You are on page 1of 25

Ngữ pháp HSK 4

Phần 1
1. 不仅。。。也/还/而且。。。

o Liên từ 不仅 được dùng trong vế câu thứ nhất 也/还/而且 thường được dùng trong
vế câu thứ hai dể diễn tả thông tin bổ sung bên cạnh thông tin đã được đề cập ở vế
câu thứ nhất. Khi chủ ngữ của hai vế câu giống nhau, 不仅 được đặt sau chủ ngữ;
khi chủ ngữ của hai vế câu khác nhau, 不仅 được đặt trước chủ ngữ. Ví dụ:
 他不仅足球踢得好,性格也不错。
 小时候,他经常生病,所以每天都去跑步锻炼身体。谁也没有想到,
长大以后,他不仅身体健康,还成了一名长跑运动员。
 我打算去云南(Yún nán, Vân Nam tên một tỉnh của Trung Quốc)玩儿,
听说那边不仅很美,而且人也非常热情。

2. 从来

o Phó từ 从来 thường được dùng trong câu phủ định để diễn tả rằng sự vật/sự việc
nào đó luôn có tính chất, đăc điểm như vậy từ trước đến nay. Ví dụ:
 老张这个人开会从来不迟到。今天到现在还没来,可能是有什么事情,
你打个电话问问他吧。
 虽然我们认识的时间不长,但我从来没这么快乐过。
 这家面馆从来只卖一种东西:牛肉面。因为面做得很好吃,而且不贵。
很多新客人变成了老客人,老客人又带来更多新客人。

3. 刚

o Phó từ 刚 chỉ hành động hay tình huống xảy ra cách đây không lâu, được dùng sau
chủ ngữ và trước động từ. Ví dụ:
 我上午刚借的那本书,怎么找不到了?
 A: 我刚从会议室过来,怎么一个人也没有?

B: 对不起,今天的会议改到明天上午了。

o
 我和丈夫刚结婚的时候,每天都觉得很新鲜,在一起有说不完的话。

4. 即使。。。也。。。

o Liên từ 即使 được dùng trong vế câu thứ nhất, thường kết hợp với 也 trong vế câu
thứ hai. Cấu trúc này thường chỉ mối quan hệ nhượng bộ có tính chất giả thuyết và
cũng có thể chỉ sự việc đã tồn tại hoặc xảy ra. 即使 có thể đứng trước hay sau chủ
ngữ của vế câu thứ nhất. Ví dụ:
 你应该多回家看看老人,即使只是跟他们吃吃饭,聊聊天,他们也会
觉得很幸福。
 大部分人每天晚上最少应该睡 7 个小时,但有些人即使只睡 5 个小时
也没问题。
 浪漫是即使晚上加班到零点,到家时,自己家里也还亮着灯。

5. (在)。。。上

o Danh từ chỉ phương vị 上 được dùng sau danh từ khác; 上 diễn tả ý bề trên mặt của
vật nào đó, ngoài ra từ này còn có nghĩa là trong phạm vi nào đó, xét về khía cạnh
nào đó. Ví dụ:
 今天的作业是复习生词,明天课上听写。
 来北方好几年了吧?你觉得北方和南方在饮食上有什么不同?
 两个人共同生活,不仅需要浪漫的爱情,更需要性格上互相吸引。

Phần 2
1. 正好

o 正好 có thể được dùng làm tính từ và mang ý nghĩa là vừa vặn, diễn tả đối tượng
được đề cập (thời gian, vị trí, thể tích, số lượng, mức độ..) thỏa mãn điều kiện nào
đó (không sớm không muộn, không trước không sau, không to không nhỏ, không
nhiều không ít, không cao không thấp..). Ví dụ:
 苹果八块五,西瓜十一块五,正好二十块。
 你来得正好,我的钱包不见了,借我点儿钱吧。
o 正好 cũng có thể được dùng làm phó từ và mang ý nghĩa là đúng lúc, gặp được dịp
nào đó để thực hiện việc gì. Ví dụ:
 我们下午要去踢足球,正好一起去吧。
 我妹妹出生那天,正好下雪,所以爸爸妈妈叫她“小雪”。

2. 差不多

o 差不多 có thể được dùng làm tính từ và mang ý nghĩa là xấp xỉ, khác biệt rất nhỏ.
Ví dụ:
 这两个电子词典看上去差不多,左边这个怎么这么贵?
 他们俩是在国外旅行的时候认识的,性格差不多,所以很快就成了好
朋友。
o 差不多 cũng có thể được dùng làm phó từ để diễn tả rằng các đối tượng được đề
cập là xấp xỉ, gần như nhau xét về các mặt như mức độ, phạm vi, thời gian, khoảng
cách, số lượng... Ví dụ:
 A:班里同学你联系得怎么样了? 来多少人?

B:差不多一半吧。

o
 女儿上中学后,个子长得特别快,现在都快一米七了,差不多跟我一
样高了。

3. 尽管
o Liên từ 尽管 thường được dùng ở vế thứ nhất của câu phức để đưa ra một sự thật.
Vế câu thứ hai cho biết kết quả (vốn không xảy ra trong tình huống thông thường),
được dùng kết hợp với các từ ngữ biểu thị sự chuyển ý như 但是,可是,却,还
是. Ví dụ:
 尽管已经毕业这么多年,我们还是经常联系的。
 男朋友送给我的这份礼物尽管不贵,但却让我非常感动。
 叔叔最大的爱好就是打篮球,大学时他还多次参加校篮球比赛。尽管
现在工作很忙,可到了周末他还是会跟朋友去打球。

4. 却

o Phó từ 却 được dùng sau chủ ngữ, trước động từ để chỉ sự chuyển ý với ngữ khí
tương đối nhẹ nhàng. Ví dụ:
 有人觉得房子和汽车就是幸福,有人却认为找到真正的爱情才是幸福。
 一个脾气不好的人虽然不一定让人讨厌,但是却很难跟人交朋友。
 现在很多人虽然住在同一个楼里,但是却从来没说过话。

5. 而

o Liên từ 而 được dùng trong câu phức để nối hai vế câu, có thể biểu thị quan hệ
đồng đẳng. Ví dụ:
 “明”字,左边的“日”意思是太阳,而右边的“月”意思是月亮。
 结婚前,我们都要清楚自己想要的是什么,而不要被别人对幸福的看
法影响。
o 而 cũng có thể được dùng để biểu thị quan hệ chuyển ý.Ví dụ:
 在工作中遇到了问题,男人回到家不喜欢跟妻子说,而女人喜欢跟丈
夫说。
 有些人觉得朋友就是能和自己一起快乐的人,而我的理解是:当你遇
到困难的时候,真正的朋友会站出来,及时给你帮助。

Phần 3
1. 挺

o Phó từ 挺 có nghĩa là rất, thường được dùng trong cấu trúc 挺。。的. Ví dụ:
 他们问的问题都挺容易的。
 这家店的东西挺好的,我经常来这儿买东西。
 我挺喜欢这个地方的,周围环境比以前住的地方安静得多。

2. 本来

o Phó từ 本来 diễn tả rằng tình huống/sự việc nào đó đáng lẽ phải như vậy. 本来
cũng mang ý nghĩa là lúc đầu, trước đây. Ví dụ:
 这件事本来应该听他的。
 我本来不会开车,但现在开得特别好。
 (这次招聘)本来是小李负责的.
3. 另外

o Đại từ 另外 chỉ người hay sự vật bên ngoài phạm vi đã được đề cập trước đó,
thường được dùng trong cấu trúc“另外(+的)+ Số lượng (+Danh từ)” hay “另外
+ 的(+Danh từ)”. Ví dụ:
 前面车有点儿多,我们走另外一条路,不会迟到的。
 这件衣服有点儿大,你试试另外的那件吧。
o Phó từ 另外 diễn tả ý bên ngoài phạm vi đã được đề cập trước đó, thường được
dùng kết hợp với 还/再/又. Ví dụ:
 除了她说的,我另外又补充了几条意见。
 家里的空调坏了,咱们另外再买一个吧。
o Liên từ 另外 có nghĩa là ngoài ra, được dùng để nối các vế câu hoặc các câu. Ví dụ:
 我学的就是法律专业,而且同事们都很喜欢我。另外,收入很不错。
 现在上网买东西很方便,卖家可以把你买的东西送到你办公室或者家
里。另外,还比较便宜。

