Professional Documents
Culture Documents
Hirose
Hirose
Website: www.hirose.vn
ƯU ĐIỂM HỆ THỐNG
VĂNG CHỐNG HIROSE
TP HCM Kho tại Cầu Phú Mỹ, Q7, Nhà Bè, TP HCM
5
Dự Án Tiêu Biểu Dự Án Tiêu Biểu
Hà Nội - Nhà máy xử lý nước thải Hà Nội - Tòa nhà chung cư Hà Nội - Tòa nhà chung cư Hưng Yên - Nhà máy tại Khu công nghiệp
Hải Phòng - Tòa nhà văn phòng Đà Nẵng - Tòa nhà khách sạn 5 sao TPHCM - Tòa nhà văn phòng TPHCM - Tòa nhà văn phòng
TPHCM - Tòa nhà văn phòng TPHCM - Siêu thị mua sắm TPHCM - Tòa nhà chung cư TPHCM - Tòa nhà chung cư
6 7
Danh Mục Sản Phẩm Danh Mục Sản Phẩm
170 15.5
H 300X300
400 170 15.5 96.99 76.1 4,670 362 6.94 190 38,600 2,270
(S275)
94 300 300 10 15 18 120 20,410 6,756 13.1 7.51 1,361 450 1,501 684 1.37 88.1
H 350X350
(S275)
137 350 350 12 19 20 174 40,300 13,590 15.2 8.84 2,303 776 2,545 1,179 3.72 199
Thép tấm
Rộng x Dài x Dày Diện tích Trọng lượng
(mm) (m2) (kg/tấm)
Đ.vị Klg Kích thước D.tích Moment Bán kính Module Module Hệ số Hệ số
Loại (kg/m) Mặt cắt quán tính quán tính Đàn hồi Dẻo Độ cong xoắn
(mm) (cm2) (cm4) (cm) (cm3) (cm3) (dm6) (cm4)
* HR 350X350
(S275)
150 350 350 12 19 20 154.9 35,090 12,521 15.05 8.99 2,005 716 2,230 1,037 3.72 199
* HR 400X400
(S275)
200 400 400 13 21 22 197.7 59,051 21,208 17.28 10.36 2,952 1,060 3,274 1,543 8.05 303
* HR 500X500
(S275)
300 500 500 25 25 26 337.5 145,885 50,681 20.79 12.25 5,835 2,027 6,736 3,022 29.38 768
HR 350x350x150kg/m được chế tạo bởi thanh dầm nguyên bản H350x350x12x19 (S275).
HR 400x400x200kg/m được chế tạo bởi thanh dầm nguyên bản H400x400x13x21 (S275).
HR 500x500x300kg/m được chế tạo bởi thanh dầm nguyên bản H500x500x25x25 (S275).
8 9
Tiêu Chuẩn & Chi Tiết Lắp Đặt Tiêu Chuẩn & Chi Tiết Lắp Đặt
Chú thích
10 11
Tiêu Chuẩn & Chi Tiết Lắp Đặt Tiêu Chuẩn & Chi Tiết Lắp Đặt
Ke chống Ke chống
Ke chống
Bulong nở Bulong nở
Dầm biên dưới
Hạ tải
hoặc Giằng
Dầm đôi
a) Liên kết dầm biên HR350, HR400 và HR500 b) Liên kết dầm biên hình chữ H a) Hình minh họa A: Liên kết giao b) Hình minh họa B - Hệ giằng cùm
12 13
Tiêu Chuẩn & Chi Tiết Lắp Đặt Tiêu Chuẩn & Chi Tiết Lắp Đặt
Dầm biên
3. Dầm chính & dầm phụ
Bản mã nối Dầm phụ
Bản mã đỡ trên bản đỉnh
Giằng ngang
Cọc chống
a) Hình minh họa A: Liên kết giằng chéo với dầm đơn
Dầm chính
Dầm phụ
Dầm biên 4. Tấm sàn thép 5. Giằng dọc & giằng ngang
Giằng dọc
Bản mã nối
Dầm đôi
Thép góc
b) Hình minh họa B: Liên kết giằng chéo với dầm đôi
14 15
Thông Số Sản Phẩm Thông Số Sản Phẩm
TÊN : Cục nối ngắn TÊN : Cục nối ngắn TÊN : Cục nối ngắn TÊN : Cục nối ngắn TÊN : Cục nối ngắn TÊN : Cục nối ngắn
K.HIỆU: 35 DP - 0.5 K.HIỆU: 35 DP - 0.3 K.HIỆU: 45 DP - 0.2 K.HIỆU: 40 DP - 0.5 K.HIỆU: 40 DP - 0.3 K.HIỆU: 40 DP - 0.2
K.LG : 105kg/pc K.LG : 80kg/pc K.LG : 65kg/pc K.LG : 140kg/pc K.LG : 100kg/pc K.LG : 80kg/pc
TÊN : Cục nối ngắn TÊN : Cục chặn góc TÊN : Bản mã nối TÊN : Cục nối ngắn TÊN : Cục chặn góc TÊN : Bản mã nối
K.HIỆU: 35 DP - 0.1 K.HIỆU: 35 CN K.HIỆU: 35 JP K.HIỆU: 40 DP - 0.1 K.HIỆU: 40 CN K.HIỆU: 40 JP
K.LG : 43kg/pc K.LG : 67kg/pc K.LG : 20kg/pc K.LG : 55kg/pc K.LG : 90kg/pc K.LG : 40kg/pc
TÊN : Cục nối góc 30° TÊN : Cục nối góc 45° TÊN : Cục nối góc tự do TÊN : Cục nối góc 30° TÊN : Cục nối góc 45° TÊN : Cục nối góc tự do
K.HIỆU: 35 HP 30° K.HIỆU: 35 HP 45° K.HIỆU: 35 FP K.HIỆU: 40 HP 30° K.HIỆU: 40 HP 45° K.HIỆU: 40 FP
K.LG : 100kg K.LG : 60kg K.LG : 70kg K.LG : 170kg K.LG : 110kg K.LG : 130kg
16 17
Thông Số Sản Phẩm
Các Công Ty
Hệ Dầm Chế Tạo Thành Viên Của Hirose
CÁC LOẠI KÍCH
K.năng chịu lực 4000 KN TÊN : Kích thủy lực K.năng chịu lực 2500 KN
Lực kích lớn nhất 3000 KN K.HIỆU : NOPG 250 Lực kích lớn nhất 1700 KN
2000 KN
K.LG : 250kg 1200 KN
19
18 19