You are on page 1of 4

GV : Tô Thị Dua Trường THPT Chuyên Thái Bình

NHỊ THỨC NIU-TƠN

Họ và tên học sinh :………………………………………………….. Lớp :11 Lý

Dạng 1 : Tìm số hạng, hệ số của số hạng trong khai triển nhị thức Niu-tơn

50
Câu 1. Số số hạng trong khai triển ( x + 2 ) là
A. 49 . B. 50 . C. 52 . D. 51 .
15
Câu 2. Số hạng thứ 13 trong khai triển ( 2 − x ) bằng?
A. 3640x13 . B. 3640x12 . C. −420x12 . D. 3640 .
13
 1
Câu 3. Tìm hệ số của số hạng chứa x 7 trong khai triển nhị thức  x +  ,.
 x
A. 1716. B. 68. C. −176. D. 286.
40
 1 
Câu 4. Hệ số của x 31 trong khai triển  x + 2  , x ≠ 0 là.
 x 
4 2 3 5
A. C40 . B. C40 . C. C40 . D. C40 .
7
 2
Câu 5. Tìm hệ số h của số hạng chứa x trong khai triển  x 2 +  .
5

 x
A. h = 84 . B. h = 672 . C. h = 560 . D. h = 280 .
20
Câu 6. Trong khai triển (1 − 2 x ) = a0 + a1 x + a2 x + ... + a20 x . Giá trị của a0 − a1 + a2 bằng
2 20

A. 801. B. 800. C. 1. D. 721.


15
 2
Câu 7. Hệ số của số hạng chứa x6 trong khai triển Newton  x − 2  là
 x 
A. −3640 . B. 3640 . C. 455. D. −1863680
15
Câu 8. Tìm hệ số của x y25 10
trong khai triển ( x + xy ) .
3

A. 58690. B. 4004. C. 3003. D. 5005.


12
 1
Câu 9. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển  x3 −  .
 x
A. − 220 . B. 220 . C. 924 . D. − 924 .
n
Câu 10. Biết hệ số của x2 trong khai triển của (1 − 3 x ) là 90 . Tìm n .
A. n = 7 . B. n = 6 . C. n = 8 . D. n = 5 .
9
 8 
Câu 11. Trong khai triển  x + 2  , số hạng không chứa x là
 x 
A. 40096. B. 43008. C. 512. D. 84.
9
 1 
Câu 12. Tìm số hạng chứa x3 trong khai triển  x −  .
 2x 
1 1
A. − C93 x3 . B. C93 ⋅ x 3 . C. −C93 ⋅ x 3 . D. C93 x 3 .
8 8
13
7  1
Câu 13. Tìm số hạng chứa x trong khai triển  x −  .
 x
A. −C133 . B. −C133 x 7 . C. −C134 x 7 . D. −C134 .

1
5
 2
Câu 14. Tìm hệ số của số hạng chứa x10 trong khai triển của biểu thức  3x3 − 2  .
 x 
A. −810 . B. 826 . C. 810 . D. 421 .
8
 2
Câu 15. Số hạng độc lập với x trong khai triển  x3 −  là
 x
A. 1792 . B. 792 . C. 972 . D. 1972 .
18
 1
Câu 16. Sau khi khai triển và rút gọn thì P ( x) = (1 + x)12 +  x 2 +  có tất cả bao nhiêu số hạng
 x
A. 27 . B. 28 . C. 30 . D. 25
6 7 12
Câu 17. Tìm hệ số của x trong khai triển P ( x ) = ( x + 1) + ( x + 1) + ... + ( x + 1) .
5

A. 1716 . B. 1715 . C. 1287 . D. 1711.


5 6 8
Câu 18. Hệ số của x trong khai triển biểu thức x ( 2 x − 1) + ( x − 3 ) bằng
A. 1752 B. −1272 C. 1272 D. −1752
11
Câu 19. Tìm hệ số của số hạng chứa x trong khai triển nhị thức Newton (1 + 2 x )( 3 + x ) .
9

A. 4620 . B. 1380 . C. 9405 . D. 2890 .


5 10
Câu 20. Tìm hệ số của x trong khai triển P ( x ) = x (1 − 2 x ) + x 2 (1 + 3 x ) .
5

A. 3240 . B. 3320 . C. 80 . D. 259200 .


3 10
Câu 21. Tìm hệ số của x 7 trong khai triển f ( x ) = (1 − 3 x + 2 x ) thành đa thức.
A. 204120 . B. −262440 . C. −4320 . D. −62640 .
9
1 
Câu 22. Tìm hệ số của x sau khi khai triển và rút gọn các đơn thức đồng dạng của  − x + 2 x 2  ,
3

x 
x ≠ 0.
A. −2940 . B. 3210 . C. 2940 . D. −3210 .
9
Câu 23. Cho khai triển ( 3 − 2 x + x 2 ) = a0 x18 + a1 x17 + a2 x16 + ... + a18 . Giá trị a15 bằng
A. 218700 . B. 489888 . C. −804816 . D. −174960 .
4
6 1
Câu 24. Hệ số của x6 trong khai triển ( 2 x + 1)  x 2 + x +  thành đa thức là
 4
1 6 1
A. C14 . B. C146 . C. C146 . D. 4C148 .
2 4
10
Câu 25. Tìm hệ số của số hạng chứa x 5 trong khai triển (1 + x + x 2 + x3 ) .
A. 582 . B. 1902 . C. 7752 . D. 252 .