4. 首先。。。其次。。。

o 首先 và 其次 là đại từ, thường được dùng kết hợp trong văn viết để liệt kê các sự
việc theo trình tự nào đó. Ví dụ:
 不管做什么事情,首先应该明白你为什么要做,其次要知道怎么做。
 首先,要穿正式的衣服,这会给面试者留下一个好的印象,让他觉得
你是一个认真的人。其次应聘时不要紧张。
o 首先 cũng có thể được dùng làm phó từ với ý nghĩa là đầu tiên, sớm nhất. Ví dụ:
 不管以后做什么工作,你首先应该有一个好身体。
 很多人遇到不明白的地方,首先想到的是上网查一查。

5. 不管

o Liên từ 不管 chỉ kết luận hay kết quả sẽ không thay đổi trong mọi tình huống được
giả định, thường được dùng chung với các đại từ nghi vấn như 什么,怎么,谁,
哪儿 và 多(么). Người ta cũng thường sử dụng 不管 kết hợp với 还是 hay mẫu
câu chính phản, khi đó vế câu thứ hai thường có 都 hoặc các từ khác. Ví dụ:
 山本不管做什么事情都非常认真。
 不管是上课、上班,还是与别人约会,准时都非常重要。
 不管忙不忙,他每天都要锻炼一个小时身体。

Phần 4
1. 以为

o Động từ 以为 thường được dùng để chỉ việc gì đó không phải là sự thật. Ví dụ:
 她汉语说得那么好,我还以为她是中国人。
 马克以为今天是星期一,到了学校一看,没人来上课,才发现今天是
星期天。
 我以为新工作比以前的好,没想到还没有以前好呢。
2. 原来

o 原来 có thể được dùng làm danh từ với nghĩa là ban đầu, trước đây, chỉ tình huống
được miêu tả trong vế câu hay câu theo sau nó khác với tình huống trước đây. Ví
dụ:
 坐火车从北京到上海,原来最快差不多需要 12 个小时,现在有了高铁,
5 个小时就能到。
o 原来 có thể được dùng làm tính từ với nghĩa là đầu tiên, không thay đổi. Nó không
thể đứng 1 mình làm vị ngữ. Khi 原来 bổ nghĩa cho danh từ, sau nó phải có 的. Ví
dụ:
 按原来的计划应该是两周,但是我们可以提前完成。
o 原来 cũng có thể được dùng làm phó từ để chỉ một khoảng thời gian nào đó trước
đây, hàm ý người/sự vật nào đó hiện giờ không còn giống như trước.
 她原来是汉语老师,现在已经成了一名律师。
o Khi làm phó từ 原来 còn chỉ việc phát hiện ra tình huống mà trước đây không biết.
原来 có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ. Ví dụ:
 马克一直等李明回电话,可是电话一晚上都没来,原来李明把马克的
电话号码记错了。

3. 并

o Phó từ 并 được dùng trước các từ phủ định như 不/没(有)để nhấn mạnh ngữ khí
phủ định. Người ta thường sử dụng từ này trong các câu chỉ sự chuyển ý nhằm phủ
định quan điểm nào đó và giải thích tình hình thực tế. Ví dụ:
 其实,人们将来做什么工作可能和上学学的专业并没有太大关系。
 我原来以为做生意很简单,后来才发现其实并不容易。
 根据调查,人每天晚上最少应该睡 7 个小时,但是这并不适合每一个
人。

4. 按照

o Giới từ 按照 có nghĩa là theo, dựa vào, căn cứ vào. Ví dụ:


 我们今年的工作都已经按照计划完成了。
 这回材料都按照银行的要求准备好了吗?
 按照经验,这个问题应该可以很快解决,请大家放心。

5. 甚至

o Phó từ 甚至 nhấn mạnh một ví dụ nổi bật, có thể được đặt trước mục cuối cùng của
các danh từ, động từ hay vế câu đồng đẳng để làm nổi bật mục này. Ví dụ:
 这个房子离您公司也不远,您可以做公共汽车甚至可以骑自行车上班。
 很多时候,我们不得不去做一些自己不愿意做甚至是非常不喜欢的工
作。
 迟到会让别人觉得你没有责任心,使你错过重要的机会,甚至会让别
人不再相信你。
Phần 5
1. 肯定

o 肯定 có thể được dùng làm phó từ với nghĩa là nhất định, không nghi ngờ. Ví dụ:
 您放心,质量肯定不“打折”
 每天喝一点儿葡萄酒,对身体是有好处的。但是不能喝太多,喝太多
酒肯定对身体不好。
o 肯定 cũng có thể được dùng làm tính từ và mang ý nghĩa là chắc chắn, rõ ràng. Ví
dụ:
 不能肯定的事,没发生过的事,最好不要说。
o Khi làm tính từ, 肯定 còn có nghĩa là thừa nhận, đúng. Ví dụ:
 “你羡慕浪漫的爱情吗?”相信大部分人的回答都是肯定的。

2. 再说

o 再说 có thể được dùng làm động từ, diễn tả ý gác lại (việc gì) để giải quyết hay suy
sét sau. Ví dụ:
 现在的事,做了再说;以后的事,以后再说。
 A:你不是很喜欢那件大衣吗? 怎么不买了呢?

B:我真的很喜欢,不过没我的号了,下次再说吧。

o 再说 cũng có thể được dùng làm liên từ để bổ sung một số tình huống nữa cho
những điều đã được đề cập trước đó. Ví dụ:
 今天买的东西太多了。再说, 这个月家里已经花 了五千多了。
 A: 你飞机几点的?怎么还不准备?

B:晚上八点的,不用急,再说,我就去几天,不用带多少东西。

3. 实际

o 实际 có thể được dùng làm danh từ để chỉ sự vật hay tình huống tồn tại khách quan.
Ví dụ:
 你们做计划应该联系实际。
o 实际 cũng có thể được dùng làm tính từ và mang nghĩa thực tế, cụ thể. Ví dụ:
 A: 听说你大学二年级的时候就开始在广告公司工作了。这样做不会
影响你的学习吗?

B: 我认为不会,实际工作能让我更理解书本上的知识。

o Phó từ 实际上 có nghĩa là trong thực tế, thường được dùng để chuyển ý. Ví dụ:
 要想别人对你好,你得先对别人好。实际上,我们很多人做不到这一
点。
 广告只会介绍优点,却不会说它的缺点。实际上,很多东西并不像广
告上说的那么好,所以不能完全相信广告。
4. 对。。。来说

o 对。。。来说 diễn tả ý nhìn nhận vấn đề từ góc độ nào đó. Ví dụ:


 对我来说,衣服的样子流行不流行并不是很重要。
 对一个女人来说,漂亮,聪明都很重要,但其实更重要的是快乐。
 一杯水,对一条小鱼来说,可能很有帮助,它可以在里面游得很好。
但是,对一条大鱼来说,一杯水是没有什么帮助的,它需要的是一条
河。

5. 尤其

o Phó từ 尤其 chỉ mức độ tăng thêm. Vế câu thứ nhất thường đưa ra một tình huống
tổng thể, vế câu thứ hai dùng 尤其 để chỉ ra khía cạnh nổi bật nhất trong tình huống
tổng thể đó. Ví dụ:
 您女儿真可爱,长得真像您,尤其是眼睛.
 现在网上购物变得越来越流行了,念经人尤其喜欢在网上买东西。
 为了健康,我们应该每年都去医院做一次身体检查,尤其是那些四五
十岁的人,这样可以早一下发现问题。

