Professional Documents
Culture Documents
• Thư Ngỏ
2
• Sơ Đồ Tổ Chức
3
TOHIN GROUP 1
THƯ NGỎ
Tohin Group
Tập đoàn Tohin được thành lập năm 1948 tại Nhật Bản, kể từ đó
xuyên suốt lịch sử phát triển của tập đoàn chúng tôi luôn chuyên
tâm để hoàn thành sứ mệnh là một hãng sản xuất uy tín. Thật may
mắn cho chúng tôi khi đã nhận được sự tin tưởng, gửi gắm, yêu
mến và sự ủng hộ vô cùng to lớn của đông đảo rất nhiều khách
hàng mà chúng tôi mới đi đến được ngày hôm nay. Qua đây tôi
muốn bày tỏ sự cảm tạ biết ơn sâu sắc của mình.
Thời điểm sơ khai lúc sáng lập tập đoàn thì tại Nhật Bản cả xã hội đã gặp phải tình trạng
thiếu dầu mỏ. Vào lúc ấy chúng tôi đã phát minh ra dụng cụ đốt dầu trung áp và thông
qua đó góp phần to lớn vào nông nghiệp và những ngành nghề khác. Sau đó chúng tôi
chế tạo thành công máy thổi khí Rotary Vane Blower đặc biệt được ứng dụng rộng rãi
trong ngành xử lý nước thải. Với tổng số máy tiêu thụ trên 4 triệu chiếc, chúng tôi đã góp
phần to lớn vào việc bảo vệ tài nguyên nước của cả Nhật Bản. Kế thừa nhưng thành
công tại Nhật Bản, năm 1994 chúng tôi đã mở rộng đầu tư sang thị trường Trung Quốc
và với kinh nghiệm thành công của mình, sau mười năm phát triển, chúng tôi đã đứng
trong top 10 thương hiệu mạnh nhất trong ngành xử lý nước thải tại thị trường này, và
cho đến nay, chúng tôi đã vươn lên là một trong những hãng hàng đầu trong lĩnh vực
thiết bị cho xử lý nước thải.
Vào những năm gần đây, gắn liền với mục tiêu “Bảo tồn môi trường thân thiện với con
người” chúng tôi đang tập trung vào việc cải tiến phát triển nâng cao hơn nữa các sản
phẩm máy hút bụi, máy thu rác v.v... Song song với đó chúng tôi cũng mở rộng đầu tư
thêm nhà máy tại Việt Nam để sản xuất phục vụ thị trường Đông Nam Á và nhà máy tại
tại Hàn Quốc chuyên sản xuất dòng máy thổi khí Turbo tiết kiệm năng lượng nhằm phục
vụ cho các nhà máy xử lý nước thải lớn của đại đô thị.
Từ hôm nay và hướng về tương lai, chúng tôi ý thức được sứ mệnh của mình là luôn nỗ
lực không ngừng trong việc nghiên cứu phát minh ra những sản phẩm giành được sự tin
yêu và nhằm mục tiêu nâng cao chất lượng cuộc sống của con người. Song song với
việc tiếp tục cải tiến nâng cao chất lượng sản phẩm là việc đi đầu trong ứng dụng các
thành tựu khoa học kĩ thuật mới nhất để giải quyết các vấn đề môi trường. Và như vậy
chúng tôi hi vọng tiếp tục nhận được sự tin yêu và ủng hộ của đông đảo khách hàng!
TOHIN GROUP 2
SƠ ĐỒ TỔ CHỨC
TOHIN GROUP 3
HỆ THỐNG CÁC CÔNG TY THÀNH VIÊN
TOHIN GROUP 4
TRIẾT LÝ KINH DOANH
Tầm Nhìn
Trở thành một tập đoàn công nghệ hàng đầu nơi cung cấp và kết nối các cơ hội sáng tạo trong
việc tiên phong ứng dụng thành tựu khoa học tiến bộ vào cuốc sống
Sứ Mệnh
Giữ vững và phát triển những thành tựu đã khẳng định trên 60 năm tại Nhật Bản và các nước
trên thế giới. Cung cấp các sản phẩm kỹ thuật chất lượng cao, các thiết bị xử lý nước và môi
trường với dịch vụ kỹ thuật hoàn hảo.
Mục Tiêu: Không ngừng cải tiến chất lượng sản phẩm, liên tục đổi mới công nghệ. Sáng
tạo nghiên cứu phát triển với nổ lực không ngừng nghỉ để tạo ra những sản phẩm đột phá
trong ngành.
Chuyên Nghiệp: Chúng tôi luôn hoàn thành công việc một cách chuyên nghiệp, đúng cam
kết với tinh thần trách nhiệm cao.
Thành Đạt: Chúng tôi luôn gắn liền sự phát triển của công ty với sự thành công và thỏa
mãn của các khách hàng, đối tác, cổ đông và sự thành đạt của mỗi thành viên trong tập
đoàn.
Tinh Thần: Chúng tôi luôn tin tưởng, tôn trọng, hợp tác và phối hợp với đồng nghiệp, qua
đó bổ sung kiến thức kỹ năng cho nhau, giúp nhau cùng hoàn thành nhiệm vụ và phát triển
nghề nghiệp.
Học Tập
Cống Hiến
TOHIN GROUP 5
CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG
TOHIN GROUP 6
CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG
Các chứng nhận về các sản phẩm máy thổi khí turbo và bơm chân không thông qua công
nghệ mới ứng dụng từ động cơ phản lực tốc độ cao. Chúng tôi sẽ cung cấp các lợi ích kinh tế
cho khách hàng thông qua các sản phẩm chất lượng cao tiết kiệm năng lượng và thân thiện
với môi trường.
