Professional Documents
Culture Documents
Đáp án Tiếng Trung- Ngoại ngữ II
Đáp án Tiếng Trung- Ngoại ngữ II
女
Nǚ
好
Hǎo
妈妈
māma
妹妹
Mèimei
弟弟
dìdi
爸爸
bàba
bái le
bái le
dàxǐ
dàxǐ
láolèi
láolèi
nǔlì
nǔlì
tā de
tā de
táitóu
táitóu
xìxīn
xìxīn
xūyào
xūyào
yǎnyuán
yǎnyuán
yùxǐ
yùxǐ
bù
不
gēge
哥哥
Hànyǔ
汉语
hěn
很
nán
难
他
d3
大
我回…………..
学校
汉语不太…………..
难
认识你很 ………..
高兴
Chọn chữ Hán đúng điền vào chỗ trống:
她 ………. 英语
教
y!n
银
Tóngxúe
同学
xuéxí
学习
不大
. bú dà
不太忙
bù tài máng
不好
bù hǎo
不忙
bù máng
不难
bù nán
他很忙
tā hěn máng
汉语很难
Hànyǔ hěn nán
上午
shàngwǔ
岁
suì
晚会
Wǎnhuì
kefu
. kèfú
mei hao
měihǎo
tudi
…
Mingzi
m!ngzi
Pengyou
p9ngyou
Renshi
r-nshi
……. bu
b
……. kai
k
……. te
t
2016 年
2016 年
去取钱
去取钱
姐姐
姐姐
星期一
星期一
请进
请进
谢谢你
谢谢你
阿姨好!
阿姨好
fo ………
o
gao …….
Ao
明玉:明天你去______取钱吗?
王兰:不去。
银行
王兰:你去邮局寄信吗?
明玉: _______。去银行取钱。
不去
王兰:谢谢你!
李军: _______!
不客气
王阿姨: 你好!请进!
李军 : __________!
谢谢您
亻
bộ Nhân, 2 nét
彳
bộ Xích, 3 nét
忄
bộ Tâm, 3 nét
氵
bộ Thủy,3 nét
讠
bộ Ngôn, 2 nét
…… gu
t3i
…… gu
t3i
…… y^
H3n
…….. en
Zh
ong
.r
……… u
S
c……
ao
q ……
ing
zh …….
ang
zh …….
Ang
15. Sắp xếp các câu sau thành đoạn hội thoại:
不是,他是我的哥哥。
他是你的弟弟吗?
他不太忙。
他忙吗?
2143