You are on page 1of 39

Bài tập

Chương 1: Kế toán trong doanh nghiệp

Bài làm:

a,

1. Các cổ đông đầu tư €15,000 bằng tiền vào công ty Kang & Co để đổi lấy €15,000 cổ
phần phổ thông.

2. Công ty mua chịu thiết bị với giá €5,000, đưa trước €3,000 và trả sau 2,000.

3. Công ty mua vật tư với giá €750.

4. Công ty thực hiện dịch vụ kế toán cho khách hàng với doanh thu €9,100. Công ty
nhận được từ khách hàng €4,500 và cho họ nợ 4,600.

5. Công ty chi tiền trả khoản phải trả cho người bán 1,500.

6. Công ty công bố và trả cổ tức €2,000.

7. Công ty trả tiền thuê văn phòng €650.

8. Công ty nhận 450 từ khách hang hoá đơn cho dịch vụ kế toán.

9. Chi tiền trả lương/ tiền công cho nhân viên 3,900.

10. Chi tiền trả chi phí tiện ích 500.

b, Vốn chủ sỡ hữu là : 17,050

Theo đề bài, chi phí thuê: 560, chí phí lương/tiền công: 4,800, chi phí tiện ích :400 thì
tổng vốn chủ sở hữu là 17,760.

Vậy vốn chủ sở hữu tăng = 17,760 -17,050 =710


c, Lợi nhuận thuần = Doanh thu – Chi phí = 9,1 – 5,05 = 4,05

Sanculi SpA

Báo cáo Tình Hình Tài Chính

Ngày 31/21/2020

Tài sản Nợ phải trả

Thiết bị €48,000 Vốn chủ sở hữu


Vật tư 8,000 Vốn CP-PT €50,000
Phải thu KH 8,500 Lợi nhuận giữ(trừ cổ tức) 12,500
Tiền 14,000 Nợ phải trả
Phải trả người bán 16,000
Tổng tài sản: €78,500 Tổng vốn: €78,500

1.16:
Báo cáo lợi nhuân giữ lại
Cho tháng kết thúc ngày 31/12/2020.

Lợi nhuận giữ lại, ngày 1/1/2020 €23,000


Cộng: Lợi nhuận thuần(DT-CP) 129,000

Trừ: Cổ tức 64,000


Lơi nhuận giữ lại, ngày 31/12/2020 €88,000
a,

Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu

Tiền + Phải Vật Thiết Phải trả Vốn Doanh Chi phí Cổ
thu KH tư + bị + NB + CPPT thu - tức
+ + - -

1 +$15,000 $15,000 Phát


hành
cổ
phần

2 -600 -600 CP
thuê

3 -3,000 +3,000 Mua


thiết bị

4 +700 -700 CP
quảng
cáo

5 -900 +900 Mua


vật tư

6 +3,000 +7,000 +10,000


7 -600 -600 CP cổ
tức

8 -500 -500 trả nợ

9 -2,500 -2,500 trả


lương

1 +4,000 -4,000 +270 Thu


0 Kh

$13,900 $3,000 $900 $3,000 $200 $15,000 $10,000 $3,800 $600

$20,800 = $20,800

b, Lợi nhuận thuần = doanh thu – chi phí =€6,200

Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu

Tiền + Phải Vật Thiết Thương Phải Vốn Doanh Chi Cổ


thu KH tư + bị + phiếu trả CPPT thu phí tức
+ phải trả NB + + - - -
+

sổ ¥5,000 ¥1,500 ¥50 ¥6,00 ¥4,200 ¥4,00 ¥4,800


dư 0 0 0
đầu

1 +1,200 -1,200 Thu
KH

2 -2,800 -2,800 Trả


NB

3 +4,000 +3,500 +7,500 Doanh


thu

4 -400 +2,00 +1,600 Mua


0 TB

5 -2,800 - CP
2,80 lương
0

-900 -900 CP
thuê

-400 -400

6 -700 - trả cổ
70 tức
0

7 +2,000 +2,000 tiền


vay

8 +270 -270 CP
tiện
ích

¥4,200 ¥3,800 ¥50 ¥8,00 ¥2,000 ¥3,270 ¥4,000 ¥7,230


0 0

¥16,500 = ¥16,500

b,

Ai Fang Co.
Báo cáo kết quả hoạt động tháng 8.

