You are on page 1of 4

VU THU HANG – NGUYEN LY KE TOAN – SV – HUONG DAN DAP AN – BUOI 2 – 2 – 2021

9. VẤN ĐỀ 1.2

Tài sản Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu Tổng


Tiền Phải thu Vật tư Thiết bị T/ phiếu Phải trả Vốn cổ Lợi nhuận giữ lại $4.800 tài sản
khách hàng = phải trả người bán phần – Phổ Doanh thu Chi phí Cổ tức (Tổng
thông nguồn vốn)
SD $5.000 $1.500 $500 $6.000 = $4.200 $4.000 $4.800 * $13.000
1 1.200 - 1.200
SD 6.200 300 500 6.000 = 4.200 4.000 4.800 13.000
2 - 2.800 - 2.800
SD 3.400 300 500 6.000 = 1.400 4.000 4.800 10.200
3 4.000 3.500 7.500 D/THU
SD 7.400 3.800 500 6.000 = 1.400 4.000 12.300 17.700
4 - 400 2.000 1.600
SD 7.000 3.800 500 8.000 = 3.000 4.000 12.300 19.300
5 - 4.100 $2.800 CP LƢƠNG
900 CP T/THUÊ
400 CP Q/CÁO
SD 2.900 3.800 500 8.000 = 3.000 4.000 12.300 4.100 15.200
6 - 700 700 CỔ TỨC
SD 2.200 3.800 500 8.000 = 3.000 4.000 12.300 4.100 700 14.500
7 2.000 $2.000
SD 4.200 3.800 500 8.000 = 2.000 3.000 4.000 12.300 4.100 700 16.500
8 270 270 CP T/ÍCH
SD $4.200 $3.800 $500 $8.000 = $2.000 $3.270 $4.000 $12.300 $4.370 $700 $16.500

$16.500 $16.500

* Chỉ sử dụng “tạm” trong trình bày, của riêng bài này.

Báo cáo kết quả hoạt động Tháng x/x Báo cáo Lợi nhuận giữ lại Tháng x/x Báo cáo tình hình tài chính Ngày 31/x/x
Doanh thu $7.500 Lợi nhuận giữ lại 1/x/20 $4.800 Tài sản Số tiền Vốn chủ sở hữu
Chi phí Cộng: Lợi nhuận thuần 3.130 Thiết bị $8.000 Vốn cổ phần – p/thông $4.000
Chi phí lƣơng $2.800 Tổng 7.930 Vật tƣ 500 Lợi nhuận giữ lại 7.230
Chi phí tiền thuê 900 Trừ: Cổ tức 700 Phải thu khách hàng 3.800 Tổng vốn chủ sở hữu $11.230
Chi phí quảng cáo 400 Lợi nhuận giữ lại 31/x/20 $7.230 Tiền 4.200 Nợ phải trả
Chi phí tiện ích 270 T/phiếu phải trả 2.000
Tổng chi phí 4.370 Phải trả ngƣời bán 3.270

1
VU THU HANG – NGUYEN LY KE TOAN – SV – HUONG DAN DAP AN – BUOI 2 – 2 – 2021

Lợi nhuận thuần $3.130 Tổng nợ phải trả $5.270


Tổng cộng $16.500 Tổng cộng $16.500

10. VẤN ĐỀ 1.3


a/ Lập Báo cáo tài chính
Báo cáo kết quả hoạt động Tháng x/x Báo cáo Lợi nhuận giữ lại Tháng x/x Báo cáo tình hình tài chính Ngày 31/x/x
Doanh thu dịch vụ $6.800 Lợi nhuận giữ lại 1/x/20 $0 Tài sản Số tiền Vốn chủ sở hữu Số tiền
Chi phí Cộng: Lợi nhuận thuần 2.000 Thiết bị $64.000 Vốn cổ phần – p/thông $45.000
Chi phí quảng cáo $500 Tổng 2.000 Phải thu khách hàng 7.420 Lợi nhuận giữ lại 1.520
Chi phí tiền thuê 1.000 Trừ: Cổ tức 480 Tiền 4.500 Tổng vốn chủ sở hữu $46.520
Chi phí bảo trì 400 Lợi nhuận giữ lại 31/x/20 $1.520 Nợ phải trả
Chi phí xăng dầu (gasoline) 2.500 Phải trả ngƣời bán 1.400
Chi phí tiện ích 400 4.800 T/phiếu phải trả 28.000
Lợi nhuận thuần $2,000 Tổng nợ phải trả $29.400
Tổng cộng $75.920 Tổng cộng $75.920
b/ Lập Báo cáo tài chính
Báo cáo kết quả hoạt động Tháng x/x Báo cáo Lợi nhuận giữ lại Tháng x/x
Báo cáo tình hình tài chính Ngày 31/x/x *
Doanh thu dịch vụ (6.800 + 900) $7.700 Lợi nhuận giữ lại 1/x/20 $0 Tài sản Số tiền Vốn chủ sở hữu Số tiền
Chi phí Cộng: Lợi nhuận thuần 1.400 Thiết bị $64.000 Vốn cổ phần – p/thông $45.000
Chi phí quảng cáo $500 Tổng 1.400 Phải thu khách hàng 8.320 Lợi nhuận giữ lại 920
(7.420+900)
Chi phí tiền thuê 1.000 Trừ: Cổ tức 480 Tiền 4.500 Tổng vốn chủ sở hữu $45.920
Chi phí bảo trì 400 Lợi nhuận giữ lại 31/x/20 $920 Nợ phải trả
Chi phí xăng dầu (2.500 + 1.500) 4.000 T/phiếu phải trả 28.000
Chi phí tiện ích 400 6.300 Phải trả ngƣời bán 2.900
(1.400 + 1.500)
Tổng nợ phải trả $30.900
Lợi nhuận thuần $1.400 Tổng cộng $76.820 Tổng cộng $76.820

