Đ
1.04285714 Đ
5.75714286 Đ
6.45714286 Đ
3.94285714 Đ
2.94285714 Đ
0.200
6.000
2.070
(KN/m2)
3Đ
10.1 Đ
9.2 Đ
4.8 Đ
12 Đ
5.5 Đ
0.200
7.000
2.180
(KN/m2)
3.9 Đ
10.5 Đ
3.2 Đ
5.8 Đ
1.3 Đ
2.2 Đ
8.3 Đ
τ σ
0.457633769 10.09643
0.010542581 2.8122
0.987423137 5.995954
1884.266059 24
67742.11877 862.8351
Trạng thái n 1 t
giới hạn
THGH I 7 0.95 1.89
THGH II 7 0.85 1.12
Trạng thái n 1 t
giới hạn
THGH I 7 0.95 1.89
THGH II 7 0.85 1.12
Giới hạn chảy
WLtb
abs(Ai-Atb) Tên lớp WL (%) (KN/m ) ( X tb Xi )
3 2
WPtb
abs(Ai-Atb) Tên lớp Wp (%) (KN/m ) ( X tb Xi )
3 2
5.76000 2.4 Đ
5.76000 2.4 Đ
2.56000 1.6 Đ
0.16000 1.307 0.11 Đạt 0.4 Đ
0.16000 0.4 Đ
0.49000 0.7 Đ
0.00000 1.78E-15 Đ
Tỉ trọng hạt
Gstb
abs(Ai-
Tên lớp Gs (%) (KN/m ) ( X tb Xi )
3 2
Atb)
e0tb
abs(Ai-
Tên lớp eo (%) (Kg/cm ) ( X tb Xi)
3 2
Atb)
Atb) Atb)
Atb)
Atb)
0.2123 21.625
0.01988 5.444389
0.950017 6.286639
114.0415 6
4507.129 237.131
e4 e8
0.547 0.512
0.595 0.561
Lớp Dung trọng ẩm Dung trọng ẩm trung bình Lớp 1 Dung trọng đẩy nổi
1 18.8 18.8 9.1
Dung tb
Tên lớp trọng (KN/m ) ( X tb Xi ) 2
3
(KN/m3)
1.93 1.96 0.001 0.031 0.015587 Đạt
2 1.97 0.0001
1.99 0.001
(1) (1)tb
Tên lớp (KN/m2) (KN/m2) ( X tb Xi ) 2
Xác đinh c và φ
Wtb tb
22
Tên lớp W (%) (KN/m ) ( X
( Xtbtb
3
Xi
Xi))
(2) (2)tb
Tên lớp (KN/m2) (KN/m2) ( X tb Xi ) 2
τ σ 0.2605 30.733333 c
48.600 100 0.039106 8.4479123
57.900 100 0.863743 9.5790322
63.800 100 44.37348 7 Xác định giá trị theo các TTGH C
72.000 200
85.600 200
Trạng
thái giới n 1
91.000 200 hạn
94.400 300 THGH I 2
113.000
THGH II 2
300
119.200 300
Trạng
thái giới n 1
hạn
THGH I 2
THGH II 2
Giới hạn nhão
Dung tb
Tên lớp trọng (KN/m ) ( X tb Xi ) 2
3
(KN/m3)
46.3 46.5 0.040 0.252 0.0054121 Đạt
2 46.5 0.000
46.8 0.090
(3) (3)tb
Tên lớp STT (KN/m2) (KN/m2) ( X tb Xi) 2
Dung tb
Tên lớp trọng (KN/m ) ( X tb Xi ) 2
3
Tên lớp
(KN/m3)
22.5 22.3 0.040 0.208 0.009335 Đạt 22.3
2 22.1 0.040 2
22.2 0.010
Đạt
Tỉ trọng hạt
Gstb e0tb
Gs (%) (KN/m ) ( X tb Xi )
3 2
Tên lớp eo (%)
Đạt
a) chỉ tiêu đơn
Dung tb
Tên lớp trọng (KN/m ) ( X tb Xi ) 2
3
(KN/m3)
1.93 1.96 0.001 0.031 0.015587 Đạt
2 1.97 0.0001
1.99 0.001
(1) (1)tb
Tên lớp (KN/m2) (KN/m2) ( X tb Xi ) 2
Xác đinh c và φ
Wtb tb
22
Tên lớp W (%) (KN/m ) ( X
( Xtbtb
3
Xi
Xi))
(2) (2)tb
Tên lớp (KN/m2) (KN/m2) ( X tb Xi ) 2
τ σ 0.2605 30.733333 c
48.600 100 0.039106 8.4479123
57.900 100 0.863743 9.5790322
63.800 100 44.37348 7 Xác định giá trị theo các TTGH C
72.000 200
85.600 200
Trạng
thái giới n 1
91.000 200 hạn
94.400 300 THGH I 2
113.000
THGH II 2
300
119.200 300
Trạng
thái giới n 1
hạn
THGH I 2
THGH II 2
Giới hạn nhão
Dung tb