Doanh thu ¥7,500


Chi phí
Chi phí Quảng cáo ¥400
Chi phí lương và tiền công 2,800
Chi phí tiện ích 270
Chi phí thuê 900
Tổng chi phí ¥4,370
Lợi nhuận thuần ¥3,130

Ai Fang Co.
Báo cáo lợi nhuận giữ lại tháng 8.

Lợi nhuận giữ lại ngày 31/7 ¥4,800


Cộng: lợi nhuận thuần 3,130
Vốn cổ phần-phổ thông 4,000
Trừ: cổ tức 700
Lợi nhuận giữ lại tháng ¥11,230

Ai Fang Co.
Báo cáo tài chính ngày 31/8.

Tài sản

Tiền ¥4,200
Vật tư 500
Thiết bị 8,000
Phải thu khách hàng 3,800
Tổng tài sản ¥16,500

Vốn chủ sở hữu và nợ phải trả

Vốn chủ sở hữu


Vốn CP-PT ¥4,000
Lợi nhuận giữ lại 7,230 ¥11,230
Nợ phải trả
Phải trả người bán ¥3,270
Thương phiếu phải 2,000 ¥5,270
trả ¥16,500
Tổng vốn

Chương 2: Quá trình ghi chép


NHẬT KÝ CHUNG

Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có

1 Tiền 101 £6,500


Vốn cổ phần phổ thông 301 £6,500
2 Vật tư 126 £1,200
Tiền 201 £400
Phải trả người bán £800
(mua bằng tiền và trả chậm)

SỔ CÁI TÀI KHOẢN T

Tiền 101

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

3/4 J1 3,400 5,000


700 4,300
250 4,050

Doanh thu dịch vụ 400

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

3/4 J1 3,400 3,400


Chi phí thuê 729

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

16/4 J1 700 700

Chi phí lương và tiền công 726

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

20/4 J1 250 250

NHẬT KÝ CHUNG

Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có

1/3 Chi phí thuê 729 $1,200


Tiền 101 $1,200
(Trả tiền thuê tháng)

3/3 Phải thu khách hàng 112 $160


Doanh thu dịch vụ 400 $160

5/3 Tiền 101 $75


Phải thu khách hàng 112 $75

8/3 Thiết bị 126 $600


Tiền 101 $90
Phải trả người bán 201 $510

12/3 Tiền 101 $95


Phải thu khách hàng 112 $95
(thu nợ của khách)

14/3 Chi phí lương và tiền công 726 $525


Tiền 101 $525

22/3 Chi phí tiện ích 732 $72


Tiền 101 $72

24/3 Tiền 101 $1,500


Thương phiếu phải trả 200 $1,500

27/3 Chi phí dịch vụ 711 $220


Tiền 101 $220

28/3 Phải trả người bán 101 $510


Tiền 201 $510

30/3 Chi phí bảo hiểm 722 $1,800


Tiền 101 $1,800
(trả tiền bảo hiểm 6 tháng)

