You are on page 1of 5

Số: 2710/BHXH-GĐBHYT

Thời gian ký: 19-11-2020 17:23:10 +07:00

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ Y TẾ TẠI BÌNH DƯƠNG


CÓ HỢP ĐỒNG KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2021
(Ban hành kèm theo Công văn số: 2710 /BHXH-GĐBHYT ngày 19 tháng 11 năm 2020)
TUYẾN

CHUYÊN MÔN
STT CƠ SỞ KHÁM CHỮA BỆNH CƠ SỞ GHI CHÚ
KỸ THUẬT
KCB
(Địa chỉ)
(1) (2) (3) (4) (5)
THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT
Công lập
1 Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Dương 74-001 Tuyến tỉnh
(Có KCB HIV)
2 BV Y học cổ truyền tỉnh Bình Dương 74-002 Tuyến tỉnh Công lập
3 Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh BD 74-005 Tuyến tỉnh Công lập
4 Trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản 74-007 Tuyến tỉnh Công lập (PK đa khoa)
Tương đương tuyến tỉnh Ngoài công lập (BVCK-
5 Công ty TNHH Y Tâm Giao- BV Phụ sản Nhi BD 74-004
(CM tháng 8, Phú Cường) PKĐK)
Tương đương tuyến huyện
6 Cty Cổ Phần BVĐK Tư nhân Bình Dương 74-174 Ngoài công lập (BVĐK)
(Huỳnh Văn Cù, Chánh Mỹ)
Tương đương tuyến huyện
7 Công ty cổ phần Bệnh viện Vạn Phúc 74-175 Ngoài công lập (BVĐK)
(Hồ V Cống, Tương Bình Hiệp)

Tương đương tuyến huyện


8 Công ty TNHH BV Sài Gòn Bình Dương 74-188 Ngoài công lập (BVĐK)
(Hồ V Cống, Tương Bình Hiệp)
CN Công ty cổ phần BV Vạn Phúc - Phòng khám đa khoa Tương đương tuyến huyện
9 74-182 Ngoài công lập (PKĐK)
Vạn Phúc 1 (Trần Quốc Toản, P.Hòa Phú)
Tương đương tuyến huyện
10 Công ty CP PKĐK Châu Thành 74-194 Ngoài công lập (PKĐK)
(Ph. Ngọc Thạch, Hiệp Thành)

