You are on page 1of 61

Chương I : Kếtoántrongdoanhnghiệp

1.1
a)

Nợ VốnChủ
Tàisản = +
PhảiTrả SởHữu
Phải LợiNhuậnGiữLại
PhảiTrả VốnCổ
Thu ThiếtBị
Tiền + Vật Tư NgườiB Phần + Doanh Chi CổTứ
Khách + +
án Phổ Thông Thu - Phí - c
Hàng
1 $15,000 +$15,000 PhátHà
nhCổP
hiếu
2 -600 -$600 Chi Phí
Thuê
3 -3,000 +$3,000 Mua
ThiếtBị
4 +$700 -700 Chi
PhíQuả
ngCáo
5 -900 +$900 Mua
Vật Tư
6 +3,000 +$7,000 +$10,000 ThựcH
iệnDịc
hVụ
7 -600 -$600 Chi
PhíCổ
Tức
8 -500 -500 TrảNợ
9 -2,500 -2,500 Trả
Lương
10 +4,000 -4,000 Thu
Khách
Hàng
$13,900 $3,000 $3,000 $900 = $200 + $15,000 $10,000 $3,800 $600
$20,800 = $20,800

b) LợiNhuậnThuần = Doanh Thu – Chi Phí = $10,000 - $3,800 = $6,200


VĐ 1.2:

Nợ VốnChủ
Tàisản = +
PhảiTrả SởHữu
Tiền + Phải Thiết Vật Tư Thươg PhảiT VốnCổ LợiNhuậnGiữLại
Thu Bị + PhiếuP rảNgư Phần
Doanh Chi CổTức
KháchH + hảiTrả ờiBán Phổ

4 1
Thu Phí
àng + Thông - -
Số ¥5,000 ¥1,500 ¥6,000 ¥500 ¥ ¥4,200 ¥4,000 ¥4,800

Đầu

1 +1,200 -1,200 Thu
Khách
Hàng
2 -2,800 -2,800 TrảNg
ườiBán
3 +4,000 +3,500 +7,500 Doanh
Thu
4 -400 +2,000 +1,600 Mua
ThiếtBị
5 -2,800 -2,800 Chi Phí
Lương
-900 -900 Chi Phí
Thuê
-400 -400 Chi
PhíQuả
ngCáo
6 -700 -700 TrảCổ
Tức
7 +2,000 +2,000 Tiền
Vay
8 +270 -270 Chi
PhíTiệ
nÍch
¥4,200 ¥3,800 ¥8,000 ¥500 ¥2,000 ¥3,270 ¥4,000 ¥7,230
¥16,500 = ¥16,500

b)
Ai Fang Co.
BáoCáoKếtQuảHoạtĐộngTháng8
Doanh Thu ¥7,500
Chi Phí
Chi PhíQuảngCáo ¥400
Chi Phí Lương VàTiền Công 2,800
Chi PhíTiệnÍch 270
Chi PhíThuê 900
Tổng Chi Phí ¥4370
LợiNhuậnThuần ¥3,130
Ai Fang Co.
BáoCáoLợiNhuậnGiữLạiTháng8

Lợinhuậngiữlạingày31/7 ¥4,800
Cộng: Lợinhuậnthuần 3,130
Vốncổphần – phổ thông 4,000

4 1
Trừ: Cổtức 700
Lợinhuậngiữlạitháng ¥11,230

Ai Fang Co.
BáoCáoTàiChínhNgày 31/8
TàiSản

Tiền ¥4,200
Vậttư 500
Thiếtbị 8,000
Phảithu kháchhàng 3,800
¥16,500
Tổngtàisản

VốnChủSởHữuVàNợPhảiTrả

Vốnchủsởhữu
Vốncổphần – phổthông ¥4,000
Lợinhuậngiữlại 7,230 ¥11,230
Nợphảitrả
Phảitrảngườibán ¥3,270
Thương phiếuphảitrả 2,000 ¥5,270
Tổngvốnchủsởhữuvànợphảitrả ¥16,500

VĐ 1.3:
a)

Park Flying School Ltd.


BáoCáoKếtQuảHoạtĐộngTháng5
Doanh Thu
Doanh Thu DịchVụ ₩6,800
Chi Phí
Chi PhíQuảngCáo ₩500
Chi PhíThuê 1,000
Chi PhíSửaChữavàBảoTrì 400
Chi PhíXăng 2,500
Chi PhíTiệnÍch 400
Tổng Chi Phí ₩4,800
LợiNhuậnThuần ₩2,000

Park Flying School Ntd.


BáoCáoLợiNhuậnGiữLạiTháng8

Lợinhuậngiữlạingày31/7 ₩0
Cộng: Lợinhuậnthuần 2,000

4 1
Trừ: Cổtức 480
Lợinhuậngiữlạitháng ₩1,520

Park Flying School Ntd.


BáoCáoTàiChínhNgày 31/8
TàiSản

Tiền ₩4,500
Thiếtbị 64,000
Phải thu kháchhàng 7,420
Tổngtàisản ₩75,920

VốnChủSởHữuVàNợPhảiTrả

Vốnchủsởhữu
Vốncổphần – phổthông ₩45,000
Lợinhuậngiữlại 1,520 ₩46,520
Nợphảitrả
Phảitrảngườibán 1,400
Thương phiếuphảitrả 28,000 ₩29,400
Tổngvốnchủsởhữuvànợphảitrả ₩75,920

b)

Park Flying School Ltd.


BáoCáoKếtQuảHoạtĐộngTháng5
Doanh Thu
Doanh Thu DịchVụ ₩7,700
Chi Phí
Chi PhíQuảngCáo ₩500
Chi PhíThuê 1,000
Chi PhíSửaChữavàBảoTrì 400
Chi PhíXăng 4,000
Chi PhíTiệnÍch 400
Tổng Chi Phí ₩6,300
LợiNhuậnThuần ₩1,400

Park Flying School Ntd.


