You are on page 1of 48

T

THACO C
CMC HYDR
RAULIC C
CYLINDER
RS

ATAL
CA LOGU
UE
HY
YDRAU
ULIC C
CYLIND
DER
CMC series (standard
d ISO 602
20-2)
Pre
essure up
p to 250 b
bar

HACO CHU LAI MECHA


TH ANICAL COMMPLEX LIM MITED LIABIILITY COMP PANY (CMC C). | 1
Addrress: Hamlet No.4,
N Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quaang Nam Province, Vietnaam.
T
THACO C
CMC HYDR
RAULIC C
CYLINDER
RS

MỤC
M LỤ
ỤC/ Table of conttents
Nội
N dung Trang
Giới thiệu
u xi lanh th
hủy lực THA ACO CMC 2
Cách đặt hàng xi lannh thủy lực THACO CMCC kết cấuu hàn 13
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu hàn kiiểu CMC/M
MP1-RC 15
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu hàn kiiểu CMC/H
HM-CT 16
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu hàn kiiểu CMC/M
MP5-RB 17
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu hàn kiiểu CMC/M
MP3-TS 18
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu hàn kiiểu CMC/M
MP3-RT 19
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu hàn kiiểu CMC/M
MT4-RF 20
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu hàn kiiểu CMC/M
MF3-RF 21
Cách đặt hàng xi lannh thủy lực THACO CMCC kết cấuu ghép ZUG
GONG 24
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B1/ME5 26
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B1/ME6 27
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B1/MF2 28
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B1/MF1 29
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B1/MP1 30
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B1/MP3 31
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B1/MP5 32
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B1/MS2 33
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B1/MT1 34
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B1/MT2 35
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B1/MT4 36
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B1/MX1 37
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B1/MX2 38
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B1/MX3 39
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B1/MX5 40
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B2/MF1 41
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B2/MS2 42
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B2/MT1 43
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B2/MT4 44
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B2/MX3 45
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B2/MX1 46
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B2/ME5 47
Xy lanh thủy
t lực kếtt cấu ghép ZUGONG
Z kiểu
k CMCB B2/MX5 48
HACO CHU LAI MECHA
TH ANICAL COMMPLEX LIM MITED LIABIILITY COMP PANY (CMC C). | 2
Addrress: Hamlet No.4,
N Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quaang Nam Province, Vietnaam.
T
THACO C
CMC HYDR
RAULIC C
CYLINDER
RS

GIỚI THIỆU CH
HUNG.
Cùnng với sự phhát triển củaa nền công nghiệp hiệnn đại, xy lannh thủy lực ngày càng ứng
dụng nhiềều vào côngg việc của nhiều
n h nghề khácc nhau như:: Cơ cấu vậnn hành của một số
ngành
phương tiện xe chuy yên dụng, máy
m ép , cơ cấu nâng hạạ….
Xy lanh
l thủy lự
ực là Cơ cấu u chấp hànhh biến đổi tthế năng ở ddạng áp suấất dầu thủy lực
thành độn
ng năng ở dạng
d chuyển n động tịnh
h tiến hoặc ddạng xoay.

Kết cấu và đặc tính xy lanh


h thủy lực CMC.
C
 Với kết cấu thích hợp
h với điều u kiện sử dụụng và giá tthành hợp lýý.
 Đường kính
k ống xyy lanh : Ø 40÷
4 Ø200 m mm.
 Đường kính
k cần xyy lanh: Ø 20 0÷ Ø140 mm m.
 Hành trìình (stroke)): 2000 mm m.
 Áp suất làm việc lớớn nhất: 250 0 bar.
 Tốc độ làm
l việc lớn n nhất: 0.5 m/s

- Cầnn xy lanh: ssử dụng vậtt liệu C45, m


mạ
Chromee bề mặt, dàày 20÷100 Micro, bề m mặt đạt
Ra≤0.22 micromet, dung sai đư ường kính ff7, có
xuất xứ
ứ từ Italya

- Ốnng xy lanh: ssử dụng vậtt liệu: STKM


M13C,
St 52.3 , DIN2391,, bề mặt đường kính trrong
được đáánh bóng đạt Ra≤0.2 m micromet, ddung sai
đường kkính H8.

- Cácc chi tiết đư


ược gia cônng hoàn toànn bằng
CNC đảảm bảo độ chính xác ccao.

- Cácc cổng kết nnối đảm bảo đủ tất cả ccác tiêu


chuẩn ttheo hệ métt, in,,,

- Giooăng phớt lààm kín đượ


ợc nhập khẩẩu từ
Nhật B ản, Ý, UK có độ bền ccao.

HACO CHU LAI MECHA


TH ANICAL COMMPLEX LIM MITED LIABIILITY COMP PANY (CMC C). | 3
Addrress: Hamlet No.4,
N Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quaang Nam Province, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDERS
S

- Các thiếết kế tại nhàà máy được tính toán bền


b trên phầần mềm Hyyperworks đđảm bảo chíính xác
đáp ứngg điều kiện biên.
b

THACO CHU LAI MECHANIC CAL COMPLEX LIMITED D LIABILITY Y COMPANY Y (CMC). | 4
Address: Hamlet No.4, Tam Hiep Commune,
C Nu
ui Thanh Disttrict, Quang N
Nam Provincee, Vietnam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDERS
S

- Vật tư đầu
đ vào đượ
ợc kiểm tra đáp ứng tiêêu chuẩn bằằng các thiết bị hiện đạại.
 Thiết
T bị kiểểm tra kéo, nén,
n uốn 30
00DX-B1-C
C31A-G1F.