Tương đương tuyến huyện


11 Công ty TNHH BVĐK Medic Bình Dương 74-193 Ngoài công lập (BVĐK)
(Nguyễn An Ninh, Phú Cường)
Tương đương tuyến huyện
12 Công ty TNHH PKĐK Nhân Hòa 74-199 (phường Hiệp An, TP Thủ Dầu Ngoài công lập (PKĐK)
Một )
Tương đương tuyến huyện
13 Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Medic-BD chi nhánh 2 74-207 Ngoài công lập (PKĐK)
(Lê Hồng Phong, Phú Hòa)
Tương đương tuyến huyện
14 Công ty TNHH PKĐK Bạch Đằng 74-211 (phường Hiệp Thành, TP Thủ Ngoài công lập (PKĐK)
Dầu Một )
Tương đương tuyến huyện
15 Công ty cổ phấn phòng khám đa khoa Hepa Phước An 74-226 (phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Ngoài công lập (PKĐK)
Một)
Công lập (PKĐK)
16 TTYT thành phố Thủ Dầu Một 74-008 Tuyến huyện
(Có KCB HIV)
16.1 Trạm y tế phường Tương Bình Hiệp 74-009 Tuyến xã Công lập
16.2 Trạm y tế phường Phú Cường 74-010 Tuyến xã Công lập
16.3 Trạm y tế phường Phú Hoà 74-011 Tuyến xã Công lập
16.4 Trạm y tế phường Phú Thọ 74-012 Tuyến xã Công lập
16.5 Trạm y tế phường Hiệp Thành 74-013 Tuyến xã Công lập
16.6 Trạm y tế phường Chánh Nghĩa 74-014 Tuyến xã Công lập
16.7 Phòng khám đa khoa khu vực Phú Mỹ 74-015 Tương đương tuyến huyện Công lập
16.8 Trạm y tế phường Định Hoà 74-016 Tuyến xã Công lập
16.9 Trạm y tế phường Chánh Mỹ 74-017 Tuyến xã Công lập
16.10 Trạm y tế phường Tân An 74-018 Tuyến xã Công lập
16.11 Trạm y tế phường Phú Lợi 74-019 Tuyến xã Công lập
16.12 Trạm y tế phường Hiệp An 74-020 Tuyến xã Công lập
16.13 Trạm y tế phường Hòa Phú 74-170 Tuyến xã Công lập
16.14 Trạm y tế phường Phú Tân 74-171 Tuyến xã Công lập
II. KHU VỰC THỊ XÃ THUẬN AN
Tương đương tuyến huyện
1 CN II - Công ty TNHH BVĐK Hoàn Hảo Thuận An 74-152 Ngoài công lập (BVĐK)
(Đồng An, Bình Hòa)
Tương đương tuyến huyện
2 CN IV -Công ty TNHH BVĐK Hoàn Hảo 74-172 Ngoài công lập (PKĐK)
(Bình Giao, Thuận Giao)
Tương đương tuyến huyện
3 Chi nhánh Công ty TNHH PKĐK Bình An 74-038 Ngoài công lập (PKĐK)
(Khu phố 3, P.An Phú)
1
Tương đương tuyến huyện
4 Công ty TNHH BVĐK Bình Đáng 74-161 Ngoài công lập (PKĐK)
(Bình Đức 1, Bình Hòa)
Tương đương tuyến huyện
5 Công ty TNHH PKĐK Phúc An Khang 74-163 Ngoài công lập (PKĐK)
(Hòa Lân 1, Thuận Giao)
Tương đương tuyến huyện
6 Công ty cổ phần Thánh Tâm 74-167 Ngoài công lập (PKĐK)
(Bình Hòa, Lái Thiêu)
Tương đương tuyến huyện
7 Công ty TNHH PKĐK Hưởng Phúc 74-178 Ngoài công lập (PKĐK)
(Hòa Lân II, Thuận Giao)
Tương đương tuyến huyện
8 Công ty Cổ phần BVĐK Nhân Sinh 74-180 Ngoài công lập (PKĐK)
(KDC VietSing, An Phú)
Tương đương tuyến huyện
9 Công ty TNHH PKĐK Tâm Đức 74-185 Ngoài công lập (PKĐK)
(Bình Đức 3, Bình Hòa)
Tương đương tuyến huyện
10 Công ty TNHH MTV BVĐK Sài Gòn Vĩnh Phú 74-186 Ngoài công lập (PKĐK)