Tên lớp trọng (KN/m ) ( X tb Xi ) 2
3
(KN/m3)
46.3 46.5 0.040 0.252 0.0054121 Đạt
2 46.5 0.000
46.8 0.090
(3) (3)tb
Tên lớp STT (KN/m2) (KN/m2) ( X tb Xi) 2
Dung tb
Tên lớp trọng (KN/m ) ( X tb Xi ) 2
3
Tên lớp
(KN/m3)
22.5 22.3 0.040 0.208 0.009335 Đạt 22.3
2 22.1 0.040 2
22.2 0.010
Đạt
Tỉ trọng hạt
Gstb e0tb
Gs (%) (KN/m ) ( X tb Xi )
3 2
Tên lớp eo (%)
Đạt
Tên lớp Giá trị γ γ' W Ip IL Gs c
TC 19.5 23.1 2.66 0.054
TTGH I - - - -
1 - 0.986 - - - - -
TTGH II - - - -
- - - -
TC 15.06 77.3 2.64 7.21
TTGH I 14.93 - 2.64 8.11
2 15.19 0.528 - 32.2 1.46 2.64 6.3
TTGH II 14.98 - 2.64 7.77
15.14 - 2.64 6.65
TC 16.6 0.680 51.9 2.66 10.51
TTGH I - - - 11.91
3 - - 29 0.81 - 9.12
TTGH II - - - 11.29
- - - 9.74
TC 19.6 0.979 26.8 24.2 0.19 2.71 30.7
TTGH I - - - 55.4
4 - - - 6.07
TTGH II - - - 42.4
- - - 19.02
phi= 22.41359
c= 28.68
Hệ số rống theo cấp tải
φ e0 e25 e50 e100 e200
29o14'
-
- 0.684 0.657 0.641 0.626 0.615
-
-
3.56
4.52
2.6 2.105 1.969 1.859 1.684 1.433
4.15
2.97
4.92 1.44 1.363 1.299 1.192 1.059
6.38
3.45
5.73
4.1
14.61 0.747 0.714 0.693 0.669 0.650
20.54
8.32
17.47
11.66
3
1.2
1
f(x) =
0.81
0.6
0.4
0.2
0
4
1.2
1
f(x) =
1
0.8
0.6
0.4
0.2
0
012
0.8
0.6
0.4
0.2
0
012
4
1.2
1
f(x) =
1
0.8
0.6
0.4
0.2
0
012
Tên lớp Giá trị γ γ' W Ip IL Gs c
TC 19.5 23.1 2.66 0.054
TTGH I - - - -
1 - 0.986 - - - - -
TTGH II - - - -
- - - -
BẢNG TÍNH ỨNG SUẤT HỮU HIỆU TẠI CAO TRÌNH MŨI CỌC
Lớp bề dày g' svZM' ZL bề dày ZL svZL' sv'
- (m) (kN/m ) 3
(kN/m )
2 (m) (m) (m) (kN/m2)
D 3 9.86 14.79
1a 23 5.28 90.300 23 121.440
1b 1.8 6.8 157.140 1.8 12.240
2 5.2 9.79 188.714 5.2 50.908
#REF!
3 8 11.28 259.288 8 90.240 #REF!
4 6 10.44 335.728 6 62.640
5 26 11.54 517.068 #REF! #REF!
SUM 1548.238 - - #REF!
phi= 22.41359
c= 28.68
Hệ số rống theo cấp tải
φ e0 e25 e50 e100 e200
29o14'
-
- 0.684 0.657 0.641 0.626 0.615
-
-
14.23 0.2
17.49
0
012
0.4
0.2
15.06 0
012
0.6
0.4
0.2
0
012
3
1.2
1
f(x) =
1
0.8
0.6
0.4
0.2
4
1.2
1
f(x) =
1
0.8
0.6
0.4
0.2
0
012
0.2
0
012
4
1.2
1
f(x) =
1
0.8
0.6
0.4
0.2
0
012
% Hạt giữ lại cộng dồn
Tên lớp
>2 (mm) >0.5 (mm) >0.25 (mm) >0.1 (mm)
SL - - - -
1a 0 0.1 1.2 5.8
1b 0 0.2 2.4 7.1
2 0 0 0 2.8
3 7.3 31.6 67.6 82.3
4 0 0 1.1 7.7
5 1.7 14.4 50.5 77.7
Nhóm đất Tên đất Trạng thái NSPT
- - - -
Đất hạt mịn Sét Dẻo chảy 2
Đất hạt mịn Sét Dẻo chảy 2
Đất hạt mịn Sét Nửa cứng 16
Đất hạt thô Cát bụi Chặt vừa 40 Cát trung
Đất hạt mịn Sét Cứng 27
Đất hạt thô Cát Rất chặt 45 Cát trung
Hệ số rỗng ứng với từng
Tên lớp Giá trị γ(kN) Ip IL Gs c(kN/m2) φ
e0 e25
TC 19.5 2.66 0.054 29o14'
TTGH I - - - -
D - - - - - - 0.684 0.657
TTGH II - - - -
- - - -
TC 15.1 2.64 0.072 3 32'
o