You are on page 1of 65

TRỌNG TÂM ÔN TẬP THI KẾT THÚC MÔN

MÔN TRIẾT HỌC MÁC - LÊNIN


HKI_NH 2020-2021
CHƯƠNG 1
TRIẾT HỌC VÀ VAI TRÒ CỦA TRIẾT HỌC TRONG ĐỜI SỐNG XÃ
HỘI
1. Bộ phận giữ vai trò thế giới quan và phương pháp luận chung của chủ
nghĩa Mác – Lênin là gì?
a. Triết học Mác – Lênin.
b. Kinh tế chính trị Mác – Lênin.
c. Chủ nghĩa xã hội khoa học.
d. Cả ba bộ phận kia.
2. Bộ phận nào trong chủ nghĩa Mác – Lênin có chức năng làm sáng tỏ bản
chất những quy luật chung nhất của mọi sự vận động, phát triển của thế
giới?
a. Triết học Mác – Lênin.
b. Kinh tế chính trị Mác – Lênin.
c. Chủ nghĩa xã hội khoa học.
d. Không có bộ phận nào giữ chức năng đó vì chủ nghĩa Mác – Lênin thuần túy
là khoa học xã hội.
3. Chủ nghĩa Mác - Lênin hình thành và phát triển qua mấy giai đoạn?
a. 2 giai đoạn.
b. 3 giai đoạn.
c. 4 giai đoạn.
d. 5 giai đoạn.
4. Nội dung phán đoán nào sau đây không phải là điều kiện, tiền đề khách
quan của sự ra đời triết học Mác?
a. Điều kiện kinh tế - xã hội.
b. Tiền đề lý luận.
c. Tiền đề khoa học tự nhiên.
d. Tài năng, phẩm chất của C.Mác và Ăngghen.
5. C.Mác – Ph.Ănghen đã kế thừa trực tiếp những tư tưởng triết học của
triết gia nào?
a. Các triết gia thời cổ đại.
b. L.Phoiơbắc và Hêghen.
c. Hium và Béccơli.
d. Các triết gia thời Phục hưng.
6. Tiền đề lý luận hình thành triết học Mác là gì?
a. Thế giới quan duy vật của L.Phoiơbắc và phép biện chứng của Hêghen.
b. Thế giới quan duy vật của Hêghen và phép biện chứng của L.Phoiơbắc.
c. Thế giới quan duy tâm của Hêghen và phương pháp siêu hình của
L.Phoiơbắc.
d. Thế giới quan duy tâm biện chứng của Heghen và chủ nghĩa duy vật siêu
hình của L.Phoiơbắc.
7. Chủ nghĩa Mác ra đời vào thời gian nào?
a. Những năm 20 của thế kỷ XIX.
b. Những năm 30 của thế kỷ XIX.
c. Những năm 40 của thế kỷ XIX.
d. Những năm 50 của thế kỷ XIX.
8. Quan điểm nào của L.Phoiơbắc đã ảnh hưởng đến lập trường thế giới
quan của Mác?
a. Chủ nghĩa duy vật, vô thần.
b. Quan niệm con người là một thực thể phi xã hội, mang những thuộc tính sinh
học bẩm sinh.
c. Xây dựng một thứ tôn giáo mới dựa trên tình yêu thương của con người.
d. Phép biện chứng.
9. Những phát minh nào của khoa học tự nhiên nửa đầu thế kỷ XIX tác
động đến sự hình thành triết học Mác? Chọn phán đoán sai.
a. Quy luật bảo toàn và chuyển hóa năng lượng.
b. Thuyết tiến hóa
c. Học thuyết tế bào.
d. Thuyết Tương đối rộng và thuyết Tương đối hẹp.
10. Ai là người kế thừa và phát triển chủ nghĩa Mác trong giai đoạn chủ
nghĩa đế quốc?
a. V.I.Lênin.
b. Xit-ta-lin.
c. Béctanh.
d. Mao Trạch Đông.
11. Thế giới quan là gì?
a. Là toàn bộ những quan niệm của con người về thế giới vật chất.
b. Là toàn bộ những quan niệm của con người về siêu hình học.
c. Thế giới quan là toàn bộ những quan điểm về thế giới và về vị trí của con
người trong thế giới đó.
d. Là toàn bộ những quan điểm con người về tự nhiên và xã hội.
12. Khoa học nào là hạt nhân của thế giới quan?
a. Triết học.
b. Khoa học xã hội.
c. Khoa học tự nhiên.
d. Thần học.
13. Chủ nghĩa duy vật là gì?
a. Là những học thuyết triết học cho rằng vật chất, giới tự nhiên là cái sinh ra
cùng với ý thức.
b. Là học thuyết triết học cho rằng vật chất có trước, ý thức có sau, vật chất
quyết định ý thức.
c. Là những học thuyết triết học cho rằng ý thức là cái có trước vật chất, giới tự
nhiên và quyết định vật
chất, giới tự nhiên.
d. Là những học thuyết triết học cho rằng vật chất, giới tự nhiên chỉ tồn tại trong
ý thức con người.
14. Triết học là gì?
a. Là hệ thống quan niệm về con người và thế giới.
b. Là hệ thống quan điểm lý luận chung nhất về thế giới và vị trí con người
trong thế giới đó, là khoa học về những quy luật vận động, phát triển chung nhất
của tự nhiên, xã hội và tư duy.
c. Là hệ thống quan niệm, quan điểm của mỗi người về thế giới cũng như về vị
trí, vai trò của họ trong thế giới đó.
d. Là khoa học của mọi khoa học.
15. Triết học Mác - Lênin là gì?
a. Là khoa học của mọi khoa học.
b. Là khoa học nghiên cứu những quy luật chung nhất của tự nhiên.
c. Là khoa học nghiên cứu về con người.
d. Triết học Mác - Lênin là hệ thống quan điểm duy vật biện chứng về tự nhiên,
xã hội và tư duy - thế giới quan và phương pháp luận khoa học, cách mạng của
giai cấp công nhân và nhân dân lao động trong nhận thức và cải tạo thế giới.
16. Đối tượng nghiên cứu của triết học Mác - Lênin là gì?
a. Nghiên cứu thế giới trong tính chỉnh thể của nó.
b. Nghiên cứu thế giới siêu hình.
c. Nghiên cứu những quy luật của tinh thần.
d. Giải quyết mối quan hệ giữa vật chất và ý thức trên lập trường duy vật biện
chứng và nghiên cứu
những quy luật vận động, phát triển chung nhất của tự nhiên, xã hội và tư duy.
17. Tính giai cấp của triết học thể hiện ở đâu?
a. Thể hiện trong triết học phương tây.
b. Thể hiện trong mọi trường phái triết học.
c. Thể hiện trong một số hệ thống triết học.
d. Thể hiện trong triết học Mác – Lênin.
18. Chức năng của triết học Mácxít là gì?
a. Chức năng làm cầu nối cho các khoa học.
b. Chức năng khoa học của các khoa học.
c. Chức năng thế giới quan và phương pháp luận.
d. Chức năng giải thích thế giới.
19. Hai khái niệm "triết học" và "thế giới quan" liên hệ với nhau như thế
nào?
a. Chúng đồng nhất với nhau, đều là hệ thống quan điểm về thế giới.
b. Triết học không phải là toàn bộ thế giới quan mà là hạt nhân lý luận chung
nhất của thế giới quan.
c. Không phải mọi triết học đều là hạt nhân lý luận của thế giới quan mà chỉ có
triết học Mác - Lênin mới là hạt nhân lý luận của thế giới quan.
d. Chúng hoàn toàn khác nhau và không có quan hệ gì.
20. Triết học ra đời khi nào, ở đâu?
a. Vào khoảng thế kỷ VIII đến thế kỷ VI trước Công nguyên tại một số trung
tâm văn minh Cổ đại của nhân loại như Trung Quốc, Ấn Độ, Hy Lạp.
b. Vào thế kỷ thứ nhất trước Công nguyên tại Hy Lạp.
c. Vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên tại Trung Quốc và Ấn Độ.
d. Vào đầu thế kỷ XIX tại Đức, Anh, Pháp.
21. Vấn đề cơ bản của triết học là gì?
a. Vấn đề mối quan hệ giữa thần và người.
b. Vấn đề mối quan hệ giữa vật chất và ý thức.
c. Vấn đề thế giới quan của con người.
d. Vấn đề về con người.
22. Nội dung mặt thứ II của vấn đề cơ bản của triết học là gì?
a. Vật chất và ý thức cái nào có trước, cái nào có sau?
b. Con người và thế giới sẽ đi về đâu?
c. Bản chất của thế giới là vật chất hay ý thức?
d. Con người có khả năng nhận thức được thế giới hay không?
23. Nguồn gốc ra đời của chủ nghĩa duy tâm là gì?
a. Xuất phát từ sự xem xét phiến diện, tuyết đối hóa, thần thánh hóa một mặt,
một đặc tính nào đó của quá trình nhận thức như tâm linh, tinh thần, tình cảm.
b. Xuất phát từ lợi ích của các giai cấp, tầng lớp áp bức, bóc lột nhân dân lao
động.
c. Do giới hạn trong nhận thức của các nhà triết học.
d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng.
24. Quan điểm của chủ nghĩa duy tâm chủ quan?
a. Đại thi hào Nguyễn Du đã viết: “Cho hay trăm sự tại trời”.
b. “Đức chúa trời đã sinh ra thế giới trong sáu ngày”.
c. Tinh thần, ý thức của con người do “trời” ban cho.
d. “Không có cái lý nào ngoài tâm”, “Ngoài tâm không có vật”.
25. Hệ thống triết học nào quan niệm sự vật là phức hợp của các cảm giác?
a. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.
b. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
c. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
d. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
26. Quan điểm nào dưới đây của chủ nghĩa duy tâm khách quan?
a. Sự vật là sự phức hợp những cảm giác.
b. Nguyễn Du viết: “…người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”.
c. “Ý niệm, tinh thần, ý niệm tuyệt đối tinh thần thế giới là cái có trước thế giới
vật chất”.
d. “Không có cái lý nào ngoài tâm”; “Ngoài tâm không có vật”
27. Chủ nghĩa duy vật bao gồm trường phái nào?
a. Chủ nghĩa duy vật cổ đại.
b. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.
c. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
d. Cả ba phán đoán kia đều đúng.
28. Đặc điểm chung của các nhà triết học duy tâm là gì?
a. Phủ nhận đặc tính tồn tại khách quan của vật chất.
b. Thừa nhận sự tồn tại hiện thực của giới tự nhiên.
c.Thừa nhận vật chất tồn tại khách quan.
d. Không thừa nhận sự tồn tại của các sự vật, hiện tượng của thế giới.
CHƯƠNG 2
CHỦ NGHĨA DUY VẬT BIỆN CHỨNG
29. Đặc điểm chung của quan niệm duy vật về vật chất ở thời kỳ cổ đại là
gì?
a. Đồng nhất vật chất nói chung với nguyên tử.
b. Đồng nhất vật chất với vật thể.
c. Đồng nhất vật chất với năng lượng.
d. Đồng nhất vật chất với ý thức.
30. Tính đúng đắn trong quan niệm về vật chất của các nhà triết học duy
vật thời kỳ cổ đại là gì?
a. Xuất phát điểm từ chính từ các yếu tố vật chất để giải thích về thế giới vật
chất.
b. Lấy bản thân giới tự nhiên để giải thích về giới tự nhiên.
c. Xuất phát từ kinh nghiệm thực tiễn.
d. Cả ba phán đoán kia đều đúng.
31. Nhà triết học nào cho rằng cơ sở vật chất đầu tiên của thế giới là
“nước”?
a. Ta-lét.
b. Anaximen.
c. Heraclit.
d. Đêmôcrit.
32. Nhà triết học nào cho rằng “lửa” là thực thể đầu tiên của thế giới?
a. Ta-lét.
b. Anaximen.
c. Heraclit.
d. Đêmôcrit.
33. Nhà triết học nào cho rằng “nguyên tử” là thực thể đầu tiên, quy định
toàn bộ thế giới vật chất?
a. Ta-lét.
b. Anaximen.
c. Heraclit.
d. Đêmôcrit.
34. Quan niệm được coi là tiến bộ nhất về vật chất thời kỳ cổ đại là
gì?
a. “Nguyên tử”.
b. “Apeirôn”.
c. “Đạo”.
d. “Nước”.
35. Đồng nhất vật chất với “khối lượng”, đó là quan niệm về vật chất của
các nhà triết học ở thời kỳ nào?
a. Các nhà triết học duy vật thời kỳ cổ đại.
b. Các nhà triết học duy vật biện chứng thời kỳ cổ đại.
c. Các nhà triết học duy vật biện chứng.
d. Các nhà triết học duy vật cận đại.
36. Trường phái triết học nào giải thích mọi hiện tượng của tự nhiên bằng
sự tác động qua lại giữa “lực hút” và “lực đẩy”?
a. Chủ nghĩa duy vật tự phát thời kỳ cổ đại.
b. Chủ nghĩa duy vật siêu hình thế kỷ XVII – XVIII.
c. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
d. Chủ nghĩa duy tâm.
37. Khi khoa học tự nhiên phát hiện ra tia X; hiện tượng phóng xạ; điện tử
(là một thành phần cấu tạo nên nguyên tử). Theo V.I.Lênin điều đó chứng
tỏ gì?
a. Vật chất không tồn tại thực sự.
b. Vật chất bị tan biến.
c. Giới hạn hiểu biết trước đây của chúng ta về vật chất mất đi.
d. Vật chất có tồn tại thực sự nhưng không thể nhận thức được.
38. Những phát minh của vật lý học cận đại đã bác bỏ khuynh hướng triết
học nào?
a. Duy vật chất phác.
b. Duy vật siêu hình.
c. Duy vật biện chứng.
d. Duy vật chất phác và duy vật siêu hình.
39. Phát minh khoa học nào đã chứng minh không gian, thời gian, khối
lượng luôn biến đổi cùng với sự vận động của vật chất?
a. Tia X của Rơnghen.
b. Hiện tượng phóng xạ của Béccơren.
c. Điện tử của Tômxơn.
d. Thuyết Tương đối của Anhxtanh.
40. Ai là người đưa ra định nghĩa: "Vật chất là phạm trù triết học dùng để
chỉ thực tại khách quan được đem lại cho con người trong cảm giác, được
cảm giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản ánh và tồn tại không lệ thuộc
vào cảm giác"?
a. C.Mác.
b. Ph.Ăngghen.
c. V.I.Lênin.
d. L.V.Phoiơbắc.
41. Thuộc tính cơ bản nhất để phân biệt vật chất và ý thức là gì?
a. Vận động.
b. Tồn tại khách quan.
c. Phản ánh.
d. Có khối lượng.
42. Từ định nghĩa vật chất của V.I.Lênin chúng ta rút ra được ý nghĩa
phương pháp luận gì?
a. Khắc phục những thiếu sót trong các quan điểm siêu hình, máy móc về vật
chất, giải quyết triệt để vấn đề cơ bản của triết học.
b. Định hướng cho sự phát triển của khoa học.
c. Là cơ sở để xác định vật chất xã hội, để luận giải nguyên nhân cuối cùng của
mọi biến đổi xã hội.
d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng.
43. Theo quan điểm duy vật biện chứng, quan điểm nào sau đây đúng?
a. Vật chất là cái tồn tại.
b. Vật chất là cái không tồn tại.
c. Vật chất là cái tồn tại khách quan.
d. Vật chất là cái tồn tại chủ quan.
44. Ý thức có tồn tại không? Tồn tại ở đâu?
a. Không tồn tại.
b. Có tồn tại, tồn tại khách quan.
c. Có tồn tại, tồn tại chủ quan.
d. Có tồn tại, tồn tại trong linh hồn.
45. Chủ nghĩa duy tâm quan niệm như thế nào về nguồn gốc của ý thức?
a. Ý thức là nguyên thể đầu tiên, tồn tại vĩnh viễn, là nguyên nhân sinh thành,
chi phối sự tồn tại, biến đổi của toàn bộ thế giới vật chất.
b. Tuyệt đối hoá vai trò của lý tính, khẳng định thế giới "ý niệm", hay "ý niệm
tuyệt đối" là bản thể, sinh
ra toàn bộ thế giới hiện thực.
c. Tuyệt đối hoá vai trò của cảm giác, coi cảm giác là tồn tại duy nhất, "tiên
thiên", sản sinh ra thế giới
vật chất.
d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng.
46. Chủ nghĩa duy vật siêu hình quan niệm như thế nào về nguồn gốc của ý
thức?
a. Phủ nhận tính chất siêu tự nhiên của ý thức, tinh thần.
b. Xuất phát từ thế giới hiện thực để lý giải nguồn gốc của ý thức.
c. Đồng nhất ý thức với vật chất, coi ý thức cũng chỉ là một dạng vật chất đặc
biệt, do vật chất sản sinh
ra.
d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng.
47. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng ý thức có mấy nguồn
gốc, đó là nguồn gốc nào?
a. Một, nguồn gốc tự nhiên.
b. Một, nguồn gốc xã hội.
c. Hai, nguồn gốc tự nhiên và thế giới khách quan.
d. Hai, nguồn gốc tự nhiên và nguồn gốc xã hội.
48. Nguồn gốc tự nhiên của ý thức là gì?
a. Ý thức có nguồn gốc từ thần thánh.
b. Ý thức là thuộc tính của mọi dạng vật chất.
c. Ý thức là cái vốn có trong bộ não con người.
d. Hoạt động của bộ não cùng mối quan hệ giữa con người với thế giới khách
quan là nguồn gốc tự nhiên của ý thức.
49. Cơ quan vật chất của ý thức là yếu tố nào?
a. Bộ óc người.
b. Thế giới khách quan.
c. Thực tiễn.
d. Thế giới vật chất.
50. Sự khác nhau cơ bản giữa hình thức phản ánh ý thức và các hình thức
phản ánh khác là ở chỗ nào?
a. Tính ngẫu nhiên của phản ánh.
b. Tính trung thực của phản ánh.
c. Tính năng động, sáng tạo của phản ánh.
d. Tính phụ thuộc tuyệt đối của phản ánh.
51. Hình thức phản ánh nào đặc trưng cho vật chất vô sinh?
a. Phản ánh lý – hóa.
b. Phản ánh sinh học.
c. Phản ánh tâm lý.
d. Phản ánh năng động, sáng tạo.
52. Phản ánh nào mang tính thụ động, chưa có định hướng lựa chọn của
vật chất tác động?
a. Phản ánh lý – hóa.
b. Phản ánh sinh học.
c. Phản ánh tâm lý.
d. Phản ánh năng động, sáng tạo.
53. Hình thức phản ánh nào biểu hiện qua tính kích thích, tính cảm ứng,
phản xạ?
a. Phản ánh lý – hóa.
b. Phản ánh sinh học.
c. Phản ánh tâm lý.
d. Phản ánh năng động, sáng tạo.
54. Phản ánh tâm lý là phản ánh của dạng vật chất nào?
a. Vật chất vô sinh.
b. Giới tự nhiên hữu sinh.
c. Động vật có hệ thần kinh trung ương.
d. Vật chất thì không thể có phản ánh tâm lý.
55. Phản ánh năng động, sáng tạo đặc trưng cho dạng vật chất nào?
a. Vật chất vô sinh.
b. Giới tự nhiên hữu sinh.
c. Động vật có hệ thần kinh trung ương.
d. Bộ óc người.
56. Hình thức phản ánh nào chỉ có ở con người?
a. Phản ánh lý – hóa.
b. Phản ánh sinh học.
c. Phản ánh tâm lý.
d. Phản ánh năng động, sáng tạo.
57. Nhân tố cơ bản, trực tiếp tạo thành nguồn gốc xã hội của ý thức là nhân
tố nào?
a. Bộ óc con người.
b. Sự tác động của thế giới khách quan vào bộ óc con người.
c. Lao động và ngôn ngữ.
d. Hoạt động nghiên cứu khoa học.
58. Trong kết cấu của ý thức thì yếu tố nào là quan trọng nhất?
a. Tri thức.
b. Tình cảm.
c. Ý chí.
d. Tiềm thức, vô thức.
59. Trong kết cấu của ý thức, yếu tố nào thể hiện mặt năng động của ý
thức?
a. Tri thức.
b. Ý chí.
c. Tình cảm.
d. Tiềm thức.
60. Đề cập đến thái độ của con người đối với đối tượng phản ánh là đề cập
đến yếu tố nào trong kết cấu của ý thức?
a. Tri thức.
b. Ý chí.
c. Tình cảm.
d. Tiềm thức.
61. Tri thức kết hợp với tình cảm hình thành nên yếu tố nào?
a. Niềm tin.
b. Tự ý thức.
c. Tiềm thức.
d. Vô thức.
62. Yếu tố nào trong kết cấu của ý thức thể hiện sức mạnh bản thân mỗi
con người nhằm thực hiện mục đích của mình?
a. Tri thức.
b. Ý chí.
c. Tình cảm.
d. Tiềm thức.
63. Chủ nghĩa duy vật biện chứng giải quyết mối quan hệ giữa vật chất và ý
thức như thế nào?
a. Vật chất là thực thể tồn tại độc lập và quyết định ý thức.
b. Vật chất không tồn tại độc lập mà phụ thuộc vào ý thức.
c. Vật chất và ý thức là hai thực thể độc lập, song song cùng tồn tại.
d. Ý thức phụ thuộc vào vật chất nhưng nó có tính độc lập tương đối.
64. Theo quan điểm duy vật biện chứng, ý thức tác động trở lại vật chất
thông qua:
a. Sự suy nghĩ của con người.
b. Hoạt động thực tiễn.
c. Hoạt động lý luận.
d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng.
65. Nội dung nào sau đây thể hiện ý thức có tính độc lập tương đối và tác
động trở lại vật chất?
a. Ý thức không lệ thuộc một cách máy móc vào vật chất.
b. Ý thức có thể làm biến đổi những điều kiện, hoàn cảnh vật chất.
c. Ý thức chỉ đạo hành động của con người, nó có thể quyết định làm cho hoạt
động con người đúng hay sai, thành hay bại.
d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng.
66. Từ mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý thức trên lập trường duy
vật biện chứng, chúng ta rút ra nguyên tắc triết học gì?
a. Quan điểm khách quan.
b. Quan điểm toàn diện.
c. Quan điểm lịch sử - cụ thể.
d. Quan điểm thực tiễn.
67. Theo quan điểm khách quan, nhận thức và hoạt động thực tiễn của
chúng ta phải như thế nào?
a. Phải xuất phát từ thực tế khách quan.
b. Phát huy tính năng động chủ quan của con người.
c. Phải xuất phát từ thực tế khách quan, tôn trọng khách quan; đồng thời phải
phát huy tính năng động chủ quan của con người.
d. Tùy vào mỗi tình huống cụ thể mà nhận thức và hành động.
68. Bệnh chủ quan, duy ý chí biểu hiện như thế nào trong việc định ra
chiến lược và sách lược cách mạng?
a. Căn cứ vào kinh nghiệm lịch sử để định ra chiến lược và sách lược cách
