Professional Documents
Culture Documents
Bản sao thì
Bản sao thì
10. Thì - nhấn mạnh khoảng S + have/has + been + Ving - all day/ week
hiện tại thời gian của một (-): S + have/has + not + - almost every
hoàn hành động đã xảy ra been + Ving week
thành tiếp trong quá khứ và tiếp (?): Have/has + S + been + - in the past ye
diễn tục tới hiện tại ( có thể Ving?
tiếp tục trong tương
lại )
11. Thì - nhấn mạnh khoảng S + had + been + Ving - until then
quá khứ thời gian của một (-): S + had + not + been + - prior to that t
hoàn hành động đã xảy ra Ving
thành tiếp trong quá khứ và kết (?): Had + S + been +
diễn thúc trước một hành Ving?
động quá khứ khác