NHẬT KÝ CHUNG

STT Tên Tài Khoản và Diễn Giải Tham Nợ Có


Chiếu
1 Tiền 101 $24,000
Vốn Cổ Phần – Phổ Thông 311 $24,000
2 Tiền 101 $7,000
Thương phiếu phải trả 200 $7,000
3 Thiết Bị 157 $11,000
Tiền 101 $11,000
4 Chi phí thuê 729 $1,200
Tiền 101 $1,200
5 Vật Tư 661 $1,450
Tiền 101 $1,450
6 Chi phí quảng cáo 101 $600
Phải trả người bán 201 $600
7 Doanh thu 101 $18,000
Tiền 400 $2,000
Phải Thu Khách Hàng 112 $16,000
8 Tiền 101 $400
Cổ Tức 332 $400
9 Chi phí tiện ích 732 $2,000
Tiền 101 $2,000
10 Phải trả NB 200 $600
Tiền 101 $600
11 Chi phí lãi 905 $40
Tiền 101 $40
12 Chi phí lương và tiền công 726 $6,400
Tiền 101 $6,400
13 Tiền 101 $12,000
Phải Thu Khách Hàng 112 $12,000
a,

NHẬT KÝ CHUNG

Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có


chiếu

1/10 Tiền 101 ¥3,000


Vốn cổ phần-phổ thông 311 ¥3,000
(phát hành cổ phiếu và thu
tiền)

10/10 Tiền 101 750


Doanh thu dịch vụ 400 750
(doanh thu từ việc cung cấp dịch vụ)
Tiền 101 4,000
Thương phiếu phải trả 200 4,000
(nhận từ khoản vay thương phiếu)

20/10 Tiền 101 500


Phải thu khách hàng 112 500
(thu nợ của KH)
Phải thu khách hàng 112 940
Doanh thu dịch vụ 400 940
b,

Tiền 101

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

1/10 ¥3,000 ¥3,000


4/10 ¥400 2,600
10/10 4,000 6,600
750 7,350
12/10 1,500 5,850
15/10 350 5,500
20/10 500 6,000
25/10 2,000 8,000
30/10 300 7,700
31/10 500 7,200

Phải thu khách hàng 112

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

6/10 ¥800 ¥800


20/10 940 1,740
20/10 500 1,240

Vật tư 126

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

4/10 ¥400 ¥400

Thiết bị 157

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

3/10 ¥2,000 ¥2,000


Thương phiếu phải trả 200

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

10/10 ¥4,000 ¥4,000

Phải trả người bán 201

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

3/10 2,000 2,000


12/10 1,500 500

Vốn cổ phần phổ thông 311

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

1/10 3,000 3,000


25/10 2,000 5,000

Cổ tức 332

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

30/10 ¥300 ¥300

Doanh thu dịch vụ 400

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

6/10 800 800


10/10 750 1,550
20/10 940 2,490

Chi phí lương và tiền công 726

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

31/10 ¥500 ¥500


Chi phí thuê 729

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

15/10 ¥350 ¥350

BẢNG CÂN ĐỐI THỬ

31/10/2020

Nợ Có
Tiền 7,200
Phải thu khách hàng 1,240
Vật tư 400
Thiết bị 2,000
Thương phiếu phải trả 4,000
Phải trả người bán 500
Vốn cổ phần- phổ thông 5,000
Cổ tức 300
Doanh thu dịch vụ 2,490
Chi phí lương và tiền công 500
Chi phí thuê 350
11,99 11,99
NHẬT KÝ CHUNG J1

Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có


chiếu

1/3 Tiền 101 ¥20,00

Vốn cổ phần-phổ thông 301 ¥20,000

(phát hành cổ phiếu và thu tiền)

3/3 Đất 12,000

Nhà 2,000

Thiết bị 1,000

Tiền 15,000

5/3 Chi phí quảng cáo 610 900

Tiền 101 900

(trả phí quảng cáo)

6/3 Chi phí bảo hiểm 905 600

Tiền 101 600


(trả tiền bảo hiểm 1 năm )

10/3 Thiết bị 157 1,050

Phải trả người bán 201 1,050

(trả trong 30 ngày)