BáoCáoLợiNhuậnGiữLạiTháng8

Lợinhuậngiữlạingày31/7 ₩0
Cộng: Lợinhuậnthuần 1,400

4 1
Trừ: Cổtức 480
Lợinhuậngiữlạitháng ₩920

VĐ 1.4:
a)

Nợ VốnChủ
Tàisản = +
PhảiTrả SởHữu
Phải VốnCổ LợiNhuậnGiữLại
ThươgP Phải
Thu Vật Phần
Tiền ThiếtBị hiếuPhả TrảN Doanh Chi
Ngày Khách Tư Phổ
+ + iTrả gười Thu Phí CổTức
Hàng + Thông
+ Bán - -
+ +
T6 £ £ £ £ £ £ £ £ £ £
1 +10,000 +10,000 VốnĐầ
u Tư
2 -2,000 +14,000 +12,000 Mua Xe
Tải
3 -500 -500 Chi Phí
Thuê
5 +4,800 +4,800 Doanh
Thu
DịchVụ
9 -300 -300 TrảCổT
ức
12 +150 +150 Mua
Vật Tư
15 +1,250 -1,250 Doanh
Thu
DV
17 +100 -100 Chi Phí
Xăng
20 +1,500 +1,500 Doanh
Thu
DV
23 -500 -500 Thanh
Toán
Thương
Phiếu
26 -250 -250 Chi
PhíTiện
Ích
29 -100 -100 TrảTiền
Xăng
30 -1,000 -1,000 Chi Phí
Lương
£8,100 £3,550 £14,000 £150 = £11,500 £150 + £10,000 £6,300 £1,850 £300
£25,800 £25,800

4 1
b,c)
StinerDeliveriesNtd.
BáoCáoKếtQuảHoạtĐộngTháng6

Doanh Thu £6,300


Doanh Thu DịchVụ
Chi Phí
Chi PhíLươngvàTiền Công £1,000
Chi PhíThuê 500
Chi PhíXăng 100
250
Chi PhíTiệnÍch
Tổng Chi Phí £1,850
LợiNhuậnThuần £4,450

StinerDeliveriesNtd.
BáoCáoTàiChínhNgày 30/6
TàiSản

Tiền £8,100
Thiếtbị 14,000
Vật tư 150
Phải thu kháchhàng 3,550
£25,800
Tổngtàisản

VốnChủSởHữuVàNợPhảiTrả
Vốnchủsởhữu
Vốncổphần – phổthông £10,000
Lợinhuậngiữlại 4,150 £14,150
Nợphảitrả
Phảitrảngườibán 150
Thương phiếuphảitrả 11,500 £11,650
Tổngvốnchủsởhữuvànợphảitrả £25,800

VĐ 1.5:
a)
(a) Vốnchủsởhữu = Tàisản – Nợphảitrả = $250,000
(b) Tàisản = Nợphảitrả + Vốnchủsởhữu = $950,000
(c) Đầu tư thêm = (Vốnchủsởhữucuốikì – Vốnchủsởhữuđầukì) – Tổng doanh thu +Tổng chi phí + Cổtức
=$50,000
(d) Nợphảitrả = Tàisản – Vốnchủsởhữu = $600,000
(e) Vốnchủsởhữu = Tàisản – Nợphảitrả = $620,000

4 1
(f) Cổtức = Tổng doanh thu – Tổng chi phí –((Vốnchủsởhữucuốikì – Vốnchủsởhữuđầukì) – Đầu tư
thêm)=$380,000
(g) Tàisản = Nợphảitrả + Vốnchủsởhữu = $1,200,000
(h) Nợphảitrả = Tàisản – Vốnchủsởhữu = $700,000
(i) Tổng doanh thu = (Vốnchủsởhữucuốikì – Vốnchủsởhữuđầukì) – Đầu tư thêm + Tổng chi phí + Cổtức
=$4,310,000
(j) Nợphảitrả = Tàisản – Vốnchủsởhữu = $500,000
(k) Tàisản = Nợphảitrả + Vốnchủsởhữu = $2,200,000
(l) Tổng chi phí = Tổng doanh thu – Cổtức –((Vốnchủsởhữucuốikì – Vốnchủsởhữuđầukì) – Đầu tư thêm) =
$4,650,000

b)
Stills
BáoCáoLợiNhuậnGiữLạiTháng12

Lợinhuậngiữlạiđầukỳ $200,000
Cộng: Lợinhuậnthuần 350,000
Trừ: Cổtức 100,000
Lợinhuậngiữlạitháng $450,000

c)
*Trìnhtựlậpbáocáotìnhhìnhtàichính
- Vớimụctàisản, sắpxếptàikhoảndàihạntrướctàikhoảnngắnhạn, sau đómớitổngkết.
- Vớimụcvốnchủsởhữuvànợphảitrả:
+ Vốnchủsởhữu ban đầu, đâu tư củacáccổ đông mua cổphiếu (công ty cổphần) đượcsắpxếptrước, sâu
đóđếnđầu tư thêm (nếucó) hoặclợinhuậngiữlại…
+ Nợphảitrảsắpxếpnợdàihạntrướcnợngắnhạn.
*Mối liên hệgiữa 3 bảnbáocáo
+Báocáolợinhuậngiữlạisẽlấykếtquảlợinhuậnthuầntừbáocáokếtquảhoạtđộng
+ Báocáotìnhhìnhtàichínhlấykếtquảlợinhuậngiữlạitừbáocáolợinhuậngiữlại

Chương 2 QuáTrình Ghi Chép

VĐ 2.1:
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày TênTàiKhoảnvàDiễnGiải ThamChiếu Nợ Có

Th.3 1 Tiền 111 20,000


VốnCổPhần – Phổ Thông 311 20,000
(Pháthànhcổphiếu thu tiền)

4 1
3 Đất 12,000
Nhà 2,000
ThiếtBị 1,000
Tiền 15,000
(Mua RainbowGolfLand)

5 Chi PhíQuảngCáo 900


Tiền 900
(Trảphíquảngcáo)

6 Chi PhíBảoHiểm 600


Tiền 600
(Trảtiềnhợpđồngbảohiểm 1 năm)

10 ThiếtBị 1,050
PhảiTrảNgườiBán 1,050
(Mua
đĩanémvàdụngcụkháctừWangCompanyphảitr
ảtiền trong 30 ngày)

18 Tiền 1,100
Doanh Thu DịchVụ 1,100
(Ghi nhậnphí chơi golf)

19 Tiền 1,500
Doanh Thu DịchVụ Chưa ThựcHiện 1,500
(Bánphiếugiảmgiá)

25 CổTức 800
Tiền 800
(Công bốvàtrảcổtứcbằngtiền)

30 Chi Phí Lương VàTiền Công 250


Tiền 250
(Trảtiền lương)

30 PhảiTrảNgườiBán 1,050
Tiền 1,050
(Trảnợ cho WangCompany)

31 Tiền 2,700
Doanh Thu DịchVụ 2,700
(Ghi nhậnphí chơi golf)

VĐ 2.2:

4 1
a)

NHẬT KÝ CHUNG
Ngày TênTàiKhoảnvàDiễnGiải ThamChiếu Nợ Có

Th.4 1 Tiền 20,000


VốnCổPhần – PhổThông 20,000
(Pháthànhcổphiếuthutiền)