Phần 6
1. 竟然 không ngờ, vậy mà

o Phó từ 竟然 được dùng trước động từ hoặc tính từ để chỉ sự việc không ngờ, nằm
ngoài dự đoán. Ví dụ:
 这个歌特别好听,最近很流行,你竟然没听过?
 来这家饭馆吃饭的人竟然这么多,排队都排到门口外边去了。
 回家以后,我才发现,竟然忘了去商场的超市买果汁。

2. 倍

o Lượng từ 倍 chỉ số lần. Đây là lượng từ độc lập. Thông thường theo sau 倍 không
có danh từ. Ví dụ:
 二的五倍是十
 我的工资是每月 5000 块,他的工资是我的两倍。
 我记得昨天才三块五一斤,今天的价格是昨天的两倍。

3. 值得 đáng

o Động từ 值得 diễn tả rằng việc gì đó đáng được thực hiện và sẽ mang lại kết quả
tốt. Ví dụ:
 您看看这个,不管从价格方面看,还是从质量上看,都是值得考虑的。
 你应该改改自己的脾气,别总是为一点儿小事生气,不值得。
 我们总是很容易看到一个人的缺点,但是别忘了,他身上的优点更值
得我们去发现,去学习。

4. 其中 trong đó, trong số đó


o Danh từ 其中 được dùng để chỉ phạm vi hay vị trí. Ví dụ:
 我们不仅要会读书,还要会选择其中的好书来读。
 虽然妻子工作很忙,但是她忙在其中也乐在其中。
 一些图书还有打折活动,其中,小说 7.5 折,地图 8 折,留学考试用
书 6 折。

5.(在)。。。下 trong..., dưới...

o Thành phần đứng giữa “(在)。。。下” thường là một danh từ hay động từ có hai
âm tiết kèm từ bổ nghĩa đứng trước nó. Cấu trúc này được dùng để chỉ một điều
kiện, tình huống. Ví dụ:
 一般情况下,你花的钱越多,买的东西也就越好。
 在冬天比较冷的情况下,吃碗热面条会让人觉得很舒服。
 在老师和同学们的帮助下,他的汉语提高得非常快。

Phần 7
1. 估计 dự đoán

o Động từ 估计 có nghĩa là đưa ra suy đoán chung chung về sự vật dựa vào những
điều kiện nào đó. Ví dụ:
 我还不习惯北方的气候,估计是天气太干。
 你有没有去问问小王?估计他应该有办法。
 机场通知飞机晚点一个小时,估计他下午六点才能到上海。

2. 来不及 không kịp

o Động từ 来不及 diễn tả rằng do thời gian ngắn nên người nào đó không kịp làm
việc gì. 来不及 có thể được dùng độc lập hoặc có thể có động từ theo sau. Ví dụ:
 等你身体出现问题了,后悔就来不及了。
 今天来不及开会了,明天我们再找时间说这个问题吧。
 你不是和同学约了下午两点见面吗?再不走就来不及了。

3. 离合词重叠 từ ly hợp lặp lại

o Sự lặp lại của từ ly hợp diễn tả các ý như thời gian ngắn, việc làm thử, sự nhẹ
nhàng, tùy tiện. Hình thức lặp lại là “AAB”, chẳng hạn:散散步,帮帮忙,睡睡觉,
游游泳。 Hãy xem các ví dụ sau:
 咱们午饭后就去附近的公园散散步吧。
 行李箱怎么这么重啊!你快来帮帮我的忙。
 周末马克一般在宿舍看看书, 听听音乐,睡睡觉。

4. 要是 nếu

o Liên từ 要是 thường được dùng trong cấu trúc “要是。。。(的话),就。。.


Vế câu sử dụng 要是 đưa ra một giả thuyết, vế câu sử dụng 就 chỉ hành động được
thực hiện hay kết quả xuất hiện trong tình huống xảy ra giả thuyết đó. Ví dụ:
 要是健康是 1,其他都是 1 后面的 0
 要是你想来中国的大学留学,和中国学生一起学习专业课,那么就需
要做好这些准备。
 要是质量比别人的好的话,那么价格贵一点儿也是可以接受的。

5. 既。。。又/也/还。。。đã...lại..., vừa...vừa...

o “既。。。又/也/还。。。” được dùng để nối hai cấu trúc mang đặc điểm của
động từ hoặc tính từ (hai cấu trúc thường giống nhau) nhằm diễn tả hai tình huống
(đều mang nghĩa tích cực hoặc đều mang nghĩa tiêu cực) tồn tại cùng lúc. Ví dụ:
 散步是生活中最简单的锻炼方法,既可以活动身体,又可以减肥。
 成功离不开交流,交流自然需要说活,会说话的人既容易交到朋友,
也容易获得成功。
 他那个人做事既不认真,动作还慢,这个工作这么重要,还是让别人
做吧。

Phần 8
1. 使 khiến cho, làm cho

o Động từ 使 có nghĩa là (tương tự 让) thường được dùng trong văn viết. Ví dụ


 她看都没看过我一眼,怎么样才能使她喜欢我呢?
 在中国生活的三年使他在音乐方面有了很多新的想法。
 听说伤心难过的时候吃块儿巧克力,还能使人的心情变得愉快。

2. 只要

o Liên từ 只要 thường được dùng trong cấu trúc câu “只要。。。就”. Vế của câu
đứng sau 只要 đưa ra một điều kiện cần thiết, vế câu đứng sau 就 chỉ kết quả của
điều kiện này. Ví dụ:
 只要这次你好好儿准备,一定能把比赛踢好。
 只要你用心就会发现,身边有那么多有意思的事情,有那么多不一样
的生活。
 每个人对幸福有不同的理解,对我来说,只要能做自己喜欢的事,就
是幸福。

3. 可不是

o Phó từ 可不是 được sử dụng để bày tỏ sự tán thành hoặc đồng cảm với những điều
người khác nói, thường đứng độc lập tạo thành một câu (cũng có thể dùng 可不).
Ví dụ:
 A: 没想到咱们毕业都已经十年了。

B: 可不是,时间过得太快了,真想大家。

o
 A: 遇到堵车,心情也“堵”。
B: 可不是!上班堵车怕迟到,下班堵车怕回家晚。

o
 A:这家网球馆的服务不错,给我的印象很好。

B: 可不是,这儿不仅环境好,还免费提供吃的和水,打球打累的 时候,可以吃点
儿东西休息一下。

4. 因此 vì vậy

o Liên từ 因此 gần nghĩa với 所以 nhưng không được dùng kết hợp với 因为. Ví dụ:
 我认识他很多年,因此,很了解他的生活。
 每个学生的性格、能力不同,因此,老师要根据学生的特点,用不同
的方法。
 生活的态度要自己选择,因此,遇到烦恼时,你应该想一些办法让自
己从不高兴的心情中走出来。

5. 往往

o Phó từ 往往 chỉ tình huống nào đó thường xảy ra trong điều kiện nhất định, thường
được dùng để nói về những sự việc có tính quy luật. Ví dụ:
 女孩子对衣服颜色的选择往往与他们的性格有关。
 有经验的出租车司机往往对道路情况都非常熟悉,他们知道一天的每
个时段什么地方可能堵车。
 除了正式的名字,中国人一段都有一个小名,在家里,父母往往只叫
孩子的小名。

Phần 9
1. 难道

o Phó từ 难道 nhấn mạnh ngữ khí của câu hỏi tu từ. Khi 难道 được dùng trong câu
hỏi tu từ khẳng định, cả câu mang nghĩa phủ định và ngược lại, chẳng hạn câu 难道
汉语真的这么难吗?có hàm ý người nói nhấn mạnh tiếng Trung Quốc không khó.
Ví dụ:
 怎么又买了这么多饼干和巧克力?难道你不减肥了?
 A:喂,都十点了,你怎么还没来?