18/3 Tiền 101 1,100

Doanh thu dịch vụ 400 1,100

19/3 Tiền 101 1,500

Doanh thu dịch vụ chưa thực 209 1,500


hiện

25/3 Cổ tức 332 800

(công bố và trả cổ tức bằng tiền) 101 800

Tiền

30/3 Chi phí lương và tiền công 726 250

Tiền 101 250

Phải trả người bán 201 1,050

Tiền (trả nợ) 101 1,050

31/3 Tiền 101 2,700

Doanh thu dịch vụ 400 2,700

(nhận tiền về dịch vụ đã thực


hiện)
NHẬT KÝ CHUNG J1

Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có


chiếu

1/4 Tiền 101 €20,000

Vốn cổ phần-phổ thông 311 €20,000

2/4 Chi phí thuê 729 1,100

Tiền 101 1,100

3/4 Vật tư 126 4,000

Phải trả người bán 201 4,000

(trả chậm)

4/4 Doanh thu dịch vụ 400 5,100

10/4 Thương phiếu phải trả 200 5,100

11/4 Tiền 101 1,000

Doanh thu dịch vụ 400 1,000

20/4 Tiền 101 2,100

Phải thu khách hàng 112 2,100

(thu nợ)

30/4 Chi phí lương và tiền công 726 2.800


Tiền 101 2,800

Tiền 101 2,400

Phải trả người bán 201 2,400

(trả nợ)

b,

SỔ CÁI TÀI KHOẢN

Tiền 101

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

1/4 J1 €20,00 €20,000

2/4 J1 1,100 18,900

11/4 J1 1,000 19,900

20/4 J1 2,100 22,000

30/4 J1 400 21,600

Vốn cổ phần- phổ thông 311

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

1/4 J1 €20,000 €20,000

Chi phí thuê 729

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

2/4 J1 €1,100 €1,100

Vật tư 126

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

3/4 J1 €4,000 €4,000

Phải trả người bán 201


Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

3/4 J1 €4,000 €4,000

30/4 J1 2,400 6,400

Doanh thu dịch vụ 400

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

4/4 J1 €5,100 €5,100

10/4 J1 €5,100 10,200

11/4 1,000 9,200

Phải thu khách hàng 112

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

20/4 J1 €2,100 €2,100

J1

Thương phiếu phải trả 200

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

4/4 J1 €5,100 €5,100

10/4 J1 5,100 10,200

Phải thu khách hàng 112

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư

20/4 J1 €2,100 €2,100

Chi phí lương và tiền công 726

Ngày Diễn giải Tham chiếu Nợ Có Số dư


30/4 J1 €2,800 €2,800
Chương 3: Điều chỉnh các tài khoản
NHẬT KÝ CHUNG

Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có


chiếu

1 Chi phí lãi 300

Lãi phải trả 300

(10,000x9%x4/12)

2 Chi phí vật tư 1,550

Vật tư 1,550

3 Chi phí khấu hao 1,000

Khấu hao luỹ kế-Thiết bị 1,000


(ghi nhận khấu hao hàng tháng)

4 Chi phí bảo hiểm (2,100x7/12) 1,225

Bảo hiểm trả trước 1,225

5 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 8,000

Doanh thu dịch vụ 8,000

(32,000x1/4)

6 Phải thu khách hàng 4,200

Doanh thu dịch vụ 4,200

7 Chi phí lương và tiền công 5,400

Lương và tiền công phải trả 5,400

(9,000x3/5)

NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có

31.7 chiếu

1 Chi phí lãi 100

Lãi phải trả 100

2 Chi phí vật tư 5,400

Vật tư 5,400

3 Chi phí thuê 900

Tiền thuê trả trước 900

4 Chi phí lương và tiền công 3,100

Lương và tiền công phải trả 3,100

5 Chi phí khấu hao 6,000

Khấu hao luỹ kế - Nhà cửa 6,000

6 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiên 4,700

Doanh thu dịch vụ 4,700

7 Chi phí bảo trì và sửa chữa 2,300

Phải trả người bán 2,300


a,
NHẬT KÝ CHUNG J4

Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có

31/5 chiếu

1 Chi phí vật tư 900

Vật tư 900

2 Chi phí tiện ích 250

Phải trả người bán 250

3 Chi phí bảo hiểṃ(3,600:24 ) 150

Bảo hiểm trả trước 150

4 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 1,600

Doanh thu dịch vụ 1,600

(2,000-400)