1 Khôngcóbúttoánvìkhôngcógiaodịchxảy
ra

2 Chi PhíThuê 1,100


Tiền 1,100
(Trảphíthuêvănphòng)

3 ThiếtBị 4,000
PhảiTrảNgườiBán 4,000
(Muavậttưnha khoa trảchậm)

4 Phải Thu KháchHàng 5,100


Doanh Thu DịchVụ 5,100
(Thựchiệndịchvụvàxuấthóađơn)

10 Phải Thu KháchHàng 5,100


Doanh Thu DịchVụ 5,100
(Thựchiệndịchvụvàxuấthóađơn)

11 Tiền 1,000
Doanh Thu DịchVụChưaThựcHiện 1,000
(Nhậntiềnứngtrướcchodịchvụ)

20 Tiền 2,100
Doanh Thu DịchVụ 2,100
(Nhậntiềnchodịchvụđãthựchiện)

30 Chi PhíLươngVàTiềnCông 2,800


Tiền 2,800
(Trảtiềnlươngtháng)

30 PhảiTrảNgườiBán 2,400
Tiền 2,400
(Trảkhoảnnợvậttưnha khoa đếnhạn)

b)

4 1
Tiền 111
Ngày DiễnGiải ThamChiếu Nợ Có Sốdư
Th.4
1 20,000 20,000
2 1,100 18,900
11 1,000 19,900
20 2,100 22,000
30 2,800 19,200
30 2,400 16,800

Doanh Thu DịchVụ


Ngày DiễnGiải ThamChiếu Nợ Có Sốdư
Th.4
4 5,100 5,100
20 2,100 7,200

PhảiTrảNgườiBán
Ngày DiễnGiải ThamChiếu Nợ Có Sốdư
Th.4
3 4,000 4,000
30 2,400 1,600

Phải Thu KháchHàng


Ngày DiễnGiải ThamChiếu Nợ Có Sốdư
Th.4
4 5,100 5,100

VốnCổPhần – PhổThông
Ngày DiễnGiải ThamChiếu Nợ Có Sốdư
Th.4
1 20,000 20,000

Chi PhíThuê
Ngày DiễnGiải ThamChiếu Nợ Có Sốdư
Th.4
2 1,100 1,100

ThiếtBị
Ngày DiễnGiải ThamChiếu Nợ Có Sốdư
Th.4
3 4,000 4,000

4 1
Doanh Thu DịchVụChưaThựcHiện
Ngày DiễnGiải ThamChiếu Nợ Có Sốdư
Th.4
11 1,000 1,000

Chi PhíLươngVàTiềnCông
Ngày DiễnGiải ThamChiếu Nợ Có Sốdư
Th.4
30 2,800 2,800

c)
Nợ Có
Tiền €16,800
Doanh Thu DịchVụ €7,200
PhảiTrảNgườiBán 1,600
Phải Thu KháchHàng 5,100
VốnCổPhần – PhổThông 20,000
Chi PhíThuê 1,100
ThiếtBị 4,000
Doanh Thu DịchVụChưaThựcHiện 1,000
Chi PhíLươngVàTiềnCông 2,800
€29,800 €29,800

VĐ 2.3:
a)

Ngày TênTàiKhoản ThamChiếu Nợ Có

4 1
Th.5
1 1 Tiền 40,000
VốnCổPhần – PhổThông 40,000

2 Khôngcóbúttoánvìkhôngcógiaodịchxảy
ra

3 Chi PhíThuê 24,000


Tiền 24,000

4 ThiếtBị 30,000
Tiền 10,000
PhảiTrảNgườiBán 20,000

5 BảoHiểmTrảTrước 1,800
Tiền 1,800

Cácngàycònlại 6 ThiếtBị 420


Tiền 420

7 ThiếtBị 1,500
PhảiTrảNgườiBán 1,500

8 Tiền 8,000
Phải Thu KháchHàng 12,000
Doanh Thu DịchVụ 20,000

9 PhảiTrảNgườiBán 400
Tiền 400

10 Tiền 3,000
Phải Thu KháchHàng 3,000

11 Chi PhíTiệnÍch 380


PhảiTrảNgườiBán 380

12 Chi PhíLươngVàTiềnCông 6,100


Tiền 6,100

b)

4 1
Tiền Chi PhíLươngVàTiềnCông
40,000 6,100
24,000 6,100
10,000
1,800
420
8,000
400
3,000
6,100
8,280

PhảiTrảNgườiBán Chi PhíTiệnÍch


20,000 380
1,500 380
400
380
21,480

ThiếtBị
30,000
420
1,500
31,920

Phải Thu KháchHàng


12,000
3,000
9,000

VốnCổPhần – PhổThông
40,000
40,000

Chi PhíThuê
24,000 Doanh Thu DịchVụ
24,000 20,000
20,000
BảoHiểmTrảTrước
1,800
1,800

c)

4 1
Nợ Có
Tiền 8,280
PhảiTrảNgườiBán 21,480
ThiếtBị 31,920
Phải Thu KháchHàng 9,000
VốnCổPhần – PhổThông 40,000
Chi PhíThuê 24,000
BảoHiểmTrảTrước 1,800
Doanh Thu DịchVụ 20,000
Chi PhíLươngVàTiềnCông 6,100
Chi PhíTiệnÍch 380
81,480 81,480

VĐ 2.4:

NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Stt TênTàiKhoảnvàDiễnGiải ThamChiếu Nợ Có
Th.6 1 Tiền 850
Phải Thu KháchHàng 850

2 ThiếtBị 710
PhảiTrảNgườiBán 710

3 Phải Thu KháchHàng 980


Doanh Thu DịchVụ 980

4 Chi PhíLươngVàTiềnCông 700


Tiền 700

5 PhảiTrảNgườiBán 306
Tiền 306

6 CổTức 600
Tiền 600

Bảngcânđốithử

Nợ Có
Tiền $3,610
Phải Thu KháchHàng 2,542
VậtTư 490
ThiếtBị 3,310
PhảiTrảNgườiBán $3,000
Doanh Thu DịchVụChưaThựcHiện 1,100

4 1
VốnCổPhần – PhổThông 8,000
CổTức 1,400
Doanh Thu DịchVụ 3,362
Chi PhíLươngVàTiềnCông 3,300
Chi PhíTiệnÍch 810
$15,462 $15,462

VĐ2.5:
a)
Tiền 101
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư  3,000 3,000
Th.31 ĐầuKì

Đất 140
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư 
Th.31 ĐầuKì 24,000 24,000

Nhà 145
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư 
Th.31 ĐầuKì 10,000 10,000

