You are on page 1of 10

第六课

一、 语言点
1. 替

“替”,动词,意思是“代替”。例如:

(1)见了外公,你替我向他问好。

(2)刘老师今天有点儿事来不了,你能替替他吗?

“替”,也可以做介词,表示“给、为”。例如:

(3)七郎暗暗下定决心一定要杀死“夕”,替百姓除掉这个制造灾害的东西。

(4)李阳要去留学了,我们都替他高兴。

Dịch:

"替" là động từ, có nghĩa là "thay thế". Ví dụ:

(1) Khi gặp ông ngoại, bạn thay tôi hỏi thăm ông nhé

(2) Hôm nay thầy Lưu có chút việc không tới được, bạn có thể thay thầy ấy không?

“替” ,có thể làm giới từ, biểu thị“给、为”(cho ai, vì ai).Ví dụ:

(3) Thất Lang âm thầm hạ quyết tâm nhất định phải giết chết "Tịch", thay dân
chúng diệt trừ thứ tạo ra tai họa này.

(4) Lý Dương sắp đi du học, chúng tôi đều vui mừng thay cho anh ấy.

●练一练:完成句子或对话

(1)你放心吧,他借的钱___________________________________ 。(替)

(2)后天就要考试了,小明的病还没好,______________________ 。(替)

(3)A:明天,我去上海出差,要带点儿什么东西吗?

B:______________________________________________ 。(替)

Đáp án tham khảo:


(1)你放心吧,他借的钱我替他还。

(2)后天就要考试了,小明的病还没好,不知道能不能参加考试,我替他担心
啊。
(3)A:明天,我去上海出差,要带点儿什么东西吗?

B:你替我带点上海的小吃吧,我家小孩儿特喜欢吃的。

2 说不定

“说不定”,动词,意思是“不能说得很清楚、肯定”。例如:

(1)这事儿经理已经同意了,只是出发的时间还说不定。

(2)咱俩到底谁赢谁输还真说不定呢。

“说不定”,也可以做副词,表示估计,可能性很大。例如:

(3)周末他起得晚,这会儿说不定还在睡觉呢。

(4)别随随便便就说放弃,说不定下次就成功了。

Dịch:

“说不定” là động từ, có nghĩa là “ không thể nói rõ ràng, khẳng định”. Ví dụ:

(1) Chuyện này quản lý đã đồng ý, chỉ là thời gian xuất phát còn chưa nói rõ.

(2) Hai ta rốt cuộc ai thắng ai thua thật đúng là không thể phân định được.

“说不定”,cũng có thể làm phó từ, biểu thị ước tính, có khả năng lớn. Ví dụ:

(3) Cuối tuần anh ấy dậy muộn, lúc này không chừng vẫn còn đang ngủ.
(4) Đừng tùy tiện nói bỏ cuộc, biết đâu lần sau bạn sẽ thành công.

●练一练:完成句子或对话

(1)你再去图书馆或书店转转,_______________________________________
_______ 。 (说不定)

(2)A:今年的优秀毕业生定了吗?李阳有希望吗?

B: ______________________________________________ 。 (说不定)
(3) A:要想达到他那样的成就,我这辈子是不敢想了。

B: ______________________________________________

Đáp án tham khảo:

(1)你再去图书馆或书店转转, 说不定就能找到那本书。

(2)A:今年的优秀毕业生定了吗?李阳有希望吗?

B: 他是不是还说不定。

(3) A:要想达到他那样的成就,我这辈子是不敢想了。

B: 只要你努力说不定你也有他那样的成就。

3 似的

“似的”,助词,“像/跟好像……似的”表示跟某种事物、情况相似。多用于书
面语。例如:

(1)消息一出来,询问情况的电话雪片似的纷纷打来。

(2)我不敢相信这是真的,好像做梦似的。

在“……得+什么似的”结构中,“什么似的”代替想表示的情态,有

夸张的语气。例如:

(3)刘方背着重重的电脑包挤地铁,下班回到家累得什么似的。

(4)“夕”吓得什么似的,急忙往外逃。

Dịch:

“似的”, trợ từ,“像/跟好像……似的”biểu thị giống với một số sự vật, tình


huống. Thường dùng trong văn viết. Ví dụ:

(1) Tin tức vừa truyền ra, điện thoại hỏi thăm tình hình gọi tới như tuyết rơi.