Dạng 2 : Chứng minh hoặc tính tổng


Câu 26. Tính tổng
S = C100 + 2C101 + 22 C102 + ⋯ + 210 C1010 .
A. S = 59050 . B. S = 59049 . C. S = 1025 . D. S = 1024 .
1 20
Câu 27. Cho biểu thức S = 319 C20 0
+ 318 C201
+ 317 C20
2
+ ... + C20 . Giá trị 3S là
3
4 19 4 18 4 21
A. 4 20 . B. . C. . D. .
3 3 3
Câu 28. Tổng C20181 2
+ C2018 2018
+ ... + C2018 bằng
A. 2 2018 . B. 2 2018 + 1 . C. 2 2018 − 1 . D. 4 2016 .
1 3 5 2017
T = C2017 + C2017 + C2017 + ... + C2017
Câu 29. Tổng bằng:

2
A. 2 2017 − 1 . B. 2 2016 . C. 2 2017 . D. 2 2016 − 1 .
Câu 30. Tính tổng 5n C nn + 5n−1.3.Cnn−1 + 5n− 2.32 Cnn− 2 + ... + 3n C n0 .
A. 8n . B. 8n−1 . C. 8n + 1 . D. 2n .
Câu 31. Cho n là số nguyên dương thỏa mãn Cn0 + 4Cn1 + 4 2 Cn2 + ... + 4n Cnn = 15625 . Tìm n .
A. n = 3 . B. n = 5 . C. n = 6 . D. n = 4 .
Câu 32. Tổng T = C2 n + C2 n + C2 n + ... + C2 n bằng:
0 2 4 2n

A. 2 2 n− 2 . B. 2 2 n−1 . C. 2 n−1 . D. 2 2 n .
n
Câu 33. Tìm số nguyên dương n thỏa mãn 3n Cn0 − 3n−1 Cn1 + 3n− 2 Cn2 − ... + ( −1) Cnn = 2048 .
A. n = 11 . B. n = 8 . C. n = 9 . D. n = 10 .
Câu 34. Tìm n thỏa mãn C2 n +1 + C2 n +1 + C2 n +1 + … + C2 n +1 = 4096 .
1 3 5 2 n +1

A. n = 5 . B. n = 8 . C. n = 7 . D. n = 6 .
12 13 20 21 22
S = C22 + C22 + .... + C22 + C22 + C22
Câu 35. Tính tổng .
11
C C 11
A. S = 221 + C22 11
. B. S = 2 21 + 22 . C. S = 2 21 − 22 . D. S = 221 − C22
11
.
2 2
20
Câu 36. Xét (1 − 2 x ) = a0 + a1 x + a2 x 2 + ... + a20 x 20 . Tính T = a0 + a1 + a2 + ... + a20
A. T = −1 . B. T = 1 . C. T = 0 . D. T = 320 .
10
Câu 37. Xét (1 + 2 x + 3 x 2 ) = a0 + a1 x + a2 x 2 + ... + a20 x 20 . Tính T = a0 + 2a1 + 22 a2 + ... + 220 a20
A. T = 1510 . B. T = 1710 . C. T = 710 . D. T = 1720 .
2021 2022
Câu 38. Cho P(x) = ( x − 2 ) + ( 3 − 2 x ) = a0 + a1 x + a2 x 2 + ... + a2022 x 2022 . Tính
T = a0 + a1 + a2 + ... + a2022
A. T = 0 . B. T = 1 . C. T = 2021 . D. T = 2022 .
1 1 1 n
Câu 39. Tổng T = Cn0 + Cn1 + Cn2 + ... + Cn bằng:
2 3 n +1
2 n +1 − 1 2 n +1 − 1 2 n +1 + 1 2 n +1 − 1
A. −1. B. + 1. C. . D. .
n +1 n +1 n +1 n +1
Câu 40. Tổng T = Cn0 + 2Cn1 + 3Cn2 + ... + ( n + 1) Cnn bằng:
A. n.2 n −1 . B. ( n − 1) .2 n −1 . C. ( n + 1) .2 n −1 . D. ( n + 2 ) .2 n −1 .
Câu 41. Tổng S = 2C2019
1 2
+ 3C2019 2018
+ ... + 2019C2019 2019
+ 2020C2019 bằng:
A. 2020.2 2019 . B. 2019.2 2018 . C. 2021.2 2018 − 1 . D. 2020.2 2019 − 1 .
Câu 42. Gọi n là số nguyên dương thỏa mãn:
1 1 1 1 1024
+ + + ..... + =
1!( n − 1) ! 3!( n − 3 ) ! 5!( n − 5 ) ! ( n − 1)!1! n !
Tìm mệnh đề đúng.
A. n là số chia hết cho 10 . B. n là số nguyên tố.
C. n là số chia hết cho 3 . D. n là số chia hết cho 4 .
Câu 43. Tổng T = Cn .C2 n + CnC2 n + ... + Cn .C2 n bằng:
0 1 1 2 n n +1

