You are on page 1of 4

Bài tập:

14/2
Các chủ thể chính tham gia thị trường có vai trò quan trọng trong việc định hình và thúc đẩy
hoạt động của thị trường. Các chủ thể này bao gồm:

 Nhà sản xuất: Những người sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ đưa vào thị trường, họ
đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cho người tiêu
dùng.

 Người tiêu dùng: Người tiêu dùng là những người mua các sản phẩm và dịch vụ từ các
nhà sản xuất hoặc nhà bán lẻ. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nhu cầu và
tác động đến giá cả và lượng hàng hóa được sản xuất.

 Nhà bán lẻ: Nhà bán lẻ là những người bán sản phẩm và dịch vụ đến người tiêu dùng.
Họ đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối các sản phẩm và dịch vụ đến khách
hàng cuối cùng.

 Nhà đầu tư: Những người đầu tư vào thị trường tài chính, bao gồm các chứng khoán,
tiền tệ, hàng hóa và bất động sản. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thanh
khoản và giá cả trên thị trường tài chính.

 Nhà môi giới: Nhà môi giới là những người trung gian trong quá trình mua bán tài sản
trên thị trường. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thanh khoản trên thị trường
và đảm bảo các giao dịch được thực hiện một cách minh bạch và công bằng.

Tất cả các chủ thể này đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hoạt động của thị trường
và đảm bảo sự phát triển của nó. Sự tương tác giữa các chủ thể này có thể ảnh hưởng đến giá
cả, thanh khoản và sự ổn định của thị trường.

20/2
Các chủ thể chính tham gia thị trường có vai trò quan trọng trong việc định hình và thúc đẩy
hoạt động của thị trường. Các chủ thể này bao gồm:

 Nhà sản xuất: Những người sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ đưa vào thị trường, họ
đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cho người tiêu
dùng.
 Người tiêu dùng: Người tiêu dùng là những người mua các sản phẩm và dịch vụ từ các
nhà sản xuất hoặc nhà bán lẻ. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nhu cầu và
tác động đến giá cả và lượng hàng hóa được sản xuất.

 Nhà bán lẻ: Nhà bán lẻ là những người bán sản phẩm và dịch vụ đến người tiêu dùng.
Họ đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối các sản phẩm và dịch vụ đến khách
hàng cuối cùng.

 Nhà đầu tư: Những người đầu tư vào thị trường tài chính, bao gồm các chứng khoán,
tiền tệ, hàng hóa và bất động sản. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thanh
khoản và giá cả trên thị trường tài chính.

 Nhà môi giới: Nhà môi giới là những người trung gian trong quá trình mua bán tài sản
trên thị trường. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thanh khoản trên thị trường
và đảm bảo các giao dịch được thực hiện một cách minh bạch và công bằng.

Tất cả các chủ thể này đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hoạt động của thị trường
và đảm bảo sự phát triển của nó. Sự tương tác giữa các chủ thể này có thể ảnh hưởng đến giá
cả, thanh khoản và sự ổn định của thị trường.
Cam sành:
 Chủ thể tham gia: người sản xuất, nuôi trần, thương lái, người tiêu thụ và chính quyền
địa phương
 Hành xử đúng quy luật: người tiêu dùng
 Hành xử sai quy luật: người sản xuất
 Lý do: lợi nhuận cao, đổ xô nhau sản xuất => cung tăng vọt, cầu giữ nguyên => cung
vượt quá cầu => giá cả xuống dốc trầm trọng + thương lái ép giá => không tiêu thụ
được00

1/3
Giá trị thặng dư là khái niệm được đề xuất bởi Karl Marx, ông xem đây là một phần quan trọng
của lợi nhuận, được tạo ra bởi lao động nhân dân trong quá trình sản xuất. Giá trị thặng dư có
nguồn gốc từ sự chênh lệch giữa giá trị tạo ra bởi lao động của người lao động và giá trị mà
người lao động được trả lương để duy trì sức lao động của họ.

Bản chất của giá trị thặng dư là sự khai thác người lao động. Nhà sản xuất sở hữu các công cụ
sản xuất và nguồn lực, họ tạo ra giá trị thặng dư bằng cách sử dụng sức lao động của người
lao động và trả cho họ một khoản lương thấp hơn giá trị mà họ tạo ra.

Có nhiều phương pháp sản xuất giá trị thặng dư. Một trong số đó là tăng năng suất lao động
bằng cách sử dụng các công nghệ mới và cải tiến trong quy trình sản xuất. Nhà sản xuất cũng
có thể giảm chi phí bằng cách tăng năng suất lao động hoặc tăng khối lượng sản xuất mà
không tăng chi phí sản xuất.
Tỷ suất giá trị thặng dư là tỷ lệ giữa giá trị thặng dư và giá trị tạo ra bởi lao động. Khối lượng
giá trị thặng dư là tổng giá trị thặng dư được tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định.

