Professional Documents
Culture Documents
9 - 19469 - NA - 100mm - Căn mẫu (Gauge Block)
9 - 19469 - NA - 100mm - Căn mẫu (Gauge Block)
Variation in Length
Unit Under Correctio Sự thay dổi chiều dài Expanded
Serial Test Measured n Limit Limit Uncertainty
Result Result
No. Values Values ln - l c ln - l c ʋ Độ Không
Kết quả Kết quả
Số sêri Giá trị kiểm Giá trị đo Số hiệu Giới hạn fo fu ʋ Giới hạn bảo đảm
tra chính mở rộng
19469 100.00 mm 99.99995 0.00005 0.00080 Pass/Đạt 0.00000 0.00000 0.00000 0.00020 Pass/Đạt 0.001351
* Note:(Ghi chú)
• The reported uncertainty of measurement was based on a standard uncertainty multiplied by a coverage factor k = 2.00,
providing a level of confidence of approximately 95 %.
ĐKĐB đo mở rộng được tính từ ĐKĐB đo chuẩn nhân với hệ số phủ k=2, phân bố chuẩn tương ứng với 95% độ tin cậy
fo
ʋ
fu
ln lma
x
* Explanation: (Diễn giải) lc
lmin
• l n : nomial length of a gauge block / Chiều dài danh định của căn mẫu
• l c : central length of a gauge block / Chiều dài trung tâm của khối đo
• l max : maximum length of a gauge block / chiều dài lớn nhất của căn mẫu
• l min : minimum length of a gauge block / chiều dài nhỏ nhất của căn mẫu
• f o : maximum - average/ chiều dài lớn nhất trừ chiều dài trung bình
• f u : average - minimum / chiều dài trung bình trừ chiều dài nhỏ nhất
• ʋ: variation in length of a gauge block / sự biến thể chiều dài của căn mẫu