Professional Documents
Culture Documents
Dap-An-Tieng-Trung-2-Bản Chính
Dap-An-Tieng-Trung-2-Bản Chính
d. jué dé
b. shuíguǒ
c. shuīguǒ
d. shuǐguo
a. 32541
b. 15432
c. 31542 Câu trả lời đúng
d. 13542
a. B
b. D
c. A
d. C Câu trả lời đúng
37. Chọn đáp án đúng:
你……小王的电话号码?
Chọn một câu trả lời:
a. 没有
b. 有不有
c. 有没有 Câu trả lời đúng
d. 不有
4.王兰的桌子上
5.照片
b. 欢迎
c. 高兴
2.王兰
3.明天
4.去桂林
5.坐飞机
b. 2134
c. 1234
d. 3241 Câu trả lời đúng
c. 多少
d. 怎么
03:35
Chọn một câu trả lời:
a. 差一刻三点
b. 三点三十五分 Câu trả lời đúng
c. 差三刻三点
d. 三点一刻
这个书包太小了,有大......的吗?
Chọn một câu trả lời:
a. 有一点儿
b. 有点儿
c. 没有点儿
d. 一点儿 Câu trả lời đúng
d. 亵渎
71. Chọn lượng từ thích hợp cho các danh từ kèm theo
我去买一______东西
Chọn một câu trả lời:
a. 盒
b. 样
c. 个
d. 些 Câu trả lời đúng
c. 快乐
d. 天气 Câu trả lời đúng
b. 51434
c. 53124
d. 53142 Câu trả lời đúng
87. Chọn lượng từ thích hợp cho các danh từ kèm theo
两_______牛奶
Chọn một câu trả lời:
a. 本
b. 个
c. 份
d. 瓶 Câu trả lời đúng
b. 一百零八块二十元
c. 一百八块五
2.门口
3.有
4.一个
5.学校
Chọn một câu trả lời:
a. 21345
b. 52341 Câu trả lời đúng
c. 25341
d. 51342
91. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. 每天 2. 都 3. 预习 4. 他 5 生词
3.还
4.王兰的
5.没有
Chọn một câu trả lời:
a. 23514
b. 14352
c. 12354
d. 41352 Câu trả lời đúng
3.汉语
4.他们
5.用
Chọn một câu trả lời:
a. 45321
b. 45312
c. 14532
b. 员
c. 胃
d. 遗
a.
c.
d.
a.
c.
d.
a.
c.
d.
a.
c.
d.
a.
c.
d.
a.
b.
c.
a.
d.
a.
c.
d.