ThiếtBị 157
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư  10,000 10,000
Th.3 1 ĐầuKì

PhảiTrảNgườiBán 201
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư 
Th.3 1 ĐầuKì 7,000 7,000

VốnCổPhần – Phổ Thông 311


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư 
Th.3 1 ĐầuKì 40,000 40,000

b)
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày TênTàiKhoảnvàDiễnGiải ThamChiếu Nợ Có

Th.3 2 Chi Phí Thuê 3,500


Tiền 1,500

4 1
PhảiTrảNgườiBán 2,000
(Thuê ba bộ phim KungFuPanda)

3 Khôngcóbúttoánvìkhôngcógiaodịchxảy
ra

9 Tiền 4,300
Doanh Thu DịchVụ 4,300
(Nhậntiềnbánvé)

10 PhảiTrảNgườiBán 4,100
Tiền 4,100
(Thanh toántiền thuê phim
vàtiềnnợngày 1/3)

11 Khôngcóbúttoánvìkhôngcógiaodịchxảy
ra

12 Chi PhíQuảngCáo 900


Tiền 900
(Thanh toán chi phíquảngcáo)

20 Tiền 5,000
Doanh Thu DịchVụ 5,000
(Nhậntiềnbánvé)

20 Chi Phí Thuê 2,000


Tiền 2,000
(Nhận phim vàtrả chi phí thuê)

31 Chi PhíLươngVàTiềnCông 3,100


Tiền 3,100
(Trảtiềnlươngtháng)

31 Tiền 450
Phải Thu KháchHàng 450
Doanh Thu Cho Thuê 900

31 Tiền 9,000
Doanh Thu DịchVụ 9,000
(Nhậntiềnbánvé)

c)
Tiền 101
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020

4 1
Th.3 1 J1 3,000 3,000
2 J1 1,500 1,500
9 J1 4,300 5,800
10 J1 4,100 1,700
12 J1 900 800
20 J1 5,000 5,800
20 J1 2,000 3,800
31 J1 3,100 700
31 J1 450 1,150
31 J1 9,000 10,150

Đất 140
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 1 J1 24,000 24,000

Nhà 145
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 1 J1 10,000 10,000

ThiếtBị 147
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 1 J1 10,000 10,000

PhảiTrảNgườiBán 201
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 1 J1 7,000 7,000
2 J1 2,000 9,000
10 J1 4,100 4,900

Doanh Thu DịchVụ400


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 9 J1 4,300 4,300
20 J1 5,000 9,300
31 J1 9,000 18,300

Doanh Thu Cho Thuê 429


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 31 J1 900 900

VốnCổPhần – Phổ Thông 311

4 1
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 1 J1 40,000 40,000

Phải Thu KháchHàng 112


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 31 J1 450 450

Chi Phí Thuê 729


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 2 J1 3,500 3,500
20 J1 2,000 5,500

Chi PhíQuảngCáo 610


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 12 J1 900 900

Chi Phí Lương VàTiền Công 726


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 31 J1 3,100 3,100

d)

Nợ Có
Tiền ₩10,150
Đất 24,000
Nhà 10,000
ThiếtBị 10,000
PhảiTrảNgườiBán ₩4,900
Doanh Thu DịchVụ 18,300
Doanh Thu Cho Thuê 900
VốnCổPhần – Phổ Thông 40,000
Phải Thu KháchHàng 450
Chi Phí Thuê 5,500
Chi PhíQuảngCáo 900
Chi Phí Lương VàTiền Công 3,100
₩64,100 ₩64,100

Chương 3 Điềuchỉnhcáctàikhoản
VĐ3.1
a)
NHẬT KÝ CHUNG J4

4 1
Ngày TênTàiKhoảnvàDiễnGiải ThamChiếu Nợ Có
CácBútToánĐiềuChỉnh
Th.5 31 Chi PhíVậtTư 900
VậtTư 900
(Cóvậttưsửdụngtrongtháng)

31 Chi PhíTiệnÍch 250


PhảiTrảNgườiBán 250
(Chi
phítiệníchphátsinhnhưngchưathanhtoán)

31 Chi PhíBảoHiểm 150


BảoHiểmTrảTrước 150
(Ghinhậnbảohiểmhếthạn 3,600/24=150)

Doanh Thu DịchVụChưaThựcHiện


31 Doanh Thu DịchVụ 400
400
(Doanhthudịchvụchưathựchiệnđếncuốith
áng)

31 Chi PhíLươngVàTiềnCông 1,104


LươngVàTiềnCôngPhảiTrả 1,104

31 Chi PhíKhấu Hao 190


Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị 190

31 Phải Thu KháchHàng 1,700


Doanh Thu DịchVụ 1,700

b)Sổcáitàikhoản
Tiền 101
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư  4,500 4,500
Th.5 ĐầuKì

Phải Thu KháchHàng 112


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.5 Số Dư  6,000 6,000
31 ĐầuKì J4 1,700 7,700

Vật Tư 126
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020

4 1
Th.5 Số Dư  1,900
1,900
31 ĐầuKì J4 900 1,000
BảoHiểmTrảTrước 130
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.5 Số Dư  3,600 3,600
31 ĐầuKì J4 150 3,450

ThiếtBị 149
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư  11,400 11,400
Th.5 ĐầuKì

PhảiTrảNgườiBán 201
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.5 Số Dư  4,500 4,500
31 ĐầuKì J4 250 4,750

Doanh Thu DịchVụ Chưa ThựcHiện 209


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.5 Số Dư  2,000 2,000
31 ĐầuKì J4 1,600 400

VốnCổPhần – Phổ Thông 311


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư  18,700 18,700
Th.5 ĐầuKì

Doanh Thu DịchVụ 400


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.5 Số Dư  9,500 9,500
31 ĐầuKì J4 1,600 11,100
31 J4 1,700 12,800

Chi Phí Lương VàTiền Công 726


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.5 Số Dư  6,400 6,400
31 ĐầuKì J4 1,104 7,504

Chi Phí Thuê 723


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư  900 900

4 1
Tiền Chi PhíLươngVàTiềnCông
40,000 6,100
24,000 6,100
10,000
1,800
420
8,000
400
3,000
6,100
8,280

PhảiTrảNgườiBán Chi PhíTiệnÍch


20,000 380
1,500 380
400
380
21,480

ThiếtBị
30,000
420
4 1
1,500
31,920
Phải Thu KháchHàng
12,000
3,000
9,000

VốnCổPhần – PhổThông
40,000
40,000

Chi PhíThuê

24,000 Doanh Thu DịchVụ


24,000 20,000
20,000
BảoHiểmTrảTrước
1,800
1,800

c)

