Professional Documents
Culture Documents
EXCEL
A3:E7 có bao nhiêu ô
Trong Excel, xuố ng dò ng ngay trong 1 ô
Chọ n toà n bộ bả ng tính
Để tham chiếu đến ô có địa chỉ B6 trong Sheet có tên Bang1, bạ n sẽ
viết
Phím tắ t dù ng để chuyển đổ i qua lạ i giữ a các địa chỉ
Chèn 1 cộ t giữ a C và D, ta chọ n cộ t…….rồ i nhấ n Insert
Khi click và o 1 ô rồ i nhấ n F2 có nghĩa
Chuyển chuỗ i số sang số
COUNT, COUNTA, COUNBLANK
VLOOKUP(………………,…………….,……………….,…………)
Chọ n 1 cộ t rồ i nhấ n Delete
Lương=Lương cơ bả n (D3) x hệ số (C7)
Tính lương cho cá c cô ng nhâ n từ D30 đến D300
Sử a dữ liệu mà khô ng cầ n nhậ p lạ i
Độ dà i củ a hà m sủ dụ ng ….
LEFT(“ABCD”,2)
RIGHT(ABCD”,3)
MID(“ABCDE”,3,2)
LOWER(tinhoc)
UPPER( tinhoc)
PROPER(tinhoc)
TRIM(“ DN dep trai qua ”)
LEN(“ABC DEF”)
TEXT(2800, “0.00%)
VALUE(“2000”)
ABS(9)
SQRT(9)
FACT(9)
INT(3.6)
TRUNC(4.567,2)
ROUND(109.12,-1)
MOD(9,2)
POWER(5,2)
AND(9<19, “20”=20)
#N/A
#IDIV/0!
#VALUE!
A1= “TINHOC” A2 có giá trị 12
B2=A1+A2
B3=A1&A2
Kiểu dữ liệu ngà y canh lề
Shift+ mũ i tên
Kiểu dữ liệu
Xó a 1 sheet
Chuyển từ sheet nà y sang sheet khá c
TRUNC(246.299,2)
TRUNC(MOD(26,-7)-0,5)
LEFT(MID(“DanNomdeptraiquatroi”,7,7),3)
ROUND(INT(23+12)/5+0,5,0)
COUNT(“abc”,1804,A12)
ROUND(123.456,1)
UPPER(RIGHT(dannom,3)
PROPER(MID(Quangnamdepqua,1,11)
INT(MOD(46,5))
IF(123>= “123”, Đ, S)
MIN(30,10,65,”5”)
Nếu nhậ p Count thà nh Counta có lỗ i hay khô ng
Nếu nhậ p Rank thà nh Ranka có lỗ i hay khô ng
Ô A1: chứ a giá trị 12
Ô B3: chứ a giá trị 20
AVERAGE(A1:B3)
Chọ n cá c ô khô ng liền kề
Giả sử ô C5 có nộ i dung LEFT($B3) sao chép đến ô n E6 thì có nộ i dung