High Efficiency High Efficiency High Efficiency High Efficiency High Efficiency
certificate certificate certificate certificate certificate
TOHIN GROUP 7
DANH MỤC SẢN PHẨM TIÊU BIỂU
֎ TX Series ֎ GS Series
Dòng máy thổi khí ứng dụng công nghệ động Dòng máy thổi ly tâm truyền động tăng tốc độ
cơ phản lực, tốc độ cao, bạc đạn không khí cao. Hiệu suất vượt trội hơn 80% có thể thay
do đó không cần dầu bôi trơn, hiệu suất cao, thế dòng Roots và đa tầng cánh.
tiết kiệm năng lượng, độ ồn thấp, độ bền cao
chi phí bảo trì thấp.
֎ HC Series ֎ FD Series
Được thiết kế dùng trong xử lý nước thải, độ Dựa trên cấu trúc của dòng sản phẩm SD,
ồn thấp, tiết kiệm điện năng tiêu thụ, dòng được thiết kế buồng chứa khí để đáp ứng
sản phẩm bán chạy nhất tại Nhật Bản trên 4 thêm nhiều ứng dụng, độ ồn thấp, hiệu quả
triệu chiếc. kinh tế cao.
֎ SD Series ֎ BZ Series
Thiết kế nhỏ gọn, độ tin cậy cao dễ dàng sử Dòng máy thổi khí có cấu trúc chữ S, được
dụng, được sử dụng rộng rãi trong trong hệ thiết kế có độ rỉ không khí thấp, nhiệt độ và
thống sử lý nước thải tại chỗ hoặc các thiết điện năng tiêu thụ thấp, bộ phận cánh quạt
bị phun đốt. có độ dẻo dai chống sốc, tuổi thọ cao.
TOHIN GROUP 8
DANH MỤC SẢN PHẨM TIÊU BIỂU
TOHIN GROUP 9
TỔNG QUAN VỀ NHÀ MÁY TẬP ĐOÀN TOHIN
TOHIN GROUP 10
TỔNG QUAN VỀ NHÀ MÁY TẬP ĐOÀN TOHIN
TOHIN GROUP 11
TỔNG QUAN VỀ NHÀ MÁY TẬP ĐOÀN TOHIN
TOHIN GROUP 12
TỔNG QUAN VỀ NHÀ MÁY TẬP ĐOÀN TOHIN
TOHIN GROUP 13
THIẾT BỊ MÁY MÓC-CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT
֎ Các máy móc gia công và kiểm định chất lượng
TOHIN GROUP 14
THIẾT BỊ MÁY MÓC-CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT
֎ Khu vực sản xuất dòng Roots Blower
TOHIN GROUP 15
THIẾT BỊ MÁY MÓC-CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT
֎ Khu vực sản xuất dòng Turbo Blower
TOHIN GROUP 16
DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ TIÊU BIỂU
Tên Thiết Hãng Năng Lực Năm Sản
Số Hiệu Hình Ảnh Số Lượng Xuất Xứ Ghi Chú
Bị Sản Xuất Gia Công Xuất
Gia công theo chiều
đứng xi lanh có
đường kính 11/2, 2, 21/2,
Horizontal
Makino No.50-630 2 Nhật Bản 2006 3 inch
Machining a81
với độ chính xác sai số
đạt dưới
5μm
Gia công xilanh 3/4S theo
2 chiều
Gia công theo chiều
Horizontal đứng xi lanh có
Makino Machining a71 No.50-500 1 Nhật Bản 2007 đường kính 11/2,2, 21/2,
APC 3 inch
Máy gia với độ chính xác sai số
công đạt dưới
5μm
TOHIN GROUP 17
DANH SÁCH CÁC THIẾT BỊ TIÊU BIỂU
Tên Thiết Hãng Năng Lực Năm Sản
Số Hiệu Hình Ảnh Số Lượng Xuất Xứ Ghi Chú
Bị Sản Xuất Gia Công Xuất
Gia công A của Shaft cỡ
nhỏ và Roots
Rotor Gia công đường
Okuma LB3000 8inch 3 Nhật Bản 2009
kính ngoài của Rotor cỡ
nhỏ. Độ chính xác sai số
Máy Tiện
đạt dưới 5μm
NC
Xử lý độ nhám bề mặt
Ichikawa ICB800 φ700 3 Nhật Bản 2009 Swing với độ
chính xác 1μm
Máy đánh
bóng
ngang
Xử lý độ nhám bề mặt
Ichikawa ICB800 φ700 2 Nhật Bản 2009 EndBracket
ới độ chính xác 1μm
Khoan lỗ
Endbracket11/4, 11/2, 2,
TOYOSK TBW-90-2D 14 trục 3 Nhật Bản 2009
21/2,
3
TOHIN GROUP 18
NĂNG LỰC VỀ NGUỒN NHÂN SỰ
Số năm
Quốc Tịch Họ và Tên Chức Vụ Học Vị
kinh nghiệm
Tiên Sỹ
Tổng Giám Đốc Tohin
Nhật Bản Xie Weimin Chuyên Gia Xử Lý Nước Thải 33 năm
Trung Quốc
ĐH Nagoya Nhật Bản
Kỹ Sư Môi Trường
Việt Nam Đặng Văn Út Kỹ Sư Giải Pháp 10 năm