4 1
Nợ Có
Tiền 8,280
PhảiTrảNgườiBán 21,480
ThiếtBị 31,920
Phải Thu KháchHàng 9,000
VốnCổPhần – PhổThông 40,000
Chi PhíThuê 24,000
BảoHiểmTrảTrước 1,800
Doanh Thu DịchVụ 20,000
Chi PhíLươngVàTiềnCông 6,100
Chi PhíTiệnÍch 380
81,480 81,480

VĐ 2.4:

NHẬT KÝ CHUNG
Ngày Stt TênTàiKhoảnvàDiễnGiải ThamChiếu Nợ Có
Th.6 1 Tiền 850
Phải Thu KháchHàng 850

2 ThiếtBị 710
PhảiTrảNgườiBán 710

3 Phải Thu KháchHàng 980


Doanh Thu DịchVụ 980

4 Chi PhíLươngVàTiềnCông 700


Tiền 700

5 PhảiTrảNgườiBán 306
Tiền 306

6 CổTức 600
Tiền 600

Bảngcânđốithử 4 1

Nợ Có
Tiền $3,610
Phải Thu KháchHàng 2,542
VậtTư 490
ThiếtBị 3,310
PhảiTrảNgườiBán $3,000
Doanh Thu DịchVụChưaThựcHiện 1,100

VốnCổPhần – PhổThông 4 1 8,000


CổTức 1,400
Doanh Thu DịchVụ 3,362
Chi PhíLươngVàTiềnCông 3,300
Chi PhíTiệnÍch 810
$15,462 $15,462

VĐ2.5:
a)
Tiền 101
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư  3,000 3,000
Th.31 ĐầuKì

Đất 140
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư 
Th.31 ĐầuKì 24,000 24,000

Nhà 145
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư 
Th.31 ĐầuKì 10,000 10,000

ThiếtBị 157
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư  10,000 10,000
Th.3 1 ĐầuKì

PhảiTrảNgườiBán 201
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư 
Th.3 1 ĐầuKì 7,000 7,000

VốnCổPhần – Phổ Thông 311


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư 
Th.3 1 ĐầuKì 40,000 40,000

b)
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày TênTàiKhoảnvàDiễnGiải ThamChiếu Nợ Có

Th.3 2 Chi Phí Thuê 3,500


Tiền 1,500

4 1
PhảiTrảNgườiBán 2,000
(Thuê ba bộ phim KungFuPanda)

3 Khôngcóbúttoánvìkhôngcógiaodịchxảy
ra

9 Tiền 4,300
Doanh Thu DịchVụ 4,300
(Nhậntiềnbánvé)

10 PhảiTrảNgườiBán 4,100
Tiền 4,100
(Thanh toántiền thuê phim
vàtiềnnợngày 1/3)

11 Khôngcóbúttoánvìkhôngcógiaodịchxảy
4 1
ra
12 Chi PhíQuảngCáo 900
Tiền 900
(Thanh toán chi phíquảngcáo)

20 Tiền 5,000
Doanh Thu DịchVụ 5,000
(Nhậntiềnbánvé)

20 Chi Phí Thuê 2,000


Tiền 2,000
(Nhận phim vàtrả chi phí thuê)

31 Chi PhíLươngVàTiềnCông 3,100


Tiền 3,100
(Trảtiềnlươngtháng)

31 Tiền 450
Phải Thu KháchHàng 450
Doanh Thu Cho Thuê 900

31 Tiền 9,000
Doanh Thu DịchVụ 9,000
(Nhậntiềnbánvé)

c)
Tiền 101
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020

4 1
Th.3 1 J1 3,000 3,000
2 J1 1,500 1,500
9 J1 4,300 5,800
10 J1 4,100 1,700
12 J1 900 800
20 J1 5,000 5,800
20 J1 2,000 3,800
31 J1 3,100 700
31 J1 450 1,150
31 J1 9,000 10,150

Đất 140
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 1 J1 24,000 24,000

Nhà 145
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 1 J1 10,000 10,000

ThiếtBị 147
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 1 J1 10,000 10,000

PhảiTrảNgườiBán 201
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 1 J1 7,000 7,000
2 J1 2,000 9,000
4 1
10 J1 4,100 4,900
Doanh Thu DịchVụ400
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 9 J1 4,300 4,300
20 J1 5,000 9,300
31 J1 9,000 18,300

Doanh Thu Cho Thuê 429


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 31 J1 900 900

VốnCổPhần – Phổ Thông 311

4 1
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 1 J1 40,000 40,000

Phải Thu KháchHàng 112


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 31 J1 450 450

Chi Phí Thuê 729


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 2 J1 3,500 3,500
20 J1 2,000 5,500

Chi PhíQuảngCáo 610


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 12 J1 900 900

Chi Phí Lương VàTiền Công 726


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.3 31 J1 3,100 3,100

d)

Nợ Có
Tiền ₩10,150
Đất 24,000
Nhà 10,000
ThiếtBị 10,000
PhảiTrảNgườiBán ₩4,900
Doanh Thu DịchVụ 18,300
Doanh Thu Cho Thuê 900
VốnCổPhần – Phổ Thông 40,000
Phải Thu KháchHàng 450
Chi Phí Thuê 5,500
Chi PhíQuảngCáo 900
Chi Phí Lương VàTiền Công 3,100
₩64,100 ₩64,100

Chương 3 Điềuchỉnhcáctàikhoản
VĐ3.1
a)
NHẬT KÝ CHUNG 4 1 J4
Ngày TênTàiKhoảnvàDiễnGiải ThamChiếu Nợ Có
CácBútToánĐiềuChỉnh
Th.5 31 Chi PhíVậtTư 900
VậtTư 900
(Cóvậttưsửdụngtrongtháng)

31 Chi PhíTiệnÍch 250


PhảiTrảNgườiBán 250
(Chi
4 1
phítiệníchphátsinhnhưngchưathanhtoán)

31 Chi PhíBảoHiểm 150


31 Chi PhíBảoHiểm 150
BảoHiểmTrảTrước 150
(Ghinhậnbảohiểmhếthạn 3,600/24=150)

Doanh Thu DịchVụChưaThựcHiện


31 Doanh Thu DịchVụ 400
400
(Doanhthudịchvụchưathựchiệnđếncuốith
áng)

31 Chi PhíLươngVàTiềnCông 1,104


LươngVàTiềnCôngPhảiTrả 1,104

31 Chi PhíKhấu Hao 190


Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị 190

31 Phải Thu KháchHàng 1,700


Doanh Thu DịchVụ 1,700

b)Sổcáitàikhoản
Tiền 101
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư  4,500 4,500
Th.5 ĐầuKì