B:难道你没有看短信?我今天有事去不了了。

o
 A: 你不是两点就出发了吗?难道路上花了两个多小时?

B: 我那辆车出了点儿问题,刚才把车送去修了。

2. 通过
o 通过 có thể được dùng làm giới từ để diễn tả ý đạt được mục đích nhất định nhờ
người nào đó hay bằng phương tiện/cách thức nào đó. Ví dụ:
 任何成功都要通过努力才能得到。
 这个节目我一直在看,它介绍了很多生活中的小知识。 很多以前我没
有注意到的问题,现在通过它了解了不少。
o 通过 cũng có thể được dùng làm động từ để chỉ việc đi qua nơi nào đó từ đầu
này/phía này đến đầu kia/phía kia. Ví dụ:
 这条街只能步行通过。
o Động từ 通过 cũng mang nghĩa là phù hợp với một tiêu chuẩn nhất định hay đạt
được yêu cầu nào đó. Ví dụ:
 我通过那家公司的面试了,经理贵我印象不错,他要我明天就正式去
上班。

3. 可是

o Liên từ 可是 được dùng ở vế câu sau của câu phức để chỉ sự chuyển ý. 虽然
thường được dùng ở vế câu trước để kết hợp với 可是. Ví dụ:
 A:你怎么又想换工作了,这儿的收入不是挺高的吗?

B:虽然收入高,可是经常要加班,很少有时间和家人在一起。

o
 小时候,他家都说我像我妈,尤其是性格。可是长大后,他们说我更
像爸爸。
 当时她的父母和亲戚都不支持她,可是她坚持自己的选择,现在终于
向所有人证明了她的选择是正确的。

4. 结果

o 结果 có thể được dùng làm danh từ để chỉ trạng thái cuối cùng trong diễn biến của
sự việc, Ví dụ:
 小张,你这份计划书写得不错,就按照这个计划去做市场调查吧。下
个月把调查结果交上来。
 如果你想做什么事情,那就勇敢地去做,不要担心结果,不要考虑会
不会失败。
o 结果 cũng có thể được sử dụng làm liên từ chỉ quan hệ nhân quả. Người ta dùng 结
果 ở vế câu sau để diễn tả kết quả của tình huống được đề cập ở vế câu trước. Ví dụ:
 我妻子想减肥,所以她每天早上都去骑马。结果马竟然在一个月之内
瘦了二十斤。
 有些人爱说“差不多”。例如,每天的工作都是完成得差不多,结果,
积累下来,就变成差很多了。

5. 上

o Động từ 上 diễn tả ý đạt đến hoặc đủ (số lượng hay mức độ nhất định), theo sau nó
thường là tân ngữ chỉ số lượng. Ví dụ:
 这个城市的地铁已经有上百年的 历史了。
 每年有成千上万的高中毕业生参加艺术考试。
 爱迪生就是在找了上千种材料后才找到了能点亮电灯的材料。

Phần 10
1. 不过

o 不过 có thể được dùng làm liên từ và được đặt ở đầu vế câu sau để chỉ sự chuyển ý,
bổ sung và điều chỉnh ý của vế câu trước. Ví dụ:
 我现在上有老,下有小。除了工作以外,家里还有母亲和儿子需要照
顾。不过现在我很幸福。
 你再早来一会儿就好了,那辆车刚开走,你只能等下一辆了。不过也
不用多长时间,估计十几分钟就来了。
o 不过 cũng có thể được dùng làm phó từ với nghĩa là chỉ để nhấn mạnh số lượng
hay phạm vi nhỏ. Ví dụ:
 我们不过谈了点儿工作方面的问题,别的都没谈。
 A:没有你的帮助,我们肯定不能按时完成任务,真是太谢谢你了。

B: 你太客气了,我不过是给了些建议,这一切都是你们辛苦努力的结果。

2. 确实

o Phó từ 确实 được dùng để khẳng định tính xác thực của một tình huống khách quan.
Ví dụ:
 爱情确实是结婚的重要原因,但仅有爱情是不够的。
 A:好几年没见,你还是这么爱开玩笑,我哪儿有你说的那么年轻.

B: 我说的是真的,你确实比以前更年轻,更漂亮了。

o
 我女儿确实不错,记得她刚拿到第一个月工资时,就兴奋地拉着我和
她爸俩去商场,给我们买礼物,那时我和她爸心里别提多美了。

3. 在。。。看来

o 在。。。看来 là thành phần được dùng để chỉ ra rằng nội dung kế tiếp là lời phát
biểu ý kiến hay quan điểm. Ví dụ:
 在很多人看来,听流行音乐仅仅是念经人的爱好,其实现在不少中老
年人对流行歌曲也很感兴趣。
 在我看来,比赛结果并不是最重要的,在参加比赛的过程中使自己获
得提高更重要。
 A:你觉得在选择职业死,收入重要吗?B: 在我看来,赚钱多少不
是最重要的,兴趣才是关键。

4. 由于
 由于 có thể được dùng làm liên từ để chỉ nguyên nhân, theo sau đó là một câu. 由
于 Thường được đặt ở vế đầu của câu. Ví dụ:
o 今年春节他们本来打算出国去逛逛,但是由于家里的老人突然生病了,
所以他们只好放弃了这个计划。
o 当你生病了,如果由于缺钱而不能及时去看医生,你的健康都很难得
到保证,就更别说幸福了。
 由于 cũng có thể được dùng làm giới từ để chỉ nguyên nhân, theo sau đó là cụm
danh từ. Ví dụ:
o 由于种种原因,我们不得不改变原来的计划。
o 由于工作的需要,我去年十月去了趟上海,跟一家公司去谈生意。

5. 比如

o Động từ 比如 dẫn ra các ví dụ dể giải thích sự vật hay tình hướng nào đó. Ví dụ:
 还有人说,小时候幸福是一件东西,比如一块橡皮,一块糖,得到了
就很幸福。
 每个人都有自己特别兴趣的东西,比如,作家爱写小说,画家爱画画
儿。我们只有了解了自己的兴趣爱好后,才能更 好地发展自己。
 旅游前最好做一计划,比如要去几个地方,怎么坐车,带哪些东西,
一共要玩儿过少天等。把这些都提前想好,旅游时才会更轻松。

Phần 11
1. 连

 Giới từ 连 thường được dùng trong cấu trúc "连……也/都..." để nhấn mạnh. Với
cấu trúc này, người nói giải thích rõ tình huống khác bằng cách nhấn mạnh một ví
dụ có tính cực đoan (ở mức tột cùng). Theo sau 连 có thể là chủ ngữ. Ví dụ:
o 如果连你自己都不喜欢自己,又怎么能让别人喜欢你呢?
o 广告越来越多,几乎无处不在。不只是电视上有广告,公共汽车、地
铁上也有很多广告,连我住的楼的电梯里都有三个广告。
 Theo sau 连 cũng có thể là tân ngữ (được đặt phía trước). Ví dụ:
o 你太厉害了! 连中文报纸都看得懂。

2. 否则

 Liên từ 否则 có nghĩa là nếu không thì.... Câu theo sau 否则 chỉ kết quả được suy
ra từ câu phía trước hoặc đưa ra một lựa chọn khác. Ví dụ:
o 他一定有重要的事找你,否则不会打这么多次电话来。
o 你最好下午四点前去公司找她,否则就明天早上再去。
o 看来要想考好,不但要认真复习,还得注意考试的方法,否则会做的
题也没时间做了。

