You are on page 1of 2

Academic Report

Bảng Điểm
Please provide us with information regarding your academic performance in the table
below. You are not asked to submit any records at this point. Should you be invited to
the interviews, you can bring the original copies of your school records to verify this
information.
Trên bảng dưới đây, đề nghị thí sinh cung cấp cho chúng tôi kết quả học tập của em
tại trường. Thí sinh không cần phải nộp kèm bảng điểm. Nếu được mời vào vòng
phỏng vấn, thí sinh có thể mang theo bản chính học bạ để đối chiếu.
Student’s Name / Tên của học sinh: Nguyễn Quỳnh Yến Nhi

School Year: 2018 – 2019 School Year: 2019 – 2020 School Year: 2020 – 2021
Năm Học: 2018 – 2019 Năm Học: 2019– 2020 Năm Học: 2020 – 2021

Subjects
Môn Học
1st 2nd Full 1st 2nd Full 1st 2nd Full
term term Year term term Year term term Year
HK I HK II Cả Năm HK I HK II Cả Năm HK I HK II Cả Năm

Mathematics 9.5   9.2   9.3   9.8   6.8   7.3  


9.5   9.9   8.3  
Toán học                        
         

Physics 9.4   9.2   7.6   6.8   7.1  


8.8   8.1   9.5   9.0  
Vật Lý                    
             


Chemistry 9.7   9.7   6.2   6.5  
9.8   9.0   9.2   9.1   7.2
Hóa Học              
              

Biology 8.7   9.8   9.4   7.7   6.7   7.0  


9.9   9.8 9.8
Sinh Học                       
   

Technology 9.8   9.9   7.3   10.0  9.1   8.1   8.6   8.4  


10.0 
Kỹ Thuật/Công Nghệ                                 
  

N/ N/ N/
N/A 
Informatics A    A     A     7.9   8.3   8.2  
N/A  N/A        
Tin Học                              
      
            

N/ N/
N/A  N/ N/ N/
Physical Education A    N/A   A    
N/A  N/A         A     A    A    
Thể Dục                  
                     
             

  
Literature 8.1   8.8   8.6   8.4   7.9   8.1   8.3   8.2  
6.9  
Văn Học                                

   
History 9.3   9.9   9.7   9.8   9.8   8.8   8.5  
9.7   8.3  
Lịch Sử                        
     
Geography 9.2   9.3   9.3   9.7   9.7   9.7   8.4   7.1   7.5  
Địa lý                                 

Civic Education 8.9   8.6   9.3   8.8   8.7   8.7  


10.0  9.6   9.1
GDCD                    
      


Foreign Language 9.5   9.5   9.6   7.5   9.3   8.7  
9.4   9.4   9.6  
Ngoại Ngữ                     
         

Other: National Defense N/A  N/A  N/A 


N/A  9.6  
Education.                  N/A         N/A   9.3 9.5
         
Giáo dục quốc phòng                        

N/A  N/A  N/A  N/ N/ N/A 


Other:       N/A 
            N/A         A     A      N/A  
Khác:            
                               

Average 9.3  9.5   9.4   8.7  9.5   9.3   8.1  7.9   8.0  
Trung Bình
                                    

You may use this space for remarks regarding your academic performance.

Em có thể dùng khoảng trống này để bổ sung ghi chú về kết quả học tập của em

Were you graded differently due to your participation in the National Olympiad
contests (Kỳ thi HSG QG)? (We ask this question only to understand the context of
your GPA, not to punish your excellent participation in such contests)

Em có được cho điểm khác đi vì là thành viên của đội tuyển thi Học sinh giỏi Quốc
gia hay không? (Chúng tôi hiểu rõ rằng việc tham gia kỳ thi HSGQG là rất xuất sắc,
và chỉ hỏi câu hỏi này để hiểu rõ hơn về bảng điểm của em.)

You might also like