A. C32nn −1 . B. C32nn . C. C3nn+1 . D. C3nn .


2 1 2 2 2 2
Câu 44. Tổng T = Cn0 ( ) + (C ) + (C )
n n + ... + ( Cnn ) bằng:
A. C nn . B. C 2nn . C. C n2 . D. C 2nn+1 .

Dạng 3 : Tìm số hạng, hệ số của số hạng trong khai triển nhị thức Niu-tơn có điều kiện (kết hợp
giữa dạng 1 và dạng 2)

3
n
 1 
Câu 45. Cho nhị thức  2 x 2 + 3  , trong đó số nguyên dương n thỏa mãn An3 = 72 n . Tìm số hạng
 x 
chứa x trong khai triển.
5

A. 26 C104 x5 . B. 25 C105 x5 . C. 27 C103 x5 . D. 26 C107 x5 .


Câu 46. Cho n là số tự nhiên thỏa mãn Cn0 + 2.Cn1 + 22.Cn2 + ... + 2n.Cnn = 59049 . Biết số hạng thứ 3
n
 3 81
trong khai triển Newton của  x 2 −  có giá trị bằng n . Khi đó giá trị của x bằng
 x 2
A. 1 B. 2 . C. ±1 D. ±2 .
n
 3
Câu 47. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Newton của  2 x 2 −  ( x ≠ 0 ) , biết
 x
rằng 1.Cn + 2.Cn + 3.Cn + ... + n.Cn = 256n ( Cn là số tổ hợp chập k của n phần tử).
1 2 3 n k

A. 489888 B. 49888 . C. 48988 . D. 4889888 .


3n +1
1 
Câu 48. Tìm hệ số của x trong khai triển  + x3 
6
với x ≠ 0, biết n là số nguyên dương thỏa
x 
2 2
mãn 3Cn +1 + nP2 = 4 An .
A. 210 x6 . B. 210. C. 120 x 6 . D. 120.
2n
Câu 49. Tìm hệ số của x trong khai triển thành đa thức của ( 2 − 3 x ) , biết n là số nguyên dương
5

thỏa mãn: C20n+1 + C22n +1 + C24n +1 + ... + C22nn+1 = 1024 .


A. 2099529 . B. −2099520 . C. −1959552 . D. 1959552 .
n
 1 
Câu 50. Tìm số hạng chứa x 26 trong khai triển  4 + x 7  biết n là số nguyên dương thỏa mãn hệ
x 
thức C2 n +1 + C2 n +1 + ... + C2 n +1 = 2 − 1 .
1 2 n 20

A. 325 . B. 210 . C. 200 . D. 152 .


Câu 51. Với n là số tự nhiên thỏa mãn Cn − 4 + nAn = 454 , hệ số của số hạng chứa x 4 trong khai triển
n−6 2

n
2 
nhị thức Niu-tơn của  − x 3 
x 
bằng
A. 1972 . B. 786 . C. 1692 . D. −1792 .
n
 3
Câu 52. Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Newton của  2 x 2 −  ( x ≠ 0 ) , biết
 x
rằng 1.Cn + 2.Cn + 3.Cn + ... + nCn = 256n ( Cn là số tổ hợp chập k của n phần tử).
1 2 3 n k

A. 489888 . B. 49888 . C. 48988 . D. 4889888 .


n
Câu 53. Cho n là số nguyên dương thỏa mãn 3n Cn0 − 3n −1 Cn1 + 3n −2 Cn2 − ..... + ( −1) Cnn = 2048 . Hệ số
n
của x10 trong khai triển ( x + 2 ) là:
A. 11264 . B. 22 . C. 220 . D. 24 .
n 2 n
Câu 54. Giả sử có khai triển (1 − 2 x ) = a0 + a1 x + a2 x + ... + an x . Tìm a5 biết a0 + a1 + a2 = 71.
A. −672 . B. 672 . C. 627 . D. −627 .

You might also like