5 Chi phí lương và tiền công 1,104

Lương và tiền công phải trả 1,104

(930x3/5x2)

6 Chi phí khấu hao 190

Khấu hao luỹ kế - thiết bị 190

7 Phải thu khách hàng 1,700

Doanh thu dịch vụ 1,700

b,

Phải thu khách hàng 112

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5/2020 Bút toán điều chỉnh J4 6,000 6,000

1,700 7,700
Tiền
101

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5/2020 Bút toán điều chỉnh J4 4,500 4,500

Vật tư 126

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5/2020 Bút toán điều chỉnh J4 1,900 1,900

900 1,000

Bảo hiểm trả trước


130

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5/2020 Bút toán điều chỉnh J4 3,600 3,600

150 3,450

Thiết bị
157

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5/2020 Bút toán điều chỉnh J4 11,400 11,400

Khấu hao luỹ kế-thiết bị


150

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5/2020 Bút toán điều chỉnh J4 190 190

Phải trả người bán


201

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5/2020 Bút toán điều chỉnh J4 4,500 4,500

250 4,750

Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 209

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5/2020 Bút toán điều chỉnh J4 2,000 2,000

1,600 400

Vốn cổ phần-phổ thông


311

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5/2020 Bút toán điều chỉnh J4 18,700 18,700

Doanh thu dịch vụ


400

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5/2020 Bút toán điều chỉnh J4 9,500 9,500

1,600 11,100

1,700 12,800

Chi phí lương và tiền công 726

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5/2020 Bút toán điều chỉnh J4 6,400 6,400


1,104 7,504

Lương và tiền công phải trả 212

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5/2020 Bút toán điều chỉnh J4 1,104 1,104

Chi phí thuê


729

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5/2020 Bút toán điều chỉnh J4 900 900

Chi phí vật tư


631

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5/2020 Bút toán điều chỉnh J4 900 900

Chi phí tiện ích


732

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5/2020 Bút toán điều chỉnh J4 250 250

Chi phí bảo hiểm


722

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5/2020 Bút toán điều chỉnh J4 150 150

Chi phí khấu hao


717

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5/2020 Bút toán điều chỉnh J4 190 190

c,

BẢNG CÂN ĐỐI THỬ

31/5/2020

Nợ Có

Tiền 4,500

Phải thu khách hàng 7,700

Vật tư 1,000

Bảo hiểm trả trước 3,450

Thiết bị 11,400

Khấu hao luỹ kế-thiết bị 190

Phải trả người bán 4,750

Doanh thu dịch vụ chưa 400


TH 18,700
Vốn cổ phần-phổ thông 12,800
Doanh thu dịch vụ 7,504
Chi phí lương và tiền công 1,104
Lương và tiền công phải trả 900
Chi phí thuế 900
Chi phí vật tư 250
Chi phí tiện ích 150
Chi phí bảo hiểm 190
Chi phí khấu hao 37,944 37,944
a,

NHẬT KÝ CHUNG J1

Ngày Tên tài khoản và diễn giải Tham Nợ Có

31/5 chiếu

1 Chi phí bảo hiểm(2,400:12) 200

Bảo hiểm trả trước 200

2 Chi phí vật tư 1,330

Vật tư 1,330

(2,080-750)

3 Chi phí khấu hao 425


(3,600:12+1,500:12)

Khấu hao luỹ kế- Nhà cửa 300


Khấu hao luỹ kế- Thiết bị 125

4 Chi phí lãi (40,000x6%x1/12) 200

Lãi phải trả 200

5 Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 2,200

Doanh thu dịch vụ 2,200

6 Chi phí lương và tiền công 750

Lương và tiền công phải trả 750

b,

Tiền 101

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 3,400 3,400

Vật tư 126

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 2,080 2,080

1,330 750

Bảo hiểm trả trước


130

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 2,400 2,400

200 2,200

Đất 140

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 12,000 12,000

Nhà cửa
141

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 60,000 60,000

Thiết bị
149

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 14,000 14,000

Phải trả người bán


201

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
31/5 Bút toán điều chỉnh J1 4,700 4,700