(Bình Quới B, Bình Chuẩn)
Tương đương tuyến huyện
11 Cty CP PKĐK Tâm Thiện Tâm 74-189 Ngoài công lập (PKĐK)
(Bình Thuận 2, Thuận Giao)
Tương đương tuyến huyện
12 CN Công ty cổ phần BV Vạn Phúc- BVĐK Vạn Phúc 2 74-183 Ngoài công lập (BVĐK)
(Bình Phước B,Bình Chuẩn)
Tương đương tuyến huyện
13 Công ty TNHH PKĐK Sóng Thần 74-150 Ngoài công lập (PKĐK)
(Thạnh Hòa B, An Thạnh)
Tương đương tuyến huyện
14 Công ty CP BVĐK An Phú 74-190 Ngoài công lập (BVĐK)
(KP 1A, P. An Phú)
Tương đương tuyến huyện
15 Công ty cổ phần BVĐK Quốc tế Becamex 74-197 Ngoài công lập (BVĐK)
(Khu Gò Cát, P. Lái Thiêu)
Tương đương tuyến huyện
16 Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Medic Miền Đông 74-206 Ngoài công lập (PKĐK)
(Bình Phước A, P. Bình Chuẩn)
Tương đương tuyến huyện
17 Công Ty TNHH Columbia Asia Bình Dương 74-216 (Khu phố Hòa Lân, Phường Ngoài công lập (BVĐK)
Thuận Giao, TP Thuận An)
Tương đương tuyến huyện
18 Công ty TNHH Một Thành Viên Vũ Mẫn.DTM 74-219 ( Nguyễn Văn Tiết, Phường Lái Ngoài công lập (PKĐK)
Thiêu, TP Thuận An)
Tương đương tuyến huyện
(khu phố bình phước A,
19 Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Tân Thành Bình Chuẩn 74-227 Ngoài công lập (PKĐK)
phường Bình Chuẩn, TP Thuận
An)
Công lập (BVĐK)
20 TTYT thị xã Thuận An 74-039 Tuyến huyện
(Có KCB HIV )
20.1 Trạm y tế phường Lái Thiêu 74-040 Tuyến xã Công lập
20.2 Phòng khám đa khoa khu vực An Thạnh 74-041 Tương đương tuyến huyện Công lập
20.3 Phòng khám đa khoa khu vực Bình Chuẩn 74-042 Tương đương tuyến huyện Công lập
20.4 Phòng khám đa khoa khu vực An Phú 74-043 Tương đương tuyến huyện Công lập
20.5 Trạn y tế xã An Sơn 74-044 Tuyến xã Công lập
20.6 Trạn y tế phường Hưng Định 74-045 Tuyến xã Công lập
20.7 Phòng khám đa khoa khu vực Thuận Giao 74-046 Tương đương tuyến huyện Công lập
20.8 Trạn y tế phường Bình Nhâm 74-047 Tuyến xã Công lập
20.9 Phòng khám đa khoa khu vực Bình Hòa 74-048 Tương đương tuyến huyện Công lập
20.10 Phòng khám đa khoa khu vực Vĩnh Phú 74-049 Tương đương tuyến huyện Công lập
III. KHU VỰC THỊ XÃ DĨ AN
1 Bệnh viện Quân Y 4- Cục Hậu cần Quân đoàn 4 74-021 Tuyến tỉnh Công lập (BVĐK)
Tương đương tuyến huyện
2 Công ty TNHH PKĐK An An Bình 74-148 Ngoài công lập (PKĐK)
(Bình Đường 2, An Bình)
Tương đương tuyến huyện
3 Công ty TNHH BVĐK Hoàn Hảo 74-024 Ngoài công lập (BVĐK)
(Bình Đường 2, An Bình)
Tương đương tuyến huyện
4 Công ty cổ phần BVĐK Năm Anh 74-026 Ngoài công lập (PKĐK)
(Thống Nhất, Dĩ An)
Tương đương tuyến huyện
5 Công ty TNHH BVĐK Ngọc Hồng 74-149 Ngoài công lập (PKĐK)
(KP Đông Tân, P. Dĩ An)
Tương đương tuyến huyện
6 Công ty TNHH DVTM Y tế PKĐK Vũ Cao 74-168 Ngoài công lập (PKĐK)
(Thống Nhất, Dĩ An)
Tương đương tuyến huyện