3. 无论
 Liên từ 无论 diễn tả kết quả, kết luận sẽ không thay đổi trong bất kỳ điều kiện nào,
thường được dùng trong cấu trúc "无论……都/也……”. Theo sau 无论 có thể là
các thành phần thể hiện sự lựa chọn hoặc đại từ nghi vấn (phiếm chỉ). Ví dụ:
o 无论是普通杂志,还是著名小说,只要打开它们,就会发现,世界上
有那么多有意思的事情,有那么多不一样的生活。
o 无论做什么事都要注意方法,正确的方法可以让我们做得更好。
o 这次比赛他已经打出了自己最好的水平,无论结果怎么样,我们都应
该为他高兴。

4. 然而

 Liên từ 然而 thường được dùng trong văn viết và được đặt ở đầu vế câu sau (có thể
có dấu phẩy) để chỉ sự chuyển ý. Ví dụ:
o 他虽然失败了很多次,然而一直没有放弃。
o 很多人觉得自己的生活是幸福的,然而每个人对幸福的看法却不完全
相同。
o 另外,在看完一篇文章或一本书之后,还可以把它的主要内容和自己
的想法写下来。然而,你不能完全相信书本上的内容,要有自己的看
法和判断。

5. 同时

 Liên từ 同时 có nghĩa là hơn nữa, thường được dùng kết hợp với 又/也/还”. Ví
dụ:
o 因为小孩子的想法没有那么复杂,所以他们总是很快乐。同时,小孩
子也是最诚实的。
o 阅读有许多好处,它能丰富你的知识,让你找到解决问题的办法;同
时,它还会丰富你的情感,使你的生活更精彩。
 Danh từ 同时 chỉ các hành động xảy ra cùng lúc, thường được dùng trong cấu trúc
“在……(的)同时”. Ví dụ:
o 李教授讲的这个故事让人觉得好笑的同时,又让人觉得有些难过。
o 在学习汉语的同时,我还了解了中国文化,认识了很多中国朋友。

Phần 12
1. 并且

 Liên từ 并且 có thể được dùng để nối động từ, tính từ nhằm diễn tả vài hành động
được thực hiện cùng lúc hoặc một số tính chất tồn tại cùng lúc. 并且 cũng được
dùng để nối các câu và diễn tả ý hơn nữa. Ví dụ:
o 他做事很认真,并且有丰富的经验,让他负责很合适。
o 这种植物开的花比普通的花大很多,并且特别漂亮。
o 这房子家具全,电视、空调、冰箱都很新,并且价格也便宜,真的很
值得考虑。
o 好,我再跟同事商量商量,希望能及时发现问题,并且准确地找到解
决问题的方法。
2. 再。。。也。。。

 Cấu trúc 再。。。也。。。 thường được dùng trong câu đưa ra giả thuyết để chỉ
sự nhượng bộ. mang nghĩa là cho dù,dù thế nào đi nữa; theo sau nó có thể là
động từ, tính từ, câu...Ví dụ:
o 事情已经发生了,你再后悔也无法改变,别伤心了。
o 用盐水来洗新衣服,这样穿得再久、洗的次数再多,衣服也不容易掉
颜色。
o 如果我们有什么看法或者意见,不管别人再怎么不同意、不支持,也
应该说出来,让别人知道我们的想法和态度。

3. 对于

 Giới từ 对于 cho biết đối tượng được đề cập đến trong tình huống nào đó hay qua
thái độ của người nào đó. Cấu trúc "对于。。。" có thể được dùng ở trước hoặc
sau chủ ngữ. Ví dụ:
o 对于这件事,我跟大家的看法不同。
o 对于中国人来说,春节是一年之中最重要的节日,春节的时候人们会
举行各种各样的迎新年活动。
o 那您认为对于老师来说,什么是最难做到的?

4. 名量词重叠 Sự lặp lại danh từ/lượng từ

 Danh từ/lượng từ được lặp lại thường có dạng AA, có nghĩa là "mỗi". Cấu trúc này
có thể được dùng làm chủ ngữ, định ngữ của chủ ngữ và trạng ngữ nhưng không
được dùng làm tân ngữ và định ngữ của tân ngữ.
o 人人都会使用语言,但是怎么用语言把话说好却是一门艺术。
o 白先生夭夭都去那家咖啡馆坐一会儿,因为他觉得,工作了一天,只
有安静的地方才能让他得到放松。
o 做好小事是完成大事的第一步,因此,仲件小事都应该被看成是一次
学习的机会。

5. 相反

 Liên từ 相反 được dùng ở đầu hoặc giữa vế câu sau để chỉ sự chuyển ý hoặc diễn tả
sự tăng tiến. Ví dụ:
o 如果还是使用以前的办法,不但不能解决任何问题,相反,会使问题
变得史复杂。
o 使用正确的方法,我们做起事未能“事半功倍”. . ....相反,如
果方法不对,可能花五倍甚至十倍的时间都不能完成任务,结果变成
了“事倍功半”。
 Tính từ 相反 diễn tả rằng hai mặt của sự vật đối lập hay mâu thuẫn với nhau, có thể
làm vị ngữ hoặc bổ nghĩa cho danh từ. Khi bổ nghĩa cho danh từ, theo sau nó phải
có 的。Ví dụ:
o 调查结果和他们想的几乎完全相反,他们不得不改变原未的计划。
o 我本来以为任务能顺利完成,没想到事情正好向相反的方向发展。
Phần 13
1.大概

 大概 được dùng làm phó từ để chỉ sự phỏng đoán gần đúng về số lượng, thời gian
hoặc chỉ sự suy đoán tình huống, cho biết khả năng xảy ra sự việc nào đó là rất cao.
大概 cũng có thể được dùng làm tính từ với nghĩa là không chính xác lắm, chung
chung. Ví dụ:
o 他 8 岁就开始上台演出,到现在大概唱了 60 多年了,他对这门艺术的
喜爱从来没有改变过。
o 你的这个关于举办传统文化节活动的计划,我想校长大概会同意。
o 经过这段时间的学习,他的汉语水平提高了不少, 不但可以听懂一些
较短的句子,还可以进行简单的交流,现在即使不用翻译也能理解大
概的意思了。

2. 偶尔

 Phó từ 偶尔 chỉ tình huống xảy ra với tần suất rất thấp. Ví dụ:
o 我常常跟着电视学唱京剧,然后一遍一遍地练习,偶尔跟中国人一起
唱上几句。
o 我们调查的近 7000 名上班族中,有 64% 的人经常加痹, 28%偶尔加
班,而每次加班时间超过两小时的竟然有 59% 。
o 三叶草的叶子一般为三个,但偶尔也会出现四个叶子的,这种四个叶
子的叫“四叶草”,因为 j 民少见,所以有川、说,找到这种“四叶草”的
人会得到幸福。

3. 由

 Giới từ 由 cho biết người đảm nhận công việc nào đó. Ví dụ:
o 按照规定,这件事情应该由王大夫负责。
o “幽默”这个句最早是由林语堂先生翻译过来的。
o 上次的春游活动你们办得非常有趣,大家都玩儿得很开心,这次活动
继续由你们负责,相信也一定会很成功。

4. 进行

 Động từ 进行 có nghĩa là thực hiện hoạt động hay công việc nào đó. 进行 thường
dùng trước động từ có 2 âm tiết diễn tả hành động mang tính chính thức, nghiêm
túc. Thông thường, những động từ diễn tả hành động tạm thời hoặc liên quan đến
cuộc sống hàng ngày không được dùng với 进行. Ví dụ:
o 大家请注意,现在休息十五分钟,十点半会议继续进行。
o 有人在互联网上专门进行过调查,结果发现每六个中国人中就有一个
使用筷子的方法是错误的。
o 成功的语言学习者,在学习方面往往都是积极主动的,他们会主动与
他人进行交流,并且请别人帮助他们改错。