(2) Tôi không thể tin đó là sự thật, như thể nó là một giấc mơ.

Trong cấu trúc“……得+什么似的”,“什么似的”thay thế cho sắc thái tình cảm


muốn biểu thị, mang ngữ khí khoa trương. Ví dụ:
(3) Lưu Phương lưng đeo túi máy tính nặng nề chen chúc trên tàu điện ngầm,
tan tầm về đến nhà dường như rất mệt mỏi.

(4) "Tịch" sợ hãi như cái gì, vội vàng chạy ra ngoài.

●练一练:完成句子或对话

(1)丽丽爱读书,一天要是不看点儿什么,________________ 。(似的)

(2)李阳考上了北大,________________________________ 。(似的)

(3) A: 小刘怎么了?她今天有点儿不太高兴。

B: _____________________________________________ 。(似的)

Đáp án tham khảo:

(1)丽丽爱读书,一天要是不看点儿什么, 就像少了点什么似的 。

(2)李阳考上了北大, 高兴得什么似的 。

(3) A: 小刘怎么了?她今天有点儿不太高兴。

B: 他好像丢了什么似的。

4 纷纷

“纷纷”,形容词,“动词/形容词+纷纷”形容(言论、落下的东西)多而乱。例如:

(1)秋风刮起,落叶纷纷。

(2)他救起了妻子,孩子却被大水冲走了。事后,人们议论(yìlùn, to talk about)


纷纷。
“纷纷”,也可以做副词,后面接动词,表示(许多人或事物)接二连三地。例如:

(3)除掉“夕”以后,百姓纷纷对七郎表达谢意。

(4)要下雨了,路上的人纷纷往家里跑。

Dịch:
“纷纷”,tính từ, “động từ/ tính từ + 纷纷”mô tả (ngôn luận, những thứ rơi, rụng
xuống) nhiều mà hỗn loạn. Ví dụ:

(1) Gió thu nổi lên, lá rụng ào ào.

(2) Anh ta cứu được vợ nhưng đứa trẻ lại bị nước lũ cuốn đi. Sau đó, mọi người
bàn tán rôm rả.

“纷纷”,cũng có thể làm phó từ, đằng sau là động từ, biểu thị (nhiều người hoặc
sự vật) liên tục tiếp diễn. Ví dụ:

(3) Sau khi trừ khử "Tịch", dân chúng lần lượt bày tỏ lòng biết ơn đối với Thất
Lang.

(4) Trời sắp mưa, mọi người trên đường đều đang chạy về nhà.

●练一练:完成句子或对话

(1)新年快到了,各大商场、购物中心_________________________________
_____________ 。 (纷纷)

(2)见到熊猫的游客们非常兴奋,_____________________________________
_________ 。 (纷纷)

(3)A:听说了吗?小刘的妻子生了个女儿。

B:______________________________________________ 。 (纷纷)

Đáp án tham khảo:

(1)新年快到了,各大商场、购物中心纷纷开始打折。

(2)见到熊猫的游客们非常兴奋, 纷纷拿相机拍照。

(3)A:听说了吗?小刘的妻子生了个女儿。

B: 大家纷纷向他们表示了祝贺。

(二)词语搭配

动词 + 宾语
Động từ Tân ngữ

制造 飞机/机会/战争/难题

例如:这家公司制造飞机。
Công ty này sản xuất máy bay.

表达 思想/决心/心情/感受/意见/看法

例如:孩子们通过画画来表达思想。
Trẻ em thể hiện tư tưởng qua việc vẽ tranh.

定语 + 中心语

Định ngữ Trung tâm ngữ

天真的 孩子/性格/想法

例如:小孩子总是那么天真的。
Trẻ con luôn ngây thơ như vậy.

整个 房间/社会/计划/夏天/过程

例如:我们整个夏天都在海边度过。
Chúng tôi đã trải qua cả mùa hè ở bờ biển.

状语 + 中心语

Trạng ngữ Trung tâm ngữ

仔细地/关心地/急忙/紛紛 询问

例如:妈妈关心地询问我的学习情况。
Mẹ ân cần hỏi thăm về tình hình học tập của tôi.

准确地/生动地/形象地 表达
例如:老师生动地表达了他的想法。
Thầy giáo diễn đạt ý kiến của mình một cách sinh động.