ĐH Bách Khoa HCM
Và gần 200 kỹ sư cùng 500 cán bộ công nhân viên hiện đang làm việc tại tập đoàn Tohin
TOHIN GROUP 19
MỘT VÀI DỰ ÁN LẮP ĐẶT MÁY TURBO
TOHIN GROUP 20
MỘT VÀI DỰ ÁN LẮP ĐẶT MÁY TURBO
TOHIN GROUP 21
DANH SÁCH BÁN HÀNG THAM KHẢO MÁY TURBO
Specifications User
Serial No. Model Name Release Date
Hp ㎾ mmAq ㎥/min Location
M0 SM2S1006 100 80 6000 70 2013/01/08 KOREA
M1 SM2S1008 100 85 8000 56 2013/03/14 CHINA
M2 SM2S1008 100 85 8000 56 2013/03/20 CHINA
M3 SM2S1008 100 85 8000 56 2013/03/20 CHINA
M4 SM2S1008 100 80 8000 56 2013/03/20 CHINA
M5 SM2S1006 100 83 8000 54 2013/07/16 CHINA
M6 SM2S1006 100 83 8000 54 2013/07/16 CHINA
M7 SM2S1006 100 83 8000 54 2013/07/16 CHINA
M8 SM2S1008 100 83 8000 56 2013/06/18 CHINA
M9 SM2S1008 100 76 8500 58 2013/05/08 TAIWAN
M10 SM2S1008 100 76 8500 58 2013/05/08 TAIWAN
M11 SM2S1008 100 76 8500 58 2013/06/18 TAIWAN
M12 SM2S1006 100 75 6000 70 2013/09/12 CHINA
M13 SM2S1506 150 112.5 4500 110 2013/07/03 TAIWAN
M14 SM2S1506 150 112.5 4500 110 2013/07/03 TAIWAN
M15 SM2S1506 150 112.5 4500 110 2013/07/03 TAIWAN
M16 SM2S1501 150 112.5 10000 58.8 2013/07/16 CHINA
M17 SM2S1501 150 112.5 10000 58.8 2013/07/16 CHINA
M18 SM2S1501 150 112.5 10000 58.8 2013/07/16 CHINA
M19 SM2S1501 150 112.5 10000 58.8 2013/07/16 CHINA
M20 SM2S1501 150 112.5 10000 58.8 2015/07/25 RUSSIA
M21 SM2S1501 150 112.5 10000 58.8 2015/07/25 RUSSIA
M22 SM2S1501 150 112.5 10000 58.8 2015/07/25 RUSSIA
M23 SM2S1501 150 112.5 10000 58.8 2015/07/25 RUSSIA
M24 SM2S1006 100 75 6000 70 2014/08/16 MALAYSIA
M25 SM2S1006 100 75 6000 70 2014/08/16 MALAYSIA
M26 SM2S1006 100 75 6000 70 2014/08/16 MALAYSIA
M27 SM2S1006 100 75 6000 70 2014/08/16 MALAYSIA
M28 SM2S1006 100 75 6000 70 2014/08/16 MALAYSIA
M29 SM2S1006 100 75 6000 70 2014/08/16 MALAYSIA
M30 SM2S1006 100 75 6000 70 2014/08/16 MALAYSIA
M31 SM2S1006 100 75 6000 70 2014/08/16 MALAYSIA
M32 SM2S1501 150 112.5 10000 69 2013/07/23 CHINA
M33 SM2S1501 150 112.5 10000 69 2013/07/23 CHINA
M34 SM2S1501 150 112.5 10000 69 2013/07/23 CHINA
M35 SM2S1006 100 75 6000 70 2013/09/12 CHINA
M36 SM2S1006 100 75 6000 70 2013/09/12 CHINA
M37 SL1P2006 200 160 6000 130 2013/10/04 CHINA
M38 SM2S1006 100 75 6000 65 2013/11/07 CHINA
M39 SM2S1006 100 75 6000 65 2013/11/07 CHINA
M40 SM2S1006 100 75 6000 65 2013/11/07 CHINA
M41 SM2S1008 100 83 8000 54 2014/01/28 CHINA
M42 SM1S0756 75 55 4200 40 2013/11/07 CHINA
M43 SM1S0756 75 55 4200 40 2013/11/07 CHINA
M44 SM1S0756 75 55 4200 40 2013/11/07 CHINA
M45 SL1P3001 300 240 10000 111.4 2013/12/21 CHINA
M46 SL1P3001 300 240 10000 111.4 2013/12/21 CHINA
M47 SL1P3001 300 240 10000 111.4 2013/12/21 CHINA
M48 SL1P3001 300 240 10000 111.4 2013/12/21 CHINA
M49 SM2S1008 100 50 8000 41 2014/02/04 CHINA
M50 SM2S1008 100 50 8000 41 2014/02/04 CHINA
M51 SM2S1008 100 75 8000 54 2014/02/04 CHINA
M52 SM2S1008 100 75 8000 54 2014/02/04 CHINA
M53 SM2S1008 100 75 8000 54 2014/02/04 CHINA
M54 SM2S1008 100 75 8000 54 2014/02/04 CHINA
M55 SM2S1508 150 112.5 7000 70 2014/02/18 CHINA
M56 SM2S1508 150 112.5 7000 70 2014/02/18 CHINA
M57 SM2S1508 150 112.5 7000 70 2014/02/18 CHINA
M58 SM2S1008 100 83 7000 58 2014/05/30 CHINA
M59 SM2S1008 100 83 7000 58 2014/05/30 CHINA
M60 SM2S0758 75 55 7000 44 2014/05/30 CHINA