Mo
odel  300DX-B
B1-C31A-G1F

Nh
hà sản xuất  Instron – Mỹ

Năm
m sản xuất  2011

 DxRxC:
Kícch thước tổnng thể
1168x1116x2083mm

Kiểểu động cơ  Thủy lực

Lựcc thử nghiệm


m tối đa  240kN

Tốcc độ tối đa  76mm/phúút

 Thiết bị phâân tích thàn


nh phần hóaa học vật liệệu Q4 Tasm
man.

Model Q4 Tasmann

Nhàà sản xuất Bruker – Đứ


ức

Năm
m sản xuất 2011

Kícch thước tổngg thể D


DxRxC: 8000x550x650m
mm

Khố
ối lượng thiếết bị 75kg

Hệ quang học Sử dụng cảm


m biến CCD

Trên 3 nền: sắt, đồng, nhhôm


Khảả năng phân tích P
Phân tích đư
ược hơn 20
nguyênn tố hóa học

Khíí bảo vệ A
Argon

THACO CHU LAI MECHANIC CAL COMPLEX LIMITED D LIABILITY Y COMPANY Y (CMC). | 5
Address: Hamlet No.4, Tam Hiep Commune,
C Nu
ui Thanh Disttrict, Quang N
Nam Provincee, Vietnam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDERS
S

 Thiết bị siêêu âm khuyếết tật EPOC


CH 1000i

Model EPOCH
H 1000i

Nhà sản xuấất Olympuus – Mỹ

Năm sản xuuất 2011

Kích thước tổng thể DxRxC: 277x71x150mm

Khối lượng thiết bị 3.76kg


- Đầu đò điểm
Đầu dò - Đầu đò 90o
- Đầu dò 40÷70o
- Chiềều dày mối hhàn
điểmm: 1÷2.5mmm
- Chiềều dày mối hhàn
Quy cách m
mẫu đườờng, góc, chữữ T:
≥5mmm
- Chiềều dày vật liệệu:
≥5mmm
 Thiết bị đo độ cứng
EQUOTIP 3
Model
M EQUOT
TIP 3

Nhà
N sản xuấất Proceg - Thụy sỹ

Năm
N sản xuấất 2011

Kích
K thước ttổng thể DxRxC: 200x120x455mm

Khối
K lượng tthiết bị 900g

Đầu
Đ dò Hợp kim
m cứng

Chuyển
C đổi thang đo HV, HB,, HRC

Độ
Đ cứng tối đa 67HRC, 955HV, 6877HB

Độ
Đ chính xáác ±4HL

THACO CHU LAI MECHANIC CAL COMPLEX LIMITED D LIABILITY Y COMPANY Y (CMC). | 6
Address: Hamlet No.4, Tam Hiep Commune,
C Nu
ui Thanh Disttrict, Quang N
Nam Provincee, Vietnam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDERS
S

C
CÔNG NGH
HỆ GIA CÔNG TẠI NHÀ MÁY
Y

Máy doa ống xy


y lanh/ Honiing machinee Máy tiện C
CNC/ CNC lather mach
hine

Máy hàn
n quay CNC
C/ CNC rota
ary welding
g Máy thử
ử bền/ Bend
ding machin
ne
hi

Máy thử tải/ Loa


ad testing maachine

THACO CHU LAI MECHANIC CAL COMPLEX LIMITED D LIABILITY Y COMPANY Y (CMC). | 7
Address: Hamlet No.4, Tam Hiep Commune,
C Nu
ui Thanh Disttrict, Quang N
Nam Provincee, Vietnam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDERS
S

Công ty đã đượcc cấp Giấy Chứng Nh


hận của hệ thống quảản lý chất lư
ượng- ISO
9001:2015

THACO CHU LAI MECHANIC CAL COMPLEX LIMITED D LIABILITY Y COMPANY Y (CMC). | 8
Address: Hamlet No.4, Tam Hiep Commune,
C Nu
ui Thanh Disttrict, Quang N
Nam Provincee, Vietnam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDERS
S

Mỗi lo
oại xy lanh
h sản xuất bởi
b THACO
O CMC đềều được kiiểm định ch
hất lượng.

THACO CHU LAI MECHANIC CAL COMPLEX LIMITED D LIABILITY Y COMPANY Y (CMC). | 9
Address: Hamlet No.4, Tam Hiep Commune,
C Nu
ui Thanh Disttrict, Quang N
Nam Provincee, Vietnam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDERS
S

TÍNH TOÁN CHỌN


C XY
Y LANH TH
HỦY LỰC .
Tùy theo yêu cầầu ứng dụng
g khác nhau
u ta sẽ chọnn xy lanh cóó kiểu lắp đđặt phù hợp với
mục đích sử dụng. Sau khi ch
họn kiểu xy
y lanh ta tiếnn hành chọnn kích thướ
ớc xy lanh pphù hợp
với lựcc, tốc độ, áp
p suất làm việc
v của hệ thống.
t

