You are on page 1of 8

Ngoại ngữ II.1– EN06.

1. Các bạn hãy ghép từ với phiên âm đúng?





Hǎo

妈妈
māma

妹妹
Mèimei

弟弟
dìdi

爸爸
bàba

2. Chọn âm tiết đúng?

bái le
bái le

dàxǐ
dàxǐ

láolèi
láolèi

nǔlì
nǔlì

tā de
tā de

táitóu
táitóu

xìxīn
xìxīn

xūyào
xūyào

yǎnyuán
yǎnyuán

yùxǐ
yùxǐ

3. Chọn cách viết phiên âm đúng với chữ Hán đã


cho:

xi`o

4. Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau:


gēge
哥哥

Hànyǔ
汉语

hěn

nán

5. Chọn chữ Hán đúng:

d3

6. Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống

我回…………..
学校

汉语不太…………..

认识你很 ………..
高兴
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
她 ………. 英语

7. Chọn chữ Hán đúng:


w6

y!n

Tóngxúe
同学

xuéxí
学习

7. Chọn đáp án đúng?

不大
. bú dà

不太忙
bù tài máng

不好
bù hǎo

不忙
bù máng

不难
bù nán

他很忙
tā hěn máng

汉语很难
Hànyǔ hěn nán

8. Chọn phiên âm đúng của chữ Hán cho trước:

上午
shàngwǔ


suì

晚会
Wǎnhuì

9. Chọn thanh điệu đúng?

kefu
. kèfú

mei hao
měihǎo
tudi

Mingzi
m!ngzi

Pengyou
p9ngyou

Renshi
r-nshi

10. Chọn thanh mẫu đúng?

……. bu
b

……. kai
k

……. te
t

11. Chọn từ đúng:

2016 年
2016 年

去取钱
去取钱

姐姐
姐姐

星期一
星期一

请进
请进
谢谢你
谢谢你

阿姨好!
阿姨好

12. Chọn vận mẫu đúng?

fo ………
o

gao …….
Ao

13. Điền từ thích hợp vào chỗ trống?

明玉:明天你去______取钱吗?
王兰:不去。
银行

王兰:你去邮局寄信吗?
明玉: _______。去银行取钱。
不去

王兰:谢谢你!
李军: _______!
不客气
王阿姨: 你好!请进!
李军 : __________!
谢谢您

13. Neu tên các bộ và số nét của chúng?


bộ Nhân, 2 nét


bộ Xích, 3 nét


bộ Tâm, 3 nét


bộ Thủy,3 nét


bộ Ngôn, 2 nét

14. Nghe và chọn âm đúng:

…… gu
t3i

…… gu
t3i

…… y^
H3n

…….. en
Zh

14. Nghe và chọn thanh mẫu đúng:

ong
.r

……… u
S

c……
ao

q ……
ing

zh …….
ang

zh …….
Ang

15. Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại:

不是,他是我的哥哥。
他是你的弟弟吗?
他不太忙。
他忙吗?
2143

You might also like