You are on page 1of 5

.

Danh từ – ngữ pháp tiếng Đức B1


Với cấp độ B1 trong tiếng Đức, có những cấu trúc ngữ pháp với danh từ
cần lưu ý sau đây:

 Là tính từ được dùng như danh từ – Adjektive als Nomen.


Ví dụ: hübsch – der Hübsche – ein Hübscher.

 Chia đuôi danh từ – N-Deklination.


Ví dụ: der Kollege – die Kollegen.

 Thêm -s / -es vào sau danh từ – Genitiv.


Ví dụ: ein Jahr – eines Jahres.

2. Đại từ và Quán từ
Đại từ quan hệ và câu quan hệ trong Dativ – Relativpronomen und
Relativsatz im Dativ.

Ví dụ: Das ist der Mann, dem ich geholfen habe.

Kinh nghiệm học tiếng Đức hiệu quả


3. Các mẫu câu với es – Ausdrücke mit es
 Es trong câu cố định: es gibt, es ist schwierig…
 Ngày tháng năm: es ist Sommer, Abend…
 Thời tiết: es regnet, es ist sonnig…
 Trạng thái: wie geht es dir. Mir geht es gut.
4. Động từ – ngữ pháp tiếng Đức B1
4.1. Thì quá khứ – Präteritum

Thì quá khứ trong tiếng Đức cần lưu ý 3 loại động từ:

 Loại 1: them -te (động từ có quy tắc): führen – führte – führtest…


 Loại 2: thay đổi nguyên âm (động từ bất quy tắc): geben – gab –
gabst…
 Loại 3: thay đổi nguyên âm + -te (động từ hỗn hợp): bringen –
brachte – brachtest…
4.2. Thì tương lai – Zukunft

Thì tương lai có 2 cách sử dụng:

 Trường hợp sự việc chắc chắn xảy ra: sử dụng Präsen


 Trường hợp sự việc được dự đoán, tiên đoán: sử dụng Futur 1.
Công thức: Werden + Infinitiv.
Ví dụ: Ich werde morgen zu Hause sein.

4.3. Giả định thức – Konjunktiv II

Dùng để miêu tả ước muốn không thực tế, một thế giới không có thật,
tưởng tượng hay các sự kiện giả định.

Hätte/wäre + Partizip Perfekt

Ví dụ: Wäre ich rechtzeitig losgegangen.

4.4. Thì quá khứ hoàn thành – Plusquamperfekt

Dùng để diễn tả sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ: Er hatte mir das Buch gegeben.

4.5. Nicht/nur brauchen + Infinitiv mit Zu

Ví dụ: Ich brauche nur das Buch zu kaufen (Tôi chỉ cần mua quyển sách
đó).
Ôn tập tiếng
Đức B1
5. Động từ thể bị động – Passiv
 Passiv Präsent mit Modalverben: Modalverb + Partizip Perfekt +
werden.
Ví dụ: es muss vorher fleißig geübt werden.

 Passiv Perfekt: sein + Partizip Perfekt + worden.


Ví dụ: mein Fahrred ist geklaut worden.

 Passiv Präteritum: wurde + Partizip Perfekt.


Ví dụ: Der Weg wurde blockiert.

6. Giới từ – Präpositionen
 Trotz + genitiv;
 Wegen + genitiv;
 Um … herum + Akkusativ;
 An … entlang + dativ;
 Innerhalb/außerhalb + genitive.
7. Liên từ – Konjunktionen
 Obwohl, da, deshalb, deswegen, darum, trotzdem, falls, bevor,
während, nachdem, aus diesem Grund, daher, indem, sodas, ohne
dass, ohne ..zu, statt .. zu, statt dass, damit, als ob;
 Sowohl .. als auch, nicht nur … , sondern auch, entweder .. oder,
weder .. noch, zwar … aber;
 Je… , umso / desto.
8. Tính từ – Adjektive
So sánh hơn (Komparativ und Superlativ) và So sánh nhất
(gut/besser/best).

 Partizip Präsen als Adjektive: Infinitiv + d…


Ví dụ: studieren – der studierende Mann.

 Partizip Perfekta ls Adjektiv: Partizip Perfekt + Endung.


Ví dụ: auswahlen – die ausgewählten Lieder.

Tiếp cận thêm những chủ đề thường gặp trong


trình độ B1 tiếng Đức
Khi đến trình độ B1, người học sẽ có thể bắt đầu nghe được những tin tức
thường ngày, xem một bộ phim Đức của trẻ em hoặc nghe những bài hát
đơn giản. Đồng thời, trình độ đọc hiểu cũng ở mức khá khi bạn hiểu được
những ý chính trong các văn bản hay vấn đề thường gặp, thậm chí là các
vấn đề chuyên môn sâu.

Luyện thi tiếng Đức B1


Tiếng Đức cấp độ B1 đòi hỏi người học phải trau dồi kiến thức xã hội
phong phú để giúp mở rộng khả năng tư duy và sử dụng ngôn ngữ trong
nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Khi đạt đến trình độ chuyên sâu
thì ngữ pháp sẽ không còn là trở ngại. Thay vào đó, bạn cần trau dồi nhiều
từ vựng và diễn đạt trau chuốt hơn.
Cụ thể, trong trình độ B1 có những khái niệm sau cần nắm vững:

 Liên từ trong câu ghép, câu phụ;


 Mệnh đề chính, mệnh đề phụ và các liên từ kép;
 Viết và nói chính xác được một lượng từ vựng khá lớn (khoảng
2500 – 3000 từ).

You might also like