You are on page 1of 33

!

"#$%&'( )*
!"#$%&'()*+,-./0*1231456
§! (( bàba
máng )) māma
§" ma ** gēge
§# hěn ++ dìdi
§$% Hànyǔ ,, jiějie
§& nán -- mèimei
tài . tā
§'
/ tā
0 nán
• Được cấu tạo bởi 2 bộ thủ:
+ !:bộ tâm đứng
+ ":bộ vong (cái chết)
• Tính từ, chỉ sự bận rộn

! máng
• Được cấu tạo bởi 2 bộ:
+#: bộ khẩu
+$:bộ mã
• Trợ từ, đặt ở cuối câu biểu
thị sự nghi vấn

" ma
• Được cấu tạo bởi 2:
+ %: bộ xích (đi
thong thả)
+ &:bộ cấn (thẳng
thắn, bộc trực)
• Phó từ chỉ mức độ, chỉ
rất, lắm

• Trong tiếng Trung, phó


từ chỉ mức độ luôn đứng
trước tính từ nhằm bổ
trợ mức độ, tính chất
# hěn cho tính từ
!"#

!$#
§ A: '()* • A:'1)*
Nǐ hǎo ma? Nǐ máng ma?
§ B: +,-.(/ • B: +,-.12
(Wǒ) hěn máng!
(Wǒ) hěn hǎo!
+,-013
+,-0(/
(Wǒ) bù máng.
(Wǒ) bù hǎo!
$ hàn % yǔ
Được cấu tạo bởi 2 bộ: Được cấu tạo bởi 3 bộ:
+ !: bộ tam chấm thuỷ + #: bộ ngôn (chỉ lời nói)
+ ": bộ hựu (chỉ sự lặp lại) + $: bộ ngũ
+ %: bộ khẩu
• Được cấu tạo bởi 2 bộ:
+ 4: bộ hựu
+ 5: bộ chuy (chim ngắn
đuôi)
• Tính từ, chỉ sự khó khăn,
không dễ để thực hiện

& nán
• Bộ thủ: 1 (bộ đại)
• Phó từ chỉ mức độ, chỉ hơi,
quá, lắm

' tài
• %&'()
Hànyǔ nán ma?

• !'#
Hěn nán!
• *+'#
Bù tài nán!
(( Bàba
Được cấu tạo bởi:
+ &: bộ phụ chỉ bố
+ ':chữ Ba
,, Māma
-- Gēge .. Dìdi
Bộ (, % ):bộ cung
00 Jiějie

// mèimei
Đại từ nhân
xưng ngôi thứ 3,
số ít
1 nán
Được cấu tạo bởi:
+ *: bộ điền (ruộng)
+ +: bộ lực
Nối 汉字(Hànzì) với Pīnyīn
78 %9 78 :;
1 < 1 nán
2 = 2 māma
3 > 3 dìdi
4 %&
4 jiějie
5 ?
6 @ 5 hěn
7 AA
6 tā
8 BB
9 CC 7 mèimei
10 DD 8 bàba
11 EE 9 ma
12 FF 10 Hànyǔ
13 G 11 gēge
14 H 12 tài
15 I 13 máng
§ 1. Bố mẹ của bạn có khoẻ không?
§ 2. Chị gái của bạn có khoẻ không?
§ 3. Anh trai của bạn có bận không?
§ 4. Em trai tôi rất bận.
§ 5. Mẹ tôi không khoẻ lắm.
§ 6. Anh tôi không bận lắm.
1. 2(())3"4
!" 2,,3"4
#" 2**!"4
$" 5++#!6
%" 5))7'36
&" 5**7'!6
NỮ

MỘC

KHẨU

NHẬT

NGUYỆT

TÂM
MỤC

THÂN

HOẢ

BỐI

TRÙNG
!"#$%&'()'**+,-
zhù tóngxuémen jiànkāng!kuàilè!tiāntiān xiàngshàng"
Chúc các em mạnh khoẻ, vui vẻ, tiến bộ mỗi ngày!

You might also like