mạng.
b. Căn cứ vào kinh nghiệm của các nước khác để định ra chiến lược và sách
lược cách mạng.
c. Chỉ căn cứ vào mong muốn chủ quan để định ra chiến lược và sách lược cách
mạng.
d. Căn cứ vào thực tiễn để định ra chiến lược và sách lược cách mạng.
69. Biện chứng là gì?
a. Là khái niệm dùng để chỉ sự tách biệt, cô lập, tĩnh tại, không vận động, không
phát triển của các sự
vật, hiện tượng, quá trình trong tự nhiên, xã hội và tư duy.
b. Là khái niệm dùng để chỉ quá trình vận động tiến lên không ngừng của các sự
vật, hiện tượng, quá
trình trong tự nhiên, xã hội và tư duy.
c. Là khái niệm dùng để chỉ mối liên hệ, tương tác, chuyển hóa và vận động
phát triển theo quy luật của các sự vật, hiện tượng, quá trình trong tự nhiên, xã
hội và tư duy.
d. Là khái niệm dùng để chỉ mối liên hệ ràng buộc lẫn nhau của các sự vật, hiện
tượng, quá trình trong tự nhiên, xã hội và tư duy.
70. Biện chứng khách quan là gì?
a. Là những quan niệm biện chứng tiên nghiệm, có trước kinh nghiệm.
b. Là những quan niệm biện chứng được rút ra từ ý niệm tuyệt đối độc lập với ý
thức con người.
c. Là biện chứng của các tồn tại vật chất.
d. Là biện chứng không thể nhận thức được nó.
71. Biện chứng chủ quan là gì?
a. Là biện chứng của thế giới vật chất.
b. Là biện chứng của ý thức - tư duy biện chứng.
c. Là biện chứng của thực tiễn xã hội.
d. Là biện chứng của lý luận.
72. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, giữa biện chứng
khách quan và biện chứng chủ quan quan hệ với nhau như thế nào?
a. Biện chứng chủ quan quyết định biện chứng khách quan.
b. Biện chứng chủ quan hoàn toàn độc lập với biện chứng khách quan.
c. Biện chứng chủ quan phản ánh biện chứng khách quan.
d. Biện chứng khách quan là sự thể hiện của biện chứng chủ quan.
73. Nội dung cơ bản của phép biện chứng duy vật gồm những gì?
a. Hai nguyên lý cơ bản.
b. Các cặp phạm trù cơ bản thể hiện mối liên hệ phổ biến, tồn tại ở mọi sự vật,
hiện tượng, quá trình của thế giới.
c. Các quy luật cơ bản thể hiện sự vận động và phát triển của các sự vật, hiện
tượng, quá trình.
d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng.
74. Phép biện chứng duy vật bao gồm những nguyên lý cơ bản nào?
a. Nguyên lý về mối liên hệ và sự vận động.
b. Nguyên lý về tính hệ thống và tính cấu trúc.
c. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến và sự phát triển.
d. Nguyên lý về sự vận động và sự phát triển.
75. Nguồn gốc của mối liên hệ phổ biến là từ đâu?
a. Do lực lượng siêu nhiên (Thượng đế, ý niệm) quy định.
b. Do tính thống nhất vật chất của thế giới.
c. Do tư duy của con người tạo ra rồi đưa vào tự nhiên và xã hội.
d. Do tính ngẫu nhiên của các hiện tượng vật chất.
76. Quan điểm của trường phái triết học nào cho rằng cơ sở của mối liên hệ
giữa các sự vật, hiện tượng, quá trình là ở tính thống nhất vật chất của thế
giới?
a. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
b. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.
c. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
d. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
77. Tính chất của mối liên hệ phổ biến là gì?
a. Tính khách quan, tính phổ biến, tính liên tục.
b. Tính khách quan, tính lịch sử, tính đa dạng, phong phú.
c. Tính phổ biến, tính đa dạng, tính ngẫu nhiên.
d. Tính khách quan, tính phổ biến, tính đa dạng, phong phú.
78. Cơ sở lý luận của quan điểm toàn diện là nguyên lý nào?
a. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến.
b. Nguyên lý về sự phát triển.
c. Nguyên lý về tính thống nhất vật chất của thế giới.
d. Nguyên lý về sự tồn tại khách quan của thế giới vật chất.
79. Từ nguyên lý về mối liên hệ phổ biến của phép biện chứng duy vật
chúng ta rút ra những nguyên tắc phương pháp luận nào cho hoạt động lý
luận và thực tiễn?
a. Quan điểm phát triển, lịch sử - cụ thể.
b. Quan điểm hệ thống - cấu trúc, lịch sử - cụ thể.
c. Quan điểm toàn diện, phát triển.
d. Quan điểm toàn diện, lịch sử - cụ thể.
80. Yêu cầu của quan điểm toàn diện là gì?
a. Cần phải xem xét một mối liên hệ cơ bản của sự vật.
b. Cần phải xem xét tất cả các mối liên hệ của sự vật.
c. Cần phải xem xét tất cả các mối liên hệ của sự vật, đồng thời phải xác định vị
trí, vai trò của các mối liên hệ.
d. Cần phải xem xét sự vật như một chỉnh thể thống nhất.
81. Chọn phán đoán đúng về mối quan hệ giữa vận động và phát triển?
a. Vận động và phát triển là hai khái niệm đồng nhất nhau.
b. Phát triển bao hàm mọi sự vận động.
c. Phát triển là quá trình vận động theo khuynh hướng đi lên từ thấp đến cao, từ
đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn.
d. Vận động và phát triển là hai khái niệm không đồng nhất nhau nhưng chúng
có quan hệ với nhau, phát triển bao hàm mọi sự vận động.
82. Quan điểm siêu hình xem xét sự phát triển của thế giới vật chất như thế
nào?
a. Sự phát triển chỉ là sự tăng, giảm đơn thuần về lượng.
b. Sự phát triển là một quá trình tiến lên từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức
tạp, bao hàm cả sự thụt lùi, đứt đoạn.
c. Sự phát triển là một quá trình đi lên, bao hàm cả sự lặp lại cái cũ trên cơ sở
cái mới.
d. Sự phát triển bao hàm sự thay đổi về lượng và sự nhảy vọt về chất.
83. Theo quan điểm của triết học Mác – Lênin, sự khác biệt căn bản giữa
sự vận động và sự phát triển là gì?
a. Sự vận động và sự phát triển là hai quá trình độc lập, tách rời nhau.
b. Sự phát triển là trường hợp đặc biệt của sự vận động, sự phát triển là sự vận
động theo chiều hướng tiến lên.
c. Sự vận động là nội dung, sự phát triển là hình thức.
d. Sự phát triển là khuynh hướng chung của quá trình vận động của sự vật, nên
nó bao hàm mọi sự vận động.
84. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, nguồn gốc của sự vận động,
phát triển là do đâu?
a. Phát triển là sự sắp đặt của Thượng đế và thần thánh.
b. Sự phát triển trong hiện thực là biểu hiện của sự phát triển của ý niệm tuyệt
đối.
c. Sự phát triển của thế giới vật chất là do con người quyết định.
d. Mâu thuẫn tồn tại khách quan trong chính sự vật quy định sự vận động, phát
triển của sự vật.
85. Sự phát triển của các sự vật, hiện tượng trong thế giới có những tính
chất nào?
a. Tính khách quan, tính phổ biến, tính liên tục.
b. Tính khách quan, tính lịch sử, tính đa dạng, phong phú.
c. Tính phổ biến, tính đa dạng, tính ngẫu nhiên.
d. Tính khách quan, tính phổ biến, tính đa dạng, kế thừa.
86. Thế nào là tính khách quan của sự phát triển?
a. Nguồn gốc của sự phát triển nằm trong chính bản thân sự vật, hiện tượng.
b. Không phụ thuộc vào ý muốn chủ quan của con người.
c. Đó là việc giải quyết mâu thuẫn tồn tại khách quan trong chính sự vật quy
định sự vận động, phát triển của sự vật.
d. Cả ba phán đoán kia đều đúng.
87. Điền vào chỗ trống để hoàn thành khái niệm nguyên nhân:“Phạm trù
nguyên nhân dùng để chỉ… giữa các mặt trong một sự vật, hiện tượng hoặc
giữa các sự vật, hiện tượng với nhau để từ đó tạo ra…”.
a. Sự tác động lẫn nhau – sự biến đổi nhất định.
b. Sự liên hệ lẫn nhau – một sự vật mới.
c. Sự tương tác – một sự vật mới.
d. Sự chuyển hóa lẫn nhau – sự biến đổi nhất định.
88. Điền vào chỗ trống để hoàn thành khái niệm kết quả:“Phạm trù kết
quả dùng để chỉ những… xuất hiện do… giữa các mặt, các yếu tố trong
một sự vật, hiện tượng, hoặc giữa các sự vật hiện tượng”.
a. Biến đổi – sự tác động.
b. Sự vật, hiện tượng mới – sự kết hợp.
c. Mối liên hệ - sự chuyển hóa.
d. Sự vật, hiện tượng mới – sự liên hệ.
89. "Đói nghèo" và "Dốt nát", hiện tượng nào là nguyên nhân, hiện tượng
nào là kết quả?
a. Đói nghèo là nguyên nhân, dốt nát là kết quả.
b. Dốt nát là nguyên nhân, đói nghèo là kết quả.
c. Cả hai đều là nguyên nhân.
d. Hiện tượng này vừa là nguyên nhân vừa là kết quả của hiện tượng kia.
90. Mối liên hệ nhân quả có những tính chất nào?
a. Tính khách quan.
b. Tính phổ biến.
c. Tính tất yếu.
d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng.
91. Chọn cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống: “Quy luật là những mối liên
hệ......giữa các mặt, các yếu tố, các thuộc tính bên trong mỗi một sự vật,
hay giữa các sự vật, hiện tượng với nhau”.
a. Chủ quan, ngẫu nhiên và lặp lại.
b. Bản chất nhưng không phổ biến, không lặp lại.
c. Khách quan, bản chất, tất nhiên, phổ biến và lặp lại.
d. Khách quan, bản chất, tất nhiên, phổ biến.
92. Nếu căn cứ vào mức độ của tính phổ biến để phân loại quy luật thì có
những loại quy luật nào?
a. Những quy luật riêng.
b. Những quy luật chung.
c. Những quy luật phổ biến.
d. Cả ba phán đoán kia đều đúng.
93. Nếu căn cứ vào lĩnh vực tác động thì quy luật được phân loại thành các
nhóm quy luật nào?
a. Nhóm quy luật tự nhiên.
b. Nhóm quy luật xã hội.
c. Nhóm quy luật của tư duy.
d. Cả ba phán đoán kia đều đúng.
94. Phép biện chứng duy vật nghiên cứu những quy luật nào?
a. Những quy luật riêng trong từng lĩnh vực cụ thể.
b. Những quy luật chung tác động trong một số lĩnh vực nhất định.
c. Những quy luật chung nhất, phổ biến tác động toàn bộ các lĩnh vực tự nhiên,
xã hội và tư duy.
d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng.
95. Phát triển chính là quá trình được thực hiện bởi:
a. Sự tích lũy dần về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất của sự vật.
b. Sự vận động của mâu thuẫn trong bản thân sự vật.
c. Sự phủ định biện chứng đối với sự vật cũ.
d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng.
96. Quy luật nào đóng vai trò hạt nhân của phép biện chứng duy vật?
a. Quy luật chuyển hóa từ những sự thay đổi về lượng thành những sự thay đổi
về chất và ngược lại.
b. Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập.
c. Quy luật phủ định của phủ định.
d. Các quy luật đều có vai trò ngang nhau trong phép biện chứng duy vật.
97. Vị trí của quy luật lượng – chất trong phép biện chứng duy vật là gì?
a. Chỉ ra cách thức chung của các quá trình vận động và phát triển.
b. Chỉ ra nguồn gốc cơ bản, phổ biến của mọi quá trình vận động và phát triển.
c. Chỉ ra khuynh hướng vận động, phát triển của sự vật.
d. Chỉ ra động lực cơ bản của quá trình vận động và phát triển.
98. Phạm trù triết học nào dùng để chỉ tính quy định khách quan vốn có
của sự vật, hiện tượng, là sự thống nhất hữu cơ các thuộc tính cấu thành
nó, phân biệt nó với cái khác?
a. Chất.
b. Lượng.
c. Độ.
d. Điểm nút.
99. Chất của sự vật được xác định bởi?
a. Thuộc tính cơ bản gắn liền với sự vật.
b. Các yếu tố cấu thành sự vật.
c. Phương thức liên kết.
d. Cả ba phán đoán kia đều đúng.
100. Lượng của sự vật là gì?
a. Là số lượng các sự vật.
b. Là phạm trù của số học.
c. Là phạm trù của khoa học cụ thể để đo lường sự vật.
d. Là phạm trù của triết học, chỉ tính quy định khách quan vốn có của sự vật về
mặt số lượng, quy mô…
101. Phạm trù dùng để chỉ tính quy định, mối liên hệ thống nhất giữa chất
và lượng, là khoảng giới hạn trong đó sự thay đổi về lượng chưa làm thay
đổi căn bản chất của sự vật, hiện tượng?
a. Độ.
b. Điểm nút.
c. Bước nhảy.
d. Lượng.
102. Cách mạng tháng 8/1945 của Việt Nam là bước nhảy gì?
a. Lớn, dần dần.
b. Nhỏ, cục bộ.
c. Lớn, toàn bộ, đột biến.
d. Lớn, cục bộ.
103. Việc không dám thực hiện những bước nhảy cần thiết khi tích luỹ về
lượng đã đạt đến giới hạn Độ là biểu hiện của xu hướng nào?
a. Hữu khuynh.
b. Vừa tả khuynh vừa hữu khuynh.
c. Tả khuynh.
d. Quan điểm trung dung.
104. Việc không tôn trọng quá trình tích luỹ về lượng ở mức độ cần thiết
cho sự biến đổi về chất là biểu hiện của xu hướng nào?
a. Tả khuynh.
b. Hữu khuynh.
c. Vừa tả khuynh vừa hữu khuynh.
d. Quan điểm trung dung.
105. Trong đời sống xã hội, quy luật lượng – chất được thực hiện với điều
kiện gì?
a. Vì là quy luật nên sự tác động là tất nhiên, không cần đến hoạt động có ý thức
của con người.
b. Cần hoạt động có ý thức của con người.
c. Không cần bất cứ điều kiện nào.
d. Cần có sự tham gia của con người chỉ trong một số trường hợp nhất định.
106. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập nói lên đặc tính
nào của sự vận động và phát triển?
a. Khuynh hướng của sự vận động và phát triển.
b. Cách thức của sự vận động và phát triển.
c. Nguồn gốc và động lực của sự vận động và phát triển.
d. Mâu thuẫn của sự vật.
107. Mặt đối lập có nguồn gốc từ đâu?
a. Do ý thức, cảm giác của con người sinh ra.
b. Do sự sáng tạo của Thượng đế.
c. Là cái vốn có của thế giới vật chất.
d. Do sự ngẫu hợp những đặc điểm khác biệt nhau của thế giới vật chất.
108. Mâu thuẫn nổi lên hàng đầu ở một giai đoạn phát triển của sự vật và
chi phối các mâu thuẫn khác trong giai đoạn đó gọi là mâu thuẫn gì?
a. Mâu thuẫn đối kháng.
b. Mâu thuẫn thứ yếu.
c. Mâu thuẫn chủ yếu.
d. Mâu thuẫn cơ bản.
109. Mâu thuẫn đối kháng tồn tại ở đâu?
a. Trong tư duy.
b. Trong tự nhiên.
c. Trong xã hội có đấu tranh giai cấp.
d. Trong mọi hình thái kinh tế - xã hội.
110. Vai trò của quy luật phủ định của phủ định trong phép biện chứng
duy vật?
a. Chỉ ra phương thức chung của các quá trình vận động và phát triển.
b. Chỉ ra nguồn gốc, động lực cơ bản, phổ biến của mọi quá trình vận động và
phát triển.
c. Chỉ ra khuynh hướng vận động và phát triển của sự vật.
d. Chỉ ra cách thức của quá trình vận động và phát triển.
111. Phạm trù nào thể hiện sự thay thế sự vật, hiện tượng này bằng sự vật,
hiện tượng khác, thay thế hình thái tồn tại này bằng hình thái tồn tại khác
của cùng một sự vật?
a. Vận động.
b. Phủ định.
c. Phủ định biện chứng.
d. Phủ định của phủ định.
112. Phạm trù nào thể hiện sự phủ định tạo điều kiện, tiền đề cho quá trình
phát triển của sự vật?
a. Phủ định của phủ định
b. Phủ định siêu hình.
c. Phủ định biện chứng.
d. Biến đổi.
113. Con đường phát triển của sự vật mà quy luật phủ định của phủ định
vạch ra là con đường nào?
a. Đường thẳng đi lên.
b. Đường tròn khép kín.
c. Con đường “xoáy ốc”
d. Con đường zíc – zắc.
114. Quan điểm ủng hộ cái mới tiến bộ, chống lại cái cũ, cái lỗi thời kìm
hãm sự phát triển là quan điểm được rút ra trực tiếp từ quy luật nào của
phép biện chứng?
a. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
b. Quy luật từ những thay đổi về lượng dẫn đến những thay đổi về chất và
ngược lại.
c. Quy luật phủ định của phủ định.
d. Cả ba phán đoán kia đều đúng.
115. Con người có khả năng nhận thức được thế giới hay không?
a. Có khả năng nhận thức nhưng nhận thức là một quá trình.
b. Không có khả năng nhận thức.
c. Có nhận thức được nhưng do Thượng đế mách bảo.
d. Chỉ nhận thức được các hiện tượng không nhận thức được bản chất của sự
vật.
116. Chọn cụm từ thích hợp điềm vào chỗ trống: Nhận thức là... tích cực,
sáng tạo thế giới khách quan vào bộ óc con người trên cơ cở thực tiễn,
nhằm sáng tạo ra những tri thức về thế giới khách quan đó.
a. Sự phản ánh.
b. Sự tác động.
c. Quá trình phản ánh.
d. Sự vận động.
117. Thực tiễn là gì?
a. Là hoạt động sản xuất vật chất của con người.
b. Là hoạt động vật chất và tinh thần của con người.
c. Là hoạt động vật chất có mục đích mang tính lịch sử - xã hội của con người
nhằm cải tạo tự nhiên và xã hội.
d. Là hoạt động của con người nhằm cải tạo xã hội.
118. Đấu tranh giai cấp, đấu tranh giải phóng dân tộc, đấu tranh cho hòa
bình, dân chủ, tiến bộ xã hội là nội dung của hoạt động nào?
a. Hoạt động sản xuất vật chất.
b. Hoạt động chính trị - xã hội.
c. Hoạt động thực nghiệm khoa học.
d. Hoạt động nhận thức.
119. Trong các hình thức của hoạt động thực tiễn, hoạt động nào giữ vai trò
quyết định?
a. Hoạt động sản xuất vật chất.
b. Hoạt động chính trị - xã hội.
c. Thực nghiệm khoa học.
d. Chúng có vai trò như nhau.
120. Hoạt động tất yếu, đầu tiên của con người và xã hội loài người là hoạt
động nào?
a. Hoạt động sinh hoạt tín ngưỡng – tôn giáo.
b. Hoạt động sản xuất vật chất.
c. Hoạt động thực nghiệm khoa học.
d. Hoạt động chính trị - xã hội.
121. Ba hình thức cơ bản của thực tiễn là gì?
a. Hoạt động sản xuất vật chất, hoạt động chính trị - xã hội, thực nghiệm khoa
học.
b. Hoạt động sản xuất vật chất, hoạt động chính trị xã hội và sáng tạo nghệ
thuật.
c. Hoạt động sản xuất vật chất, hoạt động sáng tạo nghệ thuật và hoạt động tín
ngưỡng – tôn giáo.
d. Hoạt động quản lý xã hội, hoạt động tín ngưỡng – tôn giáo và thực nghiệm
khoa học.
122. Trường phái triết học nào cho thực tiễn là cơ sở chủ yếu và trực tiếp
nhất của nhận thức?
a. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
b. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.
c. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
d. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
123. Hình thức nào trong giai đoạn nhận thức cảm tính cho ta hình ảnh
tương đối trọn vẹn về sự vật, hiện tượng?
a. Cảm giác.
b. Tri giác.
c. Biểu tượng.
d. Khái niệm.
124. Hình thức nào trong giai đoạn nhận thức cảm tính giúp con người tái
hiện sự vật trong trí nhớ khi sự vật không còn trực tiếp tác động vào giác
quan của con người?
a. Cảm giác.
b. Tri giác.
c. Biểu tượng.
d. Phán đoán.
125. Giai đoạn nhận thức nào gắn liền trực tiếp với thực tiễn?
a. Nhận thức cảm tính.
b. Nhận thức lý tính.
c. Cả nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính đều gắn liền với thực tiễn.
d. Nhận thức và thực tiễn là hai quá trình riêng biệt nên không có giai đoạn nào
của nhận thức gắn liền với thực tiễn.
126. Giai đoạn nhận thức nào phản ánh trừu tượng, khái quát hóa những
đặc điểm chung, bản chất của sự vật, hiện tượng?
a. Nhận thức lý tính.
b. Nhận thức lý luận.
c. Nhận thức khoa học.
d. Nhận thức cảm tính.
127. Nhận thức lý tính là nhận thức được thực hiện thông qua các hình
thức cơ bản nào?
a. Khái niệm, phán đoán, suy lý.
b. Khái niệm, phán đoán, tri giác.
c. Biểu tượng, khái niệm, suy lý.
d. Phán đoán, tri giác, suy lý.
CHƯƠNG 3
CHỦ NGHĨA DUY VẬT LỊCH SỬ