中心语 + 补语
Trung tâm ngữ Bổ ngữ

除 掉/去

例如:我们需要除去这些杂草。
Chúng ta cần loại bỏ những cây cỏ dại này.

吓/急/恨/羨慕/后悔/吵 得+什么似的

例如:他后悔得什么似的,因为错过了这次机会。
Anh ấy hối hận vô cùng, vì đã bỏ lỡ cơ hội này.

(三)词语辨析

打听 询问
Hỏi ( hỏi thăm, nghe ngóng) Hỏi (trưng cầu ý kiến, chi tiết)
共同点
Đều là động từ, đều có nghĩa là hỏi.

如:他打听/询问了老人的身体和生活情况。
Anh ta hỏi thăm về sức khỏe và điều kiện sống của ông lão.
不同点
1. Dùng nhiều trong khẩu 1.Dùng nhiểu trong văn viết.
ngữ.

如:我跟您打听一下,附近有 如:他仔细地询问了公司近年来
邮局吗? 的发展情况。

Cho tôi hỏi ông một chút, gần Anh ấy hỏi kỹ về sự phát triển của
đây có bưu điện không? công ty trong những năm gần đây.
2. Thường để tìm kiếm, tìm 2. Đằng sau không thể thêm bổ
hiểu thông tin liên quan, đằng ngữ kết quả “到”; ngoài ra còn
sau có thể kết hợp với bổ ngữ mang nghĩa “ trưng cầu ý kiến”.
kết quả “到”.

如:我到处打听也没打听到 如:他打电话询问刘教授对论文
这家公司。 (lùnwén, thesis, dissertation)的
意见。
Tôi hỏi thăm khắp nơi cũng
không tìm được công ty này. Anh ấy gọi điện thoại hỏi ý kiến
giáo sư Lưu về luận văn.

3. Không có cách dùng này. 3. Đằng sau có thể thêm đối


tượng của hành động, cũng có
thể linh hoạt làm danh từ.

如:警察询问了当天见过他的邻
居。他详细地回答了病人的询
问。
Cảnh sát thẩm vấn những người
hàng xóm đã nhìn thấy anh ta
ngày hôm đó. Ông trả lời các câu
hỏi của bệnh nhân một cách chi
tiết.

●做一做:选词填空

打听 询问
✔ ✖
(1)A:打扰一下,向您________件事。你知道王老板有什
么兴趣爱好吗?

B:他最大的爱好就是去各地旅游了,平时也喜欢看 看
书、看看电影什么的。
✔ ✖
(2)她________到北京有位医生能治这个病,就带着孩子
来了。
✔ ✖
(3)我________了一下,附近像这样的房子,差不多都得一
百万。
✖ ✔
(4)我________了几个修过机器的顾客,他们对小刘的服
务都很满意。

Exercises

练习 1. 选择合适的词语填空

赶紧 无奈 制造 果然 伤害 此外

(1)还真让你说对了,他 果然 还不知道这件事。

(2)两岁的果果是我们家最能 制造 麻烦的人。

(3)姑娘脸上表现出很 无奈 的样子。

(4)他喜欢音乐、电影、运动, 此外 还喜欢旅行。

(5)不用送了, 赶紧 回去吧,家里还有别的客人呢。

(6)经常熬夜对身体的 伤害 极大。

练习 2. 选择正确答案

(1)人的思想感情是非常丰富的,有些是无法用语言准确__B___的。
(A.表示 B. 表达)

(2)你__B___给他回个电话,他好像有什么急事找你。

(A. 急忙 B. 赶紧)

(3)今天是不可能了,你__B___安排一个时间见面吧。

(A.此外 B. 另外)
(4) 明星(míngxīng,star)的影响力__A___不一般。

(A.果然 B. 居然)

练习 3. 给括号里的词选择适当的位置
(1) 你的担心不是 A 没有 B 道理的,今天李阳 C 没有 D 通过面试。(果然)

(2)A 学院 B 所有的 C 老师同学都在议论 D 这件事。 (整个)

(3)A 路上的人 B 他着急,拉住 C 他的马,阻止 D 他说:“方向错了。”(替)

(4) 忽然,他看见小木屋的方向 B 升起了黑烟,C 他 D 跑过去看。(急忙)

画线连接可以搭配的词语:

吓 程 伤害 看法
逃 跑 制造 意见
射 人 询问 麻烦
盆 栽 表达 感情

You might also like