You are on page 1of 38

第三课 Dì-sān kè:

你叫什么名字?
Nǐ jiào shénme míngzi?
我叫 THU LAN
Wǒ jiào THU LAN

你叫……?
Nǐ jiào…… ?
我叫 LAN 什么
我叫……
你叫什么名字? shénme
名字
什么名字
míngzi
shénme míngzi
叫什么名字?
jiào shénme míngzi
你叫什么名字?
您 贵 姓?
Nín guì xìng?
您贵姓?
我 姓 邓。
Wǒ xìng Dèng.

他 姓 什么?
Tā xìng shénme?
他 姓 阮。
Tā xìng Ruǎn .
1. A:你好吗? 3. A:您贵姓?
Nǐ hǎo ma ? Nín guì xìng?
B:我很好。你呢?
B:我姓ĐẶNG
Wǒ hěn hǎo. Nǐ ne?
A:我也很好。 Wǒ xìng ĐẶNG

Wǒ yě hěn hǎo. 4. A:他姓什么?


2. A:你叫什么名字?
Tā xìng shénme?
Nǐ jiào shénme míngzi?
B:我叫 THU LAN。 B:他姓NGUYỄN
Wǒ jiào THU LAN. Tā xìng NGUYỄN
1. Hỏi họ
2. Hỏi tên
3. Hỏi thăm sức khỏe
4. Hẹn gặp lại
国家
Guójiā
越南人 她是越南人。
Yuènán rén Tā shì Yuènán rén.

Xin chào! 越南
Yuènán
中国人 她是中国人。
Zhōngguó rén
Tā shì Zhōngguó rén.

你好 中国
Zhōngguó
美国人 他是美国人。
Měiguó rén
Tā shì Měiguó rén.

美国
Měiguó
英国
Yīngguó
你好

Xin chào!
她是越南人吗?
Xin chào!
Tā shì Yuènán rén ma ?

她是越南人。
Tā shì Yuènán rén.

不是 búshì

不是,她不是美国人。她是越南人。
Búshì, Tā búshì Měiguó rén, tā shì Yuènán rén.
他是哪国人?
Tā shì nǎ guó rén?

他是越南人。
哪 哪国人
Tānǎ
shì Yuènán rén.
nǎ guó rén
1. 他是哪国人? 2. 他是中国人吗?
Tā shì nǎ guó rén? Tā shì Zhōngguó rén ma ?
他是越南人。 他是中国人。
Tā shì Yuènán rén. Tā shì Zhōngguó rén.
3. 中国 美国 不是
Zhōngguó Měiguó Búshì
他不是中国人,他是越南人。
越南 英国 Tā bú shì Zhōngguó rén, tā shì Yuènán rén.
Yuènán Yīngguó

4. Quy tắc biến điệu “不”:


1. Hỏi họ tên
2. Hỏi thăm sức khỏe
3. Quốc tịch
4. Hẹn gặp lại
语言
Yǔyán
越南语
Yuènán yǔ 越南人说越南语。
Yuènán rén shuō Yuènán yǔ.
Xin chào!
英语
Yīngyǔ

英国人说英语。
Yīngguó rén shuō Yīngyǔ.
美国人说英语。
Měiguó rén shuō Yīngyǔ.
汉语
Hànyǔ
你好
中文
Zhōngwén
他是中国人。

他会说汉语、英语。
Tā huì shuō Hànyǔ, Yīngyǔ.


huì
他是越南人。

他会说越南语、英语和汉语。
Tā huì shuō Yuènán yǔ, Yīngyǔ hé
Hànyǔ.
你呢?
你会说什么语言?
Nǐ huì shuō shénme yǔyán?

语言 yǔyán
什么语言 shénme yǔyán
1. Hỏi họ tên
2. Hỏi thăm sức khỏe
3. Quốc tịch
4. Biết nói ngôn ngữ gì
5. Hẹn gặp lại
老师
同学
学生 tóngxué
xuésheng

男朋友
朋友 nán péngyou
péngyou
女朋友
nǚ péngyou
?
?
? 他是谁?
Tā shì shéi / shuí ?

他是杨洋。
Tā shì Yángyáng.
她是我(的)老师。
Tā shì wǒ (de) lǎoshī.
1.Anh ấy là ai?
2.Anh ấy là bạn học của tôi
3.Cô ấy ko phải bạn học tôi, cô ấy là bạn gái tôi.
4.Bạn là người Việt Nam phải không?
5.Bạn có phải là người Anh không?
6.Tôi không phải là người Trung Quốc, tôi là người Việt Nam.
7.Anh ấy là bạn học của tôi, anh ta là người Mĩ, anh ta tên là 大卫
Dàwèi
8.Ai là giáo viên của bạn?

1 你
2 他
3 她
4 他们
5

我们
6 你们
7 您好
8 您
9 你好
10

您好
11 谢谢
12 不谢
13 对不起
14 我老师
15

老师
16 再见
17 谢谢老师
18 谢谢你
19 关系
20

没关系
21 谢谢你
22 谢谢他
23 客气
24 不客气
25

老师好
26 没
27 不见
28 不好
29 30
老师们

You might also like