*: Sinh viên không tự ý làm thêm so với yêu cầu của đề bài.
11. VẤN ĐỀ 1.4

Tài sản Nợ phải trả Vốn chủ sở hữu Tổng tài sản
(Tổng nguồn
Tiền Phải thu Vật tư Xe tải T/p phải trả Phải trả Vốn cổ phần Lợi nhuận giữ lại vốn)
khách người bán – phổ thông Doanh thu Chi phí Cổ tức
hàng =
1 $10,000 = $10.000 10.000
2 - 2.000 $14.000 $12.000

2
VU THU HANG – NGUYEN LY KE TOAN – SV – HUONG DAN DAP AN – BUOI 2 – 2 – 2021

sd 8.000 14.000 = 12.000 10.000 22.000


3 - 500 $500 Cp thuê vp
sd 7.500 14.000 = 12.000 10.000 500 21.500
5 $4.800 $4.800
sd 7.500 4.800 14.000 = 12.000 10.000 4.800 500 26.300
9 - 300 $300 Cổ tức
sd 7.200 4.800 14.000 = 12.000 10.000 4.800 500 300 26.000
12 $150 $150
sd 7.200 4.800 150 14.000 = 12.000 150 10.000 4.800 500 300 26.150
15 1.250 - 1.250
sd 8.450 3.550 150 14.000 = 12.000 150 10.000 4.800 500 300 26.150
17 100 100 CP gas
sd 8.450 3.550 150 14.000 = 12.000 250 10.000 4.800 600 300 26.150
20 1.500 1.500
sd 9.950 3.550 150 14.000 = 12.000 250 10.000 6.300 600 300 27.650
23 - 500 - 500
sd 9.450 3.550 150 14.000 = 11.500 250 10.000 6.300 600 300 27.150
26 - 250 250 CP tiện ích
sd 9.200 3.550 150 14.000 = 11.500 250 10.000 6.300 850 300 26.900
29 - 100 - 100
sd 9.100 3.550 150 14.000 = 11.500 150 10.000 6.300 850 300 26.800
30 - 1.000 1.000 CP lƣơng
sd $8.100 $3.550 $150 $14.000 = $11.500 $150 $10.000 $6.300 $1.850 $300 $25.800

$25.800 $25.800
Báo cáo kết quả hoạt động Tháng x/x Lợi nhuận giữ lại (checking) Báo cáo tình hình tài chính Ngày 31/x/x
Doanh thu dịch vụ $6.300 0 Tài sản Số tiền Nợ phải trả Số tiền
Chi phí Cổ tức 300 4.450 (lợi nhuận thuần) Xe tải $14.000 T/phiếu phải trả $11.500
Chi phí thuê vp $500 4.150 Vật tƣ 150 Phải trả ngƣời bán 150
Chi phí gas 100 Phải thu khách hàng 3.550 Tổng nợ phải trả $11.650
Chi phí tiện ích 250 Tiền 8.100 Vốn chủ sở hữu
Chi phí lƣơng 1.000 Vốn cổ phần – p/thông 10.000
Tổng chi phí 1.850 Lợi nhuận giữ lại 4.150
Lợi nhuận thuần $4.450 Tổng vốn chủ sở hữu $14.150
Tổng cộng $25.800 Tổng cộng $25.800

12. VẤN ĐỀ 1.5

Crosby: (a) 900 – 650 = 250; (b) = 550 + 400 = 950; (c) = 50 (400 = 250 + c + 3.500 – 3.300 – 100)
3
VU THU HANG – NGUYEN LY KE TOAN – SV – HUONG DAN DAP AN – BUOI 2 – 2 – 2021

Stills: (d) = 1.100 – 500 = 600; (e) = 1.370 – 750 = 620; (f) = 380 (620 = 500 + 150 – f + 4.200 – 3.850)

Nash: (g) = 750 + 450 = 1.200; (h) = 2.000 – 1.300 = 700; (i) = 4.310 (1.300 = 450 + 100 – 140 + I – 3.420)

Young: (j) = 1.500 – 1.000 = 500; (k) = 800 + 1.400 = 2.200; (l) = 4.650 (1.400 = 1.000 + 150 – 100 + 5.000 – l)

Câu c : sinh viên tự làm. Báo cáo Lợi nhuận giữ lại Tháng x/x
Lợi nhuận giữ lại 1/x/20 $200
Cộng: Lợi nhuận thuần 350
Tổng 550
Trừ: Cổ tức 380
Lợi nhuận giữ lại 31/x/20 $170

13 & 14: Không cung cấp đáp án

You might also like