128. Hãy chọn quan điểm đúng về Chủ nghĩa duy vật lịch sử?
a. Là học thuyết nghiên cứu về lịch sử loài người.
b. Là học thuyết nghiên cứu về các dạng vật chất trong lịch sử.
c. Là học thuyết nghiên cứu những quy luật, những động lực phát triển xã hội.
d. Là học thuyết nghiên cứu về các trường phái của chủ nghĩa duy vật trong lịch
sử.
129. Trong sản xuất xã hội loại hình sản xuất nào là cơ bản nhất?
a. Sản xuất vật chất.
b. Sản xuất tinh thần.
c. Sản xuất ra bản thân con người.
d. Các loại hình sản xuất có vai trò ngang nhau.
130. Để nhận thức và cải tạo xã hội cần phải xuất phát từ đâu?
a. Văn hoá.
b. Đời sống tinh thần của xã hội.
c. Nền sản xuất vật chất của xã hội.
d. Giáo dục.
131. Phạm trù nào biểu thị cách thức mà con người sử dụng để tiến hành
quá trình sản xuất của xã hội ở những giai đoạn lịch sử nhất định?
a. Lực lượng sản xuất.
b. Quan hệ sản xuất.
c. Phương thức sản xuất.
d. Lao động.
132. Phương thức sản xuất bao gồm những yếu tố nào?
a. Lực lượng sản xuất và cơ sở hạ tầng.
b. Lực lượng sản xuất và kiến trúc thượng tầng.
c. Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
d. Quan hệ sản xuất và kiến trúc thượng tầng.
133. Phương diện nào trong phương thức sản xuất thể hiện mối quan hệ
giữa con người với tự nhiên trong quá trình sản xuất vật chất?
a. Lực lượng sản xuất.
b. Quan hệ sản xuất.
c. Đối tượng lao động.
d. Tư liệu lao động.
134. Phương diện nào trong phương thức sản xuất thể hiện mối quan hệ
giữa người với người trong quá trình sản xuất vật chất?
a. Lực lượng sản xuất.
b. Quan hệ sản xuất.
c. Đối tượng lao động.
d. Tư liệu lao động.
135. Lực lượng sản xuất bao gồm những nhân tố nào?
a. Tư liệu sản xuất và người lao động.
b. Công cụ lao động và người lao động.
c. Đối tượng lao động và người lao động.
d. Đối tượng lao động và công cụ lao động.
136. Yếu tố nào được coi là nguồn lực cơ bản, vô tận và đặc biệt của sản
xuất vật chất?
a. Người lao động.
b. Tư liệu sản xuất.
c. Công cụ lao động.
d. Phương tiện lao động.
137. Tư liệu sản xuất bao gồm những yếu tố nào?
a. Con người và công cụ lao động.
b. Con người, công cụ lao động và đối tượng lao động.
c. Đối tượng lao động và tư liệu lao động.
d. Công cụ lao động và tư liệu lao động.
138. Trong tư liệu sản xuất, yếu tố nào giữ vai trò quyết định đến năng suất
lao động?
a. Người lao động.
b. Tư liệu lao động.
c. Công cụ lao động.
d. Phương tiện lao động.
139. Trong lực lượng sản xuất, yếu tố nào là yếu tố “động nhất, cách mạng
nhất”?
a. Người lao động.
b. Công cụ lao động.
c. Phương tiện lao động.
d. Tư liệu lao động.
140. Trong lực lượng sản xuất, yếu tố nào là thước đo trình độ tác động, cải
biến tự nhiên của con người?
a. Người lao động.
b. Công cụ lao động.
c. Phương tiện lao động.
d. Tư liệu lao động.
141. Trong lực lượng sản xuất, yếu tố nào giữ vai trò quyết định?
a. Người lao động.
b. Công cụ lao động.
c. Phương tiện lao động.
d. Tư liệu lao động.
142. Ngày nay, nhân tố nào đã trở thành “lực lượng sản xuất trực tiếp”?
a. Khoa học.
b. Người công nhân.
c. Công cụ lao động.
d. Tư liệu sản xuất.
143. Quan hệ sản xuất không bao gồm quan hệ nào dưới đây?
a. Quan hệ sở hữu đối với tư liệu sản xuất.
b. Quan hệ trong tổ chức – quản lý quá trình sản xuất.
c. Quan hệ trong phân phối kết quả của quá trình sản xuất.
d. Quan hệ tình cảm giữa nhà tư bản và công nhân.
144. Trong quan hệ sản xuất, quan hệ nào giữ vai trò quyết định các
phương diện khác?
a. Quan hệ sở hữu đối với tư liệu sản xuất.
b. Quan hệ trong tổ chức – quản lý quá trình sản xuất.
c. Quan hệ trong phân phối kết quả của quá trình sản xuất.
d. Cả ba đều có vai trò ngang nhau.
145. Trong quan hệ sản xuất, quan hệ nào quy định địa vị kinh tế- xã hội
của các tập đoàn người trong sản xuất?
a. Quan hệ sở hữu đối với tư liệu sản xuất.
b. Quan hệ trong tổ chức – quản lý quá trình sản xuất.
c. Quan hệ trong phân phối kết quả của quá trình sản xuất.
d. Không quan hệ nào.
146. Trong quan hệ sản xuất, quan hệ nào quyết định trực tiếp đến quy mô,
tốc độ, hiệu quả của nền sản xuất; có khả năng đẩy nhanh hoặc kìm hãm
sự phát triển của nền sản xuất xã hội?
a. Quan hệ sở hữu đối với tư liệu sản xuất.
b. Quan hệ trong tổ chức – quản lý quá trình sản xuất.
c. Quan hệ trong phân phối kết quả của quá trình sản xuất.
d. Không quan hệ nào.
147. Quy luật nào là quy luật cơ bản nhất của sự vận động và phát triển xã
hội?
a. Quy luật quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản
xuất.
b. Quy luật tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội.
c. Quy luật cơ sở hạ tầng quyết định kiến trúc thượng tầng.
d. Sự phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội là một quá trình lịch sử - tự
nhiên, do đó không bị chi phối bởi quy luật nào.
148. Quan hệ biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất thể
hiện như thế nào?
a. Quan hệ sản xuất quyết định lực lượng sản xuất, lực lượng sản xuất tác động
trở lại quan hệ sản xuất.
b. Không cái nào quyết định cái nào.
c. Lực lượng sản xuất quyết định quan hệ sản xuất; quan hệ sản xuất tác động
trở lại lực lượng sản xuất.
d. Lực lượng sản xuất quyết định quan hệ sản xuất.
149. Sự vận động và phát triển của phương thức sản xuất bắt đầu từ sự
biến đổi của yếu tố nào?
a. Lực lượng sản xuất.
b. Quan hệ sản xuất.
c. Cả lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
d. Không có yếu tố nào.
150. Cơ sở hạ tầng là gì?
a. Đó là đường sá, cầu tàu, bến cảng…phục vụ cho nhiệm vụ phát triển kinh tế
của một quốc gia.
b. Đó là toàn bộ những quan hệ sản xuất hợp thành cơ cấu kinh tế của xã hội.
c. Đó là toàn bộ cơ sở vật chất – kỹ thuật của xã hội.
d. Đó là toàn bộ đời sống vật chất của xã hội.
151. Bộ phận có quyền lực mạnh nhất trong kiến trúc thượng tầng của xã
hội có đối kháng giai cấp là bộ phận nào?
a. Nhà nước.
b. Tôn giáo.
c. Đạo đức.
d. Triết học.
152. Theo V.I.Lênin, quan hệ nào là quan hệ cơ bản và chủ yếu quyết định
trực tiếp đến địa vị kinh tế - xã hội của các giai cấp?
a. Quan hệ kinh tế - vật chất.
b. Quan hệ tổ chức, quản lý.
c. Quan hệ phân phối.
d. Quan hệ sở hữu đối với tư liệu sản xuất.
153. Giai cấp là một phạm trù kinh tế - xã hội, giai cấp có tính chất gì?
a. Tính di truyền.
b. Tính vĩnh viễn.
c. Tính chu kỳ.
d. Tính lịch sử.
154. Theo quan điểm của triết học Mác – Lênin, nguyên nhân sâu xa của sự
xuất hiện giai cấp là gì?
a. Sự phát triển của lực lượng sản xuất làm cho năng suất lao động tăng lên,
xuất hiện "của dư".
b. Sự xuất hiện chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất.
c. Các cuộc chiến tranh, những thủ đoạn cướp bóc, những hành vi bạo lực trong
xã hội.
d. Cả ba phương án kia đều đúng.
155. Theo quan điểm của triết học Mác – Lênin, nguyên nhân trực tiếp của
sự xuất hiện giai cấp là gì?
a. Sự phát triển của lực lượng sản xuất làm cho năng suất lao động tăng lên,
xuất hiện "của dư".
b. Sự xuất hiện chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất.
c. Các cuộc chiến tranh, những thủ đoạn cướp bóc, những hành vi bạo lực trong
xã hội.
d. Cả ba phương án kia đều đúng.
156. Giai cấp xuất hiện bắt đầu từ hình thái kinh tế - xã hội nào?
a. Cộng sản nguyên thuỷ.
b. Chiếm hữu nô lệ.
c. Phong kiến.
d. Tư bản chủ nghĩa.
157. Theo quan điểm của triết học Mác – Lênin, kết cấu xã hội - giai cấp do
yếu tố nào quy định?
a. Trình độ phát triển của phương thức sản xuất.
b. Trình độ văn minh của xã hội.
c. Nhà nước.
d. Thể chế chính trị.
158. Căn cứ vào đâu để phân chia giai cấp thành giai cấp cơ bản và giai cấp
không cơ bản?
a. Vào hệ tư tưởng.
b. Vào cương lĩnh, đường lối chính trị của giai cấp đó.
c. Vào số lượng.
d. Vào phương thức sản xuất mà giai cấp đó đại diện.
159. Giai cấp cơ bản là giai cấp:
a. Có hệ tư tưởng tiến bộ.
b. Có cương lĩnh, đường lối chính trị đúng đắn, khoa học.
c. Có số lượng rất đông trong xã hội.
d. Gắn với phương thức sản xuất thống trị.
160.Trong xã hội có giai cấp, đấu tranh giai cấp chủ yếu và trước hết là
cuộc đấu tranh giữa các lực lượng nào?
a. Hai giai cấp cơ bản đại diện cho phương thức sản xuất thống trị.
b. Hai giai cấp không cơ bản đại diện cho phương thức sản xuất tàn dư.
c. Hai giai cấp không cơ bản đại diện cho phương thức sản xuất mầm mống.
d. Hai giai cấp có tư tưởng khác nhau trong xã hội.
161. Mục đích cao nhất mà một cuộc đấu tranh giai cấp cần đạt được là gì?
a. Giải phóng lực lượng sản xuất khỏi sự kìm hãm của những quan hệ sản xuất
đã lỗi thời, tạo điều kiện
để đẩy nhanh sự phát triển của lực lượng sản xuất và phát triển xã hội.
b. Đánh đổ giai cấp thống trị áp bức, bóc lột.
c. Điều hòa mâu thuẫn giữa các giai cấp.
d. Cả ba phương án kia đều đúng.
162. Trong đấu tranh giai cấp, cơ sở quan trọng nhất của liên minh giai cấp
là gì?
a. Sự thống nhất về tư tưởng.
b. Sự thống nhất về lợi ích cơ bản.
c. Sự thống nhất về ý thức chính trị.
d. Sự thống nhất về trình độ.
163. Theo quan điểm của triết học Mác – Lênin, vai trò của đấu tranh giai
cấp là gì?
a. Đấu tranh giai cấp là động lực trực tiếp quyết định sự phát triển của xã hội.
b. Đấu tranh giai cấp là một trong những động lực cho sự phát triển xã hội.
c. Đấu tranh giai cấp kìm hãm sự phát triển của xã hội.
d. Đấu tranh giai cấp là động lực trực tiếp, quan trọng của lịch sử trong điều
kiện có giai cấp đối kháng.
164. Mâu thuẫn giữa các giai cấp cơ bản có lợi ích đối lập nhau trong một
phương thức sản xuất là biểu hiện về mặt xã hội của mâu thuẫn nào?
a. Mâu thuẫn giữa cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng.
b. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
c. Mâu thuẫn giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội.
d. Cả ba phương án kia đều đúng.
165. Theo quan điểm C.Mác – Ph.Ăngghen, khi chưa có chính quyền, cuộc
đấu tranh giai cấp của giai cấp vô sản diễn ra với các hình thức nào? Chọn
phương án sai.
a. Đấu tranh kinh tế.
b. Đấu tranh chính trị.
c. Đấu tranh tư tưởng.
d. Đấu tranh quân sự.
166. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, khi chưa có chính quyền, hình
thức đấu tranh nào là cao nhất trong đấu tranh giai cấp của giai cấp vô
sản?
a. Đấu tranh kinh tế.
b. Đấu tranh chính trị.
c. Đấu tranh tư tưởng.
d. Cả ba phương án kia đều đúng.
167. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, khi giai cấp vô sản chưa có
chính quyền, việc tuyên truyền cổ động; đấu tranh trên lĩnh vực báo chí;
đấu tranh trên lĩnh vực văn hoá nghệ thuật,... là những biểu hiện của hình
thức đấu tranh nào?
a. Đấu tranh kinh tế.
b. Đấu tranh chính trị.
c. Đấu tranh tư tưởng.
d. Cả ba phương án kia đều đúng.
168. Trong lịch sử đã từng tồn tại các kiểu nhà nước nào?
a. Nhà nước chủ nô quý tộc, nhà nước phong kiến.
b. Nhà nước tư sản.
c. Nhà nước vô sản.
d. Cả ba phương án kia đều đúng.
169. Chế độ cộng hòa, chế độ cộng hòa đại nghị, chế độ cộng hòa tổng
thống, chế độ cộng hòa thủ tướng, chế độ quân chủ lập hiến, nhà nước liên
bang…thuộc kiểu nhà nước nào?
a. Nhà nước chủ nô quý tộc.
b. Nhà nước phong kiến.
c. Nhà nước tư sản.
d. Nhà nước vô sản.
170. Trong kiểu nhà nước chủ nô quý tộc, nhà nước là công cụ thống trị
của giai cấp nào?
a. Giai cấp chủ nô.
b. Giai cấp địa chủ, quý tộc.
c. Giai cấp tư sản.
d. Giai cấp vô sản.
171. Trong kiểu nhà nước phong kiến, nhà nước là công cụ thống trị của
giai cấp nào?
a. Giai cấp chủ nô.
b. Giai cấp địa chủ, quý tộc.
c. Giai cấp tư sản.
d. Giai cấp vô sản.
172. Trong kiểu nhà nước tư sản, nhà nước là công cụ thống trị của giai
cấp nào?
a. Giai cấp chủ nô.
b. Giai cấp địa chủ, quý tộc.
c. Giai cấp tư sản.
d. Giai cấp vô sản.
173. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, nguồn gốc sâu xa của cách
mạng xã hội là gì?
a. Do mâu thuẫn về quan điểm chính trị.
b. Do mâu thuẫn gay gắt giữa lực lượng sản xuất với quan hệ sản xuất.
c. Do mâu thuẫn giữa các tổ chức kinh tế.
d. Do mâu thuẫn trong việc phân phối sản phẩm lao động.
174. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, đối tượng của cách mạng xã
hội được hiểu như thế nào?
a. Đó là những giai cấp và những lực lượng đối lập cần phải đánh đổ của cách
mạng.
b. Đó là những giai cấp, tầng lớp có địa vị kinh tế cao trong xã hội.
c. Đó là những giai cấp, tầng lớp có địa vị chính trị cao trong xã hội.
d. Đó là những giai cấp, tầng lớp có hệ tư tưởng tiên tiến trong xã hội.
175. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, giai cấp lãnh đạo cách mạng
xã hội là giai cấp nào?
a. Giai cấp và những lực lượng cần phải đánh đổ của cách mạng.
b. Giai cấp, tầng lớp có địa vị kinh tế cao trong xã hội.
c. Giai cấp, tầng lớp có địa vị chính trị cao trong xã hội.
d. Giai cấp, tầng lớp có hệ tư tưởng tiến bộ, đại diện cho phương thức sản xuất
tiến bộ, cho xu hướng phát triển của xã hội.
176. Tồn tại xã hội là gì?
a. Là sinh hoạt vật chất và những điều kiện sinh hoạt vật chất của xã hội.
b. Là điều kiện sinh hoạt vật chất và tinh thần của xã hội.
c. Là tồn tại quan hệ giữa con người với nhau trong xã hội.
d. Là sự tồn tại các hệ thống chính trị, kinh tế với nhau trong xã hội.
177. Trong tồn tại xã hội yếu tố nào là yếu tố quyết định?
a. Phương thức sản xuất.
b. Điều kiện tự nhiên, hoàn cảnh địa lý.
c. Dân số và mật độ dân số.
d. Cả ba yếu tố có vai trò ngang nhau.
178. Những tri thức, những quan niệm của con người hình thành một cách
trực tiếp trong các hoạt động trực tiếp hằng ngày nhưng chưa hệ thống
hóa, chưa tổng hợp và khái quát hóa được gọi là gì?
a. Ý thức xã hội thông thường hay ý thức thường ngày.
b. Ý thức lý luận hay ý thức khoa học.
c. Tâm lý xã hội.
d. Hệ tư tưởng.
179. Những tư tưởng, những quan điểm được tổng hợp, được hệ thống hóa
và khái quát hóa thành các học thuyết xã hội dưới dạng các khái niệm, các
phạm trù và các quy luật được gọi là gì?
a. Ý thức xã hội thông thường hay ý thức thường ngày.
b. Ý thức lý luận hay ý thức khoa học.
c. Tâm lý xã hội.
d. Hệ tư tưởng.
180. Toàn bộ tư tưởng, tình cảm, tâm trạng, thói quen, nếp sống, nếp nghĩ,
phong tục, tập quán, ước muốn,... của một người, một bộ phận xã hội hay
của toàn thể xã hội hình thành dưới tác động trực tiếp của cuộc sống hằng
ngày của họ và phản ánh cuộc sống đó được gọi là gì?
a. Ý thức xã hội thông thường hay ý thức thường ngày.
b. Ý thức lý luận hay ý thức khoa học.
c. Tâm lý xã hội.
d. Hệ tư tưởng.
181. Kết quả của sự tổng kết, sự khái quát hóa các kinh nghiệm xã hội để
hình thành nên những quan điểm, những tư tưởng về chính trị, pháp luật,
triết học, đạo đức, nghệ thuật, tôn giáo,… được gọi là gì?
a. Ý thức xã hội thông thường hay ý thức thường ngày.
b. Ý thức lý luận hay ý thức khoa học.
c. Tâm lý xã hội.
d. Hệ tư tưởng.
182. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, mối quan hệ biện chứng giữa
tồn tại xã hội và ý thức xã hội biểu hiện như thế nào?
a. Ý thức xã hội và tồn tại xã hội có vai trò ngang nhau.
b. Cả hai tồn tại độc lập, không cái nào quyết định cái nào.
c. Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội đồng thời ý thức xã hội tác động trở
lại tồn tại xã hội.
d. Ý thức xã hội quyết định tồn tại xã hội đồng thời tồn tại xã hội tác động trở
lại ý thức xã hội.
183. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử, con người là gì?
a. Là thực thể vật chất tự nhiên thuần túy.
b. Là thực thể chính trị - xã hội.
c. Là thực thể sinh học - xã hội.
d. Là thực thể siêu tự nhiên, rất đặc biệt.
184. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, hoạt động xã hội quan trọng
nhất của con người là hoạt động nào?
a. Chính trị.
b. Khoa học.
c. Lao động sản xuất.
d. Tái sản xuất ra chính con người.
185. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, điều kiện tiên quyết, cần thiết
và chủ yếu quyết định sự hình thành và phát triển của con người cả về
phương diện sinh học lẫn phương diện xã hội là gì?
a. Lao động.
b. Tư duy.
c. Ngôn ngữ.
d. Não bộ.
186. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử, bản chất của con người
là gì?
a. Thiện.
b. Ác.
c. Không thiện, không ác (mang bản chất tự nhiên).
d. Tổng hòa các quan hệ xã hội.
187. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, thực chất của hiện tượng tha
hóa con người là gì?
a. Là lao động của con người bị tha hóa.
b. Là chức năng của con người bị tha hóa.
c. Là sự tha hóa của nền chính trị.
d. Là sự tha hóa về tư tưởng.
188. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, hiện tượng tha hóa của con
người diễn ra trong xã hội nào?
a. Trong mọi xã hội.
b. Trong xã hội có phân chia giai cấp.
c. Trong xã hội tư bản.
d. Trong xã hội không có nhà nước.
189. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, nguyên nhân gây nên hiện
tượng tha hóa con người là gì?
a. Chế độ tư hữu về tư liệu sản xuất.
b. Sự phát triển của các hình thái kinh tế - xã hội.
c. Sự biến chất trong bản tính của con người.
d. Sự cùng khổ của đời sống kinh tế.
190. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, tha hoá con người được đẩy
lên cao nhất trong xã hội nào?
a. Trong mọi xã hội, sự tha hóa là như nhau.
b. Xã hội thiếu sự ổn định về kinh tế.
c. Xã hội tư bản.
d. Xã hội thiếu sự ổn định về chính trị.
191. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử, nội dung quan trọng
hàng đầu trong việc giải phóng con người là gì?
a. Đấu tranh giai cấp để thay thế chế độ sở hữu tư nhân tư bản chủ nghĩa về tư
liệu sản xuất và phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, để giải phóng con
người về phương diện chính trị.
b. Khắc phục sự tha hóa của con người và biến lao động sáng tạo trở thành chức
năng thực sự của con người.
c. Đấu tranh giải phóng con người trên tất cả các nội dung và các phương diện:
con người cá nhân, con người giai cấp, con người dân tộc, con người nhân loại,