Phải Thu KháchHàng 112


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.5 Số Dư  6,000 6,000
31 ĐầuKì J4 1,700 7,700

Vật Tư 126
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020

4 1
Th.5 Số Dư  1,900
1,900
31 ĐầuKì J4 900 1,000
BảoHiểmTrảTrước 130
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.5 Số Dư  3,600 3,600
31 ĐầuKì J4 150 3,450

ThiếtBị 149
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư  11,400 11,400
Th.5 ĐầuKì

PhảiTrảNgườiBán 201
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.5 Số Dư  4,500 4,500
31 ĐầuKì J4 250 4,750

Doanh Thu DịchVụ Chưa ThựcHiện 209


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.5 Số Dư  2,000 2,000
31 ĐầuKì J4 1,600 400
4 1
VốnCổPhần – Phổ Thông 311
Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư  18,700 18,700
Th.5 ĐầuKì

Doanh Thu DịchVụ 400


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.5 Số Dư  9,500 9,500
31 ĐầuKì J4 1,600 11,100
31 J4 1,700 12,800

Chi Phí Lương VàTiền Công 726


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020
Th.5 Số Dư  6,400 6,400
31 ĐầuKì J4 1,104 7,504

Chi Phí Thuê 723


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư  900 900

4 1
Th.5 ĐầuKì

Chi PhíVật Tư 631


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư
J4 900 900
Th.5 31 ĐầuKì

Chi PhíTiệnÍch 732


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư
J4 250 250
Th.5 31 ĐầuKì

Chi PhíBảoHiểm 722


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư
J4 150 150
Th.5 31 ĐầuKì

Chi PhíKhấu Hao 717


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư
J4 190 190
Th.5 31 ĐầuKì

Lương VàTiền Công PhảiTrả 212


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư
J4 1,104 1,104
Th.5 31 ĐầuKì

Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị 150


Ngày DiễnGiải Tham Chiếu Nợ Có Số Dư
2020 Số Dư
J4 190 190
Th.5 31 ĐầuKì

c)Bảngcânđốithửđãđiềuchỉnhngày 31/5

Nợ Có
Tiền €4,500
Phải Thu KháchHàng 7,700
VậtTư 1,000
BảoHiểmTrảTrước 3,450
4 1
ThiếtBị 11,400
PhảiTrảNgườiBán €4,750
Doanh Thu DịchVụChưaThựcHiện 400
VốnCổPhầnPhổThông 18,700
Doanh Thu DịchVụ 12,800
Chi PhíLươngVàTiềnCông 7,504

Chi PhíThuê 900


Chi PhíVậtTư 900
Chi PhíTiệnÍch 250
Chi PhíBảoHiểm 4 1 150
Chi PhíKhấu Hao 190
LươngVàTiềnCôngPhảiTrả 1,104
LươngVàTiềnCôngPhảiTrả 1,104
Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị 190
€37,944 €37,944

VĐ3.2 :
a)

NHẬT KÝ CHUNG
Ngà ThamChiế
TênTàiKhoảnvàDiễnGiải Nợ
y u
CácBútToánĐiềuChỉnh
Th.5 3 Chi PhíBảoHiểm 200
1 BảoHiểmTrảTrước
(Ghinhậnbảohiểmhếthạn€2,400/12=€200)

Chi PhíVậtTư
VậtTư 1,33
3 ( Ghinhận chi phívậttưđã qua sửdụng) 0
1
Chi PhíKhấu Hao
Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị
(Ghinhậnkhấuhaothiếtbịhàngtháng€1,500/12=€125)
125
3 Chi PhíKhấu Hao
1 Khấu Hao LũyKế - NhàCửa
(Ghinhậnkhấuhaonhàcửahàngtháng€3,600/12=€300)

Chi PhíLãi 300


LãiPhảiTrả
3
1 (Ghinhậnlãitrongphầnvaythếchấpphảitrả€40,000*6%*1/12
=€200)
200
Doanh Thu DịchVụChưaThựcHiện
Doanh Thu DịchVụ
3 ( Hai
1 phầnbadoanhthudịchvụchưathựchiệnđượcghinhậnlàdoanhth
u)
2,20
Chi PhíLươngVàTiềnCông 0
LươngVàTiềnCôngPhảiTrả

4 1
(Lươngdồntíchvàchưathanhtoán)
3
1

750

3
1

b)

Tiền Chi PhíLươngVàTiềnCông


3,400 3,300
3,400 750
4,050

4 1
4 1
VậtTư
2,080 Chi PhíTiệnÍch
1,330 900
750 900

ThiếtBị
14,000
14,000

Đất
12,000 Doanh Thu DịchVụChưaThựcHiện
12,000 3,300
2,200
NhàCửa 1,100
60,000
60,000

PhảiTrảNgườiBán VayThếChấpPhảiTrả
4,700 40,000
4,700 40,000

BảoHiểmTrảTrước
VốnCổPhần – PhổThông
2,400
41,380
200
41,380
2,200

LãiPhảiTrả
200
200

CổTức LươngVàTiềnCôngPhảiTrả
1,000 750
1,000 4 1 750
Chi PhíQuảngCáo
600
600

Chi PhíBảoHiểm
200
200

Chi PhíVậtTư
1,330
1.330

4 1
Chi PhíKhấu Hao
125
300
425

Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị


125
125

Khấu Hao LũyKế - NhàCửa


300
300

Chi PhíLãi
200
200

c) Bảngcânđốithửđãđiềuchỉnhngày 31/5

Nợ Có
Tiền €3,400
VậtTư 750
ThiếtBị 14,000
Đất 12,000
NhàCửa 60,000
PhảiTrảNgườiBán €4,700
BảoHiểmTrảTrước 2,200
Doanh Thu Cho Thuê 12,500
Doanh Thu DịchVụChưaThựcHiện 1,100
VayThếChấpPhảiTrả 40,000
VốnCổPhầnPhổThông 41,380
CổTức 1,000
LãiPhảiTrả 200
LươngVàTiềnCôngPhảiTrả 750
Chi PhíQuảngCáo 600
Chi PhíLươngVàTiềnCông 4,050
Chi PhíTiệnÍch 900
Chi PhíLãi 200
Chi PhíKhấu Hao 425
Chi PhíVậtTư 1,330
Chi PhíBảoHiểm 200
4 1
Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị 125
Khấu Hao LũyKế - NhàCửa 300
€101,055 €101,055

d)
Lazy River Resort
BáoCáoKếtQuảHoạtĐộngTháng5
Doanh Thu
Doanh Thu Cho Thuê €12,50
Chi Phí
Chi PhíQuảngCáo €600
Chi Phí Lương VàTiền Công 4,050
Chi PhíTiệnÍch 4 1 900
Chi PhíLãi 200
Chi PhíKhấu Hao 425
Chi PhíVật Tư 1,330
Chi PhíBảoHiểm 200
Tổng Chi Phí €7,705
LợiNhuậnThuần €4,79
Lazy River Resort
BáoCáoLợiNhuậnGiữLạiTháng5