Các
C thông số
ố chính cần
n xác định:
 Kiểu
K lắp xy
y lanh.
 Đường
Đ h lòng xy laanh (bore): AL
kính
 Đường
Đ kính
h cần (rod):: S
 Hành
H trình xy lanh (Sttroke): ST
 Áp
Á suất làm
m việc lớn nhất
n (Max Pressure):
P P max
 Áp
Á suất làm
m việc : P
 Tốc độ đẩy
y (Top Speeed): V m/s.
 Nhiệt
N độ lààm việc (Tem
mperature): t (độ C)

Để tiiến hành tín
nh chọn xi lanh
l ta cần biết trước ccác thông sốố sau:
 Xi
X lanh làm
m việc theo chiều đẩy hay
h kéo (ở đđây ví dụ tínnh cho trườ
ờng hợp thôông
dụng là xi lanh
l tác dụn
ng kép làm việc theo cchiều đẩy).
 Lực đẩy xi lanh: F (kG
G)
 Vận
V tốc làm
m việc khi xi
x lanh đẩy: V (cm/ph)).
 Hành
H trình của xi lanh
h: ST (mm)
 BƯ
ƯỚC 1: Tín
nh đường kíính ống xi lanh.
 Chọn sơ bộ
ộ áp suất làm đ đẩy: p1 ((kG/cm2)
m việc tại đầu
 Chọn sơ bộ
ộ áp suất làm đ hồi: p2 ((kG/cm2)
m việc tại đầu

Khii đó đường kính ống xii lanh được xác định sơ


ơ bộ theo công thức:
AL
L = 2. (cm)

 Chọn đườ
ờng kính ốn
ng theo tiêu
u chuẩn (thaam khảo cáác trang tiiếp theo)
 BƯ
ƯỚC 2: Tín
nh đường kíính cần xi laanh.
Đường
Đ kính
h cần xi lan
nh được xácc định sơ bộộ như sau: S = (0,56 ÷ 0,7 )AL
Chọn đườn
ng kính cần
n theo tiêu chuẩn (tham
m khảo tron
ng các bản
ng trang tiếếp theo).

THACO CHU LAI MECHANIC CAL COMPLEX LIMITED D LIABILITY Y COMPANY Y (CMC). | 10
Address: Hamlet No.4, Tam Hiep Commune,
C Nu
ui Thanh Disttrict, Quang N
Nam Provincee, Vietnam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDERS
S

ƯỚC 3: Sau khi đã có đầầy đủ các kícch thước, troong trường hhợp cần thiếtt cần tính kiểểm nghiệm
 BƯ
lại xi lanh
l để đảm
m không bị cong
c cần kh
hi xi lanh đđẩy quá dài. Ở bước nàày chỉ có thểể dựa vào
công thức
t thực ng
ghiệm để tín
nh lực đẩy giới hạn khhông bị conng cần như ssau:

 Công thức
t Euler (khi
( λ>λg):

 Công thức
t Tetmajjer (khi λ≤λλg) :

Trong
T đó: E: Mod N/mm2)
dul đàn hồi của vật liệuu làm cần (N
m quán tíính (mm4)
I: Mô men
ν: Hệ số
s an toàn, có
c thể lấy = 3,5.
Lk: Ch
hiều dài ngààm tự do (phhụ thuộc vàào kiểu lắp ((mm) (theoo hình 3)

λ : Độ mảnh.

λg: Hệ số
s phụ

Re: Độ m2)
ộ bền của vậật liệu làm ccần (N/mm

Cách
h xác định L k

 So sánh Fgh > F, nếu kh


hông đạt cầ
ần tăng kícch cỡ cần xxi lanh và ttính lại!

THACO CHU LAI MECHANIC CAL COMPLEX LIMITED D LIABILITY Y COMPANY Y (CMC). | 11
Address: Hamlet No.4, Tam Hiep Commune,
C Nu
ui Thanh Disttrict, Quang N
Nam Provincee, Vietnam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDERS
S

BẢNG
B TR
RA LỰC, DIỆN
D TÍCH
H, LƯU LƯ
ƯỢNG
Pisston Cần Diện tích Lự
ực tại 250 Barr Lưu lư
ượng tại 0,1 m
m/s
(m
mm) (mm)) Piston Vành khă
ăn Đẩyy Kéo Đẩy Kéo
o
2 2
(cm ) (cm ) (kg) (kg) (lít/phú
út) (lít/ph
hút)
20 9.42 2,355 5.655
40
4 12.56 3,1400 7.536
25 7.65 1,913 4.5922
25 14.72 3,680 8.833
50
5 30 19.63 12.56 4,9066 3,140 11.775
5 7.544
35 10.01 2,502 6.0055
30 21.20 5,299 12.722
60
6 35 28.26 18.64 7,0655 4,661 16.956
6 11.199
40 15.70 3,925 9.4200
35 21.54 5,385 12.922
63
6 40 31.16 18.60 7,7899 4,649 18.694
4 11.166
45 15.26 3,815 9.1566
35 28.85 7,212 17.31
70
7 40 38.47 25.91 9,6166 6,476 23.079
9 15.544
45 22.57 5,642 13.544
40 37.68 9,420 22.61
80
8 45 50.24 34.34 12,5600 8,586 30.144
4 20.61
50 30.62 7,654 18.377
45 47.69 11,9222 28.61
90
9 50 63.59 43.96 15,8966 10,9900 38.151 26.388
55 39.84 9,960 23.900
50 58.88 14,7199 35.333
10
00 55 78.50 54.75 19,6255 13,6888 47.1 32.855
60 50.24 12,5600 30.144
60 84.78 21,1955 50.877
12
20 70 113.04 74.58 28,2600 18,6444 67.824
4 44.755
80 62.80 15,7000 37.688
70 115.40 28,8499 69.244
14
40 80 153.86 103.62 38,4655 25,9055 92.316
6 62.177
90 90.28 22,5699 54.177
80 150.72 37,6800 90.433
160 200.96 50,2400 120.576
6
110 105.98 26,4944 63.588
Đây là bản
ng thông số ố về lực, diệnn tích, lưu llượng của m
một số loại xxylanh thủy lực cơ bản
do THACO
T CM
MC sản xuất.. Các yêu cầ ầu khác về kkích thước, ttốc độ... của
a xylanh thủ
ủy lực, Quý
khách vui lòng liên hệ trựcc tiếp tới TH
HACO CMC C để được tưư vấn tốt nhấất.