M61 SM2S1001 100 75 10000 47 2014/04/16 CHINA
M62 SM2S1501 150 112.5 10000 69 2014/04/16 CHINA
M63 SM1S0758 75 56 7000 33 2014/06/26 CHINA
M64 SM1S0758 75 56 7000 33 2014/06/26 CHINA
M65 SM2S1508 150 115 7000 93 2014/07/15 CHINA
M66 SM2S1508 150 115 7000 93 2014/07/15 CHINA
M67 SL1P2008 200 150 8000 108 2014/07/15 CHINA
M68 SL1P2008 200 150 8000 108 2014/07/15 CHINA
M69 SL1P2008 200 150 8000 108 2014/07/15 CHINA
M70 SL1P2008 200 150 8000 108 2014/07/15 CHINA
TOHIN GROUP 22
DANH SÁCH BÁN HÀNG THAM KHẢO MÁY TURBO
Specifications User
Serial No. Model Name Release Date
Hp ㎾ mmAq ㎥/min Location
M71 SM2S1008 100 83 7000 58 2014/08/15 TURKEY
M72 SM2S1008 100 83 7000 58 2014/08/15 TURKEY
M73 SM2S1008 100 83 7000 58 2014/08/15 TURKEY
M74 SM2S1008 100 83 7000 58 2014/08/15 TURKEY
M75 SL1P2508 250 187.5 10000 100 2014/07/07 KOREA
M76 SL1P2508 250 187.5 10000 100 2014/07/07 KOREA
M77 SL1P2508 250 187.5 10000 100 2014/07/07 KOREA
M78 SS1S0156 15 11 4500 9 2014/08/13 KOREA
M79 SS1S0156 15 11 4500 9 2014/08/13 KOREA
M80 SS1S0156 15 11 4500 9 2014/08/13 KOREA
M81 SM1S0756 75 60 6000 50 2014/07/24 TAIWAN
M82 SM1S0756 75 60 6000 50 2014/07/24 TAIWAN
M83 SL1P2006 200 150 6000 110 2014/08/05 KOREA
M84 SM2S1008 100 75 7500 50 2014/08/14 CHINA
M85 SM2S1008 100 75 7500 50 2014/08/14 CHINA
M86 SM2S1008 100 75 7500 50 2014/08/14 CHINA
M87 SM2S1006 100 75 5000 63 2014/08/26 KOREA
M88 SM2S1006 100 75 5000 63 2014/08/26 KOREA
M89 SM2S1008 100 75 7000 48 2014/08/27 CHINA
M90 SM2S1008 100 75 7000 48 2014/08/27 CHINA
M91 SM2S1008 100 75 7000 48 2014/08/27 CHINA
M92 SM2S1008 100 75 7000 48 2014/08/27 CHINA
M93 SM2S1501 150 112.5 8200 65 2014/09/04 TAIWAN
M94 SM2S1501 150 112.5 8200 65 2014/09/04 TAIWAN
M95 SM2S1501 150 112.5 8200 65 2014/09/04 TAIWAN
M96 SM2S1508 150 112.5 7000 80 2014/09/18 CHINA
M97 SM2S1508 150 112.5 7000 80 2014/09/18 CHINA
M98 SM2S1508 150 112.5 7000 80 2014/09/18 CHINA
M99 SS2S0156 15 11 5800 5.6 2014/09/25 KOREA
M100 SS2S0156 15 11 5800 5.6 2014/09/25 KOREA
M101 SM2S1006 100 75 6000 70 2014/09/22 CHINA
M102 SL1P30006 300 215 5390 195 2014/11/18 CHINA
M103 SL1P30006 300 215 5390 195 2014/11/18 CHINA
M104 SL1P30007 300 240 6860 175 2014/12/29 CHINA
M105 SL1P30007 300 240 6860 175 2014/12/29 CHINA
M106 SL1P30007 300 240 6860 175 2014/12/29 CHINA
M107 SL1P30007 300 240 6860 175 2014/12/29 CHINA
M108 SM2S15008 150 112.5 6000 80 2014/12/12 CHINA
M109 SM2S15008 150 112.5 6000 80 2014/12/12 CHINA
M110 SM2S15008 150 112.5 8000 80 2014/12/12 CHINA
M111 SM2S15008 150 112.5 8000 80 2014/12/12 CHINA
M112 SM2S15008 150 112.5 8000 80 2014/12/12 CHINA
M113 SM1S075-0.8 75 55 8000 30 2014/12/12 CHINA
M114 SM1S075-0.8 75 55 8000 30 2014/12/12 CHINA
M115 SM1S075-0.8 75 55 8000 30 2014/12/12 CHINA
M116 SM2S100-1.2 100 75 12000 47 2014/12/18 CHINA
M117 SL1P200-0.8 200 150 8000 108 2014/11/18 CHINA
M118 SL1P200-0.8 200 150 8000 108 2014/11/18 CHINA
M119 SM2S150-0.8 150 110 8000 82 2014/11/18 CHINA
M120 SM2S150-0.8 150 110 8000 82 2014/11/18 CHINA
M121 SM2S100-0.8 100 75 8000 54 2014/11/18 CHINA
M122 SM1S075-0.8 75 55 8000 41 2014/11/18 CHINA
M123 SM1S075-0.8 75 55 8000 41 2014/11/18 CHINA
M124 SM2S100-1.0 100 75 10000 45 2014/12/05 CHINA