d. Đấu tranh giải phóng con người trên tất cả các lĩnh vực: kinh tế, chính trị, văn
hóa, xã hội…
192. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, giữa cá nhân và xã hội có quan
hệ với nhau như thế nào? Chọn phương án sai.
a. Cá nhân và xã hội không tách rời nhau.
b. Quan hệ cá nhân – xã hội là tất yếu, là tiền đề và điều kiện tồn tại và phát
triển của cả cá nhân lẫn xã hội.
c. Cá nhân và xã hội vừa thống nhất vừa mâu thuẫn.
d. Cá nhân và xã hội thống nhất với nhau một cách tuyệt đối.
193. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật lịch sử, quần chúng nhân dân
gồm những ai?
a. Những người lao động sản xuất ra của cải vật chất và tinh thần.
b. Toàn thể dân cư đang chống lại những kẻ áp bức, bóc lột thống trị và đối
kháng với nhân dân.
c. Những người đang có các hoạt động trong các lĩnh vực khác nhau, trực tiếp
hoặc gián tiếp góp phần vào sự biến đổi xã hội.
d. Cả ba phán đoán kia đều đúng.
194. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, lực lượng căn bản, chủ chốt
trong quần chúng nhân dân là ai?
a. Những người lao động sản xuất ra của cải vật chất và tinh thần cho xã hội.
b. Nhóm dân cư đang chống lại những kẻ áp bức, bóc lột thống trị và đối kháng
với nhân dân.
c. Những người đang có các hoạt động trong lĩnh vực chính trị, trực tiếp hoặc
gián tiếp góp phần vào sự biến đổi xã hội.
d. Bộ phận dân cư phục tùng sự quản lý của nhà nước, đảm bảo sự phát triển hài
hòa của xã hội.
195. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, lực lượng cơ bản của xã hội,
sản xuất ra toàn bộ của cải vật chất, là tiền đề và cơ sở cho sự tồn tại, vận
động và phát triển của mọi xã hội trong mọi thời kỳ lịch sử là ai?
a. Vĩ nhân, lãnh tụ.
b. Tầng lớp trí thức.
c. Quần chúng nhân dân.
d. Giai cấp thống trị.
196. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, lực lượng nào là ng ờiƣ
sáng tạo, người gạn lọc, lưu giữ truyền bá và phổ biến các giá trị tinh thần,
làm cho nó đưcợc chọn lọc, được bảo tồn vĩnh viễn?
a. Vĩ nhân, lãnh tụ.
b. Tầng lớp trí thức.
c. Quần chúng nhân dân.
d. Giai cấp thống trị.
197. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, lãnh tụ xuất hiện từ đâu?
a. Từ trong phong trào đấu tranh của quần chúng nhân dân.
b. Từ trong phong trào đấu tranh của giai cấp tiên tiến.
c. Từ trong phong trào đấu tranh của giai cấp lãnh đạo.
d. Từ trong phong trào đấu tranh của tầng lớp trí thức.
198. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, lãnh tụ giữ vai trò gì trong lịch
sử?
a. Chủ thể của lịch sử, lực lượng sáng tạo ra lịch sử.
b. Thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển xã hội.
c. Phân chia lợi ích cho các bộ phận quần chúng nhân dân.
d. Cả ba phương án kia đều đúng.
199. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, yếu tố nào là cầu nối, liên kết,
là mắt xích quyết định, là động lực để quần chúng nhân dân và lãnh tụ
thống nhất về ý chí và hành động?
a. Lợi ích.
b. Hệ tư tưởng.
c. Trình độ nhận thức.
d. Nhiệm vụ chính trị.
200. Theo quan điểm triết học Mác – Lênin, mối quan hệ giữa quần chúng
nhân dân và lãnh tụ thể hiện như thế nào?
a. Quần chúng nhân dân là lực lượng đóng vai trò quyết định đối với sự phát
triển của lịch sử xã hội; Lãnh tụ là người dẫn dắt, định hướng cho phong trào,
thúc đẩy phong trào phát triển.
b. Lãnh tụ là người đóng vai trò quyết định đối với sự phát triển của lịch sử xã
hội; Quần chúng nhân dân là lực lượng tham gia phong trào.
c. Cả hai thống nhất biện chứng với nhau, có vai trò ngang nhau.
d. Quần chúng nhân dân và lãnh tụ mâu thuẫn với nhau về lợi ích.
---------------HẾT---------------
1. Các nhà triết học duy vật thời kỳ nào, đã quy mọi hình thức vận
động thành một hình thức duy nhất là vận động cơ học?
A. Thời kỳ Cổ đại
B. Thời kỳ Phục hưng
C. Thời kỳ cận đại
D. Thời kỳ hiện nay
2. Hình thức vận động đặc trưng của con người là vận động nào?
A. Vật lý
B. Xã hội
C. Hóa học
D. Sinh học
3. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, hình thức tồn
tại của vật chất xét về mặt quảng tính, sự cùng tồn tại, trật tự, kết
cấu và sự tác động lẫn nhau được gọi là gì?
A. Không gian
B. Thời gian
C. Vận động
D. Vật chất
4. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, hình thức tồn
tại của vật chất vận động xét về mặt độ dài diễn biến, sự kế tiếp của
các quá trình được gọi là gì?
A. Không gian
B. Thời gian
C. Vận động
D. Vật chất
5. Theo chủ nghĩa duy vật hiểu sự tồn tại của thế giới như một chỉnh
thể mà bản chất của nó là gì?
A. Vật chất
B. Ý thức
C. Tinh thần
D. Ý niệm tuyệt đối
6. Theo các nhà triết học duy tâm khẳng định chỉ có thế giới tinh thần
mới tồn tại nên bản chất của tồn tại là gì?
A. Vật chất
B. Ý niệm tuyệt đối
C. Chúa trời
D. Tinh thần
7. Chọn nội dung sai: Chủ nghĩa duy vật biện chứng khẳng định bản
chất của thế giới là vật chất, thế giới thống nhất ở tính vật chất.
Điều đó được thể hiện ở những điểm cơ bản nào?
A. Chỉ một thế giới duy nhất và thống nhất là thế giới vật chất.
Thế giới vật chất tồn tại khách quan, có trước và độc lập với ý
thức con người, được ý thức con người phản ánh
B. Mọi bộ phận của thế giới có mối quan hệ vật chất thống nhất
với nhau
C. Thế giới vật chất không do ai sinh ra và cũng không tự mất đi,
nó tồn tại vĩnh viễn, vô hạn và vô tận
D. Thế giới vật chất do Chúa sinh ra và đến thời gian nào đó sẽ
mất đi, nó không tồn tại vĩnh viễn
8. Khi lý giải nguồn gốc ra đời của ý thức, các nhà triết học cho rằng, ý
thức là nguyên thể đầu tiên, tồn tại vĩnh viễn, là nguyên nhân sinh
thành, chi phối sự tồn tại, biến đổi của toàn bộ thế giới vật chất
thuộc về chủ nghĩa nào?
A. Chủ nghĩa duy vật
B. Chủ nghĩa duy tâm
C. Thuyết nhị nguyên
D. Bất khả tri
9. Những nhà triết học họ đã tuyệt đối hoá vai trò của lý tính, khẳng
định thế giới "ý niệm", hay "ý niệm tuyệt đối" là bản thể, sinh ra
toàn bộ thế giới hiện thực thuộc chủ nghĩa nào?
A. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
C. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
D. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
10. Những nhà triết học họ đã tuyệt đối hoá vai trò của cảm giác,
coi cảm giác là tồn tại duy nhất, "tiên thiên", sản sinh ra thế giới vật
chất thuộc chủ nghĩa nào?
A. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
C. Thuyết nhị nguyên
D. Bất khả tri
11. Những nhà triết học nào đã khẳng định: Ý thức là thuộc tính
phổ biến của mọi dạng vật chất - từ giới vô sinh đến giới hữu sinh,
mà cao nhất là con người?
A. Rôbinê, Hếchken, Điđơrô
B. Phôgtơ, Môlétsốt, Buykhơne
C. Mác và Ăngghen
D. Hê ghen và Phoiơbắc
12. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Những sai lầm, hạn
chế của chủ nghĩa duy tâm, duy vật siêu hình trong quan niệm về ý
thức đã được các giai cấp bóc lột, thống trị triệt để lợi dụng, lấy đó
làm......., công cụ để nô dịch tinh thần quần chúng lao động.
A. Cơ sở thực tiễn
B. Cơ sở khách quan
C. Cơ sở lý luận
D. Cơ sở duy nhất
13. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, ý thức ra
đời có mấy nguồn gốc?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
14. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, nhân tố trực tiếp và quan
trọng nhất cho sự ra đời và phát triển của ý thức là gì?
A. Lao động
B. Ngôn ngữ
C. Thế giới khách quan
D. Bộ óc con người
15. Chọn nội dung sai về quá trình phản ánh của thế giới vật chất.
A. Phản ánh là thuộc tính phổ biến của mọi dạng vật chất, được
biểu hiện trong sự liên hệ, tác động qua lại giữa các đối tượng
vật chất với nhau.
B. Đó là sự tái tạo những đặc điểm của một hệ thống vật chất
này ở một hệ thống vật chất khác trong quá trình tác động
qua lại của chúng.
C. Sự phản ánh phụ thuộc vào vật tác động và vật nhận tác
động; đồng thời luôn mang nội dung thông tin của vật tác
động.
D. Phản ánh là thuộc tính của một dạng vật chất, đó là bộ óc con
người
16. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về nguồn
gốc tự nhiên ra đời của ý thức là gì?
A. Bộ óc con người
B. Thế giới khác quan
C. Sự tác động của thế giới khách quan vào óc người để óc
người phản ánh
D. Sự xuất hiện ngôn ngữ
17. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về nguồn
gốc xã hội ra đời ý thức là gì?
A. Lao động ra đời trước
B. Ngôn ngữ ra đời sau
C. Cùng với lao động xuất hiện ngôn ngữ
D. Khi não bộ của con người phát triển
18. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Theo quan điểm của
chủ nghĩa duy vật biện chứng: Hoạt động thực tiễn của loài người
mới là ............., quyết định sự ra đời của ý thức.
A. Nguồn gốc trực tiếp
B. Nguồn gốc gián tiếp
C. Nguồn gốc duy nhất
D. Nguồn gốc trung gian
19. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Mác và Ăngghen đã
nhiều lần chỉ rõ rằng: “Ý thức không những có nguồn gốc tự nhiên
mà còn có nguồn gốc xã hội và là một hiện tượng..............”.
A. Mang bản chất tự nhiên
B. Mang bản chất xã hội
C. Mang bản chất con người
D. Mang bản chất tự nhiên và xã hội
20. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, sự phản
ánh của ý thức là như thế nào?
A. Phản ánh thụ động
B. Phản ánh sinh học
C. Phản ánh sáng tạo
D. Phản ánh vật lý
21. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Ăngghen viết: "Đem so
sánh con người với các loài vật, người ta sẽ thấy rõ rằng .......... bắt
nguồn từ lao động và cùng phát triển với ..........., đó là cách giải
thích đúng về nguồn gốc của ngôn ngữ".
A. Ngôn ngữ / lao động
B. Tiếng nói / hoạt động
C. Chữ viết / thực tiễn
D. Ngôn ngữ / thực tế
22. Chọn nội dung sai về bản chất của ngôn ngữ theo quan điểm
của chủ nghĩa duy vật biện chứng.
A. Ngôn ngữ là hệ thống tín hiệu vật chất do thượng đế sáng tạo
ra để con người giao tiếp với nhau
B. Ngôn ngữ xuất hiện trở thành "vỏ vật chất" của tư duy; là
hiện thực trực tiếp của ý thức
C. Ngôn ngữ là phương thức để ý thức tồn tại với tư cách là sản
phẩm xã hội - lịch sử
D. Ngôn ngữ xuất hiện trở thành phương tiện giao tiếp và công
cụ của tư duy
23. Những yếu tố nào kích thích chủ yếu làm chuyển biến dần bộ
óc của loài vượn người thành bộ óc con người và tâm lý động vật
thành ý thức con người?
A. Lao động
B. Ngôn ngữ
C. Lao động và ngôn ngữ
D. Khi não bộ con người phát triển
24. Chọn nội dung sai về ý thức: Theo chủ nghĩa duy vật biện
chứng về sự phản ánh của ý thức là gì?
A. Ý thức là sự phản ánh năng động, sáng tạo
B. Ý thức là một thực tiễn tinh thần
C. Ý thức là hình ảnh chủ quan của thế giới khách quan
D. Ý thức mang bản chất xã hội
25. Chủ nghĩa nào đã cường điệu vai trò của ý thức một cách thái
quá, trừu tượng tới mức thoát ly đời sống hiện thực, biến nó thành
một thực thể tồn tại độc lập, thực tại duy nhất và nguồn gốc sinh ra
thế giới vật chất?
A. Chủ nghĩa duy vật thời kỳ Cổ đại
B. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
C. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
D. Chủ nghĩa duy tâm
26. Chủ nghĩa nào đã tầm thường hoá vai trò của ý thức. Họ coi ý
thức cũng chỉ là một dạng vật chất; hoặc coi ý thức chỉ là sự phản
ánh giản đơn, thụ động thế giới vật chất, tách rời thực tiễn xã hội
rất phong phú, sinh động?
A. Chủ nghĩa duy vật thời kỳ Cổ đại
B. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
C. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
D. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
27. Các nhà triết học cho rằng: vật chất và ý thức có mối quan hệ
biện chứng, trong đó vật chất quyết định ý thức, còn ý thức tác
động tích cực trở lại vật chất thuộc về chủ nghĩa nào?
A. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
B. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
C. Chủ nghĩa duy vật thời kỳ Cổ đại
D. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
28. Trong các yếu tố hợp thành các quá trình tâm lý tích cực của ý
thức bao gồm tri thức, tình cảm, niềm tin, ý chí...; thì nhân tố cơ
bản, cốt lõi nhất là gì?
A. Tri thức
B. Tình cảm
C. Niềm tin
D. Ý chí
29. Các nhà triết học họ coi ý thức là tồn tại duy nhất, tuyệt đối,
là tính thứ nhất từ đó sinh ra tất cả; còn thế giới vật chất chỉ là bản
sao, biểu hiện khác của ý thức tinh thần, là tính thứ hai, do ý thức
tinh thần sinh ra thuộc về chủ nghĩa nào?