Lợinhuậngiữlạingày1/5 €
Cộng: Lợinhuậnthuần 4,79
Trừ: Cổtức 1,000
Lợinhuậngiữlạitháng €3,79

Lazy River Resort


BáoCáoTàiChínhNgày 31/5
TàiSản

Tiền €3,40
Vật Tư 75
ThiếtBị 14,00
NhàCửa 60,00
Đất 12,000
BảoHiểmTrảTrước 2,200
Trừ: Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị 12
Khấu Hao LũyKế - NhàCửa 30
Tổngtàisản €91,92

VốnChủSởHữuVàNợPhảiTrả

VốnChủSởHữu
VốnCổPhần – PhổThông €41,380
LợiNhuậnGiữLại 3,795 €45,17
NợPhảiTrả
PhảiTrảNgườiBán €4,700
1,100

4 1
Doanh Thu DịchVụ Chưa ThựcHiện 200
LãiPhảiTrả 750
Lương VàTiền Công PhảiTrả 40,000
Vay ThếChấpPhảiTrả €46,75
Tổngvốnchủsởhữuvànợphảitrả €91,92

VĐ3.3:
a)
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày TênTàiKhoảnvàDiễnGiải ThamChiếu Nợ Có
CácBútToánĐiềuChỉnh
Th.9 30 Phải Thu KháchHàng 1,100
Doanh Thu DịchVụ 1,100

30 Chi PhíVậtTư 850


VậtTư 850

30 Chi PhíThuê 1,700


TiềnThuêTrảTrước 1,700

30 Chi PhíKhấu Hao 700


Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị 700

30 Chi PhíLươngVàTiềnCông 725


LươngVàTiềnCôngPhảiTrả 725

30 Chi PhíLãi 4 1 100


LãiPhảiTrả 100
30 Doanh Thu Cho ThuêChưaThựcHiện 1,450
Doanh Thu Cho Thuê 1,450

b)
Alena
BáoCáoKếtQuảHoạtĐộng
Doanh Thu
Doanh Thu Cho Thuê $2,86
Doanh Thu DịchVụ 17,10
TổngDoanh Thu $19,96
Chi Phí
Chi PhíThuê $3,600
Chi Phí Lương VàTiền Công 8,725
Chi PhíTiệnÍch 1,510
Chi PhíLãi 100
Chi PhíKhấu Hao 700
Chi PhíVật Tư 850

4 1
Tổng Chi Phí $15,48
LợiNhuậnThuần $4,47

Alena
BáoCáoLợiNhuậnGiữLại

Lợinhuậngiữlạingày1/7 $
Cộng: Lợinhuậnthuần 4,47
Trừ: Cổtức 1,600
Lợinhuậngiữlạitháng $2,87

Alena
BáoCáoTàiChínhNgày 30/9
TàiSản

Tiền $8,70
Vật Tư 65
ThiếtBị 18,00
Phải Thu KháchHàng 11,50
TiềnThuêTrảTrước 50
Trừ: Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị 700
Tổngtàisản $38,65

VốnChủSởHữuVàNợPhảiTrả

VốnChủSởHữu
VốnCổPhần – PhổThông $22,000
LợiNhuậnGiữLại 2,875 $24,87
NợPhảiTrả
PhảiTrảNgườiBán $2,500
Doanh Thu Cho Thuê Chưa ThựcHiện 450
LãiPhảiTrả 100
Lương VàTiền Công PhảiTrả 725
ThươngPhiếuPhảiTrả 10,000 $13,77
Tổngvốnchủsởhữuvànợphảitrả $38,65

c) Nếuthươngphiếucólãisuất 12% thìđãphátsinh 1 tháng

VĐ3.4:
NHẬT KÝ CHUNG
TênTàiKhoảnvàDiễnGiải
Ngày Nợ Có
4 1
CácBútToánĐiềuChỉnh
Th.12 31 Chi PhíBảoHiểm 4,840
BảoHiểmTrảTrước 4,840
(Ghinhậnbảohiểmhếthạn. Trongđó:
Bảohiểmnhàcửalà€7,920*12/36=€2,640

vàBảohiểmxecộlà €4,400*12/24=€2,200)

31 Doanh Thu Cho ThuêChưaThựcHiện 75,500


Doanh Thu Cho Thuê 75,500
(Ghinhậndoanhthuđãchothuê: €5,000*5*2=€50,000;
€8,500*3=€25,500)
4 1
31 Chi PhíLãi 1,200
LãiPhảiTrả 1,200
LãiPhảiTrả 1,200
(Ghinhậnlãitrongthươngphiếuphảitrả:
€120,000*6%*2/12=€1,200)

31 Chi PhíLươngVàTiềnCông 2,000


LươngVàTiềnCôngPhảiTrả 2,000
(Trảlươngchonhânviên. Trongđó :
€700*5*2/5=€1,400; €500*3*2/5=€600)

VĐ3.5:
a)
Tiền
2,400
2,400
Phải Thu KháchHàng
4,250
4,250

VậtTư
1,800
1,800

Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị


2,000
2,000

PhảiTrảNgườiBán
2,600

Doanh Thu DịchVụChưaThựcHiện


1,200
1,200

LươngVàTiềnCôngPhảiTrả
700
700

4 1
VốnCổPhần – PhổThông
11,000
11,000

LợiNhuậnGiữLại
2,950
2,950

b)
NHẬT KÝ CHUNG
Ngày TênTàiKhoảnvàDiễnGiải ThamChiếu Nợ Có

Th.11 8 Chi PhíLươngVàTiềnCông 1,000


LươngVàTiềnCôngPhảiTrả 700
Tiền 1,700

10 Tiền 3,620
Phải Thu KháchHàng 3,620

12 Tiền 3,100
Doanh Thu DịchVụ 4 1 3,100

15 ThiếtBị 2,000
PhảiTrảNgườiBán 2,000

17 VậtTư 700
PhảiTrảNgườiBán 700

20 PhảiTrảNgườiBán 2,700
Tiền 2,700

22 Chi PhíThuê 400


Tiền 400

25 Chi PhíLươngVàTiềnCông 1,700


Tiền 1,700

27 Phải Thu KháchHàng 2,200


Doanh Thu DịchVụ 2,200

29 Tiền 600
Doanh Thu DịchVụChưaThựcHiện 600

c)

