You are on page 1of 1

duy hưng: Con tập trung làm bài, hòa đồng với các bạn.

Tuy nhiên, thi thoảng trong


lớp có hét lên trong giờ, làm ảnh hưởng đến các bạn.

thảo nhi: Ngoan, chăm chú hoàn thiện sản phẩm. Ý tưởng của con rất hay, cần cải
tiến thêm cho hoàn chỉnh hơn.

minh hưng: Tập trung cao độ, nghe, làm theo thầy hướng dẫn.

gia bảo: Code mạch lạc, nội dung rõ ràng. Con tiếp tục phát huy được phong độ,
ngoan, tập trung làm bài.

đức dương:

hải quân: đã có tiến bộ, không mất trật tự trong giờ, tuy nhiên vẫn chưa thực sự
tập trung. Sau khi được thầy hướng dẫn, con đã gần hoàn thiện bài của mình.

Em/thầy gửi nhận xét các bạn lớp mình qua buổi học thứ ba vừa qua:
1. Nội dung buổi học:
Hoàn thiện nội dung bài Catch The Fruits.
Hướng dẫn, phân tích trò chơi Dodge Game.
Giới thiệu một số câu lệnh mới.
Thực hành lập trình dự án Dodge Game.
2. Nhận xét học viên:
Hoàng Nam: Con học ngoan, chú ý nghe giảng, thao tác lập trình tốt, thành thạo.
Hoàng Lâm: Tập trung nghe thầy giảng. Tư thế ngồi học nghiêm chỉnh. Con học ngoan,
không để thầy phải nhắc nhở.
Thế Anh: Con học tập trung, có cố gắng theo kịp tiến độ bài học, không để thầy phải
nhắc nhở, thao tác máy tính đã có sự tiến bộ.
Bảo Duy: Con hiểu bài, theo kịp tiến độ bài học. Thao tác máy tính đã tiến bộ hơn.

Để giúp cho các bạn chuẩn bị tốt cho bài kiểm tra Checkpoint 1 vào buổi 4 sắp tới,
thầy tổng hợp một số kiến thức, các câu lệnh cho các bạn ôn tập:
- Nhóm lệnh Events (còn được gọi là hat block): dùng để bắt đầu một hay nhiều
scripts (kịch bản).
when *green flag* is clicked
when I

- Nhóm lệnh Motion: chỉ khi có Sprite (nhân vật) thì nhóm lệnh Motion mới
hiện ra.
point toward (mouse-pointer): quay theo hướng con trỏ chuột
glide (1) secs to (mouse-pointer): trượt tới vị trí con trỏ chuột trong 1
giây

- Nhóm lệnh Control


create clone of (sprite1): tạo bản sao của nhân vật (sprite1)
delete this clone: xóa bản sao này
stop (all): dừng tất cả các kịch bản của tất cả các nhân vật
stop (this script): dừng lại kịch bản của nhân vật này (nhân vật chứa câu
lệnh trên).
stop (other scripts in sprite): dừng lại các kịch bản khác (ngoại trừ kịch
bản chứa câu lệnh trên) của nhân vật này.

You might also like