5. 随着
 Giới từ 随着 chỉ một sự việc là điều kiện để một sự việc khác xảy ra. Theo sau 随
着 thường là động từ hai âm tiết kèm từ bổ nghĩa. Ví dụ:
o 随着社会的发展,京剧也在改变,以适应不同年龄观众的需要。
o 有些人喜欢为自己的生活做长远的计划。但是,随着年龄的增长,他
们会发现生活总是在不停地变化,生活往往不会按照我们的计划来进
行。
o 最早的时候,茶只是被当作一种药,而不是饮料。后未,随着人们对
茶的认识的加深,慢慢开始把它当作解渴的饮料,这才慢慢有了中国
的茶文化。

Phần 14
1. 够

 Động từ 够 có nghĩa là đủ về số lượng. Ví dụ:


o 客人来了,中国人一定要把家里最好吃的东西拿出来请客人吃,并且
让客人吃够、吃饱。
o 医生提醒我们,睡觉时间太长并不好,有时甚至会引起头疼,一般睡
够八小时就可以了。
 Phó từ 够 có nghĩa là mức độ đã đạt đến một tiêu chuẩn nhất định. Cấu trúc "够 +
Tính từ " được dùng trong câu khẳng định, theo sau tính từ thường có 的
o 不用拿这些,宾馆都会免费提供的。再说,箱子已经够重的了!
o 有的人害怕失败,无法接受失败。这不仅是因为他们不够勇敢, 还因
为他们对自己要求太高。

2. 以

 Giới từ 以 có nghĩa là dựa vào, bằng, lấy và thường được dùng trong cấu trúc "以 +
động từ". Ví dụ:
o 经理您放心,我一定以最快的速度完成。
o 事情做到“差不多”就觉得满意的人往往不会成功,只有以严格的标准
来要求自己才会让自己变得更优秀。
 Cấu trúc 以 có nghĩa là xem...như..., xem...là... Ví dụ:
o 我们应该以那些敢说真话的人为镜子,这样才能及时发现自己的缺点。
 Liên từ 以 chỉ mục đích, có nghĩa là để, nhằm. 以 thường được dùng ở đầu vế câu
sau và chủ ngữ của hai vế câu phải giống nhau. Ví dụ:
o 如果是十分重要的朋友,中国人往往会请他们去饭店或餐厅吃饭,以
表示对客人的尊重和礼貌。

3. 既然

 Liên từ 既然 được dùng ở vế đầu của câu để diễn tả ý vì sự thật đã là như vậy. Vế
câu sau thường có các từ như 就,也,还... được dùng để kết hợp với 既然 để chỉ
kết luận được rút ra dựa vào tình huống được đề cập trước đó. Ví dụ:
o A:你既然不愿意打球,为什么还要打?
B:我是不得不打啊,因为这些天我又胖了好几斤。
o A:真抱歉,明天我得出差,不能参加明天的会议了。
B:既然这样,就只好安排在下周了。
o 既然明天晚上公司会关灯停电,那么我们肯定不用加班了。

4. 于是

 Liên từ 于是 được dùng ở vế câu sau để chỉ sự việc xảy ra ngay sau sự việc được
đề cập ở vế câu trước đó. 于是 thường bao hàm quan hệ tiếp nối. Ví dụ:
o 听爷爷奶奶说,我妹妹出生那天,正好下了一场大雪,于是我爸妈就
给她取名叫夏雪。
o 他是一位芳名的记者,五年里,他去了亚洲许多国家,尝遍了各地的
美食。回国后,他用一年的时间整理材料,于是就有了这本关于亚洲
美食的书。
o ……可是, 它的大量使用也带未了严重的环境污染问题。于是,一些
国家规定,超市、商场不能为顾客提供免费塑料袋,并且鼓励大家购
买可以多次使用的购物袋。

5. 什么的

 Trợ từ 什么的 được dùng sau sự vật được liệt kê để chỉ còn có những trường hợp
khác. 什么的 thường được sử dụng trong văn nói. Ví dụ:
o 既然你不喜欢新闻专业,那就考虑考虑其他专业吧,中文、国际关系
什么的,我和你爸都不反对。
o A:我们去趟超市吧,明天出去玩儿得买点儿饼干和面包。
B:好,还有矿泉水、果汁什么的。
o 实际上,我们只需注意一下身边的小事就可以。例如,夏天把空调的
温度开得高一些,出门时记得关空调和电脑,这样可以节约用电;少
开车,多骑车或者乘坐地铁和公共汽车,这样能降低空气污染;还有
养成把垃圾丢进垃圾桶的习惯什么的。

Phần 15
1. 想起来

 Động từ 起来 có thể được dùng sau động từ khác để làm bổ ngữ chỉ phương hướng,
hoặc bổ ngữ chỉ khả năng, diễn tả hướng của hành động là từ dưới đi lên. Ví dụ:
o 你这样躺着看书对眼睛不好,快坐起未!
o 需要长时间坐着工作的人,一小时左右一定要站起来活动活动.
 Kết cấu 想起来 có nghĩa là nhớ lại người hoặc sự việc nào đó trong quá khứ. Ví dụ:
o 我突然想起来得去银行,所以不能陪你去大使馆了。
o 我想起来了,这孩子又聪明又可爱,你们教育得真好!

2. 弄

 Động từ 弄 có nghĩa là làm, thường được dùng trong văn nói, có thể thay thế một
số động từ khác. Ví dụ:
o A:关于那个新闻的材料你准备好了吗?我们开会时要用。 B:都弄
(准备)好了,马上给您送过去。
o A:一会儿搬沙发的时候要小心点儿,别弄(碰)坏了。B:没问题,
我会注意看着脚下的。
o 每天因为这些小事批坪她,弄(批评)得我俩心情都不好。

3. 千万

 Phó từ 千万 có nghĩa là nhất định, nhất thiết phải. Theo sau 千万 thường là cấu
trúc phủ định. Ví dụ:
o 不过表扬也是一门艺术,表扬千万不要太多,过多的表扬可能会给孩
子带来压力。
o 我要等她生日那天再送给她这个礼物,你现在千万别告诉她。
o 每个人都应该记住这句话: “开车千万别喝酒,喝酒千万别开车。”

4. 来

 Động từ 来 được đặt trước một động từ khác để diễn tả ý sắp thực hiện việc gì đó,
thường được sử dụng trong văn nói. Nếu ta không dùng 来 thì nghĩa của câu vẫn
không thay đổi. Ví dụ:
o 这个沙发这么大,你们两个肯定抬不动,我来帮你们一起抬。
o 小王经验比较丰富,并且做事认真,这次就让他来负责吧。
o 有的孩子在得不到自己想要的东西的时候,会通过哭、扔东西或者故
意敲打来引起父母的注意。

5. 左右

 Danh từ 左右 chỉ được dùng sau các từ chỉ số lượng để diễn tả ý nhiều hơn, hoặc
hơi ít hơn một số lượng nào đó. Ví dụ:
o 网上买的那本书估计三天左右就能到,你收到了记得给我打个电话说
一声。
o 这儿不能停车,前方 500 米左右有个免费停车场,您可以把车停到那
儿。
o 七岁左右的儿童普遍好动,坐不住,所以老师在教这个年龄段的孩子
时,一定要想办法引起他们的兴趣。

Phần 16
1. 可

 Phó từ 可 được dùng để nhấn mạnh, 可 cũng có thể được sử dụng trong câu hỏi để
làm cho ngữ khí trở nên mạnh hơn. Ví dụ:
o 这可是个大问题,我也不太清楚。
o 下个星期就要去使馆办签证了,这可怎么办?
o 我办了一张那个理发店的会员卡,理发可节约了不少钱。