M125 SL1P300-0.8 300 240 7900 150 2014/12/29 CHINA
M126 SL1P200-0.6 200 160 6000 120 2015/01/12 CHINA
M127 SL1P200-0.6 200 160 6000 120 2015/01/12 CHINA
M128 SL1P200-0.6 200 160 6000 120 2015/01/12 CHINA
M129 SL1P200-0.6 200 160 6000 120 2015/01/12 CHINA
M130 SM2S150-0.6 150 110 6000 91 2014/12/05 CHINA
M131 SM2S150-0.6 150 110 6000 91 2015/01/12 CHINA
M132 SM2S150-0.6 150 110 6000 91 2015/01/12 CHINA
M133 SS2S025-0.6 25 18.7 4200 18.8 2014/12/22 KOREA
M134 SS2S025-0.6 25 18.7 4200 18.8 2014/12/22 KOREA
M135 SL1P200-0.6 200 150 6000 131 2014/12/26 CHINA
M136 SS2S020-0.6 20 15 5000 11.3 2015/01/19 KOREA
M137 SS2S020-0.6 20 15 5000 11.3 2015/01/19 KOREA
M138 SS2S020-0.6 20 15 5000 11.3 2015/01/19 KOREA
M139 SS2S020-0.6 20 15 5000 11.3 2015/01/19 KOREA
M140 SS2S020-0.6 20 15 5000 11.3 2015/01/19 KOREA
M141 SS2S020-0.6 20 15 5000 11.3 2015/01/19 KOREA
M142 SS2S020-0.6 20 15 5500 9.6 2015/04/29 KOREA
M143 SS2S020-0.6 20 15 5500 9.6 2015/04/29 KOREA
TOHIN GROUP 23
DANH SÁCH BÁN HÀNG THAM KHẢO MÁY TURBO
Specifications User
Serial No. Model Name Release Date
Hp ㎾ mmAq ㎥/min Location
M144 SS2S020-0.6 20 15 5500 9.6 2015/04/29 KOREA
M145 SM1S075-0.6 75 45.4 4500 45.3 2015/06/02 KOREA
M146 SM1S075-0.6 75 45.4 4500 45.3 2015/06/02 KOREA
M147 SM1S075-0.8 75 75 6000 70 2015/05/20 CHINA
M148 SS2S020-0.6 20 15 6000 14 2015/05/26 KOREA
M149 SM1S050-0.6 50 38 6000 40 2015/05/26 KOREA
M150 SM1S050-0.6 50 37.5 6000 38 2015/05/18 KOREA
M151 SM1S050-0.6 50 37.5 6000 38 2015/05/18 KOREA
M152 SM2S100-0.6 100 75 6000 70 2015/06/05 CHINA
M153 SM2S100-0.6 100 75 6000 70 2015/06/05 CHINA
M154 SM2S100-0.6 100 75 6000 70 2015/06/05 CHINA
M155 SM2S100-0.6 100 75 6000 70 2015/06/15 KOREA
M156 SM2S100-0.6 100 75 6000 70 2015/06/15 KOREA
M157 SL1P200-0.6 200 150 6000 131 2015/06/30 CHINA
M158 SM1S075-0.6 75 55 6000 47 2015/05/19 KOREA
M159 SM1S050-0.6 50 39.4 5000 65.7 2015/07/20 KOREA
M160 SM1S050-0.6 50 39.4 5000 65.7 2015/07/20 KOREA
M161 SM1S050-0.6 50 39.4 5000 65.7 2015/07/20 KOREA
M162 SM2S150-0.6 150 120 6000 100 2015/08/07 KOREA
M163 SL1P200-0.8 200 160 7000 113 2015/09/23 CHINA
M164 SL1P200-0.8 200 160 7000 113 2015/09/23 CHINA
M165 SL1P200-0.8 200 160 7000 113 2015/09/23 CHINA
M166 SM2S100-08 100 100 8000 52 2015/10/21 VENEZUELA
M167 SM2S100-08 100 100 8000 52 2015/10/21 VENEZUELA
M168 SM2S100-08 100 100 8000 52 2015/10/21 VENEZUELA
M169 SM1S075-06 75 56 6000 48 2015/10/08 KOREA
M170 SM1S075-06 75 56 6000 48 2015/11/25 KOREA
M171 SM1S075-06 75 56 6000 48 2015/11/14 KOREA
M172 SM1S075-06 75 56 5000 50 2015/11/06 KOREA
M173 SS1S030-06 30 30 3000 30 2015/12/16 KOREA
M174 SS1S030-06 30 30 3000 30 2015/12/16 KOREA
M175 SM1S075-08 75 75 7000 30 2015/12/22 KOREA
M176 SM1S075-08 75 75 7000 30 2015/12/22 KOREA
M177 SM1S075-08 75 75 7000 30 2015/12/22 KOREA
M178 SM1S075-08 75 75 7000 30 2015/12/22 KOREA
M179 SM2S100-08 100 100 8000 52 2016/01/21 CHINA
M180 SM2S100-08 100 100 8000 52 2016/01/21 CHINA
M181 SM2S100-08 100 100 8000 52 2016/01/21 CHINA
M182 SM2S100-08 100 100 8000 52 2016/01/21 CHINA
M183 DL1P600-06 600 450 6000 350 2015/12/31 KOREA
M184 DL1P600-06 600 450 6000 350 2015/12/31 KOREA
M185 SM1S050-0.6 50 42 5500 35 2016/03/18 KOREA
M186 SM1S050-0.6 50 42 5500 35 2016/03/18 KOREA