A. Chủ nghĩa duy vật


B. Chủ nghĩa duy tâm
C. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
D. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
30. Các nhà triết học họ tuyệt đối hoá yếu tố vật chất, chỉ nhấn
mạnh một chiều vai trò của vật chất sinh ra ý thức, quyết định ý
thức, phủ nhận tính độc lập tương đối của ý thức thuộc về chủ
nghĩa nào?
A. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
B. Chủ nghĩa duy vật thời kỳ Cổ đại
C. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
D. Chủ nghĩa duy tâm
31. Các nhà triết học cho rằng: vật chất và ý thức có mối quan hệ
biện chứng, trong đó vật chất quyết định ý thức, còn ý thức tác
động tích cực trở lại vật chất thuộc về chủ nghĩa nào?
A. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
B. Chủ nghĩa duy vật thời kỳ Cổ đại
C. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
D. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
32. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng: Vai trò
quyết định của vật chất đối với ý thức được thể hiện trên mấy nội
dung?
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
33. Tìm nội dung sai về vai trò quyết định của vật chất đối với ý
thức, theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng.
A. Vật chất quyết định nguồn gốc của ý thức
B. Vật chất quyết định nội dung của ý thức
C. Vật chất quyết định bản chất của ý thức
D. Vật chất quyết định tình cảm của con người
34. Tìm nội dung sai về vai trò quyết định của vật chất đối với ý
thức, theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng.
A. Vật chất quyết định nội dung của ý thức
B. Vật chất quyết định bản chất của ý thức
C. Vật chất quyết định kết cấu của ý thức
D. Vật chất quyết định sự vận động, phát triển của ý thức
35. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng: Ý thức có
tính độc lập tương đối và tác động trở lại vật chất có mấy nội dung?
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
36. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Theo quan điểm của
chủ nghĩa duy vật biện chứng, ý thức một khi ra đời thì có tính độc
lập tương đối, tác động trở lại thế giới vật chất. Ý thức có thể thay
đổi ........... so với hiện thực, nhưng nhìn chung nó thường thay
đổi ........ so với sự biến đổi của thế giới vật chất.
A. Nhanh, chậm, đi song hành / chậm
B. Chậm, đi song hành / nhanh
C. Nhanh, đi song hành / cùng một lúc
D. Nhanh, đi song hành / nhanh
37. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Theo quan điểm của
chủ nghĩa duy vật biện chứng: "Vũ khí của sự phê phán cố nhiên
không thể thay thế được sự phê phán của vũ khí, ............ chỉ có thể
bị đánh đổ bằng ............; nhưng lý luận cũng sẽ trở thành lực lượng
vật chất, một khi nó thâm nhập vào quần chúng".
A. Lực lượng tinh thần / lực lượng tinh thần
B. Lực lượng vật chất / lực lượng vật chất
C. Lực lượng cách mạng / lực lượng phản cách mạng
D. Lực lượng quần chúng nhân dân / lực lượng phản động
38. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Theo quan điểm của
chủ nghĩa duy vật biện chứng: Vai trò của ý thức thể hiện ở chỗ
nó ............ hoạt động, hành động của con người; nó có thể quyết
định làm cho .......... của con người đúng hay sai, thành công hay
thất bại.
A. Chỉ đạo / hoạt động
B. Soi đường / hành động
C. Chỉ đường / hoạt động thực tiễn
D. Hướng dẫn / hành động thực tế
39. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Từ mối quan hệ giữa
vật chất và ý thức trong triết học Mác - Lênin, rút ra nguyên tắc
phương pháp luận là .................. kết hợp ....................
A. Tôn trọng thực tế / phát huy ý thức của con người
B. Tôn trọng tính khách quan / phát huy tính năng động chủ
quan
C. Tôn trọng thực tiễn / phát huy tính năng động khách quan
D. Tôn trọng tính chủ quan / phát huy tính sáng tạo của con
người
40. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng. Để nhận
thức, cải tạo sự vật, hiện tượng, phải xuất từ chính bản thân sự vật
hiện tượng đó với những thuộc tính, mối liên hệ bên trong vốn có
của nó, cần phải làm gì?
A. Tránh chủ nghĩa chủ quan, bệnh chủ quan duy ý chí
B. Vận dụng lý luận nhận thức duy vật biện chứng
C. Vận dụng những thành tựu khoa học
D. Vận dụng phép biện chứng duy vật
41. Chọn nội dung sai, theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện
chứng: Phải phát huy tính năng động sáng tạo của ý thức, phát huy
vai trò nhân tố con người cần phải:
A. Chống tư tưởng, thái độ thụ động, ỷ lại, ngồi chờ, bảo thủ, trì
trệ, thiếu tính sáng tạo
B. Phải coi trọng vai trò của ý thức, coi trọng công tác tư tưởng
và giáo dục tư tưởng, coi trọng giáo dục lý luận chủ nghĩa Mác
- Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh
C. Phải giáo dục và nâng cao trình độ tri thức khoa học, củng cố,
bồi dưỡng nhiệt tình, ý chí cách mạng cho cán bộ, đảng viên
và nhân dân nói chung
D. Phải phát huy chủ nghĩa cá nhân, phát huy lợi ích cá nhân, coi
trọng giáo dục khoa học tự nhiên
42. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Lênin đã đưa ra định
nghĩa về vật chất: “Vật chất là một phạm trù triết học dùng để
chỉ ......... được đem lại cho con người trong cảm giác, được cảm
giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản ánh, và tồn tại không lệ
thuộc vào .......”.
A. Hiện thực khách quan / con người
B. Tồn tại khách quan / tư duy
C. Thực tại khách quan / nhận thức
D. Thực tại khách quan / cảm giác
43. Ăngghen dựa trên những thành tựu nào để phân chia các
hình thức vận động cơ bản của vật chất?
A. Thành tựu khoa học đương thời
B. Sự phát triển của chủ nghĩa duy vật
C. Trình độ kết cấu của vật chất
D. Sự phân loại của các khoa học
44. Định nghĩa vật chất của Lênin bao hàm mấy nội dung cơ bản?
A. 4
B. 3
C. 5
D. 2
45. Nhà triết học nào khởi đầu cho nền triết học cổ điển Đức?
A. Phoiơbắc
B. Ăngghen
C. Hêghen
D. Cantơ
46. Chủ nghĩa duy vật nào mang nặng tính trực quan, ngây thơ,
chất phác?
A. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
B. Chủ nghĩa duy vật thời kỳ Trung cổ
C. Chủ nghĩa duy vật chất phác
D. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
47. Chọn nội dung sai về vận động theo quan điểm của chủ nghĩa
duy vật biện chứng?
A. Vận động xã hội là hình thức vận động cao nhất
B. Vận động là tương đối, đứng im là tuyệt đối
C. Vận động là mọi sự thay đổi
D. Vận động của vật chất được bảo toàn
48. Có mấy nguồn gốc ra đời của triết học?
A. 5
B. 4
C. 3
D. 2
49. Định nghĩa vật chất của Lênin đã giải quyết vấn đề cơ bản của
triết học trên lập trường nào?
A. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
C. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
D. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
50. Các nhà triết học đã trình bày một cách có hệ thống những
nội dung quan trọng nhất của phương pháp biện chứng. Biện chứng
theo họ, bắt đầu từ tinh thần và kết thúc ở tinh thần, thuộc phép
biện chứng nào?
A. Phép biện chứng siêu hình
B. Phép biện chứng tự phát thời kỳ Cổ đại
C. Phép biện chứng duy tâm
D. Phép biện chứng duy vật
51. Có nhiều định nghĩa về triết học, nhưng các định nghĩa
thường bao hàm mấy nội dung chủ yếu?
A. 4
B. 7
C. 5
D. 6
52. Các nhà triết học họ tuyệt đối hoá yếu tố vật chất, chỉ nhấn
mạnh một chiều vai trò của vật chất sinh ra ý thức, quyết định ý
thức, phủ nhận tính độc lập tương đối của ý thức thuộc về chủ
nghĩa nào?
A. Chủ nghĩa duy vật thời kỳ Cổ đại
B. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
C. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
D. Chủ nghĩa duy tâm
53. Thuộc tính nào là thuộc tính cơ bản nhất để phân biệt giữa
vật chất và ý thức ?
A. Tồn tại trong ý thức
B. Tồn tại chủ quan
C. Tồn tại khách quan
D. Tồn tại trong cảm giác
54. Học thuyết triết học nào khẳng định khả năng nhận thức của
con người về thế giới?
A. Thuyết khả trị
B. Thuyết bất khả trị
C. Thuyết nhị nguyên
D. Thuyết đa nguyên
55. Học thuyết triết học nào phủ định khả năng nhận thức của
con người về thế giới?
A. Thuyết khả trị
B. Thuyết bất khả trị
C. Thuyết đa nguyên
D. Thuyết nhị nguyên luận
56. Học thuyết triết học nào thừa nhận cả hai bản nguyên vật
chất và tinh thần, xem vật chất và tinh thần là hai bản có thể cùng
quyết định nguồn gốc và sự vận động của thế giới?
A. Nhất nguyên luận duy tâm
B. Nhất nguyên luận duy vật
C. Đa nguyên luận duy vật
D. Nhị nguyên luận
57. Học thuyết nào thừa nhận ý thức là bản nguyên (nguồn gốc)
của thế giới, quyết định sự vận động của thế giới?
A. Nhất nguyên luận duy tâm
B. Nhất nguyên luận duy vật
C. Đa nguyên luận duy vật
D. Nhị nguyên luận duy tâm
58. Quan điểm cho rằng: ý thức có trước vật chất có sau, ý thức
quyết định vật chất thuộc về trường phái triết học nào?
A. Chủ nghĩa duy vật
B. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
C. Chủ nghĩa duy tâm
D. Chủ nghĩa vật biện chứng
59. Có mấy hình thức của phép biện chứng trong lịch sử?
A. 2
B. 5
C. 3
D. 4
60. Chủ nghĩa duy vật biện chứng do ai sáng lập?
A. Mác và Phoiơbắc
B. Mác và Hê ghen
C. Mác và Ăng ghen
D. Mác và Lê nin
61. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Mác và Ăngghen đã
vận dụng và mở rộng quan điểm duy vật biện chứng vào nghiên cứu
lịch sử xã hội, sáng tạo ra .................. – nội dung chủ yếu của bước
ngoặt cách mạng trong triết học.
A. Chủ nghĩa duy vật lịch sử
B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan
C. Chủ nghĩa duy tâm khách quan
D. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
62. Cho đến nay chủ nghĩa duy vật đã thể hiện dưới mấy hình
thức cơ bản
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
63. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Ăngghen viết: “Vấn đề
cơ bản lớn của mọi triết học, đặc biệt là của triết học hiện đại, là
vấn đề quan hệ giữa ...............”.
A. Tư duy với tồn tại
B. Ý thức với tinh thần
C. Con người với tự nhiên
D. Vật chất và ý thức
64. Nói triết học là hạt nhân của thế giới quan, theo quan điểm
của triết học Mác-Lênin có mấy nội dung?
A. 6
B. 5
C. 4
D. 3
65. Phép biện chứng với tính cách là học thuyết về mối liên hệ
phổ biến và sự phát triển dưới hình thức hoàn bị nhất thuộc phép
biện chứng nào?
A. Phép biện chứng duy tâm
B. Phép biện chứng tự phát thời kỳ Cổ đại
C. Phép biện chứng siêu hình
D. Phép biện chứng duy vật
66. Quan điểm của nhà triết học nào nhất quán từ xưa đến nay
thừa nhận sự tồn tại khách quan của thế giới vật chất, lấy bản thân
giới tự nhiên để giải thích tự nhiên?
A. Duy vật
B. Duy tâm khách quan
C. Duy tâm chủ quan
D. Nhị nguyên luận
67. Chọn nội dung sai về nguồn gốc lý luận của sự ra đời triết học
Mác
A. Chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp
B. Kinh tế chính trị học Đức
C. Triết học cổ điển Đức
D. Kinh tế chính trị học Anh
68. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Lênin trở thành người
kế tục trung thành và ............. chủ nghĩa Mác và triết học Mác trong
thời đại mới – thời đại đế quốc chủ nghĩa và quá độ lên chủ nghĩa
xã hội.
A. Phát triển sáng tạo
B. Phát triển đúng đắn
C. Phát triển một cách khoa học
D. Phát triển
69. Có mấy phát minh khoa là tiền đề khoa học tự nhiên cho sự ra
đời triết học Mác?
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
70. Các nhà duy vật thời kỳ nào quy vật chất về một hay một vài
dạng cụ thể của nó và xem chúng là khởi nguyên của thế giới, tức
quy vật chất về những vật thể hữu hình, cảm tính đang tồn tại ở thế
giới bên ngoài?
A. Chủ nghĩa duy vật thời cổ đại
B. Chủ nghĩa duy tâm thời cổ đại
C. Chủ nghĩa duy vật thế kỷ XVII-XVIII
D. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
71. Phương pháp triết học nào nhận thức đối tượng ở trạng thái
cô lập, tách rời đối tượng ra khỏi các quan hệ được xem xét và coi
các mặt đối lập với nhau có một ranh giới tuyệt đối?
A. Phương pháp biện chứng
B. Phương pháp siêu hình
C. Phương pháp phân tích và tổng hợp
D. Phương pháp thống nhất giữa lý luận và thực tiễn
72. Các nhà duy vật thời kì nào thường đồng nhất vật chất với
khối lượng, coi những định luật cơ học như những chân lý không
thể thêm bớt và giải thích mọi hiện tượng của thế giới theo những
chuẩn mực thuần túy cơ học; xem vật chất, vận động, không gian,
thời gian như những thực thể khác nhau, không có mối liên hệ nội
tại với nhau?
A. Chủ nghĩa duy vật thời cổ đại
B. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
C. Chủ nghĩa duy vật thế kỷ XV-XVIII
D. Chủ nghĩa Mác - Lênin
73. Một trong những đặc trưng nổi bật của triết học Mác là gì?
A. Tính khoa học
B. Tính cách mạng
C. Tính sáng tạo
D. Tính khách quan
74. Trường phái triết học nào cho rằng con người hoặc là không
thể, hoặc là chỉ nhận thức được cái bóng, cái bề ngoài của sự vật,
hiện tượng?
A. Chủ nghĩa duy vật siêu hình
B. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
C. Chủ nghĩa duy tâm
D. Chủ nghĩa duy vật thời cổ đại
75. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Mác và Ăngghen, đã
khắc phục tính chất trực quan, siêu hình của ………. cũ và khắc phục
tính chất duy tâm, thần bí của phép biện chứng duy tâm, sáng tạo
ra một ………. hoàn bị, đó là chủ nghĩa duy vật biện chứng
A. Chủ nghĩa duy vật / chủ nghĩa duy vật triết học
B. Chủ nghĩa duy tâm / chủ nghĩa duy vật
C. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan / chủ nghĩa duy vật siêu hình
D. Chủ nghĩa duy vật biện chứng / chủ nghĩa duy tâm chủ quan
76. Các nhà triết học thấy được các sự vật, hiện tượng của vũ trụ
vận động trong sự sinh thành, biến hóa vô cùng vô tận. Song chỉ là
trục quan, chưa có các kết quả của nghiên cứu và thực nghiệm khoa
học chứng minh, thuộc phép biện chứng nào?
A. Phép biện chứng tự phát thời Cổ đại
B. Phép biện chứng duy tâm ở triết học cổ điển Đức
C. Phép biện chứng duy vật
D. Phép biện chứng siêu hình
77. Phương pháp triết học nào nhận thức đối tượng trong các
mối liên hệ phổ biến vốn có của nó. Đối tượng và các thành phần
của đối tượng luôn trong sự lệ thuộc, ảnh hưởng nhau, ràng buộc,
quy định lẫn nhau?
A. Phương pháp biện chứng
B. Phương pháp siêu hình
C. Phương pháp lịch sử - cụ thể
D. Phương pháp thống nhất giữa lý luận và thực tiễn
78. Có mấy thời kỳ chủ yếu trong sự hình thành và phát triển của
Triết học Mác?
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
79. Chọn nội dung sai trong những điều kiện lịch sử của sự ra đời
triết học Mác
A. Điều kiện kinh tế xã hội
B. Nguồn gốc lý luận và tiền đề khoa học tự nhiên
C. Nhân tố quan trọng trong sự hình triết học
D. Cuộc cách mạng tháng 10 Nga năm 1917
80. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Triết học Mác – Lênin
là hệ thống quan điểm duy vật biện chứng về tự nhiên, xã hội và tư
duy – thế giới quan và phương pháp luận khoa học, cách mạng của
………, nhân dân lao động và các ……… trong nhận thức và cải tạo thế
giới
A. Của giai cấp nông dân / lực lượng tiến bộ
B. Của giai cấp công nhân / lực lượng xã hội tiến bộ
C. Của giai cấp tư sản / lực lượng xã hội
D. Của quần chúng / lực lượng xã hội
81. Có mấy phát minh khoa học tiêu biểu trong khoa học tự nhiên
cuối thế kỷ XIX, đầu thế kỷ XX góp phần dẫn đến sự phá sản của các
quan điểm duy vật siêu hình về các vật chất?
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
82. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Mác và Ăngghen viết:
“Giai cấp tư sản, trong quá trình thống trị giai cấp chưa đầy một thế
kỷ, đã tạo ra những ……… nhiều hơn và đồ sộ hơn lực lượng sản
xuất của tất cả ………… trước kia gộp lại”.
A. Lực lượng sản xuất / Các thế hệ
B. Quan hệ sản xuất / Các thời đại
C. Cơ sở vật chất / Các chế độ xã hội
D. Cơ sở hạ tầng / Các thời kỳ
83. Chọn nội dung sai trong điều kiện kinh tế - xã hội của sự ra
đời triết học Mác.
A. Sự củng cố và phát triển của phương thức sản xuất tư bản chủ
nghĩa trong điều kiện cách mạng công nghiệp
B. Sự xuất hiện của giai cấp vô sản trên vũ đài lịch sử với tính
cách một lực lượng chính trị - xã hội độc lập
C. Sự xuất hiện của giai cấp tư sản và sự thống trị của nó
D. Thực tiễn cách mạng của giai cấp vô sản
84. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Triết học Mác cũng
như toàn bộ chủ nghĩa Mác ra đời như một ……… không những vì
đời sống và thực tiễn, nhất là thực tiễn cách mạng của giai cấp công
nhân, đòi hỏi phải có lý luận mới soi đường mà còn vì những tiền đề
cho sự ra đời lý luận mới đã được nhân loại tạo ra
A. Tất yếu lịch sử
B. Yêu cầu của thời đại
C. Thiên tài của Lênin
D. Thiên tài của Ăngghen
85. Chọn nội dung sai về nhân tố chủ quan trong sự hình thành
triết học Mác
A. Thiên tài và hoạt động thực tiễn không biết mệt mỏi của Mác
và Ăngghen, lập trường giai cấp công nhân và tình cảm đặc
biệt của hai ông đối với nhân dân lao động
B. Mác và Ăngghen là những thiên tài kiệt xuất có sự kết hợp
nhuần nhuyễn và sâu sắc những phẩm chất tinh túy và uyên
bác nhất của nhà bác học và nhà cách mạng
C. Mác và Ăngghen đều xuất thân từ tầng lớp trên của xã hội
đương thời, những hai ông đều sớm tự nguyện hiến dâng
cuộc đấu tranh vì hạnh phúc của nhân loại
D. Mác và Ăngghen đều xuất thân từ giai cấp tư sản và luôn bảo
vệ lợi ích cho giai cấp mình
86. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Ăngghen viết: “Vận
động, hiểu theo nghĩa chung nhất, - tức là một …………. tồn tại của
vật chất, là một ………. của vật chất, - thì bao gồm tất cả mọi sự thay
đổi và mọi quá trình diễn ra trong vũ trụ, kể từ sự thay đổi vị trí đơn
giản cho đến tư duy”.
A. Phương thức / thuộc tính cố hữu
B. Cách thức / thuộc tính hữu cơ
C. Hình thức / thuộc tính gần liền
D. Hình thái / thuộc tính cố hữu
87. Chọn nội dung đúng: Định nghĩa vật chất của Lênin đã giải
quyết hai mặt vấn đề cơ bản của triết học trên lập trường của chủ
nghĩa duy vật biện chứng là gì?
A. Vật chất và ý thức cái nào có trước, cái nào có sau, cái nào
quyết định cái nào và con người có khả năng nhận thức được
thế giới hay không?
B. Vật chất và ý thức cái nào có trước, cái nào có sau, cái nào
quyết định cái nào và con người không có khả năng nhận thức
được thế giới
C. Vật chất và ý thức cái nào có trước, cái nào có sau, không cái
nào quyết định cái nào và con người có khả năng nhận thức
được thế giới
D. Vật chất và ý thức không cái nào có trước, không cái nào có
sau, cái nào quyết định cái nào và con người có khả năng
nhận thức được thế giới
88. Chọn nội dung sai: Chủ nghĩa duy vật biện chứng khẳng định
bản chất của thế giới là vật chất, thế giới thống nhất ở tính vật chât.
Điều đó được thể hiện ở những điểm cơ bản nào?
A. Chỉ một thế giới duy nhất và thống nhất là thế giới vật chất.
Thế giới vật chất tồn tại khách quan, có trước và độc lập với ý
thức con người, được ý thức con người phản ánh
B. Mọi bộ phận của thế giới có mối quan hệ vật chất thống nhất
với nhau
C. Thế giới vật chất không do ai sinh ra và cũng không tự mất đi,
nó tồn tại vĩnh viễn, vô hạn và vô tận
D. Thế giới vật chất do Chúa sinh ra và đến thời gian nào đó sẽ
mất đi, nó không tồn tại vĩnh viễn
89. Chọn cụm từ đúng vào chỗ trống: Lênin nhấn mạnh rằng,
phạm trừ triết học này dùng để chỉ cái “Đặc tính duy nhất của vật
chất mà chủ nghĩa duy vật triết học gắn liền với việc thừa nhận đặc
tính này – là cái đặc tính tồn tại với tư cách là ……..., tồn tại ở ngoài
ý thức chúng ta”.
A. Tồn tại khách quan
B. Thực tế khách quan
C. Hiện thực khách quan
D. Hiện thực chủ quan
90. Có mấy hình thức vận động của vật chất
A. 4
B. 5
C. 6
D. 7
91. Phương thức tồn tại của vật chất là gì?
A. Vận động
B. Không gian
C. Thời gian
D. Khách quan