Thhông số kỹ thuật xy laanh THACO CMC kếết cấu hàn::


- Áp
Á suất làm việc/ Nominal pressurre: 160 bar..
- Áp
Á suất cực đại/ Max pressure:
p 25
50 bar.
- Dầu
D thủy lực đáp ứng tiêu
t chuẩn: Standard oiil pressure: DIN 515244.
- Nhiệt
N độ làm
m việc/ tempperate operration -20÷880 °C.
- Vận
V tốc cựcc đại/Max sp peed: 0.5 m/s
m
THACO CHU LAI MECHANIC CAL COMPLEX LIMITED D LIABILITY Y COMPANY Y (CMC). | 12
Address: Hamlet No.4, Tam Hiep Commune,
C Nu
ui Thanh Disttrict, Quang N
Nam Provincee, Vietnam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDERS
S

MÃ SẢN
N PHẨM XYLANH
X THỦY
T LỰC
C CMC TIIÊU CHUẨ
ẨN THEO
O KẾT CẤU
U HÀN
CMCD
D MP5
5 - - 800 400 3350 R
RB
(1) (2) (3) (4) (5)) (66) ((7) (8)

Thông số
s Mã
M đặt hàng Mô tả Ví dụ

Kiểu xy
y lanh/ CMCD Xy lanh 2 chiều/
c Doublee way cylindeer
Typee (1) CMCS Xy lanh 1 chiều/
c Single way cylinderr

MP1 Đuôi hình chữ


c U/ Cap F
Fixed clevis

MP3 Đuôi ắc kh
hớp trụ/ Read clevis
CMCD D/MP5-RB B/ 80-
Đuôi khớp cầu tự lựa/ 40- 350
MP5
Kiểu lắp đuôi
đ Rear Spherreical bearingg Xy laanh tác độnng 2
thân xy la
anh/ Bích tròn ở cổ chân xy llanh/ chiều, đđuôi khớp ccầu tự
Type Mou uting MF3
Head curcu
ular Flange lựa, đđầu khớp cầầu tự
(2)
Ống trụ trò
òn ở đuối xy llanh lựa, đườ ờng kính lòòng xy
HM lanh 800, đường kínnh cần
Trunnion at
a cap
xy lannh 40, hành trình
Ngõng quaay giữa thân xxy lanh 350
MT4
Intermediatte Fixed trunnnion
Đầu hình chữ
c U/ Rod Cllevis

Đầu ắc khớ
ớp trụ/ Plain rrod Eye
Đầu khớp cầu
c tự lựa/ Rood Eye with
Kiểu lắp ở đầu
sperical beaaring
cần xy lan
nh/
Piston rod
d end Lỗ ren đầu cần xy lanh/ Female
(3) thread
Ren đầu cầần xy lanh/ M
Male thread
Ống trụ trò
òn ở đầu cần xxy lanh/
Concentricc cylinder heaad
Loại 2 đầ
ầu cần
D Chỉ quy địn
nh loại 2 đầu cần xy lanh
(4)
Yêu cầu bảản vẽ với xy l anh ngoài tiêuu
Loại đặc biệt (5) X
chuẩn
Đường kíính lòng
- 40÷200 mm
m
xy lanh/ bore
b (6)
Đường cầần ty/
- 20÷140 mm
m
Rod (7)
Hành trìnnh/
- Đến 2000 mm
m
Stroke (8))

THACO CHU LAI MECHANIC CAL COMPLEX LIMITED D LIABILITY Y COMPANY Y (CMC). | 13
Address: Hamlet No.4, Tam Hiep Commune,
C Nu
ui Thanh Disttrict, Quang N
Nam Provincee, Vietnam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDERS
S

Lưu ý:
ý kích thướ ớc thực tế của
c xy lanhh có thể thaay đổi tùy theo thời đđiểm (do
chưa cập
c nhật). Quý khách h hàng khi đặt hàng vvui lòng liêên hệ với côông ty để cóó
thông số chính xác
x nhất.
CÁC KIỂU
K LẮPP CƠ BẢN CỦA XYL LANH KẾT T CẤU HÀ ÀN