M187 ATB050-0.6 50 42 6000 35 2016/04/14 CHINA
M188 ATB050-0.6 50 32 5880 22.5 2016/04/14 CHINA
M189 ATB050-0.6 50 32 5880 22.5 2016/04/14 CHINA
M190 ATB100-08 100 85 7000 52 2016/05/12 CHINA
M191 ATB100-08 100 85 7000 52 2016/05/12 CHINA
M192 ATB100-08 100 85 7000 52 2016/05/12 CHINA
M193 ATB150-0.6 150 125 5000 100 2016/05/12 CHINA
M194 ATB150-0.6 150 125 5000 100 2016/05/12 CHINA
M195 ATB150-0.6 150 125 5000 100 2016/05/12 CHINA
M196 ATB150-0.8 150 125 6000 84 2016/05/12 CHINA
M197 ATB150-0.8 150 115 7400 75 2016/07/11 CHINA
M198 ATB150-0.8 150 115 7400 75 2016/07/11 CHINA
M199 ATB150-0.8 150 115 7400 75 2016/07/11 CHINA
M200 ATB100-0.6 100 75 5000 60N 2016/08/14 KOREA
M201 ATB100-0.6 100 75 5000 60N 2016/08/14 KOREA
M202 ATB100-0.6 100 75 5000 60N 2016/08/14 KOREA
M203 ATB150-0.8 150 125 7300 67N 2016/08/14 KOREA
M204 ATB150-0.8 150 125 7300 67N 2016/08/14 KOREA
M205 ATB150-0.8 150 125 7300 67N 2016/08/14 KOREA
M206 ATB100-06 100 75 6000 70 2016/07/08 KOREA
M207 ATB100-06 100 75 6000 70 2016/07/20 KOREA
M208 ATB010-06 10 7.5 6000 5.8 2016/06/23 JAPAN
M209 ATB100-08 100 75 8000 50 2016/06/23 JAPAN
M210 ATB150-10 150 125 10000 62 2016/07/18 CHINA
M211 ATB200-08 200 150 8000 73 2016/07/18 CHINA
M213 TX100HP-06 100 75 6000 70 2016/08/18 VIETNAM
M214 TX100HP-06 100 75 6000 70 2016/08/18 VIETNAM
M215 TX150HP-07 150 115 7000 80 2016/08/29 VIETNAM
M216 TX150HP-07 150 115 7000 80 2016/08/29 VIETNAM
M217 TX150HP-07 150 115 7000 80 2016/08/29 VIETNAM
TOHIN GROUP 24
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU TẠI VIỆT NAM
Nakagawa Kagaku
Tập Đoàn Vingroup (Vinpearl Phú Quốc, Vinhome Tân Cảng, Vinhome Bason)
Cleantech, Kỷ Nguyên Eratech, Xanh Và Xanh, Vũ Hoàng, CTy Môi Trường VN (VEEC)…
TOHIN GROUP 25
CÁC DỰ ÁN TIÊU BIỂU TẠI VIỆT NAM
֎ Dự án Dương Liễu Cầu Ngà- Việt Nam – Công suất 13.500m3/ngày – Năm 2016
֎ Dự án Khu CN Thăng Long Hưng Yên- Việt Nam – Công suất 8.000m3/ngày – Năm 2016
TOHIN GROUP 26
DANH SÁCH BÁN HÀNG THAM KHẢO MÁY ROOTS
Buyer Project Model Order day
SPCC-TAHAMAH 5000 BK9020
Tender BK9020
CBMI CONSTRUCTION CO., LTD. 20 Oct 05
Documents For Tahamah BK7011
Cement Plant BK5006
FOSTER
Clyde Bergemann Energy & Environmental Technology Philippine FOSTER ash BK5006 7 Feb 05
warehouse project
Chengdu Jixin Science industry Co.,Ltd. Vietnam Tong nai cement project
Wuxi huaguang boiler water treatment India Yamuna condensate
BKW5006 31 May 06
project Co., Ltd. water exact treatment system
Dalian SenYa Energy Environment Co., Ltd. LBH Indonesia LBH project BK8016 22 Mar 07
Indonesia wind port power station
Yixing pure water pyrology equipment factory BK6015 28 May 07
project
Xiamen SanSenDa Environment Co.,
Indonesia project BK5009 7 Jun 07
Ltd
Beijing Origin water Technology
Russia project BK5006 8 Jun 07
development Co., Ltd.
China Civil Engineering Construction Zambia city water supply
BK6008 15 Jun 07
Corporation equipment maintain plant
Clyde Bergemann Huatong Materials SILOPI Beijing)Co., Ltd. (Turkey SILOPI air
BKW6008 12 Jul 07
Handling Company Limited ash remove system)
China Huadian Engineering Co., Ltd. Indonesia Project BK6008 18 Jul 07
Nanjing CEC Environmental project
Pakistan project BK6008 10 Aug 07
Co., Ltd.