2. 恐怕
 Động từ 恐怕 có nghĩa là lo lắng. Ví dụ:
o 我的工作经验还比较少,那份工作我恐怕完成不了。
o 这几个动作我恐怕做得不标准,所以比赛前要多多练习。
 Động từ 恐怕 diễn tả ý phỏng đoán và có phần lo lắng. Ví dụ:
o 这个会议室的座位恐怕不够,还是换到旁边那个大的吧。
o 有些事情如果你一定要找一个正确答案,恐怕会让简单的生活变得复
杂。
 Phó từ 恐怕 cũng được dùng để chỉ sự phỏng đoán hay suy đoán với nghĩa là "có lẽ,
có thể". Ví dụ:
o 听完我的回答,恐怕你已经知道我的答案了吧。
o 京剧演出 7 点就开始了,现在恐怕已经结束了。

3. 到底

 Động từ 到底 có nghĩa là đến cùng. Ví dụ:


o 今天我一定陪你逛街逛到底,保证让你买到合适的衣服。
o 要是你觉得情人节只送巧克力还不够浪漫,那就再带她看《将爱情进
行到底》这个爱情电影吧。
 Phó từ 到底 được dùng trong câu hỏi hoặc câu có đại từ nghi vấn để diễn tả ý tìm
tòi, xem xét thêm nữa. 到底 không được dùng trong câu hỏi yêu cầu cho biết
có/không (đúng/sai) có từ 吗. Ví dụ:
o 你不是已经买好火车票了吗?你到底怎么打算的呀?
o 我给他打了好几次电话了,可是一直没人接,也不知道他到底是怎么
回事。
 Khi được dùng trong câu hỏi hoặc câu có đại từ nghi vấn, 到底 chỉ có thể được đặt
trước chủ ngữ nếu chủ ngữ là đại từ nghi vấn.
o 到底谁去参加比赛,大家还没决定。
o 每个人都希望自己健康,那么到底什么是健康呢? 不同的人有不同的
理解。

4. 拿。。。来说

 Trong cấu trúc trên, 拿 là giới từ, được dùng để đưa ra sự vật hay tình huống được
nói rõ. Ví dụ:
o 这次招聘很多人符合公司的要求,拿他来说,他不仅专业符合职业要
求,而且还有工作经验。
o 如果一个汉字中有“氵”这个部分,说明这个字的意思很可能和水有关
系,拿“河、流、洗、汁”这几个字来说,它们都跟水有关。
o 所以不要把什么事情都推到“明天”,一切从现在做起。就拿学汉语来
说吧,首先要注意课前预习,找出第二天要学习的重点...

5. 敢

 Động từ năng nguyện 敢 được dùng trước các động từ để diễn tả ý tự tin làm việc
gì. Ví dụ:
o 我们应该把那些敢说真话的人当成“镜子”,这样才能及时发现自己的
缺点。
o 小时候我总喜欢躺在床上看书,结果眼睛越来越不好,所以从那儿以
后我就不敢再躺着看书了。
o 如果你敢诚实地说出自己对哪方面不了解,并不说明自己比别人差,
相反,这样做更能得到别人的尊重。

Phần 17
1.倒

 Động từ 倒 có nghĩa là đổ/rót thứ gì ra khỏi vật chứa. Ví dụ:


o 麻烦你给我倒杯咖啡吧,因死我了。
o 你怎么咳嗽得这么厉害?我给你倒杯水吧。
 Phó từ 倒 diễn tả ý trái ngược với dự đoán, hàm chứa ngữ khí trách móc hoặc chỉ
sự nhượng bộ. Đôi lúc người ta dùng 倒是 thay vì 倒. Ví dụ:
o 我以为坐出租车会快些,没想到倒比骑车还慢。(跟意料相反)
o 你说得倒是容易,做起未可就难了! (责怪语气)
o 去长城倒是一个好主意,就是太远了。(让步)

2. 干

 Động từ 干 (gàn) (làm) diễn tả ý dấn thân vào sự nghiệp, công việc hay hoạt động
nào đó. Ví dụ:
o 每次你让它干什么,它就像能听懂你的话一样去做。
o A:你这篇报道写得很好,以后要继续努力。
B:谢谢您,我一定会好好儿干的。
o 干工作的时候一定要认真、仔细,要注意到计划上的每一个地方,否
则就很容易出问题。
 Lưu ý: Khi đọc là gān, 干 là tính từ, có nghĩa là khô. 干(儿) (gānr) là danh từ, có
nghĩa là thực phẩm khô. Ví dụ:
o A:妈,帮我拿条毛巾,外面雨真大啊!
B: 又忘记带伞了吧?头发都湿了,先把头发擦干,别感冒了。
o A:这牛肉干味道真不错,在哪儿买的?
B:不是我买的,是我男朋友从老家寄过来的。

3. 趟

 Lượng từ 趟 chỉ số lần đi lại. Ví dụ:


o 上个月我去了趟北京动物园,那里约有 500 多种动物。
o 我要出趟差,你能帮我照顾一下我的小狗吗?
o A:马上就要放暑假了,你有什么安排吗?
B:我打算先回一趟家,看看我奶奶,然后回学校准备研究生考试。

4. 为了。。。而。。。
 Trong cấu trúc "为了... 而...", vế câu trước chỉ mục đích của hành động hay hoạt
động trong vế câu sau. Theo sau 为了 là từ hoặc cụm từ. Ví dụ:
o 植物会为了阳光、空气和水而竞争。
o 北风与南风为了比谁更有能力而吵了起来。它们决定,谁能把人们身
上的大衣脱掉,谁就赢了
o 自然界中,不少动物和植物为了保护自己而改变身体的颜色或样子,
使自己成为周围环境的一部分。

5. 仍然

 Phó từ 仍然 chỉ tình huống như cũ, không có sự thay đổi.


o 就算在几公里深的海底也仍然能看到东西。
o 人比动物聪明,但动物仍然有很多值得人学习的地方。
o 足球决赛时, 如果 90 分钟后仍然是 0 比 0 ,按照规定, 可以进行加
时赛来决定输赢。

Phần 18
1. 是否

 Phó từ 是否 có nghĩa là "hay không" , thường được dùng trong văn viết. Ví dụ:
o 不过她这么小,这本书我不知道她是否能读懂。
o 有人认为有“夫妻相”的夫妻家庭生活幸福,实际上,婚姻是否幸福跟
这个没有关系。
o 现在,如果要问人们选择职业时主要考虑的是什么,不少人会以收入
多少作为标准。当然,也有人主要看自己是否喜欢这份工作。

2. 受不了

 受不了 có nghĩa là chịu không nổi (sự đau đớn, nỗi đau khổ, áp lực, điều bất hạnh,
thái độ, tính khí...), thường được dùng trước danh từ hay cụm danh từ. Ví dụ:
o A:我们再去对面的商店看看吧。
B:我真的受不了你了,你到底还要逛多久?
o 不过天天对着电脑看,眼睛实在受不了。
o A:真受不了这样的老师!一个简单的动作让我们练二三十遍。
B:他对你们严格些好,这样可以让你们打好基础。

3. 接着

 Phó từ 接着 có nghĩa là ngay sau đó (về thời gian), chỉ tình huống khác xảy ra ngay
sau tình huống được đề cập trước đó. Ví dụ:
o 这本书的内容非常有趣,你看完以后先不要还,我接着看。
o 我昨天晚上做了一个特别奇怪的梦,梦到自己正在一座桥上走,走着
走着,突然开过来一辆车,非常危险,接着又梦见我跳到车上, 跟警
察一起抓住了一个坏人。
o 妻子问:“老公,怎么不见你和老王打网球了呢?”丈夫说: “你愿意和
一个赢了就得意,输了就不高兴的人打球吗?”“当然不愿意。我明白
了,”妻子接着说, “老王也不愿意跟这样的人打。”