7 Công ty TNHH Bệnh viện - PKĐK Y Dược An Sài Gòn 74-173 Ngoài công lập (PKĐK)
(P. Tân Đông Hiệp, Dĩ An)
Tương đương tuyến huyện
8 Công ty TNHH BVĐK Phúc Tâm 2 74-196 (KP Đông Thành, Tân Đông Ngoài công lập (PKĐK)
Hiệp)
Công ty TNHH BVĐK Viện Thẩm Mỹ Hoài Anh Bình Tương đương tuyến huyện
9 74-213 Ngoài công lập (PKĐK)
Dương (P. Tân Đông Hiệp, Dĩ An)
Công lập (BVĐK)
10 TTYT thị xã Dĩ An 74-028
2 Tuyến huyện
(Có KCB HIV)
10.1 Trạm y tế phường Dĩ An 74-029 Tuyến xã Công lập
10.2 Trạm y tế phườngTân Đông Hiêp 74-030 Tuyến xã Công lập
10.3 Phòng khám đa khoa khu vực An Bình 74-031 Tương đương tuyến huyện Công lập
10.4 Trạm y tế phường Bình An 74-032 Tuyến xã Công lập
10.5 Trạm y tế phường Đông Hoà 74-033 Tuyến xã Công lập
10.6 Trạm y tế phường Tân Bình 74-034 Tuyến xã Công lập
10.7 Trạm y tế phường Bình Thắng 74-035 Tuyến xã Công lập
IV. KHU VỰC THỊ XÃ BẾN CÁT
Tương đương tuyến huyện
1 Công ty cổ phần Bệnh viện Mỹ Phước 74-147 Ngoài công lập (BVĐK)
(KP3, P. Mỹ Phước)
Tương đương tuyến huyện
2 Công ty cổ phần PKĐK Đại Minh Phước 74-169 Ngoài công lập (PKĐK)
(KCN Mỹ Phước 1, Bến Cát)
Tương đương tuyến huyện
3 Công ty Cổ phần TMDV Y tế Nhân Nghĩa 74-181 Ngoài công lập (PKĐK)
(P.Mỹ Phước, Bến Cát)
Tương đương tuyến huyện
4 Công ty cổ phần PKĐK Trần Đức Minh 74-192 Ngoài công lập (PKĐK)
(P.Mỹ Phước, Bến Cát)
Tương đương tuyến huyện
5 Công ty TNHH MTV Bệnh viện đa khoa Sài Gòn An Tây 74-208 Ngoài công lập (PKĐK)
( Xã An Tây, Bến Cát)
Chi nhánh 4 Công ty Cổ Phần Bệnh Viện Quốc Tế Tương đương tuyến huyện
6 74-215 Ngoài công lập (PKĐK)
PERFECT ( phường Thới hòa, Bến Cát)
Tương đương tuyến
7 Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Thuận Thảo 74-230 Ngoài công lập (PKĐK)
(Phường Mỹ Phước, Bến Cát)
Tương đương tuyến huyện
8 Cty TNHH PKĐK Minh Phúc 74-225 Ngoài công lập (PKĐK)
(phường Hòa Lợi, Bến Cát)
Công lập (BVĐK)
9 TTYT thị xã Bến Cát 74-050 Tuyến huyện
(Có KCB HIV)
9.1 Phòng khám đa khoa khu vực Mỹ Phước 74-052 Tương đương tuyến huyện Công lập
9.2 Phòng khám đa khoa khu vực Thới Hòa 74-057 Tương đương tuyến huyện Công lập
9.3 Trạm y tế phường Chánh Phú Hoà 74-058 Tuyến xã Công lập
9.4 Trạm y tế phường Tân Định 74-059 Tuyến xã Công lập
9.5 Trạm y tế phường Hoà Lợi 74-060 Tuyến xã Công lập
9.6 Phòng khám đa khoa khu vực An Tây 74-061 Tương đương tuyến huyện Công lập
9.7 Trạm y tế xã An Điền 74-062 Tuyến xã Công lập
9.8 Trạm y tế xã Phú An 74-065 Tuyến xã Công lập
V. KHU VỰC HUYỆN BÀU BÀNG
Tương đương tuyến huyện
1 Công ty TNHH MTV Bệnh viện đa khoa Sài Gòn Bàu Bàng 74-198 Ngoài công lập (PKĐK)
(Lai Uyên, Bàu Bàng)
Tương đương tuyến huyện
2 Công ty TNHH Dịch vụ y tế Ngân Hà 74-214 Ngoài công lập (PKĐK)
(Lai Uyên, Bàu Bàng)
Tương đương tuyến huyện
3 Công ty TNHH Bệnh Viện Sài Gòn Medic 74221 Ngoài công lập (PKĐK)