Fjian Longking Environmental stock company India Gethlam project BK5003 16 Sep 05
India S power factory condensate
Suzhou Orient water treatment Co., Ltd. BKW6008 5 Dec 05
water exact treatment system
EPPCO Thai EPPCO sewage treatment
China Building Material Academy BK9030 20 Jan 06
factory
Chian Kongfen equipment company Iraq middle area refinery BK7011 30 Nov 06
Clyde Bergemann Energy &
Environmental Technology (Beijing)Co., Thai project BK5006 5 Jan 07
Ltd.
SETTAT Morocco SETTAT cement station BK5006
CBMI CONSTRUCTION CO., LTD. 23 Aug 07
project BK5003
BK9020
SPCC-TAHAMAH 5000 Tender Documents BK9020
CBMI CONSTRUCTION CO., LTD 6 Oct 07
For Tahamah Cement Plant BK7011
BK5006
BK6008
BK7011
Fjian Longking Environmental stock CADIOTA ,CDS016-C010 COMPANHIA DE BK6015
12 Nov 07
company GERAÇAO TÉRMICA DE ENERGIA BK9030
BK9020
BK8024
BK6015
BK6015
CHINA NATIONAL BUILDING DIEN BIEN CEMENT JOINT BK6008
13 Dec 07
MATERIAL CO.,LTD STOCK COMPANY BK8016
BK8016
BK8024
China national Aero-technology import
Vietnam BK7011 4 Jan 08
and export corporation Beijing company
BKW8024
CBMI CONSTRUCTION CO., LTD OTAVALO 1500T/D Ecuador 9 Jan 08
BKW9030
BK5006
BK5009
BK7011
BK6008
BK5006
BK5003
ALBANIA ANTEA CEMENT
CBMI CONSTRUCTION CO., LTD. BKW8016
SH.A
BKW9020
BK6015
BK9030
BK10034
BKW8024
BKW9020
TOHIN GROUP 27
DANH SÁCH BÁN HÀNG THAM KHẢO MÁY ROOTS
Buyer Project Model order day
BK6008
CAM PHA THERMAL POWER JOINT-STOCK BK5003
Clyde Bergemann Huatong Materials
COMPANY,VIETNAM CAM THINH WARD,CAM THA BK5003 9 Oct 09
Handling Company Limited
TOWN, QUANG NINH PROVINCE, S.R.VIETNAM
BK5003
Clyde Bergemann Huatong Materials Indonesia, South Hope plant BK6008
28 Apr 08
Handling Company Limited pneumatic ash handling system BKW6008
Wuhan Kaidi Water Services Co., Ltd. Indonesia BK5006 6 May 08
Wuhan Kaidi Water Services Co., Ltd. Indonesia BK5006 6 May 08
Myanmar Petrochemical
Wuxi Huaguang Boiler Water
Fertilizer Plant Project's fourth BK6015 26 Jun 08
Treatment Engineering Co., Ltd.
desalination station
Shanghai Bain Water Treatment Engineering India Hejsa BK6008
30 Jun 08
Co., Ltd. project BK5006
China National Technical Import &
India Sunalaya project BT125 28 Jul 08
Export Corporation
Clyde Bergemann Huatong Materials BK6008
TJB BV/Clyde Bergemann Huatong 27 Aug 08
Handling Company Limited BKW7011
China national Aero-technology import and export EAPCC BK9020
5 Sep 08
corporation Beijing company(Kenya) Kenya project BK9030
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling
Indonesia Power Plant Ash BK6008 6 Nov 08
Company Limited
BK8024
BK8016
Beijing Triumph Construction 3300 Jambyl OJSC BEKABAD
BK8016 24 Nov 08
Materials Engineering Design Institute Co., Ltd. CEMENT
BK6008
BK5003
BK6008
BK5006
BK5009
Beijing Triumph Construction Materials 3300 Jambyl OJSC BEKABAD
BK7011 12 Jan 09
Engineering Design Institute Co., Ltd. CEMEN
BK9030
BK8024
BK8024
PLTU 2
Clyde Bergemann Huatong Materials
SUMATERA UTARA 2ⅹ200MW BK6005 30 Mar 09
Handling Company Limited
MEDAN,SUMATERA UTARA
FOSTER WHEELER INTERNATIONAL HANHWA HANWHA ENGINEERING BKW7011
11 Jun 09
TRADING (SHANGHAI) CO., LTD. AND CONSTRUCTION CORPORATION BKW8016
BKW7011
BK7011
BKW9030
ABC 500TPD Al Badia Cement (JSC) Office BKW8024
(CBMI-ABC-M-C-040)
No.71,Tanzem Kafarsouseh, BKW9030 24 Jun 09
CBMI Construction Co., Ltd.
Damascus, Syria BKD-6000
BK7011
BK5009
BK8024
5000TPD LAFARGE CEMENT BK6008
(CBMI-ABC-M-C-040)
WAPCO NIGERIA, PLC Tincan BKW9030 24 Jun 09
CBMI Construction Co., Ltd.