01. Các nhà triết học duy vật thời kỳ nào, đã quy mọi hình thức vận động thanh
một hình thức duy nhất là vận động cơ học?
Thời kỳ cận đại
02. Hình thức vận động đặc trưng của con người là vận động nào?
Vật lý
03. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, hình thức tồn tại của vật
xét về mặt quảng tính, sự cùng tồn tại, trật tự, kết cấu và sự tác động lẫn nhau
được gọi là gì?
Không gian
04. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, hình thức tồn tại của vật
chất vận động xét về mặt độ dài diễn biến, sự kế tiếp của các quá trình được gọi
là gì?
Thời gian
05. Theo chủ nghĩa duy vật hiểu sự tồn tại của thế giới như một chỉnh thể mà
bản chất của nó là gì?
Vật chất
06. Theo các nhà triết học duy tâm khẳng định chỉ có thế giới tinh thần mới tồn
tại nên bản chất của tồn tại là gì?
Tinh thần
07. Chọn nội dung sai: Chủ nghĩa duy vật biện chứng khẳng định bản chất của
thế giới là vật chất, thế giới thống nhất ở tinh vật chất. Điều đó được thể hiện ở
những điểm cơ bản nào?
Thế giới vật chất do Chúa sinh ra và đến thời gian nào đó sẽ mất đi, nó không
tồn tại vĩnh viễn
08. Khi lý giải nguồn gốc ra đời của ý thức, các nhà triết học cho rằng, ý thức là
nguyên thế đầu tiên, tồn tại vĩnh viễn, là nguyên nhân sinh thành, chi phối sự
tồn tại, biến đổi của toàn bộ thế giới vật chất thuộc về chủ nghĩa nào?
Chủ nghĩa duy tâm

09. Những nhà triết học họ đã tuyệt đối hóa vai trò của lý tinh, khẳng định thế
giới “ý niệm”, hay “ý niệm tuyệt đối” là bản thể, sinh ra toàn bộ thế giới hiện
thực thuộc chủ nghĩa nào?

Chủ nghĩa duy tâm khách quan

10. Những nhà triết học họ đã tuyệt đối hóa vai trò của cảm giác, coi cảm giác
là tồn tại duy nhất, “tiên nhiên”, sản sinh ra thế giới vật chất thuộc chủ nghĩa
nào? Chủ nghĩa duy tâm chủ quan

11. Những nhà triết học nào đã khẳng định: Ý thức là thuộc tính phổ biến của
mọi dạng vật chất – từ giới vô sinh đến giới hữu sinh, mà cao nhất là con
người?

Robine, Hechken, Didoro

12. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Những sai lầm, hạn chế của chủ
nghĩa duy tâm, duy vật siêu hình trong quan niệm về ý thức đã được các giai
cấp bóc lột, thống trị triệt để lợi dụng, lấy đó làm ..., công cụ để nô dịch tinh
thần quần chúng lao động.

Cơ sở lý luận


13. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, ý thức ra đời có mấy
nguồn gốc? 2

14. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, nhân tố trực tiếp và quan trọng nhất cho
sự ra đời và phát triển của ý thức là gì?

Lao động

15. Chọn nội dung sai về quá trinh phản ánh của thế giới vật chất

Phản ánh là thuộc tinh của một dạng vật chất, đó là bộ óc con người

16. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về nguồn gốc tự nhiên ra
đời của ý thức là gì?

Sự tác động của thế giới khách quan vào óc con
người phản ánh

17. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về nguồn gốc xã hội ra
đời ý thức là gì?

Cùng với lao động xuất hiện ngôn ngữ

18. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Theo quan điểm của chủ nghĩa duy
vật biện chứng: Hoạt động thực tiễn của loài người mới là ..., quyết định sự ra
đời của ý thức. Nguồn gốc gián tiếp

19. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Mac và Anghen đã nhiều lần chủ rõ
rằng: “Ý thức không những có nguồn gốc tự nhiên mà còn có nguồn gốc xã hội
là một hiện tượng ...”.

Mang bản chất xã hội

20. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, sự phản ánh của ý thức
là như thế nào? Phản ánh sáng tạo

21. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Anghen viết: “Đem so sanh con
người với các loài vật, người ta sẽ thấy rõ ràng ... bắt nguồn từ lao động và cùng
phát triển với ..., đó là cách giải thích đúng về nguồn gốc của ngôn ngữ.”

Ngôn ngữ/lao động

22. Chọn nội dung sai về bản chất của ngôn ngữ theo quan điểm của chủ nghĩa
duy vật biện chứng.

Ngôn ngữ là hệ thống tín hiệu vật chất do thượng đế sáng tạo ra để con người
giao tiếp với nhau

23. Những yếu tố nào kích thích củ yếu làm chuyển biến dần bộ óc của loài
vượn người thành bộ óc con người và tâm lý động vật thành ý thức con người?

Lao động và ngôn ngữ


24. Chọn nội dung sai về ý thức: Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng về sự phản
ánh của ý thức là gì? Ý thức là một thực tiễn tinh thần

25. Chủ nghĩa nào đã cường điệu vai trò của ý thức một cách thái quá, trừu
tượng tới mức thoát ly đời sống hiện thực, biến nó thanh một thực thể tồn tại
độc lập, thực tại duy nhất và nguồn gốc sinh ra thế giới vật chất?

Chủ nghĩa duy tâm

26. Chủ nghĩa nào đã tầm thường hóa vai trò của ý thức. Họ coi ý thức cũng chỉ
là một dạng vật chất; hoặc coi ý thức chỉ là sự phản ánh giản đơn, thụ động thế
giới vật chất, tách rời thực tiễn xã hội rất phong phú, sinh động? Chủ nghĩa duy
vật siêu hình

27. Trong các yếu tố hợp thành các quá trình tâm lý tích cực của ý thức bao
gồm tri thức, tình cảm, niềm tin, ý chí, ...; thì nhân tố cơ bản, cốt lõi nhất là gì?
Tri thức

28. Các nhà triết học coi ý thức là tồn tại duy nhất, tuyệt đối, là tính thứ nhất từ
đó sinh ra tất cả; còn thế giới vật chất chỉ là bản sao, biểu hiện khác của ý thức
tinh thần, là tính thứ hai, do ý thức tinh thần sinh ra thuộc về chủ nghĩa nào?

Chủ nghĩa duy tâm

29. Các nhà triết học họ tuyệt đối hóa yếu tố vật chất, chỉ nhấn mạnh một chiều
vai trò của vật chất sinh ra ý thức, quyết định ý thức, phủ nhận tinh độc lập
tương đối của ý thức thuộc về chủ nghĩa nào? Chủ nghĩa duy vật siêu hình

30. Các nhà triết học cho rằng: vật chất và ý thức có mối quan hệ biện chứng,
trong đó vật chất quyết định ý thức, còn ý thức tác động tích cựu trở lại vật chất
thuộc về chủ nghĩa nào? Chủ nghĩa duy vật biện chứng

31. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng: Vai trò quyết định của
vật chất đối với ý thức được thể hiện trên mấy nội dung? 4

32. Tìm nội dung sai về vai trò quyết định của vật chất đôi với ý thức, theo quan
điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng. Vật chất quyết định tình cảm của con
người

33. Tìm nội dung sai về vai trò quyết định của vật chất đối với ý thức, theo quan
điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng. Vật chất quyết định kết cấu của ý thức

34. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng: Ý thức có độc lập tương
đối và tác động trở lại vật chất có mấy nội dung? 4

35. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Theo quan điểm của chủ nghĩa duy
vật biện chứng, ý thức một khi ra đời thì có tinh độc lập tương đối, tác động trở
lại thế giới vật chất. Ý thức có thể thay đổi ... so với hiện thực, nhưng nhìn
chung nó thường thay đổi ... so với sự biến đổi của thế giới vật chất. nhanh,
chậm, đi song hành/chậm
36. Chọn cụm từ đung điền vào chỗ trống: Theo quan điểm của chủ nghĩa duy
vật biện chứng: “Vũ khí của sự phê phán cố nhiên không thể thay thế được sự
phê phán của vũ khí, ... chủ có thể bị đánh đổ bằng ...; nhưng lý luận cũng sẽ trở
thanh lực lượng vật chất, một khi nó thâm nhập vào quần chúng.”. Lực lượng
vật chất/lực lượng vật chất

37. Chọn cụm từ đung điền vào chỗ trống: Theo quan điểm của chủ nghĩa duy
vật biện chứng: Vai trò của ý thức thể hiện ở chỗ nó ... hoạt động, hành động củ
con người; nó có thể làm cho ... của con người đung hay sai, thành công hay
thất bại. Chỉ đạo/hoạt động

38. Chọn cụm từ đung điền vào chỗ trống: Từ mối quan hệ giữa vật chất và ý
thức trong triết học Mac Lenin, rút ra nguyên tắc phương pháp luận là ... kết
hợp .... Tôn trọng tính khách quan/phát huy tính năng động chủ quan

39. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng. Để nhận thức, cải tạo sự
vật, hiện tượng, phải xuất từ chinh bản thân sự vật, hiện tượng đó với những
thuộc tính, mối liên hệ bên trong vốn có của nó, cần phải làm gì? Tránh chủ
nghĩa chủ quan, bệnh chủ quan duy ý chí

40. Chọn nội dung sai, theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng: Phải
phát huy tính năng động sáng tạo của ý thức, phát huy vai trò nhân tố con người
cần phải: Phải phát huy chủ nghĩa cá nhân, phát huy lợi ích cá nhân, coi trọng
giáo dục khoa học tự nhiên

41. Phương thức tồn tại của vật chất là gì? Vận động

42. Chọn cụm từ điền vào chỗ trống: Lenin nhấn mạnh rằng, phạm trù triết học
này dùng để chỉ cái “Đặc tinh duy nhất của vật chất mà chủ nghĩa duy vật triết
học gắn liền với việc thừa nhận đặc tính này – là cái đặc tính tồn tại với tư cách
là ..., tồn tại ở ngoài ý thức chúng ta.”. Thực tế khách quan

43. Các nhà duy vật thời kỳ nào thường đồng nhất vật chất với khối lượng, coi
những định luật cơ học như những chân lý không thể thêm bớt và giải thích mọi
hiện tượng của thế giới theo những chuẩn mực thuần túy cơ học; xem vật chất,
vận động, không gian, thời gian như những thực thể khác nhau, không có mối
liên hệ nội tại với nhau? Chủ nghĩa duy vật thế kỉ XV – XVIII

44. Có mấy hình thứ vận động của vật chất? 5

45. Chủ nghĩa duy tâm nào thừa nhận tính thứ nhất của ý thức nhưng coi đó là
thứ tinh thần khách quan có trước và tồn tại độc lập với con người? Duy tâm
khách quan

46. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Triết học Mac cũng như toàn bộ chủ
nghĩa Mac ra đời như một ... không những vì đời sống và thực tiễn, nhất là thực
tiễn cách mạng của giai cấp công nhân, đòi hỏi phải có lý luận mới soi đường
mà còn vì những tiền đề cho sự ra đời lý luận mới đã được nhân loại tạo ra. Tất
yếu lịch sử
47. Chọn cụm từ điền vào chỗ trống: Anghen viết: “Đem so sanh con người với
các loài vật, người ta sẽ thấy rõ ràng ... bắt nguồn từ lao động và cùng phát triển
với ..., đó là cách giải thích đúng về nguồn gốc của ngôn ngữ.”. Ngôn ngữ / Lao
động

48. Một trong những đặc trưng nổi bật của triết học Mac là gì? Tính khoa học

49. Học thuyết triết học nào khẳng định khả năng nhận thức của con người về
thế giới? Thuyết bất khả tri

50. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Lenin trở thanh người kế tục trung
thành và ... chủ nghĩa Mac và triết học Mac trong thời đại mới – thời đại đế
quốc chủ nghĩa và quá độ lên chủ nghĩa xã hội. Phát triển sáng tạo

51. Định nghĩa vật chất của Lenin bao hàm mấy nội dung cơ bản? 3

52. Các nhà triết học họ tuyệt đối hóa yếu tố vật chất, chỉ nhấn mạnh một chiều
vai trò vật chất sinh ra ý thức, quyết định ý thức, phủ định tính độc lập tương
đối của ý thức thuộc về chủ nghĩa nào? Chủ nghĩa duy vật siêu hình

53. Chủ nghĩa duy vật biện chứng được sáng lập vào thời gian nào? Những năm
40 của thế kỷ XIX

54. Chọn cụm từ điền vào chỗ trống Anghen viết: “Vận động hiểu theo nghĩa
chung nhất, tức được hiểu là một tồn tại của vật chết, là một ... của vật chất, thì
bao gồm tất cả mọi sự thay đổi và mọi quá trình diễn ra trong vũ trụ, kể từ sự
thay đổi đơn giản cho đến tư duy.” Phương thức / Thuộc tính cố hữu

55. Chủ nghĩa duy tâm nào thừa nhận tính thứ nhất của ý thức chung nhưng coi
đó là thứ tinh thần khách quan có trước và tồn tại độc lập với con người? Duy
tâm khách quan

56. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng: Vai trò quyết định của
vật chất đối với ý thức được thể hiện trên mấy nội dung? 3

57. Chọn nội dung sai về ý nghĩa phương pháp luận của định nghĩa vật chất của
Lenin. Chưa có cơ sở khoa học cho việc xác định vật chất trong lĩnh vực xã hội
58. Chọn nội dung sai trong những điều kiện lịch sử ra đời của triết học Mac. .
Cuộc cách mạng tháng 10 Nga năm 1917

59. Chọn nội dung sai, theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng: Phải
phát huy tính năng động sáng tạo của ý thức, phát huy vai trò nhân tố con người
cần phải: Chống tư tưởng, thái độ thụ động, ỷ lại, ngồi chờ, bảo thủ, trí tuệ,
thiếu tính sáng tạo

61. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Theo quan điểm của chủ nghĩa duy
vật biện chứng: “Vũ khí của sự phê phán cố nhiên không thể thay thế được sự
phê phán của vũ khí, ... chỉ có thể đánh đổ bằng ...; nhưng lý luận cũng sẽ trở
thành lực lượng vật chất, một khi nó thâm nhập vào quần chúng.” lực lượng vật
chất / lực lượng vật chất
62. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Những sai lầm, hạn chế của chủ
nghĩa duy tâm, duy vật siêu hình trong quan niệm về ý thức đã được các giai
cấp bóc lột, thống trị triệt để lợi dụng, lấy đó làm ..., công cụ để nô dịch tinh
thần quần chúng lao động. Cơ sở lí luận

