Professional Documents
Culture Documents
Toán 8.0
Vật lý 7.5 100
Hóa học 9 9.5
Sinh học 80 9 97
Ngữ văn 10 72 82 10 7.5
Lịch sử 8.5 8.1 8.8
Địa lý 9 9 85
Tiếng Anh 7 8.5
Công nghệ 10 9.5
GDCD 10 10
Tin học 10 10 9.5
Thể dục Đ Đ
Nhạc Đ Đ
Mỹ thuật Đ Đ
Toán 10
Vật lý 8 92
Hóa học 10 10
Sinh học 10 9.5 100
Ngữ văn 9 9 10 10 94 10 8.5
Lịch sử 9 9 10 10
Địa lý 9 9 9 85
Tiếng Anh 9 9
Công nghệ 10 10 10 10
GDCD 10 10 9.5
Tin học 10 10 10
Thể dục Đ Đ
Nhạc Đ Đ
Mỹ thuật Đ Đ