Kiểu
K lắp đu
uôi thân xy
y lanh Kiểu lắp đầu cần xyy lanh

MP1 RC
Đuôi hình chữ U Đ ầu hình chữ U

MP3 RT
Đuôi ắc khớp trụ Đầầu ắc khớp trrụ

MP5 RB
Đuôi kh
hớp cầu tự lựaa Đầuu khớp cầu tự lựa

MF3
TH
Bích trròn ở cổ chân
Lỗ trụụ đầu cần xy lanh
xy
x lanh

HM
TS
Ống trụ
ụ tròn ở đuối
Renn đầu cần xy laanh
xy
x lanh

MT4 CT
Ngõng quay giữa Ống ttrụ tròn ở đầuu cần
thân
n xy lanh xy lanh

TT
Đầầu trụ tròn

Ghi ch
hú: Các nhu
u cầu khác về
v kiểu lắp khác,
k quý kkhách hàng vui lòng gử
ửi bản vẽ kèèm
đơn hà
àng

THACO CHU LAI MECHANIC CAL COMPLEX LIMITED D LIABILITY Y COMPANY Y (CMC). | 14
Address: Hamlet No.4, Tam Hiep Commune,
C Nu
ui Thanh Disttrict, Quang N
Nam Provincee, Vietnam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

THÔNG SỐ
S CƠ BẢ
ẢN CỦA XY
Y LANH THỦY
T LỰC
C CMC.
T
Type: CMC
C/ MP1-RC
C

Bore Rod
AD F H G A D B K J N A
AL P E
(DT) (mm)
20
40 50 20 22 45 35 20 20 40 25 75 PT
T1/4” 45 216
25
25
50 30 60 25 25 50 35 25 20 43 25 80 PT
T3/8” 50 224
35
30
60 35 75 30 25 55 40 30 20 50 30 90 PT
T3/8” 58 246
40
35
63 40 76 30 25 55 40 30 20 50 30 90 PT
T3/8” 58 246
45
35
70 40 85 30 30 65 50 40 20 50 30 100 PT
T3/8” 60 270
45
40
80 45 95 35 30 65 50 40 25 60 30 100 PT
T3/8” 68 294
50
45
90 50 105 40 40 80 55 40 25 60 30 110 PT
T1/2” 75 311
55
50
100 55 115 40 40 80 60 45 25 82 30 120 PT
T1/2” 80 348
60
60
120 70 140 50 45 90 65 50 28 82 35 125 PT
T3/4” 92 361
80
60
125 70 145 50 45 90 65 50 28 92 35 125 PT
T3/4” 95 377
80
70
140 80 160 60 55 105 80 65 28 92 35 145 PT
T3/4” 102 420
90
80
160 180 60 65 120 90 75 28 105 37 165 PT
T3/4” 112 475
100

Ghi chú:Kích thưước xy lanhh có thể thaay đổi tùy thheo yêu cầuu của kháchh hàng, liên hệ
g tôi để đượ
chúng ợc tư vấn vàà hỗ trợ về các
c xy lanh khác khôngg có trong ccatalogue.
THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 15
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Typ
pe: CMC/ H
HM-CT

Bore Rod
AD N X W V CO B K J AL P E
(DT) (mm)
20 35
40 50 20 65
5 19 46 20 40 25 PT11/4” 45 156
25 40
25 40
50 30 60 25 75
5 45 22 52 20 43 25 PT33/8” 50 165
35 50
30 45
60 35 75 30 90
0 50 27 62 20 50 30 PT33/8” 58 182
40 55
35 50
63 40 76 30 90
0 55 27 62 20 50 30 PT33/8” 58 182
45 60
35 50
70 40 85 35 110
0 55 34 76 20 50 30 PT33/8” 60 200
45 60
40 55
80 45 95 35 110
0 60 34 76 25 60 30 PT33/8” 68 239
50 65
45 60
90 50 105 40 120
0 65 37 82 25 60 30 PT11/2” 75 247
55 70
50 65
100 55 115 40 130
0 70 37 82 25 82 30 PT11/2” 80 269
60 75
60 75
120 70 140 50 155
5 85 40 88 28 82 35 PT33/4” 92 181
80 95
60 75
125 70 145 50 160
0 85 40 88 28 92 35 PT33/4” 95 297
80 95
70 85
140 80 160 60 175
5 95 49 88 28 92 35 PT33/4” 102 323
90 105
80 95
160 180 60 195
5 54 116 28 105 37 PT33/4” 112 356
100 115

Ghi chú:Kích thướcc xy lanh có


ó thể thay đổi
đ tùy theo yêu cầu củủa khách hààng, liên hệ
chúng tôi để được tư
ư vấn và hỗ
ỗ trợ về các xy lanh khhác không cóó trong cataalogue.