port Five Star Terminal ,LAGOS BKW8024
BK8024
BK6008
BK7011
5000TPD LAFARGE CEMENT BK5006
(CBMI-ABC-M-C-040) CBMI Construction Co., Ltd. WAPCO NIGERIA, PLC Tincan BKW9020 24 Jun 09
port Five Star Terminal ,LAGOS BKW1002
BK8024
BK6008
BK6008
Vietnam National Chemical
Wuxi Lianhua State Optical Station Engineering Co., Ltd. BK7011 13 Nov 09
Corporation (VINACHEM)
Clyde Bergemann Huatong Materials Handling Pneumatic Ash Removal Project of BK6008
4 Jan 10
Company Limited Indonesia Pelabuhan Ratu Power Plant BK6008
BKW8024
TITAN
CBMI Construction Co., Ltd BKW9030 22 Jul 10
TITAN Project, Albania
BK9030
TOHIN GROUP 28
DANH SÁCH BÁN HÀNG THAM KHẢO MÁY ROOTS
Buyer Project Model order day
BK7011
BK6008
BK8016
BZ250A
BK9020
BK6008
3000TPD
SINOMA INTERNATIONAL BK5003
NEW SENEGAL 3000TPD 23 Aug 10
ENGINEERING CO., LTD. BK5003
CEMENT PROJECT
BK5006
BK5003
BK6015
BK7011
BK5006
BK6008
BK-DS350
BK-DS100 -
34
BK8016
BK5006
BK6008
BK6008
BK5006
BKW7011
BK9030
BK8024
3000TPD BK5003
SINOMA INTERNATIONAL
NEW SENEGAL 3000TPD BK6008 29 Jan 11
ENGINEERING CO., LTD.
CEMENT PROJEC BK5006
BKW5006
BK6015
BK6008
BK6008
BK5006
BK8024
BK5006
BKW5003
BK5006
BK8016
BK9020
Xiamen Tuohuan Environmental
Thailand Project YU-EG125 2 Feb 12
Protection Technology Co., Ltd.
BK8016
BK6008
Sephaku Aganang 6000 Delmas South Africa BK7011
SINOMA INTERNATIONAL Sephaku Co.Aganang 6000 T/D Cement BK8016
2 Mar 12
ENGINEERING CO., LTD. Clinker Delmas Cement Grinding Station BK7011
Project BK10027
BK10027
BK6008
Sephaku Aganang 6000 Delmas BK5003
South Africa Sephaku Co. BK6008
SINOMA INTERNATIONAL
Aganang 6000 T/D Cement Clinker BK8016 2 Mar 12
ENGINEERING CO., LTD.
Delmas Cement Grinding Station BK7011
Project BK5003
BK5003
Venezuela Recycle Power Plant
Huandian Water Engineering Co., Ltd. HC-50S 14 Mar 12
Project
HC-40S
BK5003
BK7011
BK6008
BK6008
SINOMA INTERNATIONAL NEW ZAMBIA 3000 TPD CEMENT
BK7011 31 Mar 12
ENGINEERING CO., LTD. PROJECT
BK5003
BK6008
BK10027
BK9030
TOHIN GROUP 29
DANH SÁCH BÁN HÀNG THAM KHẢO MÁY ROOTS
Buyer Project Model order day
TOHIN GROUP 30
DANH SÁCH BÁN HÀNG THAM KHẢO MÁY ROOTS
Buyer` Project Model order day
BK9020
BK7011
BK7011
DANGOTE INDUSTRIES
SINOMA INTERNATIONAL BK8016
(ETHIOPIA)PLC.5000TPD 8 Jun 13
ENGINEERING CO., LTD. BK5006
CEMENT PLANT
BK5003
BK10027
BK12034
BK8016
BK6008
SINOMA INTERNATIONAL Aangote Cement Works Ltd,lbese BK7011
19 Jun 13
ENGINEERING CO., LTD. Line 3&4. Nigeria BK5003
BK7011
BK6005
BK8016
BK6008
DANGOTE INDUSTRIES
SINOMA INTERNATIONAL BK7011
LIMITED, TANZANIA, MTWARA) 1 Aug 13
ENGINEERING CO., LTD. BK5003
( NCCG-F70-JX-Y03)
BK8016
BK6005
Philippines Puting Bato 1 *
Shandong Lu Electric International 135MW Coal-fired Power Plant
BK10027 8 Oct 13
Trade Co., Ltd. project ⅡPhase (High-pressure
fluidization blower )
BK5003
Shandong Lu Electric International Shandong Lu Electric International BK5003
8 Oct 13
Trade Co., Ltd. Trade Co., Ltd. BK5003
BK8016
Guizhou Green Environmental BKW7011
Bangladesh Fertilizer Plant
Protection Equipment Engineering Co., 26 Dec 13
Sewage Treatment Project BKW5006
Ltd.
BK6015
BK7018
Buhler (Wuxi) Commercial Co., Ltd. Thailand project 2 Jan 14
BK5006
BK5006
BKW6008
BKW7011
BK10034
UCIC
Tianjin Cement BK6015 6 Jan 14
Saudi UCIC project
BKD-7000
BK5009
BK5003
BK9020
BK9020
Beijing Triumph International
Egypt Suez Project BK10027 27 Jan 14
Engineering Co., Ltd.
BK12034
BK12042
BK9020
China National Building Materials &
SangWon BK8024
Equipment Import & Export Corporation 10 Mar 14
SangWon Cement Plant,DPRK BK8024
( CBMIE )
BK8024
BKW8016
ACE WATER PTE LTD STP1(PUB) BKW6008 17 Dec 15
BK5003
TOHIN GROUP 31
CÁC ĐƠN HÀNG XUẤT KHẨU TIÊU BIỂU
TOHIN GROUP 32
CÁC ĐƠN HÀNG XUẤT KHẨU TIÊU BIỂU
AQUARIUS
Dec-11 Warenhandelsges.m.b.H ROOTS BLOWER BK7011 2
GERMANY
TOHIN GROUP 33
CÁC ĐƠN HÀNG XUẤT KHẨU TIÊU BIỂU
TOHIN GROUP 34