(Lai Uyên, Bàu Bàng)
4 TTYT huyện Bàu Bàng 74-202 Tuyến huyện Công lập (PKĐK)
4.1 Trạm y tế xã Lai Uyên 74-051 Tuyến xã Công lập
4.2 Trạm y tế xã Cây Trường 74-053 Tuyến xã Công lập
4.3 Trạm y tế xã Trừ Văn Thố 74-054 Tuyến xã Công lập
4.4 Trạm y tế xã Long Nguyên 74-055 Tuyến xã Công lập
4.5 Trạm y tế xã Lai Hưng 74-056 Tuyến xã Công lập
4.6 Trạm y tế xã Hưng hoà 74-063 Tuyến xã Công lập
4.7 Trạm y tế xã Tân Hưng 74-064 Tuyến xã Công lập
VI. KHU VỰC THỊ XÃ TÂN UYÊN
Tương đương tuyến huyện
1 Cty CP BVĐK Châu Thành Nam Tân Uyên 74-165 Ngoài công lập (BVĐK)
(KP.Tân Bình,P.Tân Hiệp)
Tương đương tuyến huyện
2 Công ty TNHH PKĐK Phúc Tâm Phúc 74-176 Ngoài công lập (PKĐK)
(ấp 2, xã Hội Nghĩa)
Tương đương tuyến huyện
3 Công ty TNHH PKĐK Phúc Tâm 74-187 Ngoài công lập (PKĐK)
(KP.Ông Đông, P.Tân Hiệp)
Tương đương tuyến huyện
4 Công ty CP BKĐK An Phước Sài Gòn 74-191 Ngoài công lập (PKĐK)
(KP.Khánh Lộc, Khánh Bình)
Tương đương tuyến huyện
5 Công ty TNHH MTV PKĐK Nhân Đức Sài Gòn 74-200 Ngoài công lập (PKĐK)
(KP.Ông Đông, Tân Hiệp)
Tương đương tuyến huyện
6 Chi nhánh II Công ty Cổ phần BVĐK An Phước Sài Gòn 74-209 Ngoài công lập (PKĐK)
(ấp 1, xã Vĩnh Tân)
Tương đương tuyến huyện
7 Công ty TNHH Phòng khám đa khoa Đức Trí 74-210 (ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Ngoài công lập (PKĐK)
Hiệp)
Tương đương tuyến huyện
8 Công ty TNHH Phòng khám đa khoa quốc tế 368 Sài Gòn 74-212 ( khu phố Khánh Long, phường Ngoài công lập (PKĐK)
Tân Phước Khánh)
3
Công lập (BVĐK)
9 TTYT thị xã Tân Uyên 74-066 Tuyến huyện
(Có KCB HIV)
9.1 Trạm y tế phường Uyên Hưng 74-067 Tuyến xã Công lập
9.2 Trạm y tế phường Tân Phước Khánh 74-068 Tuyến xã Công lập
9.3 Trạm y tế xã Vĩnh Tân 74-070 Tuyến xã Công lập
9.4 Trạm y tế xã Phú Chánh 74-071 Tuyến xã Công lập
9.5 Trạm y tế xã Tân Vĩnh Hiệp 74-072 Tuyến xã Công lập
9.6 Phòng khám đa khoa khu vực Khánh Bình 74-073 Tương đương tuyến huyện Công lập
9.7 Phòng khám đa khoa khu vực Thái Hòa 74-074 Tương đương tuyến huyện Công lập
9.8 Trạm y tế phường Thạnh Phước 74-075 Tuyến xã Công lập
9.9 Trạm y tế xã Bạch Đằng 74-076 Tuyến xã Công lập
9.10 Trạm y tế xã Hội Nghĩa 74-083 Tuyến xã Công lập
9.11 Trạm y tế xã Thạnh Hội 74-085 Tuyến xã Công lập
9.12 Trạm y tế phường Tân Hiệp 74-086 Tuyến xã Công lập
ỰC HUYỆN BẮC TÂN UYÊN
1 TTYT huyện Bắc Tân Uyên 74-201 Tuyến huyện Công lập (PKĐK)
1.1 Trạm y tế xã Tân Bình 74-069 Tuyến xã Công lập
1.2 Trạm y tế xã Tân Mỹ 74-077 Tuyến xã Công lập
1.3 Trạm y tế xã Thường Tân 74-078 Tuyến xã Công lập
1.4 Trạm y tế xã Lạc An 74-079 Tuyến xã Công lập
1.5 Trạm y tế xã Tân Thành 74-080 Tuyến xã Công lập
1.6 Trạm y tế xã Tân Lập 74-081 Tuyến xã Công lập
1.7 Trạm y tế xã Tân Định 74-082 Tuyến xã Công lập