64. Chủ nghĩa duy vật biện chứng do ai sáng lập? Mac và Anghen

66. Học thuyết triết học nào thừa nhận cả hai bản nguyên vật chất và tinh thần,
xem vật chất và tinh thần là hai bản nguyên có thể cùng quyết định nguồn gốc
và sự vận động của thế giới? Nhị nguyên luận

68. Phương pháp triết học nào nhận thức đối tượng trong các mối liên hệ phổ
biến vốn có của nó. Đối tượng và các thành phần của đối tượng luôn trong sự lệ
thuộc, ảnh hưởng nhau, ràng buộc, quy định lẫn nhau? Phương pháp biện chứng

69. Có mấy phát minh khoa học tiêu biểu trong khoa học tự nhiên cuối thế kỷ
XIX, đầu thế kỷ XX góp phần dẫn đến sự phá sản của các quann điểm duy vật
siêu hình về vật chất? 5

70. Vấn đề cơ bản của triết học có mấy mặt? 2

72. Khoảng từ thế kỷ VIII đến thế kỷ VI trước Công nguyên, triết học ra đời ở
các nước nào? Ấn Độ, Trung Quốc, Hy Lạp

73. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, sự phản ánh của ý thức
là như thế nào? Phản ánh sáng tạo

74. Theo các nhà triết học duy tâm khẳng định chỉ có thế giới tinh thần mới tồn
tại nên bản chất của tồn tại là gì? Tinh thần

75. Những yếu tố nào kích thích chủ yếu làm chuyển biến dần bộ óc của loài
vượn người thành bộ óc con người và tâm lý động vật thành ý thức con người?
Lao động và ngôn ngữ

76. Các nhà triết học họ thấy được các sự vật,hiện tượng của vũ trụ vận động
trong sợ sinh thành, biến hoá vô cùng vô tận. song chỉ là trực quan, chưa có các
kết quả của nghiên cứu và thực nghiệm khoa học chứng minh, thuộc phép biện
chứng nào? Phép biện chứng siêu hình

77. Học thuyết triết học nào phủ nhận khả năng nhận thức của con người về thế
giới? Thuyết bất khả tri

78. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về nguồn gốc tự nhiên ra
đời của ý thức là gì? Sự tác động của thế giới Sự xuất hiện ngôn ngữ khách
quan và óc con người phản ánh

79. Có mấy nguồn gốc ra đời của triết học? 2

80. Nhà triết học nào khởi đầu cho nền triết học cổ điển Đức? Canto
81. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: “Triết học xác định đối tượng nghiên
cứu của minh là tiếp tục giải quyết mối quan hệ giữa tồn tại và tư duy, giữa vật
chất và ý thức trên lập trường ... và nghiên cứu những quy luật ... của tự nhiên,
xã hội và tư duy.” Duy vật triệt để/chung nhất

82. Chọn cụm từ điền vào chỗ trống: Anghen viết: “Vấn đề cơ bản của mọi triết
học, đặc biệt là của triết học hiện đại, là vấn đề quan hệ giữa ...” Tư duy với tồn
tại

83. Quan điểm “Vật chất có trước ý thức có sau, vật chất quyết định ý thức”
thuộc về trường phái triết học nào? Chủ nghĩa duy vật

84. Chủ nghĩa duy vật nào mang nặng tính trực quan, ngây thơ, chất phác? Chủ
nghĩa duy vật chất phác

85. Chủ nghĩa duy vật nào khi xem xét sự vật, hiện tượng ở trong trạng thái biệt
lập và tĩnh tại, không liên hệ, tác động qua lại giữa các sự vật, hiện tượng? Chủ
nghĩa duy vật siêu hình

86. Chủ nghĩa duy vật nào không chỉ phản ánh hiện thực đúng như chính bản
thân nó tồn tại mà còn là một công cụ hữu hiệu giúp những lực lượng tiến bộ
trong xã hội cải tạo hiện thực ấy? Chủ nghĩa duy vật biện chứng

87. Chủ nghĩa duy vật biện chứng do ai sáng lập? Mac và Anghen

88. Quan điểm cho rằng: Ý thức có trước vật chất có sau, ý thức quyết định vật
chất thuộc về trường phái triết học nào? Chủ nghĩa duy tâm

89. Chủ nghĩa duy tâm nào khẳng mọi sự vật, hiện tượng chỉ là sự phức hợp của
những cảm giác? Duy tâm chủ quan

90. Chủ nghĩa duy tâm nào thừa nhận tính thứ nhất của ý thức nhưng coi đó là
thứ tinh thần khách quan có trước và tồn tại độc lập với con người? Duy tâm
khách quan

91. Học thuyết triết học nào thừa nhận vật chất là bản nguyên (nguồn gốc) của
thế giới, quyết định sự vận động của thế giới? Nhất nguyên luận duy vật

92. Học thuyết nào thừa nhận ý thức là bản nguyên (nguồn gốc) của thế giới,
quyết định sự vận động của thế giới? Nhất nguyên luận duy tâm

93. Học thuyết triết học nào thừa nhận cả hai bản nguyên vật chất và tinh thần,
xem vật chất và tinh thần là hai bản có thể cùng quyết định nguồn gốc và sự vận
động của thế giới? Nhị nguyên luận

94. Học thuyết triết học nào khẳng định khả năng nhận thức của con người về
thế giới? Thuyết khả tri

95. Học thuyết triết học nào phủ nhận khả năng nhận thức? Thuyết bất khả tri

96. Phương pháp triết học nào nhận thức đối tượng ở trạng thai cô lập, tách rời
đối tượng ra khỏi các quan hệ được xem xét và coi các mặt đối lập với nhau có
một ranh giới tuyệt đối? Phương pháp siêu hình
97. Phương pháp triết học nào nhận thức đối tượng trong các mối liên hệ phổ
biến vốn có của nó. Đối tượng và các thành phần của đối tượng luôn trong sự lệ
thuộc, ảnh hưởng nhau, ràng buộc, quy định lẫn nhau? Phương pháp biện chứng

98. Có mấy hình thức của phép biện chứng trong lịch sử? 3

99. Các nhà triết học thấy được các sự vật, hiện tượng của vũ trụ vận động trong
sự hình thành, biến hóa vô cùng vô tận. Song chỉ là trực quan, chưa có các kết
quả của nghiên cứu và thực nghiệm khoa học minh chứng, thuộc phép biện
chứng nào? Phép biện chứng tự phát thời cổ đại

100. Các nhà triết học đã trình bày một cách có hệ thống những nội dung quan
trọng nhất của phương pháp biện chứng. Biện chứng theo họ, bắt đầu từ tinh
thần và kết thúc ở tinh thần, thuộc phép biện chứng nào? Phép biện chứng duy
tâm

101. Phép biện chứng với tính cách là học thuyết về mối liên hệ phổ biến và về
sự phát triển dưới hình thức hoàn bị nhất thuộc về phép biện chứng nào? Phép
biện chứng duy vật

102. Chọn nội dung sai trong những điều kiện lịch sử của sự ra đời triết học
Mac. Cuộc cách mạng tháng 10 Nga năm 1917

103. Chọn nội dung sai trong điều kiện kinh tế - xã hội của sự ra đời triết học
Mac Sự xuất hiện của giai cấp tư sản và sự thống trị của nó

104. Chọn cụm từ đung điền vào chỗ trống: Mac và Anghen viết: “Giai cấp tư
sản, trong quá trình thống trị giai cấp chưa đầy một thế kỷ, đã tạo ra những ...
nhiều hơn và đồ sộ hơn lực lượng sản xuất của tất cả ... trước kia gộp lại.” Lực
lượng sản xuất/Các thế hệ

105. Chọn nội dung sai về nguồn gốc lý luận của sự ra đời triết học Mac Kinh tế
chính trị học Đức

106. Có mấy phát minh khoa là tiền đề khoa học tự nhiên cho sự ra đời triết học
Mac? 3

107. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Triết học Mac cũng như toàn bộ
chủ nghĩa Mac ra đời như một ... không những vì đời sống và thực tiễn, nhất là
thực tiễn cách mạng của giai cấp công nhân, đòi hỏi phải có lý luận mới soi
đường mà còn vì những tiền đề cho sự ra đời lý luận mới đã được nhân loại tạo
ra. Tất yếu lịch sử

108. Chọn nội dung sai về nhân tố chủ quan trong sự hình thành triết học Mac
Mac và Anghen đều xuất thân từ giai cấp tư sản và luôn bảo vệ lợi ích cho giai
cấp mình

109. Có mấy thời kỳ chủ yếu trong sự hình thành và phát triển của triết học
Mac? 3

110. Chọn cụm từ đung điền vào chỗ trống: Mac và Anghen, đã khắc phục tính
chất trực quan, siêu hình của ... cũ và khắc phục tính chất duy tâm, thần bí của
phép biện chứng duy tâm, sáng tạo ra một ... hoàn bị, đó là chủ nghĩa duy vật
biện chứng. Chủ nghĩa duy vật/chủ nghĩa duy vật triết học

111. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Mac và Anghen đã vận dụng và mở
rộng quan điểm duy vật biện chứng vào nghiên cứu lịch sử xã hội, sáng tạo ra ...
- nội dung chủ yếu của bước ngoặt cách mạng trong triết học. Chủ nghĩa duy vật
lịch sử

112. Một trong những đặc trưng nổi bật của triết học Mac là gì? Tính sáng tạo

113. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Lenin trở thanh người kế tục trung
thanh và ... chủ nghĩa Mac và triieets học Mac trong thời đại mới – thời đại đế
quốc chủ nghĩa và quá độ lên chủ nghĩa xã hội Phát triển sáng tạo

114. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Triết học Mac Lenin là hệ thống
quan điểm duy vật biện chứng về tự nhiên, xã hội và tư duy – thế giới quan và
phương phấp luận khoa hộc, cách mạng của ..., nhân dân lao động và các ...
trong nhận thức và cải tạo thế giới Của giai cấp công nhân/lực lượng xã hội tiến
bộ

115. Trường phái triết học nào cho rằng con người hoặc là không thể, hoặc chỉ
nhận được cái bóng, cái bề ngoài của sự vật, hiện tượng? Chủ nghĩa duy tâm

116. Quan điểm của nhà triết học nào nhất quán từ xưa đến nay thừa nhận sự
tồn tại khách quan của thế giới vật chất, lấy bản thân giới tự nhiên để giải thích
tự nhiên? Duy vật

117. Các nhà duy vật thời kỳ nào quy vật chất về một hay một vài dạng cụ thể
của nó và xem chúng là khởi nguyên của thế giới, tức quy vật chất về những vật
thể hữu hình, cảm tinh đang tồn tại ở thế giới bên ngoài? Chủ nghĩa duy vật thời
cổ đại

118. Các nhà duy vật thời kỳ nào thường đồng nhất vật chất với khối lượng, coi
những định luật cơ học như những chân lý không thể thêm bớt và giải thích mọi
hiện tượng của thế giới theo những chuẩn mực thuần túy cơ học; xem vật chất,
vận động, không gian, thời gian như những thực thể khác nhau, không có mối
liên hệ nội tại với nhau? Chủ nghĩa duy vật thế kỷ XVII – XVIII

119. Có mấy phát minh khoa học tiêu biểu trong khoa học tự nhiên cuối thế kỷ
XIX, đầu thế kỷ XX góp phần dẫn đến sự phá sản của các quan điểm duy vật
siêu hình về vật chất? 4

120. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Lenin đã đưa ra định nghĩa về vật
chất: “Vật chất là một phạm trù triết học dùng để chỉ ... được đem lại cho con
người trong cảm giác, được cảm giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản ánh,
và tồn tại không lệ thuộc vào ...” Thực tại khách quan/cảm giác

121. Thuộc tính nào là thuộc tính cơ bẩn nhất để phân biệt giữa vật chất và ý
thức? Tồn tại khách quan

122. Định nghĩa vật chất của Lenin bao hàm mấy nội dung cơ bản? 3
123. Định nghĩa vật chất của Lenin đã giải quyết vấn đề cơ bản của triết học
trên lập trường nào? Chủ nghĩa duy vật biện chứng

124. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Lenin nhấn mạnh rằng, phạm trù
triết học này dùng để chỉ cái “Đặc tính duy nhất của vật chất mà chủ nghĩa duy
vật triết học gắn liền với việc thừa nhận đặc tính này – là cái đặc tính tồn tại với
tư cách ..., tồn tại ở ngoài ý thức chúng ta.” Hiện thực khách quan

125. Chọn nội dung đúng: Định nghĩa vật chất của Lenin đã giải quyết hai mặt
vấn đề cơ bản của triết học trên lập trường của chủ nghĩa duy vật biện chứng là
gì? Vật chất và ý thức cái nào có trước, cái nào có sau, cái nào quyết định cái
nào và con người có khả năng nhận thức được thế giới hay không?

126. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Anghen viết: “Vận động, hiểu theo
nghĩa chung nhất – tức được hiểu là một ... tồn tại của vật chất, là một ... của vật
chất – thì bao gồm tất cả mọi sự thay đổi và mọi quá trình diễn ra trong vũ trụ,
kể từ sự thay đổi vị trí đơn giản cho đến tư duy.” Phương thức/thuộc tính cố hữu

127. Phương thức tồn tại của vật chất là gì? Vận động

128. Chọn nội dung sai về vận động theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện
chứng? Vận động là tương đối, đứng im là tuyệt đối

129. Anghen dựa trên những thành tựu nào để phân chia các hình thức vận động
cơ bản của vật chất? Thành tựu khoa học đương thời

130. Có mấy hình thức vận động của vật chất? 5

131. Các nhà triết học duy vật thời kỳ nào, đã quy mọi hình thức vận động
thành một hình thức duy nhất là vận động cơ học? Thời kỳ cận đại

132. Hình thức vận động đặc trưng của con người là vận động nào? Xã hội

133. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, hình thức tồn tại của
vật chất xét về mặt quảng tính, sự cùng tồn tại, trật tự, kết cấu và sự tác động lẫn
nhau được gọi là gì? Không gian

134. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, hình thức tồn tại của
vật chất vận động xét về mặt độ dài diễn biến, sự kế tiếp của các quá trình được
gọi là gì? Thời gian

135. Theo chủ nghĩa duy vật hiểu sự tồn tại của thế giới như một chỉnh thể mà
bản chất của nó là gì? Vật chất

136. Theo các nhà triết học duy tâm khẳng định chỉ có thế giới tinh thần mới tồn
tại nên bản chất của tồn tại là gì? Tinh thần

137. Chọn nội dung sai: Chủ nghĩa duy vật biện chứng khẳng định bản chất của
thế giới vật chất, thế giới thống nhất ở tinh vật chất. Điều đó được thể hiện ở
những điểm cơ bản nào? Thế giới vật chất do Chúa sinh ra và đến thời gian nào
đó sẽ mất đi, nó không tồn tại vĩnh viễn
138. Những nhà triết học họ đã tuyệt đối hóa vai trò của cảm giác, coi cảm giác
là tồn tại duy nhất, “tiên nhiên”, sản sinh ra thế giới vật chất thuộc chủ nghĩa
nào? Chủ nghĩa duy tâm chủ quan

139. Những nhà triết học nào đã khẳng định: Ý thức là thuộc tinh phổ biến của
mọi dạng vật chất – từ giới vô sinh đến giới hữu sinh, mà cao nhất là con
người? Robine, Hechken, Didoro

140. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Những sai lầm, hạn chế của chủ
nghĩa duy tâm, duy vật siêu hình trong quan niệm về ý thức đã được các giai
cấp bóc lột, thống trị triệt để lợi dụng, lấy đó làm ..., công cụ để nô dịch tinh
thần quần chúng lao động. Cơ sở lý luận

141. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, ý thức ra đời có mấy
nguồn gốc? 2

Câu 142. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, nhân tố trực tiếp và quan trọng
nhất cho sự ra đời và phát triển của ý thức là gì? Ngôn ngữ

Câu 143. Chọn nội dung sai về quá trinh phản ánh của thế giới vật chất Phản
ánh là thuộc tinh của một dạng vật chất, đó là bộ óc con người.

144. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về nguồn gốc tự nhiên
ra đời của ý thức là gì? Sự tác động của thế giới khách quan vào óc người
phản ánh

145. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về nguồn gốc xã hội ra
đời ý thức là gì? Cùng với lao động xuất hiện ngôn ngữ

146. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Theo quan điểm của chủ nghĩa duy
vật biện chứng: Hoạt động thực tiễn của loài người mới là ..., quyết định sự ra
đời của ý thức. Nguồn gốc trực tiếp

147. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Mac và Anghen đã nhiều lần chỉ rõ
rằng: “Ý thức không những có nguồn gốc tự nhiên mà còn có nguồn gốc xã hội
và là một hiện tượng ...”. Mang bản chất xã hội

148. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, sự phản ánh của ý thức
là như thế nào? Phản ánh sáng tạo

149. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Anghen viết: “Đem so sánh con
người với các loài vật, người ta sẽ thấy rằng ... bắt nguồn từ lao động và cùng
phát triển với ..., đó là cách giải thích đung về nguồn gốc của ngôn ngữ.” Ngôn
ngữ/lao động

150. Chọn nội dung sai về bản chất của ngôn ngữ theo quan điểm chủ nghĩa duy
vật biện chứng. Ngôn ngữ là hệ thống tín hiệu vật chất do thượng đế sáng tạo ra
để con người giao tiếp với nhau

151. Những yếu tố nào kích thích chủ yếu làm chuyển biến dần bộ bóc của loài
vượn người thành bộ óc con người và tâm lý động vật thanh ý thức con người?
Lao động và ngôn ngữ
152. Chọn nội dung sai về ý thức: Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng về sự
phản ánh của ý thức là gì? Ý thức là một thực tiễn tinh thần

153. Chủ nghĩa nào đã cường điệu vai trò của ý thức một cách thái quá, trừu
tượng tới mức thoát ly đời sống hiện thực, biến nó thành một thực thể tồn tại
độc lập, thực tại duy nhất và nguồn gốc sinh ra thế giới vật chất? Chủ nghĩa duy
tâm

154. Chủ nghĩa nào đã tầm thường hóa vai trò của ý thức. Họ coi ý thức cũng
chỉ là một dạng vật chất; hoặc coi ý thức chỉ là sự phản ánh giản đơn, thụ động
thế giới vật chất, tách rời thực tiên xã hội phong phú, sinh động? Chủ nghĩa duy
vật siêu hình

155. Trong các yếu tố hợp thành các quá trình tâm lý tích cực của ý thức bao
gồm tri thức, tình cảm, niềm tin, ý chí, ...; thì nhân tố cơ bản, cốt lõi nhất là gì?
Tri thức

156. Các nhà triết học họ coi ý thức là tồn tại duy nhất, tuyệt đối, là tính thứ
nhất, tuyệt đối, là tính thứ nhất từ đó sinh ra tất cả; còn thế giới vật chất chỉ là
bản sao, biểu hiện khác của ý thức tinh thần, là tính thứ hai, do ý thức tinh thần
sinh ra thuộc về chủ nghĩa nào? Chủ nghĩa duy tâm

157. Các nhà triết học họ tuyệt đối hóa yếu tố vật chất, chỉ nhấn mạnh một
chiều vai trò của vật chất sinh ra ý thức, quyết định ý thức, phủ định tính độc
lập tương đối của ý thức thuộc về chủ nghĩa nào? Chủ nghĩa duy vật siêu hình

158. Các nhà triết học cho rằng: Vật chất và ý thức có mối quan hệ biện chứng,
trong đó vật chất quyết định ý thức, còn ý thức tác động tích cực trở lại vật chất
thuộc về chủ nghĩa nào? Chủ nghĩa duy vật biện chứng