4. 除此以外

 除此以外 thường được dùng trong văn viết, có nghĩa là ngoài điều này (chỉ nội
dung được đề cập trước đó) ra. Ví dụ:
o 他和弟弟同一天出生,兄弟俩长得很像,但除此以外几乎再找不到其
他共同点。
北方人过年时爱吃饺子,是因为饺子味道鲜美,除此以外,还因为人
们忙了一年,过年时全家人坐在一起包饺子,是很好的交流机会。
o ……打电话、发短信已经成了人们普遍使用的联系方法。除此以外,
你还可以用它来听音乐、看电影、阅读、玩儿游戏、付款购物等,这
大大方便了人们的生活。

5. 把。。。叫作。。。

 Trong cấu trúc "把。。。叫作。。。" thành phần đứng sau là tên gọi của thành
phần đứng trước. Theo sau 把 thường là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. Ví dụ:
o 现代科学技术的发展让世界变得越来越小,所以现在人们都把地球叫
作“地球村”。
o 黄河是中国第二大河,从中国西部流向东部,全长 5464 公里, 人们把
它叫作“母亲河”。
o 中国人搬了新家后,一般都会邀请亲戚朋友到家里来吃顿饭,热闹一
下。人们把这个习惯叫作“暖房"

Phần 19
1. 疑问代词活用表示任指 Đại từ nghi vấn phiếm chỉ

 Các đại từ nghi vấn 什么 cái gì, 谁 ai, 哪 nào, 哪儿 đâu, 哪里 đâu, 怎么 thế
nào ...là các đại từ nghi vấn phiếm chỉ, có thể được dùng để chỉ bất kỳ người nào
hoặc bất kỳ vật gì; chẳng hạn 什么 chỉ bất kỳ thứ gì, 谁 chỉ bất kỳ ai. Những đại từ
này thường kết hợp với 都/也 trong câu. Hãy xem các ví dụ sau:
o 没关系,不用道歉,谁都有粗心填错的时候。
o 昨天我做了一个奇怪的梦,但是早上起来怎么想都想不起来。
o “世界上没有免费的午餐”这句话是说,什么东西都要通过努力才能得
到。

2. 上

 Động từ 上 được dùng sau động từ khác để làm bổ ngữ chỉ phương hướng hoặc bổ
ngữ chỉ khả năng. Trong trường hợp làm bổ ngữ chỉ phương hướng, 上 có nghĩa
mở rộng là mục đích của hành động/hoạt động đã đạt được. Trong trường hợp làm
bổ ngữ chỉ khả năng, 上 diễn tả ý người ta có đạt được mục đích hay không khi
thực hiện hành động/hoạt động nào đó. Ví dụ:
o 看来今天吃不上羊肉饺子了。
o 现在堵车这么厉害,看来今天坐不上 8 点那趟去上海的飞机了。
o 一听到哥哥考上了经济专业的博士,我们全家都特别高兴。

3. 出来

 Động từ 出来 có thể được dùng sau động từ khác để làm bổ ngữ chỉ phương hướng,
diễn tả hành động/hoạt động nào đó làm cho sự vật thay đổi trạng thái từ không tồn
tại sang hiện hữu, từ bị che khuất sang lộ rõ. Ví dụ:
o 有的人心里有什么看法或意见,嘴上就会直接说出来。
o 你要的那篇文章我已经翻译出来了,你方便的时候就来取吧。
o 刚才我在旁边看到你跳中国舞了,没看出来你跳得这么好!

4. 总的来说

 总的来说 thường được dùng làm thành phần xen kẽ để diễn tả rằng người nào đó
đưa ra nhận xét dựa trên tổng thể hay các tình huống chủ yếu. Ví dụ:
o 广告上说房子交通方便,周围很安静,厨房很大。总的来说,这套房
子他很满意,于是他就记下了房东的手机号码。
o 这个公司的工资虽然不算很高,但是奖全很多,所以总的来说收入还
不错。
o 很多人问去丽江旅游怎么样,总的来说,丽江景色不错,那里的人也
很热情,去那里旅游是个不错的选择。

5. 在于

 Động từ 在于 thường được dùng trong văn viết để chỉ bản chất của sự vật, có nghĩa
là ở chỗ, chính là. Chủ ngữ của 在于 thường là cụm danh từ; ta phải dùng danh từ,
động từ hay câu ngắn sau 在于 để làm tân ngữ của hành động này. Ví dụ:
o 人们常说“生命在于运动”,所以很多人一到周末就会到体育馆打几场
球。
o 选择职业的关键在于兴趣,当你喜欢做一件事情的时候,你会带着热
情去工作,就不会感到累,更不会觉得有太大的压力。
o 没有人能一生都顺顺利利、没有失败。区别在于有的人能接受失败,
找到失败的原因并继续努力;而有的人却在失败面前停下了脚步。

Phần 20
1. 动词着动词着

 Trong cấu trúc "Động từ + 着 + động từ được lặp lại + 着", động từ thường chỉ có
một âm tiết. Người ta thường sử dụng một động từ khác sau cấu trúc này để chỉ
hành động khác xảy ra khi hành động được đề cập phía trước đang tiếp diễn. Ví dụ:
o 好,那我就放心了,别 开着开着没油了。
o 她讲着讲着自己就先笑了,而大家却不明白她到底为什么笑。
o 晚上躺在草地上看星星的感觉非常棒,有时候躺着躺着就安静地睡着
了。
2. 一。。。就。。。

 Cấu trúc "一 ....就..." (vừa... thì/đã...) có thể được dùng để chỉ hai sự việc xảy ra nối
tiếp nhau. Chủ ngữ của 2 sự việc này có thể giống hoặc không giống nhau. Ví dụ:
o 100 年前,塑料一出现就受到人们的普遍欢迎。
o 等女儿一回来我就告诉她这个好消息。
 Cấu trúc "一 ....就..." còn mang nghĩa là hễ...thì/là...Theo sau là điều kiện, theo sau
là tình huống sẽ xảy ra trong điều kiện đó. Chủ ngữ của hai thành phần này có thể
giống hoặc khác nhau. Ví dụ:
o 儿子小时候一说话就脸红,回答老师问题的时候声音也很小,我当时
很为他担心。
o 父母必须让孩子从小就知道,不是所有的东西一哭就能得到。
o 妈妈一进房间,他就把手机装了起来。

3. 究竟

 Phó từ 究竟 được dùng trong câu hỏi hay câu có đại từ nghi vấn để chỉ sự truy vấn
và làm mạnh thêm ngữ khí nghi vấn.
o 究竟哪个季节去丽江旅游比较好呢?
o 随着科学技术的发展,很多问题已经得到解决。但有些问题我们仍然
无法回答,例如,生命究竟从哪里来?
o 学习时,不仅要知道答案是什么,还要弄清楚答案究竟是怎么得来的,
只有这样,才能把问题真正弄懂。

4. 起来

 Động từ 起来 có thể được dùng sau động từ khác để làm bổ ngữ chỉ phương hướng,
diễn tả hướng của hành động là từ dưới lên trên. 起来 cũng có thể có nghĩa mở
rộng là diễn tả hành động bắt đầu và tiếp diễn hoặc cho biết người nói đánh giá
người/sự vật từ phương diện nào đó. Ví dụ:
o 你先把桌子上的东西拿起来,我擦完之后你再放下来。
o 邻居小王最近一定遇到了很多开心的事,你听,他又唱起来了。
o 比如你跟上海人对话时,会发现上海话听起来就像外语一样。

5. 动词+起

 Cấu trúc "Động từ + 起" chỉ hành động liên quan đến sự vật nào đó; thường thì
động từ này nằm trong số ít động từ có tân ngữ đi kèm như: 说, 谈, 讲, 问, 提, 聊,
回忆...Theo sau cấu trúc trên thường là danh từ. Ví dụ:
o 说起吃的东西,给我印象最深的是湖南菜。
o 聊起那场网球比赛,他们俩就兴奋得停不下来了。
o 要是有人问起那件事,你就告诉他你还没接到通知,也不清楚怎么回
事。

You might also like