1.8 Trạm y tế xã Bình Mỹ 74-084 Tuyến xã Công lập
1.9 Trạm y tế xã Đất Cuốc 74-087 Tuyến xã Công lập
1.10 Trạm y tế xã Hiếu Liêm 74-088 Tuyến xã Công lập
VIII. KHU VỰC HUYỆN PHÚ GIÁO
Tương đương tuyến huyện
1 Cty TNHH PKĐK Nhân Đức Sài Gòn Hai 74-222 (ấp Đồng Chinh, xã phước Ngoài công lập (PKĐK)
Hòa)
Tương đương tuyến huyện
2 Cty TNHH PKĐK Sài Gòn -Tân Bình 74-224 (ấp Đồng Chinh, xã phước Ngoài công lập (PKĐK)
Hòa)
Công lập (BVĐK)
3 TTYT huyện Phú Giáo 74-089 Tuyến huyện
(Có KCB HIV)
3.1 Trạm y tế Thị trấn Phước Vĩnh 74-090 Tuyến xã Công lập
3.2 Trạm y tế xã Vĩnh Hòa 74-091 Tuyến xã Công lập
3.3 Trạm y tế xã An Bình 74-092 Tuyến xã Công lập
3.4 Trạm y tế xã An Linh 74-093 Tuyến xã Công lập
3.5 Trạm y tế xã Tân Hiệp 74-094 Tuyến xã Công lập
3.6 Trạm y tế xã Phước Sang 74-095 Tuyến xã Công lập
3.7 Trạm y tế xã Phước Hòa 74-096 Tuyến xã Công lập
3.8 Trạm y tế xã An Long 74-097 Tuyến xã Công lập
3.9 Trạm y tế xã Tân Long 74-098 Tuyến xã Công lập
3.10 Trạm y tế xã Tam Lập 74-099 Tuyến xã Công lập
3.11 Trạm y tế xã An Thái 74-100 Tuyến xã Công lập
3.12 Phòng khám đa khoa khu vực Phước Hòa 74-101 Tương đương tuyến huyện Công lập
IX. KHU VỰC HUYỆN DẦU TIẾNG
Công lập (BVĐK)
1 TTYT huyện Dầu Tiếng 74-102 Tuyến huyện
(Có KCB HIV)
1.1 Trạm y tế Thị trấn Dầu Tiếng 74-103 Tuyến xã Công lập
1.2 Trạm y tế xã Định Thành 74-104 Tuyến xã Công lập
1.3 Trạm y tế xã Định An 74-105 Tuyến xã Công lập
1.4 Trạm y tế xã Định Hiệp 74-106 Tuyến xã Công lập
1.5 Phòng khám đa khoa khu vực Minh Hòa 74-107 Tương đương tuyến huyện Công lập
1.6 Trạm y tế xã Minh Tân 74-108 Tuyến xã Công lập
1.7 Trạm y tế xã Minh Thạnh 74-109 Tuyến xã Công lập
1.8 Trạm y tế xã Long Tân 74-110 Tuyến xã Công lập
1.9 Trạm y tế xã An Lập 74-111 Tuyến xã Công lập
1.10 Trạm y tế xã Thanh tuyền 74-112 Tuyến xã Công lập
1.11 Trạm y tế xã Thanh An 74-113 Tuyến xã Công lập
1.12 Phòng khám đa khoa khu vực Long Hòa 74-114 Tương đương tuyến huyện Công lập
2 Bệnh viện đa khoa Cao su Dầu Tiếng 74-115 Tương đương tuyến huyện Y tế ngành (BVĐK)
X. TRẠM Y TẾ DOANH NGHIỆP
1 Công ty Cổ phần May Mặc BD 74-133 Tương đương tuyến xã Ngoài công lập
2 Cty TNHH SHYANG HUNG CHENG 74-134 Tương đương tuyến xã Ngoài công lập
3 Cty TNHH Hài Mỹ- Nhà máy Sài Gòn 74-135 Tương đương tuyến xã Ngoài công lập
4 Chi nhánh Công ty CP CN Đông Hưng 74-138
4 Tương đương tuyến xã Ngoài công lập
5 Cty Cổ phần Đầu tư Thái Bình 74-140 Tương đương tuyến xã Ngoài công lập
6 Cty TNHH Đông Nam 74-142 Tương đương tuyến xã Ngoài công lập
7 Cty TNHH Chí Hùng 74-145 Tương đương tuyến xã Ngoài công lập

Ghi chú:
- BVĐK: Bệnh viện đa khoa;
- PKĐK: Phòng khám đa khoa;
- BVCK: Bệnh viện chuyên khoa - có phòng khám đa khoa

You might also like