159. Tìm nội dung sai về vai trò quyết định của vật chất đối với ý thức, theo
quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng. Vật chất quyết định tình cảm của
con người

160. Chọn cụm từ đúng điền vào chỗ trống: Theo quan điểm của chủ nghĩa duy
vật biện chứng, ý thức một khi ra đời thì có tính độc lập tương đối, tác động trở
lại thế giới vật chất. Ý thức có thể thay đổi ... so với hiện thực, nhưng nhìn
chung nó thường thay đổi ... so với sự biến đối của thế giới vật chất. Nhanh,
chậm, đi song hành/chậm

CÁC CÂU CÒN THIẾU

1. Theo quan điểm triết học Mác-Lênin , nguồn gốc sâu xa của cách mạng
xã hội là gì ?
a. Do mẫu thuẫn trong việc phân phối sản phẩm lao động
b. Do mẫu thuẫn giữa các tổ chức kinh tế
c. Do mẫu thuẩn về quan điểm chính trị
d. Do mẫu thuẩn gay gắt giữa lực lượng sản xuất với quan hệ sản xuất
2. Câu nói : “Ở bầu thì tròn, ở ống thì dài” thể hiện rõ nhất quan điểm nào
của phép biện chứng duy vật ?
a. Quan điểm lịch sử - cụ thể

3. Câu nói sau đây của Chủ tịch Hồ Chí Minh thể hiện trực tiếp quan điểm
triết học nào: “ Mác đã xây dựng học thuyết của mình trên một triết lý
nhất định của lịch sử nhân lịch sử nào lịch sử Châu Âu mà châu Âu là gì
đó chưa phải là toàn thể nhân loại xem xét lại chủ nghĩa Mác về cơ sở
lịch sử của nó, cũng cố nó bằng dân tộc học Phương Đông” Hồ Chí
Minh(2011), toàn tập, tập 1, nxb CTQG- Sự thật, Hà Nội,tr.509-510?
a. Tôn trọng quan điểm phát triển
b. Tôn trọng tính quyết định của vật chất đối với ý thức
c. Tôn trọng qua điểm toàn diện
d. Tôn trọng quan điểm lịch sử-cụ thể

4. Xuất phát từ nhu cầu thực tiễn của con người cần phải “đo đạc diện tích
và đo lường sức chứa của những cái bình từ sự tính toán thời gian và sự
chế tạo cơ khí” mà toán học đã ra đời và phát triển. vậy, quan điểm này
thể hiện vai trò nào của thực tiễn đối với nhận thức?
a. thực tiễn là cơ sở là động lực của nhận thức
b. thực tiễn là mục đích tiêu chuẩn động lực của nhận thức
c. thực tiễn là tiêu chuẩn để kiểm tra chân lý
d. không có câu trả lời đúng
5. Trong các lĩnh vực thiết kế, thuật ngữ “vintage” và “retro” chính là sự
sống lại những giá trị thẩm mỹ xưa cũ đều này minh họa cho nội dung
quy luật nào của phép biện chứng duy vật?
a. quy luật xã hội
b. quy luật mâu thuẫn
c. quy luật lượng- chất
d. quy luật phủ định của phủ định
6. Xem đoạn thơ trong bài thơ “thêm một” của Trần Hòa Bình:
Thêm một chiếc lá rụng
thêm một thành mùa thu
thêm một tiếng chim gù
Thành ban may tinh khiết...
Chúng ta liên tưởng đến quy luật nào phù hợp nhất trong các quy luật cơ
bản của phép biện chứng duy vật
a. Quy luật chuyển hóa từ những sự thay đổi về lượng thành những sự
thay đổi về chất và ngược lại
b. quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
c. quy luật phủ định của phủ định
d. không có câu trả lời đúng
7. Sau khi Nhật đảo chính Pháp (9/3/1945 ) trung ương đảng đã thay khẩu
hiệu “Đánh đuổi Nhật -Pháp” bằng khẩu hiệu “Đánh đuổi phát xít
Nhật”, đó là sự vận dụng quan điểm nào của phép biện chứng duy vật?
a. quan điểm phát triển
b. quan điểm lịch sử - cụ thể
c. quan điểm phiến diện
d. quan điểm toàn diện
 
8. Sự biến đổi có tính bước ngoặt về chất trong toàn bộ các lĩnh vực của
đời sống xã hội là phương thức chuyển từ một hình thái kinh tế xã hội
lỗi thời lên một hình thái kinh tế xã hội mới ở trình độ phát triển cao
hơn được khái quát bằng phạm trù gì?
a. cải cách xã hội
b. Cách mạng xã hội
c. biến đổi xã hội
d. đảo chính
 
9. Câu: “Bầu ơi thương lấy bí cùng. Tuy rằng khác giống nhưng chung
một giàn” thể hiện nội dung nào của phép biện chứng duy vật?
a. Quy luật mâu thuẫn
b. nguyên lý về sự phát triển
c. nguyên lý về mối liên hệ phổ biến
d. quy luật lượng- chất

10. C.Mác cho rằng: “Mỗi một bước vận động thật sự quan trọng hơn là
một tác cương lĩnh”. Điều này khẳng định vai trò của nhân tố nào?
a. Đấu tranh giai cấp
b. Cách mạng xã hội
c. Hoạt động thực tiễn
d. Quá trình tiến hóa của lịch sử
11.Thời kỳ nào mà nền triết học tự nhiên bị thay bằng nền triết học kinh
viện?
a. Hy Lạp Cổ đại
b. Tây Âu thời Trung Cổ
c. Phục Hưng
d. Hiện đại
12. Khoa học Xã hội những thành tựu nào đã làm tiền đề lý luận cho sự ra
đời của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử?
a. Triết học cổ điển Đức kinh
b. Tế chính trị học cổ điển Anh
c. Chủ nghĩa không tưởng phê phán pháp
d. Tất cả đều đúng
13.Ý nghĩa phương pháp luận rút ra từ mối quan hệ giữa khả năng và hiện
thực?
a. Trong hoạt động nhận thức và thực tiễn phải dựa vào hiện thực, đồng
thời phải nhận thức các khả năng từ trong hiện thực
14.Theo chủ nghĩa Mác- Lênin trong mâu thuẫn biện chứng, các mặt đối
lập quan hệ với nhau như thế nào?
a. Vừa thống nhất vừa đấu tranh và chuyển hóa lẫn nhau
15. Luận điểm sau đây thuộc lập trường triết học nào: “phát triển chỉ là
những bước nhảy về chất, không có sự thay đổi về lượng”
a. Triết học duy vật siêu hình
16.Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng ,nguồn gốc trực tiếp
và quan trọng nhất quyết định sự ra đời và phát triển của ý thức là gì?
a. Lao động
b. sự tác động của tự nhiên vào bộ óc con người
c. công cụ lao động
d. bộ não người và hoạt động của nó
17. Trong lực lượng sản xuất, yếu tố nào là nguyên nhân sâu xa của mọi sự
biến đổi kinh tế xã hội trong lịch sử?
a. công cụ lao động

18.Chức năng nào được xem là có vai trò quyết định nhất sự tồn tại của
nhà nước vô sản?

- Cả 3 phương án kia đều đúng

19.Đường lối kháng chiến chống giặc ngoại xâm của Đảng ta (1946 – 1975)
khẳng định “tự lực cánh sinh”, đó là sự vận dụng luận điểm nào của
triết học Mác – Lênin?
a. Thế giới thống nhất ở tính vật chất
b. Vận động là quá trình tự than
c. Không gian và thời gian gắn liền với vật chất
d. Vật chất quyết định ý thức
20.“Người ta không thể có khái niệm về số nếu chưa từng giơ mười đầu
ngón tay tập đếm. Người ta không thể có khái niệm về đường, về điểm,
về các hình hình học nếu không nhìn thấy hình ảnh của chúng trong thế
giới hiện thực. Ngay cả các phát minh khoa học vĩ đại nhất cũng đều là
sự phát hiện ra những kết cấu vật chất, những mối liên hệ giữa chúng
trong thế giới vô cơ hoặc hữu cơ.”, thể hiện rõ quan điểm nào trong mối
quan hệ giữa vật chất đối và ý thức?
a. Vai trò của vật chất đối với ý thức
b. Vai trò của ý thức đối với vật chất
c. Vai trò tích cực chủ động, sáng tạo của cá nhân
d. Tất cả đều đúng

21.Xem câu thơ trong Truyện Kiều của Nguyễn Du “ Người buồn cảnh có
vui đâu bao giờ”, thể hiện rõ điểm nào nhất trong bản chất của ý thức?
a. Ý thức là sự phản ánh có tính năng động.
b. Ý thức mang bản chất xã hội.
c. Ý thức là sự phản ánh có tính sáng tạo.
d. Ý thức là hình ảnh chủ quan về thế giới khách quan

22.Từ nội dung, ý nghĩa phương pháp luận của quy luật lượng chất, hãy
cho biết quan điểm nào sau đây là sai khi sinh viên cần “tạo ra sự biến
đổi cả mặt lượng lẫn mặt chất trong học tập và rèn luyện”?
a. Cái dễ thì không cần phải học vì ta đã biết và có thể làm được.
b. Học từ dễ đến khó, từ đơn giản đến phức tạp.
c. Kiên trì, nhẫn lại, không chùn bước trước những khó khăn.
d. Tích luỹ dần dần, không được nóng vội, đốt cháy giai đoạn.

23.Loại hình thế giới quan nào thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố thực và yếu
tố hư ảo, yếu tố người và yếu tố thần linh, thể hiện ước mơ về cuộc sống
tốt đẹp của người nguyên thủy?
a. Thế giới quan huyền thoại.
b. Thế giới quan tôn giáo.
c. Thế giới quan triết học.
d. Thế giới quan siêu hình.

24.Đâu là ý nghĩa phương pháp luận được rút ra từ quy luật phủ định của
phủ định?
a. Kế thừa có chọn lọc.
b. Trân trọng những giá trị truyền thống.
c. Có niềm tin vào sự tất thắng của yếu tố cái mới.
d. Cả 3 phán đoán kia đều đúng.
25.Trong đại dịch Covid-19, Chính phủ tuyên bố: “Chống dịch như chống
giặc” thể hiện quan điểm triết học nào?
a. Khách quan
b. Thực tiễn
c. Lịch sử - cụ thể
d. Cả ba phương án kia đều đúng.

26.Về mặt lịch sử, loại hình triết lý đầu tiên nào mà con người dùng để giải
thích thế giới bí ẩn xung quanh?
a. Tư duy huyền thoại và tín ngưỡng nguyên thủy
b. Tư duy lôgic, lý luận
c. Tư duy tri thức cụ thể, cảm tính
d. Tư duy tri thức tản mạn, dung hợp và sơ khai

27.Đỉnh cao của tư duy huyền thoại và tín ngưỡng tôn giáo là gì?

a. Kho tàng những câu chuyện thần thoại và tín ngưỡng nguyên thủy
b. Kho tàng những câu chuyện thần thoại và những tôn giáo như Phật
giáo, Kitô giáo
c. Kho tàng những câu chuyện thần thoại và những tôn giáo sơ khai như
Tô tem giáo, Bái vật giáo, Saman giáo
d. Không có câu trả lời đúng

28.Từ cặp phạm trù tất nhiên và ngẫu nhiên, trong quá trình nhận thức và
hoạt động thực tiễn, chúng ta cần:
a. Phủ nhận, gạt bỏ cái ngẫu nhiên.
b. Phủ nhận, gạt bỏ cái tất nhiên.
c. Căn cứ cả vào cái tất nhiên và cái ngẫu nhiên.
d. Cơ bản là căn cứ vào cái tất nhiên, đồng thời phải tính tới cái ngẫu
nhiên.

29.Quan điểm thực tiễn yêu cầu như thế nào?


a. Nhận thức sự vật phải gắn với nhu cầu thực tiễn.
b. Phải lấy thực tiễn làm tiêu chuẩn kiểm tra sự đúng sai của kết quả
nhận thức.
c. Tăng cường tổng kết thực tiễn để rút ra những kết luận góp phần bổ
sung, hoàn thiện, phát triển nhận thức, lý luận.
d. Cả ba phương án kia đều đúng.
30. Mác viết :"Cái cối xay quay bằng tay đưa lại xã hội có lãnh chúa phong kiến,
cái cối xay chạy bằng hơi nước đưa lại xã hội tư bản chủ nghĩa" Hãy cho biết
câu nói trên phản ánh quan điểm nào?
a. Vai trò quyết định của cơ sở hạ tầng đối với kiến trúc thượng tầng
b. Vai trò quyết định của kiến trúc thượng tầng đối với cơ sở hạ tầng
c. Vai trò quyết định của lực lượng sản xuất đối với quan hệ sản xuất.
d. Vai trò quyết định của quan hệ sản xuất đối với lực lượng sản xuất.
31. Khái niệm cái đơn nhất dung để chỉ ……….
a. Những đặc tính, những tính chất tồn tại ở nhiều sự vật, hiện tượng
b. Những đặc tính, những tính chất chỉ tồn tại ở nhiều sự vật, hiện tượng, tuyệt đối
không lập lại ở sự vật, hiện tượng khác.
c. Những đặc tính, những tính chất tồn tại ở nhiều sự vật, một hiện tượng trong
một quan hệ xác định.
d. Cả 3 phương án đều đúng
32. Chủ nghĩa Mác - Lênin hình thành và phát triển qua mấy giao đoạn?
a. 3 giai đoạn.

33. . Những phát minh nào của khoa học tự nhiên nửa đầu thế kỷ XIX tác động đến sự
hình thành triết học Mác? Chọn phần đoán sai:
b. Thuyết tương đối rộng và thuyết tương đối hẹp.

34. Chủ nghĩa duy vật bao gồm trường phái nào?
a. Cả ba phần đoán kia đều đúng.

35. Quan điểm nào sau đây thể hiện lập trường duy tâm chủ quan?
b. “Không có cái lý nào ngoài tâm”, “Ngoài tâm không có vật”

36. Khí quan vật chất của ý thức là yếu tố nào?


a. Thế giới vật chất.
b. Thực tiễn.
c. Bộ óc người.
d. Thế giới khách quan.

37. Theo quan điểm triết học Mác - Lênin, thực chất của của hiện tượng tha hóa con
người là gì?

a. Là sự tha hóa về tư tưởng.


b. Là chức năng của con người bị tha hóa.
c. Là sự tha hóa của nên chính trị.
d. Là lao động của con người bị tha hóa.

38. Câu: “Góp gió thành bão” thể hiện nội dung nào của phép biện chứng duy vật?
a. Quy luật mâu thuẫn.
b. Quy luật phủ định của phủ định.
c. Quy luật lượng, chất.
d. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến.
39. Nhận định sau thuộc lập trường triết học nào: “Yêu nhau củ ấu cũng tròn. Ghét nhau
bồ hòn cũng méo”.
a. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
b. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
c. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.
d. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
40. Câu: “Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ” thể hiện nội dung nào của phép biện chứng duy
vật.
a. Quy luật lượng, chất.
b. Nguyên lý về sự phát triển.
c. Nguyên lý về mối quan hệ phổ biến.
d. Quy luật mâu thuẫn.
41. Mâu thuẫn nào tồn tại trong suốt quá trình vận động và phát triển của sự vật hiện
tượng?
a. Mâu thuẫn cơ bản.
b. Mâu thuẫn chủ yếu.
c. Mâu thuẫn đối kháng.
d. Mâu thuẫn không cơ bản.
42. Vận dụng quan điểm lịch sử - cụ thể, trong cuộc sống chúng ta cần phải làm gì?
a. Nhận thức và xử lý các tính huống phải xét đến tính đặc thù của nó.
b. Tôn trọng bối cảnh lịch sử.
c. Khắc phục quan điểm phiến diện.
d. Cả 3 câu kia đều đúng.
43. Bản chất của thế giới là vật chất, thế giới thống nhất ở tính vật chất. Điều đó thể hiện
ở chỗ:

a. Chỉ có một thế giới duy nhất là thế giới vật chất.
b. Tất cả mọi sự vật, hiện tượng của thế giới chỉ là những hình thức biểu
hiện đa dạng. của vật chất với những mối liên hệ vật chất và tuân theo quy luật
khách quan.
c. Thế giới vật chất tồn tại vĩnh viễn, vô hạn và vô tận.
d. Cả ba phương án kia đều đúng.

44. Khái niệm triết học ở phương Tây?


a. Là tri thức dựa trên lý trí, là con đường suy ngẫm để dẫn dắt con người đến với lẽ
phải.
b. Là yêu mến sự thông thái, vừa mang nghĩa giải thích vũ trụ, định hướng nhận thức
và hành vi, vừa nhấn mạnh đến khát vọng tìm kiếm chân lý con người.
c. Không có câu trả lời đúng.
d. Là sự truy tìm bản chất của đối tượng nhận thức, thường là con người, xã hội, vụ
trụ và tư tưởng.
45. Trường phái triết học nào cho vận động là tuyệt đối, đứng im là tưởng đối?
a. Chủ nghĩa duy vật siêu hình thế kỷ XVII – XVIII.
b. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
c. Chủ nghĩa duy vật tự phát.
d. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
46. Chủ nghĩa Mác – Lênin là gì?
d. Cả ba phán đoán kia đều đúng.
47. Yếu tố nào giữ vai trò là nguồn gốc của mọi sáng tạo trong sản xuất vật chất , nguồn
gốc của sự phát triển sản xuất?
a. Công cụ lao động
b. Tư liệu lao động
c. Người lao động
d. Phương tiện lao động
48. Chức năng nào được xem là có vai trò quyết định nhất sự tồn tại của nhà nước vô
sản ?
a. Chức năng tổ chức, xây dựng một trật tự kinh tế mới, một trật tự xã hội mới
b. Chức năng trấn áp sự phản kháng của các lực lượng chống đối
c. Phát triển và hoàn thiện nền dân chủ vô sản
d. Cả 3 phương án trên
49. Vận dụng quy luật lượng-chất , câu nói “Sao anh không hỏi những ngày còn không/Bây
giờ em đã có chồng/Như chim vào lòng/như cá cắn câu”có ý nghĩa phê phán vấn đề
gì?
a. Hữu khuynh
b. Tả khuynh
c. Vừa tả khuynh vừa hữu khuynh
d. Cả 3 phương án kia đều đúng
50. Thực tiễn là cơ sở, động lực của nhận thức. Chúng ta phải hiểu vai trò này như thế
nào?
a. Chính thực tiễn cung cấp những tài liệu, vật liệu cho nhận thức của con người
b. Không có thực tiễn thì không có nhận thức
c. Thực tiễn luôn đề ra nhu cầu, nhiệm vụ và phương hướng phát triển của nhận
thức
d. Cả 3 phương án kia đều đúng
51. Với tính cách là một hình thái ý thức xã hội, triết học có nguồn gốc:
a. Nguồn gốc kinh tế và nguồn gốc chính trị
b. Nguồn gốc kinh tế và nguồn gốc xã hội
c. Nguồn gốc nhận thức và nguồn gốc xã hội
d. Không có câu trả lời đúng
52. Vận dụng quan điểm lịch sử-cụ thể, trong cuộc sống chúng ta cần phải làm gì?
a. Nhận thức và xử lý các tình huống phải xét đến tính đặc thù của nó
b. Tôn trọng bối cảnh lịch sử.
c. Khắc phục quan điểm phiến diện
d. Cả 3 câu kia dều đúng.
53. Đây là một hình thái đặc biệt của sự phản ánh hiện thực, được hình thành từ những
khái quát cảm xúc của con người khi nhận sự tác động của ngoại cảnh?
a. Tình cảm
b. Tiềm thức
c. Tri thức
d. Ý chí

You might also like