You are on page 1of 2

BÀI TẬP VỀ NHÀ

Câu 1: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  xe trên đoạn 1; 2
x

A. min y  2e 2 B. min y  e C. min y  1 D. min y  2


1;2  1;2 1;2 1;2
Câu 2: Hàm số y  x 2 ln x đạt giá trị lớn nhất trên đoạn 1; 2 tại x bằng :
3 4
A. x  1 B. x  C. x  2 D. x 
2 3
Câu 3: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  ( x  1) ln x trên đoạn 1;e :
2

A. max y  e 2  1 B. max y  4e 2  1 C. Không tồn tại D. max y  0


1;e  1;e  1;e 

trên đoạn  0;1


2
2 x5
Câu 4: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  e
x

A. min y  e3 B. min y  e 4 C. min y  e 2 D. min y  e5


0;1 0;1 0;1 0;1
Câu 5: Gọi a và b lần lượt là giá trị lớn nhất và bé nhất của hàm số y  ln(2 x  e 2 ) trên  0; e  . Tính
2

tổng a  b ?
A. a  b  1  ln 3 B. a  b  2  ln 3 C. a  b  3  ln 3 D. a  b  4  ln 3
Câu 6: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  ( x  x) ln x trên đoạn 1; 2
2

A. max y  ln 32 B. max y  ln16 C. max y  ln 64 D. max y  2 ln 5


1;2 1;2 1;2 1;2

Câu 7: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  ln( x  x) trên đoạn 1;3
2

A. max y  ln12 B. max y  ln 6 C. max y  ln 4 D. max y  ln 2


1;3 1;3 1;3 1;3
Câu 8: Hàm nào sau đây tồn tại giá trị nhỏ nhất trên R :
A. y  e  x B. y  e 2 x  e x  1 C. y  ln( x 2  2 x) D. y  ln x 2  x  1
Câu 9: Hàm nào sau đây tồn tại giá trị lớn nhất trên tập xác định của nó :
A. y  ln( x 2  2 x  1) B. y  ln( x 2  2 x)
C. y  ln x 2  x  1 D. y  e x  2
Câu 10: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  log 2 2 x  4log 2 x  1 trên đoạn [1;8] là
A. Min y  -2 B. Min y  1 C. Min y  3 D. Đáp án khá C.
x[1;8] x[1;8] x[1;8]
2 2
Câu 11: Gọi M,m lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số f ( x)  32sin x  3cos x
. Tính giá trị của
3
 2m 
biểu thức P  M   
 9 
10 35 32
A. P  B. P  1 C. P  D. P 
3 3 3
Câu 12: Xét các số thực a, b thỏa mãn a  b  1. Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin của biểu thức
a
P  log 2a  a 2   3logb   .
b b
A. Pmin  19. B. Pmin  13. C. Pmin  14. D. Pmin  15.
Câu 13: Cho m  log a ( 3 ab ) , với a, b  1 và P  log 2a b  16 log b a . Hỏi P đạt giá trị nhỏ nhất thì giá trị
của m bằng bao nhiêu.
1
A. m  2 . B. m  1 . C. m  . D. m  4 .
2
1 
Câu 14: Cho a   ;3 và M,m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức
9 
P  9 log 31 3 a  log 21 a  log 1 a 3  1 . Khi đó giá trị của A  5m  3M là:
3 3 3
56 103 31
A. B. 30 C. D.
3 3 3
Câu 15: Cho các số thực a,b thỏa mãn a  1  b  0 . Tính giá trị lớn nhất Qmax của biểu thức
Q  log a2 a 2b  log b a3
A. Qmax  1  2 3 B. Qmax  2 3 C. Qmax  2 D. Qmax  1  2 3
Câu 16: Cho 2 số dương a và b thỏa mãn log 2  a  1  log 2  b  1  6. Giá trị nhỏ nhất của S  a  b là:
A. min S  12 B. min S  14 C. min S  8 D. min S  16
Câu 17: Cho x, y   thỏa mãn điều kiện 2 x  y 1
.  3  1  3 x  3 y  1. Giá trị nhỏ nhất của
x y

P  x 2  xy  y 2 bằng
A. 0. B. 2. C. 2. D. 3.
Câu 18: (Trích đề thi THPTQG 2017): Xét các số thực dương 𝑎, 𝑏 thỏa mãn
1  ab
log 2  2ab  a  b  3 . Tìm giá trị nhỏ nhất 𝑃min của 𝑃 = 𝑎 + 2𝑏 .
ab
2 10  3 3 10  7 2 10  1 2 10  5
A. Pmin  B. Pmin  C. Pmin  D. Pmin 
2 2 2 2
Câu 19: Cho a, b  0 thỏa mãn log 4a 5b 1 16a  b  1  log 8ab 1  4a  5b  1  2.
2 2

Giá trị của a  2b bằng


20 27
A. 9. B. . C. 6. D. .
3 4

BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.C 3.A 4.D 5.D 6.C 7.A 8.D 9.B 10.C
11.D 12.D 13.B 14.C 15.D 16.B 17.A 18.A 19.D

You might also like