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 16
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Typee: CMC/ M
MP5-RB

Bore Rood
AD N U Q R B K J AL
L P E
(DT) (m
mm)
20
2
40 50 20 20
0 38 25 20 40 25 PT1/44” 45 194
25
2
25
2
50 30 60 25 25
5 45 30 20 43 25 PT3/88” 50 211
35
30
60 35 75 30 32
2 51 35 20 50 30 PT3/88” 58 230
40
4
35
63 40
4 76 30 32
2 51 35 20 50 30 PT3/88” 58 230
45
4
35
70 40
4 85 35 32
2 61 40 20 50 30 PT3/88” 60 254
45
4
40
4
80 45
4 95 35 32
2 61 45 25 60 30 PT3/88” 68 293
50
5
45
4
90 50
5 105 40 38
8 69 50 25 60 30 PT1/22” 75 311
55
5
50
5
100 55
5 115 40 70
0 77 55 25 82 30 PT1/22” 80 349
60
6
60
6
120 70
7 140 50 50
0 77 55 28 82 35 PT3/44” 92 355
80
8
60
6
125 70
7 145 50 50
0 88 55 28 92 35 PT3/44” 95 393
80
8
70
7
140 80
8 160 60 63
3 115 80 28 92 35 PT3/44” 102 455
90
9
80
160 180 60 70
0 141 90 28 105 37 PT3/44” 112 530
1000

Ghi chú ú:Kích thướ


ớc xy lanh cóó thể thay đổi
đ tùy theoo yêu cầu củủa khách hààng, liên hệ chúng
tôi để đư
ược tư vấn và
v hỗ trợ vềề các xy lan
nh khác khôông có trongg catalogue.

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 17
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Typee: CMC/ M
MP3-TS

Bore Rod
AD N U Q R B C F K J AL P E
(DT) (mm)
(
20
40 50 20 20 35 22.5 20 15 10 440 25 P
PT1/4” 45 153
25
25
50 30 60 25 25 35 25 25 17.55 12.5 443 25 P
PT3/8” 50 161
35
30
60 35 75 30 30 40 30 25 20 15 550 30 P
PT3/8” 58 173
40
35
63 40 76 30 30 40 35 30 22.55 17.5 550 30 P
PT3/8” 58 178
45
35
70 40 85 35 35 50 35 30 22.55 17.5 550 30 P
PT3/8” 60 192
45
40
80 45 95 35 35 50 40 35 25 20 660 30 P
PT3/8” 68 231
50
45
90 50 105 40 38 55 45 35 27.55 22.5 660 30 P
PT1/2” 75 238
55
50
100 55 115 40 45 60 50 40 30 25 882 30 P
PT1/2” 80 270
60
60
120 70 140 50 50 65 50 50 40 30 882 35 P
PT3/4” 92 288
80
60
125 70 145 50 50 70 60 50 40 30 992 35 P
PT3/4” 95 309
80
70
140 80 160 60 63 85 70 55 45 35 992 35 P
PT3/4” 1022 337
90
80
160 180 60 70 90 75 60 50 40 1005 37 P
PT3/4” 1122 370
100

Ghi chú:KKích thước xy lanh có thể thay đổ


ổi tùy theo yyêu cầu củaa khách hànng, liên hệ cchúng tôi
để được tư
ư vấn và hỗ
ỗ trợ về các xy lanh kh
hác không cóó trong cataalogue.

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 18
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Type: CMC/ MP
P3-RT

Bore Rood
AD N U Q R B K J AL P E
(DT) (mm)
20
40 50 20 20 35 22.5 20 40 25 PT1/4” 45 1188
25
25
50 30 60 25 25 35 25
5 20 43 25 PT3/8” 50 1191
35
30
60 35 75 30 30 40 30
0 20 50 30 PT3/8” 58 2208
40
35
63 40 76 30 30 40 35
5 20 50 30 PT3/8” 58 2208
45
35
70 40 85 35 35 50 35
5 20 50 30 PT3/8” 60 2232
45
40
80 45 95 35 35 50 40
0 20 60 30 PT3/8” 68 2266
50
45
90 50 105 40 38 55 45
5 25 60 30 PT1/2” 75 2283
55
50
100 55 115 40 45 60 50
0 25 82 30 PT1/2” 80 3315
60
60
120 70 140 50 50 65 50
0 28 82 35 PT3/4” 92 3311
80
60
125 70 145 50 50 70 60
0 28 92 35 PT3/4” 95 3357
80
70
140 80 160 60 63 85 70
0 28 92 35 PT3/4” 102 3395
90
80
160 180 60 70 90 75
5 28 105 37 PT3/4” 112 4408
10
00

Ghi chú:Kích thướcc xy lanh có


ó thể thay đổ
ổi tùy theo yêu cầu củủa khách hànng, liên hệ cchúng tôi
để được tư
t vấn và hỗ
ỗ trợ về cácc xy lanh kh
hác không ccó trong cattalogue.

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 19
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Tyype: CMC// MT4-RF

Rod
B
Bore
(mm AD G TD TL TM TN UV XV B K J AL P E AG
(D
DT)
)
20 M18
40 50 24 20 16 70 28 65 115 20 40 25 PT1/4”” 45 1422
25 x1.5
25
50 30 60 24 25 20 82 68 80 120 20 43 25 PT3/8”” 50 1455 M18x15
35
30
60 35 75 32 30 25 105 45 100 127 20 50 30 PT3/8”” 58 1600 M24x2
40
35
63 40 76 32 30 25 105 45 100 127 20 50 30 PT3/8”” 58 1600 M24x2
45
35
70 40 85 45 40 35 135 50 125 138 20 50 30 PT3/8”” 60 1777 M33x2
45
40
80 45 95 36 40 35 135 50 125 138 20 60 30 PT3/8”” 68 2022 M33x2
50
45
10
90 50 45 45 40 140 60 135 150 25 60 30 PT1/2”” 75 2188 M33x2
5
55
50
11
1100 55 45 45 40 160 60 145 160 25 82 30 PT1/2”” 80 2400 M33x2
5
60
60
14
1120 70 63 50 50 170 65 175 165 28 82 35 PT3/4”” 92 2744 M48x2
0
80
60
14
1125 70 63 50 50 175 65 180 170 28 92 35 PT3/4”” 95 2900 M48x2
5
80
70
16 10
1140 80 63 55 55 190 65 200 175 28 92 35 PT3/4”” 2988 M48x2
0 2
90
80 18 10 11
1160 70 65 63 245 80 225 195 28 37 PT3/4”” 3288 M52x2
100 0 5 2