4 1
Tiền
2,400
1,700
Phải 3,620
Thu KháchHàng
3,100
4,250
2,700
3,620
2,200 400
2,830 1,700
600
3,220
VậtTư
1,800
700
2,500

Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị


2,000
2,000

PhảiTrảNgườiBán
2,600
2,000
700
2,700
2,600

Doanh Thu DịchVụChưaThựcHiện


1,200
600
1,800

LươngVàTiềnCôngPhảiTrả
700
700
0
4 1
VốnCổPhần – PhổThông
11,000
11,000

LợiNhuậnGiữLại
2,950
2,950

Chi PhíKhấu Hao

4 1

0
Chi PhíVật Tư

Doanh Thu DịchVụ


3,100
2,200
5,300

Chi Phí LươngVàTiềnCông


1,000
1,700
2,700

Chi Phí Thuê


400
400

d)
Nợ Có
Tiền £3,220
ThiếtBị 14,000
Vật Tư 2,500
Phải Thu KháchHàng 2,830
Chi Phí Thuê 400
Chi Phí Lương VàTiền Công 2,700
Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị £2,000
PhảiTrảNgườiBán 2,600
Doanh Thu DịchVụ Chưa ThựcHiện 1,800
Lương VàTiền Công PhảiTrả 0
VốnCổPhần – Phổ Thông 11,000
LợiNhuậnGiữLại 2,950
Doanh Thu DịchVụ 5,300
£25,650 £25,650

e)
Ngày TênTàiKhoảnvàDiễnGiải Nợ Có
2020
Th.11 Chi PhíVật Tư 1,100
Vật Tư 1,100

Chi Phí Lương VàTiền Công 350


Lương VàTiền Công PhảiTrả 350

4 1
Chi PhíKhấu Hao 200
Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị 200

Doanh Thu DịchVụ Chưa ThựcHiện 1,220


Doanh Thu DịchVụ 1,220

Tiền
2,400
1,700
Phải 3,620
Thu KháchHàng
3,100
4,250
2,700
3,620
2,200 400 4 1
2,830 1,700
600
3,220
VậtTư
1,800
700
1,100
1,400

Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị


2,000
200
2,200

PhảiTrảNgườiBán
2,600
2,000
700
2,700
2,600

Doanh Thu DịchVụChưaThựcHiện


1,200
600
1,220
580

LươngVàTiềnCôngPhảiTrả
700
700
350

4 1
350

VốnCổPhần – PhổThông
11,000
11,000

LợiNhuậnGiữLại
2,950
2,950

Chi PhíKhấu Hao


200
200

Chi PhíVật Tư
1,100
1,100

Doanh Thu DịchVụ


3,100
2,200
1,220
6,520

Chi Phí LươngVàTiềnCông


1,000
1,700
350
4 1
3,050
Chi Phí Thuê
400
400

f)
Nợ Có
Tiền £3,220
ThiếtBị 14,000
Vật Tư 1,400
Phải Thu KháchHàng 2,830
Chi Phí Thuê 400
Chi Phí Lương VàTiền Công 3,050
Chi PhíKhấu Hao 200
Chi PhíVật Tư 1,100
Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị £2,200

4 1
PhảiTrảNgườiBán 2,600
Doanh Thu DịchVụ Chưa ThựcHiện 580
Lương VàTiền Công PhảiTrả 350
VốnCổPhần – Phổ Thông 11,000
LợiNhuậnGiữLại 2,950
Doanh Thu DịchVụ 6,520
£26,200 £26,200

g)
Beck Equipment Repair
BáoCáoKếtQuảHoạtĐộngTháng 11
Doanh Thu
Doanh Thu DịchVụ £6,52
Chi Phí
Chi PhíThuê £400
Chi Phí Lương VàTiền Công 3,050
Chi PhíKhấu Hao 200
Chi PhíVật Tư 1,100
Tổng Chi Phí £4,75
LợiNhuậnThuần £1,77

Beck Equipment Repair


BáoCáoLợiNhuậnGiữLạiTháng 11

Lợinhuậngiữlạingày1/11 £2,95
Cộng: Lợinhuậnthuần 1,77
Trừ: Cổtức 0
Lợinhuậngiữlạitháng11 £4,72

Beck Equipment Repair


BáoCáoTàiChínhNgày 30/11
TàiSản

Tiền £3,22
Vật Tư 1,40
ThiếtBị 14,00
Phải Thu KháchHàng 2,83
Trừ: Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị 2,20
Tổngtàisản £19,25

VốnChủSởHữuVàNợPhảiTrả

VốnChủSởHữu
VốnCổPhần – PhổThông £11,000
LợiNhuậnGiữLại 4 1
4,720 £15,72
NợPhảiTrả
PhảiTrảNgườiBán £2,600
Doanh Thu Cho Thuê Chưa ThựcHiện 580
Lương VàTiền Công PhảiTrả 350 £3,53
Tổngvốnchủsởhữuvànợphảitrả £19,25

VĐ3.6:
a)
NHẬT4 KÝ 1CHUNG
Ngày TênTàiKhoảnvàDiễnGiải ThamChiếu Nợ Có
Th.6 30 Chi PhíVậtTư 2,400
VậtTư 2,400

30 Chi PhíLãi 500


LãiPhảiTrả 500

30 Chi PhíBảoHiểm 675


BảoHiểmTrảTrước 675

30 Doanh Thu DịchVụ 1,300


Doanh Thu DịchVụChưaThựcHiện 1,300

30 Phải Thu KháchHàng 2,000


Doanh Thu DịchVụ 2,000

30 Chi PhíKhấu Hao 1,125


Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị 1,125

b)
Nợ Có
Tiền €8,600
ThiếtBị 45,000
Phải Thu KháchHàng 16,000
Chi Phí Thuê 1,500
Chi Phí Lương VàTiền Công 30,000
Chi PhíKhấu Hao 1,125
Chi PhíVật Tư 2,400
Chi PhíQuảngCáo 1,900
Chi PhíTiệnÍch 1,700
Chi PhíBảoHiểm 675
Chi PhíLãi 500
VậtTư 1,300
BảoHiểmTrảTrước 2,025
Khấu Hao LũyKế - ThiếtBị €1,125
PhảiTrảNgườiBán 9,000

4 1

You might also like