Ý nghĩa thực tiễn của giá trị thặng dư là sự hiểu biết về cách mà lợi nhuận được tạo ra và phân
phối trong xã hội. Nó có thể giúp cho những người lao động hiểu rõ hơn về sự khai thác lao
động và giúp họ đấu tranh cho quyền lợi của mình. Nó cũng có thể giúp các nhà hoạch định
chính sách hiểu được cách mà sự khai thác lao động ảnh hưởng đến nền kinh tế và xã hội.

14/3

Câu 1: Vận dụng lý luận giá trị thặng dư, trả lời: Chủ nghĩa tư
bản hiện đại có còn bóc lột lao động, giá trị thặng dư đối với
giai cấp công nhân hay không? Vì sao?

Lý luận giá trị thặng dư được phát triển bởi Karl Marx để giải thích cơ chế bóc lột lao động và
tích trữ giá trị trong nền kinh tế tư bản. Theo lý luận này, giá trị thặng dư là sự khác biệt giữa
giá trị sản phẩm mà lao động sản xuất và giá trị tiêu hao để sản xuất hàng hóa đó. Nó là nguồn
lực chủ yếu để tạo ra lợi nhuận cho các chủ sở hữu tư sản.

Trong chủ nghĩa tư bản hiện đại, các công nhân vẫn phải cung cấp giá trị thặng dư cho chủ sở
hữu tư sản, vì công nhân chỉ nhận được một phần lương tương đương với giá trị lao động của
họ, còn phần còn lại của giá trị sản phẩm sẽ được sử dụng để tạo ra lợi nhuận cho chủ sở hữu
tư sản. Điều này được gọi là bóc lột lao động.

Tuy nhiên, các biện pháp bảo vệ lao động và các chính sách xã hội đã giúp giảm thiểu mức độ
bóc lột lao động trong các nền kinh tế tư bản hiện đại. Các quy định về lương tối thiểu, giờ làm
việc tối đa và điều kiện làm việc an toàn cũng như các chương trình bảo hiểm xã hội đã giúp cải
thiện đời sống của người lao động. Tuy nhiên, bóc lột lao động vẫn tồn tại, đặc biệt là ở các
nước đang phát triển và các ngành kinh tế đòi hỏi sự lao động tay chân.

Vì vậy, có thể kết luận rằng, trong chủ nghĩa tư bản hiện đại, bóc lột lao động và giá trị thặng dư
vẫn đóng vai trò quan trọng trong tạo ra lợi nhuận cho chủ sở hữu tư sản. Tuy nhiên, các biện
pháp bảo vệ lao động và các chính sách xã hội đã giúp giảm thiểu mức độ bóc lột lao động
trong các nền kinh tế phát triển.

Câu 2: Khoa học công nghệ phát triển, công cụ lao động
càng ngày càng hiện đại và có xu hướng thay thế lao động
của con người vậy lao động có còn là nguồn gốc duy nhất
tạo ra giá trị và làm tăng giá trị, của cải vật chất của xã hội?
Lao động vẫn là nguồn gốc duy nhất tạo ra giá trị và làm tăng giá trị của cải vật chất của xã hội.
Tuy nhiên, với sự phát triển của khoa học công nghệ, công cụ lao động càng ngày càng hiện
đại và có xu hướng thay thế lao động của con người trong nhiều lĩnh vực sản xuất.

Việc sử dụng công nghệ và các công cụ sản xuất hiện đại có thể giúp tăng năng suất lao động,
giảm thời gian sản xuất và chi phí sản xuất, tăng tính hiệu quả và giảm tỷ lệ lỗi sản xuất. Tuy
nhiên, việc này không có nghĩa là công nghệ và các công cụ sản xuất có thể thay thế hoàn toàn
lao động con người.

Công nghệ và các công cụ sản xuất là công cụ hỗ trợ cho lao động, giúp tăng tính hiệu quả và
năng suất lao động. Tuy nhiên, vẫn cần có lao động để vận hành, điều khiển và bảo trì các thiết
bị, cũng như thực hiện các hoạt động mà các công cụ và máy móc không thể thực hiện được.
Ngoài ra, công nghệ cũng đòi hỏi có những người làm việc chuyên môn, có trình độ kỹ thuật
cao để thiết kế, nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới.

Vì vậy, mặc dù công nghệ và các công cụ sản xuất có xu hướng thay thế lao động của con
người, nhưng lao động vẫn là nguồn gốc duy nhất tạo ra giá trị và làm tăng giá trị của cải vật
chất của xã hội.

You might also like