Ghi chú:K
Kích thước xy
x lanh có thể
t thay đổii tùy theo yyêu cầu của khách hàngg, liên hệ chhúng tôi
để đượcc tư vấn và hỗ trợ về các
c xy lanh khác khôngg có trong ccatalogue.

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 20
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

T
Type: CMC/ MF3-RF
F

Bore Rod
R
AD G AF AH AJ WC B Y J AL P E AG
(DT) (m
mm)
20
2
40 50 24 11 90 110 28 200 11 255 PT1/4” 45 142 M18x1.5
25
2
25
2
50 30
3 60 24 13 104 135 28 200 15 255 PT3/8” 50 145 M18x15
35
3
30
3
60 35
3 75 32 13 118 150 30 200 18 300 PT3/8” 58 160 M24x2
40
4
35
3
63 40
4 76 32 13 118 150 30 200 18 300 PT3/8” 58 160 M24x2
45
4
35
3
70 40
4 85 45 15 140 175 30 200 19 300 PT3/8” 60 177 M33x2
45
4
40
4
80 45
4 95 36 15 140 175 30 200 19 300 PT3/8” 68 202 M33x2
50
5
45
4
90 50
5 105 45 15 156 190 35 255 21 300 PT1/2” 75 218 M33x2
55
5
50
5
100 55
5 115 45 17 166 200 37 255 24 300 PT1/2” 80 240 M33x2
60
6
60
6
120 70
7 140 63 21 206 245 40 288 28 355 PT3/4” 92 274 M48x2
80
8
60
6
125 70
7 145 63 21 210 250 40 288 28 355 PT3/4” 95 290 M48x2
80
8
70
7
140 80
8 160 63 25 230 280 44 288 34 355 PT3/4” 102 298 M48x2
90
9
80
8
160 180 70 32 270 340 47 288 34 377 PT3/4” 112 328 M52x2
10
00

Ghi chú:K
Kích thước xy
x lanh có thể
t thay đổii tùy theo yyêu cầu của khách hàngg, liên hệ chhúng tôi để
được tư vấn và hỗ
h trợ về cáác xy lanh khác
k không có trong caatalogue.

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 21
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

MỘT SỐ LOẠI XY LANH


H KHÁC GIA
G CÔNG
G BỞI THA
ACO CMC
C

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 22
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

MÃ SẢ
ẢN PHẨM XYLANH
X THỦY LỰ
ỰC CMC T
TIÊU CHU
UẨN THEO
O KẾT CẤ
ẤU GUZON
NG
CMCB1 MP5
M TS - 80 440 350 M 1 1 E1
(1
1) (2
2) (3) (4) (5) (66) (7) 8 9 10 11

Mã đặt
Thông
T số Môô tả Ví dụ

hàng

Kiểểu xy lanh/ CMCB1 Xy lanh 1 đầu cần/ Singgle Rod Cylinnders C


CMCB1/ M MP5/ TS
Type
T (1) 80- 400-
CMCB2 Xy lanh 2 đầu cần/ Douuble rod cylinnder
350/M11E3
Bích dày chữ
c nhật ở đầầu cần/ Rectanngular Xy lanh thhủy lực
ME5
flange at head
h kết cấu Zuugong,
Bích dày chữ
c nhật ở đááy/ Rectangulaar flange một đầu cầần, kiểu
ME6
at baser lắp bi cầu ở đáy,
MF1
Bích mỏng g chữ nhật ở đđầu cần/ Recttangular đđầu ren tiệnn, đường
Front flang
ge kính xy laanh 80
MF2
Bích mỏng
g chữ nhật ở đđáy/ Rectanggular rear mm, đườnng kính
flange cần 40mm m, hành
MP1 Hai tai trụ
ụ ở đáy/ Cleviis at base trình 350 mmm, kết
MP3 Lỗ trụ ở đáy/ Swivel eyye at base nối ống dầầu kiểu
Bi cầu ở đáy/
đ Cap Fixeed Eye with sppherical ren hệ métt, cổng
MP5 kkết nối 2 đầầu vị trí
Kiểu lắp đuôi thân
n bearing
xy lan
nh/ Type MS2 Chân đế ở 2 đầu/ Foot m
mouting
ssố 1, có giảảm chấn
Moutting (2) ttự điều chỉnnh 2 đầu
MT1 Hai chốt trrụ ở đầu/ Truunnion at headd
MT2 Hai chốt trrụ ở đáy/ Truunnion at basee
MT4 Hai chốt trrụ ở giữa/ Truunnion at cennter
Bulong kééo dài ở 2 đầuu/ Extended tiie rod, on
MX1
both sides
Bulong kééo dài ở đáy/ E
Extended tie rod, at
MX2
base
Bulong kééo dài ở đầu/ E
Extended tie rod, at
MX3
head
MX5 Lỗ bắt ren
n ở đầu/ Tappeed hole at heaad
Đầu lắp bii cầu/ Rod ey e with spherical
RB
bearing
RT Đầu lắp lỗ
ỗ trụ/ Plain Rood Eye
Kiểu đầu cần /
Type Rod (3) RC Đầu lắp 2 tai trụ/ Rod C
Clevis
TS Đầu tiện ren/ Male threead
TH Đầu taro ren/
r Female thhread
Loại đặc
đ biệt(4) X Yêu cầu bản vẽ với xy lanh ngoài tiêêu chuẩn