Doanh thu dịch vụ chưa thực hiện 208

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 3,300 3,300

2,200 1,100

Vay thế chấp phải trả


275

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 40,000 40,000

Vốn cổ phần-phổ thông


311

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 41,380 41,380

Cổ tức 332

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 1,000 1,000

Doanh thu cho thuê


429

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 10,300 10,300

2,200 12,500
Khấu hao luỹ kế- Nhà cửa

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 300 300

Khấu hao luỹ kế-Thiết bị

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 125 125

Chi phí quảng cáo 610

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 600 600

Chi phí lương và tiền công


726

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 3,300 3,300

750 4,050

Lương và tiền công phải trả


212

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 750 750

Chi phí tiện ích 732

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu
31/5 Bút toán điều chỉnh J1 900 900

Chi phí bảo hiểm


722

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 200 200

Chi phí vật tư 631

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 1,330 1,330

Chi phí khấu hao


717

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 425 425

Chi phí lãi 718

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 200 200

Lãi phải trả 230

Ngày Diễn giải Tham Nợ Có Số dư


chiếu

31/5 Bút toán điều chỉnh J1 200 200

c,

BẢNG CÂN ĐỐI THỬ

31/5/2020
Nợ Có

Tiền 3,400

Vật tư 750

Bảo hiểm trả trước 2,200

Đất 12,000

Nhà cửa 60,000

Thiết bị 14,000

Khấu hao luỹ kế -nhà cửa 300

Khấu hao luỹ kế-thiết bị 125

Phải trả người bán 4,700

Doanh thu dịch vụ chưa thực 1,100


hiện 40,000
Vay thế chấp phải trả 41,380
Vốn cổ phần-phổ thông 1,000
Cổ tức 12,500
Doanh thu cho thuê 600
Chi phí quảng cáo 4,050
Chi phí lương và tiền công 750
Lương và tiền công phải trả 900
Chi phí tiện ích 1,330
Chi phí vật tư 200
Chi phí bảo hiểm 425
Chi phí khấu hao 200
Chi phí lãi 200
Lãi phải trả 101,055 101,055

d,

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG


31/5/2020

Doanh thu

Doanh thu cho thuê 12,500

Chi phí

Chi phí bảo hiểm 200

Chi phí vật tư 1,330

Chi phí khấu hao 425

Chi phí lãi 200

Chi phí lương và tiền công 4,050

Chi phí quảng cáo 600

Chi phí tiện tích 900

Tổng chi phí : 7,705

Lợi nhuận thuần : 4,795

BÁO CÁO LỢI NHUẬN GIỮ LẠI

31/5/2020

Lợi nhuận giữ lại, 1/5 0

Công: Lợi nhuận thuần 4,795

Trừ: cổ tức 1,000

Lợi nhuận giữ lại, 31/5 3,795

BÁO CÁO TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH

31/5/2020

Tài sản

Đất 12,000

Nhà cửa 60,000

Trừ: khấu hao luỹ kế- nhà cửa 300

Thiết bị 14,000
Trừ: khấu hao luỹ kế thiết bị 125

Bảo hiểm trả trước 2,200

Vật tư 750

Tiền 3,400

Tổng tài sản: 91,925

Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu

Vốn chủ sở hữu

Vốn cổ phần-phổ thông 41,380

Lợi nhuận giữ lại 3,795

Nợ phải trả

Phải trả người bán 4,700

Lãi phải trả 200

Lương và tiền công phải trả 750

Doanh thu DV chưa thực hiện 1,100

Vay thế chấp phải trả 40,00

Tổng vốn chủ sở hữu và nợ phải trả 91,925

You might also like