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 23
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Đường kính lòng


- 40÷200 mm
m
xy lan
nh/ bore (5)
Đường cần ty/ Rod
d
- 20÷140 mm
m
(6)
Hành trình/ Strok
ke
- Đến 2000 mm
(7)
G Ren tiêu ch
huẩn BSPP
Kiểu ren
r kết nối
M Ren tiêu ch
huẩn hệ mét
đườngg dầu (8)
R Ren tiêu ch
huẩn BSPT
1 Nhìn theo hướng từ đầuu cần xy lanh
2
Vị trí đường dầu ở
đầu xyy lanh (9) 3

1 Nhìn theo hướng từ đầuu cần xy lanh


2
Vị trí đường dầu ở
đáy xyy lanh (10) 3

E0 Không có giảm chấn


E1 Giảm chấn
n tự điều chỉnnh ở 2 đầu
Giảm chấn xy lanh
h
E2 Giảm chấn
n tự điều chỉnnh ở đáy.
(11)
E3 Giảm chấn
n tự điều chỉnnh ở hai đầu
E4 Giảm chấn
n điều chỉnh ở hai đầu

Lưu ý:
ý kích thướ ớc thực tế của
c xy lanhh có thể thaay đổi tùy theo thời đ điểm (do ch hưa cập
nhật).. Quý khácch hàng khii đặt hàng vui lòng liêên hệ với ccông ty để ccó thông sốố chính
xác nh
hất.

Thônng số kỹ thu uật xy lanhh THACO CMC C kết ccấu ghép ZZugong:
- Đườờng kính ốnng xy lanh/ Bore:
B 32-20
00 mm
- Đườờng kính cần n xy lanh/ Rod:
R 20-1400 mm
- Áp suất
s làm việệc lớn nhất// Max work king pressurre: 160 bar.
- Áp suất cực đạại tức thời/ Max
M peak pressure:
p 2110 bar
- Tốcc độ làm việệc lớn nhất/ Max speedd: 0.5 m/s

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 24
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Kiểu
u lắp xy lan
nh

ME5
MT1
Bích dày
d chữ nhật ở
Hai chốt trụ ở đầu
đầu cần

ME6
MT2
Bích dày
d chữ nhật ở
Hai chốt trụ ở đáy
đáy

MF1
MT4
Bích mỏng
m chữ nhậtt ở
Hai chốt trụ ở giữa
đầu cần

MF2
MX1
Bích mỏng
m chữ nhậtt ở
Buulong kéo dàii ở 2 đầu
đáy

MP1 MX2
Hai tai trụ ở đáy B
Bulong kéo dàài ở đáy

MP3 MX3
Lỗ
ỗ trụ ở đáy B
Bulong kéo dàài ở đầu

MP5 MX5
Bii cầu ở đáy Lỗ bắt ren ở đầu

MS2
Châân đế ở 2 đầu

Ghi chú
ú: Các nhu cầu
c khác về kiểu
k lắp khá
ác, quý kháchh hàng vui lòòng gửi bản vẽ kèm đơn hàng

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 25
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Type: CM
MCB1/ME
E5

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 26
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Type: CM
MCB1/ME
E6

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 27
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Type: CMCB1/MF
C F2

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 28
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Type: CMCB1/M
MF1

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 29
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Type: CMCB1/M
MP1

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 30
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Typee: CMCB1/MP3

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 31
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Ty
ype: CMCB
B1/MP5

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 32
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Typ
pe: CMCB1
1/MS2

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 33
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Ty
ype: CMCB1/MT1

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 34
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Type:
T CMC
CB1/MT2

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 35
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Typ
pe: CMCB
B1/MT4

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 36
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Type:
T CMC
CB1/MX1

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 37
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Ty
ype: CMCB
B1/MX2

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 38
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Type:
T CMC
CB1/MX3

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 39
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Typ
pe: CMCB1
1/MX5

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 40
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Ty
ype: CMCB
B2/MF1

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 41
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Typ
pe: CMCB2
2/MS2

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 42
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Type: CMCB2/M
MT1

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 43
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Type: CMCB2/MT
C T4

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 44
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Typ
pe: CMCB2
2/MX3

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 45
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Typee: CMCB2//MX1

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 46
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Typ
pe: CMCB2
2/ME5

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 47
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.
TH
HACO CMC
C HYDRA
AULIC CY
YLINDER

Typ
pe: CMCB2
2/MX5

THACO
T CHUU LAI MECHA ANICAL CO
OMPLEX LIM MITED LIAB BILITY COM MPANY (CMC C). | 48
Add
dress: Hamlet No.4, Tam Hiep
H Commun ne, Nui Thanhh District, Quuang Nam Proovince, Vietnaam.

You might also like